Kangxi Listing of Chữ Nôm and Hán tự
心 tâm
心機 tâm cơ
心水 tâm thủy
心活面軟 tâm hoạt diện nhuyễn
心火 tâm hoả
心焦 tâm tiêu
心理 tâm lí
心盟 tâm minh
心眾 tâm chúng
心神 tâm thần
心腹 tâm phúc
心舅 tâm cậu
心花怒放 tâm hoa nộ phóng
心虛 tâm hư
心計 tâm kế
心驚膽戰 tâm kinh đảm chiến
心𠄽 tâm vài
心𦤾 tâm đến
忄 tâm
必 tất
必然 tất nhiên
必要 tất yếu
必須 tất tu
忆 hắt
忆 ức
忇 sực
忉 đao
忉 đau
忌 kí
忌 kị
忌諱 kị húy
忌𠇍 kị với
忍 nhẫn
忍一 nhẫn nhất
忍冬 nhẫn đông
忍得 nhịn được
忍心 nhẫn tâm
忏 sám
忏 sắm
忏 thin
忐 thảm
忐忑 thảm thắc
忑 thắc
忒 thắc
忖 thốn
忖 thổn
志 chí
志向 chí hướng
志士 chí sĩ
志榮 chí vinh
志祥 chí tường
志行 chí hạnh
志願 chí nguyện
忘 vong
忘年 vong niên
忘恩負義 vong ân phụ nghĩa
忙 mang
忙不過來 mang bất quá lai
忝 thiểm
忝 thỏm
忠 trung
忡 xung
忡忡 xung xung
忤 ngỗ
忤逆 ngỗ nghịch
忧 ưu
忩 thông
忪 chung
快 khoái
快心 khoái tâm
快性 khoái tính
快樂 khoái lạc
忭 biện
忮 kĩ
忱 thầm
忳 truân
忳 đồn
忴 linh
念 niệm
忸 nữu
忸怩 nữu ni
忸怩作態 nữu ni tác thái
忻 hãn
忼 khảng
忼慨 khảng khái
忽 hốt
忽略 hốt lược
忾 hi
忾 hất
忾 khái
忾 khải
忿 phẫn
怀 hoài
态 thái
怂 túng
怃 hủ
怃 vũ
怅 trướng
怆 sảng
怊 siêu
怍 tạc
怎 chẩm
怎生 chẩm sanh
怎麼 chẩm ma
怏 ưởng
怑 bẳn
怒 nộ
怔 chinh
怔忡 chinh xung
怕 phạ
怖 bố
怖 phố
怙 hỗ
怙恃 hỗ thị
怛 đát
怛 đắn
怜 lanh
怜 liên
怜 lân
思 tai
思 tư
思 tứ
思惟 tư duy
思想 tư tưởng
思維 tư duy
思緒 tư tự
思量 tư lượng
思鱸 tư lư
怞怞 du du
怠 đãi
怠工 đãi công
怡 di
怡娟 di quyên
怤 phô
急 cấp
急 gấp
急不可待 cấp bất khả đãi
急切 cấp thiết
急務 cấp vụ
急對 gấp đôi
急性 cấp tính
急救 cấp cứu
急時抱佛腳 cấp thì bão phật cước
急流 cấp lưu
急流勇退 cấp lưu dũng thoái
急症 cấp chứng
急竹繁絲 cấp trúc phồn ti
急變 cấp biến
急迫 cấp bách
急速 cấp tốc
急進 cấp tiến
急遽 cấp cự
急難 cấp nạn
怦 phanh
性 tính
性兒 tính nhi
性格 tính cách
性能 tính năng
性錢 tính tiền
怨 oán
怨尤 oán vưu
怩 náy
怩 ni
怪 quái
怪傑 quái kiệt
怪底 quái để
怪道 quái đạo
怫 bội
怫 phí
怫 phật
怯 khiếp
怱 thông
怲 biếng
怳 hoảng
怵 truật
怵 truột
怵惕 truật dịch
怷 băng
总 tổng
怼 đỗi
怿 dịch
恁 nhẫm
恂 tuân
恃 thị
恄 ghét
恄倅 ghét tôi
恄市 ghét thị
恄沛 ghét phải
恄爫 ghét làm
恄𩙻 ghét bay
恅 làu
恆 căng
恆 cắng
恆 hằng
恇 khuông
恉 chỉ
恊 hiệp
恋 luyến
恍 hoảng
恍惚 hoảng hốt
恐 khúng
恐 khủng
恐怕 khủng phạ
恐怖 khủng bố
恐怖戰爭 khủng bố chiến tranh
恐慌 khủng hoảng
恐期 khủng khi
恑 nguây
恑 quỷ
恒 căng
恒 cắng
恒 hằng
恔 hiệu
恕 thứ
恕朱 thứ cho
恙 dạng
恚 huệ
恚 khuể
恜 thức
恝 kiết
恟 hung
恠 quái
恡 lận
恢 khôi
恢復 khôi phục
恣 thư
恣 tứ
恣睢 thư tuy
恤 tuất
恥 sỉ
恧 nục
恨 hận
恨爲 hận vì
恨𧗱 hận về
恩 ân
恩 ơn
恩主 ơn chủ
恩人 ân nhân
恩倅 ơn tôi
恩兒 ân nhi
恩典 ân điển
恩化 ân hóa
恩命 ân mệnh
恩家 ân gia
恩寵 ân sủng
恩師 ân sư
恩廕 ân ấm
恩待 ơn đợi
恩德 ân đức
恩怨 ân oán
恩情 ân tình
恩惠 ân huệ
恩愛 ân ái
恩施 ân thi
恩朱 ơn cho
恩格爾 ân cách nhĩ
恩榮 ân vinh
恩波 ân ba
恩澤 ân trạch
恩爲 ơn vì
恩科 ân khoa
恩秩 ơn trật
恩義 ân nghĩa
恩者 ơn trả
恩解 ơn giải
恩詔 ân chiếu
恩賜 ân tứ
恩賭 ơn đổ
恩赦 ân xá
恩遇 ân ngộ
恩雅 ân nhã
恩餉 ân hướng
恩𠏦 ơn đừng
恩𠢟 ơn giúp
恩𢖵 ơn nhớ
恩𣱆 ơn họ
恩𦤾 ơn đến
恩𧷸 ơn mua
恩𨷑 ơn mở
恪 khác
恪䀡 khác xem
恪別 khác biệt
恪咹 khác ăn
恪徠 khác lại
恪爫 khác làm
恪空 khác không
恪𠇍 khác với
恪𠑬 khác nhau
恪𠢟 khác giúp
恪𠫾 khác đi
恪𣗓 khác chưa
恪𨇉 khác leo
恪𫇐 khác rất
恫 đỗng
恬 điềm
恭 cung
恭人 cung nhân
恭喜 cung hỉ
恭惟 cung duy
恭敬 cung kính
恭維 cung duy
恭謙 cung khiêm
恭謹 cung cẩn
恭賀 cung hạ
息 tức
息行 tức hàng
息𢚷 tức giận
恰 kháp
恰似 kháp tự
恳 khẩn
恶 ác
恶 ô
恶 ố
恸 đỗng
恹 yêm
恺 khải
恻 trắc
恼 não
恽 uẩn
恿 dũng
悁 quyên
悁 quyến
悃 khổn
悄 thiểu
悄 thỉu
悄 tiễu
悄吧 thỉu và
悄悄 tiễu tiễu
悄然 tiễu nhiên
悅 duyệt
悅 dột
悇 dơ
悉 tạt
悉 tất
悉𪥘 tất cả
悋 lẫn
悋 lận
悋㗂 lẫn tiếng
悋𪵅 lẫn lộn
悌 đễ
悍 hãn
悒 ấp
悔 hối
悔 hổi
悔恨 hối hận
悖 bội
悖 bột
悗 man
悗 muộn
悗 mến
悚 tủng
悛 thoăn
悛 thuyên
悜 chường
悝 khôi
悝 lí
悞 ngộ
悟 ngộ
悠 du
悠久 du cửu
悠悠 du du
悠然 du nhiên
悢 lãng
悢 lượng
患 hoạn
悤 thông
悦 duyệt
悧 rượi
您 nâm
悪 ác
悫 khác
悬 huyền
悭 khan
悭 san
悮 ngộ
悯 mẫn
悰 tông
悱 phỉ
悲 bay
悲 bi
悲傷 bi thương
悲切 bi thiết
悲劇 bi kịch
悲哀 bi ai
悲壯 bi tráng
悲心 bi tâm
悲感 bi cảm
悲慘 bi thảm
悲憤 bi phẫn
悲歡 bi hoan
悲秋 bi thu
悲觀 bi quan
悴 tụy
悴 xót
悵 trướng
悶 muốn
悶 muộn
悷 lệ
悸 quý
悻 hãnh
悼 điệu
悽 thê
悾 không
悾悾 không không
悾憁 không tổng
惀 luẩn
惄 nịch
情 tình
情勢 tình thế
情報 tình báo
情形 tình hình
情感 tình cảm
情扔 tình nhưng
情棋 tình cờ
情況 tình huống
情爫 tình làm
情狀 tình trạng
情疑 tình nghi
情節 tình tiết
情絲 tình ti
情緒 tình tự
情調 tình điệu
情趣 tình thú
情願 tình nguyện
情𢏑 tình bắn
情𢞅 tình yêu
情𫐴 tình bắt
惆 trù
惇 run
惇 đôn
惈 quả
惊 kinh
惋 oản
惋 uyển
惎 kị
惏 lam
惏 lâm
惏 lầm
惑 hoặc
惑眾 hoặc chúng
惓 quyền
惓 quyện
惔 đàm
惕 dịch
惕 thích
惘 võng
惘然 võng nhiên
惙 chuyết
惙 xuyết
惚 hốt
惛 hôn
惜 tiếc
惜 tích
惜倅 tiếc tôi
惜期 tiếc khi
惜朱 tiếc cho
惜眾 tiếc chúng
惝 sượng
惝 thảng
惟 duy
惠 huệ
惠㐌 huệ đã
惠𥙩 huệ lấy
惡 ác
惡 ô
惡 ố
惡人 ác nhân
惡劣 ác liệt
惡化 ác hóa
惡口 ác khẩu
惡名 ác danh
惡報 ác báo
惡夢 ác mộng
惡子 ác tử
惡孽 ác nghiệt
惡寒 ác hàn
惡少 ác thiếu
惡徒 ác đồ
惡德 ác đức
惡心 ác tâm
惡心 ố tâm
惡念 ác niệm
惡意 ác ý
惡感 ác cảm
惡戰 ác chiến
惡有惡報 ác hữu ác báo
惡棍 ác côn
惡業 ác nghiệp
惡歲 ác tuế
惡疾 ác tật
惡終 ác chung
惡習 ác tập
惡聲 ác thanh
惡草 ác thảo
惡衣惡食 ác y ác thực
惡言 ác ngôn
惡貫滿盈 ác quán mãn doanh
惡逆 ác nghịch
惡道 ác đạo
惡食 ác thực
惡鬼 ác quỷ
惡魔 ác ma
惡𧵑 ác của
惢 nhị
惣 tổng
惥 dũng
惦 điếm
惦記 điếm kí
惧 cụ
惨 thảm
惩 trừng
惪 đức
惫 bại
惬 khiếp
惬 thiếp
惭 tàm
惮 đạn
惯 quán
惰 nọa
惱 não
惱人 não nhân
惲 uẩn
想 tưởng
想不到 tưởng bất đáo
想像 tưởng tượng
想哴 tưởng rằng
想姑 tưởng cô
想法 tưởng pháp
想絕 tưởng tuyệt
想舅 tưởng cậu
想英 tưởng anh
想象 tưởng tượng
想𦷾 tưởng đấy
惴 chúy
惴 nhoai
惴惴 chúy chúy
惴耎 chúy nhuyễn
惵 đẹp
惵中 đẹp đúng
惵倅 đẹp tôi
惵勢 đẹp thế
惵扔 đẹp nhưng
惵沛 đẹp phải
惵空 đẹp không
惵美 đẹp mĩ
惵舅 đẹp cậu
惵過 đẹp quá
惵𡗋 đẹp lắm
惵𡗶 đẹp trời
惵𥪝 đẹp trong
惵𦷾 đẹp đấy
惶 hoàng
惶恐 hoàng khủng
惷 xuẩn
惸 quỳnh
惹 nhạ
惺 tinh
惺忪 tinh chung
惺惺 tinh tinh
惻 trắc
惻惻 trắc trắc
惻隱 trắc ẩn
惼 bẽn
惽 mẫn
愀 sậu
愀 thiểu
愀 xỉu
愀然 thiểu nhiên
愁 sầu
愆 khiên
愆 khiền
愈 dũ
愈 rủ
愉 du
愉 dũ
愉 thâu
愉快 du khoái
愊 phức
愍 mẫn
愎 phức
意 y
意 ý
意 ấy
意中人 ý trung nhân
意勢 ý thế
意向 ý hướng
意吧 ý và
意味 ý vị
意咍 ý hay
意哴 ý rằng
意單 ý đơn
意圖 ý đồ
意外 ý ngoại
意工 ý công
意役 ý việc
意得 ý được
意志 ý chí
意思 ý tứ
意想 ý tưởng
意旬 ý tuần
意朱 ý cho
意浽 ý nổi
意爫 ý làm
意空 ý không
意義 ý nghĩa
意舅 ý cậu
意見 ý kiến
意識 ý thức
意趣 ý thú
意願 ý nguyện
意𠇍 ý với
意𠢟 ý giúp
意𧡊 ý thấy
意𧵑 ý của
意𪜀 ý là
愐 giợn
愒 khái
愒 khế
愔 âm
愕 ngạc
愕然 ngạc nhiên
愚 ngu
愚蠢 ngu xuẩn
愛 ái
愛 áy
愛倫凱 ái luân khải
愛力 ái lực
愛卿 ái khanh
愛友 ái hữu
愛國 ái quốc
愛女 ái nữ
愛寵 ái sủng
愛恩 ái ân
愛情 ái tình
愛惜 ái tích
愛慕 ái mộ
愛憐 ái liên
愛憐 ái lân
愛戀 ái luyến
愛戴 ái đái
愛才 ái tài
愛撫 ái phủ
愛敬 ái kính
愛服 ái phục
愛沙尼亞 ái sa ni á
愛河 ái hà
愛爾蘭 Ái Nhĩ Lan
愛物 ái vật
愛玩 ái ngoạn
愛護 ái hộ
愜 khiếp
愜 thiếp
感 cám
感 cảm
感 hám
感佩 cảm bội
感傷 cảm thương
感冒 cảm mạo
感動 cảm động
感化 cảm hóa
感受 cảm thụ
感吧 cảm và
感官 cảm quan
感性 cảm tính
感恩 cảm ân
感恩 cảm ơn
感悟 cảm ngộ
感情 cảm tình
感想 cảm tưởng
感慕 cảm mộ
感慨 cảm khái
感應 cảm ứng
感懷 cảm hoài
感服 cảm phục
感染 cảm nhiễm
感歎 cảm thán
感激 cảm kích
感興 cảm hứng
感舊 cảm cựu
感覺 cảm giác
感觸 cảm xúc
感謝 cảm tạ
感通 cảm thông
感風 cảm phong
感𧡊 cảm thấy
愠 uấn
愣 lăng
愤 phấn
愤 phẫn
愦 hội
愧 quý
愨 khác
愫 tố
愬 sách
愬 tố
愯 tủng
愳 cụ
愴 sảng
愴然 sảng nhiên
愷 khải
愼 thận
愽 bác
愾 hi
愾 hất
愾 khái
愾 khải
愿 nguyện
慁 hỗn
慂 dũng
慃 õng
慄 lật
慅 tao
慅 thảo
慆 thao
慇 ân
慇慇 ân ân
慇憂 ân ưu
慇懃 ân cần
慈 từ
慈善 từ thiện
慈幃 từ vi
慊 khiếp
慊 khiểm
態 thái
態度 thái độ
慌 hoảng
慌慌張張 hoảng hoảng trương trương
慌經 hoảng kinh
慍 uấn
慎 thận
慎時 thận thì
慎曾 thận từng
慎期 thận khi
慎重 thận trọng
慎𠇍 thận với
慑 nhiếp
慓 phiếu
慕 mộ
慕尼黑 mộ ni hắc
慕癲 mộ điên
慘 thảm
慘戚 thảm thích
慘淡 thảm đạm
慘烈 thảm liệt
慘禍 thảm hoạ
慙 tàm
慚 tàm
慚 tuồm
慛 thôi
慝 thắc
慞 chương
慟 đỏng
慟 đỗng
慢 mạn
慢吞吞 mạn thôn thôn
慢性 mạn tính
慢性病 mạn tính bệnh
慢慢來 mạn mạn lai
慢火 mạn hỏa
慢鏡頭 mạn kính đầu
慣 quán
慣 quen
慣如 quen như
慣姑 quen cô
慣𠇍 quen với
慣𤯩 quen sống
慤 khác
慤 xác
慥 tháo
慧 huệ
慧 tuệ
慧秀 tuệ tú
慨 khái
慫 túng
慫恿 túng dũng
慬 cỡn
慮 lư
慮 lự
慰 uý
慰 úy
慰 ủy
慱 đoàn
慳 ghen
慳 khan
慳 xan
慳避 ghen tị
慴 tiệp
慴 triệp
慴 điệp
慵 dong
慵 dung
慵 thung
慵 thuồng
慶 khanh
慶 khánh
慶 khương
慶典 khánh điển
慶祝 khánh chúc
慶賀 khánh hạ
慷 khảng
慷慨 khảng khái
慸 đế
慹 niệp
慹 triệp
慼 thích
慾 dục
憁 tổng
憂 ưu
憂鬱 ưu uất
憃 xuẩn
憇 khế
憊 bại
憋 biệt
憍 kiêu
憎 tăng
憐 liên
憐 lân
憑 bằng
憑 bẵng
憑㗂 bằng tiếng
憑依 bằng y
憑信 bằng tín
憑倅 bằng tôi
憑值 bằng trực
憑塘 bằng đường
憑大 bằng đại
憑專 bằng chuyên
憑巾 bằng khăn
憑役 bằng việc
憑據 bằng cứ
憑書 bằng thư
憑格 bằng cách
憑梩 bằng lái
憑眺 bằng thiếu
憑票 bằng phiếu
憑空 bằng không
憑舅 bằng cậu
憑船 bằng thuyền
憑艚 bằng tàu
憑英 bằng anh
憑藉 bằng tạ
憑證 bằng chứng
憑車 bằng xe
憑轉 bằng chuyến
憑鈘 bằng chìa
憑陵 bằng lăng
憑餅 bằng bánh
憑高望遠 bằng cao vọng viễn
憑𡨸 bằng chữ
憑𢬣 bằng tay
憑𣛠 bằng máy
憑𤞦 bằng mọi
憑𥸠 bằng thẻ
憑𧵑 bằng của
憒 hội
憔 tiều
憔悴 tiều tụy
憖 ngận
憗 ngận
憙 hí
憚 dạn
憚 đạn
憛 đàm
憝 đỗi
憟 tố
憤 phấn
憤 phẫn
憤怒 phẫn nộ
憤憤 phấn phấn
憤憤 phẫn phẫn
憧 sung
憧憧 sung sung
憧憧 đồng đồng
憨 hàm
憨 hám
憩 khế
憫 mẫn
憬 cảnh
憭 liêu
憭 liễu
憭 trêu
憮 hủ
憮 vũ
憯 thảm
憰 quyệt
憰怪 quyệt quái
憲 hiến
憲法 hiến pháp
憶 ức
憶度 ức đạc
憶念 ức niệm
憸 tiêm
憹 não
憹 nông
憺 đán
憾 hám
憾 đảm
懂 đổng
懃 cần
懆 thảo
懇 khấn
懇 khẩn
懈 giải
應 ưng
應 ứng
應接 ứng tiếp
應接不暇 ứng tiếp bất hạ
應用 ứng dụng
應當 ứng đương
應聘 ứng sính
應該 ưng cai
應變 ứng biến
應酬 ứng thù
應𧵑 ứng của
懊 áo
懊 ảo
懊惱 áo não
懋 mậu
懌 dịch
懍 lẫm
懏 cần
懑 muộn
懒 lãn
懒 lại
懓 áy
懔 lẫm
懕 yêm
懜 mộng
懞 mong
懞痗 mong mỏi
懞𡳳 mong cuối
懟 đỗi
懢 nhàm
懣 muộn
懥 chí
懥 sí
懦 nhu
懦 nhụa
懦 nọa
懧 nạnh
懨 yêm
懨懨 yêm yêm
懮 ưu
懱 miệt
懲 trừng
懴 sám
懵 mộng
懵 mặng
懵懂 mộng đổng
懶 lãn
懶 lại
懶 lười
懷 hoài
懷念 hoài niệm
懷春 hoài xuân
懷疑 hoài nghi
懷著鬼胎 hoài trứ quỷ thai
懸 huyền
懸崖 huyền nhai
懸崖勒馬 huyền nhai lặc mã
懸節 huyền tiết
懸頭 huyền đầu
懺 sám
懺 sắm
懺得 sắm được
懺悔 sám hối
懺扔 sắm nhưng
懺期 sắm khi
懺衝 sắm xong
懺𪜀 sắm là
懼 cụ
懼怕 cụ phạ
懽 hoan
懽 hoạn
懽 quán
懾 nhiếp
懿 ý
戀 luyến
戀人 luyến nhân
戀家 luyến gia
戀惜 luyến tích
戀愛 luyến ái
戁 nãn
戄 quặc
戅 tráng
戆 tráng
戇 tráng
㤓 bỡn
㤕 trót
㤙 ân
㤡 sệt
㤳 bẽ
㥋 e
㥋𪜀 e là
㥥 ngùng
㥬 bàng
㦆 hú
㦉 nhát
㦖 muốn
㦖㕵 muốn uống
㦖䀡 muốn xem
㦖䟻 muốn chờ
㦖伴 muốn bạn
㦖倅 muốn tôi
㦖參 muốn tham
㦖吀 muốn xin
㦖呐 muốn nói
㦖咖 muốn cà
㦖咹 muốn ăn
㦖妐 muốn chung
㦖學 muốn học
㦖得 muốn được
㦖房 muốn phòng
㦖拸 muốn đưa
㦖接 muốn tiếp
㦖於 muốn ở
㦖朱 muốn cho
㦖沛 muốn phải
㦖浽 muốn nổi
㦖爫 muốn làm
㦖用 muốn dùng
㦖納 muốn nộp
㦖細 muốn tí
㦖細 muốn tới
㦖自 muốn tự
㦖舅 muốn cậu
㦖訪 muốn phỏng
㦖試 muốn thi
㦖試 muốn thử
㦖賭 muốn đổ
㦖進 muốn tiến
㦖﨤 muốn gặp
㦖𠓨 muốn vào
㦖𠚢 muốn ra
㦖𠢟 muốn giúp
㦖𠫾 muốn đi
㦖𠬠 muốn một
㦖𠳨 muốn hỏi
㦖𠼦 muốn mượn
㦖𡃎 muốn phàn
㦖𡓮 muốn ngồi
㦖𡗋 muốn lắm
㦖𢵭 muốn rời
㦖𣋁 muốn tối
㦖𣎏 muốn có
㦖𦤾 muốn đến
㦖𧗱 muốn về
㦖𧸝 muốn bán
㦖𧻭 muốn dậy
㦖𨔈 muốn chơi
㦖𪿍 muốn biết
㦖𫐴 muốn bắt
㦛㦛 dư dư
㦤 ý
戈 qua
戊 mậu
戋 tàn
戋 tiên
戌 tuất
戍 thú
戎 nhung
戎服 nhung phục
戏 hi
戏 hí
戏 huy
戏 hô
成 thành
成份 thành phần
成伮 thành nó
成伴 thành bạn
成全 thành toàn
成功 thành công
成助 thành trợ
成品 thành phẩm
成員 thành viên
成就 thành tựu
成果 thành quả
成熟 thành thục
成監 thành giám
成矯 thành kiểu
成立 thành lập
成算 thành toán
成績 thành tích
成行 thành hàng
成𠬠 thành một
我 ngã
我吧 ngã và
我塊 ngã khỏi
我期 ngã khi
我簜 ngã thang
我身 ngã thân
戒 giới
戒備 giới bị
戒飭 giới sức
戔 tàn
戔 tiên
戕 tường
或 hoặc
或 vực
或呐 hoặc nói
或電 hoặc điện
或𢮿 hoặc quay
戗 sang
戗 thương
战 chiến
戚 thích
戚戚 thích thích
戚畹 thích uyển
戚里 thích lí
戛 giát
戛 kiết
戛戛 kiết kiết
戞 kiết
戟 kích
戡 kham
戢 tập
戤 cái
戥 đẳng
戧 sang
戧 thương
戩 tiển
截 tiệt
戫 vực
戬 tiển
戮 lục
戯 hí
戰 chiến
戰亂 chiến loạn
戰兢 chiến căng
戰兢兢 chiến căng căng
戰兵 chiến binh
戰具 chiến cụ
戰利品 chiến lợi phẩm
戰功 chiến công
戰勝 chiến thắng
戰史 chiến sử
戰國 chiến quốc
戰國策 Chiến quốc sách
戰地 chiến địa
戰壕 chiến hào
戰士 chiến sĩ
戰將 chiến tướng
戰局 chiến cục
戰役 chiến dịch
戰時 chiến thì
戰書 chiến thư
戰栗 chiến lật
戰法 chiến pháp
戰火 chiến hỏa
戰爭 chiến tranh
戰略 chiến lược
戰線 chiến tuyến
戰績 chiến tích
戰船 chiến thuyền
戰艦 chiến hạm
戰色 chiến sắc
戰術 chiến thuật
戰袍 chiến bào
戰陣 chiến trận
戰雲 chiến vân
戰鼓 chiến cổ
戱 hí
戲 hi
戲 hí
戲 huy
戲 hô
戲劇 hí kịch
戲弄 hí lộng
戳 sác
戳 trạc
戴 đái
戴高帽 đái cao mạo
㦸 kích
戶 hộ
戶空 hộ không
戶𡤓 hộ mới
戶𧵑 hộ của
户 hộ
戹 ách
戼 mão
戽 hố
戾 liệt
戾 lệ
房 bàng
房 buồng
房 phòng
房㐌 phòng đã
房倅 phòng tôi
房呢 phòng này
房奩 phòng liêm
房客 phòng khách
房屋 phòng ốc
房得 phòng được
房於 phòng ở
房滌 phòng sạch
房當 phòng đang
房眾 phòng chúng
房空 phòng không
房舅 phòng cậu
房芾 phòng nào
房茹 phòng nhà
房行 phòng hàng
房被 phòng bị
房𠇍 phòng với
房𠬠 phòng một
房𡓇 phòng chỗ
房𢶷 phòng cởi
房𣇞 phòng giờ
房𣈜 phòng ngày
房𣋚 phòng hôm
房𣦍 phòng ngay
房𤎏 phòng nóng
房𥨨 phòng trống
房𧵑 phòng của
房𫇐 phòng rất
所 sỡ
所 sở
所以 sở dĩ
所在 sở tại
所姑 sở cô
所有 sở hữu
所為 sở vi
所適 sở thích
扁 biển
扁 thiên
扁額 biển ngạch
扁鵲 biển thước
扂 điếm
扃 quynh
扆 ỷ
扇 phiến
扇 thiên
扈 hỗ
扉 phi
扉頁 phi hiệt
手 thủ
手字 thủ tự
手工 thủ công
手機 thủ cơ
手段 thủ đoạn
手淫 thủ dâm
手續 thủ tục
手腳 thủ cước
手腳無措 thủ cước vô thố
手藝 thủ nghệ
手𣗓 thủ chưa
手𥪝 thủ trong
扌 thủ
才 tài
才思 tài tư
才料 tài liệu
扎 trát
扑 buộc
扑 bốc
扑 phác
扑 phốc
扒 bái
扒 bắt
扒 bớt
打 đánh
打 đả
打㧺 đánh đập
打交道 đả giao đạo
打伙 đả hỏa
打價 đánh giá
打光 đả quang
打光棍 đả quang côn
打包 đả bao
打嘴 đả chủy
打市語 đả thị ngữ
打扮 đả ban
打折 đả chiết
打擾 đả nhiễu
打架 đả giá
打槳 đả tưởng
打槳桿 đả tưởng can
打混 đả hỗn
打滾 đả cổn
打熬 đả ngao
打發 đả phát
打算 đả toán
打聽 đả thính
打識 đánh thức
打賭 đả đổ
打趣 đả thú
打跌 đánh trượt
打醮 đả tiếu
打量 đả lượng
打饑荒 đả cơ hoang
打點 đả điểm
打𠅒 đánh mất
打𠑬 đánh nhau
打𠬠 đánh một
打𣛠 đánh máy
打𥅞 đánh thức
打𩃳 đánh bóng
打𪘵 đánh răng
扔 nhận
扔 nhưng
扔 nẫy
扔㐌 nhưng đã
扔㗂 nhưng tiếng
扔㛪 nhưng em
扔份 nhưng phần
扔伮 nhưng nó
扔伴 nhưng bạn
扔侯 nhưng hầu
扔保 nhưng bảo
扔倅 nhưng tôi
扔各 nhưng các
扔姉 nhưng chị
扔姑 nhưng cô
扔婚 nhưng hôn
扔幅 nhưng bức
扔役 nhưng việc
扔徠 nhưng lại
扔志 nhưng chí
扔悉 nhưng tất
扔教 nhưng giáo
扔期 nhưng khi
扔朱 nhưng cho
扔格 nhưng cách
扔次 nhưng thứ
扔現 nhưng hiện
扔眾 nhưng chúng
扔空 nhưng không
扔耒 nhưng rồi
扔舅 nhưng cậu
扔英 nhưng anh
扔請 nhưng thỉnh
扔賢 nhưng hiền
扔部 nhưng bộ
扔重 nhưng chồng
扔𠍵 nhưng dường
扔𠓀 nhưng trước
扔𠓇 nhưng sáng
扔𠫾 nhưng đi
扔𡀯 nhưng chuyện
扔𡳳 nhưng cuối
扔𢂞 nhưng bố
扔𢆧 nhưng may
扔𣇞 nhưng giờ
扔𣈜 nhưng ngày
扔𣊾 nhưng bây
扔𣋚 nhưng hôm
扔𣎀 nhưng đêm
扔𣎏 nhưng có
扔𣱆 nhưng họ
扔𤞦 nhưng mọi
扔𤯩 nhưng sống
扔𥿂 nhưng tom
扔𨕭 nhưng trên
扔𪥘 nhưng cả
扔𫇐 nhưng rất
払 chàng
扗 nhổ
托 thác
托詞 thác từ
扙 rượn
扛 giang
扛 giăng
扜 vo
扞 hãn
扞拒 hãn cự
扞格 hãn cách
扞衛 hãn vệ
扠 sa
扠 tra
扠 xoa
扡 đỡ
扡倅 đỡ tôi
扡抵 đỡ để
扡𠊛 đỡ người
扡𥹰 đỡ lâu
扡𪡗 đỡ hơn
扢 cột
扢 hất
扢 ngắt
扣 khấu
扣馬而諫 khấu mã nhi gián
扥 đốn
扦 thiên
扦 xiên
执 chấp
扨 nhấn
扩 khoách
扩 khoáng
扪 môn
扫 tảo
扬 dương
扭 nữu
扮 ban
扮 bán
扮 phẫn
扯 chải
扯 xả
扯謊 xả hoang
扰 nhiễu
扱 cắp
扱 cặp
扱 gắp
扱 hấp
扱 tráp
扲 cầm
扳 ban
扳 bản
扳 bẳn
扵 ư
扶 bồ
扶 phù
扶搖 phù dao
扶桑 phù tang
扶竹 phù trúc
批 phê
批判 phê phán
批評 phê bình
批駁 phê bác
扺 chỉ
扼 ách
扼喉 ách hầu
扼守 ách thủ
扼腕 ách oản
扼虎 ách hổ
扼要 ách yếu
扽 đón
扽 đùn
扽倅 đón tôi
扽認 đón nhận
找 hoa
找 quơ
找 trảo
承 thừa
承先啟後 thừa tiên khải hậu
承受 thừa thụ
承嗣 thừa tự
承奉 thừa phụng
承家 thừa gia
承接 thừa tiếp
承歡 thừa hoan
承繼 thừa kế
承行 thừa hành
承襲 thừa tập
承認 thừa nhận
技 kĩ
技巧 kĩ xảo
技能 kĩ năng
技術 kĩ thuật
抃 biến
抃 biện
抄 sao
抄留 sao lưu
抆 vấn
抆 vặn
抇 nhặt
抈 ngoắt
抉 khoét
抉 quyết
把 bã
把 bả
把弄 bả lộng
把戲 bả hí
把持 bả trì
把捉 bả tróc
把柄 bả bính
把玩 bả ngoạn
把穩 bả ổn
把臂 bả tí
把酒 bả tửu
抍 chửng
抑 ức
抑揚頓挫 ức dương đốn tỏa
抒 trữ
抒情 trữ tình
抓 co
抓 trao
抓 trảo
抔 bồi
抔 bắt
投 đầu
投機 đầu cơ
投票 đầu phiếu
投訴 đầu tố
投訴無門 đầu tố vô môn
投資 đầu tư
投轄 đầu hạt
投醪 đầu dao
抖 đẩu
抖擻 đẩu tẩu
抗 kháng
抗旱 kháng hạn
抗議 kháng nghị
折 chiết
折 thiệt
折 đề
折中 chiết trung
折剉 chiết tỏa
折半 chiết bán
折回 chiết hồi
折害 thiệt hại
折扣 chiết khấu
折挫 chiết tỏa
折損 chiết tổn
折斷 chiết đoạn
折柳 chiết liễu
折桂 chiết quế
折獄 chiết ngục
折磨 chiết ma
折簡 chiết giản
折線 chiết tuyến
折腰 chiết yêu
折舊 chiết cựu
折衝 chiết xung
折衷 chiết trung
折衷 chiết trúng
折訟 chiết tụng
折變 chiết biến
抚 mô
抚 phủ
抛 phao
抝 ảo
択 xách
択襊 xách túi
択𪡗 xách hơn
抟 chuyên
抟 đoàn
抠 khu
抡 luân
抢 thương
抢 thướng
抢 thưởng
护 hộ
报 báo
抨 banh
抨 bình
抨 phanh
抨𠱄 banh miệng
抩 nhóm
披 bia
披 phi
披 phơ
披肩 phi kiên
披薩 phi tát
披露 phi lộ
抬 đài
抯 vả
抱 bão
抱一 bão nhất
抱不平 bão bất bình
抱佛脚 bão phật cước
抱冰 bão băng
抱怨 bão oán
抱柱信 bão trụ tín
抱歉 bão khiểm
抱殘守缺 bão tàn thủ khuyết
抱璞 bão phác
抱薪救火 bão tân cứu hỏa
抱負 bão phụ
抳 nai
抳 nỉ
抳 nật
抳 nễ
抵 chỉ
抵 để
抵㕵 để uống
抵伮 để nó
抵保 để bảo
抵倅 để tôi
抵參 để tham
抵呐 để nói
抵咹 để ăn
抵姑 để cô
抵學 để học
抵徠 để lại
抵意 để ý
抵抗 đề kháng
抵推 để suy
抵撻 để đặt
抵於 để ở
抵朱 để cho
抵燉 để đun
抵爫 để làm
抵爭 để tranh
抵盜 để đạo
抵眾 để chúng
抵空 để không
抵競 để cạnh
抵結 để kết
抵罪 để tội
抵聯 để liên
抵脫 để thoát
抵舅 để cậu
抵英 để anh
抵襊 để túi
抵解 để giải
抵誇 để khoe
抵調 để điều
抵過 để qua
抵防 để phòng
抵隻 để chiếc
抵電 để điện
抵﨤 để gặp
抵𠢟 để giúp
抵𠫾 để đi
抵𠰺 để dạy
抵𠷦 để miếng
抵𡓮 để ngồi
抵𢶿 để dọn
抵𣎏 để có
抵𣱆 để họ
抵𤯩 để sống
抵𥄬 để ngủ
抵𥙩 để lấy
抵𦵚 để nụ
抵𧷸 để mua
抵𧻭 để dậy
抵𨔈 để chơi
抵𨕭 để trên
抵𨷑 để mở
抵𩯀 để tóc
抵𫐴 để bắt
抶 sất
抶 thắt
抷 phơ
抸 bẹp
抹 mạt
抺 vầy
抻 thân
押 áp
押款 áp khoản
押當 áp đương
押解 áp giải
押送 áp tống
押韻 áp vận
抽 trừu
抽象 trừu tượng
抾 khứa
拁 giơ
拂 bật
拂 phất
拂 phật
拄 chủ
拄 trụ
担 đam
担 đảm
拆 sách
拇 mẫu
拈 chêm
拈 niêm
拈香 niêm hương
拉 lạp
拉 lấp
拉丁語 lạp đinh ngữ
拉倒 lạp đảo
拉夫桑賈尼 lạp phu tang cổ ni
拊 phu
拊 phủ
拋 phao
拌 bạn
拌 bắn
拌 phan
拍 phách
拍 phếch
拍賣 phách mại
拎 linh
拏 noa
拐 quải
拐 quảy
拑 kiềm
拒 củ
拒 cự
拒扞 cự hãn
拒敵 cự địch
拒絕 cự tuyệt
拓 chích
拓 thác
拓 tháp
拔 bạt
拔 bội
拔俗 bạt tục
拔刀相助 bạt đao tương trợ
拔城 bạt thành
拔尤 bạt vưu
拔山舉鼎 bạt san cử đỉnh
拔幟易幟 bạt xí dịch xí
拔群 bạt quần
拔萃 bạt tụy
拔身 bạt thân
拕 tha
拖 tha
拖 đà
拖刀計 đà đao kế
拖延 tha diên
拗 áo
拗 ảo
拗 húc
拗 nữu
拘 cù
拘 câu
拘儒 câu nho
拘執 câu chấp
拘役 câu dịch
拘文 câu văn
拘束 câu thúc
拘泥 câu nệ
拘留 câu lưu
拘票 câu phiếu
拘禮 câu lễ
拘管 câu quản
拙 chuyết
拙 chút
拙作 chuyết tác
拙劣 chuyết liệt
拙妻 chuyết thê
拙宦 chuyết hoạn
拙筆 chuyết bút
拙荊 chuyết kinh
拙薄 chuyết bạc
拚 biện
拚 phiên
拚 phấn
招 chiêu
招 thiêu
招 thiều
招 treo
招供 chiêu cung
招兵 chiêu binh
招募 chiêu mộ
招安 chiêu an
招待 chiêu đãi
招怨 chiêu oán
招提 chiêu đề
招搖 chiêu diêu
招撫 chiêu phủ
招災 chiêu tai
招爲 treo vì
招牌 chiêu bài
招禍 chiêu họa
招納 chiêu nạp
招賢 chiêu hiền
招集 chiêu tập
招魂 chiêu hồn
拜 bay
拜 bái
拜 bới
拜位 bái vị
拜別 bái biệt
拜命 bái mệnh
拜壽 bái thọ
拜官 bái quan
拜年 bái niên
拜恩 bái ân
拜服 bái phục
拜火教 bái hỏa giáo
拜爵 bái tước
拜物教 bái vật giáo
拜登 bái đăng
拜相 bái tướng
拜職 bái chức
拜表 bái biểu
拜託 bái thác
拜謁 bái yết
拜謝 bái tạ
拜賀 bái hạ
拜賜 bái tứ
拜跪 bái quỵ
拜辭 bái từ
拜金主義 bái kim chủ nghĩa
拜門 bái môn
拞 khêu
拟 nghĩ
拢 long
拣 giản
拣 luyến
拥 dùng
拥 ung
拥 ủng
拦 lan
拧 ninh
拨 bát
择 trạch
拪 tay
拫 gắn
括 hoạt
括 quát
括號 quát hiệu
拭 rị
拭 thức
拮 cát
拮 cất
拮 kiết
拮据 cát cư
拮据 kiết cư
拮𡓇 cất chỗ
拮𦑃 cất cánh
拯 chửng
拯㦖 chẳng muốn
拯包 chẳng bao
拯呐 chẳng nói
拯咦 chẳng gì
拯得 chẳng được
拯抵 chẳng để
拯救 chửng cứu
拯溺 chửng nịch
拯關 chẳng quan
拯體 chẳng thể
拯𣎏 chẳng có
拯𪿍 chẳng biết
拰 nhúm
拱 cõng
拱 cũng
拱 củng
拱㐌 cũng đã
拱㦖 cũng muốn
拱䀡 cũng xem
拱丕 cũng vậy
拱勢 cũng thế
拱北 củng bắc
拱咹 cũng ăn
拱增 cũng tăng
拱寔 cũng thực
拱尋 cũng tìm
拱希 cũng hi
拱得 cũng được
拱憑 cũng bằng
拱手 củng thủ
拱把 củng bả
拱拯 cũng chẳng
拱曉 cũng hiểu
拱曾 cũng từng
拱梩 cũng lái
拱極 củng cực
拱沛 cũng phải
拱泍 cũng bẩn
拱爫 cũng làm
拱璧 củng bích
拱空 cũng không
拱習 cũng tập
拱賭 cũng đổ
拱辰 củng thần
拱適 cũng thích
拱閧 cũng hỏng
拱𠁙 cũng chả
拱𠓑 cũng rõ
拱𠚢 cũng ra
拱𠫾 cũng đi
拱𠱊 cũng sẽ
拱𡐘 cũng nứt
拱𢴾 cũng bơi
拱𣎏 cũng có
拱𦖑 cũng nghe
拱𧞾 cũng mặc
拱𪶚 cũng tắm
拱𪿍 cũng biết
拱𫐴 cũng bắt
拳 quyền
拳拳 quyền quyền
拳英 quyền Anh
拴 thuyên
拵 dồn
拶 tạt
拷 khảo
拷 khỉu
拸 đưa
拸伮 đưa nó
拸倅 đưa tôi
拸姑 đưa cô
拸朱 đưa cho
拸眾 đưa chúng
拸舅 đưa cậu
拸難 đưa nạn
拸𠓨 đưa vào
拸𠚢 đưa ra
拸𢂞 đưa bố
拸𢬣 đưa tay
拸𦤾 đưa đến
拼 bính
拼 phanh
拽 dìa
拽 duệ
拾 kiệp
拾 thiệp
拾 thập
拾芥 thập giới
拿 nã
拿主意 nã chủ ý
拿手 nã thủ
拿破崙 nã phá luân
持 chày
持 trì
持續 trì tục
挂 quải
挂 quẩy
挃 chọi
挄 quăng
挅 xoá
挅 đỏa
挆 đỏa
指 chỉ
指事 chỉ sự
指使 chỉ sử
指出 chỉ xuất
指南 chỉ nam
指天畫地 chỉ thiên hoạch địa
指定 chỉ định
指導 chỉ đạo
指引 chỉ dẫn
指掌 chỉ chưởng
指揮 chỉ huy
指摘 chỉ trích
指教 chỉ giáo
指數 chỉ số
指明 chỉ minh
指望 chỉ vọng
指朱 chỉ cho
指東畫西 chỉ đông hoạch tây
指標 chỉ tiêu
指環 chỉ hoàn
指甲 chỉ giáp
指目 chỉ mục
指示 chỉ thị
指腹為婚 chỉ phúc vi hôn
指責 chỉ trách
指雞罵狗 chỉ kê mạ cẩu
指鹿為馬 chỉ lộc vi mã
指點 chỉ điểm
指𠚢 chỉ ra
挈 khiết
挈 khế
按 án
按兵不動 án binh bất động
按劍 án kiếm
按問 án vấn
按察 án sát
按察使 án sát sứ
按摩 án ma
按時 án thì
按期 án kì
按治 án trị
按當 án đang
按脈 án mạch
按行 án hành
按驗 án nghiệm
挌 cách
挍 gieo
挎 khóa
挎 khô
挏 rùng
挐 noa
挐 nư
挑 khiêu
挑 thiêu
挑 thiểu
挑 vẹo
挑動 khiêu động
挑戰 khiêu chiến
挑撥 thiêu bát
挑激 khiêu kích
挑選 thiêu tuyển
挑釁 khiêu hấn
挒 trét
挕 án
挕 nhẹ
挕𡡂 nhẹ nhàng
挖 oạt
挖苦 oạt khổ
挗 dí
挚 chí
挛 luyên
挛 luyến
挝 qua
挞 thát
挟 hiệp
挟 tiệp
挠 nạo
挡 đáng
挡 đảng
挢 kiểu
挢 kiệu
挣 tránh
挤 tê
挤 tễ
挥 huy
挦 triêm
挦 tầm
挨 ai
挨 ải
挨拶 ai tạt
挪 na
挪 ná
挪威 na uy
挫 doạ
挫 tỏa
挬 vọt
挬 vụt
挬𩃳 vụt bóng
挭 cành
挭 gánh
振 chân
振 chấn
振 chặn
振作 chấn tác
振刷 chấn loát
振動 chấn động
振發 chấn phát
振筆 chấn bút
振舅 chặn cậu
振興 chấn hưng
振起 chấn khởi
挰 dềnh
挱 sa
挲 sa
挴 mói
挵 chống
挵 lỏng
挵 lộng
挵𣌝 chống nắng
挷 văng
挸 kén
挹 úp
挹 ấp
挺 đĩnh
挺拔 đĩnh bạt
挺身 đĩnh thân
挼 noa
挽 vãn
挽回 vãn hồi
挾 hiệp
挾 tiệp
挾 xáp
挿 thọc
捁 kéo
捂 ngộ
捃 còn
捃 khuân
捃 quấn
捃伴 còn bạn
捃倅 còn tôi
捃女 còn nữa
捃姬 còn cơ
捃於 còn ở
捃沛 còn phải
捃泍 còn bẩn
捃爫 còn làm
捃獨 còn độc
捃癲 còn điên
捃細 còn tí
捃舅 còn cậu
捃英 còn anh
捃讀 còn đọc
捃過 còn quá
捃𠬠 còn một
捃𡮈 còn nhỏ
捃𡮣 còn bé
捃𣋽 còn sớm
捃𣌝 còn nắng
捃𣖟 còn ghế
捃𤺵 còn ốm
捃𦄿 còn mắc
捃𦅲 quần vợt
捃𧼋 còn chạy
捃𨔊 còn sót
捃𪜀 còn là
捅 thòng
捅 thống
捆 khổn
捇 xách
捈 giơ
捉 tróc
捋 loát
捌 bát
捍 cản
捍 hãn
捍舅 cản cậu
捍阻 cản trở
捎 sao
捎 siếu
捏 niết
捐 quyên
捓 da
捕 bộ
捕影拿風 bộ ảnh nã phong
捕役 bộ dịch
捕生 bộ sinh
捕蛇者說 Bộ xà giả thuyết
捕風 bổ phong
捗 duệ
捘 thoa
捘 tuấn
捙 duệ
捛 trã
捞 lao
捞 liệu
损 tổn
捠 banh
捡 kiểm
换 hoán
捣 đảo
捤 vãi
捥 oản
捥 uốn
捦 cầm
捧 búng
捧 bổng
捧 phủng
捧檄 phủng hịch
捧腹 phủng phúc
捨 xả
捨 xảy
捨不得 xả bất đắc
捩 liệt
捩 lệ
捫 môn
捭 bãi
捭 phách
据 cư
据 cứ
捱 nhai
捱 nhau
捱 nhay
捲 cuốn
捲 quyền
捲 quyển
捲册 cuốn sách
捲捲 quyền quyền
捴 tổng
捵 điến
捶 chủy
捶鉤 chủy câu
捷 thiệp
捷 tiệp
捷 triệp
捷克 tiệp khắc
捷報 tiệp báo
捺 nài
捺 nại
捺呢 nài nỉ
捻 nạm
捻 niệm
捻 niệp
捻 nẫm
捼 noa
捽 lót
捽 tốt
掀 hiên
掀 hân
掂 giếm
掂 điêm
掃 táo
掃 tảo
掃帚 táo trửu
掃滅 tảo diệt
掃除 tảo trừ
掄 luân
掇 suốt
掇 xuyết
授 thụ
掉 trao
掉 trạo
掉 điệu
掉夫 trạo phu
掉尾 trạo vĩ
掉皮 điệu bì
掉舌 trạo thiệt
掉舟 trạo châu
掉𣌒 trao đổi
掊 bẫu
掊 bồi
掊 phẩu
掌 chưởng
掌上明珠 chưởng thượng minh châu
掌印 chưởng ấn
掌契 chưởng khế
掌客 chưởng khách
掌故 chưởng cố
掌狀 chưởng trạng
掌珠 chưởng châu
掌理 chưởng lí
掌管 chưởng quản
掌簿 chưởng bạ
掌記 chưởng kí
掌骨 chưởng cốt
掎 kỉ
掏 đào
掏摸 đào mô
掐 kháp
掑 cài
排 bài
排偶 bài ngẫu
排列 bài liệt
排呐 bài nói
排場 bài trường
排外 bài ngoại
排外主義 bài ngoại chủ nghĩa
排布 bài bố
排忌 bài kị
排悶 bài muộn
排扔 bài nhưng
排抗 bài kháng
排摘 bài trích
排斥 bài xích
排易 bài dễ
排檢 bài kiểm
排氣機 bài khí cơ
排水量 bài thủy lượng
排泄 bài tiết
排泄器 bài tiết khí
排泄器官 bài tiết khí quan
排演 bài diễn
排球 bài cầu
排算 bài toán
排置 bài trí
排習 bài tập
排行 bài hàng
排衙 bài nha
排解 bài giải
排設 bài thiết
排試 bài thi
排謔 bài hước
排講 bài giảng
排長 bài trưởng
排除 bài trừ
排陷 bài hãm
排隊 bài đội
排難解分 bài nan giải phân
排駁 bài bác
排骨 bài cốt
排𧗱 bài về
掖 dịch
掖庭 dịch đình
掖門 dịch môn
掘 quật
掘賭 quật đổ
掙 tránh
掙扎 tránh trát
掙揣 tránh sủy
掙者 tránh trả
掛 quải
掛 quẩy
掛冠 quải quan
掛劍 quải kiếm
掛名 quải danh
掛懷 quải hoài
掛齒 quải xỉ
掜 nghiệt
掜 nghễ
掞 diễm
掞 thiểm
掠 lướt
掠 lược
採 thái
採 thải
探 tham
探 thám
探 thăm
探㛪 thăm em
探保 thăm bảo
探姑 thăm cô
探子 thám tử
探得 thăm được
探戈 tham qua
探望 thám vọng
探眾 thăm chúng
探翁 thăm ông
探聽 thám thính
探花 thám hoa
探茹 thăm nhà
探親 thám thân
探險 thám hiểm
探頭探腦 tham đầu tham não
掣 xiết
掣 xế
掣肘 xế trửu
接 tiếp
接兜 tiếp đâu
接到 tiếp đáo
接受 tiếp thụ
接夾 tiếp giáp
接客 tiếp khách
接引 tiếp dẫn
接待 tiếp đãi
接應 tiếp ứng
接戰 tiếp chiến
接收 tiếp thu
接救 tiếp cứu
接旁 tiếp bàng
接木 tiếp mộc
接濟 tiếp tế
接界 tiếp giới
接續 tiếp tục
接見 tiếp kiến
接觸 tiếp xúc
接踵 tiếp chủng
接近 tiếp cận
接連 tiếp liên
接遶 tiếp theo
接風 tiếp phong
接骨 tiếp cốt
接𠇍 tiếp với
控 khang
控 khống
控制 khống chế
控製 khống chế
推 suy
推 thôi
推倒 suy đảo
推偺 thôi ta
推分 suy phận
推動 thôi động
推原 suy nguyên
推問 suy vấn
推噲 thôi gọi
推奬 suy tưởng
推學 thôi học
推尊 suy tôn
推廣 suy quảng
推役 thôi việc
推心 suy tâm
推思 suy tư
推恩 suy ân
推想 suy tưởng
推擬 suy nghĩ
推敲 thôi xao
推斷 suy đoán
推服 suy phục
推步 suy bộ
推求 suy cầu
推沛 thôi phải
推波 suy ba
推演 suy diễn
推理 suy lí
推移 suy di
推算 suy toán
推翻 thôi phiên
推舉 suy cử
推芾 thôi nào
推荐 thôi tiến
推薦 thôi tiến
推解 suy giải
推託 suy thác
推諉 suy uỷ
推論 suy luận
推轂 thôi cốc
推轉 suy chuyển
推退 suy thoái
推遲 thôi trì
推重 suy trọng
推𨉟 thôi mình
掩 ém
掩 yểm
掩助 yểm trợ
掩掩 yểm yểm
掩旗 yểm kì
掩泣 yểm khấp
掩涕 yểm thế
掩目 yểm mục
掩襲 yểm tập
掩護 yểm hộ
掩鼻 yểm tị
措 thố
措 trách
措手不及 thố thủ bất cập
措施 thố thi
掫 tưu
掬 cúc
掮 khiêng
掮 kiên
掯 khẳng
掳 lỗ
掴 quách
掴 quặc
掷 trịch
掸 đàn
掸 đạn
掺 sam
掺 sảm
掺 tham
掺 tiêm
掼 quán
掽 bính
掾 duyện
掾屬 duyện thuộc
掿 nạch
掿 nhấc
掿 nhắc
掿物 nhấc vật
揀 giản
揀 gióng
揀 luyến
揁 rinh
揂 dùa
揃 tiễn
揄 du
揄揚 du dương
揅 nghiên
揆 quỹ
揆 quẫy
揆席 quỹ tịch
揆度 quỹ độ
揇 nắm
揇勢 nắm thế
揉 nhu
揉 nhụ
揊 bậc
揌 tai
揍 thấu
揎 tuyên
描 miêu
描寫 miêu tả
描紅 miêu hồng
描述 miêu thuật
提 thì
提 đề
提 để
提出 đề xuất
提刑 đề hình
提及 đề cập
提吏 đề lại
提唱 đề xướng
提婆 đề bà
提心在口 đề tâm tại khẩu
提拔 đề bạt
提提 đề đề
提撕 đề tê
提攜 đề huề
提月 đề nguyệt
提案 đề án
提牢 đề lao
提督 đề đốc
提票 đề phiếu
提約 đề ước
提舉 đề cử
提議 đề nghị
提達 đề đạt
提醒 đề tỉnh
提防 đề phòng
提高 đề cao
提髙 đề cao
提點 đề điểm
揑 niết
揑稱 niết xưng
插 chắp
插 sáp
插 tráp
插入 sáp nhập
插手 sáp thủ
插銷 sáp tiêu
揔 tổng
揕 chạm
揕 chấm
揖 tập
揖 ấp
揖 ập
揖客 ấp khách
揖讓 ấp nhượng
揖遜 ấp tốn
揗 tuần
揘 hoành
揚 dương
揚聲器 dương thanh khí
換 hoán
揜 yểm
揞 ám
揞 yêm
揞 ẵm
揠 yết
揠 yển
握 ác
握別 ác biệt
握力 ác lực
握手 ác thủ
揢 khách
揣 sủy
揣 tuy
揣 đoàn
揨 dừng
揨徠 dừng lại
揨計 dừng kể
揨讀 dừng đọc
揩 giai
揩 khai
揪 thu
揫 thu
揬 dụt
揬 rút
揬鈘 rút chìa
揭 yết
揭示 yết thị
揭露 yết lộ
揮 huy
揮動 huy động
揮霍 huy hoắc
揲 thiệt
揲 điệp
揳 khế
揳 tiết
援 viên
援 viện
援 vịn
援助 viện trợ
援引 viện dẫn
援於 vịn ở
揵 kiền
揵 kiện
揶 da
揶揄 da du
揷 sáp
揸 tra
揽 lãm
揾 uấn
揾 ùn
揿 khấm
搀 sam
搁 các
搂 lâu
搅 giảo
搆 câu
搆 cấu
搈 dong
搉 giác
搉 xác
搊 so
搊 sưu
搊 trửu
損 tốn
損 tổn
損包 tốn bao
損失 tổn thất
損歉 tốn kém
損𡗉 tốn nhiều
損𫇐 tốn rất
搎 dun
搎 tôn
搏 bác
搏 vác
搐 súc
搒 bang
搒 bảng
搓 sai
搓 tha
搔 tao
搔 trao
搔 trảo
搕 khạp
搖 dao
搖 diêu
搖 gieo
搗 đảo
搗 đẽo
搗亂 đảo loạn
搘 chi
搛 gom
搜 sảo
搜 sưu
搜集 sưu tập
搝 xỏ
搝 xổ
搝數 xổ số
搞 cào
搞 cảo
搞 khao
搠 sóc
搡 táng
搢 tấn
搤 ách
搥 trùy
搥 đôi
搦 nạch
搦 nhược
搧 thiên
搨 tháp
搪 đường
搪塞 đường tắc
搬 ban
搬 bưng
搭 đáp
搭 đắp
搭膊 đáp bác
搭配 đáp phối
搮 lắt
搯 thao
搯 đào
搰 cốt
搰 hột
搲 oa
搴 khiên
搵 uấn
搶 sang
搶 thương
搶 thướng
搶 thưởng
搶白 thương bạch
搷 chăn
搷 đền
搷補 đền bù
携 huề
搽 trà
搾 trá
搿 cách
摄 nhiếp
摅 sư
摆 bãi
摆 bới
摆 bởi
摇 dao
摇 diêu
摈 tấn
摊 than
摏 thung
摑 quách
摑 quặc
摒 bính
摒擋 bính đáng
摓 bồng
摔 suất
摔跤 suất giao
摘 trích
摙 lèn
摛 si
摜 quán
摟 lùa
摟 lâu
摠 tổng
摣 tra
摧 tỏa
摧 tồi
摧敝 tồi tệ
摧殘 tồi tàn
摧破 tồi phá
摩 ma
摩娑 ma sa
摩挲 ma sa
摩頂 ma đính
摪 rướn
摭 chích
摯 chí
摰 nghiệt
摱 mần
摳 khu
摳 khua
摴 sư
摴蒱 sư bồ
摶 chuyên
摶 đoàn
摸 mạc
摸 mò
摸 mô
摹 mò
摹 mô
摺 chiệp
摺 dập
摺 lạp
摻 sam
摻 sảm
摻 tham
摻 tiêm
摼 ken
摽 phiêu
摽 phiếu
撂 lược
撂下 lược hạ
撃 kích
撄 anh
撄 oanh
撅 quét
撅 quyết
撅 quyệt
撅 quệ
撇 phiết
撈 lao
撈 lau
撈 liệu
撋 nhuyên
撋就 nhuyên tựu
撌 quấy
撎 nhắt
撏 triêm
撐 sanh
撑 sanh
撑 xênh
撒 tát
撒 tản
撒嬌 tát kiều
撓 nạo
撓 nhéo
撔 ngảnh
撕 ti
撕 tê
撖 hạm
撘 đáp
撙 tỗn
撚 nhiên
撚 niên
撚 niễn
撝 huy
撝 vày
撝 với
撞 chàng
撞 tràng
撞破 tràng phá
撞突 tràng đột
撞見 tràng kiến
撞鐘 tràng chung
撞騙 tràng phiến
撟 kéo
撟 kiểu
撟 kiệu
撡 thao
撢 đùm
撣 đàn
撣 đạn
撣子 đạn tử
撤 triệt
撥 bát
撥 bắt
撥船 bát thuyền
撦 xả
撩 liêu
撩 liệu
撩 lêu
撫 mô
撫 phủ
撫 vỗ
撫慰 phủ úy
撬 khiêu
播 ba
播 bá
播 bả
播 vá
播化 bá hóa
播告 bá cáo
播揚 bá dương
播放 bá phóng
播棄 bá khí
播植 bá thực
播越 bá việt
撮 toát
撮合山 toát hợp san
撮要 toát yếu
撮鹽入火 toát diêm nhập hỏa
撰 chuyển
撰 soạn
撰 tuyển
撲 bạc
撲 phác
撲 phốc
撲 vục
撲面 phốc diện
撳 khấm
撴 đun
撵 niện
撷 hiệt
撺 thoán
撻 thát
撻 đặt
撻句 đặt câu
撼 hám
撾 qua
撿 kiểm
擁 ủng
擁有 ủng hữu
擁腫 ung thũng
擁腫 ủng thũng
擁護 ủng hộ
擂 lụy
擂 lôi
擂臺 lôi đài
擃 nống
擄 lỗ
擅 chen
擅 thiện
擇 trạch
擉 thọc
擊 kích
擊壤 kích nhưỡng
擊敗 kích bại
擋 đáng
擋 đảng
擋箭牌 đáng tiễn bài
操 thao
操 tháo
操井臼 thao tỉnh cữu
操場 thao trường
操多 thao đa
操如 thao như
操心 thao tâm
操扔 thao nhưng
操演 thao diễn
操空 thao không
操練 thao luyện
操縱 thao túng
操芾 thao nào
操𢛨 thao ưa
操𨕭 thao trên
擎 cành
擎 kình
擐 hoàn
擒 cầm
擒伮 cầm nó
擒定 cầm định
擒縱 cầm túng
擒賊擒王 cầm tặc cầm vương
擒遶 cầm theo
擔 đam
擔 đảm
擔任 đảm nhiệm
擔保 đảm bảo
擔心 đam tâm
擔肥 đam phì
擕 huề
擗 bịch
擗 phích
擗 tịch
擘 phách
擘劃 phách hoạch
擘畫 phách hoạch
據 cớ
據 cứ
據埃 cứ ai
據如 cứ như
據實 cứ thật
據抵 cứ để
據有 cứ hữu
據條 cứ điều
據理 cứ lí
據自 cứ tự
據通 cứ thông
據類 cứ loại
據𠫾 cứ đi
據𠬠 cứ một
據𡓮 cứ ngồi
據𤎕 cứ tắt
據𨒒 cứ mười
擛 dẹp
擛茹 dẹp nhà
擛行 dẹp hàng
擛𡓇 dẹp chỗ
擛𫐂 dẹp sau
擞 tẩu
擠 tê
擠 tễ
擠眉弄目 tễ mi lộng mục
擡 đài
擢 trạc
擣 đảo
擥 lãm
擦 sát
擦 xát
擧 cử
擩 nhũ
擪 áp
擫 áp
擬 nghĩ
擬事 nghĩ sự
擬倅 nghĩ tôi
擬倘 nghĩ thoáng
擬勢 nghĩ thế
擬咦 nghĩ gì
擬哴 nghĩ rằng
擬姑 nghĩ cô
擬實 nghĩ thật
擬志 nghĩ chí
擬恩 nghĩ ân
擬氽 nghĩ mấy
擬眾 nghĩ chúng
擬纙 nghĩ là
擬舅 nghĩ cậu
擬英 nghĩ anh
擬茹 nghĩ nhà
擬𠄩 nghĩ hai
擬𠱊 nghĩ sẽ
擬𡗶 nghĩ trời
擬𣇞 nghĩ giờ
擬𣋁 nghĩ tối
擬𣋚 nghĩ hôm
擬𣱆 nghĩ họ
擬𤞦 nghĩ mọi
擬𦤾 nghĩ đến
擬𧗱 nghĩ về
擬𨉟 nghĩ mình
擬𪜀 nghĩ là
擬𪨈 nghĩ càng
擭 hoạch
擭 hộ
擭 oách
擯 tấn
擰 ninh
擱 các
擱 gác
擱車 các xa
擲 trịch
擴 khoách
擴 khoáng
擴 quẳng
擷 hiệt
擸 xợp
擺 bãi
擺 bẫy
擺 bới
擺弄 bãi lộng
擺撥 bãi bát
擺脫 bãi thoát
擻 tẩu
擼 trỏ
擾 nhiễu
擾攘 nhiễu nhương
擿 thích
擿 trích
攀 phan
攀 phàn
攀緣 phàn duyên
攄 lựa
攄 sư
攅 toàn
攆 niện
攈 quấn
攏 long
攏 lũng
攑 gỡ
攑𤞦 gỡ mọi
攒 toàn
攒 toản
攔 dan
攔 lan
攖 anh
攖 oanh
攖寧 oanh ninh
攗 quấn
攘 nhương
攘 nhường
攘 nhưỡng
攙 sam
攙 sọm
攛 thoán
攜 huề
攝 nhép
攝 nhiếp
攞 rà
攟 quấn
攢 toàn
攢 toản
攢萃 toàn tụy
攣 luyên
攣 luyến
攣踠 luyến uyển
攤 nặn
攤 than
攥 toản
攧 điên
攩 đảng
攪 cảo
攪 giảo
攫 quặc
攬 lãm
攮 nãng
攮 nện
㧅 đeo
㧅銅 đeo đồng
㧅鏡 đeo kính
㧅𠬠 đeo một
㧅𢬣 đeo tay
㧅𨧟 đeo nhẫn
㧅𩈘 đeo mặt
㧉 cối
㧉 khái
㧍 phang
㧖 ách
㧡 gây
㧡迷 gây mê
㧡𠚢 gây ra
㧡𡗉 gây nhiều
㧡𢳯 gây rắc
㧡𧁷 gây khó
㧺 đập
㧺𠄽 đập vài
㧺𠬃 đập bỏ
㧺𨷯 đập cửa
㧻 trác
㧼 bíu
㧾 hốt
㨂 đóng
㨂稅 đóng thuế
㨂𡑓 đóng giùm
㨂𢶒 đóng gói
㨂𨷯 đóng cửa
㨔 giằm
㨗 tiệp
㨢 nâng
㨳 gợi
㨳意 gợi ý
㨶 đẽo
㩀 cứ
㩒伮 cắm nó
㩕 linh
㩜 giam
㩡 dủi
㩢 mót
㩦 huề
㩧 bẹo
支 chi
支 chia
支付 chi phó
支分 chi phân
支吾 chi ngô
支子 chi tử
支屬 chi thuộc
支店 chi điếm
支度 chi độ
支持 chi trì
支派 chi phái
支流 chi lưu
支爫 chia làm
支用 chi dụng
支票 chi phiếu
支給 chi cấp
支解 chi giải
支費 chi phí
支路 chi lộ
支那 chi na
支配 chi phối
支銷 chi tiêu
支隊 chi đội
支離 chi li
支𢬣 chia tay
攲 khi
攴 phác
攴 phốc
攴 phộc
攵 phộc
收 thu
收 thú
收入 thu nhập
收合 thu hợp
收唿 thu hút
收拾 thu thập
收獲 thu hoạch
收藏 thu tàng
收音機 thu âm cơ
收𧵑 thu của
攷 khảo
攸 du
改 cải
改任 cải nhiệm
改元 cải nguyên
改命 cải mệnh
改善 cải thiện
改嫁 cải giá
改容 cải dong
改悔 cải hối
改惡從善 cải ác tòng thiện
改換 cải hoán
改正 cải chánh
改正 cải chính
改組 cải tổ
改良 cải lương
改葬 cải táng
改裝 cải trang
改觀 cải quan
改訂 cải đính
改變 cải biến
改轍 cải triệt
改造 cải tạo
改進 cải tiến
改過 cải quá
改選 cải tuyển
改邪歸正 cải tà quy chánh
改都 cải đô
改醮 cải tiếu
改革 cải cách
改頭換面 cải đầu hoán diện
攺 cải
攻 công
攻吧 công và
攻擊 công kích
攻舅 công cậu
攽 ban
攽 bân
放 phóng
放 phỏng
放伶 phóng nhanh
放心 phóng tâm
放棄 phóng khí
放肆 phóng tứ
政 chánh
政 chính
政事 chính sự
政壇 chính đàn
政客 chính khách
政局 chính cục
政府 chính phủ
政情 chính tình
政教 chính giáo
政權 chính quyền
政治 chính trị
政治家 chính trị gia
政治犯 chính trị phạm
政治經濟學 chánh trị kinh tế học
政法 chính pháp
政界 chính giới
政策 chính sách
政綱 chính cương
政網 chính võng
政見 chính kiến
政論 chính luận
政變 chính biến
政體 chính thể
政黨 chính đảng
政𠓨 chính vào
政𡤓 chính mới
政𧵑 chính của
敁 điêm
敂 khấu
故 cố
故事 cố sự
故事 cổ sự
故交 cố giao
故人 cố nhân
故友 cố hữu
故國 cố quốc
故園 cố viên
故土 cố thổ
故宇 cố vũ
故情 cố tình
故意 cố ý
故有 cố hữu
故殺 cố sát
故然 cố nhiên
故犯 cố phạm
故知 cố tri
故老 cố lão
故舊 cố cựu
故都 cố đô
故鄉 cố hương
故里 cố lí
效 hiệu
效果 hiệu quả
效率 hiệu suất
敉 mị
敌 địch
敍 tự
敎 giao
敎 giáo
敏 mẫn
敏感 mẫn cảm
敏銳 mẫn duệ
救 cứu
救世 cứu thế
救世主 cứu thế chúa
救人一命勝造七級浮屠 cứu nhân nhất mệnh
救人一命勝造七級浮屠 cứu nhân nhất mệnh thắng tạo thất cấp phù đồ
救人如救火 cứu nhân như cứu hỏa
救兵 cứu binh
救助 cứu trợ
救命 cứu mệnh
救急 cứu cấp
救援 cứu viện
救星 cứu tinh
救濟 cứu tế
救火 cứu hoả
救火 cứu hỏa
救災 cứu tai
救生 cứu sinh
救病 cứu bệnh
救藥 cứu dược
救護 cứu hộ
救駕 cứu giá
敓 đoạt
敓 đối
敔 ngữ
敕 sắc
敕厲 sắc lệ
敕旨 sắc chỉ
敖 ngao
敖 ngào
敖 ngạo
敗 bại
敗亡 bại vong
敗俗頽風 bại tục đồi phong
敗北 bại bắc
敗壁 bại bích
敗壞 bại hoại
敗壞門楣 bại hoại môn mi
敗子 bại tử
敗將 bại tướng
敗朽 bại hủ
敗柳殘花 bại liễu tàn hoa
敗火 bại hỏa
敗產 bại sản
敗盟 bại minh
敗筆 bại bút
敗績 bại tích
敗陣 bại trận
敗露 bại lộ
敗類 bại loại
敗𥪝 bại trong
敘 tự
教 giao
教 giáo
教員 giáo viên
教士 giáo sĩ
教授 giáo thụ
教育 giáo dục
敚 đoạt
敚 đối
敛 liễm
敛 liệm
敝 tệ
敝如 tệ như
敝朱 tệ cho
敝𢧚 tệ nên
敞 xưởng
敠 xuyết
敠 đoạn
敢 cám
敢 cảm
敢死 cảm tử
散 tan
散 tán
散 tản
散所 tan sở
散步 tản bộ
散誕 tán đản
散逸 tán dật
散逸 tản dật
敦 đôi
敦 đôn
敦 đối
敦 độn
敦促 đôn xúc
敦篤 đôn đốc
敧 khi
敨 đẩu
敩 giáo
敩 hiệu
敪 xuyết
敬 kính
敬悉 kính tất
敭 dương
数 sác
数 số
数 sổ
数 xúc
敲 xao
整 chỉnh
整個 chỉnh cá
整備 chỉnh bị
整型 chỉnh hình
整夜 chỉnh dạ
整天 chỉnh thiên
整容 chỉnh dong
整形 chỉnh hình
整整 chỉnh chỉnh
整數 chỉnh số
整日 chỉnh nhật
整理 chỉnh lí
整肅 chỉnh túc
整頓 chỉnh đốn
整飭 chỉnh sức
整齊 chỉnh tề
敵 địch
敵解 địch giải
敷 phu
敷衍 phu diễn
數 sác
數 số
數 sổ
數 xúc
數伴 số bạn
數公 số công
數務 số vụ
數各 số các
數哥 số ca
數坭 số nơi
數學 số học
數恪 số khác
數次 số thứ
數珠 sổ châu
數落 sổ lạc
數財 số tài
數通 số thông
數量 số lượng
數錢 số tiền
數門 số môn
數電 số điện
數高 số cao
數𠀲 số đứa
數𠅒 số mất
數𠊛 số người
數𠫾 số đi
數𡾵 số ngôi
數𣱆 số họ
數𧵑 số của
敺 khu
敻 huyến
敻 quýnh
斁 dịch
斁 đố
斂 liễm
斂 liệm
斃 tễ
斃監免議 tễ giam miễn nghị
斄 lai
斄 li
斆 giáo
斆 hiệu
文 vấn
文 văn
文㐌 văn đã
文傑 văn kiệt
文化 văn hoá
文化 văn hóa
文吧 văn và
文學 văn học
文憑 văn bằng
文房 văn phòng
文才 văn tài
文明 văn minh
文章 văn chương
文蛤 văn cáp
文靜 văn tĩnh
文𧵑 văn của
斋 trai
斌 bân
斎 chay
斎 trai
斐 phi
斐 phỉ
斐然 phỉ nhiên
斑 ban
斑蝥 ban mao
斒 ban
斒斕 ban lan
斓 lan
斕 lan
斗 đấu
斗 đẩu
斗篷 đẩu bồng
料 liệu
料倅 liệu tôi
料理 liệu lí
料眾 liệu chúng
斛 hộc
斛觫 hộc tốc
斜 gia
斜 tà
斜暉 tà huy
斜簽 tà thiêm
斜陽 tà dương
斝 giả
斟 châm
斟 chăm
斟酌 châm chước
斠 giác
斡 oát
斡 quản
㪍慢 bột mạn
㪷 đẩu
斤 cân
斤兩 cân lượng
斤斤 cân cân
斤斧 cân phủ
斤𢧚 cân nên
斥 xích
斥 xịch
斧 phủ
斧斤 phủ cân
斧鑕 phủ chất
斨 thương
斩 trảm
斫 chước
斫手 chước thủ
斫輪老手 chước luân lão thủ
斬 trảm
斬草除根 trảm thảo trừ căn
斬衰 trảm thôi
断 đoán
断 đoạn
斮 trác
斯 tư
斯須 tư tu
新 tân
新人 tân nhân
新加坡 tân gia ba
新唐書 Tân Đường Thư
新娘 tân nương
斲 trác
斲輪老手 trác luân lão thủ
斵 trác
斶 xúc
斷 đoán
斷 đoạn
斷演 đoạn diễn
斷腸 đoạn trường
斷𪜀 đoán là
斸 trọc
方 phương
方丈 phương trượng
方便 phương tiện
方便麵 phương tiện miến
方向 phương hướng
方案 phương án
方程 phương trình
方遣 phương khiến
方面 phương diện
於 ô
於 ở
於 ư
於丐 ở cái
於中 ở trung
於位 ở vị
於低 ở đây
於住 ở trọ
於侯 ở hầu
於兜 ở đâu
於公 ở công
於北 ở bắc
於區 ở khu
於南 ở nam
於印 ở ấn
於唹 ư ừ
於園 ở vườn
於坭 ở nơi
於城 ở thành
於場 ở trường
於塘 ở đàng
於外 ở ngoài
於外 ở ngoại
於大 ở đại
於客 ở khách
於市 ở thị
於度 ở độ
於意 ở ý
於文 ở văn
於日 ở nhật
於是 ư thị
於普 ở phổ
於東 ở đông
於機 ở cơ
於洲 ở châu
於渃 ở nước
於澳 ở úc
於熱 ở nhiệt
於瑞 ở thuỵ
於病 ở bệnh
於美 ở mĩ
於臺 ở đài
於舅 ở cậu
於舖 ở phố
於英 ở anh
於茹 ở nhà
於超 ở siêu
於車 ở xe
於農 ở nông
於近 ở gần
於邊 ở bên
於邦 ở bang
於郵 ở bưu
於銀 ở ngân
於館 ở quán
於𠁑 ở dưới
於𠇍 ở với
於𠓨 ở vào
於𠬠 ở một
於𡓁 ở bãi
於𡓇 ở chỗ
於𡓏 ở sân
於𡔖 ở bến
於𡗉 ở nhiều
於𡤓 ở mới
於𡳳 ở cuối
於𣇊 ở bữa
於𣋁 ở tối
於𣦍 ở ngay
於𣦮 ở tuổi
於𣷭 ở bể
於𤖹 ở lớp
於𥢆 ở riêng
於𥪝 ở trong
於𦷾 ở đấy
於𧣳 ở góc
於𨕭 ở trên
於𨷯 ở cửa
於𪦆 ở đó
施 dị
施 thi
施 thí
施 thỉ
施施 thi thi
斾 bái
斿 du
旁 bàng
旁 bạng
旁人 bàng nhân
旁午 bàng ngọ
旁坐 bàng tọa
旁妻 bàng thê
旁旁 banh banh
旁注 bàng chú
旁系親屬 bàng hệ thân thuộc
旁聽 bàng thính
旁薄 bàng bạc
旁觀 bàng quan
旂 kì
旃 chiên
旄 mao
旄 mạo
旅 lữ
旅游 lữ du
旅行 lữ hành
旅遊 lữ du
旆 bái
旉 phu
旊 phưởng
旋 toàn
旋 tuyền
旌 tinh
旎 nỉ
族 thấu
族 tấu
族 tộc
旐 triệu
旒 lưu
旓 sao
旖 y
旖旎 y nỉ
旗 cờ
旗 kì
旗幟 kì xí
旗鼓相當 kì cổ tương đương
旛 phan
旛 phướn
旜 chiên
旝 quái
旞 tùy
旟 dư
㫄 bàng
㫊 ỷ
㫋 chiên
无 mô
无 vô
旡 kí
既 kí
既得隴 kí đắc lũng
既得隴 phục vọng thục
既得隴, 復望蜀 kí đắc lũng, phục vọng thục
既然 kí nhiên
旣 kí
旤 họa
日 nhật
日 nhựt
日呢 nhật này
日居月諸 nhật cư nguyệt chư
日扔 nhật nhưng
日旬 nhật tuần
日本 Nhật Bản
日本 nhật bổn
日朱 nhật cho
日炙風吹 nhật chích phong xuy
日空 nhật không
日舅 nhật cậu
日𣃣 nhật vừa
日𣎏 nhật có
旦 đán
旦旦 đán đán
旧 cựu
旨 chỉ
早 tảo
早世 tảo thế
早衙 tảo nha
旪 hiệp
旬 quân
旬 sau
旬 tuần
旬呢 tuần này
旬女 tuần nữa
旬扔 tuần nhưng
旬沛 tuần phải
旬細 tuần tới
旬𠓀 tuần trước
旬𥪝 tuần trong
旬𪜀 tuần là
旬𫐂 tuần sau
旭 hóc
旭 húc
旰 cán
旰 hãn
旱 hạn
旱井 hạn tỉnh
旴 hù
旴 húc
时 thì
时 thời
旷 khoáng
旸 dương
旹 thì
旺 vượng
旻 mân
旾 xuân
昀 quân
昂 ngang
昂期 ngang khi
昂藏 ngang tàng
昂過 ngang qua
昃 chắc
昃 trắc
昆 con
昆 côn
昆仲 côn trọng
昆孫 côn tôn
昆弟 côn đệ
昆玉 côn ngọc
昆蟲 côn trùng
昆裔 côn duệ
昇 thăng
昉 phưởng
昊 hạo
昌 xương
明 minh
明信片 minh tín phiến
明星 minh tinh
明期 minh khi
明火執仗 minh hỏa chấp trượng
明目張膽 minh mục trương đảm
明空 minh không
明𠚢 minh ra
明𢆥 minh năm
明𪡗 minh hơn
昏 hôn
昏亂 hôn loạn
昏昏 hôn hôn
昏昕 hôn hân
昏禮 hôn lễ
易 dị
易 dịch
易 dễ
易一 dễ nhất
易丐 dịch cái
易簀 dịch trách
易讀 dễ đọc
易𠲞 dễ dàng
昔 thác
昔 thố
昔 tích
昔 tịch
昕 hân
昙 đàm
昚 thận
昛 cữ
昜 dương
星 tinh
星唯 tinh duy
星馳 tinh trì
星𥪝 tinh trong
映 ánh
映照 ánh chiếu
映雪讀書 ánh tuyết độc thư
映𠓇 ánh sáng
映𣌝 ánh nắng
春 xuân
春分 xuân phân
春意 xuân ý
春病 xuân bệnh
春眠 xuân miên
春臺 xuân đài
春閨 xuân khuê
昧 muội
昨 tạc
昨天 tạc thiên
昫 hú
昬 hôn
昭 chiêu
昭公六年 Chiêu Công lục niên
昭彰 chiêu chương
昭明 chiêu minh
昭灼 chiêu chước
昭穆 chiêu mục
昭陽 chiêu dương
昭雪 chiêu tuyết
是 thị
是非 thị phi
昱 dục
昳 diễm
昳 điệt
昴 mão
昵 nật
昶 sướng
昶 sưởng
昺 bỉnh
昼 trú
昽 lông
显 hiển
晁 triều
時 thì
時 thời
時代廣場 thì đại quảng tràng
時伮 thì nó
時倅 thì tôi
時光 thì quang
時只 thì chỉ
時唉 thì hãy
時姑 thì cô
時得 thì được
時眾 thì chúng
時空 thì không
時節 thời tiết
時耒 thì rồi
時舅 thì cậu
時英 thì anh
時裝 thời trang
時逆 thì ngược
時適 thì thích
時間 thời gian
時髦 thì mao
時𠏦 thì đừng
時𠱊 thì sẽ
時𡫡 thì sao
時𢧚 thì nên
時𣎏 thì có
時𣗓 thì chưa
時𤞦 thì mọi
時𧷸 thì mua
時𪡗 thì hơn
晃 hoàng
晃 hoảng
晃 quáng
晄 hoáng
晄 hoảng
晉 tấn
晉攻 tấn công
晊 chí
晋 tấn
晌 thưởng
晏 yến
晒 sái
晓 hiểu
晔 diệp
晕 vựng
晖 huy
晗 hàm
晚 muộn
晚 vãn
晚倅 muộn tôi
晚勢 muộn thế
晚女 muộn nữa
晚如 muộn như
晚扔 muộn nhưng
晚抵 muộn để
晚時 muộn thì
晚歲 vãn tuế
晚沛 muộn phải
晚空 muộn không
晚耒 muộn rồi
晚過 muộn quá
晚除 muộn trừ
晚𠄽 muộn vài
晚𠓇 muộn sáng
晚𠓨 muộn vào
晚𡗋 muộn lắm
晚𣇜 muộn buổi
晚𣋁 muộn tối
晚𣎏 muộn có
晚𦓡 muộn mà
晛 hiện
晜 côn
晝 trú
晞 hi
晟 thạnh
晟 thịnh
晡 bô
晡時 bô thì
晤 cữ
晤 ngộ
晦 hối
晦 hổi
晦晦 hối hối
晦朔 hối sóc
晨 thần
晨昏定省 thần hôn định tỉnh
晫 trác
晬 tối
普 phổ
普通 phổ thông
普遍 phổ biến
普魯士 phổ lỗ sĩ
景 ảnh
景 cảnh
景仰 cảnh ngưỡng
景像 cảnh tượng
景氣 cảnh khí
景況 cảnh huống
景物 cảnh vật
景狀 cảnh trạng
景致 cảnh trí
景色 cảnh sắc
景行 cảnh hạnh
景象 cảnh tượng
景遇 cảnh ngộ
景雲 cảnh vân
景點 cảnh điểm
晰 tích
晳 triết
晴 tạnh
晴 tình
晴朗 tình lãng
晴𣅶 tạnh lúc
晴𩄎 tạnh mưa
晶 tinh
晷 quỹ
智 trí
智慧 trí huệ
智慧 trí tuệ
晻 yểm
晼 uyển
晾 lượng
暂 tạm
暄 huyên
暄涼 huyên lương
暇 hạ
暈 vừng
暈 vựng
暉 huy
暋 mẫn
暌 khuê
暍 yết
暎 ánh
暐 vĩ
暑 thử
暑假 thử giá
暖 noãn
暗 ám
暗中 ám trung
暗中摸索 ám trung mô sách
暗主 ám chủ
暗同 ám đồng
暗地 ám địa
暗娼 ám xướng
暗室 ám thất
暗害 ám hại
暗寫 ám tả
暗度 ám độ
暗弱 ám nhược
暗影 ám ảnh
暗恨 ám hận
暗探 ám thám
暗昧 ám muội
暗殺 ám sát
暗流 ám lưu
暗淡 ám đạm
暗溝 ám câu
暗潮 ám triều
暗火 ám hỏa
暗示 ám thị
暗箭 ám tiễn
暗舅 ám cậu
暗號 ám hiệu
暘 dương
暝 minh
暝 mính
暢 sướng
暤 hạo
暧 ái
暧 áy
暨 kị
暫 tạm
暫別 tạm biệt
暫時 tạm thì
暭 hạo
暮 mộ
暱 nật
暴 bão
暴 bạo
暴 bộc
暴力 bạo lực
暴動 bạo động
暴君 bạo quân
暴客 bạo khách
暴富 bạo phú
暴崩 bạo băng
暴徒 bạo đồ
暴政 bạo chánh
暴政 bạo chính
暴死 bạo tử
暴病 bạo bệnh
暴白 bộc bạch
暴苛 bạo hà
暴虎憑河 bạo hổ bằng hà
暴虐 bạo ngược
暴行 bạo hành
暴行 bộc hành
暴逆 bạo nghịch
暴酷 bạo khốc
暴雨 bạo vũ
暴露 bộc lộ
暴骨 bộc cốt
暵 hán
暹 tiêm
暹 xiêm
暹羅 xiêm la
暾 thôn
曀 ê
曀 ế
曁 kị
曄 diệp
曆 lịch
曇 đàm
曇摩 đàm ma
曇花 đàm hoa
曈 đồng
曉 hẻo
曉 hiểu
曉伮 hiểu nó
曉倅 hiểu tôi
曉問 hiểu vấn
曉得 hiểu được
曉諭 hiểu dụ
曉𡗉 hiểu nhiều
曉𢗖 hiểu lầm
曌 chiếu
曏 hướng
曖 ái
曖 áy
曙 thự
曚 mông
曚 mồng
曛 huân
曜 diệu
曝 bộc
曝獻 bộc hiến
曝背 bộc bối
曠 khoáng
曠 khoảng
曠時 khoảng thời
曠隔 khoảng cách
曠𠀧 khoảng ba
曠𥐇 quãng ngắn
曠𦒹 khoảng sáu
曥 trưa
曦 hi
曨 lông
曩 nán
曩 nãng
曩 nắng
曩 nẵng
曬 sái
㫺 tích
㫻 luôn
㫻㕵 luôn uống
㫻㫻 luôn luôn
㫻䄧 luôn nảy
㫻呐 luôn nói
㫻咹 luôn ăn
㫻抄 luôn sao
㫻於 luôn ở
㫻晚 luôn muộn
㫻歷 luôn lịch
㫻沛 luôn phải
㫻滌 luôn sạch
㫻留 luôn lưu
㫻觀 luôn quan
㫻貯 luôn giữ
㫻賭 luôn đổ
㫻適 luôn thích
㫻𠫾 luôn đi
㫻𠸒 luôn bảo
㫻𠹾 luôn chịu
㫻𢜝 luôn sợ
㫻𣎏 luôn có
㫻𦤾 luôn đến
㫻𧞾 luôn mặc
㫻𧷸 luôn mua
㫻𧻭 luôn dậy
㫻𪃿 luôn gà
㫻𪶚 luôn tắm
㫻𫏚 luôn vội
㫼 xế
㫾 thửng
曰 viết
曰㐌 viết đã
曰句 viết câu
曰得 viết được
曰書 viết thư
曰朱 viết cho
曰𠬠 viết một
曰𡗉 viết nhiều
曰𢬣 viết tay
曰𧗱 viết về
曲 giả
曲 khúc
曲意 khúc ý
曲折 khúc chiết
曲江 Khúc Giang
曲禮下 Khúc lễ hạ
曲隱 khúc ẩn
曳 duệ
曳 dấy
更 canh
更 cánh
更 xâu
更事 canh sự
更休 canh hưu
更名 canh danh
更夫 canh phu
更姓 canh tính
更弦易轍 canh huyền dịch triệt
更張 canh trương
更改 canh cải
更新 canh tân
更正 canh chánh
更漏 canh lậu
更生 cánh sinh
更番 canh phiên
更端 canh đoan
更籌 canh trù
更行 canh hạnh
更衣 canh y
更闌 canh lan
更鼓 canh cổ
曵 duệ
曷 hạt
書 thư
書㐌 thư đã
書呢 thư này
書咍 thư hay
書於 thư ở
書經 Thư Kinh
書院 thư viện
書電 thư điện
書香 thư hương
書香世家 thư hương thế gia
書齋 thư trai
書𦤾 thư đến
書𨕭 thư trên
曹 tào
曺 tào
曼 man
曼 mạn
曼哈頓 mạn ha đốn
曼曼 man man
曽 tằng
曾 tăng
曾 tằng
曾 từng
曾㧅 từng đeo
曾䀡 từng xem
曾勝 từng thắng
曾句 từng câu
曾咍 từng hay
曾咹 từng ăn
曾學 từng học
曾於 từng ở
曾梩 từng lái
曾沛 từng phải
曾無 từng vô
曾爫 từng làm
曾空 từng không
曾讀 từng đọc
曾適 từng thích
曾﨤 từng gặp
曾𠊛 từng người
曾𠚢 từng ra
曾𠫾 từng đi
曾𣈜 từng ngày
曾𣎏 từng có
曾𤯩 từng sống
曾𦛿 từng mang
曾𦤾 từng đến
曾𧡊 từng thấy
曾𨅮 từng đua
曾𨔈 từng chơi
曾𪜀 từng là
曾𫇐 từng rất
替 thế
最 tối
最初 tối sơ
最大公約數 tối đại công ước số
最小公倍數 tối tiểu công bội số
最少 tối thiểu
最後 tối hậu
最後通牒 tối hậu thông điệp
最高法院 tối cao pháp viện
會 cối
會 hội
會同 hội đồng
會寔 hội thực
會抵 hội để
會撮 hội toát
會晤 hội ngộ
會見 hội kiến
會親 hội thân
會計 cối kế
會討 hội thảo
會談 hội đàm
會議 hội nghị
會遇 hội ngộ
會面 hội diện
朅 khiết
㬰 du
月 nguyệt
月下老人 nguyệt hạ lão nhân
月台 nguyệt đài
月旦 nguyệt đán
月旦評 nguyệt đán bình
月經 nguyệt kinh
月落參橫 nguyệt lạc sâm hoành
有 dựu
有 hữu
有兩下子 hữu lưỡng hạ tử
有志竟成 hữu chí cánh thành
有意思 hữu ý tứ
有空 hữu không
有舊 hữu cựu
有關 hữu quan
朋 bằng
服 phục
服務 phục vụ
朏 phỉ
朏 xoét
朐 cù
朒 nục
朓 thiểu
朔 sóc
朔望 sóc vọng
朕 trẫm
朗 lãng
朗費 lãng phí
望 vọng
望伮 vọng nó
望勢 vọng thế
望扔 vọng nhưng
望眾 vọng chúng
望舅 vọng cậu
望𠱊 vọng sẽ
望𣱆 vọng họ
望𨖅 vọng sang
望𪜀 vọng là
朝 chào
朝 chầu
朝 triêu
朝 triều
朝倅 chào tôi
朝朱 chào cho
朝陽 triêu dương
朝陽 triều dương
朝鮮 Triều Tiên
朞 ki
期 cà
期 cài
期 khi
期 ki
期 kì
期⺤ khi làm
期䀡 khi xem
期仍 khi những
期伮 khi nó
期倅 khi tôi
期勘 khi khám
期呐 khi nói
期呢 kì này
期固 khi cố
期埃 kì ai
期填 khi điền
期姑 khi cô
期媄 khi mẹ
期學 khi học
期尋 khi tìm
期待 kì đãi
期拸 khi đưa
期散 khi tan
期於 khi ở
期晴 khi tạnh
期望 kì vọng
期根 khi căn
期沛 khi phải
期爫 khi làm
期當 khi đang
期眾 khi chúng
期舅 khi cậu
期艚 khi tàu
期芾 khi nào
期英 khi anh
期被 khi bị
期討 khi thảo
期試 kì thi
期警 khi cảnh
期讀 khi đọc
期過 khi qua
期過 khi quá
期部 khi bộ
期隖 khi ổ
期電 khi điện
期頤 kì di
期﨤 khi gặp
期𠉝 kì nghỉ
期𠓨 khi vào
期𠚢 khi ra
期𠢟 khi giúp
期𠫾 khi đi
期𠬃 khi bỏ
期𠬠 khi một
期𡾵 khi ngôi
期𢖵 khi nhớ
期𢵭 khi rời
期𣇝 khi rảnh
期𣎏 khi có
期𣛠 khi máy
期𤯩 khi sống
期𥙩 khi lấy
期𦖑 khi nghe
期𧘇 khi ấy
期𧷸 khi mua
期𨔈 khi chơi
期𩄎 khi mưa
期𪝳 khi hắn
期𪦆 khi đó
期𪿍 khi biết
朦 mông
朦朧 mông lông
朧 lông
木 mộc
未 mùi
未 vị
未雨綢繆 vị vũ trù mâu
末 mạt
本 bản
本 bôn
本 bổn
本人 bản nhân
本人 bổn nhân
本位 bản vị
本位 bổn vị
本位貨幣 bổn vị hóa tệ
本來 bản lai
本來 bổn lai
本來面目 bản lai diện mục
本來面目 bổn lai diện mục
本分 bổn phận
本刑 bổn hình
本利 bản lợi
本利 bổn lợi
本務 bản vụ
本吧 bản và
本命 bản mệnh
本命 bổn mệnh
本國 bản quốc
本國 bổn quốc
本始 bản thủy
本宅 bản trạch
本宅 bổn trạch
本師 bản sư
本師 bổn sư
本心 bổn tâm
本性 bổn tính
本息 bản tức
本息 bổn tức
本意 bổn ý
本態 bổn thái
本據 bổn cứ
本旨 bổn chỉ
本是 bổn thị
本朝 bổn triều
本末 bổn mạt
本枝 bổn chi
本業 bổn nghiệp
本流 bổn lưu
本源 bổn nguyên
本營 bổn doanh
本生 bổn sinh
本籍 bổn tịch
本紀 bổn kỉ
本義 bổn nghĩa
本職 bổn chức
本能 bổn năng
本色 bản sắc
本色 bổn sắc
本草 bổn thảo
本論 bổn luận
本貫 bổn quán
本質 bổn chất
本身 bản thân
本道 bổn đạo
本部 bổn bộ
本金 bản kim
本金 bổn kim
本錢 bổn tiền
本隊 bổn đội
本領 bổn lĩnh
本𠬠 bản một
札 chát
札 trát
朮 truật
术 thuật
朱 chau
朱 cho
朱 chu
朱㕸 cho lắp
朱中 cho đúng
朱伮 cho nó
朱伴 cho bạn
朱倅 cho tôi
朱傳 cho truyền
朱公 cho công
朱各 cho các
朱問 cho vấn
朱姑 cho cô
朱婆 cho bà
朱媄 cho mẹ
朱學 cho học
朱建 cho kiến
朱役 cho việc
朱得 cho được
朱慈 cho từ
朱成 cho thành
朱扔 cho nhưng
朱批 chu phê
朱損 cho tổn
朱政 cho chính
朱易 cho dễ
朱杜 cho đỗ
朱歇 cho hết
朱每 cho mỗi
朱法 cho phép
朱渃 cho nước
朱生 cho sinh
朱眾 cho chúng
朱砂 chu sa
朱翁 cho ông
朱舅 cho cậu
朱英 cho anh
朱華 chu hoa
朱軒 chu hiên
朱輪 chu luân
朱轉 cho chuyến
朱郵 cho bưu
朱門 chu môn
朱陳 chu trần
朱隻 cho chiếc
朱顏 chu nhan
朱𠊛 cho người
朱𠑬 cho nhau
朱𠚢 cho ra
朱𠬠 cho một
朱𠶢 cho dù
朱𡀯 cho chuyện
朱𡥵 cho con
朱𣇊 cho bữa
朱𣘊 cho đồ
朱𣱆 cho họ
朱𤖹 cho lớp
朱𥢆 cho riêng
朱𦏓 cho bọn
朱𦤾 cho đến
朱𧡊 cho thấy
朱𨉟 cho mình
朱𩛷 cho bữa
朱𪜀 cho là
朴 phác
朴 phắc
朴刀 phác đao
朵 đoá
朵 đóa
朶 đóa
机 cơ
机 ki
机 kì
朽 hủ
朿 thứ
杀 sái
杀 sát
杀 tát
杂 tạp
权 quyền
杄 then
杅 vu
杆 can
杆 cơn
杇 ô
杈 xoa
杉 sam
杌 ngột
杌隉 ngột niết
李 lí
李白 Lí Bạch
李𪨈 lí càng
杏 hạnh
杏眼 hạnh nhãn
材 tài
材料 tài liệu
材智高奇 tài trí cao kì
村 thôn
村𪡗 thôn hơn
杓 thược
杓 tiêu
杕 đại
杕 đệ
杖 tráng
杖 trượng
杖策 trượng sách
杗 mang
杙 dực
杜 đỗ
杜甫 Đỗ Phủ
杜甫傳贊 Đỗ Phủ truyện tán
杜車 đỗ xe
杜鵑 đỗ quyên
杞 kỉ
束 thú
束 thúc
束 thút
束中 thúc đúng
束局 thúc cuộc
束工 thúc công
束空 thúc không
束𠓨 thúc vào
束𣅶 thúc lúc
束𣋽 thúc sớm
杠 cống
杠 giang
杠 gông
条 thiêu
条 điêu
条 điều
杣 sơn
杣房 sơn phòng
杣𣎃 sơn tháng
杣𨷯 sơn cửa
来 lai
来 lãi
杨 dương
杪 diểu
杭 hàng
杯 bôi
杯中物 bôi trung vật
杯弓蛇影 bôi cung xà ảnh
杯水車薪 bôi thủy xa tân
杯盤 bôi bàn
杰 kiệt
東 hốc
東 đông
東西 đông tây
東道 đông đạo
東道主 đông đạo chủ
東非 đông phi
杲 cảo
杳 liểu
杳 yểu
杴 hân
杵 ngỏ
杵 xử
杶 suân
杶 đòn
杷 ba
杷 bà
杺 tăm
杻 nữu
杻 sứu
杼 thự
杼 trữ
松 tùng
松 tông
松筠 tùng quân
松蘿 tùng la
板 bản
板 ván
板橋 bản kiều
板蕩 bản đãng
极 cực
构 cấu
枅 kiên
枅 kê
枇 tì
枇杷 tì bà
枉 uổng
枋 phương
枌 phần
枌榆 phần du
枏 nam
析 tích
枑 hộ
枒 nha
枓 rẫu
枕 chấm
枕 chẩm
枕塊 chẩm khối
枕席 chẩm tịch
枕藉 chẩm tạ
枕骨 chẩm cốt
林 lâm
林立 lâm lập
枘 nhuế
枚 mai
枛 trảu
果 quả
果只 quả chỉ
果吧 quả và
果柑 quả cam
果棗 quả táo
果棳 quả chuối
果椰 quả dừa
果然 quả nhiên
果空 quả không
果試 quả thi
果𧵑 quả của
果𪜀 quả là
果𪡗 quả hơn
枝 chi
枝 kì
枝指 kì chỉ
枝枝節節 chi chi tiết tiết
枝梧 chi ngô
枝棲 chi thê
枝水 chi thủy
枝節 chi tiết
枝葉 chi diệp
枞 tung
枢 xu
枣 táo
枣 tảo
枥 lịch
枨 tranh
枨 trành
枪 sanh
枪 thương
枫 phong
枭 kiêu
枮 sim
枯 khô
枯𣋝 khô ráo
枰 bình
枲 tỉ
枳 chỉ
枴 quải
枵 hèo
枵 hiêu
架 giá
架空 giá không
枷 da
枷 gia
枸 cú
枸 củ
枸 cẩu
枹 bao
枹 phu
枹 phù
枻 duệ
枻 tiết
枼 diệp
柁 xà
柁 đà
柁 đả
柃 rành
柄 bính
柄政 bính chính
柄用 bính dụng
柄臣 bính thần
柅 nỉ
柅 nật
柅 nễ
柆 cũi
柈 bàn
柉 mướp
柊 dông
柎 phu
柎 phủ
柎 phụ
柏 bá
柏 bách
柏拉圖 bá lạp đồ
柏林 bá lâm
柏格森 bá cách sâm
柏舟之節 bách chu chi tiết
柏葉酒 bách diệp tửu
柏酒 bách tửu
某 mỗ
柑 cam
柑 đàn
柑呢 cam này
柑得 cam được
柑每 cam mỗi
柒 thất
染 nhiễm
染 nhuộm
柔 nhu
柔忍 nhu nhẫn
柔遠能邇 nhu viễn năng nhĩ
柘 chá
柘 giá
柙 hiệp
柚 dâu
柚 dữu
柚 trục
柜 cử
柜 quỹ
柝 thác
柞 sạ
柞 tạc
柞 trách
柟 nam
柠 ninh
柠 nịnh
柢 đế
柢 để
柤 tra
柤 trở
查 tra
查務 tra vụ
查各 tra các
查茹 tra nhà
柨 sĩ
柨 thị
柩 cữu
柩輿 cữu dư
柪 ấu
柬 giản
柮 đốt
柯 kha
柰 nại
柱 trú
柱 trụ
柳 liễu
柳宗元 Liễu Tông Nguyên
柴 sài
柴 trại
柴門 sài môn
柵 sách
柷 chúc
柹 thị
柽 sanh
柿 niêu
柿 thị
栀 chi
栃 lệ
栅 sách
标 phiêu
标 tiêu
栈 chăn
栈 sạn
栈 trăn
栈 xiễn
栉 trất
栊 long
栋 đống
栌 lô
栍 sanh
栎 lao
栎 lịch
栏 lan
栐 vành
树 thụ
栓 thoen
栓 xuyên
栖 thê
栖 tê
栖栖 tê tê
栗 lật
栗 niêu
栘 di
栘 đa
栝 quát
栞 san
栟 kiên
校 giáo
校 hào
校 hiệu
校 đắng
校正 hiệu chính
校訂 hiệu đính
栢 bách
栨 thứ
栩 hủ
株 chò
株 chu
株 châu
株守 chu thủ
株拘 châu cù
栱 củng
栲 khảo
栲栳 khảo lão
栳 lão
栴 chiên
栴檀 chiên đàn
样 dạng
核 hạch
核果 hạch quả
核查 hạch tra
核武器 hạch vũ khí
根 căn
根 cằn
根原 căn nguyên
根器 căn khí
根基 căn cơ
根性 căn tính
根戶 căn hộ
根房 căn phòng
根據 căn cứ
根本 căn bổn
根柢 căn để
根氣 căn khí
根治 căn trị
根深蒂固 căn thâm đế cố
根源 căn nguyên
根由 căn do
根究 căn cứu
根腳 căn cước
根茹 căn nhà
根莖 căn hành
根蒂 căn đế
根𡚚 căn lớn
根𡮈 căn nhỏ
格 các
格 cách
格外 cách ngoại
格天 cách thiên
格式 cách thức
格手 cách thủ
格易 cách dễ
格殺 cách sát
格物 cách vật
格物致知 cách vật trí tri
格破 cách phá
格致 cách trí
格芾 cách nào
格言 cách ngôn
格讀 cách đọc
格鬥 cách đấu
格鬬 cách đấu
栽 tài
栽 tải
栾 loan
桀 kiệt
桀黠 kiệt hiệt
桁 hàng
桁 hành
桁 hãng
桂 quế
桂魄 quế phách
桃 đào
桃腮 đào tai
桃花命 đào hoa mệnh
桃花星 đào hoa tinh
桃花源記 Đào hoa nguyên kí
桃芾 đào nào
桄 quang
桄 quáng
桄榔 quang lang
桅 nguy
桅 ngôi
框 khuông
案 an
案 án
案 duyên
案事 án sự
案件 án kiện
案差 án sai
案牒 án điệp
案理 án lí
案𨕭 án trên
桉 án
桌 trác
桌球 trác cầu
桎 chuối
桎 chất
桎梏 chất cốc
桐 đồng
桑 tang
桑中 tang trung
桑弧蓬矢 tang hồ bồng thỉ
桑林 tang lâm
桑梓 tang tử
桑榆 tang du
桓 hoàn
桓桓 hoàn hoàn
桔 kết
桔 quất
桔梗 kết ngạnh
桔槔 kết cao
桕 cữu
桠 nha
桡 nạo
桡 nhiêu
桢 trinh
档 đáng
档 đương
桥 cao
桥 khiêu
桥 kiều
桦 hoa
桧 cối
桨 tưởng
桩 thung
桫 sa
桬 sa
桮 bễ
桮 bôi
桰 quát
桲 bột
桲 vụt
桴 phu
桴 phù
桵 nhuy
桶 dũng
桶 thùng
桶𧅫 thùng rác
桷 dác
桷 giác
桹 lang
桿 can
梁 lương
梁園 lương viên
梃 đĩnh
梅 mai
梅目 mai mục
梅骨 mai cốt
梅魂 mai hồn
梆 bang
梆 bương
梇 róng
梌 dừa
梏 cốc
梏 gáo
梐 bẹ
梐 bệ
梐枑 bệ hộ
梐梱 bệ khổn
梒 hòm
梓 tử
梔 chi
梖 vối
梗 cành
梗 cánh
梗 ngành
梗 ngạnh
梗外交 ngành ngoại giao
梗工 ngành công
梗廣吿 ngành quảng cáo
梗律 ngành luật
梗技 ngành kĩ
梗文 ngành văn
梗藥 ngành dược
梛 nứa
條 thiêu
條 điêu
條 điều
條件 điều kiện
條咦 điều gì
條玄 điều huyền
條約 điều ước
條𦷾 điều đấy
條𪦆 điều đó
梟 kiêu
梠 lữ
梢 sao
梢 tiêu
梣 rầm
梦 mông
梦 mộng
梧 ngô
梧 ngộ
梨 lê
梨園 lê viên
梩 lái
梩伮 lái nó
梩值 lái trực
梩姑 lái cô
梩爲 lái vì
梩車 lái xe
梩過 lái quá
梩𠬠 lái một
梩𣗓 lái chưa
梬 sến
梭 thoa
梭 thoi
梭 toa
梮 cọc
梯 thê
械 giới
梱 khốn
梱 khổn
梱 ngôn
梲 chuyết
梳 sơ
梵 phạm
梵 phạn
梵天 phạm thiên
梵蒂岡 phạm đế cương
梶 vả
梹 tân
梼 đào
梿 liên
检 kiểm
棁 chuyết
棂 linh
棂 ranh
棃 lê
棄 khí
棄市 khí thị
棄權 khí quyền
棆 suôn
棆𢩿 suôn sẻ
棉 miên
棊 kì
棋 cờ
棋 cời
棋 kì
棋 kí
棋逢敵手 kì phùng địch thủ
棋𤤰 cờ vua
棋𫐴 cờ bắt
棍 côn
棍 điềm
棍徒 côn đồ
棍棒 côn bổng
棐 phỉ
棑 bài
棑 bái
棒 bổng
棒 vổng
棓 bạng
棓 bôi
棓 phẩu
棕 tông
棕櫚 tông lư
棖 tranh
棖 trường
棖觸 tranh xúc
棗 táo
棗 tảo
棗呢 táo này
棗椰 tảo da
棘 cức
棘 gấc
棘人 cức nhân
棘圍 cức vi
棘心 cức tâm
棘手 cức thủ
棘楚 cức sở
棘皮動物 cức bì động vật
棚 bằng
棟 nhắm
棟 đống
棠 đường
棣 lệ
棣 thế
棣 đại
棣 đệ
棦 ranh
棧 chăn
棧 sàn
棧 sạn
棧 suông
棧 trăn
棧 xiễn
棧中 sạn trung
棧呢 sạn này
棧啊 sàn à
棧啊 sạn à
棧抵 sạn để
棧於 sạn ở
棧旬 sạn tuần
棧眾 sạn chúng
棧空 sạn không
棧芾 sạn nào
棧邊 sạn bên
棧𠚢 sạn ra
棧𢗷 sạn thoải
棧𥪝 sạn trong
棧𦓡 sạn mà
棧𦷾 sạn đấy
棧𧶬 sạn đắt
棧𪡗 sàn hơn
棧𪦆 sạn đó
棧𫇐 sạn rất
棨 khải
棨 khể
棫 vực
棬 khuyên
棬 quyển
森 chùm
森 sâm
森河 sâm hà
棯 nạm
棱 lăng
棱 săng
棲 thê
棲 tê
棳 chuối
棳呢 chuối này
棵 khỏa
棵 quả
棹 chèo
棹 trác
棹 trạo
棺 quan
棺 quán
棻 phân
棼 phần
棿 nghê
椀 oản
椁 quách
椅 y
椅 ỷ
椇 củ
椇 gụ
椉 thừa
椊 chốt
植 thực
植 trĩ
椎 chòi
椎 chuy
椎 trùy
椎牛饗士 trùy ngưu hưởng sĩ
椎骨 chuy cốt
椏 nha
椐 cư
椐 cử
椒 tiêu
椒房 tiêu phòng
椓 trạc
椗 đính
椚 mun
椟 độc
椠 tạm
椠 thiễm
椤 la
椥 tre
椭 thỏa
椰 da
椰 dừa
椰𠓨 dừa vào
椳 ôi
椳 ổi
椴 đoạn
椶 tông
椷 giam
椷 hàm
椸 di
椹 châm
椹 thẩm
椽 chuyên
椾 tiên
椿 thung
椿 xuân
楂 tra
楄 biên
楊 dương
楓 phong
楔 tiết
楔子 tiết tử
楘 mộc
楙 mậu
楚 sở
楛 gỗ
楛 hộ
楛 khổ
楝 luyện
楞 lăng
楠 nam
楠 nêm
楡 du
楢 do
楢 giùa
楣 me
楣 mi
楥 huyên
楦 huyên
楨 trinh
楨 trính
楩 tiện
楫 tiếp
楬 kiệt
楬 kệ
業 nghiệp
業大 nghiệp đại
業業 nghiệp nghiệp
業正 nghiệp chính
業遣 nghiệp khiến
業餘 nghiệp dư
楮 chử
楮 dó
楮墨 chử mặc
楮墨難盡 chử mặc nan tận
楯 thuẫn
楱 táu
楳 kì
楳 mõ
楴 ghế
極 cực
極光 cực quang
極其 cực kì
極刑 cực hình
極力 cực lực
極品 cực phẩm
極圈 cực quyển
極度 cực độ
極樂世界 cực lạc thế giới
極目 cực mục
極端 cực đoan
極致 cực trí
極苦 cực khổ
極選 cực tuyển
極限 cực hạn
極頂 cực đính
極點 cực điểm
極𦤾 cực đến
極𧹿 cực tím
楷 giai
楷 khải
楷書 khải thư
楸 thu
楹 doanh
楼 lâu
概 khái
概率 khái suất
概述 khái thuật
榄 lãm
榅 ôn
榆 du
榇 sấn
榈 lư
榉 cử
榎 giả
榑 phù
榔 lang
榔 tóm
榕 dong
榖 cốc
榖 kéo
榘 củ
榛 trăn
榛穰 trăn nhương
榜 bảng
榜 xách
榜人 bảng nhân
榜女 bảng nữ
榜揕 bảng chạm
榜歌 bảng ca
榜眼 bảng nhãn
榜糧 bảng lương
榜號 bảng hiệu
榜表 bảng biểu
榜𡨸 bảng chữ
榜𨢇 bảng rượu
榡 tó
榤 kiệt
榥 hoảng
榦 cán
榦 hàn
榧 phỉ
榧子 phỉ tử
榨 trá
榩 kiền
榫 chuẩn
榭 tạ
榮 vinh
榮吧 vinh và
榮爫 vinh làm
榮當 vinh đang
榮華 vinh hoa
榮衞 vinh vệ
榮顯 vinh hiển
榮𠱊 vinh sẽ
榮𣎏 vinh có
榮𧡊 vinh thấy
榮𨔈 vinh chơi
榱 suy
榱 suôi
榲 ôn
榲桲 ôn bột
榴 lựu
榴火 lựu hỏa
榷 các
榷 giác
榻 tháp
榼 khạp
榾 cốt
榾 cột
榾柮 cốt đốt
槀 cảo
槁 cao
槁 cau
槁 cảo
槁 khao
槁 khảo
槁街 cảo nhai
槃 bàn
槅 cách
槅 hạch
槇 điên
槈 nọc
槊 giáo
槊 sáo
槊 sóc
構 cấu
構兵 cấu binh
構思 cấu tứ
構怨 cấu oán
構成 cấu thành
構精 cấu tinh
構造 cấu tạo
構釁 cấu hấn
構陷 cấu hãm
槌 chùy
槌 dùi
槌 trùy
槍 sanh
槍 thương
槎 tra
槎 xay
槐 hoè
槐 hòe
槑 mai
槒 súc
槓 cống
槓 cổng
槓桿 cống can
槔 cao
槔 cau
槙 điên
槚 giả
槛 hạm
槞 trồng
槟 tân
槣 ghế
槤 liên
槥 tuệ
槧 tạm
槨 quách
槨 quạch
槩 khái
槭 sắc
槭 túc
槯 chuôi
槱 dửu
槲 hộc
槳 tưởng
槵 hoạn
槶 guốc
槹 cao
槹 cau
槼 quy
槽 tào
槽 tàu
槾 mận
槿 cận
樁 chang
樁 thung
樁 trang
樂 lạc
樂 nhạc
樂 nhạc lạc
樂 nhạo
樂㐌 nhạc đã
樂具 nhạc cụ
樂古 nhạc cổ
樂唲 nhạc nhé
樂扔 nhạc nhưng
樂旬 nhạc tuần
樂沛 nhạc phải
樂演 nhạc diễn
樂空 nhạc không
樂芾 nhạc nào
樂茹 nhạc nhà
樂部 lạc bộ
樂𠇍 nhạc với
樂𠫾 nhạc đi
樂𡚢 nhạc to
樂𢧚 nhạc nên
樂𣈜 nhạc ngày
樂𫐴 nhạc bắt
樅 tung
樊 phàn
樊 phiền
樊然 phiền nhiên
樋 thông
樑 lương
樑 rường
樒 mật
樓 lâu
樓 lầu
樓櫓 lâu lỗ
樓臺 lâu đài
樓𠄼 lầu năm
樔 sào
樗 sư
樗 vụ
樗蒲 sư bồ
標 phiêu
標 tiêu
標志 tiêu chí
標準 tiêu chuẩn
標誌 tiêu chí
標語 tiêu ngữ
樛 cù
樝 tra
樞 xu
樞紐 xu nữu
樟 chương
樟腦 chương não
樟腦精 chương não tinh
樠 man
模 mô
模擬 mô nghĩ
模樣 mô dạng
模特兒 mô đặc nhi
模稜 mô lăng
模範 mô phạm
模糊 mô hồ
樣 dạng
樣期 dạng khi
樣樣 dạng dạng
樨 tê
権 quyền
横 hoành
横 hoạnh
横 quáng
樯 tường
樱 anh
樲 nhị
樳 đẽo
樴 chức
樵 tiều
樶 chuối
樷 tùng
樸 bốc
樸 phác
樹 thụ
樺 hoa
樽 tôn
樾 vẹt
樾 việt
樿 thiện
樿旁 thiện bàng
橄 cảm
橅 mô
橅 vồ
橇 khiêu
橈 nạo
橈 nhiêu
橉 săng
橊 lưu
橊 lựu
橋 cao
橋 khiêu
橋 kiều
橋呢 cầu này
橋當 cầu đang
橐 thác
橐橐 thác thác
橐籥 thác thược
橐駝 thác đà
橑 liêu
橕 sanh
橘 quất
橙 tranh
橙 đắng
橛 cột
橛 quyết
橜 quyết
機 cơ
機 ki
機事 cơ sự
機兵 cơ binh
機器 cơ khí
機場 cơ trường
機密 cơ mật
機巧 cơ xảo
機心 cơ tâm
機括 cơ quát
機智 cơ trí
機會 cơ hội
機杼 cơ trữ
機杼一家 cơ trữ nhất gia
機械 cơ giới
機構 cơ cấu
機權 cơ quyền
機緣 cơ duyên
機能 cơ năng
機謀 cơ mưu
機警 cơ cảnh
機變 cơ biến
機軸 cơ trục
機運 cơ vận
機關 cơ quan
機靈 cơ linh
機𢙭 cơ tim
機𦓡 cơ mà
橡 tượng
橡皮 tượng bì
橢 thỏa
橤 nhị
橤 nhuỵ
橥 trư
橦 tràng
橦 đồng
橧 tăng
橧 tằng
橫 hoành
橫 hoạnh
橫幅 hoành bức
橫行 hoành hành
橫豎 hoành thụ
橬 trắm
橯 rào
橯鎮 rào chắn
橰 cao
橱 trù
橷 dâu
橹 lỗ
橺 giàn
橼 duyên
橽 thớt
檀 đàn
檀奴 đàn nô
檀越 đàn việt
檀那 đàn na
檀郎 đàn lang
檁 day
檁 lẫm
檂 nòng
檃 ổn
檄 hịch
檇 tuy
檉 sanh
檊 cán
檊 gán
檎 cầm
檐 diêm
檐 thiềm
檑 lôi
檑 rui
檔 đáng
檔 đương
檗 bách
檗 nghiệt
檜 cối
檜成 cối thành
檝 tiếp
檟 giả
檟楚 giả sở
檠 kềnh
檢 ghém
檢 kiểm
檢察 kiểm soát
檢查 kiểm tra
檢討 kiểm thảo
檢點 kiểm điểm
檣 tường
檥 nghĩ
檬 mông
檬 quạt
檮 đào
檯 di
檯 thai
檯 đài
檳 tân
檳榔 tân lang
檸 ninh
檸 nịnh
檸檬 nịnh mông
檺 cào
檻 hạm
檿 yểm
櫂 trạc
櫂 trạo
櫃 cũi
櫃 cử
櫃 quỹ
櫃臺 quỹ đài
櫆 khôi
櫈 đắng
櫉 trù
櫊 hàn
櫌 ưu
櫍 chất
櫓 lỗ
櫗 mít
櫚 lư
櫛 trất
櫜 cao
櫝 độc
櫞 duyên
櫟 lác
櫟 lịch
櫥 trù
櫨 lô
櫪 lịch
櫫 trư
櫬 sấn
櫱 nghiệt
櫳 long
櫳 lung
櫳 trồng
櫸 cử
櫺 linh
櫻 anh
櫻唇 anh thần
櫻桃 anh đào
櫻花 anh hoa
欂 bạc
欃 sàm
欄 lan
欄 đan
權 quyền
權利 quyền lợi
權英 quyền anh
欎 uất
欏 la
欐 lệ
欑 toàn
欒 loan
欖 lãm
欗 lan
欗 lườn
欛 bá
欝 uất
欞 linh
㭲 góc
㭲 gốc
㭲吧 gốc và
㮀 hòm
㮀書 hòm thư
㮈 nậy
㮔 tròng
㮧 gỗ
㯝 rọ
㯲 cụm
㯷 bục
㯿 xộp
㰁 lõi
㰁 trụi
㰙 nạng
欠 khiếm
次 thứ
次㐌 thứ đã
次㗂 thứ tiếng
次咖 thứ cà
次咦 thứ gì
次四 thứ tư
次恪 thứ khác
次抵 thứ để
次氽 thứ mấy
次眾 thứ chúng
次空 thứ không
次耒 thứ rồi
次調 thứ đều
次護 thứ hộ
次趣 thứ thú
次𠀧 thứ ba
次𠄩 thứ hai
次𠄼 thứ năm
次𠱊 thứ sẽ
次𣇞 thứ giờ
次𣎏 thứ có
次𣘊 thứ đồ
次𣱆 thứ họ
次𦉱 thứ bảy
次𦒹 thứ sáu
次𦓡 thứ mà
次𧶬 thứ đắt
次𪜀 thứ là
欢 hoan
欣 hân
欣喜 hân hỉ
欤 dư
欧 âu
欧 ẩu
欬 ái
欬 khái
欱 hát
欱 hạp
欲 dục
欵 khoản
欷 hi
欸 ai
欸 ái
欹 y
欺 khi
欻 hốt
欽 khâm
欽 ngâm
欽服 khâm phục
款 khoản
款式 khoản thức
款𥸠 khoản thẻ
欿 khảm
歃 sáp
歆 cắn
歆 hâm
歆慕 hâm mộ
歇 hiết
歇 hết
歇㨳 hết gợi
歇丕 hết vậy
歇仍 hết những
歇伮 hết nó
歇倅 hết tôi
歇名 hết danh
歇埬 hết đống
歇學 hết học
歇悉 hết tất
歇爫 hết làm
歇眾 hết chúng
歇耒 hết rồi
歇行 hết hàng
歇車 hết xe
歇部 hết bộ
歇𠀧 hết ba
歇𡓇 hết chỗ
歇𣷱 hết sữa
歇𤞦 hết mọi
歇𩛷 hết bữa
歇𪜀 hết là
歈 du
歉 kém
歉 khiểm
歉包 kém bao
歉𪡗 kém hơn
歌 ca
歌兒 ca nhi
歌劇 ca kịch
歌吟 ca ngâm
歌唱 ca xướng
歌妓 ca kĩ
歌姬 ca cơ
歌工 ca công
歌曲 ca khúc
歌樓 ca lâu
歌舞 ca vũ
歌詞 ca từ
歌誦 ca tụng
歌謠 ca dao
歌頌 ca tụng
歎 thán
歐 âu
歐 ẩu
歐化 Âu hóa
歐式 âu thức
歐洲 âu châu
歐盟 âu minh
歐空 âu không
歐羅巴 âu la ba
歐美 âu mĩ
歐風美雨 âu phong mĩ vũ
歔 hư
歕 phun
歗 khiếu
歘 hốt
歙 hấp
歙 thiệp
歙然 hấp nhiên
歛 liễm
歟 dư
歟 ru
歠 xuyết
歡 hoan
歡快 hoan khoái
歡迎 hoan nghênh
止 chỉ
止咳 chỉ khái
止嘔 chỉ ẩu
止境 chỉ cảnh
止息 chỉ tức
止戈 chỉ qua
止步 chỉ bộ
止渴 chỉ khát
止痛 chỉ thống
止血 chỉ huyết
正 chánh
正 chinh
正 chính
正中 chánh trung
正人 chánh nhân
正人 chính nhân
正位 chánh vị
正傳 chánh truyện
正午 chánh ngọ
正午 chính ngọ
正史 chánh sử
正名 chánh danh
正大 chánh đại
正大光明 chánh đại quang minh
正妻 chánh thê
正宗 chánh tông
正室 chánh thất
正宮 chánh cung
正常 chánh thường
正式 chánh thức
正心 chánh tâm
正念 chánh niệm
正文 chánh văn
正日 chánh nhật
正旦 chánh đán
正月 chánh nguyệt
正朔 chánh sóc
正果 chánh quả
正案 chánh án
正氣 chánh khí
正法 chánh pháp
正犯 chánh phạm
正理 chánh lí
正當 chánh đáng
正當 chánh đương
正直 chánh trực
正確 chánh xác
正確 chính xác
正統 chánh thống
正義 chánh nghĩa
正自 chính từ
正色 chánh sắc
正角 chánh giác
正言 chánh ngôn
正論 chánh luận
正路 chánh lộ
正車 chính xe
正途 chánh đồ
正道 chánh đạo
正面 chánh diện
正面 chính diện
正顏 chánh nhan
正風 chánh phong
正𣅶 chính lúc
正𧵑 chính của
此 thử
此外 thử ngoại
步 bộ
步伐 bộ phạt
步兵 bộ binh
步卒 bộ tốt
步哨 bộ tiếu
步唲 bộ nhé
步學 bộ học
步師 bộ sư
步月 bộ nguyệt
步空 bộ không
步行 bộ hành
步調 bộ điệu
步隊 bộ đội
步韻 bộ vận
步頭 bộ đầu
步驟 bộ sậu
步𠓨 bộ vào
步𠫾 bộ đi
步𢧚 bộ nên
步𦤾 bộ đến
步𧗱 bộ về
步𨕭 bộ trên
武 võ
武 vũ
武力 vũ lực
武器 vũ khí
武士 võ sĩ
武裝 vũ trang
武鬥 vũ đấu
歧 kì
歧視 kì thị
歧路 kì lộ
歪 oa
歪 oai
歪 quay
歬 tiền
歰 sáp
歱 chủng
歲 tuế
歳 tuế
歴 lịch
歷 lịch
歷㐌 lịch đã
歷事 lịch sự
歷史 lịch sử
歷吧 lịch và
歷得 lịch được
歷憑 lịch bằng
歷於 lịch ở
歷然 lịch nhiên
歷𥪝 lịch trong
歷𪜀 lịch là
歷𫇐 lịch rất
歸 quy
歸 quý
歸宿 quy túc
歸心 quy tâm
歸神 quy thần
歹 ngạt
歹 đãi
歺 ngạt
死 phơi
死 tử
死亡 tử vong
死心 tử tâm
死心塌地 tử tâm tháp địa
死難 tử nạn
歼 tiêm
歾 một
歿 một
殀 yểu
殁 một
殂 tồ
殃 trưa
殃 ương
殄 điễn
殄滅 điễn diệt
殆 đãi
殇 thương
殉 tuẫn
殊 thù
殊 thùa
殊勝 thù thắng
残 tàn
殍 biễu
殑 căng
殒 vẫn
殓 liễm
殖 sự
殖 thực
殘 tàn
殘 đêm
殘疾 tàn tật
殘破 tàn phá
殚 đàn
殚 đạn
殛 cức
殞 vẫn
殡 thấn
殡 tấn
殢 thế
殣 cận
殤 thương
殪 ế
殫 đàn
殫 đạn
殭 cương
殭尸 cương thi
殭蠶 cương tàm
殮 liễm
殮 liệm
殯 thấn
殯 tấn
殱 tiêm
殲 tiêm
殳 thù
殴 ẩu
段 đoàn
段 đoạn
殷 an
殷 ân
殷勤 ân cần
殷富 ân phú
殷殷 ân ân
殷滿 ân mãn
殷足 ân túc
殺 sái
殺 sát
殺 tát
殺人 sát nhân;
殺近 sát gần
殺雞取卵 sát kê thủ noãn
殻 xác
殼 nôi
殼 xác
殽 hào
殽 hiệu
殿 điện
殿屎 điện hi
毀 huỷ
毀 hủy
毀謗 hủy báng
毀轉 huỷ chuyến
毁 hủy
毂 cốc
毅 nghị
毅力 nghị lực
毆 ẩu
毆打 ẩu đả
毇 hủy
毈 đoạn
毋 mưu
毋 vô
母 mẫu
母 mô
每 dằm
每 môi
每 mỗi
每句 mỗi câu
每房 mỗi phòng
每期 mỗi khi
每梩 mỗi lái
每𠊛 mỗi người
每𠓇 mỗi sáng
每𣇞 mỗi giờ
每𣈜 mỗi ngày
每𣋁 mỗi tối
毒 đốc
毒 độc
毒龍 độc long
毓 dục
比 bì
比 bí
比 bỉ
比 tỉ
比年 bỉ niên
比數 tỉ số
比數 tỉ sổ
比目魚 bỉ mục ngư
比肩 bỉ kiên
比賽 bỉ tái
比賽 tỉ tái
毕 tất
毖 bí
毗 bì
毗 tì
毗尼 bì ni
毗盧 bì lư
毘 bì
毘 tì
毙 tễ
毛 mao
毛病 mao bệnh
毛骨悚然 mao cốt tủng nhiên
毡 chiên
毢 tai
毧 nhung
毫 hào
毫光 hào quang
毫無 hào vô
毫素 hào tố
毫釐 hào li
毫𣎏 hào có
毬 choác
毬 cầu
毬果 cầu quả
毯 thảm
毯 xồm
毯吧 thảm và
毰 bồi
毰毢 bồi tai
毱 cúc
毳 thuế
毳 thúy
毵 tam
毷 máo
毹 du
毽 kiện
毽子 kiện tử
毿 tam
毿毿 tam tam
氂 li
氄 nhũng
氅 sưởng
氈 chen
氈 chiên
氈裘 chiên cừu
氉 táo
氍 cù
氍毹 cù du
氏 chi
氏 thị
氐 đê
氐 để
民 dân
民 miên
民主 dân chủ
民數 dân số
民民 miên miên
民用 dân dụng
民眾 dân chúng
民被 dân bị
民調 dân điều
氓 manh
氓隸 manh lệ
气 khí
气 khất
氖 nãi
氛 phân
氟 phất
氢 khinh
氣 khí
氣 khất
氣喘 khí suyễn
氣圈 khí quyển
氣宇 khí vũ
氣性 khí tính
氣氛 khí phân
氣象 khí tượng
氤 nhân
氤氳 nhân uân
氧 dưỡng
氧化 dưỡng hóa
氨 an
氨氣 an khí
氩 á
氫 khinh
氬 á
氮 đạm
氯 lục
氲 uân
氳 uân
水 héo
水 thuỷ
水 thủy
水平 thủy bình
水底撈針 thủy để lao châm
水泥 thủy nê
水滸傳 Thủy hử truyện
水烏他 thủy ô tha
水精 thuỷ tinh
水陸 thủy lục
水陸法會 thủy lục pháp hội
水陸道場 thủy lục đạo tràng
水陸齋 thủy lục trai
水餃 thủy giảo
水馬 thủy mã
氵 thủy
氷 băng
氷 bưng
永 vĩnh
永 vắng
永世 vĩnh thế
永久 vĩnh cửu
永別 vĩnh biệt
永福 vĩnh phúc
永訣 vĩnh quyết
永逝 vĩnh thệ
永遠 vĩnh viễn
氹 đãng
氽 mấy
氽 thoản
氽 thộn
氽丐 mấy cái
氽丿 mấy phút
氽文 mấy văn
氽次 mấy thứ
氽部 mấy bộ
氽𠀲 mấy đứa
氽𠊛 mấy người
氽𠖰 mấy dãy
氽𠞺 mấy lần
氽𢆥 mấy năm
氽𣇞 mấy giờ
氽𣈜 mấy ngày
氽𣋚 mấy hôm
氽𣎃 mấy tháng
氾 phiếm
汀 đinh
汀 đênh
汁 chấp
汁 hiệp
求 cầu
求仙 cầu tiên
求全責備 cầu toàn trách bị
求凰 cầu hoàng
求名 cầu danh
求和 cầu hòa
求嗣 cầu tự
求婚 cầu hôn
求情 cầu tình
求成 cầu thành
求救 cầu cứu
求猛 cầu mạnh
求田問舍 cầu điền vấn xá
求索 cầu tác
求親 cầu thân
求解 cầu giải
求過於供 cầu quá ư cung
汆 thoản
汆 thộn
汆 tù
汇 hối
汇 vị
汇 vựng
汉 hán
汊 xá
汊 xoà
汍 hoàn
汎 phiếm
汎汎 phiếm phiếm
汐 tịch
汐 đập
汓 tở
汕 khung
汕 sán
汗 hàn
汗 hãn
汗漫 hãn mạn
汗牛充棟 hãn ngưu sung đống
汗簡 hãn giản
汗青 hãn thanh
汙 hu
汙 oa
汙 ô
汙 ố
汙染 ô nhiễm
汚 ô
汛 tấn
汛 vàm
汜 dĩ
汜 dẫy
汜 tỉ
汝 nhớ
汝 nhữ
汞 cống
汞 hống
江 giang
江河日下 giang hà nhật hạ
池 trì
池魚之殃 trì ngư chi ương
污 ô
汤 sương
汤 thang
汤 thãng
汧 khiên
汨 mịch
汨 nhặt
汩 cốt
汩 duật
汩 hốt
汩汩 cốt cốt
汪 uông
汫 giếng
汭 nhuế
汰 thái
汰 thải
汰 vè
汲 cụm
汲 cấp
汲引 cấp dẫn
汲汲 cấp cấp
汲深綆短 cấp thâm cảnh đoản
汴 biện
汵 ngấm
汶 mân
汶 môn
汶 vấn
汹 hung
決 quyết
決侯 quyết hầu
決定 quyết định
決衝 quyết xong
決裂 quyết liệt
汽 khí
汽車 khí xa
汾 phần
汿 dơ
沁 sấm
沁 thấm
沁 tắm
沂 nghi
沂 ngân
沃 óc
沃 ốc
沅 nguyên
沆 hàng
沆 hãng
沆瀣 hãng giới
沇 duyện
沈 thẩm
沈 trầm
沈 trấm
沈 đắm
沉 chằm
沉 tròm
沉 trầm
沉吟 trầm ngâm
沉痾 trầm kha
沉重 trầm trọng
沉鬱 trầm uất
沉默 trầm mặc
沉𣼽 trầm lặng
沌 xộn
沌 độn
沍 hồ
沍 hộ
沏 thiết
沏 thế
沐 múc
沐 mộc
沐浴 mộc dục
沒 một
沒 mớ
沒下梢 một hạ sao
沒出息 một xuất tức
沒勁 một kính
沒趣 một thú
沓 đạp
沓沓 đạp đạp
沔 miền
沔 miện
沔南 miền nam
沕 vắt
沖 khem
沖 trùng
沖 xung
沙 sa
沙 sá
沙 vành
沙彌 sa di
沙棠 sa đường
沙汰 sa thải
沙漠 sa mạc
沙門 sa môn
沚 chảy
沚 chỉ
沚渃 chảy nước
沚耒 chảy rồi
沚𣼼 chảy tràn
沛 bái
沛 phái
沛 phải
沛㧅 phải đeo
沛㫻 phải luôn
沛䟻 phải chờ
沛伶 phải nhanh
沛倅 phải tôi
沛兇 phải hung
沛全 phải toàn
沛公 bái công
沛再 phải tái
沛只 phải chỉ
沛吀 phải xin
沛呐 phải nói
沛咹 phải ăn
沛單 phải đơn
沛噲 phải gọi
沛嚧 phải lo
沛固 phải cố
沛報 phải báo
沛學 phải học
沛寔 phải thực
沛居 phải cư
沛工 phải công
沛待 phải đợi
沛得 phải được
沛悉 phải tất
沛惵 phải đẹp
沛打 phải đánh
沛扔 phải nhưng
沛拸 phải đưa
沛探 phải thăm
沛損 phải tốn
沛於 phải ở
沛梩 phải lái
沛演 phải diễn
沛澤 bái trạch
沛然 phái nhiên
沛爫 phải làm
沛當 phải đang
沛疊 phải xếp
沛相 phải tương
沛空 phải không
沛粉 phải phấn
沛緩 phải hoãn
沛纇 phải lỗi
沛者 phải trả
沛花 phải hoa
沛茹 phải nhà
沛計 phải kể
沛謹 phải cẩn
沛讀 phải đọc
沛車 phải xe
沛過 phải qua
沛遵 phải tuân
沛﨤 phải gặp
沛𠃣 phải ít
沛𠊛 phải người
沛𠚢 phải ra
沛𠫾 phải đi
沛𠬠 phải một
沛𠹾 phải chịu
沛𡓇 phải chỗ
沛𡓮 phải ngồi
沛𢤟 phải chán
沛𢩮 phải nhắc
沛𢯢 phải sửa
沛𢱙 phải cài
沛𢵭 phải rời
沛𣈜 phải ngày
沛𣌒 phải đổi
沛𣎏 phải có
沛𤯆 phải ngon
沛𥉩 phải trông
沛𥐇 phải ngắn
沛𦛿 phải mang
沛𦤾 phải đến
沛𧁷 phải khó
沛𧵑 phải của
沛𧷸 phải mua
沛𧹋 phải vay
沛𧻭 phải dậy
沛𨒒 phải mười
沛𩙻 phải bay
沛𪜀 phải là
沛𪿍 phải biết
沛𫇐 phải rất
沛𫏚 phải vội
沛𫐴 phải bắt
沟 câu
没 một
沤 âu
沤 ẩu
沥 lịch
沦 luân
沧 thương
沩 duy
沪 hỗ
沫 mạt
沫 mượt
沬 muội
沬 mội
沭 thuật
沮 thư
沮 trở
沮 tự
沮喪 trở táng
沮洳 tự như
沱 săng
沱 đà
河 hà
河圖洛書 hà đồ lạc thư
沴 lệ
沸 phí
沸 phất
沸水 phí thủy
沸沸 phí phí
沸沸 phất phất
油 du
油 dầu
油㖼 dầu mỏ
油子 du tử
油扔 dầu nhưng
油油 du du
油炸鬼 du tạc quỷ
油炸鬼 du trác quỷ
油𪜀 dầu là
治 trị
治下 trị hạ
治倅 trị tôi
治療 trị liệu
治經 trị kinh
沼 chiểu
沼 chậu
沼 trẻo
沽 cô
沽 cổ
沽名 cô danh
沽名釣譽 cô danh điếu dự
沽酒 cô tửu
沾 chăm
沾 triêm
沾 điếp
沾沾自喜 triêm triêm tự hỉ
沿 duyên
沿革 duyên cách
況 huống
況且 huống thả
況危 huống nguy
況呢 huống này
泂 huýnh
泄 duệ
泄 tiết
泄 tướt
泄露 tiết lộ
泄𪡗 tiết hơn
泅 tù
泆 dật
泉 toàn
泉 tuyền
泊 bạc
泊 phách
泌 bí
泍 bẩn
泍姅 bẩn nữa
泍悄 bẩn thỉu
泍英 bẩn anh
泐 lặc
泑 ao
泑 ào
泑 ửu
泒 cô
泓 hoằng
泔 cam
泔 hạm
法 pháp
法 phép
法勢 pháp thế
法包 pháp bao
法吧 pháp và
法國 pháp quốc
法律 pháp luật
法掿 phép nhấc
法新社 pháp tân xã
法朱 pháp cho
法杜 phép đỗ
法治 pháp trị
法浽 pháp nổi
法自 phép tự
法舅 phép cậu
法華經 Pháp Hoa Kinh
法蘭西 pháp lan tây
法螺 pháp loa
法院 pháp viện
法𠊛 phép người
法𢵭 phép rời
法𣗓 pháp chưa
泖 mão
泗 tứ
泗 tứa
泙 bàng
泙 bình
泙 bềnh
泚 thử
泛 phiếm
泜 dề
泜 trì
泝 tố
泞 nính
泠 linh
泠 lênh
泠泠 linh linh
泡 bào
泡 bàu
泡 phao
泡影 bào ảnh
泡製 bào chế
泡麵 phao miến
波 ba
波 bể
波動 ba động
波及 ba cập
波士頓 ba sĩ đốn
波心 ba tâm
波折 ba chiết
波斯 ba tư
波斯教 ba tư giáo
波流 ba lưu
波浪 ba lãng
波濤 ba đào
波瀾 ba lan
波紋 ba văn
波累 ba lụy
波羅蜜 ba la mật
波蘭 ba lan
泣 khấp
泣 khắp
泥 nhãn
泥 nê
泥 nễ
泥 nệ
泥塑 nê tố
注 chú
注射 chú xạ
注心 chú tâm
注明 chú minh
注疏 chú sớ
注目 chú mục
注腳 chú cước
注解 chú giải
注釋 chú thích
注重 chú trọng
注音 chú âm
泪 lệ
泪 thớt
泫 huyên
泫 huyễn
泮 phán
泯 dân
泯 miến
泯 mẫn
泰 thái
泰國 thái quốc
泰宇 thái vũ
泰定 thái định
泰山北斗 thái san bắc đẩu
泰斗 thái đẩu
泰蘭 thái lan
泱 anh
泱 ương
泱泱 ương ương
泳 vịnh
泵 banh
泷 lang
泸 lô
泺 bạc
泺 lạc
泻 tả
泼 bát
泽 trạch
泾 kính
洁 khiết
洁 thợ
洃 hôi
洄 hói
洄 hồi
洅 tưới
洇 nhân
洇 yên
洇潤 yên nhuận
洊 tiến
洊 tuồn
洋 dương
洋洋 dương dương
洋琴 dương cầm
洋車 dương xa
洋𠱊 dương sẽ
洋𡚚 dương lớn
洋𦣰 dương nằm
洋𪜀 dương là
洌 liệt
洌 rét
洎 kịp
洏 nhỉ
洑 phục
洒 sái
洒 thối
洒 tẩy
洒家 sái gia
洒然 tẩy nhiên
洗 tiển
洗 tẩy
洗泥 tẩy nê
洗澡 tẩy táo
洗禮 tẩy lễ
洙 chu
洙 chua
洙 thù
洚 giáng
洚 hồng
洛 lạc
洛 rặc
洛杉磯 lạc sam ki
洛陽 lạc dương
洞 đọng
洞 đỗng
洞 động
洟 di
洟 dề
洟 thế
洡 giội
津 tân
津津 tân tân
洧 vị
洨 hào
洩 dáy
洩 duệ
洩 tiết
洪 hồng
洪 suyền
洪鈞 hồng quân
洫 dật
洫 hức
洮 diêu
洮 rệu
洮 thao
洮 đào
洱 nhị
洲 chòng
洲 châu
洲亞 châu á
洲歐 châu âu
洳 nhơ
洳 như
洴 bình
洵 tuân
洶 hung
洶洶 hung hung
洶湧 hung dũng
洷 sờ
洸 hoảng
洸 quang
洹 hoàn
洹 viên
活 hoạt
活 quạt
活動 hoạt động
活潑 hoạt bát
活計 hoạt kế
活該 hoạt cai
活躍 hoạt dược
洼 oa
洽 hiệp
洽 hợp
派 phái
派 vé
派㐌 vé đã
派䀡 vé xem
派搝 vé xổ
派空 vé không
派耒 vé rồi
派芾 vé nào
派過 vé qua
派𧵑 vé của
派𨔈 vé chơi
洿 ô
流 lưu
流亡 lưu vong
流氓 lưu manh
流水落花 lưu thủy lạc hoa
流水行雲 lưu thủy hành vân
流演 lưu diễn
流落 lưu lạc
流連 lưu liên
流離 lưu li
浃 tiếp
浅 thiển
浅 tiên
浆 tương
浇 kiêu
浇 nghiêu
浈 trinh
浊 trạc
浊 trọc
测 trắc
浍 quái
济 tế
济 tể
浏 lưu
浏 lựu
浑 hồn
浒 hử
浓 nùng
浔 tầm
浗 gàu
浘 vã
浙 chiết
浚 tuấn
浜 banh
浞 trác
浠 hơ
浡 bọt
浡 bột
浣 cán
浣 hoán
浥 ấp
浥 ướp
浦 phố
浦 phổ
浧 sình
浩 hạo
浩 ngạo
浩浩 hạo hạo
浩然 hạo nhiên
浩然之氣 hạo nhiên chi khí
浪 lang
浪 lãng
浪漫 lãng mạn
浪費 lãng phí
浬 lí
浬 rí
浭 canh
浮 phù
浮屠 phù đồ
浮言 phù ngôn
浰 lợi
浰 rời
浴 dục
浴池 dục trì
海 hải
海參崴 hải sâm uy
海嘯 hải khiếu
海棠 hải đường
海疆 hải cương
海角 hải giác
海角天涯 hải giác thiên nhai
海豚 hải đồn
海量 hải lượng
海關 hải quan
浸 thâm
浸 tẩm
浸 tắm
浸潯 thâm tầm
浸行 tẩm hành
浹 tiếp
浺 xung
浼 miễn
浼 mỗi
浽 nổi
浽 tuy
浽㗂 nổi tiếng
浽景 nổi cảnh
浽𠱤 nổi trội
浿 bái
浿 phái
浿 phối
涂 dơ
涂 đồ
涅 niết
涅 nết
涆 cán
涆 hàn
涇 kinh
涇 kính
消 tiêu
消停 tiêu đình
消售 tiêu thụ
消失 tiêu thất
消息 tiêu tức
消悉 tiêu tất
消愁 tiêu sầu
消極 tiêu cực
消耗 tiêu hao
消融 tiêu dung
消逝 tiêu thệ
消遣 tiêu khiển
消防 tiêu phòng
消𡗉 tiêu nhiều
涉 thiệp
涊 niễn
涌 dũng
涎 diên
涎 diện
涎 tiên
涑 tốc
涓 quen
涓 quyên
涔 sầm
涕 thế
涖 lị
涖 rang
涗 đuối
涘 sĩ
涛 đào
涝 lao
涝 lão
涝 lạo
涞 lai
涞 thui
涟 liên
涡 oa
涡 qua
涣 hoán
涤 địch
润 nhuận
涧 giản
涨 trướng
涩 sáp
涪 phù
涯 nhai
涯 rượi
液 dịch
液 giá
液果 dịch quả
涳 không
涴 uyên
涴 uyển
涴 ô
涵 hàm
涵 hám
涸 hạc
涸 hạt
涼 lương
涼 lượng
涼臺 lương đài
涽 hôn
涿 trác
淀 điến
淁 thiếp
淄 tri
淅 tí
淅 tích
淆 hào
淇 kì
淈 cốt
淋 lâm
淋 lấm
淋漓 lâm li
淋漓盡致 lâm li tận trí
淌 thảng
淎 vũng
淑 thục
淑空 thục không
淑美 thục mĩ
淒 thiến
淒 thê
淒慘 thê thảm
淒涼 thê lương
淒然 thê nhiên
淖 náo
淘 đào
淘汰 đào thải
淙 tông
淚 lệ
淚庭 lệ đình
淛 chiết
淜 phanh
淝 phì
淞 tùng
淟 sượng
淟 điến
淡 đạm
淡泊 đạm bạc
淡漠 đạm mạc
淢 thổi
淤 ứ
淤 ứa
淥 lóc
淥 lục
淦 cam
淨 tịnh
淩 lâng
淩 lăng
淪 luân
淪 lún
淪漪 luân y
淪陷 luân hãm
淫 dâm
淫靡 dâm mĩ
淬 rót
淬 thối
淮 hoài
淯 rộc
淰 niệm
淰 thẩm
深 thâm
深沈 thâm trầm
深湛 thâm trầm
深邃 thâm thúy
淳 choang
淳 thuần
淵 uyên
淶 lai
混 cổn
混 hỗn
混 hổn
混亂 hỗn loạn
混凝土 hỗn ngưng thổ
混名 hỗn danh
混夷 côn di
混沌 hỗn độn
混血兒 hỗn huyết nhi
淹 yêm
淹 yểm
淹 êm
淺 thiển
淺 tiên
添 thiêm
添 thêm
添役 thêm việc
添得 thêm được
添時 thêm thời
添紙 thêm giấy
添通 thêm thông
添𨒒 thêm mười
淼 miểu
淽 nhị
渃 nhược
渃 nước
渃包 nước bao
渃呢 nước này
渃外 nước ngoài
渃彈 nước đàn
渃恪 nước khác
渃意 nước ý
渃於 nước ở
渃柑 nước cam
渃法 nước pháp
渃獨 nước độc
渃空 nước không
渃美 nước mĩ
渃花 nước hoa
渃𠁑 nước dưới
渃𠓨 nước vào
渃𠱊 nước sẽ
渃𣱆 nước họ
渃𤉚 nước sôi
渃𤽸 nước trắng
渃𨕭 nước trên
渃𫇐 nước rất
清 thanh
清廉 thanh liêm
清懲 thanh trừng
清查 thanh tra
清楚 thanh sở
清水 thanh thủy
清浰 thanh lợi
清淡 thanh đạm
清脆 thanh thúy
清蒸 thanh chưng
清虛 thanh hư
清補涼 thanh bổ lượng
清醒 thanh tỉnh
清閒 thanh nhàn
渊 uyên
渌 lục
渍 tí
渎 đậu
渎 độc
渐 tiêm
渐 tiềm
渐 tiệm
渑 mẫn
渑 thằng
渔 ngư
渖 thẩm
渗 sấm
渙 hoán
渚 chã
渚 chả
渚 chử
減 giảm
減㺞 giảm dữ
減少 giảm thiểu
減斤 giảm cân
減輕 giảm khinh
減𡬈 giảm xuống
渝 du
渟 đình
渠 cừ
渠帥 cừ súy
渠率 cừ súy
渠道 cừ đạo
渠魁 cừ khôi
渡 đò
渡 độ
渣 tra
渤 bọt
渤 bột
渥 ác
渥 ốc
渦 oa
渦 qua
渧 tích
渧 đề
渧 đế
渨 hoáy
温 uẩn
温 ôn
温 ồn
渫 tiết
測 trắc
渭 ngan
渭 vị
渭 vời
渭過 vời quá
渭𣎃 vời tháng
渭𦤾 vời đến
渭𫇐 vời rất
渮 ca
港 cảng
渰 yểm
渲 tuyển
渴 hạt
渴 khát
渴 kiệt
渴空 khát không
游 du
游幸 du hạnh
游弋 du dặc
游泳 du vịnh
游艇 du đĩnh
游蕩 du đãng
游龍 du long
渺 diểu
渺 miểu
渻 tỉnh
渼 mẻ
渼 mĩ
渾 hồn
渾厚 hồn hậu
渾敦 hồn độn
湃 phái
湄 mi
湄 mưa
湅 luyện
湅 rịn
湆 ùm
湈 sói
湊 thấu
湊巧 thấu xảo
湌 xan
湍 thoan
湎 giờn
湎 miện
湏 hối
湏 tu
湑 tư
湓 bồn
湔 tiên
湖 hồ
湖南 hồ nam
湘 sương
湘 tương
湘潭 tương đàm
湛 chạm
湛 tiêm
湛 trạm
湛 trầm
湛 đam
湛 đậm
湛然 trạm nhiê
湛然 trạm nhiên
湜 thực
湞 trinh
湟 hoàng
湣 mẫn
湥 dột
湥 thốc
湥期 dột khi
湧 dũng
湧 rụng
湨 xố
湩 chúng
湫 tiều
湫 tiểu
湫 tưu
湮 nhân
湮 yên
湯 sương
湯 thang
湯 thãng
湲 viên
湳 nươm
湽 truy
湾 loan
湿 chập
湿 thấp
溃 hội
溅 tiên
溅 tiễn
溆 tự
溈 duy
溈 quy
溉 cái
溉 khái
溋 duềnh
溏 đường
源 nguyên
源 nguồn
源源本本 nguyên nguyên bổn bổn
溕 trùng
準 chuyết
準 chuẩn
準備 chuẩn bị
準則 chuẩn tắc
準的 chuẩn đích
準確 chuẩn xác
準繩 chuẩn thằng
溘 hụp
溘 khạp
溜 lưu
溜 lựu
溜達 lựu đạt
溝 câu
溝池 câu trì
溝渠 câu cừ
溟 minh
溢 dật
溥 phổ
溦 vi
溧 lật
溧 rớt
溪 khe
溪 khê
溫 uẩn
溫 ôn
溫和 ôn hòa
溫存 ôn tồn
溫習 ôn tập
溯 tố
溱 trăn
溲 sưu
溲 sửu
溳 vờn
溴 xú
溶 dong
溶 dung
溶 ròng
溷 hỗn
溺 niệu
溺 nịch
溼 thấp
溼答答 thấp đáp đáp
溽 nhục
溽暑 nhục thử
滀 súc
滀 sốc
滁 trừ
滂 bàng
滂 bẵng
滂沛 bàng phái
滂沱 bàng đà
滂洋 bàng dương
滂浩 bàng hạo
滂湃 bàng phái
滂滂 bàng bàng
滂濞 bàng tị
滃 ổng
滄 thương
滅 diệt
滇 điền
滈 hao
滉 hoảng
滋 tư
滋味 tư vị
滌 sạch
滌 địch
滌耒 sạch rồi
滌𠱊 sạch sẽ
滌𢧚 sạch nên
滎 huỳnh
滏 phũ
滑 cốt
滑 gột
滑 hoạt
滑動 hoạt động
滑涽 hoạt hôn
滑稽 cốt kê
滑稽 hoạt kê
滑落 hoạt lạc
滑鐵盧 hoạt thiết lô
滑頭 hoạt đầu
滓 chỉ
滔 thao
滔 đào
滔滔 thao thao
滕 đàng
滕 đằng
滕文公下 Đằng Văn Công hạ
滙 hối
滚 cổn
滛 dâm
滝 sông
滝吧 sông và
滝咦 sông gì
滝於 sông ở
滝𨱾 sông dài
滞 trệ
滟 liễm
满 mãn
滢 oánh
滤 lự
滥 cãm
滥 lãm
滥 lạm
滦 loan
滨 tân
滩 than
滫 tưu
滬 hỗ
滯 sệ
滯 trệ
滲 rướm
滲 sấm
滲滲 sấm sấm
滲透 sấm thấu
滴 nhích
滴 tích
滴 trích
滴水穿石 tích thủy xuyên thạch
滷 lỗ
滸 hử
滹 hô
滼 phạm
滾 củn
滾 cổn
滿 mãn
滿招損 khiêm thụ ích
滿招損 mãn chiêu tổn
滿招損, 謙受益 mãn chiêu tổn, khiêm thụ ích
滿面春風 mãn diện xuân phong
滿頭霧水 mãn đầu vụ thủy
滿願 mãn nguyện
漁 ngư
漂 phiêu
漂 phiếu
漂 phều
漂亮 phiêu lượng
漂流 phiêu lưu
漂留 phiêu lưu
漆 thế
漆 tất
漈 tế
漉 lộc
漊 lũ
漊 lâu
漊 sâu
漏 lậu
漑 cái
漑 khái
漑 ngấy
漓 li
漓 lầy
演 diễn
演假 diễn giả
演員 diễn viên
演女 diễn nữa
演文 diễn văn
演說 diễn thuyết
演遶 diễn theo
演音 diễn âm
演𠚢 diễn ra
漕 tào
漘 thần
漙 đoàn
漚 âu
漚 ẩu
漠 mạc
漠於 mạc ở
漠漠 mạc mạc
漢 hán
漢語拼音 hán ngữ bính âm
漢越辭典摘引 hán việt từ điển trích dẫn
漣 liên
漣 lăn
漥 oa
漨 vùng
漩 tuyền
漪 y
漫 man
漫 mạn
漫畫 mạn họa
漬 tí
漭 mãng
漭沆 mãng hàng
漭漭 mãng mãng
漯 tháp
漱 sấu
漱 thấu
漲 trướng
漳 chương
漴 sòng
漵 tự
漶 hoán
漸 tiêm
漸 tiềm
漸 tiệm
漸至佳境 tiệm chí giai cảnh
漼 dồi
漾 dạng
漿 tương
潁 dĩnh
潁 toánh
潄 sấu
潄 thấu
潆 oanh
潆 uynh
潇 tiêu
潋 liễm
潍 duy
潐 tèo
潑 bát
潑天大膽 bát thiên đại đảm
潔 khiết
潗 bập
潘 phan
潙 quy
潙 vơi
潛 tiềm
潛隱 tiềm ẩn
潜 tiềm
潞 lộ
潟 tích
潠 lún
潢 hoàng
潢潢 hoàng hoàng
潤 nhuần
潤 nhuận
潤筆 nhuận bút
潦 lao
潦 lạo
潦 lẻo
潦倒 lao đảo
潦草 lao thảo
潭 đàm
潭 đằm
潭沱 đàm đà
潭潭 đàm đàm
潮 triều
潮流 triều lưu
潯 tầm
潰 hói
潰 hội
潴 trư
潷 vuốt
潸 san
潺 sàn
潺 sờn
潺湲 sàn viên
潼 đồng
潾 lân
澀 sáp
澁 sáp
澂 trừng
澄 chừng
澄 trừng
澄工 chừng công
澄清 trừng thanh
澆 khú
澆 kiêu
澆 nghiêu
澆漓 kiêu li
澆薄 kiêu bạc
澇 lao
澇 lão
澇 lạo
澈 triệt
澈底 triệt để
澌 ti
澌 tê
澍 chú
澎 bành
澎 dề
澎湃 bành phái
澑 lựu
澒 hống
澔 hạo
澗 giản
澜 lan
澠 mẫn
澠 thằng
澡 táo
澡 tháo
澣 cán
澤 rạch
澤 trạch
澤車 trạch xa
澥 giải
澥 hải
澦 dự
澧 lễ
澨 phệ
澫 vạn
澮 gội
澮 quái
澮頭 gội đầu
澱 điến
澳 áo
澳 úc
澳㐌 úc đã
澳中 úc đúng
澳𣗓 úc chưa
澶 thiền
澶 đạn
澹 đam
澹 đạm
澼 phích
澾 dạt
激 khích
激 kích
激 váng
激烈 kích liệt
激爲 khích vì
濁 trạc
濁 trọc
濂 liêm
濃 nùng
濃 nống
濃度 nùng độ
濆 phún
濆 phần
濈 xắp
濊 hoát
濊 uế
濑 lại
濒 tần
濓 nhèm
濔 nhễ
濕 lậu
濕 thấp
濕濕 thấp thấp
濘 nính
濛 mông
濞 tia
濞 tị
濟 tế
濟 tể
濟世 tế thế
濟吧 tế và
濟期 tế khi
濟楚 tể sở
濟濟 tể tể
濟空 tế không
濟總 tế tổng
濠 hào
濡 nhi
濡 nhu
濡 nhụa
濤 đào
濧 đuối
濩 hoạch
濩落 hoạch lạc
濫 cãm
濫 lãm
濫 lạm
濫用 lạm dụng
濫觴 lạm thương
濬 tuấn
濮 bộc
濮上之音 bộc thượng chi âm
濮上桑間 bộc thượng tang gian
濯 trạc
濰 duy
濱 tân
濺 tiên
濺 tiễn
濼 bạc
濼 lạc
濼 nhợt
濾 lự
瀂 rỏ
瀅 huỳnh
瀅 oánh
瀅 uynh
瀆 đậu
瀆 độc
瀇 hoảng
瀇 quảng
瀉 tả
瀋 thẩm
瀋 thẳm
瀋 trầm
瀋 trấm
瀌 tiêu
瀍 triền
瀏 lưu
瀏 lựu
瀏覽器 lưu lãm khí
瀐 tươm
瀑 bão
瀑 bộc
瀑旬 bão tuần
瀑破 bão phá
瀑𠓨 bão vào
瀑𥪝 bão trong
瀕 tần
瀘 lô
瀘 lư
瀚 hãn
瀚海 hãn hải
瀛 doanh
瀛寰 doanh hoàn
瀛洲 doanh châu
瀛眷 doanh quyến
瀜 dong
瀜 dung
瀝 lạch
瀝 lịch
瀟 tiêu
瀠 oanh
瀠 uynh
瀡 tủy
瀣 giới
瀦 trư
瀧 lung
瀧 rông
瀧 sang
瀨 lại
瀰 di
瀲 liễm
瀹 thược
瀼 nhương
瀼 nhưỡng
瀾 lan
瀾 nhắm
瀾汗 lan hãn
瀾漫 lan mạn
灄 nhiếp
灉 ung
灊 tiềm
灋 pháp
灌 hoán
灌 quán
灏 hạo
灑 ngơ
灑 sái
灑然 sái nhiên
灑脫 sái thoát
灓 loan
灕 li
灘 than
灝 hạo
灞 bá
灟 luộc
灡 làn
灣 loan
灣𥉩 loan trông
灤 loan
灧 liễm
灨 cám
灨 công
灩 diễm
灩 liễm
灩灩 liễm diễm
灩灩 liễm liễm
㲸 ướt
㲸歇 ướt hết
㳉 ngoét
㳌 nhớp
㳥 lỏng
㳪 vữa
㳯 tăn
㳶 nhỏ
㴜 biển
㴜包 biển bao
㴜𣈜 biển ngày
㴜𣋚 biển hôm
㴿濘 đỉnh nịnh
㵒 phè
㵢 loi
㵢 trôi
㵢沚 trôi chảy
㵢滌 trôi sạch
㵢𨘱 trôi nhanh
㵧 cát
㶀㵧 giao cát
㶉 khê
火 hoả
火 hỏa
火㐌 hoả đã
火家 hỏa gia
火箭 hỏa tiễn
火鍋 hỏa oa
火𠱊 hoả sẽ
火𥹰 hoả lâu
火𦤾 hoả đến
火𧼋 hoả chạy
灬 hỏa
灭 diệt
灯 đăng
灰 hôi
灰 khôi
灰頭土臉 hôi đầu thổ kiểm
灰頭土面 hôi đầu thổ diện
灳 linh
灵 linh
灶 táo
灶君 táo quân
灸 cứu
灺 tã
灺 đả
灼 chước
灼灼 chước chước
灼爍 chước thước
灼艾 chước ngải
灼見 chước kiến
災 tai
災難 tai nạn
灾 tai
灿 xán
炀 dương
炀 dượng
炁 khí
炉 lô
炊 tròn
炊 xuy
炊 xúy
炎 diễm
炎 viêm
炎 đàm
炎方 viêm phương
炎炎 viêm viêm
炐 phừng
炒 sao
炕 kháng
炖 đoái
炖 đôn
炖 đốn
炙 chá
炙 chích
炙背 chích bối
炜 vĩ
炟 rán
炤 chiếu
炥 phụt
炥𤎕 phụt tắt
炧 đả
炩 rạnh
炪 đốt
炫 huyễn
炫耀 huyễn diệu
炬 cự
炭 than
炭 thán
炮 bào
炮 pháo
炮兵 pháo binh
炮堡 pháo bảo
炮彈 pháo đạn
炮手 pháo thủ
炮格 bào cách
炮製 bào chế
炯 huỳnh
炯 quýnh
炰 bào
炱 đài
炳 bỉnh
炳 đòng
炶 trèm
炷 chú
炸 tạc
炸 trác
炸彈 tạc đạn
炸鍋 tạc oa
点 điểm
為 vi
為 vị
為富不仁 vi phú bất nhân
炼 luyện
炽 xí
烁 thước
烂 lạn
烈 liệt
烊 dương
烊 rang
烋 hao
烋 hưu
烋烋 hao hao
烏 ô
烏克蘭 ô khắc lan
烏剋蘭 ô khắc lan
烏壓壓 ô áp áp
烏夜啼 ô dạ đề
烏龍 ô long
烖 tai
烘 hong
烘 hồng
烘烘 hồng hồng
烙 lạc
烛 chúc
烜 huyên
烝 chưng
烟 yên
烣 tro
烤 khảo
烦 phiền
烧 thiêu
烧 thiếu
烨 diệp
烩 quái
烫 nãng
烬 tẫn
热 nhiệt
热衷 nhiệt trung
烰 bào
烰 phù
烱 quýnh
烷 hoàn
烸 mồi
烹 phanh
烽 phong
焂 thúc
焉 vờn
焉 yên
焊 hãn
焐 ngộ
焒 lửa
焒吧 lửa và
焒殘 lửa tàn
焒爲 lửa vì
焒𠓀 lửa trước
焓 hầm
焕 hoán
焖 muộn
焘 đảo
焙 bồi
焙 vùi
焙茶 bồi trà
焚 phần
焚 phẫn
焚書坑儒 phần thư khanh nho
焜 côn
焜 hỗn
焜燿 hỗn diệu
焜黃 hỗn hoàng
焝 hun
焞 hửng
焠 sốt
焠 thối
無 mô
無 vô
無國界醫生組織 vô quốc giới y sinh tổ chức
無央 vô ương
無奈 vô nại
無家 vô gia
無射 vô dịch
無形中 vô hình trung
無恙 vô dạng
無情 vô tình
無感 vô cảm
無所忌憚 vô sở kị đạn
無所謂 vô sở vị
無效 vô hiệu
無敵 vô địch
無方 vô phương
無望 vô vọng
無法 vô pháp
無狀 vô trạng
無生 vô sinh
無由 vô do
無礙 vô ngại
無私 vô tư
無精打采 vô tinh đả thái
無線 vô tuyến
無緣 vô duyên
無聊 vô liêu
無處 vô xứ
無處 vô xử
無賴 vô lại
無限 vô hạn
無非 vô phi
焦 tiêu
焦 tiều
焦慮 tiêu lự
焦頭爛額 tiêu đầu lạn ngạch
焦點 tiêu điểm
焩 vằng
焮 hân
焰 diễm
焰 diệm
焱 diễm
然 nhiên
然則 nhiên tắc
然後 nhiên hậu
然期 nhiên khi
然而 nhiên nhi
然耒 nhiên rồi
然𠇍 nhiên với
然𠔦 nhiên lính
然𤞦 nhiên mọi
然𧡊 nhiên thấy
然𨕭 nhiên trên
然𪜀 nhiên là
焾 nám
煅 đoán
煆 hạ
煇 huy
煉 luyện
煊 huyên
煌 hoàng
煎 tiên
煎 tiễn
煎餅 tiên bính
煏 bức
煏 phức
煑 chử
煒 vĩ
煕 hi
煖 huyên
煖 noãn
煙 yên
煙花 yên hoa
煙霧 yên vụ
煚 cảnh
煜 dục
煞 sát
煠 sáp
煢 quỳnh
煤 muồi
煤 môi
煤炭 môi thán
煤窰 môi diêu
煥 hoán
煦 hú
煦嫗 hú ủ
煦嫗 hú ẩu
煦煦 hú hú
照 chiếu
照例 chiếu lệ
照兜 chiếu đâu
照包 chiếu bao
照射 chiếu xạ
照常 chiếu thường
照應 chiếu ứng
照收 chiếu thu
照料 chiếu liệu
照明 chiếu minh
照映 chiếu ánh
照會 chiếu hội
照準 chiếu chuẩn
照相 chiếu tướng
照耀 chiếu diệu
照耒 chiếu rồi
照臨 chiếu lâm
照舊 chiếu cựu
照辦 chiếu biện
照顧 chiếu cố
照𠓇 chiếu sáng
照𨕭 chiếu trên
煨 oi
煨 ổi
煩 phiền
煩惱 phiền não
煩期 phiền khi
煩舅 phiền cậu
煬 dương
煬 dượng
煮 chử
煮豆燃萁 chử đậu nhiên ki
煮飯 chử phạn
煲 bảo
煼 sao
煽 phiến
煿 bác
熀 hoảng
熄 tắt
熄 tức
熅 đào
熇 hốc
熇 khảo
熊 hùng
熊熊 hùng hùng
熊虎 hùng hổ
熏 huân
熑 mũi
熒 huỳnh
熔 dong
熙 hi
熙 hây
熙正 hi chính
熛 tiêu
熟 thục
熟悉 thục tất
熟絡 thục lạc
熠 dập
熠 tập
熣 thui
熨 uất
熨 úy
熨 ủi
熨斗 uất đẩu
熨貼 úy thiếp
熬 ngao
熬熬 ngao ngao
熬熬煎煎 ngao ngao tiên tiên
熯 hãn
熱 nhiệt
熱吧 nhiệt và
熱度 nhiệt độ
熱情 nhiệt tình
熱烈 nhiệt liệt
熱綫電話 nhiệt tuyến điện thoại
熲 quýnh
熳 mạn
熶 chói
熷 tưng
熹 hi
熾 xé
熾 xí
熿 hoàng
燁 diệp
燁燁 diệp diệp
燂 tầm
燃 nhen
燃 nhiên
燃燒 nhiên thiêu
燄 diễm
燈 đăng
燉 đun
燉 đôn
燉 đốn
燉𤉚 đun sôi
燋 tiêu
燎 díp
燎 liệu
燐 lân
燒 thiêu
燒 thiếu
燒焦 thiêu tiêu
燒賣 thiêu mại
燔 phần
燕 én
燕 yên
燕 yến
燖 tầm
燙 nãng
燜 muộn
營 dinh
營 doanh
營救 doanh cứu
營業 doanh nghiệp
營營 doanh doanh
營署 dinh thự
營署 doanh thự
營養 dinh dưỡng
燠 áo
燠 úc
燥 táo
燦 xán
燧 toại
燬 hủy
燭 chúc
燭 đuốc
燭照 chúc chiếu
燮 tiếp
燰 áy
燴 quái
燶 nóng
燹 tiển
燻 hun
燻 huân
燼 tần
燼 tẫn
燾 đảo
燿 diệu
爁 lãm
爁 rám
爆 bạc
爆 bạo
爆 bộc
爆仗 bạo trượng
爆炸 bạo tạc
爆竹 bạo trúc
爆竿 bạo can
爇 nhiệt
爉 dộp
爌 hoảng
爌 quáng
爍 thước
爐 chùa
爐 lò
爐 lô
爐抵 lò để
爓 diễm
爗 diệp
爙 nháng
爚 dược
爛 lạn
爛漫 lạn mạn
爛熳 lạn mạn
爝 tước
爨 thoán
㶤 tạch
㷀 quỳnh
㷚 đoành
㷝 dụt
㹠 đồn
㹥 chó
㹥吧 chó và
㹥哏 chó cắn
㹥爲 chó vì
㹥空 chó không
㹥𪡗 chó hơn
㹯 hươu
㺔 voi
㺞 dữ
㺞𣾶 dữ dội
㺧 heo
爪 trảo
爫 làm
爫 trảo
爫丐 làm cái
爫仍 làm những
爫侯 làm hầu
爫倅 làm tôi
爫共 làm cùng
爫勢 làm thế
爫包 làm bao
爫博 làm bác
爫吧 làm và
爫咦 làm gì
爫咹 làm ăn
爫培 làm bồi
爫如 làm như
爫姑 làm cô
爫工 làm công
爫常 làm thường
爫役 làm việc
爫得 làm được
爫恩 làm ơn
爫恪 làm khác
爫悉 làm tất
爫惜 làm tiếc
爫慣 làm quen
爫憑 làm bằng
爫手 làm thủ
爫扔 làm nhưng
爫排 làm bài
爫教 làm giáo
爫於 làm ở
爫晚 làm muộn
爫梩 làm lái
爫歉 làm kém
爫煩 làm phiền
爫爲 làm vì
爫牙 làm nha
爫畫 làm hoạ
爫空 làm không
爫伮 làm nó
爫管 làm quản
爫耒 làm rồi
爫職 làm chức
爫自 làm từ
爫舅 làm cậu
爫茹 làm nhà
爫藝 làm nghề
爫衝 làm xong
爫詩 làm thơ
爫護 làm hộ
爫賒 làm xa
爫醫 làm y
爫防 làm phòng
爫飛 làm phi
爫𠀧 làm ba
爫𠃣 làm ít
爫𠅒 làm mất
爫𠚢 làm ra
爫𠬠 làm một
爫𡗉 làm nhiều
爫𡫡 làm sao
爫𢂞 làm bố
爫𢧚 làm nên
爫𣈜 làm ngày
爫𣋚 làm hôm
爫𣋽 làm sớm
爫𣎀 làm đêm
爫𣗓 làm chưa
爫𣘊 làm đồ
爫𤞦 làm mọi
爫𥒮 làm vỡ
爫𦓡 làm mà
爫𨇛 làm đủ
爫𨒒 làm mười
爫𪡗 làm hơn
爫𫇐 làm rất
⺤ làm
爬 ba
爬 bò
爬蟲類 ba trùng loại
爬行 ba hành
爭 tranh
爭 tránh
爭取 tranh thủ
爭吵 tranh sảo
爭氣 tranh khí
爭由 tranh do
爭議 tranh nghị
爭𡧲 tranh giữa
爭𥪝 tranh trong
爭𧵑 tranh của
爮 bào
爰 viên
爰 vươn
爱 ái
爲 vay
爲 vi
爲 vì
爲 vị
爲㐌 vì đã
爲㛪 vì em
爲事 vì sự
爲仍 vì những
爲伮 vì nó
爲信 vì tin
爲倅 vì tôi
爲全 vì toàn
爲務 vì vụ
爲勢 vì thế
爲原 vì nguyên
爲各 vì các
爲咹 vì ăn
爲噲 vì gọi
爲姑 vì cô
爲式 vì thức
爲得 vì được
爲徠 vì lại
爲悉 vì tất
爲旬 vì tuần
爲期 vì kì
爲沛 vì phải
爲瀑 vì bão
爲理 vì lí
爲病 vì bệnh
爲眾 vì chúng
爲空 vì không
爲糧 vì lương
爲罪 vì tội
爲舅 vì cậu
爲英 vì anh
爲藝 vì nghệ
爲被 vì bị
爲𠓇 vì sáng
爲𠳚 vì cãi
爲𠻀 vì trò
爲𡓮 vì ngồi
爲𡗶 vì trời
爲𢚸 vì lòng
爲𢬣 vì tay
爲𣅶 vì lúc
爲𣈜 vì ngày
爲𣋚 vì hôm
爲𣎏 vì có
爲𣱆 vì họ
爲𤞦 vì mọi
爲𦟿 vì nhồi
爲𧗱 vì về
爲𩟡 vì đói
爲𪥘 vì cả
爵 tước
爵士樂 tước sĩ nhạc
父 phủ
父 phụ
爷 gia
爸 bả
爹 đa
爹 đà
爺 da
爻 hào
爼 trở
爽 sảng
爽 sửng
爾 nhãi
爾 nhĩ
爾虞我詐 nhĩ ngu ngã trá
爿 bản
爿 tường
牀 giường
牀 sàng
牀包 giường bao
牀吧 giường và
牀空 giường không
牀𠫾 sàng đi
牀𠬠 giường một
牀𡚚 giường lớn
牀𣗓 sàng chưa
牀𥪝 sàng trong
牁 ca
牂 tang
牂牁 tang ca
牆 teo
牆 tường
牆近 tường gần
片 phiến
版 bản
版圖 bản đồ
版權所有 bản quyền sở hữu
牋 tiên
牌 bài
牌位 bài vị
牌印 bài ấn
牌照 bài chiếu
牌號 bài hiệu
牍 độc
牏 du
牐 sáp
牒 điệp
牓 bảng
牕 song
牖 dũ
牖 dữu
牘 độc
牙 nha
牙包 nha bao
牙士 nha sĩ
牙悋 nha lẫn
牙扔 nha nhưng
牙空 nha không
牙𠄩 nha hai
牚 sanh
牛 ngưu
牛膝 ngưu tất
牝 bẫn
牝 tẫn
牟 màu
牟 mâu
牟 mưu
牟 rậm
牟咦 màu gì
牟色 màu sắc
牟青 màu xanh
牟𧹻 màu đỏ
牟𪓇 màu đen
牠 tha
牠 đà
牡 mẫu
牡丹 mẫu đơn
牡蠣 mẫu lệ
牢 lao
牢 lạo
牢 lâu
牢牢 lao lao
牢靠 lao kháo
牢騷 lao tao
牣 nhận
牣 nhẳn
牦 li
牧 mục
物 vật
物得 vật được
物色 vật sắc
物𨤼 vật nặng
牮 tiến
牯 cổ
牲 sinh
牴 để
牵 khản
牵 khiên
牸 tự
特 đặc
特別 đặc biệt
特務 đặc vụ
特洛伊木馬 đặc lạc y mộc mã
特點 đặc điểm
牺 hi
牼 khanh
牽 khiên
牽牛織女 khiên ngưu chức nữ
牽物引類 khiên vật dẫn loại
牽縈 khiên oanh
牾 ngộ
犀 tê
犁 lê
犁牛之子 lê ngưu chi tử
犂 lê
犄 cơ
犄 ỷ
犇 bôn
犊 độc
犍 kiền
犎 phong
犒 khao
犖 lạc
犙 tham
犛 li
犛 mao
犠 nghé
犢 độc
犧 hi
犧牲 hi sinh
犬 khuyển
犭 khuyển
犯 phạm
犯罪 phạm tội
犯賤 phạm tiện
犴 hãn
犴 ngan
犴 ngạn
犵 ngật
状 trạng
犷 quánh
犹 do
犹 dứu
狀 trạng
狀𧁷 trạng khó
狁 duẫn
狂 cuồng
狂士 cuồng sĩ
狂夫 cuồng phu
狂妄 cuồng vọng
狂暴 cuồng bạo
狂歌 cuồng ca
狂瀾 cuồng lan
狂熱 cuồng nhiệt
狂癡 cuồng si
狂瞽 cuồng cổ
狂蕩 cuồng đãng
狂藥 cuồng dược
狂言 cuồng ngôn
狂醉 cuồng túy
狂風 cuồng phong
狂飲 cuồng ẩm
狃 nữu
狄 thích
狄 địch
狈 bái
狉 phi
狌 tinh
狌 tính
狎 hiệp
狎妓 hiệp kĩ
狐 hồ
狐臭 hồ xú
狒 phí
狓 phi
狔 nai
狖 dứu
狗 cẩu
狗尾續貂 cẩu vĩ tục điêu
狗尾草 cẩu vĩ thảo
狗屠 cẩu đồ
狗彘 cẩu trệ
狗熊 cẩu hùng
狗盜 cẩu đạo
狗賊 cẩu tặc
狗馬 cẩu mã
狗馬之心 cẩu mã chi tâm
狙 thư
狚 đán
狝 tiển
狞 nanh
狠 ngoan
狠 ngận
狡 giảo
狡猾 giảo hoạt
狢 hạc
狣 a
狣 triệu
狥 tuẫn
狨 nhung
狩 thú
狫 lão
独 độc
狭 hiệp
狮 sư
狯 quái
狰 tranh
狱 ngục
狲 tôn
狴 bệ
狶 hi
狶 thỉ
狷 quyến
狸 li
狹 hẹp
狹 hiệp
狹窄 hiệp trách
狺 ngân
狻 toan
狼 lang
狼 lừa
狼抗 lang kháng
狼狽 lang bái
狼藉 lang tạ
狼跋其胡 lang bạt kì hồ
狽 bái
猁 lị
猂 hãn
猃 hiểm
猉 cầy
猊 nghê
猋 tiêu
猎 liệp
猕 di
猕 mi
猖 xương
猗 ả
猗 y
猗 ỷ
猗儺 ả na
猘 chế
猙 tranh
猛 mãnh
猛 mạnh
猛烈 mãnh liệt
猛空 mạnh không
猛𥪝 mạnh trong
猛𧗱 mạnh về
猜 sai
猜測 sai trắc
猝 thốt
猞 xá
猢 hồ
猥 úy
猥 ổi
猥獕 ổi tỏa
猥瑣 ổi tỏa
猧 oa
猨 viên
猩 tinh
猪 trư
猫 miêu
猬 vị
猭 chuyên
猭 duyên
猭 thiên
献 hiến
猱 nhu
猴 hầu
猵 biên
猶 do
猶 dứu
猶豫 do dự
猷 du
猺 dao
猻 tôn
猾 hoạt
猿 rô
猿 viên
獀 sưu
獃 ngai
獄 ngục
獄 đong
獅 sư
獅 tép
獉 trăn
獍 kính
獎 tưởng
獐 chương
獒 ngao
獓 ngao
獕 tỏa
獗 quyết
獗 quệ
獘 tệ
獞 đồng
獠 lão
獠 liêu
獦 cát
獦 hát
獦 liệp
獦狚 cát đán
獦獠 cát lão
獧 quyến
獨 độc
獨立 độc lập
獨親 độc thân
獨身 độc thân
獪 quái
獫 hiểm
獬 giải
獬 hải
獬豸 giải trãi
獭 thát
獮 tiển
獯 huân
獰 nanh
獲 hoạch
獲益 hoạch ích
獵 liệp
獵 lốp
獵獵 liệp liệp
獷 cảnh
獷 quánh
獸 thú
獸性 thú tính
獸抵 thú để
獸空 thú không
獺 rái
獺 thát
獻 hiến
獼 di
獼 mi
獼猴 di hầu
獼猴 mi hầu
獾 hoan
玁 hiểm
玁狁 hiểm duẫn
玃 quặc