Main Menu

Kangxi Listing of Chữ Nôm and Hán tự

可愛 khả ái
名筆 danh bút
吐露 thổ lộ
吒叉 trá xoa
呢喃 ni nam
咈意 phật ý
咸陽 hàm dương
哤聒 mang quát
器具 khí cụ
回音 hồi âm
坎坷 khảm kha
坎坷 khảm khả
墟落 khư lạc
墮落 đọa lạc
夏至 hạ chí
夤夜 dần dạ
大刑 đại hình
大恩 đại ân
好戰 hiếu chiến
好逑 hảo cầu
婚期 hôn kì
婪酣 lam hàm
嫁禍 giá họa
嫡堂 đích đường
定制 định chế
容隱 dung ẩn
睿智 duệ trí
雀屏 tước bình
𠀖 khạng
𠀗 khệnh
𠀧 ba
𠀧㗂 ba tiếng
𠀧份 ba phần
𠀧啊 ba à
𠀧旬 ba tuần
𠀧𠊛 ba người
𠀧𠞺 ba lần
𠀧𠦩 ba mươi
𠀧𡥵 ba con
𠀧𢆥 ba năm
𠀧𣃣 ba vừa
𠀧𣇞 ba giờ
𠀧𣈜 ba ngày
𠀧𣋁 ba tối
𠀧𣋚 ba hôm
𠀧𣎃 ba tháng
𠀧𩂀 ba cơn
𠀨 cụp
𠀪 khà
𠀫 khề
𠀲 đứa
𠀲茹 đứa nhà
𠀲𠄼 đứa năm
𠀲𡥵 đứa con
𠀲𥘷 đứa trẻ
𠀲𦉱 đứa bảy
𠀲𨒒 đứa mười
𠀳 rẻ
𠀴 trụt
𠀿 xuôi
𠁀 đời
𠁀於 đời ở
𠁂 đứa
𠁄 luồn
𠁑 dưới
𠁑埁 dưới gầm
𠁑棧 dưới sàn
𠁑毯 dưới thảm
𠁑滝 dưới sông
𠁑𡗶 dưới trời
𠁑𣌝 dưới nắng
𠁑𣷭 dưới bể
𠁔 sánh
𠁙 chả
𠁙包 chả bao
𠁙得 chả được
𠁙捃 chả còn
𠁙𡄰 chả tốt
𠁙𣎏 chả có
𠁚 cúi
𠁝 gồm
𠁟 gồm
𠁟塘 gồm đường
𠁪 nhắm
𠁵 giữa
𠁸 suốt
𠁸局 suốt cuộc
𠁸期 suốt kì
𠁸班 suốt ban
𠁸𠀧 suốt ba
𠁸𣈜 suốt ngày
𠁸𪥘 suốt cả
𠁹 giữa
𠁺 xuyên
𠁻 chuỗi
𠂎 ấy
𠂪 bèn
𠂫 bèn
𠃅 mái
𠃅啊 mái à
𠃅扔 mái nhưng
𠃅茹 mái nhà
𠃅軒 mái hiên
𠃅𥙩 mái lấy
𠃝 út
𠃣 ít
𠃣一 ít nhất
𠃣丿 ít phút
𠃣伴 ít bạn
𠃣册 ít sách
𠃣咖 ít cà
𠃣式 ít thức
𠃣旬 ít tuần
𠃣時 ít thời
𠃣次 ít thứ
𠃣空 ít không
𠃣紙 ít giấy
𠃣行 ít hành
𠃣通 ít thông
𠃣銅 ít đồng
𠃣錢 ít tiền
𠃣餅 ít bánh
𠃣𠊛 ít người
𠃣𠳒 ít lời
𠃣𢧚 ít nên
𠃣𣋚 ít hôm
𠃣𣦮 ít tuổi
𠃣𥪝 ít trong
𠃣𥼱 ít kẹo
𠃣𪡗 ít hơn
𠃩 chín
𠃩抵 chín để
𠃩𠦩 chín mươi
𠃩𢆥 chín năm
𠃩𣇞 chín giờ
𠃩𤾓 chín trăm
𠃩𥙪 chín rưỡi
𠃯 ụt
𠃷 út
𠄀 vú
𠄜 thờ
𠄦 gộp
𠄧 vài
𠄩 hai
𠄩㗂 hai tiếng
𠄩㛪 hai em
𠄩丐 hai cái
𠄩份 hai phần
𠄩公 hai công
𠄩務 hai vụ
𠄩呢 hai này
𠄩場 hai trường
𠄩姉 hai chị
𠄩客 hai khách
𠄩市 hai thị
𠄩度 hai độ
𠄩房 hai phòng
𠄩扔 hai nhưng
𠄩旬 hai tuần
𠄩眾 hai chúng
𠄩舅 hai cậu
𠄩英 hai anh
𠄩茹 hai nhà
𠄩詞 hai tờ
𠄩調 hai đều
𠄩邊 hai bên
𠄩隻 hai chiếc
𠄩𠀲 hai đứa
𠄩𠊛 hai người
𠄩𠞺 hai lần
𠄩𠦩 hai mươi
𠄩𠦳 hai nghìn
𠄩𡃎 hai phàn
𠄩𡥵 hai con
𠄩𢆥 hai năm
𠄩𣇞 hai giờ
𠄩𣈜 hai ngày
𠄩𣋚 hai hôm
𠄩𣦮 hai tuổi
𠄩𤾓 hai trăm
𠄩𥙪 hai rưỡi
𠄩𧵑 hai của
𠄩𩙻 hai bay
𠄯 bẩn
𠄳 kép
𠄶 nhăm
𠄺 giếng
𠄻 lăm
𠄻 năm
𠄼 lăm
𠄼 năm
𠄼㗂 năm tiếng
𠄼丿 năm phút
𠄼吧 lăm và
𠄼姑 lăm cô
𠄼層 năm tầng
𠄼次 năm thứ
𠄼球 năm cầu
𠄼車 năm xe
𠄼𠀲 năm đứa
𠄼𠊛 năm người
𠄼𠞺 năm lần
𠄼𠦩 năm mươi
𠄼𠦳 năm nghìn
𠄼𠬠 năm một
𠄼𢆥 lăm năm
𠄼𢆥 năm năm
𠄼𣇞 năm giờ
𠄼𣎃 lăm tháng
𠄼𣎃 năm tháng
𠄼𣦮 lăm tuổi
𠄼𤾓 năm trăm
𠄼𥙪 năm rưỡi
𠄼𦤾 lăm đến
𠄼𧣳 năm góc
𠄽 vài
𠄽丐 vài cái
𠄽丿 vài phút
𠄽作 vài tác
𠄽城 vài thành
𠄽學 vài học
𠄽捲 vài cuốn
𠄽英 vài anh
𠄽葻 vài bông
𠄽通 vài thông
𠄽部 vài bộ
𠄽𠀧 vài ba
𠄽𠊛 vài người
𠄽𠞺 vài lần
𠄽𢆥 vài năm
𠄽𣈜 vài ngày
𠄽𣥱 vài trải
𠄽𥪝 vài trong
𠅍 mất
𠅎 mất
𠅐 mất
𠅒 mất
𠅒伮 mất nó
𠅒倅 mất tôi
𠅒功 mất công
𠅒包 mất bao
𠅒幃 mất ví
𠅒役 mất việc
𠅒憑 mất bằng
𠅒梩 mất lái
𠅒眾 mất chúng
𠅒耒 mất rồi
𠅒襊 mất túi
𠅒護 mất hộ
𠅒跡 mất tích
𠅒近 mất gần
𠅒鈘 mất chìa
𠅒𠄩 mất hai
𠅒𡗉 mất nhiều
𠅒𢲩 mất cắp
𠅒𣗓 mất chưa
𠅒𥪝 mất trong
𠅒𦊚 mất bốn
𠅜 lề
𠅳 quên
𠅳㨂 quên đóng
𠅳印 quên in
𠅳句 quên câu
𠅳噲 quên gọi
𠅳完 quên hoàn
𠅳寄 quên gửi
𠅳空 quên không
𠅳𠅒 quên mất
𠅳𢄓 quên ô
𠅳𣘊 quên đồ
𠅳𤎕 quên tắt
𠅻 quên
𠅼 mất
𠆍 sởn
𠆳 trùm
𠆳油 trùm dầu
𠇍 với
𠇍㗂 với tiếng
𠇍㛪 với em
𠇍不 với bất
𠇍丐 với cái
𠇍主 với chủ
𠇍事 với sự
𠇍仍 với những
𠇍伮 với nó
𠇍伴 với bạn
𠇍倅 với tôi
𠇍反 với phản
𠇍各 với các
𠇍埃 với ai
𠇍姑 với cô
𠇍家 với gia
𠇍工 với công
𠇍役 với việc
𠇍情 với tình
𠇍排 với bài
𠇍數 với số
𠇍文 với văn
𠇍條 với điều
𠇍氽 với mấy
𠇍監 với giám
𠇍眾 với chúng
𠇍空 với không
𠇍管 với quản
𠇍舅 với cậu
𠇍英 với anh
𠇍襊 với túi
𠇍計 với kế
𠇍警 với cảnh
𠇍速 với tốc
𠇍𠄽 với vài
𠇍𠊛 với người
𠇍𠑬 với nhau
𠇍𠬠 với một
𠇍𡗉 với nhiều
𠇍𡥵 với con
𠇍𢂞 với bố
𠇍𣇊 với bữa
𠇍𣱆 với họ
𠇍𦏓 với bọn
𠇕 va
𠇖 bợm
𠇛 bợm
𠇼 hùa
𠇽 tốp
𠈋 nhòng
𠉜 vãi
𠉝 nghĩ
𠉝 nghỉ
𠉝倅 nghỉ tôi
𠉝得 nghỉ được
𠉝惵 nghỉ đẹp
𠉝於 nghỉ ở
𠉝法 nghỉ phép
𠉝眾 nghỉ chúng
𠉝絕 nghỉ tuyệt
𠉝𠫾 nghỉ đi
𠉝𠹲 nghỉ chứ
𠉝𡗋 nghỉ lắm
𠉝𢆥 nghỉ năm
𠉝𢯕 nghỉ ngơi
𠉝𣎏 nghỉ có
𠉝𧵑 nghỉ của
𠉝𪜀 nghỉ là
𠉝𫐴 nghỉ bắt
𠉞 nay
𠉞㐌 nay đã
𠉞㧡 nay gây
𠉞䀡 nay xem
𠉞交 nay giao
𠉞倅 nay tôi
𠉞勢 nay thế
𠉞吧 nay và
𠉞咹 nay ăn
𠉞姑 nay cô
𠉞得 nay được
𠉞惵 nay đẹp
𠉞扔 nay nhưng
𠉞於 nay ở
𠉞時 nay thì
𠉞時 nay thời
𠉞爲 nay vì
𠉞當 nay đang
𠉞眾 nay chúng
𠉞空 nay không
𠉞舅 nay cậu
𠉞英 nay anh
𠉞行 nay hàng
𠉞𠫾 nay đi
𠉞𠱊 nay sẽ
𠉞𡗋 nay lắm
𠉞𡗶 nay trời
𠉞𡠣 nay cưới
𠉞𡫡 nay sao
𠉞𢧚 nay nên
𠉞𣌝 nay nắng
𠉞𣎏 nay có
𠉞𣱆 nay họ
𠉞𨖅 nay sang
𠉞𪜀 nay là
𠉞𪡗 nay hơn
𠉟 xiên
𠉠 trày
𠉱 phường
𠊙 nghè
𠊚 ngài
𠊛 người
𠊛london người london
𠊛㐌 người đã
𠊛㦖 người muốn
𠊛㧺 người đập
𠊛䀡 người xem
𠊛中 người trung
𠊛仍 người những
𠊛伴 người bạn
𠊛信 người tin
𠊛倅 người tôi
𠊛偺 người ta
𠊛共時 người cùng thời
𠊛凝 người ngừng
𠊛勢 người thế
𠊛反 người phản
𠊛可 người khá
𠊛各 người các
𠊛吧 người và
𠊛咹 người ăn
𠊛唯 người duy
𠊛堅 người kiên
𠊛失 người thất
𠊛如 người như
𠊛婦 người phụ
𠊛學 người học
𠊛客 người khách
𠊛寔 người thực
𠊛常 người thường
𠊛彈 người đàn
𠊛得 người được
𠊛性 người tính
𠊛恪 người khác
𠊛憑 người bằng
𠊛扲權 người cầm quyền
𠊛指謫 người chỉ trích
𠊛擬 người nghĩ
𠊛於 người ở
𠊛日 người Nhật
𠊛晉 người tấn
𠊛期 người khi
𠊛梩 người lái
𠊛歆 người hâm
𠊛民 người dân
𠊛沛 người phải
𠊛法 người Pháp
𠊛浽 người nổi
𠊛渃 người nước
𠊛澳 người úc
𠊛無 người vô
𠊛爫 người làm
𠊛爲 người vì
𠊛獨 người độc
𠊛當 người đang
𠊛眾 người chúng
𠊛空 người không
𠊛突 người đột
𠊛箕 người kia
𠊛粃 người tẻ
𠊛納 người nộp
𠊛細 người tới
𠊛美 người mĩ
𠊛舅 người cậu
𠊛芾 người nào
𠊛英 người Anh
𠊛行 người hàng
𠊛表情 người biểu tình
𠊛表演 người biểu diễn
𠊛被 người bị
𠊛西 người tây
𠊛調 người đều
𠊛貴 người quý
𠊛趣 người thú
𠊛踏 người đạp
𠊛輸 người thua
𠊛頭 người đầu
𠊛騎 người kị
𠊛﨤 người gặp
𠊛𠨪 người nghèo
𠊛𠫾 người đi
𠊛𠬠 người một
𠊛𡓮 người ngồi
𠊛𢀭 người giàu
𠊛𢘾 người nhờ
𠊛𢜝 người sợ
𠊛𢞅 người yêu
𠊛𢟙 người chăm
𠊛𢧚 người nên
𠊛𢭂 người lau
𠊛𢭸 người dựa
𠊛𢵺 người chạm
𠊛𢶢對 người chống đối
𠊛𣎏 người có
𠊛𣱆 người họ
𠊛𤯩 người sống
𠊛𤴏 người lạ
𠊛𥪝 người trong
𠊛𦄿 người mắc
𠊛𦓡 người mà
𠊛𦤾 người đến
𠊛𧗱 người về
𠊛𧸝𧆄 người bán thuốc
𠊛𨕭 người trên
𠊛𨱾 người dài
𠊛𪡗 người hơn
𠊛𪦆 người đó
𠊛𫇐 người rất
𠊜 nhố
𠊝 thay
𠊝番 thay phiên
𠊝眾 thay chúng
𠊝𣌒 thay đổi
𠊟 thằng
𠊟呆 thằng ngốc
𠊡 vững
𠊫 toạng
𠋣 ấy
𠋥 mày
𠋦 mụ
𠋺 tao
𠌦 nập
𠌧 nạ
𠌨 phía
𠌨公 phía công
𠌨𩈘 phía mặt
𠍣𪀄 bầy chim
𠍤 bụt
𠍥 bợm
𠍦 hèn
𠍭 gấp
𠍵 dáng
𠍵 dường
𠍵如 dường như
𠎃 tán
𠎃 tản
𠎊 xúm
𠎨 cắp
𠎩 bay
𠎪 lũ
𠎪𪀄 lũ chim
𠎫 chầu
𠎬 đấng
𠎴 vải
𠏟 bặm
𠏠 gã
𠏥 ngài
𠏥倅 ngài tôi
𠏦 đừng
𠏦㕵 đừng uống
𠏦信 đừng tin
𠏦只 đừng chỉ
𠏦呐 đừng nói
𠏦咹 đừng ăn
𠏦嚧 đừng lo
𠏦待 đừng đợi
𠏦慳 đừng ghen
𠏦打 đừng đánh
𠏦揨 đừng dừng
𠏦梩 đừng lái
𠏦計 đừng kể
𠏦賭 đừng đổ
𠏦辭 đừng từ
𠏦𠅒 đừng mất
𠏦𠅳 đừng quên
𠏦𠚢 đừng ra
𠏦𠫾 đừng đi
𠏦𠳚 đừng cãi
𠏦𠿒 đừng hét
𠏦𢮀 đừng sờ
𠏦𣎏 đừng có
𠏦𦤾 đừng đến
𠏦𧗱 đừng về
𠏦𧷸 đừng mua
𠏭 tụi
𠏲 thợ
𠏳 giống
𠏳如 giống như
𠏳𠇍 giống với
𠏳𠑬 giống nhau
𠐅 nghè
𠐞 trỗi
𠐬 đòi
𠐸 dôi
𠑈 trộm
𠑈㐌 trộm đã
𠑈丐 trộm cái
𠑈旬 trộm tuần
𠑈歇 trộm hết
𠑈氽 trộm mấy
𠑈護 trộm hộ
𠑈𠅒 trộm mất
𠑈𥬧 trộm chùm
𠑈𧁷 trộm khó
𠑉 thói
𠑋 lọng
𠑕 ngửa
𠑖 ngôi
𠑢 nghè
𠑬 nhau
𠑬包 nhau bao
𠑬吧 nhau và
𠑬咹 nhau ăn
𠑬女 nhau nữa
𠑬常 nhau thường
𠑬得 nhau được
𠑬扔 nhau nhưng
𠑬於 nhau ở
𠑬氽 nhau mấy
𠑬空 nhau không
𠑬耒 nhau rồi
𠑬自 nhau từ
𠑬隔 nhau cách
𠑬𠇍 nhau với
𠑬𠓀 nhau trước
𠑬𡄰 nhau tốt
𠑬𢟙 nhau chăm
𠑬𢧚 nhau nên
𠑬𣅶 nhau lúc
𠑬𥉩 nhau trông
𠑬𨕭 nhau trên
𠑬𫇐 nhau rất
𠒥 ràng
𠒦 rỡ
𠒬 vặc
𠒯 nhóc
𠒷 tin
𠓀 trước
𠓀㐌 trước đã
𠓀㨳 trước gợi
𠓀伮 trước nó
𠓀低 trước đây
𠓀倅 trước tôi
𠓀吧 trước và
𠓀姑 trước cô
𠓀惵 trước đẹp
𠓀扔 trước nhưng
𠓀於 trước ở
𠓀時 trước thì
𠓀期 trước khi
𠓀次 trước thứ
𠓀空 trước không
𠓀箕 trước kia
𠓀耒 trước rồi
𠓀舅 trước cậu
𠓀英 trước anh
𠓀𠄼 trước năm
𠓀𠇍 trước với
𠓀𡗉 trước nhiều
𠓀𡗶 trước trời
𠓀𡳳 trước cuối
𠓀𣇞 trước giờ
𠓀𣈜 trước ngày
𠓀𣎏 trước có
𠓀𣱆 trước họ
𠓀𥪝 trước trong
𠓀𦉱 trước bảy
𠓀𧵑 trước của
𠓀𨒒 trước mười
𠓀𩈘 trước mặt
𠓀𪦆 trước đó
𠓀𫇐 trước rất
𠓁 rạng
𠓅 vằng
𠓇 sáng
𠓇吧 sáng và
𠓇實 sáng thật
𠓇捃 sáng còn
𠓇於 sáng ở
𠓇次 sáng thứ
𠓇空 sáng không
𠓇舅 sáng cậu
𠓇芾 sáng nào
𠓇𠉞 sáng nay
𠓇𡗶 sáng trời
𠓇𢧚 sáng nên
𠓇𣈕 sáng mai
𠓇𣈜 sáng ngày
𠓇𣋚 sáng hôm
𠓇𣋽 sáng sớm
𠓇𨕭 sáng trên
𠓐 quanh
𠓑 rõ
𠓑𡗋 rõ lắm
𠓑𦀾 rõ ràng
𠓑𧗱 rõ về
𠓑𪜀 rõ là
𠓔 mống
𠓨 vào
𠓨丐 vào cái
𠓨中 vào đúng
𠓨仍 vào những
𠓨伮 vào nó
𠓨位 vào vị
𠓨低 vào đây
𠓨俱 vào câu
𠓨务 vào mùa
𠓨各 vào các
𠓨場 vào trường
𠓨大 vào đại
𠓨局 vào cuộc
𠓨工 vào công
𠓨役 vào việc
𠓨得 vào được
𠓨情 vào tình
𠓨旬 vào tuần
𠓨期 vào kì
𠓨條 vào điều
𠓨橯 vào rào
𠓨次 vào thứ
𠓨爐 vào lò
𠓨爫 vào làm
𠓨病 vào bệnh
𠓨眜 vào mắt
𠓨經 vào kinh
𠓨茹 vào nhà
𠓨襊 vào túi
𠓨跢 vào đá
𠓨車 vào xe
𠓨院 vào viện
𠓨除 vào trừ
𠓨頭 vào đầu
𠓨𠀲 vào đứa
𠓨𠊛 vào người
𠓨𠬠 vào một
𠓨𡳳 vào cuối
𠓨𢂞 vào bố
𠓨𣅶 vào lúc
𠓨𣇜 vào buổi
𠓨𣈜 vào ngày
𠓨𣋂 vào chiều
𠓨𣛠 vào máy
𠓨𤭵 vào ấm
𠓨𥪝 vào trong
𠓨𦢳 vào vai
𠓨𦧘 vào thịt
𠓨𨉟 vào mình
𠓨𨷯 vào cửa
𠓨𩛷 vào bữa
𠓩 nhúi
𠓬 lặn
𠓹 lọn
𠓺
𠓻 trọn
𠔥 kiêm
𠔦 lính
𠔦救 lính cứu
𠔭 tám
𠔭㗂 tám tiếng
𠔭吧 tám và
𠔭行 tám hành
𠔭𠞺 tám lần
𠔭𠦩 tám mươi
𠔭𣇞 tám giờ
𠔭𣦮 tám tuổi
𠔭𤾓 tám trăm
𠔭𥙪 tám rưỡi
𠔮 gồm
𠖈 xuống
𠖘 nắp
𠖝 liệng
𠖤 bay
𠖨 mồng
𠖭 lẻo
𠖯 ngắt
𠖰 dãy
𠖰茹 dãy nhà
𠖰𡶀 dãy núi
𠖾 mát
𠖿 ròng
𠗣 lún
𠗤 váng
𠗰 trơn
𠗸 cóng
𠗹 rét
𠘃 đọng
𠙅 sập
𠙣 bẫy
𠙻 bay
𠚐 mọc
𠚢 ra
𠚢仍 ra những
𠚢伮 ra nó
𠚢倅 ra tôi
𠚢包 ra bao
𠚢印 ra in
𠚢咍 ra hay
𠚢咦 ra gì
𠚢唲 ra nhé
𠚢囚 ra tù
𠚢園 ra vườn
𠚢在 ra tại
𠚢塊 ra khỏi
𠚢塘 ra đường
𠚢外 ra ngoài
𠚢如 ra như
𠚢扔 ra nhưng
𠚢於 ra ở
𠚢期 ra khi
𠚢條 ra điều
𠚢決 ra quyết
𠚢沛 ra phải
𠚢災 ra tai
𠚢空 ra không
𠚢舅 ra cậu
𠚢英 ra anh
𠚢賒 ra xa
𠚢郵 ra bưu
𠚢銀 ra ngân
𠚢院 ra viện
𠚢𠀧 ra ba
𠚢𠇍 ra với
𠚢𠫾 ra đi
𠚢𠬠 ra một
𠚢𡓁 ra bãi
𠚢𡗉 ra nhiều
𠚢𣅶 ra lúc
𠚢𣊾 ra bây
𠚢𣋁 ra tối
𠚢𣋂 ra chiều
𠚢𥬧 ra chùm
𠚢𨕭 ra trên
𠚢𨷯 ra cửa
𠚢𪜀 ra là
𠚢𫇐 ra rất
𠚯 gọt
𠛌 châm
𠛣 đứt
𠛣𢬣 đứt tay
𠛤 chém
𠜏 đẽo
𠜬 đẵn
𠜭 đâm
𠜭伮 đâm nó
𠜭我 đâm ngã
𠜭𠓨 đâm vào
𠜭𨤯 đâm chồng
𠜮 húi
𠝇 bào
𠝓 xẻ
𠝔 thái
𠝕 cùn
𠝖 tách
𠝗 đứt
𠝫 mẻ
𠝺 mổ
𠝻 chạm
𠝼 mổ
𠞛 thiến
𠞟 thịt
𠞟𩯁 cạo râu
𠞠 chặt
𠞡 gọt
𠞢 băm
𠞸 đẽo
𠞹 dứt
𠞺 lần
𠞺女 lần nữa
𠞺扔 lần nhưng
𠞺捃 lần còn
𠞺旬 lần tuần
𠞺耒 lần rồi
𠞺近 lần gần
𠞺﨤 lần gặp
𠞺𠬠 lần một
𠞺𡳳 lần cuối
𠞺𥪝 lần trong
𠞺𦓡 lần mà
𠞺𫐂 lần sau
𠟀 đẽo
𠟤 thiến
𠟥 hoắt
𠟲 vạc
𠟸 gặt
𠟹 rựa
𠠉 bửa
𠠊 cứng
𠠍
𠠑 tét
𠠙 rìu
𠠚 xẻ
𠠩 trước
𠠭 chớm
𠡎 rán
𠡏 siêng
𠡚 gắng
𠡚吧 gắng và
𠡚嚴 gắng nghiêm
𠡚確 gắng xác
𠡚表 gắng biểu
𠡚貯 gắng giữ
𠡚𢯢 gắng sửa
𠡚𨑤 gắng che
𠡛 nhằn
𠡧 rặn
𠡺 khướt
𠢑 nhọc
𠢝 vâm
𠢞 giúp
𠢞扡 giúp đỡ
𠢟 giúp
𠢟倅 giúp tôi
𠢟得 giúp được
𠢟扡 giúp đỡ
𠢟舅 giúp cậu
𠢟英 giúp anh
𠢟𠬠 giúp một
𠢟𢶿 giúp dọn
𠢬 lử
𠣂 rướn
𠣛 móc
𠤆 chớ
𠤌 chớ
𠤧 thìa
𠥈 khám
𠥤 giấu
𠦩 mươi
𠦩丿 mươi phút
𠦩份 mươi phần
𠦩兆 mươi triệu
𠦩四 mươi tư
𠦩姑 mươi cô
𠦩小 mươi tiểu
𠦩房 mươi phòng
𠦩沛 mươi phải
𠦩言 mươi ngôn
𠦩詞 mươi từ
𠦩𠀧 mươi ba
𠦩𠃩 mươi chín
𠦩𠄩 mươi hai
𠦩𠄼 mươi lăm
𠦩𠔭 mươi tám
𠦩𠞺 mươi lần
𠦩𠦳 mươi nghìn
𠦩𠬠 mươi mốt
𠦩𢆥 mươi năm
𠦩𣈜 mươi ngày
𠦩𣘃 mươi cây
𠦩𣦮 mươi tuổi
𠦩𦉱 mươi bảy
𠦩𦒹 mươi sáu
𠦯 gắn
𠦳 nghìn
𠦳呢 nghìn này
𠦳空 nghìn không
𠦳銅 nghìn đồng
𠦳𠃩 nghìn chín
𠦳𠄩 nghìn hai
𠦳𠔭 nghìn tám
𠦹 chục
𠦺 rưỡi
𠦻 lưng
𠦿 xừng
𠧆 trọn
𠧌 nhẩy
𠧍 nhú
𠨡 trứng
𠨡丕 trứng vậy
𠨡空 trứng không
𠨡𢧚 trứng nên
𠨪 nghèo
𠩕 mé
𠪲 cằn
𠪸 rạp
𠫅 dày
𠫆 dày
𠫆 dầy
𠫆冰 dày băng
𠫆𧵑 dày của
𠫏 rột
𠫓 đột
𠫓 đột
𠫾 đi
𠫾costa đi costa
𠫾䀡 đi xem
𠫾中 đi đúng
𠫾令 đi loanh
𠫾低 đi đây
𠫾保 đi bảo
𠫾倅 đi tôi
𠫾兜 đi đâu
𠫾共 đi cùng
𠫾勘 đi khám
𠫾勢 đi thế
𠫾包 đi bao
𠫾南 đi nam
𠫾吀 đi xin
𠫾合 đi họp
𠫾咏 đi vắng
𠫾咹 đi ăn
𠫾園 đi vườn
𠫾姑 đi cô
𠫾學 đi học
𠫾尋 đi tìm
𠫾工 đi công
𠫾庄 đi chăng
𠫾得 đi được
𠫾徠 đi lại
𠫾意 đi ý
𠫾憑 đi bằng
𠫾扔 đi nhưng
𠫾探 đi thăm
𠫾推 đi thôi
𠫾日 đi nhật
𠫾昂 đi ngang
𠫾時 đi thì
𠫾晚 đi muộn
𠫾步 đi bộ
𠫾洲 đi châu
𠫾澳 đi úc
𠫾爫 đi làm
𠫾王 đi vương
𠫾耒 đi rồi
𠫾艚 đi tàu
𠫾芾 đi nào
𠫾西 đi tây
𠫾試 đi thi
𠫾謹 đi cẩn
𠫾賒 đi xa
𠫾踸 đi chậm
𠫾車 đi xe
𠫾近 đi gần
𠫾遊 đi du
𠫾過 đi qua
𠫾過 đi quá
𠫾遶 đi theo
𠫾銀 đi ngân
𠫾隔 đi cách
𠫾集 đi tập
𠫾預 đi dự
𠫾﨤 đi gặp
𠫾𠅒 đi mất
𠫾𠇍 đi với
𠫾𠉝 đi nghỉ
𠫾𠓀 đi trước
𠫾𠓨 đi vào
𠫾𠚢 đi ra
𠫾𠬠 đi một
𠫾𠹲 đi chứ
𠫾𡀮 đi nếu
𠫾𡗉 đi nhiều
𠫾𢧚 đi nên
𠫾𢴾 đi bơi
𠫾𢺎 đi rạp
𠫾𣅶 đi lúc
𠫾𣊾 đi bây
𠫾𣋚 đi hôm
𠫾𣋽 đi sớm
𠫾𣎃 đi tháng
𠫾𣗓 đi chưa
𠫾𣛠 đi máy
𠫾𣾹 đi giặt
𠫾𤀗 đi rửa
𠫾𤥑 đi vòng
𠫾𥄬 đi ngủ
𠫾𥪝 đi trong
𠫾𦣰 đi nằm
𠫾𦤾 đi đến
𠫾𧗱 đi về
𠫾𧵑 đi của
𠫾𧷸 đi mua
𠫾𨄹 đi dạo
𠫾𨇉 đi leo
𠫾𨔈 đi chơi
𠫾𨕭 đi trên
𠫾𨖲 đi lên
𠫾𨱾 đi dài
𠫾𩌂 đi giày
𠫾𪨈 đi càng
𠫾𪶚 đi tắm
𠫾𫇐 đi rất
𠫾𫏚 đi vội
𠬃 bỏ
𠬃學 bỏ học
𠬃役 bỏ việc
𠬃抵 bỏ để
𠬃空 bỏ không
𠬃英 bỏ anh
𠬃茹 bỏ nhà
𠬃𠚢 bỏ ra
𠬃𠫾 bỏ đi
𠬉 tránh
𠬒 cút
𠬠 mốt
𠬠 một
𠬠㐌 một đã
𠬠㗂 một tiếng
𠬠㨳 một gợi
𠬠不 một bất
𠬠丐 một cái
𠬠世 một thế
𠬠丿 một phút
𠬠事 một sự
𠬠仉 một kẻ
𠬠信 một tin
𠬠倅 một tôi
𠬠公 một công
𠬠務 một vụ
𠬠博 một bác
𠬠卷 một quyển
𠬠句 một câu
𠬠合 một hợp
𠬠吧 một và
𠬠問 một vấn
𠬠坭 một nơi
𠬠埃 một ai
𠬠塘 một đường
𠬠大 một đại
𠬠婦 một phụ
𠬠學 một học
𠬠客 một khách
𠬠局 một cuộc
𠬠工 một công
𠬠市 một thị
𠬠幅 một bức
𠬠座 một toà
𠬠役 một việc
𠬠律 một luật
𠬠恪 một khác
𠬠意 một ý
𠬠慘 một thảm
𠬠應 một ứng
𠬠房 một phòng
𠬠捲 một cuốn
𠬠排 một bài
𠬠數 một số
𠬠斤 một cân
𠬠旬 một tuần
𠬠時 một thời
𠬠曠 một khoảng
𠬠曠 một quãng
𠬠期 một kì
𠬠果 một quả
𠬠枝 một chi
𠬠根 một căn
𠬠條 một điều
𠬠榜 một bảng
𠬠次 một thứ
𠬠決 một quyết
𠬠沙 một sa
𠬠派 một vé
𠬠渃 một nước
𠬠清 một thanh
𠬠災 một tai
𠬠牙 một nha
𠬠特 một đặc
𠬠球 một cầu
𠬠畝 một mẩu
𠬠盞 một chén
𠬠監 một giám
𠬠眾 một chúng
𠬠站 một trạm
𠬠章 một chương
𠬠管 một quản
𠬠細 một tí
𠬠群 một quần
𠬠翁 một ông
𠬠舅 một cậu
𠬠英 một anh
𠬠茹 một nhà
𠬠莊 một trang
𠬠行 một hàng
𠬠衛 một vệ
𠬠解 một giải
𠬠言 một ngôn
𠬠計 một kế
𠬠詞 một tờ
𠬠課 một khoá
𠬠警 một cảnh
𠬠超 một siêu
𠬠車 một xe
𠬠轉 một chuyến
𠬠部 một bộ
𠬠院 một viện
𠬠陣 một trận
𠬠隊 một đội
𠬠隖 một ổ
𠬠隻 một chiếc
𠬠𠃣 một ít
𠬠𠄩 một hai
𠬠𠄽 một vài
𠬠𠊛 một người
𠬠𠖰 một dãy
𠬠𠞺 một lần
𠬠𠦳 một nghìn
𠬠𠳒 một lời
𠬠𡉕 một hòn
𠬠𡌽 một đám
𠬠𡐙 một đất
𠬠𡥵 một con
𠬠𡭧 một chút
𠬠𡾵 một ngôi
𠬠𢆥 một năm
𠬠𢬣 một tay
𠬠𢺎 một rạp
𠬠𣇊 một bữa
𠬠𣇞 một giờ
𠬠𣈜 một ngày
𠬠𣋩 một lát
𠬠𣎀 một đêm
𠬠𣎃 mốt tháng
𠬠𣎃 một tháng
𠬠𣘃 một cây
𠬠𣜋 một mớ
𠬠𣦮 mốt tuổi
𠬠𤥫 một cốc
𠬠𤾓 một trăm
𠬠𥑂 một chai
𠬠𥙪 một rưỡi
𠬠𥪝 một trong
𠬠𥾘 một sợi
𠬠𦁺 một món
𠬠𦲿 một lá
𠬠𨀈 một bước
𠬠𨉟 một mình
𠬠𨤮 một dặm
𠬠𨷯 một cửa
𠬠𩂀 một cơn
𠬠𩛷 một bữa
𠭤 trở
𠭤徠 trở lại
𠭤成 trở thành
𠭤𢧚 trở nên
𠭤𧗱 trở về
𠮙 ắt
𠮩 léo
𠮩 líu
𠮩嚧 líu lo
𠮾 ngọt
𠮿 xôn
𠯅 dức
𠯇 rỉ
𠯋 hề
𠯦 thét
𠯪 ngát
𠯹 nhẵng
𠯻 ào
𠯼 dành
𠯽 chửi
𠯽𪦚 chửi bậy
𠯾 tườu
𠯿 lóc
𠰀 diếu
𠰁 gáy
𠰂 ngoen
𠰃 nhảm
𠰉 nhậu
𠰌 mách
𠰍 chõ
𠰏 mớm
𠰙 khen
𠰚 nhỉ
𠰭 méo
𠰳 phĩnh
𠰷
𠰺 dạy
𠰺學 dạy học
𠰺算 dạy toán
𠰺舅 dạy cậu
𠰺𦏓 dạy bọn
𠱀 phờ
𠱄 miệng
𠱅 quai
𠱆 dặng
𠱇 hoẹt
𠱈 thẻ
𠱉 rịn
𠱊 sẽ
𠱊㲸 sẽ ướt
𠱊䀡 sẽ xem
𠱊下 sẽ hạ
𠱊供 sẽ cung
𠱊勝 sẽ thắng
𠱊呐 sẽ nói
𠱊咹 sẽ ăn
𠱊噲 sẽ gọi
𠱊嚧 sẽ lo
𠱊固 sẽ cố
𠱊寄 sẽ gửi
𠱊尋 sẽ tìm
𠱊得 sẽ được
𠱊想 sẽ tưởng
𠱊慣 sẽ quen
𠱊扡 sẽ đỡ
𠱊抵 sẽ để
𠱊拸 sẽ đưa
𠱊指 sẽ chỉ
𠱊捃 sẽ còn
𠱊損 sẽ tốn
𠱊於 sẽ ở
𠱊枯 sẽ khô
𠱊棆 sẽ suôn
𠱊沛 sẽ phải
𠱊爫 sẽ làm
𠱊產 sẽ sẵn
𠱊穩 sẽ ổn
𠱊空 sẽ không
𠱊篡 sẽ choán
𠱊細 sẽ tới
𠱊結 sẽ kết
𠱊絕 sẽ tuyệt
𠱊聯 sẽ liên
𠱊自 sẽ tự
𠱊落 sẽ lạc
𠱊被 sẽ bị
𠱊認 sẽ nhận
𠱊越 sẽ vượt
𠱊轉 sẽ chuyển
𠱊過 sẽ qua
𠱊適 sẽ thích
𠱊﨤 sẽ gặp
𠱊𠅳 sẽ quên
𠱊𠚢 sẽ ra
𠱊𠢟 sẽ giúp
𠱊𠫾 sẽ đi
𠱊𠭤 sẽ trở
𠱊𠳨 sẽ hỏi
𠱊𡓮 sẽ ngồi
𠱊𡠣 sẽ cưới
𠱊𢩮 sẽ nhắc
𠱊𢮿 sẽ quay
𠱊𢯢 sẽ sửa
𠱊𢶿 sẽ dọn
𠱊𣋽 sẽ sớm
𠱊𣎏 sẽ có
𠱊𥄬 sẽ ngủ
𠱊𦛿 sẽ mang
𠱊𦠰 sẽ vác
𠱊𦤾 sẽ đến
𠱊𧁷 sẽ khó
𠱊𧗱 sẽ về
𠱊𧡊 sẽ thấy
𠱊𧷸 sẽ mua
𠱊𧷺 sẽ tròn
𠱊𧸝 sẽ bán
𠱊𧻭 sẽ dậy
𠱊𨔈 sẽ chơi
𠱊𨖅 sẽ sang
𠱊𨷑 sẽ mở
𠱊𩄎 sẽ mưa
𠱊𪜀 sẽ là
𠱊𫇐 sẽ rất
𠱊𫐴 sẽ bắt
𠱋 rồ
𠱌 nhại
𠱍 phớm
𠱜 chùn
𠱤 tròi
𠱤 trội
𠱤𥪝 trội trong
𠱶 vổ
𠲏 nhắm
𠲓 hàng
𠲔 nhiếc
𠲖 e
𠲜 giành
𠲜得 giành được
𠲞 dàng
𠲞如 dàng như
𠲞𪡗 dàng hơn
𠲟 gạn
𠲠 thầu
𠲡 hão
𠲢 đáu
𠲣 huýt
𠲤 nhở
𠲥 lẽ
𠲦 nhung
𠲧 thức
𠲨 trề
𠲮 khinh
𠲵 mép
𠲸 nam
𠲹 cãi
𠲺 ngập
𠲿 thốc
𠳐 vâng
𠳐倅 vâng tôi
𠳐眾 vâng chúng
𠳑 ực
𠳒 lời
𠳒勸 lời khuyên
𠳒句 lời câu
𠳒吀 lời xin
𠳒得 lời được
𠳒書 lời thư
𠳒朱 lời cho
𠳒空 lời không
𠳒許 lời hứa
𠳒電 lời điện
𠳒𠸼 lời mời
𠳒𦒹 lời sáu
𠳗 xác
𠳘 nhú
𠳙 thay
𠳚 cãi
𠳚𠑬 cãi nhau
𠳝 bựa
𠳨 hỏi
𠳨䀡 hỏi xem
𠳨倅 hỏi tôi
𠳨咦 hỏi gì
𠳨在 hỏi tại
𠳨姑 hỏi cô
𠳨意 hỏi ý
𠳨眾 hỏi chúng
𠳨舅 hỏi cậu
𠳨舅 hỏi: cậu
𠳨英 hỏi anh
𠳨𠄩 hỏi hai
𠳨𠄽 hỏi vài
𠳨𠬠 hỏi một
𠳨𢧚 hỏi nên
𠳨𣎏 hỏi có
𠳨𣱆 hỏi họ
𠳨𥪝 hỏi trong
𠳨𦓡 hỏi mà
𠳨𧁷 hỏi khó
𠳨𧵑 hỏi của
𠳨𨖲 hỏi lên
𠳹 sằng
𠳺 lẩn
𠳿 vãi
𠴉 ngoẻn
𠴊 rở
𠴋 phào
𠴌 nhanh
𠴍 nhắn
𠴍信 nhắn tin
𠴍朱 nhắn cho
𠴍電 nhắn điện
𠴎 óc
𠴏 màng
𠴐 núc
𠴑 nở
𠴒 rểnh
𠴓 đay
𠴔 chiềng
𠴕 diễu
𠴖 vọi
𠴗 dỗ
𠴘 thổn
𠴙 bở
𠴚 toác
𠴛 gùng
𠴜 kẽ
𠴝 uông
𠴞 bạn
𠴠 biếng
𠴤 vũm
𠴥 ngoàm
𠴫 thút
𠴼 đáu
𠵋 nẹt
𠵏 xạp
𠵐 mép
𠵘 mồm
𠵚 ngán
𠵨 ngáy
𠵩 quở
𠵱 e
𠵽 phập
𠶀 thầm
𠶀 thăm
𠶀抵 thầm để
𠶁 nhử
𠶂 sủa
𠶃 ngoạm
𠶄 gạ
𠶅 trêu
𠶆 mời
𠶇 viếng
𠶈 sỗ
𠶉 bặng
𠶊 phà
𠶋 rỉa
𠶍 chũm
𠶎 vụ
𠶎背 bê bối
𠶏 phỉnh
𠶐 nghễnh
𠶑 u
𠶒 đắt
𠶔 quại
𠶕 nhàu
𠶖 uống
𠶗 sực
𠶘 sắt
𠶙 bộp
𠶚
𠶛 kiêng
𠶜 chế
𠶝 sựa
𠶞 nhính
𠶟 ép
𠶠 trẹ
𠶡 trối
𠶢 dù
𠶢倅 dù tôi
𠶢姑 dù cô
𠶢寔 dù thực
𠶢得 dù được
𠶢空 dù không
𠶢𠬠 dù một
𠶢𡫡 dù sao
𠶣 mai
𠶤 sượng
𠶥 khúng
𠶦 mẹo
𠶯 chụt
𠷇 thè
𠷤 phào
𠷥 đành
𠷦 miếng
𠷦餅 miếng bánh
𠸂 giọt
𠸄 inh
𠸌 xùm
𠸌𡚚 xùm lớn
𠸍 mé
𠸒 bảo
𠸒 bảu
𠸒倅 bảo tôi
𠸒哴 bảo rằng
𠸒姑 bảo cô
𠸒舅 bảo cậu
𠸒英 bảo anh
𠸒𣱆 bảo họ
𠸒𪜀 bảo là
𠸓 quát
𠸔 nịu
𠸕 dặn
𠸗 xưa
𠸘 tục
𠸙 sống
𠸚 cảu
𠸛 tên
𠸜 tên
𠸜倅 tên tôi
𠸜姑 tên cô
𠸜舅 tên cậu
𠸜部 tên bộ
𠸜𠊛 tên người
𠸜𠑈 tên trộm
𠸜𤞦 tên mọi
𠸜𧵑 tên của
𠸜𪜀 tên là
𠸞 đúm
𠸟 bai
𠸠 bí
𠸡 hực
𠸢 phức
𠸣 hòng
𠸤 giãi
𠸥 kể
𠸦 khan
𠸧 khạc
𠸨 láy
𠸩 rên
𠸪 vặc
𠸫 tâu
𠸬 xầm
𠸺 ngách
𠸼 mời
𠸼oskar mời oskar
𠸼倅 mời tôi
𠸼埃 mời ai
𠸼眾 mời chúng
𠸼細 mời tới
𠸼𠓨 mời vào
𠸼𠫾 mời đi
𠸼𦤾 mời đến
𠸽 chìa
𠸾 mấp
𠹗 chát
𠹛 há
𠹯 bẹ
𠹰 bèm
𠹱 khừ
𠹲 chứ
𠹲倅 chứ tôi
𠹲唹 chứ ừ
𠹲抵 chứ để
𠹲空 chứ không
𠹲𠏦 chứ đừng
𠹲𠳐 chứ vâng
𠹲𣎏 chứ có
𠹳 cợt
𠹴 quằn
𠹼 rỉa
𠹾 chịu
𠹾仍 chịu những
𠹾咹 chịu ăn
𠹾影 chịu ảnh
𠹾爲 chịu vì
𠹾謹 chịu cẩn
𠹾責 chịu trách
𠹾𡓂 chịu đựng
𠹾𡗋 chịu lắm
𠹾𤀗 chịu rửa
𠹾𧁷 chịu khó
𠺕 trêu
𠺙 thối
𠺚 băn
𠺟 khò
𠺠 lúng
𠺥 chịu
𠺦 chói
𠺧 diều
𠺨 rỉ
𠺩 trơu
𠺮 thè
𠺯 vòng
𠺰 xằng
𠺱 húng
𠺲 chán
𠺳 ghê
𠺴 hát
𠺵 chắc
𠺶 nớp
𠺷 choạc
𠺸 tỉm
𠺹 ri
𠺺 qué
𠺻 cốp
𠺼 xui
𠺽 sượt
𠺾 chau
𠺿 ngoan
𠻀 dò
𠻀 trò
𠻀咦 trò gì
𠻀𡀯 trò chuyện
𠻀𢴉 trò đùa
𠻀𨔈 trò chơi
𠻁 gương
𠻂 ngốn
𠻃 han
𠻄 oang
𠻅 bẹp
𠻆 giận
𠻇 dại
𠻇湥 dại dột
𠻈 ớn
𠻉 quát
𠻊 tuệch
𠻋 bựa
𠻒 ngoạm
𠻓 thòi
𠻤 dớn
𠻥 sạo
𠻪 ngoạn
𠻵 mảng
𠻷 hẹn
𠻷𣈕 hẹn mai
𠻼 nhậu
𠻽 mồi
𠼕 vời
𠼖 lảm
𠼦 mướn
𠼦 mượn
𠼦丐 mượn cái
𠼦舅 mượn cậu
𠼦車 mượn xe
𠼦錢 mượn tiền
𠼦𢄓 mượn ô
𠼪 dày
𠼯 hớ
𠼲 nhôi
𠼳 cằn
𠼴 khoạch
𠼵 dành
𠼶 nín
𠼷 thay
𠼸 ện
𠼹 gằn
𠼺 dặn
𠼼 bĩu
𠼽 mách
𠼾 sòng
𠼿 rẳn
𠽀 ngáu
𠽁 xớ
𠽂 đần
𠽃 chiếp
𠽄 thăm
𠽅 thùng
𠽆 nuốt
𠽇 nạt
𠽈 thỉn
𠽉 thầm
𠽊 mởn
𠽋 nấc
𠽌 toét
𠽍 rầm
𠽎 nhai
𠽏 hám
𠽐 ngớ
𠽑 xịa
𠽒 nhỉnh
𠽓 ngốn
𠽔 thưa
𠽔𠏥 thưa ngài
𠽕 thẹp
𠽖 giục
𠽗 nhẳn
𠽘 hẳng
𠽙 nhả
𠽚 chồng
𠽛 oàm
𠽞 hổn
𠽮 dè
𠾀 húp
𠾒 nhả
𠾓 trếu
𠾔 thuế
𠾕 đòi
𠾛 ngoàng
𠾣 rùm
𠾦 bai
𠾷 váo
𠾸 sêu
𠾹 nuốt
𠾺 thẹn
𠾻 giạm
𠾼 toẹt
𠾽 nhún
𠾾 nhấp
𠾿 hẫng
𠿀 sáo
𠿁 khì
𠿂 xép
𠿃 môi
𠿄 ngậu
𠿈 rầu
𠿒 hét
𠿚 nhịp
𠿮 ẫm
𠿯 ngùi
𠿰 sứt
𠿱 nhạo
𠿲 đắt
𠿳 lèm
𠿴 ngáy
𠿵 khắn
𠿶 choán
𠿷 nháo
𠿸 ngạt
𠿹 nhẩm
𠿿 ngợi
𠿿姑 ngợi cô
𡀂 lôi
𡀇 đổng
𡀔 rố
𡀠 bịa
𡀡 ních
𡀢 tuông
𡀣 cằn
𡀤 đù
𡀥 phào
𡀦 ồn
𡀦打 ồn đánh
𡀦扔 ồn nhưng
𡀦𠢟 ồn giúp
𡀦𣃣 ồn vừa
𡀦𧵑 ồn của
𡀧 oái
𡀨 bồ
𡀩 lác
𡀪 vời
𡀫 bấm
𡀬 tủi
𡀭 cạu
𡀮 nếu
𡀮倅 nếu tôi
𡀮空 nếu không
𡀮舅 nếu cậu
𡀮英 nếu anh
𡀮𡗶 nếu trời
𡀮𣎏 nếu có
𡀮𤞦 nếu mọi
𡀯 chuyện
𡀯㐌 chuyện đã
𡀯䶞 chuyện cười
𡀯侈 chuyện xảy
𡀯共 chuyện cùng
𡀯可 chuyện khá
𡀯呢 chuyện này
𡀯咦 chuyện gì
𡀯寔 chuyện thực
𡀯恪 chuyện khác
𡀯或 chuyện hoặc
𡀯氽 chuyện mấy
𡀯結 chuyện kết
𡀯過 chuyện quá
𡀯𠁸 chuyện suốt
𡀯𠇍 chuyện với
𡀯𠬠 chuyện một
𡀯𠱊 chuyện sẽ
𡀯𡗉 chuyện nhiều
𡀯𣇜 chuyện buổi
𡀯𣎏 chuyện có
𡀯𥪝 chuyện trong
𡀯𧗱 chuyện về
𡀯𧵑 chuyện của
𡀯𪦆 chuyện đó
𡀰 thôi
𡀱 hào
𡀳 quằn
𡀴 ủa
𡀵 khoác
𡀶 ngòn
𡀷 rộn
𡀷𠇍 rộn với
𡀿 rủ
𡁎 dở
𡁙 kháy
𡁚 hớn
𡁛 nôn
𡁜 hoẹ
𡁝 hắng
𡁞 xào
𡁠 nhạ
𡁠 nhạ
𡁠 nặc
𡁠 nặc
𡁤 cạc
𡁹 dỗ
𡁺 ngốn
𡁼 phều
𡁽 chạ
𡁾 thót
𡁿
𡂀 khào
𡂁 xổng
𡂂 ngỡ
𡂃 hún
𡂄 phở
𡂅 mõm
𡂆 rệu
𡂇 mớm
𡂈 vọc
𡂉 thè
𡂌 xỉn
𡂍 eng
𡂎 lóc
𡂑 bàn
𡂒 chát
𡂒 chật
𡂒 chắc
𡂒 chợt
𡂓 thách
𡂓𠲧 thách thức
𡂓𦤾 thách đến
𡂙 trề
𡂮 ngau
𡂯 rẳng
𡂰 răn
𡂱 đắng
𡂲 rày
𡂳 trối
𡂵 nhảnh
𡂷 khoăn
𡂹 thỏm
𡃊 khẽ
𡃋 tròn
𡃌 nhặng
𡃍 chém
𡃎 phàn
𡃎難 phàn nàn
𡃏 doạ
𡃐 dặn
𡃑 thánh
𡃒 bốc
𡃓 bá
𡃓 bựa
𡃔 trêu
𡃕 gùng
𡃖 lựa
𡃗 mua
𡃘 nhồm
𡃙 mút
𡃚 rền
𡃛 ngợi
𡃜 xạc
𡃹 chén
𡃺 ghẹo
𡃻 đắng
𡃼 thèo
𡃽 nhô
𡃾 phắc
𡃿 thớt
𡄀 lạ
𡄁 lúm
𡄍 rúc
𡄎 gặm
𡄏 hấm
𡄐 úng
𡄡 chay
𡄥 liếm
𡄦 lom
𡄧 dẳng
𡄨 nôn
𡄩 khấn
𡄪 toe
𡄫 khem
𡄬 hùn
𡄭 thủng
𡄮 rèn
𡄯 ực
𡄰 tốt
𡄰䏾 tốt bụng
𡄰一 tốt nhất
𡄰中 tốt đúng
𡄰惵 tốt đẹp
𡄰扔 tốt nhưng
𡄰空 tốt không
𡄰𠇍 tốt với
𡄰𡗋 tốt lắm
𡄰𥪝 tốt trong
𡄰𦤾 tốt đến
𡄰𧵑 tốt của
𡄰𪡗 tốt hơn
𡄾 cẳn
𡅉 dắng
𡅊 bún
𡅋 hụm
𡅌 giỡn
𡅍 nhẻo
𡅎 tróm
𡅏 lẫy
𡅐 lành
𡅑 ngọng
𡅒 nhẩu
𡅠 xằng
𡅢 gặm
𡅧 năn
𡅨 thèm
𡅩 dẻm
𡅪 nguyền
𡅫 ghẹo
𡅬 hoai
𡅯 ỏn
𡅳 khuyên
𡅷 ngậy
𡆁 nhàu
𡆂 xỏn
𡆄 nhép
𡆈 sặc
𡆌 kêu
𡆍 sặc
𡆑 nhàm
𡆖 trớm
𡆗 lạ
𡆘 hển
𡆙 gièm
𡆚 gù
𡆞 giấu
𡇸 quây
𡇻 nhốt
𡈈 chuồng
𡈡 chuồng
𡈩 chuồng
𡈺 tròn
𡉎 cong
𡉕 hòn
𡉕島 hòn đảo
𡉖 cong
𡉦 ngõ
𡉽 lóc
𡉾 tum
𡉿 mốc
𡊠 nháp
𡊰 đền
𡊱 chậu
𡊲 chõ
𡊳 sành
𡊸 giồng
𡋀 rẫy
𡋁 niêu
𡋂 nền
𡋃 lòi
𡋥 cát
𡋦 vách
𡋿 lở
𡌀 bết
𡌠 đáy
𡌡 đĩa
𡌢 hầm
𡌣 bãi
𡌽 đám
𡌽𡠣 đám cưới
𡌽𤈜 đám cháy
𡌽𨒟 đám đông
𡌿 gềnh
𡍘 ché
𡍙 vung
𡍚 lấm
𡍛 dũm
𡍜 mùn
𡍝 nùi
𡍞 thềm
𡍟 xủi
𡍢 gò
𡍣 bến
𡎖 huân
𡎜 nấm
𡎝 cõi
𡎞 triêng
𡎟 hang
𡎠 giềng
𡎡 mỏ
𡎢 ngồi
𡎣 chậu
𡎤 mẻ
𡎥 ngồi
𡎦 ngồi
𡎭 thống
𡏘 hè
𡏘𠫆 hè dày
𡏛 hè
𡏟 dao
𡏠 hông
𡏡 luống
𡏢 mả
𡏣 xó
𡏤 ngạch
𡏥 trét
𡏦 xây
𡏦徠 xây lại
𡏦期 xây khi
𡏦隔 xây cách
𡏦𠬠 xây một
𡏦𣅶 xây lúc
𡏦𨂔 xây dọc
𡏯 vại
𡏽 dập
𡏽 đập
𡏽𤎕 dập tắt
𡐗 hốc
𡐘 nứt
𡐘𠴚 nứt toác
𡐙 đất
𡐙時 đất thì
𡐙渃 đất nước
𡐙𢮿 đất quay
𡐙𪜀 đất là
𡐚 ngừa
𡐮 ve
𡐯 hè
𡑒 cối
𡑓 chum
𡑓 giùm
𡑓倅 giùm tôi
𡑖 đồi
𡑗 thoai
𡑝 lăn
𡑞 toại
𡑞 toại
𡑩 nẻo
𡑪 cát
𡑭 cối
𡑰 vườn
𡑱 cồn
𡑲 gốm
𡑳 cồn
𡑴 đền
𡑵 vồng
𡒘 đào
𡒪 ệch
𡒫 cấu
𡒬 ghè
𡒭 niêu
𡒮 sướng
𡒯 móng
𡒻 chật
𡓁 bãi
𡓁㴜 bãi biển
𡓂 đựng
𡓂𡗉 đựng nhiều
𡓃 lối
𡓄 vùng
𡓅 ấm
𡓆 xệp
𡓇 chõ
𡓇 chỗ
𡓇倅 chỗ tôi
𡓇册 chỗ sách
𡓇呢 chỗ này
𡓇咹 chỗ ăn
𡓇幅 chỗ bức
𡓇抵 chỗ để
𡓇於 chỗ ở
𡓇杜 chỗ đỗ
𡓇柑 chỗ cam
𡓇畑 chỗ đèn
𡓇發 chỗ phát
𡓇紙 chỗ giấy
𡓇舅 chỗ cậu
𡓇芾 chỗ nào
𡓇𧵑 chỗ của
𡓈 ghề
𡓋 đuôi
𡓎 vại
𡓏 sân
𡓏扔 sân nhưng
𡓏𢌌 sân rộng
𡓏𩙻 sân bay
𡓔 lấm
𡓞 đốc
𡓟 chĩnh
𡓠 thó
𡓡 rãnh
𡓢 chễm
𡓥 chén
𡓮 ngồi
𡓮低 ngồi đây
𡓮囚 ngồi tù
𡓮於 ngồi ở
𡓮行 ngồi hàng
𡓮車 ngồi xe
𡓮𠁑 ngồi dưới
𡓮𡓇 ngồi chỗ
𡓮𡬈 ngồi xuống
𡓮𢧚 ngồi nên
𡓮𣖟 ngồi ghế
𡓮𥪝 ngồi trong
𡓮𦷾 ngồi đấy
𡓮𧣲 ngồi cạnh
𡓮𨕭 ngồi trên
𡓮𪡗 ngồi hơn
𡓯 chum
𡓾 rẫy
𡔃 nặn
𡔍 chậu
𡔑 lõm
𡔒 nền
𡔔 làn
𡔖 bến
𡔖車 bến xe
𡔿 trấu
𡕵 hè
𡖖 khanh
𡖡 nhóm
𡖱 bộn
𡖵 đêm
𡖼 sánh
𡗂 sai
𡗄 gồm
𡗅 về
𡗉 nhiều
𡗉㗂 nhiều tiếng
𡗉中 nhiều đúng
𡗉伴 nhiều bạn
𡗉優 nhiều ưu
𡗉册 nhiều sách
𡗉劇 nhiều kịch
𡗉動 nhiều động
𡗉務 nhiều vụ
𡗉勢 nhiều thế
𡗉句 nhiều câu
𡗉吧 nhiều và
𡗉咖 nhiều cà
𡗉回 nhiều hồi
𡗉國 nhiều quốc
𡗉坭 nhiều nơi
𡗉姅 nhiều nữa
𡗉客 nhiều khách
𡗉役 nhiều việc
𡗉意 nhiều ý
𡗉成 nhiều thành
𡗉折 nhiều thiệt
𡗉捲 nhiều cuốn
𡗉斤 nhiều cân
𡗉於 nhiều ở
𡗉映 nhiều ánh
𡗉時 nhiều thời
𡗉機 nhiều cơ
𡗉次 nhiều thứ
𡗉渃 nhiều nước
𡗉災 nhiều tai
𡗉無 nhiều vô
𡗉由 nhiều do
𡗉空 nhiều không
𡗉章 nhiều chương
𡗉經 nhiều kinh
𡗉自 nhiều tự
𡗉花 nhiều hoa
𡗉藝 nhiều nghề
𡗉行 nhiều hành
𡗉裙 nhiều quần
𡗉襊 nhiều túi
𡗉解 nhiều giải
𡗉言 nhiều ngôn
𡗉詞 nhiều từ
𡗉責 nhiều trách
𡗉車 nhiều xe
𡗉錢 nhiều tiền
𡗉門 nhiều môn
𡗉體 nhiều thể
𡗉𠀲 nhiều đứa
𡗉𠇍 nhiều với
𡗉𠊛 nhiều người
𡗉𠊝 nhiều thay
𡗉𠓨 nhiều vào
𡗉𠞺 nhiều lần
𡗉𠳒 nhiều lời
𡗉𡀯 nhiều chuyện
𡗉𡗋 nhiều lắm
𡗉𢆥 nhiều năm
𡗉𢧚 nhiều nên
𡗉𣇞 nhiều giờ
𡗉𣘃 nhiều cây
𡗉𣷱 nhiều sữa
𡗉𦵚 nhiều nụ
𡗉𧗱 nhiều về
𡗉𨎆 nhiều so
𡗉𩄎 nhiều mưa
𡗉𩄲 nhiều mây
𡗉𪉥 nhiều muối
𡗉𪡗 nhiều hơn
𡗊 nhiều
𡗋 lắm
𡗋在 lắm tại
𡗋扔 lắm nhưng
𡗋沛 lắm phải
𡗋耒 lắm rồi
𡗋𠰚 lắm nhỉ
𡗋𡀮 lắm nếu
𡗋𧗱 lắm về
𡗎 tụm
𡗐 muống
𡗶 giời
𡗶 trời
𡗶㐌 trời đã
𡗶兜 trời đâu
𡗶冷 trời lạnh
𡗶吧 trời và
𡗶徠 trời lại
𡗶惵 trời đẹp
𡗶捃 trời còn
𡗶晴 trời tạnh
𡗶沛 trời phải
𡗶當 trời đang
𡗶眾 trời chúng
𡗶空 trời không
𡗶青 trời xanh
𡗶𠓬 trời lặn
𡗶𠬠 trời một
𡗶𠱊 trời sẽ
𡗶𡐙 trời đất
𡗶𡗉 trời nhiều
𡗶𢯛 trời sắp
𡗶𣅶 trời lúc
𡗶𣈒 trời kìa
𡗶𣋚 trời hôm
𡗶𣎏 trời có
𡗶𤋾 trời ấm
𡗶𤎏 trời nóng
𡗶𥉩 trời trông
𡗶𩄎 trời mưa
𡗶𩙍 trời gió
𡗶𫐴 trời bắt
𡘮 mất
𡘯 lớn
𡙦 sồ
𡙧 mường
𡙴 cành
𡙵 nhớn
𡚃 xộn
𡚄 kếch
𡚎 lạ
𡚚 lớn
𡚚一 lớn nhất
𡚚咍 lớn hay
𡚚抵 lớn để
𡚚於 lớn ở
𡚚空 lớn không
𡚚𢧚 lớn nên
𡚚𥆾 lớn nhìn
𡚚𥪝 lớn trong
𡚚𨖲 lớn lên
𡚚𪡗 lớn hơn
𡚚𪥘 lớn cả
𡚝 cồ
𡚡 to
𡚢 to
𡚢打 to đánh
𡚢扔 to nhưng
𡚢𦤾 to đến
𡚢𪡗 to hơn
𡚦 đĩ
𡛔 cái
𡛔 gái
𡛔倅 gái tôi
𡛔舅 gái cậu
𡛔英 gái anh
𡛔𦓡 gái mà
𡛔𧵑 gái của
𡛤 nửa
𡛤㗂 nửa tiếng
𡛤數 nửa số
𡛤箕 nửa kia
𡛤𣎀 nửa đêm
𡜤 đĩ
𡝃 bụa
𡝔 kép
𡝕 và
𡝖 nỡ
𡝦 vú
𡞕 vợ
𡞕舅 vợ cậu
𡞕英 vợ anh
𡞕重 vợ chồng
𡞕𨤯 vợ chồng
𡞖 đĩ
𡠣 cưới
𡠣旬 cưới tuần
𡠣次 cưới thứ
𡠣空 cưới không
𡠣𠑬 cưới nhau
𡠣𠬠 cưới một
𡠣𥪝 cưới trong
𡠣𧵑 cưới của
𡡂 nhàng
𡡅 lẹo
𡡆 mìn
𡡇 cái
𡡦 đòi
𡡧 dí
𡢐 sau
𡢻 nợ
𡢼 vợ
𡢽 sui
𡣄 nịu
𡣧 mái
𡣨 cái
𡣨 cưới
𡣨㗂 cái tiếng
𡣨𥪝 cái trong
𡣻 sen
𡤊 chửa
𡤓 mới
𡤓㐌 mới đã
𡤓吧 mới và
𡤓呐 mới nói
𡤓咹 mới ăn
𡤓啊 mới à
𡤓姑 mới cô
𡤓得 mới được
𡤓扔 mới nhưng
𡤓於 mới ở
𡤓旬 mới tuần
𡤓當 mới đang
𡤓空 mới không
𡤓耒 mới rồi
𡤓茹 mới nhà
𡤓被 mới bị
𡤓隔 mới cách
𡤓𠄼 mới năm
𡤓𠓇 mới sáng
𡤓𠚢 mới ra
𡤓𠫾 mới đi
𡤓𠬠 mới một
𡤓𠭤 mới trở
𡤓𢴾 mới bơi
𡤓𣈜 mới ngày
𡤓𣎏 mới có
𡤓𣗓 mới chưa
𡤓𤀙 mới ồ
𡤓𥪝 mới trong
𡤓𦓡 mới mà
𡤓𦤾 mới đến
𡤓𦷾 mới đấy
𡤓𧵑 mới của
𡤓𧷸 mới mua
𡤓𧻭 mới dậy
𡤓𫇐 mới rất
𡤓𫐴 mới bắt
𡤔 mới
𡤟 giỏi
𡤟扔 giỏi nhưng
𡤟計 giỏi kể
𡤟𡗋 giỏi lắm
𡤟𡤓 giỏi mới
𡤠 rể
𡥌 nhắt
𡥚 gã
𡥤 nòi
𡥥 đứa
𡥴 nít
𡥵 con
𡥵㹥 con chó
𡥵兜 con đâu
𡥵刀 con dao
𡥵吧 con và
𡥵塘 con đường
𡥵姑 con cô
𡥵滝 con sông
𡥵當 con đang
𡥵舖 con phố
𡥵艚 con tàu
𡥵蝒 con nhện
𡥵貓 con mèo
𡥵車 con xe
𡥵遊 con du
𡥵鏙 con thoi
𡥵馭 con ngựa
𡥵𠬠 con một
𡥵𣱆 con họ
𡥵𪀄 con chim
𡥵𪥘 con cả
𡦂 chữ
𡦅 so
𡦧 rốt
𡦮 nhắng
𡦶 côi
𡧲 giữa
𡧲俄 giữa nga
𡧲各 giữa các
𡧲湖 giữa hồ
𡧲澄 giữa chừng
𡧲珠 giữa châu
𡧲班 giữa ban
𡧲𠄩 giữa hai
𡧲𡛤 giữa nửa
𡧲𣎀 giữa đêm
𡨌 giữa
𡨧 tốt
𡨴 ninh
𡨸 chữ
𡨸曰 chữ viết
𡨸華 chữ hoa
𡨸𡣨 chữ cái
𡨹 giữ
𡨺 trữ
𡪇 chữa
𡪜 xum
𡪦 chở
𡪻 cỗ
𡫐 rèm
𡫡 sao
𡫡丐 sao cái
𡫡伮 sao nó
𡫡倅 sao tôi
𡫡劄 sao chép
𡫡勢 sao thế
𡫡姑 sao cô
𡫡抵 sao để
𡫡拱 sao cũng
𡫡眾 sao chúng
𡫡空 sao không
𡫡舅 sao cậu
𡫡英 sao anh
𡫡警 sao cảnh
𡫡𠓇 sao sáng
𡫡𠹲 sao chứ
𡫡𣋚 sao hôm
𡫡𣱆 sao họ
𡫡𥉩 sao trông
𡫡𦓡 sao mà
𡫡𦲿 sao lá
𡫨 kín
𡫨扔 kín nhưng
𡫫 lần
𡫶 lùng
𡬈 xuống
𡬈吧 xuống và
𡬈滝 xuống sông
𡬈舖 xuống phố
𡬈𠁑 xuống dưới
𡬈𡐙 xuống đất
𡬈𣹟 xuống cống
𡬷 tấc
𡬼 gang
𡭉 bắn
𡭕 cụt
𡭜 mọn
𡭦 bủn
𡭧 chút
𡭧㗂 chút tiếng
𡭧得 chút được
𡭧羹 chút canh
𡭧𨎆 chút so
𡭰 xíu
𡭱 chút
𡭲 trút
𡭲歇 trút hết
𡭺 nhí
𡭻 nhọn
𡮄 hoẻn
𡮅 nhẻ
𡮆 mọn
𡮇 chút
𡮈 nhỏ
𡮈倅 nhỏ tôi
𡮈咍 nhỏ hay
𡮈扔 nhỏ nhưng
𡮈過 nhỏ quá
𡮈𡗋 nhỏ lắm
𡮈𡧲 nhỏ giữa
𡮉 mọn
𡮊 dẹp
𡮋 may
𡮍 chút
𡮒 ót
𡮓 choai
𡮔 mảy
𡮗 hoằn
𡮘 mỏ
𡮛 nít
𡮜 xíu
𡮞 hẹm
𡮠 mày
𡮣 bé
𡮣倅 bé tôi
𡮣浽 bé nổi
𡮣被 bé bị
𡮣𠅒 bé mất
𡮣𢧚 bé nên
𡮣𦓡 bé mà
𡮨 mảy
𡮪 khí
𡮫 nhen
𡮬 mọn
𡮭 nhọn
𡮮 mọn
𡮯 tẹo
𡮲 Thơ
𡮳 mảy
𡮵 chuộng
𡮶 chuộng
𡮷 hèn
𡮸 nhọn
𡮹 mỏng
𡮺 hèn
𡮽 nhọn
𡮾 nhẻo
𡯀 oắt
𡰏 ghềnh
𡱩 thước
𡱶 gợ
𡱸 gang
𡲈 vẻ
𡲤 vả
𡲤勢 vả thế
𡲤空 vả không
𡲫 vải
𡳀 ngoe
𡳁 xái
𡳃 cuối
𡳎 vã
𡳒 vẽ
𡳛 cứt
𡳜 cuối
𡳝 rốt
𡳢 đo
𡳣 đo
𡳤 đo
𡳥 toi
𡳥𠱊 toi sẽ
𡳩 vở
𡳪 đuôi
𡳰 cũ
𡳳 cuối
𡳳旬 cuối tuần
𡳳窮 cuối cùng
𡳳舅 cuối cậu
𡳳課 cuối khoá
𡳳轉 cuối chuyến
𡳳𠖰 cuối dãy
𡳳𢆥 cuối năm
𡳳𢺎 cuối rạp
𡳳𣎃 cuối tháng
𡳵 cũ
𡳶 cũ
𡳶於 cũ ở
𡳶被 cũ bị
𡳶𨕭 cũ trên
𡳹 vỡi
𡳺 vía
𡳽 nóc
𡴉 vòm
𡴢 nhòn
𡴯 ngật
𡵉 ngút
𡵺 cù
𡶀 núi
𡶀於 núi ở
𡶀自 núi từ
𡶁 đùn
𡶨 ngàn
𡸇 đèo
𡸏 vọi
𡹞 ghềnh
𡹟 chởm
𡹠 nghi
𡹡 ghềnh
𡺥 ngổng
𡺦 din
𡻓 vọi
𡻔 rặng
𡻖 von
𡻗 chớn
𡼇 mỏm
𡼈 chóp
𡼸 vót
𡼹 rừng
𡽫 non
𡽾 lởm
𡾫 đồi
𡾬 dốc
𡾭 lởm
𡾵 ngôi
𡾵茹 ngôi nhà
𡾵𣇟 ngôi sao
𡿅 ngông
𢀥 vâng
𢀦 sửa
𢀧 trọn
𢀨 sang
𢀫 bẫng
𢀬 lớn
𢀭 giàu
𢀭 giầu
𢀭文 giàu văn
𢀭耒 giàu rồi
𢀭𢧚 giàu nên
𢀭𣎏 giàu có
𢀮 sấm
𢀱 to
𢀲 lớn
𢁊 xức
𢁋 trăng
𢁍 va
𢁑 trái
𢁸 phướn
𢂌 đãy
𢂎 dù
𢂜 vua
𢂞倅 bố tôi
𢂞媄 bố mẹ
𢂞舅 bố cậu
𢂞𧵑 bố của
𢂰 tranh
𢃈 lọng
𢃊 vua
𢃱 mũ
𢃱呢 mũ này
𢄂 chợ
𢄃 phới
𢄓 ô
𢄓得 ô được
𢄓扔 ô nhưng
𢄓爲 ô vì
𢄓空 ô không
𢄓𠫾 ô đi
𢄓𧵑 ô của
𢄝 bâu
𢄩 dải
𢄯 mấn
𢄹 kiệu
𢅄 vải
𢅅 quạt
𢅆 mành
𢅧 mền
𢅬 chăn
𢆁 rèm
𢆕 phẳng
𢆘 nẽn
𢆠 lài
𢆥 năm
𢆥倅 năm tôi
𢆥姑 năm cô
𢆥扔 năm nhưng
𢆥摧 năm tồi
𢆥條 năm điều
𢆥耒 năm rồi
𢆥自 năm từ
𢆥𠄩 năm hai
𢆥𠉞 năm nay
𢆥𠓀 năm trước
𢆥𠦩 năm mươi
𢆥𠫾 năm đi
𢆥𠬠 năm một
𢆥𡤓 năm mới
𢆥𣃣 năm vừa
𢆥𣱆 năm họ
𢆥𧗱 năm về
𢆥𩠘 năm ngoái
𢆥𫐂 năm sau
𢆧 may
𢆧𠊝 may thay
𢆧𦷾 may đấy
𢆧𪪉 may mắn
𢆨 may
𢆪 may
𢆫 tuổi
𢆭 nến
𢇉 dối
𢇡 khuya
𢇢 sến
𢇱 hè
𢈖 chái
𢈱 lời
𢉽 kho
𢉾 u
𢊑 vựa
𢊫 vòm
𢋠 đáy
𢋬 chòi
𢋴 đáy
𢌊 rộng
𢌌 rộng
𢌌𨎆 rộng so
𢌎 nghẹt
𢏑 bận
𢏑 bắn
𢏑英 bắn anh
𢏑𣩂 bắn chết
𢏠 giằng
𢏡 tên
𢏢 cong
𢏣 cong
𢏿 vốn
𢐎 khom
𢒎 bay
𢒞 rằn
𢕸 săn
𢖀 suốt
𢖕 sau
𢖖 sau
𢖮 ắt
𢖱 nải
𢖵 nhớ
𢖵丐 nhớ cái
𢖵噲 nhớ gọi
𢖵寄 nhớ gửi
𢖵得 nhớ được
𢖵徠 nhớ lại
𢖵銙 nhớ khoá
𢖵𠓑 nhớ rõ
𢖵𠸜 nhớ tên
𢖵𣈜 nhớ ngày
𢖵𪜀 nhớ là
𢖺 nhác
𢗆 rượn
𢗉 nuối
𢗔 mến
𢗔客 mến khách
𢗖 lầm
𢗖 nhầm
𢗖數 nhầm số
𢗖𪜀 lầm là
𢗚 tệch
𢗠 thít
𢗷 thoải
𢗷𠃅 thoải mái
𢗸 sẩu
𢗼 lo
𢗽 tẻ
𢗾 ngượng
𢘝 nể
𢘬 sã
𢘭 rùng
𢘮 rắp
𢘻 tất
𢘻 tất
𢘾 nhờ
𢘾役 nhờ việc
𢘾需 nhờ nhu
𢘾𠊛 nhờ người
𢙔 lẫy
𢙕 ghiếc
𢙩 rủi
𢙪 đổi
𢙫 nhớn
𢙬 e
𢙭 tim
𢙭㐌 tim đã
𢙭期 tim khi
𢙲 lỡ
𢙵 đẽ
𢙽 mủi
𢚲 cảy
𢚳 xôn
𢚴 dặn
𢚵 dãi
𢚶 thoả
𢚷 giận
𢚷勢 giận thế
𢚷𠇍 giận với
𢚷𧗱 giận về
𢚸 lòng
𢚸者 lòng trả
𢚸𡗋 lòng lắm
𢚸𢗔 lòng mến
𢚸𢞅 lòng yêu
𢚸𢶿 lòng dọn
𢚹 khuây
𢚼 ngớp
𢚽 mến
𢛨 ưa
𢛨倅 ưa tôi
𢛨婆 ưa bà
𢛨適 ưa thích
𢛨𠑬 ưa nhau
𢜏 mừng
𢜏㛪 mừng em
𢜏爲 mừng vì
𢜏生 mừng sinh
𢜗 vụng
𢜜 hổ
𢜜期 hổ khi
𢜜爲 hổ vì
𢜝 sợ
𢜝 sực
𢜝㹥 sợ chó
𢜝對 sợ đối
𢜝爲 sợ vì
𢜝空 sợ không
𢜝蝒 sợ nhện
𢜝被 sợ bị
𢜝駭 sợ hãi
𢜞 lười
𢜠 mừng
𢜡 thiếp
𢜢 bẽ
𢜪 nhạ
𢜪 nhạ
𢝘 nết
𢝙 vui
𢝙勢 vui thế
𢝙得 vui được
𢝙扔 vui nhưng
𢝙朱 vui cho
𢝙爲 vui vì
𢝙空 vui không
𢝙𠇍 vui với
𢝙𡗋 vui lắm
𢝙𨤔 vui vẻ
𢝚 rẩy
𢝛 khít
𢝜 đành
𢝳 hòng
𢝸 ủa
𢞂 buồn
𢞂䶞 buồn cười
𢞂爲 buồn vì
𢞂𠇍 buồn với
𢞂𢤟 buồn chán
𢞃 hòng
𢞄 cáu
𢞅 éo
𢞅 yêu
𢞅㐌 yêu đã
𢞅和 yêu hoà
𢞅埃 yêu ai
𢞅姑 yêu cô
𢞅適 yêu thích
𢞆 ngán
𢟎 đùa
𢟏 sệt
𢟐 chua
𢟑 hên
𢟒 năn
𢟓 tẻ
𢟔 thói
𢟕 nép
𢟖 tởm
𢟗 nết
𢟘 chắc
𢟘丕 chắc vậy
𢟘扔 chắc nhưng
𢟘沛 chắc phải
𢟘舅 chắc cậu
𢟘鎮 chắc chắn
𢟘𠱊 chắc sẽ
𢟘𠹲 chắc chứ
𢟙 chăm
𢟙只 chăm chỉ
𢟙畜 chăm sóc
𢟙𪡗 chăm hơn
𢟚 quên
𢟛 riếu
𢟝 ân
𢟞 nhóng
𢟟 dát
𢟹 nhuốc
𢠄 sùng
𢠅 thung
𢠆 thuồng
𢠇 hở
𢠈 bẳn
𢠉 ngẩu
𢠐 ngơ
𢠣 giận
𢠤 đần
𢠥 gàn
𢠦 hớn
𢠧 mẩm
𢠨 mẩn
𢠩
𢠩倅 mơ tôi
𢠩𠭤 mơ trở
𢠩𡧲 mơ giữa
𢠪 ngoảy
𢠯 lắng
𢡿 nhờn
𢢁 sờn
𢢂 ghét
𢢄 ngùng
𢢅 chiều
𢢆 thẹn
𢢇 tủi
𢢈 hằn
𢢉 nức
𢢊 đòi
𢢊者 đòi trả
𢢊𧷸 đòi mua
𢢋 nhằng
𢢬 gờm
𢢯 nguôi
𢢲 đẹp
𢢽 khắn
𢣀 ngấy
𢣂 nghĩ
𢣃 tủi
𢣄 quớ
𢣅 nhác
𢣆 tuông
𢣇 hằm
𢣈 não
𢣧 khuây
𢣸 ngỡ
𢣹 hửng
𢤛 bỡ
𢤝 chăm
𢤞 hờn
𢤟 chán
𢤟一 chán nhất
𢤟伮 chán nó
𢤟抵 chán để
𢤟過 chán quá
𢤟驚 chán kinh
𢤟𡗋 chán lắm
𢤠 lẽn
𢤡 dỗi
𢤢 nhịt
𢤣 tẽn
𢤫 cỡ
𢤫芾 cỡ nào
𢥅 cẫm
𢥆 lung
𢥇 chán
𢥈 lo
𢥉 nhãng
𢥖 trai
𢥢 ngẩn
𢥣 giỡn
𢥪 nản
𢥶 ngủng
𢥷 ngơi
𢦂 lờn
𢦄 thò
𢧚 nên
𢧚㧅 nên đeo
𢧚㨂 nên đóng
𢧚㫻 nên luôn
𢧚䀡 nên xem
𢧚信 nên tin
𢧚倅 nên tôi
𢧚劍 nên kiếm
𢧚吀 nên xin
𢧚呐 nên nói
𢧚咹 nên ăn
𢧚唉 nên hãy
𢧚唿 nên hút
𢧚噲 nên gọi
𢧚嚧 nên lo
𢧚固 nên cố
𢧚報 nên báo
𢧚塘 nên đường
𢧚姑 nên cô
𢧚媒 nên mối
𢧚學 nên học
𢧚式 nên thức
𢧚待 nên đợi
𢧚抵 nên để
𢧚於 nên ở
𢧚梩 nên lái
𢧚爫 nên làm
𢧚登 nên đăng
𢧚眾 nên chúng
𢧚空 nên không
𢧚節 nên tiết
𢧚細 nên tới
𢧚結 nên kết
𢧚翁 nên ông
𢧚自 nên tự
𢧚舅 nên cậu
𢧚英 nên anh
𢧚讀 nên đọc
𢧚遲 nên trì
𢧚銀 nên ngân
𢧚﨤 nên gặp
𢧚𠚢 nên ra
𢧚𠫾 nên đi
𢧚𠱊 nên sẽ
𢧚𠸒 nên bảo
𢧚𠸼 nên mời
𢧚𡀯 nên chuyện
𢧚𡗉 nên nhiều
𢧚𢆥 nên năm
𢧚𢟘 nên chắc
𢧚𢱙 nên cài
𢧚𣅶 nên lúc
𢧚𣈕 nên mai
𢧚𣱆 nên họ
𢧚𤞦 nên mọi
𢧚𥩯 nên dựng
𢧚𧁷 nên khó
𢧚𧗱 nên về
𢧚𧷸 nên mua
𢧚𧸝 nên bán
𢧚𨑻 nên đem
𢧚𪳨 nên hẳn
𢧚𫐴 nên bắt
𢧲 ta
𢨃 mác
𢨵 ngõ
𢩉 cổng
𢩊 quanh
𢩛 cổng
𢩜 họ
𢩣 buồng
𢩤 mướn
𢩧 hắt
𢩪 tríu
𢩭 thuốn
𢩮 dắt
𢩮 nhắc
𢩮倅 nhắc tôi
𢩮徠 nhắc lại
𢩮英 nhắc anh
𢩵 cạy
𢩽 dẩy
𢩾 chộp
𢩿 sẻ
𢩿𡀮 sẻ nếu
𢪀 nghĩ
𢪉 dấn
𢪉身 dấn thân
𢪗 vục
𢪥 rất
𢪥 vật
𢪥伮 vứt nó
𢪥𡲤 vất vả
𢪭 giạm
𢪮 móc
𢪯 tháy
𢪰 ngắt
𢪱 vắt
𢪲 nâng
𢪳 vập
𢪷 múc
𢫃 kéo
𢫃𠚢 kéo ra
𢫃𨱾 kéo dài
𢫄 giạt
𢫅 thắt
𢫆 vụn
𢫈 gõ
𢫌 tha
𢫑 ngoáy
𢫓 nổ
𢫓崧 nổ tung
𢫓空 nổ không
𢫕 vểnh
𢫖 trọt
𢫗 phạch
𢫘 so
𢫙 đậy
𢫙𡀯 đậy chuyện
𢫚 xáo
𢫛 ngoặc
𢫜 trụm
𢫝 rung
𢫞 quấy
𢫟 sảy
𢫠 oằn
𢫡 dựng
𢫣 bắc
𢫫 tụt
𢫫猛 tụt mạnh
𢬄 bưng
𢬅 têm
𢬇 giữ
𢬐 múc
𢬗 chùi
𢬢 díu
𢬣 tay
𢬣倅 tay tôi
𢬣包 tay bao
𢬣援 tay vịn
𢬣旬 tay tuần
𢬣易 tay dịch
𢬣爲 tay vì
𢬣空 tay không
𢬣舅 tay cậu
𢬣被 tay bị
𢬣裙 tay quần
𢬣𠇍 tay với
𢬣𠓇 tay sáng
𢬣𠓨 tay vào
𢬣𢴾 tay bơi
𢬣𦅲 tay vợt
𢬣𧵑 tay của
𢬤 khuống
𢬥 giàng
𢬦 lẩy
𢬧 nêm
𢬨 nhứ
𢬩 phiết
𢬭 đổi
𢬮 vớt
𢬱 khép
𢬹 cạy
𢬿 xới
𢭂 lau
𢭂𠊛 lau người
𢭂𢶿 lau dọn
𢭄 cạy
𢭑 thước
𢭗 lẳng
𢭜 xắc
𢭝 nhẫn
𢭫 ngón
𢭬 bận
𢭬 gạn
𢭭 quáo
𢭮 cạy
𢭯 quét
𢭯伮 quét nó
𢭰 trỏ
𢭱 đẵn
𢭲 búi
𢭲 vói
𢭳 giấu
𢭴 khuấy
𢭵 nhổ
𢭶 vẫy
𢭶徠 vẫy lại
𢭶𢬣 vẫy tay
𢭷 vọm
𢭸 dựa
𢭸 tựa
𢭸𨕭 dựa trên
𢭹 lấn
𢭺 dụi
𢭻 xoi
𢭼 dìu
𢭽 chằm
𢭾 buông
𢭿 phảy
𢮀 sờ
𢮀𠓨 sờ vào
𢮑 róc
𢮩 co
𢮪 rộn
𢮫 nhổ
𢮬 chút
𢮭 cọ
𢮿 quay
𢮿徠 quay lại
𢮿𧗱 quay về
𢮿𨒺 quay quanh
𢯏 bể
𢯐 co
𢯑 quải
𢯒 bóp
𢯓 và
𢯔 quắt
𢯕 ngơi
𢯕𠄽 ngơi vài
𢯕𪥘 ngơi cả
𢯖 khép
𢯗 quấy
𢯘 huơ
𢯙 chẻ
𢯚 nhổ
𢯛 sắp
𢯛寔 sắp thực
𢯛歇 sắp hết
𢯛爫 sắp làm
𢯛賭 sắp đổ
𢯛𠫾 sắp đi
𢯛𣎏 sắp có
𢯛𧷸 sắp mua
𢯛𩄎 sắp mưa
𢯜 buộc
𢯝 vén
𢯞 vỗ
𢯟 đứt
𢯠 va
𢯡 rọc
𢯢 sửa
𢯢丐 sửa cái
𢯢伮 sửa nó
𢯢徠 sửa lại
𢯢車 sửa xe
𢯢𢵻 sửa chữa
𢯤 ngáng
𢯥 ngón
𢯦 lay
𢯧 xỏ
𢯨 níu
𢯮 vựa
𢯰 lọt
𢯰𡬈 lọt xuống
𢯷 vầy
𢰥 đày
𢰳 éo
𢰺 phũ
𢰽 cắp
𢰽 gắp
𢱎 bới
𢱏 đánh
𢱐 gieo
𢱒 mẻ
𢱓 rẩy
𢱔 bòn
𢱖 mò
𢱗 gõ
𢱗伶 gõ nhanh
𢱘 ngán
𢱙 cài
𢱙絏 cài dây
𢱚 phung
𢱛 xới
𢱜 đẩy
𢱝 nhốt
𢱞 đốt
𢱨 vặn
𢲔 bưng
𢲛 dò
𢲝 rùn
𢲟 tỉa
𢲠 đơm
𢲢 rờ
𢲣 rung
𢲤 cấu
𢲥 chằm
𢲦 xức
𢲧 gây
𢲨 hái
𢲩 cắp
𢲩於 cắp ở
𢲩錢 cắp tiền
𢲩𠅒 cắp mất
𢲪 mài
𢲫 mớ
𢲬 thò
𢲭 phủi
𢲮 sải
𢲯 thiếp
𢲱 cấu
𢲲 sang
𢲵 cào
𢳁 mượn
𢳆 ngào
𢳞 đơm
𢳠 muỗng
𢳥 dạo
𢳯 rắc
𢳯𦇒 rắc rối
𢳳 luồn
𢴇 chắp
𢴉 đùa
𢴉𧵑 đùa của
𢴊 chộp
𢴋 chong
𢴌 vặn
𢴍 dằn
𢴎 thoát
𢴏 giầm
𢴐 day
𢴑 dứt
𢴒 phành
𢴓 móp
𢴔 phện
𢴕 nính
𢴖 khảy
𢴗 dạm
𢴘 xay
𢴙 lảy
𢴚 nức
𢴛 gãy
𢴛蹎 gãy chân
𢴛𢬣 gãy tay
𢴛𪖫 gãy mũi
𢴜 xâu
𢴝 ngón
𢴞 nhúng
𢴾 bay
𢴾 bơi
𢴾吧 bơi và
𢴾得 bơi được
𢴾於 bơi ở
𢴾空 bơi không
𢴾𠁑 bơi dưới
𢴾𠫾 bơi đi
𢴾𠬠 bơi một
𢴾𠹲 bơi chứ
𢴾𡤟 bơi giỏi
𢴾𥉩 bơi trông
𢴾𥪝 bơi trong
𢴾𨖅 bơi sang
𢴾𪡗 bơi hơn
𢵉 bám
𢵉𥾛 bám chặt
𢵋 đua
𢵌 dụi
𢵔 sườn
𢵧 dàn
𢵨 váo
𢵩 dội
𢵪 phẩy
𢵫 nện
𢵬 dọn
𢵭 rời
𢵭塊 rời khỏi
𢵭大 rời đại
𢵭客 rời khách
𢵭茹 rời nhà
𢵭𠫾 rời đi
𢵭𣇊 rời bữa
𢵮 quẹt
𢵯 máy
𢵰 góp
𢵱 khơi
𢵲 ngáng
𢵳 sum
𢵴 quay
𢵵 quờ
𢵶 dọn
𢵷 cắt
𢵸 xấp
𢵹 mỏi
𢵺 chạm
𢵺𠓨 chạm vào
𢵻 chữa
𢵻衝 chữa xong
𢵻𣅶 chữa lúc
𢵼 vớt
𢵽 rớ
𢶂 vặn
𢶐 níu
𢶑 níu
𢶒 gói
𢶒行 gói hàng
𢶒衝 gói xong
𢶒𣘊 gói đồ
𢶟 cùi
𢶢 chóng
𢶢 chống
𢶥 choảng
𢶶 ẩy
𢶷 cởi
𢶷襖 cởi áo
𢶷𩌂 cởi giày
𢶸 bám
𢶸 bụm
𢶹 mám
𢶺 dom
𢶼 ngoi
𢶽 ãm
𢶾 chĩa
𢶾銃 chĩa súng
𢶿 dọn
𢶿伮 dọn nó
𢶿房 dọn phòng
𢶿擛 dọn dẹp
𢶿文 dọn văn
𢶿滌 dọn sạch
𢶿行 dọn hàng
𢶿衝 dọn xong
𢶿𠬠 dọn một
𢶿𣈜 dọn ngày
𢶿𣋚 dọn hôm
𢶿𤇮 dọn bếp
𢷀 giũ
𢷁 ném
𢷁朱 ném cho
𢷁果 ném quả
𢷁𠬠 ném một
𢷂 xắn
𢷃 níu
𢷄 giết
𢷅 trộ
𢷆 chen
𢷏 buộc
𢷏罪 buộc tội
𢷣 dở
𢷣一 dở nhất
𢷮 dúi
𢷯 xồ
𢷰 khênh
𢷱 rủ
𢷲 hấng
𢷳 khuỳnh
𢷴 quẫy
𢷵 vố
𢷹 chèn
𢸚 bồng
𢸛 đèo
𢸜 lăn
𢸝 dìm
𢸞 dựng
𢸟 kẽm
𢸠 khoác
𢸠吧 khoác và
𢸠呢 khoác này
𢸠爫 khoác làm
𢸠甚 khoác thậm
𢸠箕 khoác kia
𢸠𡤓 khoác mới
𢸠𧵑 khoác của
𢸠𫇐 khoác rất
𢸡 xỉa
𢸢 chẹn
𢸵 bịch
𢹅 chọc
𢹆 gài
𢹇 mắc
𢹈 rung
𢹉 nhồi
𢹊 xé
𢹌 chìa
𢹣 kéo
𢹤 xâu
𢹥 ép
𢹦 lượm
𢹧 xỏ
𢹨 túm
𢹩 sương
𢹪 tóm
𢹫 khít
𢹫蹎 khít chân
𢹽 giâm
𢹾 que
𢹿 lảy
𢺀 mò
𢺁 phóc
𢺍 rạp
𢺎 rạp
𢺎䀡 rạp xem
𢺎照 rạp chiếu
𢺒 búng
𢺓 dìm
𢺔 bấu
𢺛 sởn
𢺜 trạc
𢺝 uốn
𢺤 lườn
𢺳 mân
𢺹 chia
𢺺 chia
𢽙 vẻ
𢽼 và
𢿌 huyến
𢿌 huyến
𢿌 quýnh
𢿌 quýnh
𢿼 tuồm
𣀟 và
𣁔 lớn
𣁲 đong
𣂃 giạ
𣂋 gáo
𣃣 vừa
𣃣䀡 vừa xem
𣃣勝 vừa thắng
𣃣及 vừa kịp
𣃣於 vừa ở
𣃣朱 vừa cho
𣃣耒 vừa rồi
𣃣過 vừa qua
𣃣陂 vừa pha
𣃣𠇍 vừa với
𣃣𡤓 vừa mới
𣃣𢹫 vừa khít
𣃣𤻻 vừa mệt
𣃣𧗱 vừa về
𣃣𧷸 vừa mua
𣃣𩟡 vừa đói
𣃤 vừa
𣃱 khuông
𣃲 vuông
𣃺 góc
𣄇 vuông
𣄒 ở
𣄖 vuông
𣄥 chếch
𣄬 lệch
𣅅 nãy
𣅗 kỉa
𣅘 khuya
𣅙 khuya
𣅵 tăm
𣅶 lúc
𣅶伴 lúc bạn
𣅶倅 lúc tôi
𣅶呢 lúc này
𣅶咹 lúc ăn
𣅶梩 lúc lái
𣅶氽 lúc mấy
𣅶災 lúc tai
𣅶眾 lúc chúng
𣅶翁 lúc ông
𣅶舅 lúc cậu
𣅶芾 lúc nào
𣅶英 lúc anh
𣅶識 lúc thức
𣅶警 lúc cảnh
𣅶頭 lúc đầu
𣅶𠀧 lúc ba
𣅶𠃩 lúc chín
𣅶𠄩 lúc hai
𣅶𠄼 lúc năm
𣅶𠓇 lúc sáng
𣅶𠔭 lúc tám
𣅶𠞟 lúc cạo
𣅶𡛤 lúc nửa
𣅶𡧲 lúc giữa
𣅶𢷣 lúc dở
𣅶𣇜 lúc buổi
𣅶𣇝 lúc rảnh
𣅶𣋂 lúc chiều
𣅶𦉱 lúc bảy
𣅶𦊚 lúc bốn
𣅶𦒹 lúc sáu
𣅶𨒒 lúc mười
𣅶𩄎 lúc mưa
𣅶𪦆 lúc đó
𣆏 phơi
𣆐 trưa
𣆮 chang
𣆯 hẵng
𣆰 giây
𣆰惵 giây đẹp
𣆱 dòn
𣇊咹 bữa ăn
𣇊席 bữa tiệc
𣇊𠉞 bữa nay
𣇜合 buổi họp
𣇜和 buổi hoà
𣇜會 buổi hội
𣇜表 buổi biểu
𣇜訪 buổi phỏng
𣇜﨤 buổi gặp
𣇜𠓇 buổi sáng
𣇜𣋁 buổi tối
𣇜𣋂 buổi chiều
𣇜𣌂 buổi trưa
𣇜𣎀 buổi đêm
𣇝 rảnh
𣇝𪿸 rảnh rỗi
𣇞 giờ
𣇞㐌 giờ đã
𣇞䀡 giờ xem
𣇞伮 giờ nó
𣇞低 giờ đây
𣇞倅 giờ tôi
𣇞偺 giờ ta
𣇞兜 giờ đâu
𣇞凝 giờ ngừng
𣇞即 giờ tức
𣇞各 giờ các
𣇞吧 giờ và
𣇞呐 giờ nói
𣇞呢 giờ này
𣇞咍 giờ hay
𣇞咦 giờ gì
𣇞唲 giờ nhé
𣇞噲 giờ gọi
𣇞固 giờ cố
𣇞姑 giờ cô
𣇞學 giờ học
𣇞尋 giờ tìm
𣇞得 giờ được
𣇞扔 giờ nhưng
𣇞於 giờ ở
𣇞於 giờ ư
𣇞時 giờ thì
𣇞晚 giờ muộn
𣇞梩 giờ lái
𣇞氽 giờ mấy
𣇞爫 giờ làm
𣇞用 giờ dùng
𣇞當 giờ đang
𣇞眾 giờ chúng
𣇞空 giờ không
𣇞者 giờ trả
𣇞耒 giờ rồi
𣇞舅 giờ cậu
𣇞英 giờ anh
𣇞行 giờ hàng
𣇞被 giờ bị
𣇞讀 giờ đọc
𣇞轉 giờ chuyến
𣇞過 giờ quá
𣇞適 giờ thích
𣇞部 giờ bộ
𣇞騎 giờ cưỡi
𣇞﨤 giờ gặp
𣇞𠀧 giờ ba
𣇞𠓇 giờ sáng
𣇞𠫾 giờ đi
𣇞𠱊 giờ sẽ
𣇞𠳨 giờ hỏi
𣇞𠹾 giờ chịu
𣇞𡓮 giờ ngồi
𣇞𡗶 giờ trời
𣇞𢞅 giờ yêu
𣇞𢧚 giờ nên
𣇞𣈜 giờ ngày
𣇞𣋁 giờ tối
𣇞𣋂 giờ chiều
𣇞𣋚 giờ hôm
𣇞𣎏 giờ có
𣇞𣗓 giờ chưa
𣇞𣱆 giờ họ
𣇞𤞦 giờ mọi
𣇞𥆾 giờ nhìn
𣇞𥉩 giờ trông
𣇞𥙪 giờ rưỡi
𣇞𥪝 giờ trong
𣇞𦊚 giờ bốn
𣇞𦓡 giờ mà
𣇞𦣰 giờ nằm
𣇞𦤾 giờ đến
𣇞𧡊 giờ thấy
𣇞𧼋 giờ chạy
𣇞𨀈 giờ bước
𣇞𨒒 giờ mười
𣇞𨔈 giờ chơi
𣇞𪜀 giờ là
𣇞𪝳 giờ hắn
𣇟 sao
𣇟樂 sao nhạc
𣇟𥪝 sao trong
𣇟𨕭 sao trên
𣇠 kĩa
𣇡 kịa
𣇫 thuở
𣈒 kìa
𣈒㐌 kìa đã
𣈒伴 kìa bạn
𣈒𣎏 kìa có
𣈓 phơi
𣈔 đêm
𣈕 mai
𣈕㐌 mai đã
𣈕倅 mai tôi
𣈕噲 mai gọi
𣈕姑 mai cô
𣈕期 mai khi
𣈕氽 mai mấy
𣈕甚 mai thậm
𣈕眾 mai chúng
𣈕空 mai không
𣈕舅 mai cậu
𣈕英 mai anh
𣈕﨤 mai gặp
𣈕𠫾 mai đi
𣈕𠱊 mai sẽ
𣈕𡀮 mai nếu
𣈕𣎏 mai có
𣈕𣱆 mai họ
𣈕𨔈 mai chơi
𣈕𪜀 mai là
𣈖𩂐 bóng râm
𣈗 ngày
𣈗國慶 Ngày Quốc Khánh
𣈗解放 Ngày Giải Phóng
𣈘 đêm
𣈙 rầy
𣈚 chạng
𣈛 quắt
𣈜 ngày
𣈜> ngày >
𣈜䀡 ngày xem
𣈜勢 ngày thế
𣈜吧 ngày và
𣈜扔 ngày nhưng
𣈜於 ngày ở
𣈜次 ngày thứ
𣈜眾 ngày chúng
𣈜禮 ngày lễ
𣈜空 ngày không
𣈜舅 ngày cậu
𣈜芾 ngày nào
𣈜𠀧 ngày ba
𣈜𠄩 ngày hai
𣈜𠉞 ngày nay
𣈜𠓀 ngày trước
𣈜𠬠 ngày một
𣈜𠸗𣎏𠬠 ngày xưa có một
𣈜𣈕 ngày mai
𣈜𣋚 ngày hôm
𣈜𥪝 ngày trong
𣈜𦒹 ngày sáu
𣈜𦣰 ngày nằm
𣈜𨒒 ngày mười
𣈜𪜀 ngày là
𣈜𪨈 ngày càng
𣈝 cữ
𣈞 hong
𣈢 tia
𣈢極 tia cực
𣈰 nau
𣉍 ui
𣉎 trưa
𣉏 lình
𣉐 thoạt
𣉲 chếch
𣉴 chói
𣉵 rua
𣉶 háo
𣉷 dễ
𣉸 kía
𣉹 giờ
𣊋 se
𣊌 nôi
𣊍
𣊎 chớp
𣊘 ngừ
𣊾𣇞 bây giờ
𣊿 chiều
𣋀 sao
𣋁 tối
𣋁共 tối cùng
𣋁可 tối khá
𣋁吧 tối và
𣋁於 tối ở
𣋁空 tối không
𣋁過 tối qua
𣋁𠇍 tối với
𣋁𠉞 tối nay
𣋁𠬠 tối một
𣋁𣅶 tối lúc
𣋁𣈕 tối mai
𣋁𣊾 tối bây
𣋁𣋚 tối hôm
𣋁𣎏 tối có
𣋁𩛂 tối no
𣋂 chiều
𣋂主 chiều chủ
𣋂𠉞 chiều nay
𣋂𣈕 chiều mai
𣋂𣋚 chiều hôm
𣋃 rạng
𣋆 nhoạng
𣋇 đổi
𣋑 dịp
𣋑𢆥 dịp năm
𣋚 hôm
𣋚主 hôm chủ
𣋚抵 hôm để
𣋚次 hôm thứ
𣋚過 hôm qua
𣋚過 hôm qua:
𣋚𠉞 hôm nay
𣋚𠓀 hôm trước
𣋚𣃣 hôm vừa
𣋚𪦆 hôm đó
𣋚𫐂 hôm sau
𣋛 lát
𣋜 cợm
𣋝 ráo
𣋨 xôm
𣋩 lát
𣋩女 lát nữa
𣋩𠫾 lát đi
𣋰 bão
𣋱 hẩng
𣋻 mịt
𣋼 giỗ
𣋽 sớm
𣋽一 sớm nhất
𣋽丕 sớm vậy
𣋽如 sớm như
𣋽扔 sớm nhưng
𣋽抵 sớm để
𣋽於 sớm ở
𣋽時 sớm thì
𣋽爲 sớm vì
𣋽空 sớm không
𣋽舅 sớm cậu
𣋽過 sớm quá
𣋽𠓨 sớm vào
𣋽𠫾 sớm đi
𣋽𢧚 sớm nên
𣋽𣎏 sớm có
𣋽𨖲 sớm lên
𣋽𪡗 sớm hơn
𣋽𪨈 sớm càng
𣋾 thủa
𣌁 trưa
𣌂 trưa
𣌂唲 trưa nhé
𣌂扔 trưa nhưng
𣌂於 trưa ở
𣌂次 trưa thứ
𣌂空 trưa không
𣌂隔 trưa cách
𣌂𠇍 trưa với
𣌂𣋚 trưa hôm
𣌆 trưa
𣌉 khuya
𣌋 sớm
𣌌 rua
𣌒 đổi
𣌒㫻 đổi luôn
𣌒得 đổi được
𣌒朱 đổi cho
𣌒艚 đổi tàu
𣌒𠬠 đổi một
𣌒𧵑 đổi của
𣌔 trán
𣌛 trán
𣌝 nắng
𣌝保 nắng bảo
𣌝吧 nắng và
𣌝空 nắng không
𣌝過 nắng quá
𣌝𤋾 nắng ấm
𣌝𩈘 nắng mặt
𣌴 ngoặt
𣌴𡚚 ngoặt lớn
𣌵 quặp
𣌶 còng
𣌶 cùng
𣌹 vạy
𣌺 xéo
𣍀 ngúc
𣍁 vạy
𣍂 góc
𣍅 vẹo
𣍊 hết
𣍋 cúi
𣍍 oăm
𣍕 ngoèo
𣍗 còng
𣎀 đêm
𣎀空 đêm không
𣎀結 đêm kết
𣎀芾 đêm nào
𣎀過 đêm qua
𣎀𠉞 đêm nay
𣎀𣋚 đêm hôm
𣎃 tháng
𣎃呢 tháng này
𣎃四 tháng tư
𣎃女 tháng nữa
𣎃細 tháng tới
𣎃芾 tháng nào
𣎃𠃩 tháng Chín
𣎃𠄼 tháng Năm
𣎃𠓀 tháng trước
𣎃𠬠 tháng một
𣎃𣃣 tháng vừa
𣎃𦉱 tháng Bảy
𣎃𦙫 tháng Giêng
𣎃𨒒 tháng Mười
𣎃𨖲 tháng lên
𣎃𫐂 tháng sau
𣎊 mề
𣎏 có
𣎏boris có boris
𣎏㦖 có muốn
𣎏㫻 có luôn
𣎏㹥 có chó
𣎏䀡 có xem
𣎏不 có bất
𣎏丐 có cái
𣎏丕 có vậy
𣎏中 có đúng
𣎏事 có sự
𣎏仍 có những
𣎏伮 có nó
𣎏信 có tin
𣎏倅 có tôi
𣎏共 có cùng
𣎏冷 có lạnh
𣎏剩 có thừa
𣎏劸 có khoẻ
𣎏勝 có thắng
𣎏勤 có cần
𣎏包 có bao
𣎏句 có câu
𣎏可 có khả
𣎏吀 có xin
𣎏呐 có nói
𣎏咍 có hay
𣎏咦 có gì
𣎏咹 có ăn
𣎏啊 có à
𣎏問 có vấn
𣎏噲 có gọi
𣎏園 có vườn
𣎏坭 có nơi
𣎏埃 có ai
𣎏報 có báo
𣎏奮 có phấn
𣎏姑 có cô
𣎏定 có định
𣎏客 có khách
𣎏害 có hại
𣎏局 có cuộc
𣎏工 có công
𣎏席 có tiệc
𣎏常 có thường
𣎏座 có toà
𣎏影 có ảnh
𣎏影響 có ảnh hường
𣎏役 có dịch
𣎏役 có việc
𣎏徊 có hồi
𣎏後 có hậu
𣎏得 có được
𣎏必 có tất
𣎏恄 có ghét
𣎏悉 có tất
𣎏惵 có đẹp
𣎏意 có ý
𣎏愕 có ngạc
𣎏憑 có bằng
𣎏房 có phòng
𣎏打 có đánh
𣎏扔 có nhưng
𣎏抵 có để
𣎏捃 có còn
𣎏排 có bài
𣎏擬 có nghĩ
𣎏數 có số
𣎏於 có ở
𣎏時 có thời
𣎏曉 có hiểu
𣎏曠 có khoảng
𣎏期 có khi
𣎏期 có kì
𣎏梩 có lái
𣎏機 có cơ
𣎏氽 có mấy
𣎏沛 có phải
𣎏派 có vé
𣎏渴 có khát
𣎏瀑 có bão
𣎏災 có tai
𣎏爫 có làm
𣎏當 có đang
𣎏當 có đáng
𣎏眜 có mắt
𣎏空 có không
𣎏細 có tí
𣎏結 có kết
𣎏習 có tập
𣎏者 có trả
𣎏耒 có rồi
𣎏英 có anh
𣎏苿 có mùi
𣎏茹 có nhà
𣎏行 có hàng
𣎏被 có bị
𣎏襊 có túi
𣎏詞 có tờ
𣎏請 có thỉnh
𣎏讀 có đọc
𣎏質 có chất
𣎏賭 có đổ
𣎏車 có xe
𣎏轉 có chuyến
𣎏近 có gần
𣎏連 có liên
𣎏過 có quá
𣎏適 có thích
𣎏重 có chồng
𣎏鈘 có chìa
𣎏銀 có ngân
𣎏銅 có đồng
𣎏錢 có tiền
𣎏鏡 có kính
𣎏關 có quan
𣎏陣 có trận
𣎏雪 có tuyết
𣎏電 có điện
𣎏體 có thể
𣎏點 có điểm
𣎏﨤 có gặp
𣎏𠀧 có ba
𣎏𠃣 có ít
𣎏𠃩 có chín
𣎏𠄩 có hai
𣎏𠄼 có năm
𣎏𠄽 có vài
𣎏𠅳 có quên
𣎏𠊛 có người
𣎏𠔭 có tám
𣎏𠚢 có ra
𣎏𠫾 có đi
𣎏𠬠 có một
𣎏𠰺 có dạy
𣎏𠳚 có cãi
𣎏𠷦 có miếng
𣎏𠹾 có chịu
𣎏𡀯 có chuyện
𣎏𡄰 có tốt
𣎏𡓇 có chỗ
𣎏𡓏 có sân
𣎏𡓮 có ngồi
𣎏𡗉 có nhiều
𣎏𡗶 có trời
𣎏𡥵 có con
𣎏𢄓 có ô
𣎏𢖵 có nhớ
𣎏𢜝 có sợ
𣎏𢞅 có yêu
𣎏𢧚 có nên
𣎏𢳯 có rắc
𣎏𣅶 có lúc
𣎏𣇜 có buổi
𣎏𣋁 có tối
𣎏𣌝 có nắng
𣎏𣎏 có có
𣎏𣖟 có ghế
𣎏𣛠 có máy
𣎏𣱆 có họ
𣎏𣱬 có hơi
𣎏𣷭 có bể
𣎏𤀗 có rửa
𣎏𤈜 có cháy
𣎏𤯆 có ngon
𣎏𤯩 có sống
𣎏𤻻 có mệt
𣎏𥄬 có ngủ
𣎏𥆾 có nhìn
𣎏𥉩 có trông
𣎏𥪝 có trong
𣎏𥪸 có đứng
𣎏𥹰 có lâu
𣎏𦁂 có bận
𣎏𦉱 có bảy
𣎏𦊚 có bốn
𣎏𦒹 có sáu
𣎏𦖑 có nghe
𣎏𦛿 có mang
𣎏𦣰 có nằm
𣎏𦤾 có đến
𣎏𧁷 có khó
𣎏𧅫 có rác
𣎏𧗱 có về
𣎏𧡊 có thấy
𣎏𧶬 có đắt
𣎏𧷸 có mua
𣎏𧼋 có chạy
𣎏𨄴 có chụp
𣎏𨇛 có đủ
𣎏𨒒 có mười
𣎏𨔈 có chơi
𣎏𨤔 có vẻ
𣎏𨷑 có mở
𣎏𨷯 có cửa
𣎏𩄎 có mưa
𣎏𩈘 có mặt
𣎏𩙍 có gió
𣎏𩙻 có bay
𣎏𩛃 có quà
𣎏𩟡 có đói
𣎏𪖭 có ngửi
𣎏𪜀 có là
𣎏𪡗 có hơn
𣎏𪨈 có càng
𣎏𪶚 có tắm
𣎏𪿍 có biết
𣎏𫇐 có rất
𣎖 chạp
𣎞 trăng
𣎞𢮿 trăng quay
𣎢 chiều
𣎣 khuỷu
𣎦 ráng
𣎷 ớt
𣏒 hòn
𣏾 qua
𣏿 then
𣐄 truông
𣐅 nhum
𣐆 thớt
𣐝 xốp
𣐲 quéo
𣐳 sứ
𣐴 sậy
𣑌 trát
𣑎 rơi
𣑎𠓨 rơi vào
𣑎𠬠 rơi một
𣑎𡬈 rơi xuống
𣑳 chồi
𣑴 giàn
𣑵 nhót
𣑶 rễ
𣑷 sim
𣑺 trồng
𣑻 nen
𣒠 vạy
𣒣 măng
𣒱 xoài
𣒲 sao
𣒳 cong
𣒴 táu
𣒵 cải
𣒾 vông
𣓆 rườm
𣓋 sến
𣓦 phím
𣓦enter phím enter
𣓦格 phím cách
𣓿 lau
𣔓 bễ
𣔝 đón
𣔞 cui
𣔟 bắp
𣔠 cần
𣔡 phà
𣔢 xới
𣔣 ngộc
𣔤 sứ
𣔦 nhài
𣔧 đó
𣔨 khẳng
𣔲 quạnh
𣕘 hay
𣕬 nọc
𣖖 chày
𣖗 chày
𣖘 hồng
𣖙 mía
𣖛 chót
𣖜 vựa
𣖝 sề
𣖞 bí
𣖟 ghế
𣖟呢 ghế này
𣖟朱 ghế cho
𣖟空 ghế không
𣖟芾 ghế nào
𣖟頭 ghế đầu
𣖟𡳳 ghế cuối
𣖟𢬣 ghế tay
𣖟𦷾 ghế đấy
𣖟𫅩 ghế cánh
𣖠 suốt
𣖡 trắc
𣖢 trót
𣖧 sòi
𣗌
𣗑 chạn
𣗒 chằm
𣗓 chưa
𣗓䀡 chưa xem
𣗓倅 chưa tôi
𣗓包 chưa bao
𣗓呐 chưa nói
𣗓咍 chưa hay
𣗓咹 chưa ăn
𣗓啞 chưa á
𣗓姑 chưa cô
𣗓尋 chưa tìm
𣗓得 chưa được
𣗓慣 chưa quen
𣗓打 chưa đánh
𣗓扔 chưa nhưng
𣗓拮 chưa cất
𣗓曾 chưa từng
𣗓決 chưa quyết
𣗓產 chưa sẵn
𣗓眾 chưa chúng
𣗓空 chưa không
𣗓細 chưa tới
𣗓結 chưa kết
𣗓者 chưa trả
𣗓耒 chưa rồi
𣗓讀 chưa đọc
𣗓預 chưa dự
𣗓騎 chưa cưỡi
𣗓體 chưa thể
𣗓﨤 chưa gặp
𣗓𠉝 chưa nghỉ
𣗓𠚢 chưa ra
𣗓𠫾 chưa đi
𣗓𠸒 chưa bảo
𣗓𡤓 chưa mới
𣗓𢧚 chưa nên
𣗓𣎏 chưa có
𣗓𣗓 chưa chưa
𣗓𦤾 chưa đến
𣗓𧞾 chưa mặc
𣗓𧷸 chưa mua
𣗓𨇛 chưa đủ
𣗓𨷑 chưa mở
𣗪 chà
𣗱 lè
𣗼 vên
𣗾 son
𣗿 tủ
𣗿冷 tủ lạnh
𣘁 cà
𣘂 ươi
𣘃㐌 cây đã
𣘃䀡 cây xem
𣘃弼 cây bật
𣘃彈 cây đàn
𣘃數 cây số
𣘃於 cây ở
𣘃橋 cây cầu
𣘃檜 cây cối
𣘃洋 cây dương
𣘃𡚚 cây lớn
𣘄 thớt
𣘆 nẹp
𣘈 son
𣘉 cùm
𣘊 đồ
𣘊㕵 đồ uống
𣘊內 đồ nội
𣘊咹 đồ ăn
𣘊度 đồ đạc
𣘊物 đồ vật
𣘌 choác
𣘓 bãi
𣘓 bẫy
𣘽 nâu
𣘾 vai
𣙙 rắc
𣙦 trĩ
𣙧 nhãn
𣙩 sồng
𣙪
𣙫 sộp
𣙬 lặt
𣙭 giậu
𣙮 chay
𣙯 rui
𣙷 máng
𣙸 sốt
𣙹 cốn
𣙺 mâm
𣚮 trôm
𣛟 xanh
𣛠 máy
𣛠photocopy máy photocopy
𣛠丕 máy vậy
𣛠印 máy in
𣛠呢 máy này
𣛠咦 máy gì
𣛠影 máy ảnh
𣛠微 máy vi
𣛠扔 máy nhưng
𣛠旬 máy tuần
𣛠空 máy không
𣛠𠴍 máy nhắn
𣛠𡤓 máy mới
𣛠𣎏 máy có
𣛠𣾹 máy giặt
𣛠𨄴影 máy chụp ảnh
𣛠𩙻 máy bay
𣛠𪜀 máy là
𣛠𫇐 máy rất
𣛡 gụ
𣛢 vả
𣛣 khay
𣛤 trái
𣛥 be
𣛦 đu
𣛧 chuôm
𣛨 chèo
𣛩 then
𣛪 tu
𣛭 đu
𣛯 rạo
𣛱 dom
𣜋 mớ
𣜋混 mớ hỗn
𣜰 lim
𣜱 son
𣜲 đụn
𣜳 vông
𣜴 dó
𣜵 hèo
𣜶 ót
𣜷 sầu
𣜸 vừng
𣜻 nhủ
𣜾 chửa
𣜿 nhịp
𣝀 cằn
𣝅 ngái
𣝉 duối
𣞂 giổi
𣞃 khù
𣞄 cuối
𣞄旬 cuối tuần
𣞅 chũm
𣞊 sôn
𣞍 thợ
𣞎 tràm
𣞪 mức
𣞶 sến
𣞻 bẫy
𣞻 bưởi
𣞽 dặng
𣞾 trầu
𣟂 khuôn
𣟃 mộng
𣟩 dùi
𣟪 nóc
𣟫 nhãn
𣟭 mạ
𣟮 mềm
𣠑 bòng
𣠒 thắm
𣠓 pheo
𣠕 chưa
𣠖 chửa
𣠗 que
𣠘 gàu
𣠩 tràm
𣠰 giần
𣠱 trâm
𣠲 rễ
𣠳 mềm
𣠶 đỏ
𣠺 nạng
𣡓 tràm
𣡙 trái
𣡚 trái
𣡝 vui
𣡤 nén
𣡯 bẫy
𣡹 siểng
𣢹 lỏi
𣥱 trải
𣥱驗 trải nghiệm
𣦆 chải
𣦆 trải
𣦍 ngay
𣦍期 ngay khi
𣦍𠓀 ngay trước
𣦍𣊾 ngay bây
𣦎 thẳng
𣦓 giêng
𣦛 thẳng
𣦮 tuổi
𣦮㐌 tuổi đã
𣦮一 tuổi nhất
𣦮倅 tuổi tôi
𣦮吧 tuổi và
𣦮姑 tuổi cô
𣦮期 tuổi khi
𣦮眾 tuổi chúng
𣦮𠀲 tuổi đứa
𣦮𡤓 tuổi mới
𣦮𢧚 tuổi nên
𣦮𨒒 tuổi mười
𣦮𪜀 tuổi là
𣦰 trải
𣨕 giã
𣨧 giuộc
𣨭 quàn
𣨮 giẫm
𣨰 thác
𣩁 chết
𣩂 chết
𣩂怯 chết khiếp
𣩂截 chết tiệt
𣩂濧 chết đuối
𣩂爲 chết vì
𣩂耒 chết rồi
𣩂隔 chết cách
𣩂𠬠 chết một
𣩂𠿸 chết ngạt
𣩂𣅶 chết lúc
𣩂𥪝 chết trong
𣩦 ngoéo
𣩸 toi
𣫕 đền
𣫲 đừng
𣫷 vắn
𣭃 sù
𣭛 bờm
𣭯 ria
𣭰 mào
𣭻 mau
𣮇 ngù
𣯡 lông
𣰏 ngòi
𣰙 quặm
𣰳 lông
𣰴 lông
𣰵 lông
𣱆 họ
𣱆㐌 họ đã
𣱆㫻 họ luôn
𣱆䶞 họ cười
𣱆劸 họ khoẻ
𣱆勤 họ cần
𣱆只 họ chỉ
𣱆可 họ khá
𣱆吻 họ vẫn
𣱆呐 họ nói
𣱆咍 họ hay
𣱆固 họ cố
𣱆塊 họ khỏi
𣱆常 họ thường
𣱆徠 họ lại
𣱆承 họ thừa
𣱆拸 họ đưa
𣱆捃 họ còn
𣱆揇 họ nắm
𣱆揨 họ dừng
𣱆損 họ tốn
𣱆擬 họ nghĩ
𣱆收 họ thu
𣱆於 họ ở
𣱆曾 họ từng
𣱆沛 họ phải
𣱆爫 họ làm
𣱆爲 họ vì
𣱆甚 họ thậm
𣱆當 họ đang
𣱆空 họ không
𣱆細 họ tới
𣱆結 họ kết
𣱆肯 họ khẳng
𣱆計 họ kế
𣱆計 họ kể
𣱆認 họ nhận
𣱆調 họ đều
𣱆轉 họ chuyển
𣱆適 họ thích
𣱆錢 họ tiền
𣱆𠁸 họ suốt
𣱆𠇍 họ với
𣱆𠏳 họ giống
𣱆𠓇 họ sáng
𣱆𠓨 họ vào
𣱆𠢟 họ giúp
𣱆𠫾 họ đi
𣱆𠬠 họ một
𣱆𠱊 họ sẽ
𣱆𠶢 họ dù
𣱆𡀮 họ nếu
𣱆𡗉 họ nhiều
𣱆𢟘 họ chắc
𣱆𢫃 họ kéo
𣱆𣃣 họ vừa
𣱆𣋁 họ tối
𣱆𣋚 họ hôm
𣱆𣎏 họ có
𣱆𣗓 họ chưa
𣱆𤞦 họ mọi
𣱆𤯩 họ sống
𣱆𥆾 họ nhìn
𣱆𧞾 họ mặc
𣱆𨷑 họ mở
𣱆𪜀 họ là
𣱆𪳨 họ hẳn
𣱆𫇐 họ rất
𣱬 hơi
𣱬㐌 hơi đã
𣱬保 hơi bảo
𣱬吧 hơi và
𣱬啊 hơi à
𣱬得 hơi được
𣱬扔 hơi nhưng
𣱬時 hơi thì
𣱬朱 hơi cho
𣱬沛 hơi phải
𣱬牟 hơi màu
𣱬空 hơi không
𣱬自 hơi từ
𣱬舅 hơi cậu
𣱬被 hơi bị
𣱬調 hơi đều
𣱬超 hơi siêu
𣱬類 hơi loại
𣱬𠁙 hơi chả
𣱬𠅒 hơi mất
𣱬𠜭 hơi đâm
𣱬𡤓 hơi mới
𣱬𣅶 hơi lúc
𣱬𣎏 hơi có
𣱬𣱬 hơi hơi
𣱬𤴏 hơi lạ
𣱬𧵑 hơi của
𣱬𪜀 hơi là
𣱬𫐴 hơi bắt
𣱭 bủm
𣱰 rắm
𣱶 vục
𣱼 đao
𣱽 lầy
𣱾 lẻo
𣱿 nhớp
𣲍 ngụt
𣲠 ngớt
𣲦 sểu
𣲹 nhèm
𣳔 dòng
𣳡 mồ
𣳢 ngòi
𣳪 lượi
𣳮 lả
𣴙 đư
𣴚 hụp
𣴛 nhúng
𣴜 thác
𣵀 niết
𣵀 niết
𣵮 bưng
𣵯 xôi
𣵰 lặn
𣵴 ngấm
𣵵 ngập
𣵶 xuôi
𣵶朱 xuôi cho
𣵶𣅶 xuôi lúc
𣶈 vóng
𣷠 mênh
𣷭 bể
𣷭𢴾 bể bơi
𣷮 lội
𣷰 nhơm
𣷱 sữa
𣷱吧 sữa và
𣷱呢 sữa này
𣷱咍 sữa hay
𣷱於 sữa ở
𣷱𪜀 sữa là
𣷲 sữa
𣷳 đáy
𣷴 vẻo
𣷷 bến
𣹓 đầy
𣹓仍 đầy những
𣹔 hoảnh
𣹕 lụt
𣹖 tồ
𣹗 tràn
𣹘 dãi
𣹙
𣹟 cống
𣺺 dò
𣺻 đắm
𣺼 đoảng
𣺽 bãi
𣺾 nhựa
𣺾吧 nhựa và
𣻀 nuột
𣻁 chặm
𣻂 sết
𣻄 sờ
𣻅 cát
𣻆 tuôn
𣻇 xối
𣻈 bỏng
𣻉 dưới
𣻕 mà
𣻗 dề
𣻽 kênh
𣻾 nít
𣼍 són
𣼩 ẩm
𣼪 bớt
𣼪適 bớt thích
𣼫 chã
𣼬 đểnh
𣼭 dồi
𣼮 thìa
𣼯 vùi
𣼰 lùng
𣼱 ngàu
𣼲 doi
𣼳 xọp
𣼴 nhẵng
𣼶 vẩn
𣼷 lớt
𣼸 nhợt
𣼹 dợn
𣼺 mèm
𣼼 tràn
𣼽 lắng
𣼽 lặng
𣼽期 lặng khi
𣼾 lẻo
𣽀 ngấu
𣽆 veo
𣽊 thỏi
𣾃 ngót
𣾵 choẹt
𣾶 dội
𣾶𧗱 dội về
𣾸 đìa
𣾹 giặt
𣾹得 giặt được
𣾹空 giặt không
𣾹被 giặt bị
𣾹隻 giặt chiếc
𣾹𣗓 giặt chưa
𣾺 khơi
𣾻 chã
𣾼 vượt
𣾽 xối
𣾿 ói
𣿃 ngấu
𣿅 rỏng
𣿇 đắm
𣿌 ạt
𤀏 thía
𤀐 đáy
𤀒 nhỏ
𤀓 lọc
𤀔 ẩm
𤀕 ráy
𤀖 ngoi
𤀗 rửa
𤀗車 rửa xe
𤀗𠞟 rửa cạo
𤀗𢬣 rửa tay
𤀗𨷯 rửa cửa
𤀘 vùng
𤀙 ồ
𤀙勢 ồ thế
𤀙𣗓 ồ chưa
𤀚 lượn
𤀛 lầy
𤀜 tành
𤀞 chứa
𤁓 dào
𤁔 khơi
𤁕 lạt
𤁕 nhạt
𤁕一 nhạt nhất
𤁖 loã
𤁘 trong
𤁙 bớt
𤁛 chửa
𤁠 dào
𤁩 giợt
𤂧 bồng
𤂨 mò
𤂩 rửa
𤂪 dấn
𤂫 phùn
𤂬 lội
𤂭 toé
𤂱 rề
𤂷 ứ
𤃛 bều
𤃜 leo
𤃝 rách
𤃞 mương
𤃟 úng
𤃠 nổi
𤃡 rãnh
𤃢 lõm
𤃤 nhão
𤃥 gừng
𤃧 thướt
𤄋 tỏng
𤄌 giết
𤄍 rượu
𤄍吧 rượu và
𤄭 rề
𤄮 nhiều
𤄯 trong
𤄰 nhăn
𤄱 dẫn
𤄲 cấn
𤅉 ráng
𤅜 veo
𤅧 xổn
𤅶 bến
𤆈 nảy
𤆷 loá
𤆸 tom
𤆹 nhá
𤆺 hóng
𤆻 thếp
𤇌 kho
𤇢 vặc
𤇣 xên
𤇤 xáo
𤇥 lập
𤇦 mò
𤇧 sấy
𤇨 phơi
𤇩 tắt
𤇪 chín
𤇮 bép
𤇮 bếp
𤇮常 bếp thường
𤇮英 bếp anh
𤇮陂 bếp pha
𤇮𤍇 bếp nấu
𤇮𥹰 bếp lâu
𤇲 nhúm
𤇳 nhũn
𤈜 cháy
𤈜㰁 cháy trụi
𤈜於 cháy ở
𤈜空 cháy không
𤈜驚 cháy kinh
𤈜𥪝 cháy trong
𤈝 nghẹ
𤈞 lùi
𤈟 nhừ
𤈠 sốt
𤈠啊 sốt à
𤈡 ngút
𤈤 hông
𤈪 chớ
𤉒 giãi
𤉓 tro
𤉔 tác
𤉕 tro
𤉖 se
𤉗 héo
𤉘 ngún
𤉚 sôi
𤉚於 sôi ở
𤉛 toà
𤉜 ràng
𤉠 chườm
𤊒 luộc
𤊠 rọi
𤊡𤈜 bóng cháy
𤊢 ngời
𤊣 tro
𤊤 nhem
𤊥 lừng
𤊦 phỏng
𤊧 rực
𤊨 vặc
𤊩 rom
𤊪 rỡ
𤊫 phơi
𤊬 phơi
𤊭 lốm
𤊰 bén
𤋵 dãi
𤋶 rành
𤋷 nấu
𤋸 khét
𤋹 kho
𤋻 phới
𤋼 kho
𤋽 chới
𤋾 um
𤋾 ấm
𤋾吧 ấm và
𤋾抵 ấm để
𤋾過 ấm quá
𤋾𢧚 ấm nên
𤋾𨖲 ấm lên
𤋿 đốt
𤌀 kíp
𤌄 chả
𤌅 nháng
𤌋 khói
𤌣 rát
𤍃 hây
𤍄 tỏ
𤍅 rệt
𤍆 ngốt
𤍇 nấu
𤍇丐 nấu cái
𤍇咦 nấu gì
𤍇咹 nấu ăn
𤍇𤓢 nấu nướng
𤍇𩛷 nấu bữa
𤍉 ngùn
𤍊 tỏ
𤍋 hực
𤍌 thiêng
𤍑 chong
𤍶 loà
𤎍 quắc
𤎎 mờ
𤎏 nóng
𤎏咍 nóng hay
𤎏扔 nóng nhưng
𤎏爫 nóng làm
𤎏𠀧 nóng ba
𤎏𠇍 nóng với
𤎏𢧚 nóng nên
𤎐 nực
𤎑 mõm
𤎒 phấp
𤎓 thiêng
𤎔 rạng
𤎕 tắt
𤎕伮 tắt nó
𤎕樂 tắt nhạc
𤎕無 tắt vô
𤎕畑 tắt đèn
𤎕𠫾 tắt đi
𤎕𦰟 tắt ngọn
𤎛 rấm
𤎜 rậng
𤏢 nhội
𤏣 tỏ
𤏤
𤏥 thui
𤏦 khét
𤏧 thắp
𤏨 se
𤏪 rao
𤏫 buốt
𤏬 rạng
𤐓 khê
𤐚 hâm
𤐚 ấm
𤐛 nấu
𤐜 ngòi
𤐝 soi
𤐠 luộc
𤐡 khói
𤑈 chang
𤑉 rỡ
𤑍 hửng
𤑟 rõ
𤑬 loé
𤑭 lói
𤑮 mồ
𤑯 sém
𤒘 đuốc
𤒙 chín
𤒚 nung
𤒛 nấu
𤒟 nhùi
𤒠 đỏ
𤒢 lốm
𤒦 sém
𤒲 chờn
𤒴 thắp
𤓆 ram
𤓇 quầng
𤓛 dìu
𤓢 nến
𤓢 nướng
𤓢空 nướng không
𤓩 bén
𤓺 vấu
𤔛 sụ
𤔯 vuốt
𤔷 dành
𤔻 móng
𤔽 móng
𤔾 móng
𤖡 rìu
𤖶 bánh
𤖸 chũa
𤖹 lớp
𤖹yoga lớp yoga
𤖹𠄩 lớp hai
𤖹𠄼 lớp năm
𤖹𣹓 lớp đầy
𤗆 múi
𤗖 mảnh
𤗤 cổng
𤗲 tấm
𤗲𨷯 tấm cửa
𤗹 phướn
𤘁 mỏng
𤘂 mỏng
𤘋 ngà
𤘓 nanh
𤙖 hâm
𤙭 bò
𤙭𡤓 bò mới
𤙮 ngàu
𤚆
𤚇 nghé
𤚦 cộ
𤚦凍 cộ đông
𤚦過 cộ quá
𤚧 sao
𤛇 chăn
𤛞 nghé
𤛠 trâu
𤜠 nái
𤜬 săn
𤜭 tử
𤜯 cọp
𤝋 vằn
𤝑 mướp
𤝞 chuột
𤝫 nhím
𤝹 chù
𤞐 chồn
𤞑 hòi
𤞒 ngỗng
𤞓 săn
𤞔 thấc
𤞕 tấy
𤞖 lòi
𤞘 sề
𤞦 mọi
𤞦坭 mọi nơi
𤞦客 mọi khách
𤞦役 mọi việc
𤞦期 mọi khi
𤞦次 mọi thứ
𤞦渃 mọi nước
𤞦𠊛 mọi người
𤞦𡀯 mọi chuyện
𤞧 khọn
𤞨 bò
𤞩 rợ
𤞪 rợ
𤞫 rái
𤞻 hùm
𤞼 lợn
𤞽 mường
𤟂 độc
𤟛 thỏ
𤠂 đười
𤠃 kễnh
𤠄 gà
𤠅 voi
𤠆 ươi
𤠋 trâu
𤠚 chó
𤠤 hoẵng
𤠰 gấu
𤠱 ươi
𤠲 khái
𤠳 khỉ
𤠴 vượn
𤠷 sề
𤠹 rái
𤡁 mãn
𤡌 muông
𤡚 khái
𤡛 nanh
𤡮 nhiên
𤢇 vuốt
𤢈 săn
𤢔 nhen
𤢗 lòi
𤢤 bẵm
𤢥 vượn
𤢫 ngáo
𤢬 đười
𤢽 nhắt
𤢾 nhím
𤢿 sói
𤣄 beo
𤣚 nhím
𤣡 dọc
𤤮 đông
𤤰 vua
𤤰空 vua không
𤥑 vòng
𤥑試 vòng thi
𤥑𠄽 vòng vài
𤥑𠬠 vòng một
𤥑𣇜 vòng buổi
𤥑𦒹 vòng sáu
𤥑𨒒 vòng mười
𤥑𨒺 vòng quanh
𤥫 cốc
𤥫渃 cốc nước
𤥭 xà
𤪊 cườm
𤫿 dưa
𤬀 dưa
𤬈 hấu
𤬪 ngói
𤬲 ngói
𤬸 sành
𤭚 gáo
𤭵 ấm
𤭵吧 ấm và
𤭶 hông
𤭷 chậu
𤭸渃 bình nước
𤭸𨢇 bình rượu
𤮃 ang
𤮄 gạch
𤮑 be
𤮒 hũ
𤮗 lọ
𤮗抵 lọ để
𤮘 gạch
𤮞 ngói
𤮟 ngói
𤮠 muống
𤮥 âu
𤮾 ngọt
𤮿 ngọt
𤯆 ngon
𤯆丕 ngon vậy
𤯆空 ngon không
𤯆舅 ngon cậu
𤯊 chè
𤯑 lắm
𤯨 sống
𤯩 sống
𤯩共 sống cùng
𤯩如 sống như
𤯩憑 sống bằng
𤯩扔 sống nhưng
𤯩於 sống ở
𤯩空 sống không
𤯩茹 sống nhà
𤯩近 sống gần
𤯩隔 sống cách
𤯩𠇍 sống với
𤯩𠬠 sống một
𤯩𠱊 sống sẽ
𤯩𡤓 sống mới
𤯩𥪝 sống trong
𤯩𧣲 sống cạnh
𤯩𨕭 sống trên
𤯩𪥘 sống cả
𤯭 sánh
𤯰 đẻ
𤯰𧵑 đẻ của
𤯱 gã
𤯶 cữ
𤯺 siêng
𤯿 đẻ
𤰁 cữ
𤲂 dưới
𤲌 ruộng
𤲼 dái
𤳄 bởi
𤳆 trai
𤳆㦖 trai muốn
𤳆倅 trai tôi
𤳆吧 trai và
𤳆曾 trai từng
𤳆爲 trai vì
𤳆舅 trai cậu
𤳆英 trai anh
𤳆𧵑 trai của
𤳇 trai
𤳢 trống
𤳧 lạ
𤳨 rộc
𤳰 ve
𤳱 ruộng
𤳷 bởi
𤳸 bởi
𤳽 ruộng
𤴏 lạ
𤴏咦 lạ gì
𤴏爲 lạ vì
𤴏蹎 lạ chân
𤴥 ngất
𤴪 ghẻ
𤴬 đau
𤴬㖡 đau dạ
𤴬苦 đau khổ
𤴬蹎 đau chân
𤴬頭 đau đầu
𤴭 bớt
𤴯 hoán
𤴯 hoán
𤴵 nhức
𤴶 sởi
𤵊 đòn
𤵕 khờ
𤵖 vết
𤵪 sẹo
𤵳 bón
𤵴 sảy
𤵶 si
𤵺 dại
𤶄 nhặm
𤶈 tấy
𤶎 chau
𤶏 choáng
𤶐 chồn
𤶑 nhăn
𤶒 ben
𤶜 choáng
𤶜爲 choáng vì
𤶹 guộc
𤶺 xoải
𤶻 nghén
𤶼 mâng
𤶽 mụt
𤶾 lằn
𤶿 hầu
𤷂 phị
𤷄 quèn
𤷍 gầy
𤷒
𤷭 điếc
𤷮 váng
𤷯 loét
𤷰 bủng
𤷱 mòn
𤷲 sần
𤷳 nhom
𤷴 ê
𤷵 phờ
𤷶 bướu
𤸒 ngúng
𤸧 hoen
𤸨 xìu
𤸭 rồ
𤹑 rôm
𤹒 khừ
𤹓 quặn
𤹔 báng
𤹕 ươn
𤹖 hen
𤹗 ỏng
𤹘 nhọc
𤹙 chốc
𤹚 nhức
𤹼 bướu
𤹽 nốt
𤹾 hủi
𤹿 ngơ
𤺭 buốt
𤺮 gúa
𤺯 mụn
𤺰 khom
𤺱 nhèn
𤺲 sởn
𤺳
𤺴 bướu
𤺵 ốm
𤺵㐌 ốm đã
𤺵啊 ốm à
𤺵啞 ốm á
𤺵得 ốm được
𤺵空 ốm không
𤺵舅 ốm cậu
𤺵𢧚 ốm nên
𤺵𪜀 ốm là
𤺶 ngứa
𤻎 cúm
𤻏 hủi
𤻐 hom
𤻑 rêm
𤻒 toi
𤻓 gầy
𤻔 ngứa
𤻪 nhó
𤻫 nhối
𤻬 thượt
𤻭 ngứa
𤻳 luỗi
𤻻 mệt
𤻻倅 mệt tôi
𤻻勢 mệt thế
𤻻啊 mệt à
𤻻姑 mệt cô
𤻻扔 mệt nhưng
𤻻沛 mệt phải
𤻻爲 mệt vì
𤻻痗 mệt mỏi
𤻻空 mệt không
𤻻耒 mệt rồi
𤻻雙 mệt song
𤻻𡗋 mệt lắm
𤻻𢧚 mệt nên
𤻻𣃣 mệt vừa
𤻼 rỗ
𤻽 xải
𤻾 rạn
𤼓 rôm
𤼔 ngợm
𤼕 nhức
𤼕頭 nhức đầu
𤼞 gầy
𤼸 dâng
𤽀 trẻo
𤽗 ngươi
𤽴 hếu
𤽵 phau
𤽶 vía
𤽸 trắng
𤾓 trăm
𤾓度 trăm độ
𤾓民 trăm dân
𤾓零 trăm linh
𤾓𠃩 trăm chín
𤾓𠄩 trăm hai
𤾓𠄼 trăm năm
𤾓𠔭 trăm tám
𤾓𠦳 trăm nghìn
𤾓𢆥 trăm năm
𤾓𥘷 trăm trẻ
𤾓𦉱 trăm bảy
𤾓𦒹 trăm sáu
𤾓𨒒 trăm mười
𤾔 vang
𤾟 hớ
𤾯 mởn
𤾰 ngươi
𤾱 nhênh
𤾷 phếch
𤿍 vỏ
𤿦 da
𤿭 vỏ
𤿰 trống
𥀌 giày
𥀪 ủng
𥀳 mo
𥁠 áng
𥁷 vịm
𥂉 trộm
𥂉𢲩 trộm cắp
𥃑 mâm
𥃚 mâm
𥃛 mâm
𥃞 hết
𥃨 vúc
𥃱 nhấp
𥄫 mập
𥄬 ngủ
𥄬低 ngủ đây
𥄬得 ngủ được
𥄬晚 ngủ muộn
𥄬氽 ngủ mấy
𥄬空 ngủ không
𥄬耒 ngủ rồi
𥄬𠓀 ngủ trước
𥄬𡀮 ngủ nếu
𥄬𣅶 ngủ lúc
𥄬𣇜 ngủ buổi
𥄬𣊾 ngủ bây
𥄬𣋽 ngủ sớm
𥄬𣎏 ngủ có
𥄬𤯆 ngủ ngon
𥄬𦉱 ngủ bảy
𥄬𦤾 ngủ đến
𥄬𧻭 ngủ dậy
𥄬𨕭 ngủ trên
𥄬𩠓 ngủ gật
𥄭 ngó
𥄮 nhắm
𥄯 ngơm
𥄰 nhơn
𥅃 nhớn
𥅘 nháy
𥅞 thức
𥅦 lồi
𥅲 chau
𥅿 chợp
𥆀 giương
𥆁 liếc
𥆂 nhằm
𥆃 nhơ
𥆄 quáng
𥆟 đoái
𥆡 dòm
𥆹 ngớp
𥆺 dấu
𥆻 rử
𥆼 lé
𥆽 ngỏm
𥆾 nhìn
𥆾倅 nhìn tôi
𥆾咦 nhìn gì
𥆾徠 nhìn lại
𥆾𠓨 nhìn vào
𥆾𠚢 nhìn ra
𥆾𡓇 nhìn chỗ
𥆾𣈒 nhìn kìa
𥆾𧡊 nhìn thấy
𥆾𨖲 nhìn lên
𥆿 quàu
𥇀 màng
𥇁 trố
𥇂 bét
𥇈 nhốn
𥇶 him
𥇷 nhòm
𥇸 nhác
𥇹 ngái
𥇺 trợn
𥇻 trố
𥇼 nhõi
𥇽 nhõ
𥈁 nghểnh
𥈢 mí
𥈭 ngác
𥈯 láy
𥈰 hóng
𥈱 nhìn
𥈲 ngấp
𥈳 chột
𥈴 ngước
𥈴𨖲 ngước lên
𥈵 nhớn
𥈶 nom
𥈹 nhòm
𥈺 dòm
𥈿 ngóng
𥉩 trông
𥉩㛪 trông em
𥉩吻 trông vẫn
𥉩如 trông như
𥉩惵 trông đẹp
𥉩空 trông không
𥉩翁 trông ông
𥉩舅 trông cậu
𥉩𠏳 trông giống
𥉩𣎏 trông có
𥉩𧡊 trông thấy
𥉩𫇐 trông rất
𥉪 háy
𥉫 trông
𥉬 lét
𥉭 trít
𥉮 sọc
𥉯 khoẻ
𥉰 dòm
𥉲 trợn
𥉸 ghèn
𥊀 xăm
𥊖 đui
𥊗 gượm
𥊘 ghé
𥊙 mòm
𥊚 mờ
𥊛 trông
𥊜 nguýt
𥊝 chớp
𥊞 quắc
𥊟 nhăn
𥊠 sòng
𥊡 nhỏn
𥊢 thẳng
𥊢𥪸 thẳng đứng
𥊣 thẳng
𥊤 ngươi
𥊥 dòm
𥊦 mù
𥊴 toét
𥋒 tré
𥋓 ngoảnh
𥋔 trừng
𥋕 trộm
𥋟 ngươi
𥋲 lem
𥋳 coi
𥋴 ngắm
𥋴𣇟 ngắm sao
𥋵 him
𥋶 lấm
𥋷 liếc
𥋸 soi
𥋹 ngáy
𥋺 dòm
𥋼 gườm
𥋽 tráo
𥌀 xét
𥌈 trộm
𥌎 nhó
𥌙 nhó
𥌥 khoé
𥌦 lén
𥌧 ló
𥌫 trợn
𥌬 nhìn
𥌷 hiếng
𥌸 dim
𥌹 ngắm
𥍍 lom
𥍎 ngóng
𥍑 ghẹo
𥍒 chăm
𥍖 trõm
𥍘 nheo
𥍛 ngom
𥎁 mềm
𥏋 tên
𥏌 tên
𥏍 tên
𥏿 vắn
𥐆 vắn
𥐇 ngắn
𥐇扔 ngắn nhưng
𥐇𠓨 ngắn vào
𥐇𠫾 ngắn đi
𥐇𪡗 ngắn hơn
𥐈 số
𥐉 ngắn
𥐋 ngủi
𥐍 ngắn
𥐏 cộc
𥐐 ngủn
𥐒 cụt
𥐔 vắn
𥐦 dĩa
𥐧 lỏi
𥐨 đĩa
𥑂呢 chai này
𥑂渃 chai nước
𥑠 cườm
𥑥 sinh
𥑭 xách
𥑲 rắn
𥑴
𥑶 lọi
𥒃 đĩa
𥒅 gại
𥒥 đá
𥒦 đĩa
𥒮 vỡ
𥒮爫 vỡ làm
𥒮𣋁 vỡ tối
𥒮𨷯 vỡ cửa
𥓄 mài
𥓅 vỡ
𥓉 sành
𥓳 bể
𥓴 mài
𥓵 đĩa
𥓶 vỡ
𥓸 sờm
𥓹 lỗi
𥔦 vôi
𥔧 chồng
𥕄 mài
𥕊 mảnh
𥕌 chởm
𥕥 gồ
𥖐 đọi
𥖑 vỡ
𥖒 quành
𥖓 vỡ
𥖔 sạn
𥖕 lở
𥖖 vỡ
𥖩 cuội
𥖸 oè
𥖺 mẻ
𥗌 gạch
𥗍 rè
𥗎 ghề
𥗏 quánh
𥗐 sỏi
𥗜 chén
𥗨 nén
𥗩 gạch
𥗳 gạch
𥗹
𥗽 lởm
𥘀 nặng
𥘂 bến
𥘑 vạ
𥘪 ngó
𥘶 trẽ
𥘷 trẻ
𥘷㛪 trẻ em
𥘷兜 trẻ đâu
𥘷吧 trẻ và
𥘷學 trẻ học
𥘷常 trẻ thường
𥘷抵 trẻ để
𥘷爫 trẻ làm
𥘷當 trẻ đang
𥘷自 trẻ tự
𥘷茹 trẻ nhà
𥘷被 trẻ bị
𥘷𡥵 trẻ con
𥘷𡮈 trẻ nhỏ
𥘷𨕭 trẻ trên
𥙒 trẩy
𥙓 rúng
𥙧 nhẽ
𥙩 lấy
𥙩伮 lấy nó
𥙩幅 lấy bức
𥙩式 lấy thức
𥙩得 lấy được
𥙩派 lấy vé
𥙩爫 lấy làm
𥙩車 lấy xe
𥙩錢 lấy tiền
𥙩𠅒 lấy mất
𥙩𠑬 lấy nhau
𥙩𠫾 lấy đi
𥙩𠬠 lấy một
𥙩𡓇 lấy chỗ
𥙪 rưỡi
𥙪倅 rưỡi tôi
𥙪扔 rưỡi nhưng
𥙪舅 rưỡi cậu
𥙪𡤓 rưỡi mới
𥙪𣋁 rưỡi tối
𥙪𣋚 rưỡi hôm
𥙪𦤾 rưỡi đến
𥚄 lạy
𥚅 nhễ
𥚆 nhìn
𥚇 lưỡi
𥚤 thờ
𥚥 lãi
𥚯 dễ
𥛉 lậy
𥛗 nhòm
𥛭 lẻ
𥜀 vải
𥜡 nhẽ
𥜤 rẻ
𥝎 gặt
𥝥 cặp
𥝥對 cặp đôi
𥝥生 cặp sinh
𥞖 giống
𥞵 thê
𥟈 thóc
𥟉 thóc
𥟊 ngô
𥟌 bông
𥟹 lụi
𥟼 bắp
𥠬 trấu
𥠭 giống
𥠮 rơm
𥠯 rơm
𥡗 má
𥡘 vựa
𥢂 mạ
𥢃 nành
𥢄 mấm
𥢅 riêng
𥢆 riêng
𥢆倅 riêng tôi
𥢆眾 riêng chúng
𥢉 thóc
𥢐 cau
𥢫 gặt
𥢬 vè
𥢳 chứa
𥣐 vừng
𥣑 trồng
𥣒 giỗ
𥣽 chuỗi
𥦝 dòm
𥧎 hang
𥧩 núp
𥧪 rỗng
𥧪空 rỗng không
𥧾 khoản
𥧾 khoản
𥨋 lủng
𥨧 xó
𥨨 trống
𥨨空 trống không
𥩇 hoắm
𥩉 chui
𥩍 xỏ
𥩯 dựng
𥩯𡀯 dựng chuyện
𥩰 sập
𥪅 xòi
𥪝 trong
𥪝世 trong thế
𥪝仍 trong những
𥪝公 trong công
𥪝务 trong mùa
𥪝務 trong vụ
𥪝區 trong khu
𥪝團 trong đoàn
𥪝城 trong thành
𥪝場 trong trường
𥪝宇 trong vũ
𥪝客 trong khách
𥪝家 trong gia
𥪝局 trong cuộc
𥪝展 trong triển
𥪝工 trong công
𥪝市 trong thị
𥪝幃 trong ví
𥪝座 trong toà
𥪝庫 trong kho
𥪝影 trong ảnh
𥪝役 trong việc
𥪝房 trong phòng
𥪝數 trong số
𥪝文 trong văn
𥪝期 trong khi
𥪝期 trong kì
𥪝根 trong căn
𥪝榜 trong bảng
𥪝病 trong bệnh
𥪝眜 trong mắt
𥪝禮 trong lễ
𥪝系 trong hệ
𥪝茹 trong nhà
𥪝行 trong hàng
𥪝裙 trong quần
𥪝襊 trong túi
𥪝計 trong kế
𥪝財 trong tài
𥪝費 trong phí
𥪝車 trong xe
𥪝鉢 trong bát
𥪝銀 trong ngân
𥪝電 trong điện
𥪝館 trong quán
𥪝𠀧 trong ba
𥪝𠁀 trong đời
𥪝𠁸 trong suốt
𥪝𠃣 trong ít
𥪝𠄩 trong hai
𥪝𠬠 trong một
𥪝𠻀 trong trò
𥪝𡌽 trong đám
𥪝𡓇 trong chỗ
𥪝𡓏 trong sân
𥪝𡗉 trong nhiều
𥪝𡾵 trong ngôi
𥪝𣇊 trong bữa
𥪝𣇜 trong buổi
𥪝𣇞 trong giờ
𥪝𣈖 trong bóng
𥪝𣎃 trong tháng
𥪝𣗿 trong tủ
𥪝𤇮 trong bếp
𥪝𤖹 trong lớp
𥪝𤥑 trong vòng
𥪝𦷾 trong đấy
𥪝𨒒 trong mười
𥪝𨷯 trong cửa
𥪝𪦆 trong đó
𥪞 trong
𥪸 đứng
𥪸過 đứng quá
𥪸𨖲 đứng lên
𥪸𪡗 đứng hơn
𥪸𪦆 đứng đó
𥫌 trỗi
𥫟 giễ
𥫭 nứa
𥬉 gầu
𥬊 cần
𥬋 sề
𥬧 chòm
𥬧 chùm
𥬧鈘 chùm chìa
𥬨 khau
𥬩 nia
𥬮 giang
𥭌 trạc
𥭍 dằm
𥭎 măng
𥭏 mấu
𥭵 nả
𥭶 măng
𥮇 bương
𥮈 hum
𥮉 bu
𥮊 đũa
𥮋 thẻ
𥯇 rổ
𥯈 ván
𥯉 đó
𥯊 rá
𥯋 mành
𥯌 tre
𥯍 mui
𥯎 xóm
𥯎𡤓 xóm mới
𥯎𧵑 xóm của
𥯏 cổng
𥯒 tơi
𥯓 trúm
𥯝 đốt
𥯪 trấu
𥰄 cảu
𥰆 rế
𥰇 kè
𥰈 siểng
𥰊 thấp
𥰊𦤾 thấp đến
𥱨 rọ
𥱪 cót
𥱫 sáo
𥱬 ghi
𥱭 giành
𥱮 nôi
𥱯 thời
𥱯戰 thời chiến
𥱰 giò
𥱱 chòm
𥱲 kèn
𥱴 vó
𥳂 lược
𥳃 khại
𥳄 giần
𥳅 rá
𥳉 giô
𥳐 khay
𥳓 sáo
𥴗 thúng
𥴘 mui
𥴙 dậu
𥴚 gầu
𥴛 chòi
𥴜 chiếu
𥴢 trĩ
𥵕 chiếu
𥵖 tơi
𥵗 hom
𥵘 rây
𥵙 giậu
𥵚 cần
𥵛 nong
𥵾 chõng
𥵿 mung
𥶀 thùng
𥶁 lạt
𥶂 gây
𥶃 mủng
𥶄 nón
𥶇 rổ
𥶇包 rổ bao
𥶇𣋚 rổ hôm
𥶇𨕭 rổ trên
𥶮 toi
𥶯 còi
𥶰 nừng
𥶱 phách
𥶲 chổi
𥶳 dằm
𥷒 lách
𥷓 nôi
𥷧 trạc
𥷺 mo
𥷻 mây
𥸁 nan
𥸄 giậm
𥸆 liếp
𥸍 siểng
𥸒 nẳn
𥸓 níp
𥸝 trúm
𥸠 thẻ
𥸠信 thẻ tín
𥸷 xôi
𥸿 bả
𥹀 tấm
𥹘 bánh
𥹘薑 bánh gừng
𥹘𡠣 bánh cưới
𥹘𤮿 bánh ngọt
𥹞 dại
𥹯 dồi
𥹰 lâu
𥹰吧 lâu và
𥹰得 lâu được
𥹰耒 lâu rồi
𥹰舅 lâu cậu
𥹰雪 lâu tuyết
𥹰𠬠 lâu một
𥹰𡗋 lâu lắm
𥹰𪡗 lâu hơn
𥺆 sền
𥺊 gạo
𥺎 bổi
𥺏 xôi
𥺐 thính
𥺑 tấm
𥺒 thính
𥺓 lớ
𥺔 xôi
𥺕 bã
𥺖 bã
𥺹 oản
𥺺 xệp
𥺻 cốm
𥺽 suông
𥺾 khằn
𥺿 ỉa
𥻙 mẻ
𥻠 dẻo
𥻡 mày
𥻢 thính
𥻣 dầy
𥻧 hèm
𥻮 tẻ
𥻸 bún
𥻹 chè
𥻺 khê
𥻻 nếp
𥻼
𥻽 cứt
𥼕 lép
𥼖 mẳn
𥼱 kẹo
𥼱呢 kẹo này
𥼱空 kẹo không
𥼲 cám
𥼲 hẩm
𥼳
𥽄 thúng
𥽇 cám
𥽌 gạo
𥽍 cốm
𥽎 hèm
𥽔 men
𥽡 phân
𥽢 phèn
𥽤 xia
𥽩 xầy
𥽪 đúc
𥽵 nhão
𥾃 men
𥾋 nái
𥾗 díu
𥾘 sợi
𥾘𩯀 sợi tóc
𥾛 chặt
𥾛吧 chặt và
𥾵 phảng
𥾾 buộc
𥾿 ngó
𥿀 vít
𥿁 vương
𥿂 tim
𥿂 tom
𥿂㫻 tom luôn
𥿂時 tom thì
𥿗 giấy
𥿡 nỉ
𥿣 chão
𥿤 khâu
𥿥 sợi
𥿺 vòng
𦀅 niền
𦀊 dai
𦀋 buông
𦀌 nhợ
𦀍 rách
𦀎 riết
𦀏 thùa
𦀐 chằng
𦀑 trói
𦀖 kép
𦀗 xích
𦀚 giềng
𦀨
𦀪 vá
𦀫 yếm
𦀴 mạng
𦀵 chuỗi
𦀹 thun
𦀺 xe
𦀻 cửi
𦀼 nối
𦀼𠄩 nối hai
𦀽 kéo
𦀾 ràng
𦀾𪜀 ràng là
𦀿 vải
𦁀 búi
𦁁 nuộc
𦁂 bận
𦁂心 bận tâm
𦁂𡀷 bận rộn
𦁂𣅶 bận lúc
𦁅
𦁢 chằng
𦁣 go
𦁸 mạng
𦁹 rớ
𦁺 món
𦁺意 món ý
𦁺羹 món canh
𦁺𩛃 món quà
𦁻 nịt
𦁼 may
𦁽 vướng
𦁾 ửng
𦁿 gò
𦂁 đỏi
𦂈 trủ
𦂛 the
𦂺 ươm
𦂻 luốt
𦂼 giậm
𦂽 đột
𦂾 dệt
𦂿 buộc
𦃀 chải
𦃐 tao
𦃮 gai
𦃯 tói
𦃾 lượt
𦃿 vải
𦄀 mã
𦄁 thùn
𦄂 dải
𦄃 chít
𦄄 quấn
𦄅 dệt
𦄆 may
𦄇 nịt
𦄈 xuyến
𦄌 chắp
𦄓 xâu
𦄞 vấn
𦄠 nút
𦄠牟 nút màu
𦄣 cuộn
𦄴 chài
𦄵 dứt
𦄶 rìa
𦄷 thòng
𦄸 xụng
𦄹 chão
𦄺 rắng
𦄻 quắn
𦄾 vóc
𦄿 mắc
𦄿病 mắc bệnh
𦄿纇 mắc lỗi
𦄿罪 mắc tội
𦄿𠓨 mắc vào
𦅭 đũi
𦅮 tàn
𦅯 nhẳng
𦅰 đùm
𦅱 thùa
𦅲 vợt
𦅲伴 vợt bạn
𦅲兜 vợt đâu
𦅲扔 vợt nhưng
𦅲捃 vợt còn
𦅲沛 vợt phải
𦅲空 vợt không
𦅲自 vợt từ
𦅲舅 vợt cậu
𦅲𠇍 vợt với
𦅲𠓨 vợt vào
𦅲𡤟 vợt giỏi
𦅲𣈜 vợt ngày
𦅲𣋂 vợt chiều
𦅲𣋚 vợt hôm
𦅲𥪝 vợt trong
𦅴 vở
𦆙 sồi
𦆚 néo
𦆟 mùng
𦆹 đũi
𦆺 lĩnh
𦇇 nhão
𦇒 rối
𦇒倅 rối tôi
𦇒咦 rối gì
𦇒財 rối tài
𦇒𠇍 rối với
𦇒𪦆 rối đó
𦇮 chùng
𦈂 nhàu
𦈽 chậu
𦉱 bảy
𦉱㗂 bảy tiếng
𦉱呢 bảy này
𦉱扔 bảy nhưng
𦉱旬 bảy tuần
𦉱空 bảy không
𦉱𠀲 bảy đứa
𦉱𠦩 bảy mươi
𦉱𣇞 bảy giờ
𦉱𣈜 bảy ngày
𦉱𣦮 bảy tuổi
𦉱𥙪 bảy rưỡi
𦉱𦁺 bảy món
𦊚 bốn
𦊚㗂 bốn tiếng
𦊚次 bốn thứ
𦊚言 bốn ngôn
𦊚餅 bốn bánh
𦊚𠊛 bốn người
𦊚𠦩 bốn mươi
𦊚𣇞 bốn giờ
𦊚𥙪 bốn rưỡi
𦊚𨷯 bốn cửa
𦊚𪜀 bốn là
𦊛
𦋕 bẫy
𦋦 ra
𦍉 lạ
𦍛 dáng
𦎍 giòn
𦎛 gương
𦎡 xinh
𦎬 tanh
𦏄 đỏm
𦏒 miều
𦏓 bọn
𦏓伮 bọn nó
𦏓眾 bọn chúng
𦏓𠑈 bọn trộm
𦏓𥘷 bọn trẻ
𦑃 cánh
𦑃得 cánh được
𦑃𠬠 cánh một
𦑅 lượn
𦑗 quạt
𦒮 lông
𦒵 khụ
𦒹 sáu
𦒹㗂 sáu tiếng
𦒹兆 sáu triệu
𦒹呢 sáu này
𦒹旬 sáu tuần
𦒹蹎 sáu chân
𦒹𠀲 sáu đứa
𦒹𠦩 sáu mươi
𦒹𡥵 sáu con
𦒹𡨸 sáu chữ
𦒹𢆥 sáu năm
𦒹𣃣 sáu vừa
𦒹𣇞 sáu giờ
𦒹𣈜 sáu ngày
𦒹𣎃 sáu tháng
𦒹𣦮 sáu tuổi
𦒹𥪝 sáu trong
𦓅 già
𦓅𡗋 già lắm
𦓅𧵑 già của
𦓇 khụ
𦓉 lụ
𦓊 cỗi
𦓜 lẫu
𦓡 mà
𦓡pavel mà pavel
𦓡㛪 mà em
𦓡交 mà giao
𦓡伮 mà nó
𦓡倅 mà tôi
𦓡呐 mà nói
𦓡姑 mà cô
𦓡尋 mà tìm
𦓡工 mà công
𦓡據 mà cứ
𦓡當 mà đang
𦓡目 mà mục
𦓡眾 mà chúng
𦓡空 mà không
𦓡舅 mà cậu
𦓡英 mà anh
𦓡被 mà bị
𦓡赦 mà tha
𦓡達 mà đạt
𦓡𠀧 mà ba
𦓡𠄩 mà hai
𦓡𠸒 mà bảo
𦓡𢫃 mà kéo
𦓡𣎏 mà có
𦓡𣱆 mà họ
𦓡𥹰 mà lâu
𦓡𧼋 mà chạy
𦓡𪥘 mà cả
𦓿 cầy
𦕟 vểnh
𦕳 lảu
𦖑 nghe
𦖑低 nghe đây
𦖑信 nghe tin
𦖑倅 nghe tôi
𦖑兜 nghe đâu
𦖑呐 nghe nói
𦖑得 nghe được
𦖑條 nghe điều
𦖑樂 nghe nhạc
𦖑空 nghe không
𦖑自 nghe từ
𦖑𠏳 nghe giống
𦖑𠸒 nghe bảo
𦖑𧡊 nghe thấy
𦖡 điếc
𦖻 tai
𦖻 tại
𦗏 lắng
𦗝 lỏm
𦗞 ghé
𦗽 điếc
𦘧 vẽ
𦘧呢 vẽ này
𦘧芾 vẽ nào
𦘧𧵑 vẽ của
𦘱 vóc
𦘹 sườn
𦙀 phỡn
𦙏 ngực
𦙜 nách
𦙣 mọc
𦙤 mào
𦙥 họng
𦙦 tim
𦙫 giêng
𦚔 chạo
𦚕 cằm
𦚖 mập
𦚗 tóp
𦚭 truồng
𦛉 đéo
𦛊 chồn
𦛋 gật
𦛌 ruột
𦛍 tái
𦛜 hàm
𦛺 bét
𦛻 thộn
𦛼 bênh
𦛽 ngóm
𦛾 nục
𦛿 mang
𦛿遶 mang theo
𦛿錢 mang tiền
𦛿𠬠 mang một
𦛿𢄓 mang ô
𦛿𣛠 mang máy
𦛿𨇛 mang đủ
𦜀 phị
𦜘 vú
𦜞 rốn
𦝂 đít
𦝃 ròm
𦝄 răng
𦝅 phễn
𦝆 sần
𦝇 đít
𦝈 ngắc
𦝉 đẻ
𦝊 trôn
𦝋 mụn
𦝌 mép
𦝍 sần
𦝎 phốp
𦝥 sáp
𦝬 nhót
𦝹 lườn
𦝺 mẩy
𦞁 tươi
𦞍 cáy
𦞎 nghén
𦞏 ôi
𦞏空 ôi không
𦞐 ngực
𦞑 vòi
𦞒 đẫy
𦞓 phay
𦞔 hoẳn
𦞢 tao
𦟂 mề
𦟉 còm
𦟊 phổi
𦟋 bọ
𦟍 gây
𦟎 sươi
𦟏 khu
𦟐 má
𦟑 iả
𦟒 giòn
𦟖 mỡ
𦟗 nem
𦟜 nách
𦟪 lườn
𦟵 bệu
𦟶 nem
𦟷 bòi
𦟸 nách
𦟹 lồn
𦟺 ngoải
𦟻 nạc
𦟼 bế
𦟽 mật
𦟾 khù
𦟿 nhồi
𦟿 đùi
𦟿𧖱 nhồi máu
𦠆 sụn
𦠘 vai
𦠯 nhờn
𦠰 vác
𦠰護 vác hộ
𦠱 phét
𦠲
𦠳 sườn
𦠴 cằm
𦠵 rọi
𦠶 seo
𦠽 vòi
𦡋 rốn
𦡞 ngấm
𦡟 lưng
𦡠 sống
𦡡 ngậy
𦡢 rau
𦡣 bầm
𦡤 chũn
𦡥 nách
𦡦 dỏng
𦡬 cằm
𦡮 phổi
𦡯 đít
𦡲 nính
𦡶 lọm
𦢄 buồi
𦢉 mật
𦢞 chó
𦢟 phịch
𦢠 răng
𦢡 nóc
𦢢 nóc
𦢩 tủy
𦢳 vai
𦢳姑 vai cô
𦢴 lột
𦢵 rôm
𦢶 đùi
𦢷 má
𦢾 gáy
𦣎 nân
𦣕 phèo
𦣗 nhau
𦣘 nứng
𦣙 nấng
𦣰 nằm
𦣰於 nằm ở
𦣰病 nằm bệnh
𦣰𠁑 nằm dưới
𦣰𠬠 nằm một
𦣰𡧲 nằm giữa
𦣰𡬈 nằm xuống
𦣰𢠩 nằm mơ
𦣰𨕭 nằm trên
𦤠 hôi
𦤭 lẹt
𦤮 thối
𦤯 khắm
𦤰 thủm
𦤱 khẳn
𦤾 đến
𦤾seattle đến seattle
𦤾㐌 đến đã
𦤾中 đến trung
𦤾中 đến đúng
𦤾伮 đến nó
𦤾低 đến đây
𦤾共 đến cùng
𦤾務 đến vụ
𦤾勢 đến thế
𦤾啊 đến à
𦤾園 đến vườn
𦤾坭 đến nơi
𦤾埃 đến ai
𦤾城 đến thành
𦤾墨 đến mức
𦤾妥 đến thoả
𦤾客 đến khách
𦤾役 đến việc
𦤾得 đến được
𦤾憑 đến bằng
𦤾探 đến thăm
𦤾於 đến ở
𦤾日 đến nhật
𦤾晚 đến muộn
𦤾期 đến khi
𦤾機 đến cơ
𦤾次 đến thứ
𦤾沔 đến miền
𦤾法 đến pháp
𦤾澳 đến úc
𦤾男 đến nam
𦤾病 đến bệnh
𦤾盡 đến tận
𦤾耒 đến rồi
𦤾自 đến từ
𦤾茹 đến nhà
𦤾西 đến tây
𦤾調 đến đều
𦤾近 đến gần
𦤾郵 đến bưu
𦤾銀 đến ngân
𦤾隔 đến cách
𦤾韓 đến hàn
𦤾預 đến dự
𦤾飭 đến sức
𦤾餒 đến nỗi
𦤾﨤 đến gặp
𦤾𠄼 đến năm
𦤾𠬠 đến một
𦤾𠱊 đến sẽ
𦤾𡌽 đến đám
𦤾𡓏 đến sân
𦤾𢄓 đến ô
𦤾𢆥 đến năm
𦤾𣅶 đến lúc
𦤾𣇊 đến bữa
𦤾𣇞 đến giờ
𦤾𣋁 đến tối
𦤾𣋚 đến hôm
𦤾𣋽 đến sớm
𦤾𣌂 đến trưa
𦤾𣗓 đến chưa
𦤾𥪝 đến trong
𦤾𦊚 đến bốn
𦤾𦷾 đến đấy
𦤾𧁷 đến khó
𦤾𨉟 đến mình
𦤾𨒒 đến mười
𦤾𨶛 đến cổng
𦤾𪦆 đến đó
𦤾𫇐 đến rất
𦥃 đến
𦧃 lâu
𦧘 thịt
𦧘勢 thịt thế
𦧘扔 thịt nhưng
𦧘芾 thịt nào
𦧘𣅶 thịt lúc
𦧘𤓢 thịt nướng
𦧘𤽸 thịt trắng
𦧜 lưỡi
𦧷 liếm
𦧽 lưỡi
𦨂 múa
𦨑 chài
𦨜 qua
𦨢 đáy
𦨻 khoang
𦩚 mui
𦩛 gụ
𦩰 xuồng
𦩳 giã
𦪂 đò
𦪃 sõng
𦪏 thong
𦪐 sõng
𦪦 xưởng
𦪨 trẩy
𦪵 ghe
𦪻 khoang
𦪼 ghe
𦫘 bợt
𦬑 nở
𦬶 ngò
𦭦 trổ
𦭧 túp
𦭪 húng
𦮲 rễ
𦮴 nen
𦯬 dưa
𦰟 ngọn
𦰟焒 ngọn lửa
𦰠 óng
𦰢 nưa
𦰣 đay
𦰤 lau
𦰦 cải
𦲒 nhài
𦲵 chênh
𦲹 rạ
𦲺 sả
𦲻 rơm
𦲼 ngó
𦲾 mướp
𦲿 lá
𦲿書 lá thư
𦲿𣘃 lá cây
𦳙 tré
𦴋 mống
𦵗 ké
𦵘 sả
𦵙 nhựa
𦵚 nụ
𦵚䶞 nụ cười
𦵛 đốt
𦵜 ráy
𦵠 hẹ
𦷨 chè
𦷩 bìm
𦷩 bốm
𦷫 hái
𦷬 bí
𦷭 cói
𦷮 ngổ
𦷯 mài
𦷾 đấy
𦷾倅 đấy tôi
𦷾兜 đấy đâu
𦷾唉 đấy hãy
𦷾啊 đấy à
𦷾姑 đấy cô
𦷾扔 đấy nhưng
𦷾歇 đấy hết
𦷾空 đấy không
𦷾自 đấy từ
𦷾舅 đấy cậu
𦷾過 đấy quá
𦷾𡗉 đấy nhiều
𦷾𣋁 đấy tối
𦷾𣎏 đấy có
𦷾𥪸 đấy đứng
𦷾𦊚 đấy bốn
𦷾𩌂 đấy giày
𦷾𪜀 đấy là
𦷾𫇐 đấy rất
𦷾𫐂 đấy sau
𦹯 cỏ
𦹰 mầm
𦹱 gừng
𦹳 thơm
𦹴 bìm
𦹵 cỏ
𦹵當 cỏ đang
𦹶 vối
𦹸 dền
𦹹 nhài
𦹺 rác
𦹻 dâm
𦺓 trầu
𦼃 sắng
𦼇 úa
𦼔 lều
𦼚 lùm
𦼚𠸌 láilùm xùm
𦼛 sắn
𦼛牀 sắn sàng
𦼜 sắn
𦼝 nẫu
𦼞 dưa
𦼟 khay
𦼠 súng
𦼥 dứa
𦼨 cũ
𦽔 om
𦽰 tranh
𦾠 dưa
𦾢 rậm
𦾣 chồi
𦾤 dó
𦾥 vừng
𧀏 súng
𧀐 gồi
𧀑 giống
𧀒 non
𧀓 rú
𧀜 sam
𧀞 trái
𧀟 đầy
𧀨 lốp
𧁴 ghém
𧁵 vỏ
𧁶 giền
𧁷 khó
𧁷交 khó giao
𧁷信 khó tin
𧁷巾 khó khăn
𧁷抵 khó để
𧁷曉 khó hiểu
𧁷朱 khó cho
𧁷條 khó điều
𧁷爫 khó làm
𧁷空 khó không
𧁷被 khó bị
𧁷讀 khó đọc
𧁷𠹾 khó chịu
𧁷𦓡 khó mà
𧁸 vừng
𧁹 khó
𧁺 rườm
𧂁 chện
𧂄 rườm
𧃋 dưa
𧃌 rạp
𧃵 đắng
𧃶 muống
𧃷 khoai
𧃽 ứng
𧄈 rêu
𧄊 han
𧄲 mo
𧄳 kiệu
𧄴 ngồng
𧄵 rạp
𧅕 rạp
𧅫 rác
𧅫勤 rác cần
𧅬 men
𧅭 muống
𧆄 thuốc
𧈣 nái
𧉙 trùn
𧉚 vắt
𧉝 cáy
𧉻 bạng
𧊉 bướm
𧊊 nhộng
𧊋 thằn
𧊌 chão
𧊎 vắt
𧊐 trút
𧊕 nhông
𧋁 nhái
𧋂 vò
𧋃 chuồn
𧋄 còng
𧋅 rận
𧋆 dòi
𧋇 chạch
𧋍 chét
𧋘 đỉa
𧋟 mối
𧋵 cuống
𧋶 mọt
𧋷 ghẹ
𧋸 trạnh
𧋹 giời
𧋺 chấy
𧋻 lằn
𧋼 nhộng
𧋽 mang
𧋾 ộp
𧋿 khoải
𧌀 thằn
𧌂 bọ
𧌎 đẻn
𧍅 sứa
𧍆 cua
𧍇 sứa
𧍈 đóm
𧍉 đỉa
𧍊 giời
𧍋 ngài
𧍌 chẫu
𧍍 rầy
𧍎 hôn
𧍏 cua
𧍐 rầy
𧍴 gián
𧎛 đọt
𧎜 ốc
𧎠 rận
𧎴 rết
𧎷 sò
𧏯 nhúc
𧏰 sam
𧏱 đóm
𧏲 rết
𧏳 bọ
𧏴 choi
𧏵 rồng
𧏶 rận
𧏷 nhúc
𧐖 lươn
𧐸 điu
𧐹 dời
𧐺 thuồng
𧐻 nhồi
𧐼 chẫu
𧐽 róm
𧐾 bọ
𧐿 sùng
𧑁 sam
𧑂 cáy
𧑃 ngao
𧑅 vét
𧑆 chàng
𧑐 quít
𧑒 giun
𧒅 bướm
𧒇 sâu
𧒉 rùa
𧒊 ráy
𧒋 rọm
𧒌 rùa
𧒍 rùa
𧓅 nòng
𧓆 chuồn
𧓇 riện
𧓏 hầu
𧓭 mèn
𧓮 vích
𧓯 ngoé
𧓰 sam
𧔙 bậu
𧔚 còng
𧔛 nhặng
𧔜 rạm
𧔾 giòi
𧔿 điu
𧕀 vích
𧕚 trai
𧕬 rẽ
𧕭 rạm
𧖃 hến
𧖐 róm
𧖦 mọi
𧖦𠊛 mọi người
𧖰 máu
𧖱 máu
𧖱機 máu cơ
𧗅 mủ
𧗱 về
𧗱丐 về cái
𧗱仍 về những
𧗱休 về hưu
𧗱伮 về nó
𧗱務 về vụ
𧗱各 về các
𧗱名 về danh
𧗱咹 về ăn
𧗱問 về vấn
𧗱城 về thành
𧗱塘 về đường
𧗱姑 về cô
𧗱客 về khách
𧗱局 về cuộc
𧗱工 về công
𧗱市 về thị
𧗱影 về ảnh
𧗱役 về dịch
𧗱得 về được
𧗱恐 về khủng
𧗱情 về tình
𧗱意 về ý
𧗱抵 về để
𧗱提 về đề
𧗱政 về chính
𧗱數 về số
𧗱日 về nhật
𧗱晚 về muộn
𧗱暗 về ám
𧗱經 về kinh
𧗱自 về tự
𧗱英 về anh
𧗱茹 về nhà
𧗱計 về kế
𧗱贏 về doanh
𧗱躺 về thẳng
𧗱過 về quá
𧗱錢 về tiền
𧗱𠌨 về phía
𧗱𠓀 về trước
𧗱𠓨 về vào
𧗱𡀯 về chuyện
𧗱𢂞 về bố
𧗱𤞦 về mọi
𧗱𥪝 về trong
𧗱𦤾 về đến
𧗱𩂀 về cơn
𧗱𪨈 về càng
𧘇 ấy
𧘇㐌 ấy đã
𧘇㕵 ấy uống
𧘇㦖 ấy muốn
𧘇㫻 ấy luôn
𧘇䀡 ấy xem
𧘇䶞 ấy cười
𧘇中 ấy đúng
𧘇伶 ấy nhanh
𧘇兜 ấy đâu
𧘇务 ấy mùa
𧘇劸 ấy khoẻ
𧘇勝 ấy thắng
𧘇勢 ấy thế
𧘇勤 ấy cần
𧘇包 ấy bao
𧘇只 ấy chỉ
𧘇吀 ấy xin
𧘇同 ấy đồng
𧘇否 ấy phủ
𧘇吧 ấy và
𧘇吻 ấy vẫn
𧘇呐 ấy nói
𧘇咍 ấy hay
𧘇咹 ấy ăn
𧘇嚴 ấy nghiêm
𧘇固 ấy cố
𧘇塊 ấy khỏi
𧘇奇 ấy kì
𧘇學 ấy học
𧘇定 ấy định
𧘇寄 ấy gửi
𧘇實 ấy thật
𧘇專 ấy chuyên
𧘇常 ấy thường
𧘇得 ấy được
𧘇徠 ấy lại
𧘇悉 ấy tất
𧘇悔 ấy hối
𧘇我 ấy ngã
𧘇打 ấy đánh
𧘇扔 ấy nhưng
𧘇扡 ấy đỡ
𧘇批 ấy phê
𧘇拯 ấy chẳng
𧘇拱 ấy cũng
𧘇捃 ấy còn
𧘇接 ấy tiếp
𧘇推 ấy thôi
𧘇揨 ấy dừng
𧘇摧 ấy tồi
𧘇據 ấy cứ
𧘇擬 ấy nghĩ
𧘇於 ấy ở
𧘇旬 ấy tuần
𧘇時 ấy thì
𧘇曾 ấy từng
𧘇梩 ấy lái
𧘇氽 ấy mấy
𧘇沛 ấy phải
𧘇泍 ấy bẩn
𧘇爫 ấy làm
𧘇爲 ấy vì
𧘇甚 ấy thậm
𧘇生 ấy sinh
𧘇當 ấy đang
𧘇益 ấy ích
𧘇空 ấy không
𧘇細 ấy tới
𧘇結 ấy kết
𧘇耒 ấy rồi
𧘇自 ấy từ
𧘇自 ấy tự
𧘇舒 ấy thư
𧘇衝 ấy xong
𧘇被 ấy bị
𧘇計 ấy kể
𧘇許 ấy hứa
𧘇讀 ấy đọc
𧘇貴 ấy quý
𧘇買 ấy mãi
𧘇跳 ấy khiêu
𧘇辭 ấy từ
𧘇過 ấy qua
𧘇適 ấy thích
𧘇附 ấy phụ
𧘇隊 ấy đội
𧘇﨤 ấy gặp
𧘇𠃩 ấy chín
𧘇𠄩 ấy hai
𧘇𠅳 ấy quên
𧘇𠇍 ấy với
𧘇𠊛 ấy người
𧘇𠓀 ấy trước
𧘇𠚢 ấy ra
𧘇𠫾 ấy đi
𧘇𠬠 ấy một
𧘇𠭤 ấy trở
𧘇𠰺 ấy dạy
𧘇𠱊 ấy sẽ
𧘇𠳨 ấy hỏi
𧘇𠸒 ấy bảo
𧘇𠸜 ấy tên
𧘇𡀯 ấy chuyện
𧘇𡗋 ấy lắm
𧘇𡤓 ấy mới
𧘇𡬈 ấy xuống
𧘇𢖵 ấy nhớ
𧘇𢞂 ấy buồn
𧘇𢟘 ấy chắc
𧘇𢧚 ấy nên
𧘇𢷁 ấy ném
𧘇𣃣 ấy vừa
𧘇𣅶 ấy lúc
𧘇𣇊 ấy bữa
𧘇𣇞 ấy giờ
𧘇𣊾 ấy bây
𧘇𣋁 ấy tối
𧘇𣋚 ấy hôm
𧘇𣎀 ấy đêm
𧘇𣎏 ấy có
𧘇𣗓 ấy chưa
𧘇𣩂 ấy chết
𧘇𤯩 ấy sống
𧘇𤺵 ấy ốm
𧘇𥄬 ấy ngủ
𧘇𥉩 ấy trông
𧘇𥪝 ấy trong
𧘇𥰊 ấy thấp
𧘇𦉱 ấy bảy
𧘇𦓅 ấy già
𧘇𦛿 ấy mang
𧘇𦤾 ấy đến
𧘇𧗱 ấy về
𧘇𧞾 ấy mặc
𧘇𧡊 ấy thấy
𧘇𧵑 ấy của
𧘇𧻭 ấy dậy
𧘇𨑻 ấy đem
𧘇𨒒 ấy mười
𧘇𨔈 ấy chơi
𧘇𨕭 ấy trên
𧘇𨷑 ấy mở
𧘇𪜀 ấy là
𧘇𪡗 ấy hơn
𧘇𪳨 ấy hẳn
𧘇𪿍 ấy biết
𧘇𫇐 ấy rất
𧘇𫐴 ấy bắt
𧘸 xòn
𧙻 lốt
𧙼 rách
𧙽 truồng
𧚟 váy
𧚟yuliana váy yuliana
𧚟伴 váy bạn
𧚟惵 váy đẹp
𧚟扔 váy nhưng
𧚟舅 váy cậu
𧚟𡤓 váy mới
𧚟𦓡 váy mà
𧚠 sống
𧚢 xống
𧚭 mền
𧛆 đụp
𧛇 tràng
𧛈 lụn
𧛉 may
𧛊 rách
𧛋 nệm
𧛌 vạt
𧛞 hò
𧛶 đãy
𧛷 tơi
𧜐 trễ
𧜐𨕭 trễ trên
𧜖 chăn
𧜖𧵑 chăn của
𧜗 mớ
𧜘 viền
𧜙 xống
𧜵 đai
𧜹 xười
𧜺 bâu
𧜻 đũng
𧝦 rách
𧝧 chẻn
𧝨 chéo
𧝩 toàng
𧞊 dải
𧞋 rèm
𧞣 yếm
𧞤 toạc
𧞥 nòi
𧞴 địu
𧞾 mặc
𧞾丐 mặc cái
𧞾伮 mặc nó
𧞾共 mặc cùng
𧞾咦 mặc gì
𧞾惵 mặc đẹp
𧞾裙 mặc quần
𧞾襖 mặc áo
𧞾部 mặc bộ
𧞾𠓨 mặc vào
𧞾𠬠 mặc một
𧞾𠶢 mặc dù
𧞾𥉩 mặc trông
𧞾𧚟 mặc váy
𧞿 rách
𧟀 chẽn
𧟁 viền
𧟝 vạt
𧠅 úp
𧡊 thấy
𧡊㗂 thấy tiếng
𧡊仍 thấy những
𧡊伮 thấy nó
𧡊信 thấy tin
𧡊倅 thấy tôi
𧡊傷 thấy thương
𧡊價 thấy giá
𧡊冷 thấy lạnh
𧡊劸 thấy khoẻ
𧡊務 thấy vụ
𧡊匏 thấy bầu
𧡊咦 thấy gì
𧡊嚧 thấy lo
𧡊埃 thấy ai
𧡊姑 thấy cô
𧡊孤 thấy cô
𧡊局 thấy cuộc
𧡊幅 thấy bức
𧡊役 thấy việc
𧡊得 thấy được
𧡊惜 thấy tiếc
𧡊成 thấy thành
𧡊抵 thấy để
𧡊數 thấy số
𧡊煩 thấy phiền
𧡊眾 thấy chúng
𧡊穩 thấy ổn
𧡊空 thấy không
𧡊絕 thấy tuyệt
𧡊舅 thấy cậu
𧡊英 thấy anh
𧡊茹 thấy nhà
𧡊護 thấy hộ
𧡊適 thấy thích
𧡊鈘 thấy chìa
𧡊𠄽 thấy vài
𧡊𠊛 thấy người
𧡊𠓀 thấy trước
𧡊𠓑 thấy rõ
𧡊𠞺 thấy lần
𧡊𠫾 thấy đi
𧡊𠬠 thấy một
𧡊𡶀 thấy núi
𧡊𢜝 thấy sợ
𧡊𣎏 thấy có
𧡊𣗓 thấy chưa
𧡊𣱆 thấy họ
𧡊𤻻 thấy mệt
𧡊𧁷 thấy khó
𧡊𩟡 thấy đói
𧡊𩯀 thấy tóc
𧡊𪜀 thấy là
𧡟 cạnh
𧢑 dớn
𧢟 nghiến
𧣠 chánh
𧣧 dia
𧣲 cạnh
𧣲丐 cạnh cái
𧣲倅 cạnh tôi
𧣲姑 cạnh cô
𧣲空 cạnh không
𧣲𡓏 cạnh sân
𧣲𨕭 cạnh trên
𧣲𪜀 cạnh là
𧣳 góc
𧣳根 góc căn
𧣳舖 góc phố
𧣳茹 góc nhà
𧣳𦣰 góc nằm
𧤁 sừng
𧤂 sừng
𧤥 kèn
𧤭 ba
𧤸 mám
𧤹 thoi
𧥃 chọi
𧥇 còi
𧥔 va
𧦔 ghế
𧦕 kể
𧦖 đồn
𧦿 béng
𧧀 ngoa
𧧯 khoang
𧫼
𧯄 hang
𧯅 hang
𧯵 phộng
𧯶 há
𧰗 nành
𧰜 chòng
𧰦 ụt
𧱺
𧲫 cọp
𧲼 beo
𧳇 cọp
𧳘 hùm
𧴋 beo
𧴱 nợ
𧴱姑 nợ cô
𧵆 gần
𧵑 của
𧵑tara của tara
𧵑丐 của cái
𧵑仉 của kẻ
𧵑仍 của những
𧵑伮 của nó
𧵑伴 của bạn
𧵑倅 của tôi
𧵑傳 của truyền
𧵑公 của công
𧵑務 của vụ
𧵑各 của các
𧵑員 của viên
𧵑埃 của ai
𧵑塳 của vùng
𧵑姉 của chị
𧵑姑 của cô
𧵑媄 của mẹ
𧵑市 của thị
𧵑座 của toà
𧵑建 của kiến
𧵑教 của giáo
𧵑期 của kì
𧵑泰 của thái
𧵑現 của hiện
𧵑眾 của chúng
𧵑總 của tổng
𧵑罪 của tội
𧵑美 của mĩ
𧵑翁 của ông
𧵑聽 của thính
𧵑舅 của cậu
𧵑英 của anh
𧵑茹 của nhà
𧵑車 của xe
𧵑𠊛 của người
𧵑𡓏 của sân
𧵑𡗉 của nhiều
𧵑𡥵 của con
𧵑𢂞 của bố
𧵑𣇜 của buổi
𧵑𣈢 của tia
𧵑𣱆 của họ
𧵑𤯩 của sống
𧵑𥢆 của riêng
𧵑𨉟 của mình
𧵑𩂀 của cơn
𧵑𪝳 của hắn
𧵟 quà
𧶄 dành
𧶄朱 dành cho
𧶫 biếu
𧶫贈 biếu tặng
𧶬 đắt
𧶬勢 đắt thế
𧶬客 đắt khách
𧶬急 đắt gấp
𧶬損 đắt tốn
𧶬朱 đắt cho
𧶬空 đắt không
𧶬過 đắt quá
𧶬錢 đắt tiền
𧶬𪡗 đắt hơn
𧶭 buôn
𧶮 của
𧶯 cõng
𧷝 xoe
𧷸 mua
𧷸丐 mua cái
𧷸仍 mua những
𧷸伮 mua nó
𧷸咦 mua gì
𧷸對 mua đôi
𧷸式 mua thức
𧷸得 mua được
𧷸懺 mua sắm
𧷸朱 mua cho
𧷸氽 mua mấy
𧷸派 mua vé
𧷸添 mua thêm
𧷸空 mua không
𧷸細 mua tí
𧷸茹 mua nhà
𧷸車 mua xe
𧷸食 mua thực
𧷸𠀧 mua ba
𧷸𠃣 mua ít
𧷸𠄩 mua hai
𧷸𠄽 mua vài
𧷸𠬠 mua một
𧷸𣘊 mua đồ
𧷸𣛠 mua máy
𧷸𨇛 mua đủ
𧷸𩌂 mua giày
𧷸𩛃 mua quà
𧷹 tậu
𧷺 tròn
𧷺𠄩 tròn hai
𧸒 vủi
𧸓 chứa
𧸝 bán
𧸝丐 bán cái
𧸝伮 bán nó
𧸝於 bán ở
𧸝歇 bán hết
𧸝行 bán hàng
𧸝車 bán xe
𧸝𫇐 bán rất
𧸰 khềnh
𧸺 còng
𧸻 búi
𧹅 nghèo
𧹋 vay
𧹋過 vay quá
𧹋𠃣 vay ít
𧹟 đà
𧹥 đỏ
𧹦 đỏ
𧹪 son
𧹫 lòm
𧹰 hường
𧹱 thắm
𧹻 đỏ
𧹻邊 đỏ bên
𧹼 đỏ
𧹿 tím
𧹿自 tím từ
𧺀 thắm
𧺁 thắm
𧺂 đổ
𧺃 đỏ
𧺕 rượt
𧻐 đuổi
𧻚 cản
𧻩 rảo
𧻪 nhông
𧻭 dậy
𧻭捃 dậy còn
𧻭朱 dậy cho
𧻭空 dậy không
𧻭自 dậy từ
𧻭𠓀 dậy trước
𧻭𠓇 dậy sáng
𧻭𣅶 dậy lúc
𧻭𣋽 dậy sớm
𧻭𧡊 dậy thấy
𧻭𪶚 dậy tắm
𧻭𫇐 dậy rất
𧼋marathon chạy marathon
𧼋伶 chạy nhanh
𧼋常 chạy thường
𧼋得 chạy được
𧼋於 chạy ở
𧼋空 chạy không
𧼋自 chạy từ
𧼋趾 chạy nhảy
𧼋踸 chạy chậm
𧼋𠚢 chạy ra
𧼋𡛤 chạy nửa
𧼋𣅶 chạy lúc
𧼋𦓡 chạy mà
𧼋𦤾 chạy đến
𧼋𧾌 chạy trốn
𧼋𨒒 chạy mười
𧼋𨖲 chạy lên
𧼋𨙖 chạy suốt
𧼋𫇐 chạy rất
𧼍 lanh
𧽇 dấy
𧽈 dấy
𧾌 trốn
𧾌𠬉 trốn tránh
𧾿 tréo
𧿐 chen
𧿑 nhắc
𧿨 trở
𧿫 dấu
𧿬 nhón
𧿭 vết
𧿺 xoắt
𨀈蹎 bước chân
𨀈過 bước qua
𨀈𣌴 bước ngoặt
𨀊 dậng
𨀋 sẩy
𨀌 lánh
𨀍 dùng
𨀎 lộp
𨀏 đến
𨀐 rong
𨀑 ngoáy
𨀒 vó
𨀕 đi
𨀤 chọi
𨀰 băng
𨀹 giạng
𨀺 lết
𨀻 nhòng
𨀼 rảo
𨀽 ríu
𨀾 nhỡ
𨀿 cẳng
𨁋 đậu
𨁍 rén
𨁎 choành
𨁏 bò
𨁘 choải
𨁝 buột
𨁡 noi
𨁥 đủ
𨁦 lõng
𨁧 noi
𨁨 cuống
𨁩 bả
𨁪 dấu
𨁪 giấu
𨁫 lỉa
𨁬 duỗi
𨁭 rảo
𨁮 lần
𨁯 xếch
𨁰 xụi
𨁱 vã
𨁱抵 vã để
𨁲 ập
𨂔 dọc
𨂔塘 dọc đường
𨂔𡥵 dọc con
𨂕 lồm
𨂖 khập
𨂗 co
𨂘 rầm
𨂙 ghềnh
𨂚 rón
𨂼 rẽ
𨃈 cẳng
𨃉 giãy
𨃊 nhổm
𨃋 ríu
𨃌 giày
𨃍 tọt
𨃎 lồm
𨃏 xăm
𨃐 giày
𨃑 khoèo
𨃕 sộc
𨃫 nhảo
𨃰 cồm
𨃴 gót
𨃵 chỗm
𨃵 giẫm
𨃵𨖲 giẫm lên
𨃶 ghếch
𨃷 chúc
𨃸 xông
𨃹 lảng
𨃺 nập
𨃻 lết
𨃼 tọ
𨃽 nhúc
𨃾 xửng
𨄁 đâm
𨄂 lứng
𨄉 sững
𨄊 té
𨄑 bậc
𨄞 chóng
𨄟 đùi
𨄠 tắt
𨄳 bò
𨄴 chụp
𨄴 sụp
𨄴家 chụp gia
𨄴影 chụp ảnh
𨄴𥹰 chụp lâu
𨄵 sạo
𨄶 dạng
𨄷 sững
𨄸 đỉnh
𨄹 dạo
𨄹步 dạo bộ
𨄺 chui
𨄺𠓨 chui vào
𨄻 dận
𨄼 dời
𨄽 hổm
𨄾 ghé
𨄿 giong
𨅀 lệp
𨅁 sụp
𨅂 mọp
𨅃 xồng
𨅄 nhón
𨅇 tòi
𨅉 lửng
𨅍 rén
𨅐 què
𨅞 nhấp
𨅥 bay
𨅮 đua
𨅮公 đua công
𨅮勝 đua thắng
𨅮芾 đua nào
𨅮車 đua xe
𨅮𠓀 đua trước
𨅰 chững
𨅷 dọi
𨅸 đứng
𨅹 trèo
𨅹過 trèo qua
𨅹𠓨 trèo vào
𨅹𠚢 trèo ra
𨅺 chổm
𨅻 khèo
𨅼 láy
𨅽 lòn
𨅾 sụm
𨅿 vượt
𨆂 khúm
𨆏 đuổi
𨆒 choạng
𨆓 cầm
𨆝 cúi
𨆝 gối
𨆝期 gối khi
𨆞 lỏng
𨆟 đủng
𨆠 quày
𨆡 dép
𨆢 lôi
𨆣 vợn
𨆤 quằn
𨆥 tuốn
𨆶 bò
𨆷 đuổi
𨆸 ngoèn
𨆹 giạt
𨆺 vêu
𨆾 xẹt
𨆿 gác
𨇀 khiễng
𨇉 leo
𨇉𡶀 leo núi
𨇉𨖲 leo lên
𨇍 lẻn
𨇑 bải
𨇒 lủi
𨇓 gượm
𨇗 sịch
𨇛 đủ
𨇛可 đủ khả
𨇛役 đủ việc
𨇛抵 đủ để
𨇛次 đủ thứ
𨇛經 đủ kinh
𨇛耒 đủ rồi
𨇛質 đủ chất
𨇛錢 đủ tiền
𨇛食 đủ thực
𨇛𠃩 đủ chín
𨇛𡚚 đủ lớn
𨇛𢟙 đủ chăm
𨇛𤯩 đủ sống
𨇛𥹰 đủ lâu
𨇜 đủ
𨇣 lôm
𨇤 tiên
𨇬 sóm
𨇵 nhào
𨇶 khụy
𨇷 ngoẹo
𨇸 chồm
𨇹 ống
𨈒 vóc
𨉑 rình
𨉓 mình
𨉞 lưng
𨉟 mình
𨉟䀡 mình xem
𨉟唉 mình hãy
𨉟得 mình được
𨉟憑 mình bằng
𨉟拱 mình cũng
𨉟於 mình ở
𨉟朱 mình cho
𨉟矯 mình kiểu
𨉟空 mình không
𨉟𠏦 mình đừng
𨉟𠱊 mình sẽ
𨉟𢧚 mình nên
𨉟𣗓 mình chưa
𨉟𣱆 mình họ
𨉟𪜀 mình là
𨉟𪡗 mình hơn
𨉠 bắn
𨊋 mẩy
𨊌 lăn
𨋣 bánh
𨋤 so
𨌀 nhẹ
𨍄 cộ
𨍦 sau
𨎆 so
𨎆𠇍 so với
𨎞 ngáo
𨎟 trước
𨎠 trước
𨏄 nhẹ
𨏄𡡂 nhẹ nhàng
𨏧 so
𨐷 chát
𨐸 đắng
𨐺 nồng
𨐿 chát
𨑗 trên
𨑜 xuống
𨑤𢫙 che đậy
𨑮 mười
𨑻 đem
𨑻伮 đem nó
𨑻𢚸 đem lòng
𨒒 mười
𨒒㗂 mười tiếng
𨒒丿 mười phút
𨒒兆 mười triệu
𨒒句 mười câu
𨒒姑 mười cô
𨒒捲 mười cuốn
𨒒𠀧 mười ba
𨒒𠄩 mười hai
𨒒𠄼 mười lăm
𨒒𠊛 mười người
𨒒𠔭 mười tám
𨒒𠦳 mười nghìn
𨒒𠬠 mười một
𨒒𢆥 mười năm
𨒒𣇞 mười giờ
𨒒𣦮 mười tuổi
𨒒𥙪 mười rưỡi
𨒒𦉱 mười bảy
𨒒𦊚 mười bốn
𨒒𦒹 mười sáu
𨒟 đong
𨒟 đông
𨒸 chuồn
𨒹 bạch
𨒺 quanh
𨒺世 quanh thế
𨒺債 quanh trái
𨒺易 quanh dễ
𨒺𩈘 quanh mặt
𨒻 đuổi
𨓐 lạ
𨓑 nghểnh
𨓡 lùng
𨓢 ngót
𨔈 chơi
𨔈仍 chơi những
𨔈外 chơi ngoài
𨔈專 chơi chuyên
𨔈常 chơi thường
𨔈彈 chơi đàn
𨔈捃 chơi quần
𨔈於 chơi ở
𨔈棋 chơi cờ
𨔈樂 chơi nhạc
𨔈洋 chơi dương
𨔈空 chơi không
𨔈裙 chơi quần
𨔈賒 chơi xa
𨔈近 chơi gần
𨔈門 chơi môn
𨔈體 chơi thể
𨔈𠄽 chơi vài
𨔈𠇍 chơi với
𨔈𠓨 chơi vào
𨔈𠻀 chơi trò
𨔈𡗉 chơi nhiều
𨔈𩃳 chơi bóng
𨔈𪥘 chơi cả
𨔈𫇐 chơi rất
𨔉 gỡ
𨔊 sót
𨔊 suốt
𨔊派 sót vé
𨔌 co
𨔍 lạ
𨔾 chở
𨔿 chục
𨕀 địt
𨕭 trên
𨕭㙔 trên vỉa
𨕭世 trên thế
𨕭傳 trên truyền
𨕭價 trên giá
𨕭名 trên danh
𨕭國 trên quốc
𨕭報 trên báo
𨕭塘 trên đường
𨕭層 trên tầng
𨕭憑 trên bằng
𨕭棧 trên sàn
𨕭歇 trên hết
𨕭無 trên vô
𨕭牀 trên giường
𨕭牆 trên tường
𨕭盤 trên bàn
𨕭臺 trên đài
𨕭舖 trên phố
𨕭艚 trên tàu
𨕭車 trên xe
𨕭轉 trên chuyến
𨕭隻 trên chiếc
𨕭𠃅 trên mái
𨕭𠬠 trên một
𨕭𡓏 trên sân
𨕭𡗶 trên trời
𨕭𡥵 trên con
𨕭𣖟 trên ghế
𨕭𣛠 trên máy
𨕭𦁸 trên mạng
𨕭𩈘 trên mặt
𨖅 sang
𨖅各 sang các
𨖅坡 sang bờ
𨖅𠬠 sang một
𨖅𢆥 sang năm
𨖅𣈜 sang ngày
𨖅𤯩 sang sống
𨖧 mau
𨖨 rời
𨖩 quýnh
𨖲 lên
𨖲㛪 lên em
𨖲中 lên trung
𨖲全 lên toàn
𨖲塘 lên đường
𨖲影惵 lên ảnh đẹp
𨖲於 lên ở
𨖲案 lên án
𨖲眾 lên chúng
𨖲空 lên không
𨖲職 lên chức
𨖲艚 lên tàu
𨖲蹎 lên chân
𨖲馭 lên ngựa
𨖲𠬠 lên một
𨖲𡗉 lên nhiều
𨖲𡗶 lên trời
𨖲𡶀 lên núi
𨖲𢆥 lên năm
𨖲𥋴 lên ngắm
𨖼 chóng
𨗊 đò
𨗛 chầu
𨗜 nhanh
𨗮 mặn
𨗵 địt
𨘗 đuổi
𨘘 vã
𨘱 nhanh
𨙌 tít
𨙍 kéo
𨙖 suốt
𨙛 chóng
𨙝 lui
𨙝 lùi
𨙝𠚢 lùi ra
𨙥 xoảng
𨛦 quẩn
𨠉 tăm
𨠣 chuếnh
𨠲 giấm
𨠳 gây
𨠴 sưa
𨠵 xoàng
𨡈 choáng
𨡉 dấm
𨡊 miệt
𨡧 choạng
𨡨 gây
𨡼 giấm
𨢇 rượu
𨢥 mặn
𨢻 miền
𨢼 mến
𨣤 giấm
𨣥 dấu
𨤔 vẻ
𨤔㐌 vẻ đã
𨤔嚴 vẻ nghiêm
𨤔如 vẻ như
𨤔𡗉 vẻ nhiều
𨤔𡗶 vẻ trời
𨤔𣎏 vẻ có
𨤔𤻻 vẻ mệt
𨤔𫇐 vẻ rất
𨤧 lẽ
𨤮 dặm
𨤮吧 dặm và
𨤯 chồng
𨤯𠄼 chồng năm
𨤰 lẽ
𨤰 nhẽ
𨤰𠚢 lẽ ra
𨤵 dặm
𨤻 nhẽ
𨤼 nặng
𨤼𥪝 nặng trong
𨤼𪡗 nặng hơn
𨥿 chảo
𨦀 kéo
𨦁 sã
𨦙 lề
𨦥 chì
𨦦 vỡ
𨦧 nén
𨦩 vòng
𨦭 lao
𨦽 rảng
𨧆 bửa
𨧝 đẵn
𨧟 nhẫn
𨧠 gang
𨧣 xớt
𨨅 hoắt
𨨠 cuốc
𨨤 khép
𨨦 mai
𨨧 thép
𨨨 chiêng
𨨪 chẻ
𨨫 hái
𨩖 lình
𨩠 tĩn
𨪀 mỏ
𨪝 kền
𨪞 thuổng
𨫄 băm
𨫅 lon
𨫇 chũm
𨫈 chọc
𨫉 thìa
𨫊 sắt
𨫊當 sắt đang
𨫊高 sắt cao
𨫋 cồng
𨫪 han
𨫵 cuốc
𨬈 mạ
𨬉 dùi
𨬊 giáo
𨬋 miểng
𨭍 bay
𨭏 choang
𨭑 thuổng
𨭒 choang
𨭡 thau
𨭺 cốm
𨮈 hom
𨮉 cùn
𨮊 đâm
𨮋 giũa
𨮌 rựa
𨮍 vằm
𨮎 lạp
𨮐 nhọn
𨮑 thoi
𨮒 muỗng
𨮵 muổng
𨮶 vếu
𨮹 thiếc
𨮻 rèn
𨯃 sỏ
𨯘 kẽm
𨯛 ấm
𨯷 đấng
𨯸 dùi
𨯹 đúc
𨰇 kẽm
𨰈 kiềng
𨰧 sủng
𨰪 thiếc
𨰲 lõm
𨰴 nén
𨰺 bén
chỉa
xích
𨱪 đườn
𨱽 dài
𨱾 dài
𨱾一 dài nhất
𨱾伮 dài nó
𨱾吧 dài và
𨱾空 dài không
𨱾邊 dài bên
𨱾𢟘 dài chắc
𨱾𥹰 dài lâu
𨱾𦤾 dài đến
𨱾𨒒 dài mười
𨲅 nhằng
𨲖 ngòng
𨲷 đườn
𨳒 mọn
𨳦 suồng
𨳱 ngõ
𨴦 cửa
𨵣 cửa
𨶛 cổng
𨶛𦊚 cổng bốn
𨷈 muôn
𨷑 mở
𨷑丐 mở cái
𨷑封 mở phong
𨷑得 mở được
𨷑憑 mở bằng
𨷑扔 mở nhưng
𨷑耒 mở rồi
𨷑茹 mở nhà
𨷑襊 mở túi
𨷑𠫾 mở đi
𨷑𨷯 mở cửa
𨷯 cửa
𨷯㐌 cửa đã
𨷯倅 cửa tôi
𨷯得 cửa được
𨷯扔 cửa nhưng
𨷯抵 cửa để
𨷯期 cửa khi
𨷯沛 cửa phải
𨷯爫 cửa làm
𨷯當 cửa đang
𨷯空 cửa không
𨷯籔 cửa sổ
𨷯耒 cửa rồi
𨷯舅 cửa cậu
𨷯號 cửa hiệu
𨷯行 cửa hàng
𨷯𠚢 cửa ra
𨷯𡑓 cửa giùm
𨷯𡧲 cửa giữa
𨷯𣅶 cửa lúc
𨷯𣋚 cửa hôm
𨷶 cửa
𨸈 mở
𨸍 cụp
𨸾 bậc
𨹬 lở
𨻫 luống
𨻬 xó
𨻮 vện
𨼋 hờ
𨼚 be
𨼼 nhỏ
𩀳 sống
𩁦 loi
𩁱 nhóm
𩁶 ngất
𩂀 cơn
𩂀瀑 cơn bão
𩂀祿 cơn lốc
𩂀𤴬 cơn đau
𩂁 ngút
𩂄 đùn
𩂐 râm
𩂐𧵑 râm của
𩂕 phất
𩂟 mù
𩂠 đậy
𩂶 sét
𩃳 bóng
𩃳傳 bóng chuyền
𩃳匏 bóng bầu
𩃳吧 bóng và
𩃳咍 bóng hay
𩃳跢 bóng đá
𩃳過 bóng qua
𩃳遲 bóng chày
𩃳𥶇 bóng rổ
𩄎 mưa
𩄎㐌 mưa đã
𩄎兜 mưa đâu
𩄎勢 mưa thế
𩄎吧 mưa và
𩄎啊 mưa à
𩄎常 mưa thường
𩄎得 mưa được
𩄎期 mưa khi
𩄎空 mưa không
𩄎𠁸 mưa suốt
𩄎𠓨 mưa vào
𩄎𠬠 mưa một
𩄎𡀮 mưa nếu
𩄎𡗉 mưa nhiều
𩄎𡚢 mưa to
𩄎𢧚 mưa nên
𩄎𣅶 mưa lúc
𩄎𣋂 mưa chiều
𩄎𦷾 mưa đấy
𩄎𪡗 mưa hơn
𩄎𪥘 mưa cả
𩄎𫇐 mưa rất
𩄐 ráng
𩄑 nồm
𩄒 ũm
𩄓 rợp
𩄔 xẩng
𩄨 guốt
𩄰 sét
𩄱 dông
𩄲 mây
𩄳 tạnh
𩄵 nấp
𩄶 xối
𩅘 tóc
𩅙 sẩm
𩅚 dồi
𩅜 ráng
𩅹 mây
𩅺 râu
𩅻 chở
𩆋 rào
𩆍 rào
𩆏 rợp
𩆐 sấm
𩆠 mống
𩆡 rào
𩆢 ầm
𩆪 mịt
𩆬 mống
𩆴 lờ
𩆷 sấm
𩆾 khuya
𩇅 mù
𩇆 sấm
𩇍 loà
𩇢 xanh
𩈂 bay
𩈘 mặt
𩈘丕 mặt vậy
𩈘倅 mặt tôi
𩈘報 mặt báo
𩈘座 mặt toà
𩈘舅 mặt cậu
𩈘𠇍 mặt với
𩈘𡗶 mặt trời
𩈘𣎞 mặt trăng
𩈘𥪝 mặt trong
𩈘𩈩 mặt nạ
𩈩 nạ
𩈪 trán
𩊽 hia
𩊾 dõn
𩌂 giày
𩌂 giầy
𩌂倅 giày tôi
𩌂呢 giày này
𩌂箕 giày kia
𩌂舅 giày cậu
𩌂𠓀 giày trước
𩌂𠓨 giày vào
𩌂𡤓 giày mới
𩌂𦷾 giày đấy
𩌂𧵑 giày của
𩌂𧶬 giày đắt
𩍓 ủng
𩍢 roi
𩍣 dép
𩏳 vía
𩑰 trán
𩓛 ngụp
𩓜 màng
𩕆 chạng
𩖅 sỏ
𩖫 vuông
𩗂 mát
𩗃 tố
𩘄 may
𩘣 tố
𩘨 dông
𩘩 thói
𩘪 giông
𩘫 hẩy
𩘬 thói
𩙋 gió
𩙌 gió
𩙍 gió
𩙍𡚢 gió to
𩙕 bão
𩙳 liệng
𩙹 bổng
𩙻 bay
𩙻㐌 bay đã
𩙻下 bay hạ
𩙻包 bay bao
𩙻吧 bay và
𩙻吻 bay vẫn
𩙻呐 bay nói
𩙻國 bay quốc
𩙻憑 bay bằng
𩙻扔 bay nhưng
𩙻接 bay tiếp
𩙻朱 bay cho
𩙻氽 bay mấy
𩙻直 bay trực
𩙻空 bay không
𩙻自 bay từ
𩙻起 bay khởi
𩙻躺 bay thẳng
𩙻車 bay xe
𩙻過 bay qua
𩙻隔 bay cách
𩙻﨤 bay gặp
𩙻𠄩 bay hai
𩙻𠇍 bay với
𩙻𠓀 bay trước
𩙻𠫾 bay đi
𩙻𡄰 bay tốt
𩙻𣅶 bay lúc
𩙻𣗓 bay chưa
𩙻𦤾 bay đến
𩙻𧗱 bay về
𩙻𧵑 bay của
𩙻𧼋 bay chạy
𩙻𨖅 bay sang
𩙻𪜀 bay là
𩚔 nhử
𩚦 thết
𩚧 quà
𩚩 cỗ
𩛂 no
𩛂𢧚 no nên
𩛃 quà
𩛃朱 quà cho
𩛄 bánh
𩛜 đói
𩛷𠓇 bữa sáng
𩛷𣋁 bữa tối
𩛷𣌂 bữa trưa
𩛸 mồi
𩜁 lăng
𩜪 nhạy
𩜫 mồi
𩜽 ngán
𩝇 mồi
𩝺 nuôi
𩝺事 nuôi sự
𩝺倅 nuôi tôi
𩝺𡥵 nuôi con
𩝻 chăn
𩞝 mềm
𩟂 quà
𩟡 đói
𩟡倅 đói tôi
𩟡扔 đói nhưng
𩟡期 đói khi
𩟡空 đói không
𩟡耒 đói rồi
𩟡𥪝 đói trong
𩟡𦓡 đói mà
𩟡𫐂 đói sau
𩟢 bò
𩟬 sổi
𩟵 đúc
𩟻 nấng
𩟼 nuôi
𩠌 tống
𩠌 tống
𩠓 gật
𩠓期 gật khi
𩠓𥪝 gật trong
𩠔 mào
𩠘 ngoái
𩠘倅 ngoái tôi
𩠘空 ngoái không
𩠘𣎏 ngoái có
𩠠 cúi
𩠧 gục
𩠧𣱆 gục họ
𩠩 sỏ
𩠭 óc
𩠱 chui
𩠳 chui
𩠴 cúi
𩠵 chọi
𩠸 nóc
𩡋 thơm
𩡋複 thơm phức
𩡜 lựng
𩢦 giong
𩢬 lừa
𩤕 bíu
𩦓 mở
𩧍 ruổi
𩨜 bả
𩨼 kheo
𩩇 sống
𩩖 sống
𩩩 vêu
𩩪 xương
𩩫 xương
𩩬 xác
𩩿 hom
𩪞 sụn
𩪵 sọ
𩪽 cụt
𩫛 chót
𩫦 rôm
𩬆 gáy
𩬑 chơm
𩬪 bợp
𩭆 cợp
𩭜 xùi
𩭵 quăn
𩭶 râu
𩮔 quăn
𩮕 xồm
𩮭 ria
𩮿 chóp
𩯀 tóc
𩯀實 tóc thật
𩯀𣎏 tóc có
𩯀𥐇 tóc ngắn
𩯀𥪝 tóc trong
𩯀𧵑 tóc của
𩯀𫇐 tóc rất
𩯁 râu
𩯁吧 râu và
𩯁空 râu không
𩯂 gáy
𩯮 mờn
𩯯 xoàm
𩯹 sói
𩰈 nheo
𩱻 quẻ
𩲡 coi
𩲡如 coi như
𩲥 trơi
𩳊 ranh
𩳳 trơi
𩳴 quẻ
𩴅 vía
𩴚 trơi
𩴬 vía
𩵃 trơi
𩵜女 cá nữa
𩵜空 cá không
𩵜𠫾 cá đi
𩵝 chài
𩵞 thiên
𩵽 tom
𩵾 trê
𩵿 ngừ
𩶝 chình
𩶟 bướp
𩶪 cháy
𩷆 gỏi
𩷇 húng
𩷈 liệt
𩷉 giếc
𩷊 thu
𩷕 lươn
𩷛 giếc
𩷳 vẩy
𩷶 măng
𩸄 quả
𩸘 quản
𩸮 bống
𩸯 chuối
𩸰 go
𩸱 ghím
𩸲 sứa
𩸳 mòi
𩸴 trê
𩸵 chình
𩸶 nhám
𩸷 rói
𩸸 thia
𩹤 thu
𩹩 nâu
𩹪 mè
𩹫 tép
𩹬 khô
𩹭 chày
𩹮 mú
𩹯 tươi
𩹰 trạnh
𩹹 giếc
𩺋 ngờ
𩺌 giải
𩺡 bơn
𩺢 chạch
𩺣 tràu
𩺤 sặt
𩺥 sò
𩺦 thờn
𩺧 cháy
𩺨 bống
𩺩 vảy
𩺪 bơn
𩺯 sốc
𩺱 nược
𩺺 gáy
𩻐 mắm
𩻑 lẹp
𩻒 sộp
𩻓 dưa
𩻔 thệ
𩻕 trắm
𩻛 trắm
𩻟 vây
𩻹 chèo
𩻺 vây
𩻻 leo
𩼀 vây
𩼁
𩼈 úc
𩼢 vích
𩼤 trám
𩼨 ngờ
𩼷 đuối
𩼸 đuối
𩽉 sấu
𩽊 lúi
𩽋 sủ
𩽖 ruốc
𩽗 quỳnh
𩽤 sấu
𩽥 lươn
𩽸 nheo
𩾰 trĩ
𩾷 quạ
𩿘 mào
𩿙 quạ
𩿚 khướu
𩿠 vẹt
𩿨 khướu
𪀄 chim
𪀄㐌 chim đã
𪀄當 chim đang
𪀄𠱊 chim sẽ
𪀅 quạ
𪀆 sẻ
𪀎 sả
𪀐 bịp
𪀚 nhồng
𪁂 diệc
𪁃 chiện
𪁄 két
𪁅 sắc
𪁆 hâu
𪁇 sống
𪁎 sáo
𪁳 trả
𪁴 cốc
𪁵 cốc
𪁶 quạ
𪂠 quạ
𪂮 cò
𪂯
𪂰 giẻ
𪂱 vạc
𪂲 cò
𪂳 cun
𪃏 môi
𪃙 chả
𪃱 hâu
𪃲 chả
𪃴 gà
𪃵 trả
𪃿 gà
𪃿𠫾 gà đi
𪃿𩠓 gà gật
𪄅 sét
𪄌 ngỗng
𪄞 sồ
𪄤 sáo
𪄥 cút
𪄦 choè
𪄧 hịch
𪄨 sáo
𪄸 trích
𪅤 kên
𪅥 vạc
𪅦 cuốc
𪅧 choi
𪅨 ri
𪅩 sấm
𪅪 quạch
𪅫 vạc
𪅬 yểng
𪅭 tu
𪅴 ác
𪆣 yểng
𪆤 đủi
𪆥 khướu
𪆦 tu
𪆧 vẹt
𪆼 lôi
𪇋 cùi
𪇌 nông
𪇍 quạ
𪇎 quắm
𪇏 cưởng
𪇐 sáo
𪇨 bồ
𪇩 ngan
𪇪 chích
𪇫 cùi
𪇴 vẹt
𪈾 nhạn
𪉥 muối
𪉴 muối
𪉽 mặn
𪉽過 mặn quá
𪉾 mặn
𪊅 mắm
𪐢 sì
𪐾 sì
𪑑 ngăm
𪒗 thâm
𪒳 ngòn
𪒷 ngòm
𪒽 trũi
𪓇 đen
𪓇猛 đen mạnh
𪓈 nghịt
𪓪 trạnh
𪓫 sam
𪔚 đùng
𪔠 trống
𪔡 bỏi
𪖠 sẹo
𪖫 mũi
𪖬 mũi
𪖭 ngửi
𪖭𧡊 ngửi thấy
𪖺 ngáy
𪗀 hít
𪘌 lợi
𪘨 trai
𪘨 đài
𪘨 đài
𪘵 răng
𪘵行 răng hàng
𪚚 trong
𪚤 trông
𪛅 rùa
𪛇 rùa
𪜀 là
𪜀㐌 là đã
𪜀㕵 là uống
𪜀㗂 là tiếng
𪜀㦖 là muốn
𪜀丕 là vậy
𪜀中 là đúng
𪜀仍 là những
𪜀伮 là nó
𪜀伴 là bạn
𪜀信 là tin
𪜀倅 là tôi
𪜀包 là bao
𪜀博 là bác
𪜀各 là các
𪜀咍 là hay
𪜀咦 là gì
𪜀咹 là ăn
𪜀坭 là nơi
𪜀埃 là ai
𪜀城 là thành
𪜀塲 là trường
𪜀大 là đại
𪜀姉 là chị
𪜀姑 là cô
𪜀學 là học
𪜀客 là khách
𪜀寄 là gửi
𪜀尋 là tìm
𪜀式 là thức
𪜀惵 là đẹp
𪜀愚 là ngu
𪜀憑 là bằng
𪜀成 là thành
𪜀戰 là chiến
𪜀房 là phòng
𪜀抵 là để
𪜀排 là bài
𪜀教 là giáo
𪜀於 là ở
𪜀期 là khi
𪜀梗 là ngành
𪜀梩 là lái
𪜀次 là thứ
𪜀渃 là nước
𪜀滝 là sông
𪜀牟 là màu
𪜀珠 là châu
𪜀生 là sinh
𪜀由 là do
𪜀當 là đang
𪜀眾 là chúng
𪜀矯 là kiểu
𪜀空 là không
𪜀節 là tiết
𪜀結 là kết
𪜀絕 là tuyệt
𪜀纇 là lỗi
𪜀翁 là ông
𪜀耒 là rồi
𪜀舅 là cậu
𪜀英 là anh
𪜀茹 là nhà
𪜀行 là hành
𪜀襖 là áo
𪜀視 là thị
𪜀警 là cảnh
𪜀跌 là trượt
𪜀車 là xe
𪜀轉 là chuyến
𪜀轉 là: chuyển
𪜀遊 là du
𪜀過 là quá
𪜀適 là thích
𪜀部 là bộ
𪜀銅 là đồng
𪜀門 là môn
𪜀間 là gián
𪜀首 là thủ
𪜀𠀧 là ba
𪜀𠃩 là chín
𪜀𠊛 là người
𪜀𠏦 là đừng
𪜀𠫾 là đi
𪜀𠬠 là một
𪜀𠱊 là sẽ
𪜀𡄰 là tốt
𪜀𡓇 là chỗ
𪜀𡞕 là vợ
𪜀𢂞 là bố
𪜀𢯛 là sắp
𪜀𢵭 là rời
𪜀𣅶 là lúc
𪜀𣇜 là buổi
𪜀𣈕 là mai
𪜀𣈜 là ngày
𪜀𣋁 là tối
𪜀𣋚 là hôm
𪜀𣎏 là có
𪜀𣗓 là chưa
𪜀𣱆 là họ
𪜀𤯩 là sống
𪜀𤻻 là mệt
𪜀𥝥 là cặp
𪜀𦒹 là sáu
𪜀𦖑 là nghe
𪜀𧁷 là khó
𪜀𧵑 là của
𪜀𨇛 là đủ
𪜀𨉟 là mình
𪜀𨒒 là mười
𪝳 hắn
𪝳㐌 hắn đã
𪝳單 hắn đơn
𪝳爫 hắn làm
𪝳當 hắn đang
𪡗 hơn
𪡗䀡 hơn xem
𪡗丐 hơn cái
𪡗仉 hơn kẻ
𪡗仍 hơn những
𪡗倅 hơn tôi
𪡗女 hơn nữa
𪡗抵 hơn để
𪡗於 hơn ở
𪡗於 hơn: ở
𪡗期 hơn khi
𪡗梩 hơn lái
𪡗梩 hơn: lái
𪡗爫 hơn làm
𪡗眾 hơn chúng
𪡗空 hơn không
𪡗耒 hơn rồi
𪡗舅 hơn cậu
𪡗艚 hơn tàu
𪡗茹 hơn nhà
𪡗茹 hơn: nhà
𪡗電 hơn điện
𪡗電 hơn: điện
𪡗𠄩 hơn hai
𪡗𠓀 hơn trước
𪡗𠞺 hơn lần
𪡗𠫾 hơn: đi
𪡗𠬠 hơn một
𪡗𠬠 hơn: một
𪡗𡀮 hơn nếu
𪡗𡓮 hơn ngồi
𪡗𡗉 hơn nhiều
𪡗𣎏 hơn có
𪡗𤞦 hơn mọi
𪡗𥪸 hơn đứng
𪡗𪜀 hơn là
𪡗𫐂 hơn sau
𪥘 cả
𪥘㐌 cả đã
𪥘㗂 cả tiếng
𪥘仍 cả những
𪥘倅 cả tôi
𪥘各 cả các
𪥘啊 cả à
𪥘學 cả học
𪥘客 cả khách
𪥘工 cả công
𪥘座 cả toà
𪥘影 cả ảnh
𪥘數 cả số
𪥘派 cả vé
𪥘渃 cả nước
𪥘眾 cả chúng
𪥘耒 cả rồi
𪥘花 cả hoa
𪥘英 cả anh
𪥘襖 cả áo
𪥘調 cả đều
𪥘財 cả tài
𪥘𠁀 cả đời
𪥘𠄩 cả hai
𪥘𠓇 cả sáng
𪥘𣇜 cả buổi
𪥘𣈜 cả ngày
𪥘𣎀 cả đêm
𪥘𧵑 cả của
𪦆 đó
𪦆㐌 đó đã
𪦆㕵 đó uống
𪦆伴 đó bạn
𪦆倅 đó tôi
𪦆勢 đó thế
𪦆外 đó ngoài
𪦆姅 đó nữa
𪦆姑 đó cô
𪦆實 đó thật
𪦆帙 đó chật
𪦆得 đó được
𪦆扔 đó nhưng
𪦆扽 đó đón
𪦆於 đó ở
𪦆旬 đó tuần
𪦆時 đó thì
𪦆晚 đó muộn
𪦆沛 đó phải
𪦆牟 đó màu
𪦆當 đó đang
𪦆空 đó không
𪦆義 đó nghĩa
𪦆自 đó từ
𪦆車 đó xe
𪦆𠀧 đó ba
𪦆𠄩 đó hai
𪦆𠓀 đó trước
𪦆𠫾 đó đi
𪦆𠬃 đó bỏ
𪦆𠱊 đó sẽ
𪦆𢆥 đó năm
𪦆𢧚 đó nên
𪦆𣅶 đó lúc
𪦆𣎏 đó có
𪦆𥪝 đó trong
𪦆𦓡 đó mà
𪦆𦤾 đó đến
𪦆𧗱 đó về
𪦆𨄺 đó chui
𪦆𨷑 đó mở
𪦆𪜀 đó là
𪦆𪜀 đó là:
𪦆𪥘 đó cả
𪦆𫇐 đó rất
𪦚 bậy
𪨈 càng
𪨈𠃣 càng ít
𪨈𡄰 càng tốt
𪨈𡗉 càng nhiều
𪨈𢤟 càng chán
𪨈𣈜 càng ngày
𪨈𣋽 càng sớm
𪨈𣼪 càng bớt
𪪉 mắn
𪪉𪜀 mắn là
𪭳 ngăn
𪭳空 ngăn không
𪭳英 ngăn anh
𪲽 giết
𪲽𠊛 giết người
𪳨 hẳn
𪳨沛 hẳn phải
𪳨𪜀 hẳn là
𪵅 lộn
𪵅𣱆 lộn họ
𪵤 hả
𪵤在 hả tại
𪶚 tắm
𪶚𠓨 tắm vào
𪶚𤀗 tắm rửa
𪶼 cát
𪹟 toả
𪹟𣌝 toả nắng
𪿍 biết
𪿍㛪 biết em
𪿍仍 biết những
𪿍伮 biết nó
𪿍倅 biết tôi
𪿍務 biết vụ
𪿍原 biết nguyên
𪿍句 biết câu
𪿍呐 biết nói
𪿍咦 biết gì
𪿍哴 biết rằng
𪿍埃 biết ai
𪿍塘 biết đường
𪿍姑 biết cô
𪿍孟 biết mạnh
𪿍得 biết được
𪿍支 biết chi
𪿍數 biết số
𪿍時 biết thì
𪿍期 biết khi
𪿍杜 biết đỗ
𪿍梩 biết lái
𪿍機 biết cơ
𪿍氽 biết mấy
𪿍沛 biết phải
𪿍熙 biết hi
𪿍爫 biết làm
𪿍眾 biết chúng
𪿍耒 biết rồi
𪿍自 biết tự
𪿍舅 biết cậu
𪿍英 biết anh
𪿍跌 biết trượt
𪿍騎 biết cưỡi
𪿍𠃣 biết ít
𪿍𠑬 biết nhau
𪿍𠓀 biết trước
𪿍𠫾 biết đi
𪿍𠬠 biết một
𪿍𠱊 biết sẽ
𪿍𠸜 biết tên
𪿍𡀮 biết nếu
𪿍𡗉 biết nhiều
𪿍𡫡 biết sao
𪿍𢟘 biết chắc
𪿍𢴾 biết bơi
𪿍𣊾 biết bây
𪿍𤞦 biết mọi
𪿍𦷾 biết đấy
𪿍𨔈 biết chơi
𪿍𪜀 biết là
𪿍𪥘 biết cả
𪿍𫇐 biết rất
𪿸 rỗi
𪿸空 rỗi không
𫅩 cánh
𫅩曠 cánh khoảng
𫅩𣗓 cánh chưa
𫅩𨕭 cánh trên
𫆍 lắng
𫆍過 lắng quá
𫆍𧗱 lắng về
𫇐 rất
𫇐㦖 rất muốn
𫇐㵢 rất trôi
𫇐伶 rất nhanh
𫇐兢 rất căng
𫇐凍 rất đông
𫇐劸 rất khoẻ
𫇐印 rất ấn
𫇐危 rất nguy
𫇐咍 rất hay
𫇐單 rất đơn
𫇐安 rất yên
𫇐恪 rất khác
𫇐惜 rất tiếc
𫇐惵 rất đẹp
𫇐愕 rất ngạc
𫇐易 rất dễ
𫇐晚 rất muộn
𫇐沉 rất trầm
𫇐滿 rất mãn
𫇐狹 rất hẹp
𫇐產 rất sẵn
𫇐當 rất đáng
𫇐益 rất ích
𫇐絕 rất tuyệt
𫇐興 rất hứng
𫇐色 rất sắc
𫇐複 rất phức
𫇐諧 rất hài
𫇐豪 rất hào
𫇐趣 rất thú
𫇐踸 rất chậm
𫇐適 rất thích
𫇐醜 rất xấu
𫇐驚 rất kinh
𫇐高 rất cao
𫇐𠃣 rất ít
𫇐𠓑 rất rõ
𫇐𠹾 rất chịu
𫇐𠺳 rất ghê
𫇐𡄰 rất tốt
𫇐𡗉 rất nhiều
𫇐𡚚 rất lớn
𫇐𡚢 rất to
𫇐𡤟 rất giỏi
𫇐𡮣 rất bé
𫇐𡳶 rất cũ
𫇐𢝙 rất vui
𫇐𢪥 rất vất
𫇐𣋁 rất tối
𫇐𣋽 rất sớm
𫇐𤋾 rất ấm
𫇐𤷍 rất gầy
𫇐𤻻 rất mệt
𫇐𦁂 rất bận
𫇐𧁷 rất khó
𫇐𨤼 rất nặng
𫇐𨱾 rất dài
𫇐𪜀 rất là
𫏚 vội
𫏚抵 vội để
𫏚空 vội không
𫏚𨁱 vội vã
𫐂 sau
𫐂伮 sau nó
𫐂倅 sau tôi
𫐂剖 sau phẫu
𫐂大 sau đại
𫐂姑 sau cô
𫐂得 sau được
𫐂扔 sau nhưng
𫐂排 sau bài
𫐂期 sau khi
𫐂災 sau tai
𫐂空 sau không
𫐂舅 sau cậu
𫐂英 sau anh
𫐂轉 sau chuyến
𫐂𠄩 sau hai
𫐂𠄽 sau vài
𫐂𠏦 sau đừng
𫐂𠫾 sau đi
𫐂𠱊 sau sẽ
𫐂𣇊 sau bữa
𫐂𣇞 sau giờ
𫐂𣎏 sau có
𫐂𦷾 sau đấy
𫐂𧵑 sau của
𫐂𩛷 sau bữa
𫐂𪜀 sau là
𫐂𪦆 sau đó
𫐴 bắt
𫐴及 bắt kịp
𫐴推 bắt thôi
𫐴沛 bắt phải
𫐴焒 bắt lửa
𫐴艚 bắt tàu
𫐴英 bắt anh
𫐴車 bắt xe
𫐴轉 bắt chuyến
𫐴頭 bắt đầu
𫐴﨤 bắt gặp
𫐴𪜀 bắt là
𫗗 mì
𫗗吧 mì và
𫗗𡳶 mì cũ
形 hình