Main Menu

Alphabetical Listing of Chữ Nôm and Hán tự

a
a
a
a
a
a
a
a
a
a



















𠶚
啊英 à anh
阿保 a bảo
阿根廷 a căn đình
啊舅 à cậu
亞州 Á Châu
啊姑 à cô
阿彌陀佛 a di đà phật
阿堵 a đổ
阿堵物 a đổ vật
亞東 á đông
阿諛 a du
啊中 à đúng
阿膠 a giao
亞獻 á hiến
阿護 a hộ
阿衡 a hoành
啊𣋚 à hôm
亞卿 á khanh
亞魁 á khôi
啊空 à không
阿嬌 a kiều
亞𪜀 á là
阿羅漢 a la hán
阿拉伯 a lạp bá
阿拉法 a lạp pháp
亞歷山大大帝 á lịch san đại đại đế
啊類 à loại
亞馬遜 á mã tốn
阿母 a mẫu
阿媚 a mị
阿姆斯特丹 a mỗ tư đặc đan
猗儺 ả na
阿魏 a ngùy
亞元 á nguyên
啊茹 à nhà
啞仍 á những
啊沛 à phải
阿非利加 a phi lợi gia
阿片 a phiến
阿房 a phòng
阿附 a phụ
阿芙蓉 a phù dung
阿富汗 a phú hãn
啊在 à tại
阿僧祇 a tăng kì
亞細亞 á tế á
亞聖 á thánh
啊實 à thật
阿取容 a thủ dong
阿鼻地獄 a tì địa ngục
啊倅 à tôi
阿從 a tòng
啞子吃黃連 á tử cật hoàng liên
阿修羅 a tu la
啊唹 à ừ
啞曰 á viết
啞吀 á xin
ác
ác
ác
ác
ác
ác
ác
ác
ác
ác
ác
ác
ác
ác
𪅴 ác
ạc
ạc
惡報 ác báo
握別 ác biệt
惡感 ác cảm
惡戰 ác chiến
惡終 ác chung
惡棍 ác côn
惡𧵑 ác của
惡名 ác danh
惡道 ác đạo
惡徒 ác đồ
惡德 ác đức
惡寒 ác hàn
惡化 ác hóa
惡有惡報 ác hữu ác báo
惡口 ác khẩu
惡劣 ác liệt
握力 ác lực
惡魔 ác ma
惡夢 ác mộng
惡逆 ác nghịch
惡業 ác nghiệp
惡孽 ác nghiệt
惡言 ác ngôn
惡人 ác nhân
惡念 ác niệm
惡貫滿盈 ác quán mãn doanh
惡鬼 ác quỷ
惡心 ác tâm
惡習 ác tập
惡疾 ác tật
惡聲 ác thanh
惡草 ác thảo
惡少 ác thiếu
握手 ác thủ
惡食 ác thực
惡子 ác tử
惡歲 ác tuế
齷齪 ác xúc
惡意 ác ý
惡衣惡食 ác y ác thực
ách
ách
ách
ách
ách
ách
ách
ách
ách
ách
ách
ách
ách
ách
ách
ạch
阨窮 ách cùng
扼喉 ách hầu
扼虎 ách hổ
厄難 ách nạn
呃逆 ách nghịch
扼腕 ách oản
厄瓜多爾 ách qua đa nhĩ
阨塞 ách tắc
扼守 ách thủ
阨僻 ách tích
厄運 ách vận
扼要 ách yếu
ai
ai
ai
ai
ai
ai
ai
ai
ai
ai
ái
ái
ái
ái
ái
ái
ái
ái
ái
ái
ái
ái
ái
ái
ái
ái
ái
ái
ái
ái
ải
ải
ải
ải
ải
ải
ải
ải
靄靄 ái ái
愛恩 ái ân
埃被 ai bị
哀歌 ai ca
埃𪥘 ai cả
哀告 ai cáo
哀及 ai cập
埃及 Ai cập
哀詔 ai chiếu
埃𠹾 ai chịu
埃𣗓 ai chưa
埃𣎏 ai có
埃拱 ai cũng
埃㐌 ai đã
愛戴 ái đái
靉靆 ái đãi
埃𠰺 ai dạy
埃低 ai đây
埃抵 ai để
哀弔 ai điếu
哀悼 ai điệu
埃𪦆 ai đó
埃用 ai dùng
埃𣾹 ai giặt
愛河 ái hà
隘害 ải hại
隘巷 ải hạng
隘險 ải hiểm
愛護 ái hộ
哀鴻 ai hồng
愛友 ái hữu
埃恪 ai khác
愛卿 ái khanh
哀泣 ai khấp
哀哭 ai khốc
愛敬 ái kính
埃𪜀 ai là
埃爫 ai làm
哀憐 ai lân
愛憐 ái lân
哀憐 ai liên
愛憐 ái liên
愛倫凱 ái luân khải
愛力 ái lực
愛戀 ái luyến
哀鳴 ai minh
愛慕 ái mộ
埃𠸼 ai mời
埃㦖 ai muốn
埃疑 ai nghi
愛玩 ái ngoạn
愛爾蘭 Ái Nhĩ Lan
埃𥆾 ai nhìn
埃仍 ai những
埃呐 ai nói
愛女 ái nữ
埃於 ai ở
哀怨 ai oán
埃符 ai phù
愛撫 ái phủ
愛服 ái phục
埃過 ai qua
愛國 ái quốc
埃𠚢 ai ra
愛沙尼亞 ái sa ni á
埃𤯩 ai sống
愛寵 ái sủng
愛才 ái tài
挨拶 ai tạt
埃勢 ai thế
埃適 ai thích
哀惜 ai tích
愛惜 ái tích
埃信 ai tin
哀情 ai tình
愛情 ái tình
埃塵 ai trần
埃𥪝 ai trong
哀子 ai tử
縊死 ải tử
埃𢛨 ai ưa
哀輓 ai vãn
愛物 ái vật
埃𧗱 ai về
am
am
am
am
am
am
am
am
ám
ám
ám
ăm
ẵm
âm
âm
âm
âm
âm
âm
âm
âm
âm
âm
ấm
ấm
ấm
ấm
ấm
ấm
ấm
ấm
𡓅 ấm
𤋾 ấm
𤐚 ấm
𤭵 ấm
𨯛 ấm
ầm
ầm
𩆢 ầm
𠿮 ẫm
ẩm
ẩm
ẩm
𣼩 ẩm
𤀔 ẩm
𢶽 ãm
ảm
ảm
喑啞 ấm á
陰惡 âm ác
暗影 ám ảnh
音波 âm ba
飲冰 ẩm băng
飲冰茹蘗 ẩm băng nhự nghiệt
陰兵 âm binh
陰部 âm bộ
蔭補 ấm bổ
陰乾 âm can
暗溝 ám câu
暗舅 ám cậu
陰隲 âm chất
陰騭 âm chất
暗主 ám chủ
陰功 âm công
陰極 âm cực
陰宮 âm cung
暗淡 ám đạm
黯淡 ảm đạm
陰道 âm đạo
𤋾抵 ấm để
暗地 ám địa
陰地 âm địa
陰電 âm điện
音調 âm điệu
暗度 ám độ
飲徒 ẩm đồ
陰寒 âm độc
陰毒 âm độc
暗同 ám đồng
音容 âm dong
䬓䬔 ám du
陰德 âm đức
陰陽 âm dương
飲羊 ẩm dương
陰陽家 âm dương gia
陰陽怪氣 âm dương quái khí
陰陽水 âm dương thủy
音階 âm giai
陰間 âm gian
陰間 âm gián
暗害 ám hại
暗恨 ám hận
陰寒 âm hàn
飲恨 ẩm hận
陰莖 âm hành
音耗 âm hao
陰險 âm hiểm
諳曉 am hiểu
暗號 ám hiệu
陰戶 âm hộ
暗火 ám hỏa
陰火 âm hỏa
飲禍 ẩm họa
音學 âm học
飲灰洗胃 ẩm hôi tẩy vị
陰魂 âm hồn
音響 âm hưởng
陰計 âm kế
飲泣 ẩm khấp
陰氣 âm khí
飲淚 ẩm lệ
𤋾𨖲 ấm lên
陰曆 âm lịch
飲料 ẩm liệu
陰類 âm loại
陰雷 âm lôi
音律 âm luật
暗流 ám lưu
諳練 am luyện
陰霾 âm mai
陰毛 âm mao
陰門 âm môn
暗昧 ám muội
陰謀 âm mưu
陰囊 âm nang
𤋾𢧚 ấm nên
音義 âm nghĩa
音樂 âm nhạc
音樂家 âm nhạc gia
音樂會 âm nhạc hội
黯然 ảm nhiên
暗弱 ám nhược
音伮 âm nó
陰痿 âm nuy
陰怨 âm oán
陰風 âm phong
音符 âm phù
陰府 âm phủ
飲福 ẩm phúc
𤋾過 ấm quá
陰官 âm quan
音色 âm sắc
陰岑 âm sầm
蔭生 ấm sanh
暗殺 ám sát
陰殺 âm sát
蔭生 ấm sinh
陰事 âm sự
暗寫 ám tả
暗探 ám thám
陰唇 âm thần
陰神 âm thần
音聲 âm thanh
暗室 ám thất
陰室 âm thất
音勢 âm thế
暗示 ám thị
陰天 âm thiên
陰兔 âm thố
陰疽 âm thư
鵪鶉 am thuần
諳熟 am thục
飲食 ẩm thực
飲水思源 ẩm thủy tư nguyên
陰司 âm ti
暗箭 ám tiễn
飲餞 ẩm tiễn
音節 âm tiết
音信 âm tín
陰性 âm tính
陰晴 âm tình
飲啄 ẩm trác
陰宅 âm trạch
飲鴆止渴 ẩm trậm chỉ khát
陰治 âm trị
暗潮 ám triều
音程 âm trình
陰助 âm trợ
陰重 âm trọng
暗中 ám trung
暗中摸索 ám trung mô sách
諳詳 am tường
陰將 âm tướng
陰鬱 âm uất
陰約 âm ước
𤋾吧 ấm và
𤭵吧 ấm và
陰雲 âm vân
音韻 âm vận
音韻學 âm vận học
陰處 âm xứ
暗娼 ám xướng
an
an
an
an
an
án
án
án
án
án
án
ăn
ân
ân
ân
ân
ân
ân
𢟝 ân
ấn
ấn
ấn
ẩn
ẩn
ẩn
ẩn
ẩn
隱惡揚善 ẩn ác dương thiện
恩愛 ân ái
恩廕 ân ấm
安安 an an
安隱 an ẩn
慇慇 ân ân
殷殷 ân ân
恩波 ân ba
安排 an bài
安貧 an bần
咹泍 ăn bẩn
印本 ấn bản
安貧樂道 an bần lạc đạo
安邦 an bang
鞍袍 an bào
咹包 ăn bao
咹不 ăn bất
隱祕 ẩn bí
隱秘 ẩn bí
安邊 an biên
按兵不動 án binh bất động
安步 an bộ
印本 ấn bổn
咹𩵜 ăn cá
恩格爾 ân cách nhĩ
安敢 an cảm
慇懃 ân cần
殷勤 ân cần
咹𢲩 ăn cắp
咹𢟘 ăn chắc
安枕 an chẩm
咹齋 ăn chay
安制 an chế
印紙 ấn chỉ
恩詔 ân chiếu
印證 ấn chứng
印章 ấn chương
咹粓 ăn cơm
安居 an cư
隱居 ẩn cư
安居樂業 an cư lạc nghiệp
咹𧵑 ăn của
咹共 ăn cùng
咹劫 ăn cướp
安得 an đắc
安民 an dân
按當 án đang
隱名 ẩn danh
安佚 an dật
安逸 an dật
咹𧶬 ăn đắt
隱逸 ẩn dật
隱地 ẩn địa
恩典 ân điển
案牒 án điệp
安定 an định
印定 ấn định
安堵 an đổ
印度 Ấn Độ
印度支那 ấn độ chi na
印度洋 ấn độ dương
印度教 ấn độ giáo
安營 an doanh
隱遁 ẩn độn
恩德 ân đức
咹得 ăn được
安養 an dưỡng
安陽王 an dương vương
咹𪃿 ăn gà
咹咦 ăn gì
安家 an gia
恩家 ân gia
隱者 ẩn giả
鞍銜 an hàm
按行 án hành
印行 ấn hành
安好 an hảo
咹歇 ăn hết
隱現 ẩn hiện
安歇 an hiết
隱形 ẩn hình
恩化 ân hóa
隱花植物 ẩn hoa thực vật
印花稅 ấn hoa thuế
咹𣋚 ăn hôm
恩惠 ân huệ
恩餉 ân hướng
咹𥼱 ăn kẹo
氨氣 an khí
恩科 ân khoa
印券 ấn khoán
咹空 ăn không
隱屈 ẩn khuất
隱曲 ẩn khúc
按期 án kì
按劍 án kiếm
案件 án kiện
咹驚 ăn kiêng
咹𪜀 ăn là
安樂 an lạc
安樂靜土 an lạc tĩnh thổ
安瀾 an lan
隱陋 ẩn lậu
案理 án lí
印刷 ấn loát
印刷機 ấn loát cơ
印刷術 ấn loát thuật
鞍馬 an mã
按摩 án ma
咹𧞾 ăn mặc
按脈 án mạch
殷滿 ân mãn
隱密 ẩn mật
安命 an mệnh
恩命 ân mệnh
安眠 an miên
安眠藥 an miên dược
咹𡤓 ăn mới
咹𦁺 ăn món
咹𠬠 ăn một
隱沒 ẩn một
隱匿 ẩn nặc
安南 An Nam
咹菍 ăn nấm
安南都護府 an nam đô hộ phủ
安南國 an nam quốc
安能 an năng
恩義 ân nghĩa
按驗 án nghiệm
恩遇 ân ngộ
隱語 ẩn ngữ
安危 an nguy
咹茹 ăn nhà
恩雅 ân nhã
安閒 an nhàn
安人 an nhân
恩人 ân nhân
隱忍 ẩn nhẫn
恩兒 ân nhi
安然 an nhiên
咹𡗉 ăn nhiều
安寧 an ninh
咹伮 ăn nó
咹女 ăn nữa
印𦄠 ấn nút
咹於 ăn ở
恩怨 ân oán
安穩 an ổn
咹沛 ăn phải
安分 an phận
安分守己 an phận thủ kỉ
安撫 an phủ
殷富 ân phú
隱伏 ẩn phục
安福派 an phúc phái
咹過 ăn quá
咹裙 ăn quần
印官 ấn quan
隱君子 ẩn quân tử
咹耒 ăn rồi
案差 án sai
安產 an sản
咹𠓇 ăn sáng
按察 án sát
按察使 án sát sứ
隱士 ẩn sĩ
安生 an sinh
案事 án sự
恩師 ân sư
恩寵 ân sủng
安在 an tại
安心 an tâm
䀂𥂫 an tàn
安葬 an táng
隱藏 ẩn tàng
咹棗 ăn táo
隱疾 ẩn tật
安胎 an thai
安身 an thân
安神 an thần
隱身 ẩn thân
安神藥 an thần dược
咹實 ăn thật
按時 án thì
咹時 ăn thì
恩施 ân thi
安適 an thích
安禪 an thiền
咹𦧘 ăn thịt
安土 an thổ
安舒 an thư
安常 an thường
咹常 ăn thường
印信 ấn tín
安静 an tĩnh
安靜 an tĩnh
恩情 ân tình
隱情 ẩn tình
安素 an tố
安坐 an tọa
安全 an toàn
咹𣋁 ăn tối
安宅 an trạch
恩澤 ân trạch
案𨕭 án trên
安知 an tri
安置 an trí
按治 án trị
印篆 ấn triện
咹𠑈 ăn trộm
隱𥪝 ẩn trong
咹𣌂 ăn trưa
咹𠨡 ăn trứng
恩賜 ân tứ
安宿 an túc
安息 an tức
殷足 ân túc
安息香 an tức hương
安息酸 an tức toan
印象 ấn tượng
隱相 ẩn tướng
印象主義 ấn tượng chủ nghĩa
隱約 ẩn ước
咹㕵 ăn uống
慇憂 ân ưu
隱憂 ẩn ưu
安慰 an ủy
按問 án vấn
咹𠓨 ăn vào
安位 an vị
隱微 ẩn vi
恩榮 ân vinh
恩赦 ân xá
安處 an xử
隱掩 ẩn yểm
ang
ang
𤮃 ang
áng
áng
𥁠 áng
anh
anh
anh
anh
anh
anh
anh
anh
anh
anh
anh
anh
anh
anh
anh
anh
anh
anh
anh
anh
anh
anh
anh
anh
anh
ánh
ánh
ảnh
ảnh
ảnh
英𧘇 anh ấy
英鎊 anh bảng
英拔 anh bạt
鸚哥 anh ca
英格蘭 anh cách lan
影戤 ảnh cái
英吉利海峽 anh cát lợi hải hạp
英舅 anh cậu
英姉 anh chị
映照 ánh chiếu
影𨄴 ảnh chụp
英𣎏 anh có
英捃 anh còn
英𧵑 anh của
影𧵑 ảnh của
英特爾 anh đặc nhĩ
英名 anh danh
櫻桃 anh đào
影兜 ảnh đâu
英抵 anh để
英銳 anh duệ
英得 anh được
英㛪 anh em
嬰孩 anh hài
英豪 anh hào
影戲 ảnh hí
櫻花 anh hoa
英華 anh hoa
英魂 anh hồn
英雄 anh hùng
英雄末路 anh hùng mạt lộ
英雄末露 anh hùng mạt lộ
影響 ảnh hưởng
英𠃣 anh ít
英氣 anh khí
英空 anh không
影空 ảnh không
英傑 anh kiệt
英里 anh lí
英靈 anh linh
纓𥳂 anh lược
英略 anh lược
影𡤓 ảnh mới
映𣌝 ánh nắng
影呢 ảnh này
英呆 anh ngốc
英日 anh nhật
嬰兒 anh nhi
英銳 anh nhuệ
影扔 ảnh nhưng
英國 Anh Quốc
英𠚢 anh ra
英𫇐 anh rất
影𫇐 ảnh rất
映𠓇 ánh sáng
影事 ảnh sự
英偺 anh ta
英才 anh tài
櫻唇 anh thần
英神 anh thần
影實 ảnh thực
英倅 anh tôi
英𡄰 anh tốt
英𤳆 anh trai
英哲 anh triết
英㵢 anh trôi
英𥪝 anh trong
英秀 anh tú
英姿 anh tư
英俊 anh tuấn
罌粟 anh túc
映雪讀書 ánh tuyết độc thư
英吧 anh và
英物 anh vật
英武 anh vũ
鸚鵡 anh vũ
ao
ao
ao
ao
ao
ao
áo
áo
áo
áo
áo
áo
áo
áo
áo
áo
áo
áo
áo
ào
𠯻 ào
ảo
ảo
ảo
ảo
ảo
ảo
ạo
襖𤋾 áo ấm
幻影 ảo ảnh
幻境 ảo cảnh
鏖戰 ao chiến
襖㐌 áo đã
幻燈 ảo đăng
襖惵 áo đẹp
奧地利 áo địa lợi
奧衍 áo diễn
凹凸 ao đột
幻覺 ảo giác
襖教 áo giáo
襖𢸠 áo khoác
襖𢸠外 áo khoác ngoài
凹鏡 ao kính
襖縺 áo len
襖𡤓 áo mới
幻夢 ảo mộng
懊惱 áo não
襖呢 áo này
奧義 áo nghĩa
幻人 ảo nhân
奧藏 áo tàng
幻身 ảo thân
襖時 áo thì
幻術 ảo thuật
幻想 ảo tưởng
幻象 ảo tượng
奧運會 áo vận hội
襖𧚟 áo váy
áp
áp
áp
áp
áp
áp
áp
áp
áp
áp
áp
áp
áp
ấp
ấp
ấp
ấp
ấp
ấp
ấp
ấp
ấp
ấp
ấp
ấp
ấp
ấp
ấp
ập
𨁲 ập
壓迫 áp bách
壓制 áp chế
押當 áp đương
押解 áp giải
邑侯 ấp hầu
揖客 ấp khách
押款 áp khoản
邑犬群吠 ấp khuyển quần phệ
邑落 ấp lạc
壓力 áp lực
邑人 ấp nhân
揖讓 ấp nhượng
壓服 áp phục
邑宰 ấp tể
邑尊 ấp tôn
揖遜 ấp tốn
押送 áp tống
押韻 áp vận
át
át
át
át
át
𠮙 ắt
𢖮 ắt
ất
𣿌 ạt
遏惡揚善 át ác dương thiện
乙榜 ất bảng
遏制 át chế
遏滅 át diệt
遏防 át phòng
遏阻 át trở
遏抑 át ức
âu
âu
âu
âu
âu
âu
âu
âu
âu
âu
âu
âu
âu
âu
𤮥 âu
ấu
ấu
ấu
ẩu
ẩu
ẩu
ẩu
ẩu
ẩu
ẩu
ẩu
ẩu
ẩu
ẩu
嘔啞 âu ách
鷗波 âu ba
謳歌 âu ca
歐洲 âu châu
毆打 ẩu đả
歐化 Âu hóa
幼學 ấu học
歐空 âu không
歐羅巴 âu la ba
鷗鷺忘機 âu lộ vong cơ
甌窶 âu lũ
歐美 âu mĩ
歐盟 âu minh
鷗盟 âu minh
幼芽 ấu nha
歐風美雨 âu phong mĩ vũ
嘔吐 ẩu thổ
歐式 âu thức
嘔泄 ẩu tiết
幼稚 ấu trĩ
幼稚園 ấu trĩ viên
áy
áy
áy
áy
áy
áy
áy
ấy
ấy
𠂎 ấy
𠋣 ấy
𧘇 ấy
𢶶 ẩy
𧘇咹 ấy ăn
𧘇泍 ấy bẩn
𧘇包 ấy bao
𧘇𠸒 ấy bảo
𧘇𫐴 ấy bắt
𧘇𣊾 ấy bây
𧘇𦉱 ấy bảy
𧘇被 ấy bị
𧘇𪿍 ấy biết
𧘇𣇊 ấy bữa
𧘇𢞂 ấy buồn
𧘇勤 ấy cần
𧘇𢟘 ấy chắc
𧘇拯 ấy chẳng
𧘇𣩂 ấy chết
𧘇只 ấy chỉ
𧘇𠃩 ấy chín
𧘇𨔈 ấy chơi
𧘇𣗓 ấy chưa
𧘇專 ấy chuyên
𧘇𡀯 ấy chuyện
𧘇𣎏 ấy có
𧘇固 ấy cố
𧘇捃 ấy còn
𧘇據 ấy cứ
𧘇𧵑 ấy của
𧘇拱 ấy cũng
𧘇䶞 ấy cười
𧘇㐌 ấy đã
𧘇當 ấy đang
𧘇打 ấy đánh
𧘇兜 ấy đâu
𧘇𠰺 ấy dạy
𧘇𧻭 ấy dậy
𧘇𨑻 ấy đem
𧘇𣎀 ấy đêm
𧘇𦤾 ấy đến
𧘇𠫾 ấy đi
𧘇定 ấy định
𧘇扡 ấy đỡ
𧘇讀 ấy đọc
𧘇隊 ấy đội
𧘇同 ấy đồng
𧘇揨 ấy dừng
𧘇中 ấy đúng
𧘇得 ấy được
𧘇﨤 ấy gặp
𧘇𦓅 ấy già
𧘇𣇞 ấy giờ
𧘇寄 ấy gửi
𧘇𠄩 ấy hai
𧘇𪳨 ấy hẳn
𧘇咍 ấy hay
𧘇學 ấy học
𧘇悔 ấy hối
𧘇𠳨 ấy hỏi
𧘇𣋚 ấy hôm
𧘇𪡗 ấy hơn
𧘇許 ấy hứa
𧘇益 ấy ích
𧘇計 ấy kể
𧘇結 ấy kết
𧘇跳 ấy khiêu
𧘇劸 ấy khoẻ
𧘇塊 ấy khỏi
𧘇空 ấy không
𧘇奇 ấy kì
𧘇𪜀 ấy là
𧘇梩 ấy lái
𧘇徠 ấy lại
𧘇爫 ấy làm
𧘇𡗋 ấy lắm
𧘇𣅶 ấy lúc
𧘇㫻 ấy luôn
𧘇𧞾 ấy mặc
𧘇買 ấy mãi
𧘇𦛿 ấy mang
𧘇氽 ấy mấy
𧘇𨷑 ấy mở
𧘇𡤓 ấy mới
𧘇𠬠 ấy một
𧘇务 ấy mùa
𧘇𨒒 ấy mười
𧘇㦖 ấy muốn
𧘇𢷁 ấy ném
𧘇𢧚 ấy nên
𧘇我 ấy ngã
𧘇擬 ấy nghĩ
𧘇嚴 ấy nghiêm
𧘇𥄬 ấy ngủ
𧘇𠊛 ấy người
𧘇伶 ấy nhanh
𧘇𢖵 ấy nhớ
𧘇扔 ấy nhưng
𧘇呐 ấy nói
𧘇於 ấy ở
𧘇𤺵 ấy ốm
𧘇沛 ấy phải
𧘇批 ấy phê
𧘇否 ấy phủ
𧘇附 ấy phụ
𧘇過 ấy qua
𧘇𠅳 ấy quên
𧘇貴 ấy quý
𧘇𠚢 ấy ra
𧘇𫇐 ấy rất
𧘇耒 ấy rồi
𧘇𠱊 ấy sẽ
𧘇生 ấy sinh
𧘇𤯩 ấy sống
𧘇悉 ấy tất
𧘇𠸜 ấy tên
𧘇甚 ấy thậm
𧘇勝 ấy thắng
𧘇𥰊 ấy thấp
𧘇實 ấy thật
𧘇𧡊 ấy thấy
𧘇勢 ấy thế
𧘇時 ấy thì
𧘇適 ấy thích
𧘇推 ấy thôi
𧘇舒 ấy thư
𧘇常 ấy thường
𧘇接 ấy tiếp
𧘇𣋁 ấy tối
𧘇摧 ấy tồi
𧘇細 ấy tới
𧘇𨕭 ấy trên
𧘇𠭤 ấy trở
𧘇𥪝 ấy trong
𧘇𥉩 ấy trông
𧘇𠓀 ấy trước
𧘇自 ấy từ
𧘇辭 ấy từ
𧘇自 ấy tự
𧘇旬 ấy tuần
𧘇曾 ấy từng
𧘇㕵 ấy uống
𧘇吧 ấy và
𧘇吻 ấy vẫn
𧘇𧗱 ấy về
𧘇爲 ấy vì
𧘇𠇍 ấy với
𧘇𣃣 ấy vừa
𧘇䀡 ấy xem
𧘇吀 ấy xin
𧘇衝 ấy xong
𧘇𡬈 ấy xuống