Main Menu

Alphabetical Listing of Chữ Nôm and Hán tự

ba
ba
ba
ba
ba
ba
ba
ba
ba
ba
ba
ba
ba
ba
ba
ba
ba
ba
ba
ba
ba
ba
ba
𠀧 ba
𧤭 ba
bá
bá
bá
bá
bá
bá
bá
bá
bá
bá
bá
bá
bá
bá
𡃓 bá
bà
bà
bà
bà
bà
bà
bà
bà
bà
bã
𥺕 bã
𥺖 bã
bả
bả
bả
bả
bả
bả
𥸿 bả
𨁩 bả
𩨜 bả
簿 bạ
𠀧啊 ba à
䆉稏 bả á
婆𧘇 bà ấy
蚆𧤭 ba ba
巴不得 ba bất đắc
巴比倫 ba bỉ luân
把柄 bả bính
巴格達 ba cách đạt
柏格森 bá cách sâm
播告 bá cáo
巴高望上 ba cao vọng thượng
波及 ba cập
霸佔 bá chiếm
波折 ba chiết
霸主 bá chủ
婆主 bà chủ
巴基斯坦 ba cơ tư thản
𠀧𡥵 ba con
𠀧𩂀 ba cơn
霸功 bá công
婆𧵑 bà của
百多祿 bá đa lộc
波濤 ba đào
霸道 bá đạo
伯夷叔齊 bá di thúc tề
波動 ba động
播揚 bá dương
𠀧𣇞 ba giờ
爬行 ba hành
把戲 bả hí
百戶 bá hộ
播化 bá hóa
𠀧𣋚 ba hôm
巴結 ba kết
播棄 bá khí
簿記 bạ kí
波羅蜜 ba la mật
婆羅門 bà la môn
巴勒斯坦 ba lặc tư thản
柏林 bá lâm
波瀾 ba lan
波蘭 ba lan
𠀧𠞺 ba lần
波浪 ba lãng
柏拉圖 bá lạp đồ
巴拉圭 ba lạp khuê
巴黎 ba lê
巴利維亞 ba lợi duy á
把弄 bả lộng
簿錄 bạ lục
霸略 bá lược
波流 ba lưu
波累 ba lụy
伯母 bá mẫu
婆媄 bà mẹ
𠀧𠦩 ba mươi
巴拿馬 ba nã mã
巴拿馬運河 ba nã mã vận hà
𠀧𢆥 ba năm
𠀧𣈜 ba ngày
霸業 bá nghiệp
把玩 bả ngoạn
𠀧𠊛 ba người
伯牙 bá nha
巴爾幹 ba nhĩ can
把穩 bả ổn
𠀧份 ba phần
播放 bá phóng
伯父 bá phụ
百官 bá quan
霸権 bá quyền
婆娑 bà sa
巴士 ba sĩ
波士頓 ba sĩ đốn
波心 ba tâm
婆心 bà tâm
巴西 ba tây
菠菜 ba thái
𠀧𣎃 ba tháng
霸術 bá thuật
播植 bá thực
把臂 bả tí
𠀧㗂 ba tiếng
芭蕉 ba tiêu
𠀧𣋁 ba tối
婆倅 bà tôi
婆陳 bà trần
把持 bả trì
霸朝 bá triều
把捉 bả tróc
伯仲 bá trọng
爬蟲類 ba trùng loại
波斯 ba tư
波斯教 ba tư giáo
𠀧旬 ba tuần
伯爵 bá tước
把酒 bả tửu
波紋 ba văn
播越 bá việt
𠀧𣃣 ba vừa
霸王 bá vương
bác
bác
bác
bác
bác
bác
bác
bác
bác
bác
bác
bác
bác
bác
bác
bác
bác
bác
bắc
bắc
𢫣 bắc
bấc
bấc
bạc
bạc
bạc
bạc
bạc
bạc
bạc
bạc
bạc
bạc
簿 bạc
bạc
bạc
bạc
bạc
bạc
bạc
bạc
bạc
bạc
bặc
bặc
bặc
bặc
bặc
bậc
bậc
bậc
bậc
bậc
bậc
𨄑 bậc
𨸾 bậc
博愛 bác ái
北歐 bắc âu
剝剝 bác bác
北半求 bắc bán cầu
薄氷 bạc băng
北冰洋 bắc băng dương
北鄙 bắc bỉ
北平 bắc bình
北至 bắc chí
博古通今 bác cổ thông kim
薄具 bạc cụ
博局 bác cục
北極 Bắc cực
博大 bác đại
薄待 bạc đãi
北斗 bắc đẩu
北𦤾 bắc đến
北面 bắc diện
薄田 bạc điền
博徒 bác đồ
剝奪 bác đoạt
北堂 bắc đường
北郊 bắc giao
北河 bắc hà
薄荷 bạc hà
薄荷油 bạc hà du
薄荷晶 bạc hà tinh
薄倖 bạc hãnh
博學 bác học
博學宏詞 bác học hoành từ
駁回 bác hồi
北圻 bắc kì
薄技 bạc kĩ
北京 Bắc Kinh
剝落 bác lạc
博覽 bác lãm
博覽會 bác lãm hội
駁亂 bác loạn
薄利 bạc lợi
北邙 bắc mang
薄命 bạc mệnh
北溟 bắc minh
薄藝 bạc nghệ
駁議 bác nghị
薄業 bạc nghiệp
博雅 bác nhã
薄弱 bạc nhược
薄分 bạc phận
北非 bắc phi
北風 bắc phong
剝膚 bác phu
薄夫 bạc phu
薄福 bạc phúc
北瓜 bắc qua
博士 bác sĩ
博山香爐 bác sơn hương lô
北史 bắc sử
薄葬 bạc táng
駁雜 bác tạp
䬪飥 bác thác
北辰 bắc thần
博施濟眾 bác thi tế chúng
駁錯 bác thố
薄情 bạc tình
北宗 bắc tông
北朝 bắc triều
駁詞 bác từ
駁辭 bác từ
薄俗 bạc tục
剝削 bác tước
博聞 bác văn
薄雲 bạc vân
博文約禮 bác văn ước lễ
博物 bác vật
博物學 bác vật học
薄物細故 bạc vật tế cố
博物院 bác vật viện
bách
bách
bách
bách
bách
bách
bách
bách
bách
bạch
bạch
𨒹 bạch
白璧 bạch bích
百步 bách bộ
白布 bạch bố
百步穿楊 bách bộ xuyên dương
百感 bách cảm
百感交集 bách cảm giao tập
白芨 bạch cập
白駒過隙 bạch câu quá khích
白芷 bạch chỉ
百戰 bách chiến
白戰 bạch chiến
百戰百勝 bách chiến bách thắng
百折不回 bách chiết bất hồi
百折千回 bách chiết thiên hồi
柏舟之節 bách chu chi tiết
白種 bạch chủng
百工 bách công
白骨 bạch cốt
白居易 bạch cư dị
白宮 Bạch Cung
白鏹 bạch cưỡng
白殭蠶 bạch cương tàm
白打 bạch đả
百代 bách đại
白民 bạch dân
白檀 bạch đàn
白道 bạch đạo
白頭 bạch đầu
白頭翁 bạch đầu ông
白地 bạch địa
白癜風 bạch điến phong
白面書生 bạch diện thư sanh
百葉 bách diệp
柏葉酒 bách diệp tửu
白丁 bạch đinh
白徒 bạch đồ
白奪 bạch đoạt
白楊 bạch dương
白鉛礦 bạch duyên khoáng
百家 bách gia
白黑分明 bạch hắc phân minh
白喉 bạch hầu
迫脅 bách hiếp
百戶 bách hộ
白虎 bạch hổ
百貨 bách hoá
百花生日 bách hoa sinh nhật
百花齊放 bách hoa tề phóng
百花王 bách hoa vương
百合 bách hợp
百合科 bách hợp khoa
白熊 bạch hùng
白血球 bạch huyết cầu
百計 bách kế
百結衣 bách kết y
白契 bạch khế
百科全書 bách khoa toàn thư
百科辭典 bách khoa từ điển
白金 bạch kim
白蠟 bạch lạp
迫令 bách lệnh
白痢 bạch lị
白蓮教 bạch liên giáo
百靈 bách linh
百靈鳥 bách linh điểu
白露 bạch lộ
白麻 bạch ma
白梅 bạch mai
白忙 bạch mang
白茅 bạch mao
白眉 bạch mi
白眉神 bạch mi thần
白眉赤眼 bạch mi xích nhãn
白煤 bạch môi
百衲 bách nạp
白俄羅斯 bạch nga la tư
百藝 bách nghệ
白蟻 bạch nghĩ
白玉微瑕 bạch ngọc vi hà
白魚 bạch ngư
白月 bạch nguyệt
百忍 bách nhẫn
白人 bạch nhân
白眼 bạch nhãn
百日 bách nhật
白日 bạch nhật
百日紅 bách nhật hồng
白日鬼 bạch nhật quỷ
白日升天 bạch nhật thăng thiên
百年偕老 bách niên giai lão
百年好合 bách niên hảo hợp
十年樹木 bách niên thụ nhân
百年樹人 bách niên thụ nhân
白內障 bạch nội chướng
白屋 bạch ốc
白礬 bạch phàn
白粉 bạch phấn
百分法 bách phân pháp
百分率 bách phân suất
百發百中 bách phát bách trúng
白附子 bạch phụ tử
白果 bạch quả
百官 bách quan
白癡 bạch si
白士 bạch sĩ
白山 bạch sơn
白菜 bạch thái
百神 bách thần
白身 bạch thân
百草 bách thảo
百草霜 bách thảo sương
百世 bách thế
百世師 bách thế sư
白天 bạch thiên
迫切 bách thiết
百舌鳥 bách thiệt điểu
白話 bạch thoại
白話文 bạch thoại văn
百獸 bách thú
白手 bạch thủ
白首 bạch thủ
白手成家 bạch thủ thành gia
白芍 bạch thược
白說 bạch thuyết
白癬 bạch tiển
百姓 bách tính
白蘇 bạch tô
迫窄 bách trách
白濁 bạch trọc
白晝 bạch trú
白朮 bạch truật
百丈 bách trượng
百歲之後 bách tuế chi hậu
百歲爲期 bách tuế vi kì
白松 bạch tùng
柏酒 bách tửu
白雪 bạch tuyết
白雲 bạch vân
百聞不如一見 bách văn bất như nhất kiến
白雲石 bạch vân thạch
白雲蒼狗 bạch vân thương cẩu
白猿 bạch viên
百越 bách việt
百無禁忌 bách vô cấm kị
白望 bạch vọng
白齒青眉 bạch xỉ thanh mi
白衣 bạch y
白衣卿相 bạch y khanh tướng
白燕 bạch yến
𠸟 bai
𠾦 bai
bái
bái
bái
bái
bái
bái
bái
bái
浿 bái
bái
bái
bái
bái
bài
bài
bài
bài
bài
bài
bài
bãi
bãi
bãi
bãi
bãi
bãi
𡌣 bãi
𡓁 bãi
𣘓 bãi
𣺽 bãi
𨇑 bải
bại
bại
bại
bại
bại
bại
拜恩 bái ân
牌印 bài ấn
排駁 bài bác
敗北 bại bắc
擺撥 bãi bát
敗壁 bại bích
𡓁㴜 bãi biển
拜別 bái biệt
拜表 bái biểu
罷兵 bãi binh
排布 bài bố
敗筆 bại bút
排球 bài cầu
牌照 bài chiếu
拜職 bái chức
沛公 bái công
罷工 bãi công
排骨 bài cốt
拜登 bái đăng
排易 bài dễ
排演 bài diễn
排隊 bài đội
排解 bài giải
排講 bài giảng
拜賀 bái hạ
排陷 bài hãm
排行 bài hàng
牌號 bài hiệu
敗火 bại hỏa
拜火教 bái hỏa giáo
敗壞 bại hoại
敗壞門楣 bại hoại môn mi
敗朽 bại hủ
俳謔 bài hước
排謔 bài hước
罷休 bãi hưu
排抗 bài kháng
排氣機 bài khí cơ
罷課 bãi khóa
排忌 bài kị
排檢 bài kiểm
拜金主義 bái kim chủ nghĩa
排列 bài liệt
敗柳殘花 bại liễu tàn hoa
敗露 bại lộ
敗類 bại loại
擺弄 bãi lộng
拜命 bái mệnh
罷免 bãi miễn
敗盟 bại minh
拜門 bái môn
排悶 bài muộn
排難解分 bài nan giải phân
排偶 bài ngẫu
排外 bài ngoại
排外主義 bài ngoại chủ nghĩa
排衙 bài nha
排扔 bài nhưng
拜年 bái niên
排呐 bài nói
拜服 bái phục
拜官 bái quan
罷官 bãi quan
拜跪 bái quỵ
敗產 bại sản
拜謝 bái tạ
排習 bài tập
拜託 bái thác
俳體 bài thể
排試 bài thi
罷市 bãi thị
排設 bài thiết
拜壽 bái thọ
擺脫 bãi thoát
排水量 bài thủy lượng
敗績 bại tích
排泄 bài tiết
排泄器 bài tiết khí
排泄器官 bài tiết khí quan
排算 bài toán
沛澤 bái trạch
敗陣 bại trận
排置 bài trí
排摘 bài trích
敗𥪝 bại trong
排除 bài trừ
罷黜 bãi truất
排場 bài trường
排長 bài trưởng
拜賜 bái tứ
拜辭 bái từ
敗子 bại tử
敗俗頽風 bại tục đồi phong
拜爵 bái tước
拜相 bái tướng
敗將 bại tướng
俳優 bài ưu
拜物教 bái vật giáo
排𧗱 bài về
拜位 bái vị
牌位 bài vị
敗亡 bại vong
排斥 bài xích
拜謁 bái yết
𢵉 bám
𢶸 bám
𠞢 băm
𨫄 băm
𤢤 bẵm
bấm
𡀫 bấm
𦡣 bầm
bẩm
bẩm
𠏟 bặm
bậm
稟白 bẩm bạch
稟報 bẩm báo
𢵉𥾛 bám chặt
稟假 bẩm giả
稟叩 bẩm khấu
稟命 bẩm mệnh
稟生 bẩm sanh
稟生 bẩm sinh
稟帖 bẩm thiếp
稟受 bẩm thụ
稟性 bẩm tính
ban
ban
ban
ban
ban
ban
ban
ban
ban
ban
ban
ban
ban
bán
bán
bán
bán
𧸝 bán
bàn
bàn
bàn
bàn
bàn
bàn
bàn
bàn
bàn
bàn
bàn
bàn
bàn
bàn
bàn
bàn
𡂑 bàn
băn
𠺚 băn
bắn
bắn
bắn
𡭉 bắn
𢏑 bắn
𨉠 bắn
bẳn
bẳn
𢠈 bẳn
bân
bân
bân
bân
bân
bân
bần
bần
bẫn
bẩn
𠄯 bẩn
bản
bản
bản
bản
bản
bản
bản
bạn
bạn
bạn
bạn
bạn
bạn
bạn
𠴞 bạn
bận
bận
bận
bận
bận
bận
bận
𢏑 bận
𢭬 bận
𦁂 bận
半影 bán ảnh
𢏑英 bắn anh
泍英 bẩn anh
伴英 bạn anh
班駮 ban bác
磐礡 bàn bạc
頒白 ban bạch
班班 ban ban
頒斌 ban bân
伴佊 bạn bè
頒布 ban bố
𧸝丐 bán cái
頒禽 ban cầm
伴勤 bạn cần
半斤八兩 bán cân bát lượng
頒給 ban cấp
半球 bán cầu
伴舅 bạn cậu
𢏑𣩂 bắn chết
班固 Ban Cố
盤古 bàn cổ
伴𣎏 bạn có
盤據 bàn cứ
蟠踞 bàn cứ
伴𡳶 bạn cũ
伴𧵑 bạn của
貧窮 bần cùng
半夜 bán dạ
伴㐌 bạn đã
貧民 bần dân
板蕩 bản đãng
伴當 bạn đang
半島 bán đảo
蟠桃 bàn đào
貧道 bần đạo
伴抵 bạn để
伴𦤾 bạn đến
版圖 bản đồ
叛徒 bạn đồ
半途而廢 bán đồ nhi phế
伴讀 bạn độc
盤遊 bàn du
伴𡛔 bạn gái
半夏 bán hạ
貧寒 bần hàn
班行 ban hàng
𧸝行 bán hàng
頒行 ban hành
𧸝歇 bán hết
盤互 bàn hỗ
貧禍 bần họa
盤桓 bàn hoàn
叛渙 bạn hoán
伴𠳨 bạn hỏi:
盤紆 bàn hu
貧血 bần huyết
盤結 bàn kết
頒犒 ban khao
貧困 bần khốn
伴空 bạn không
盤曲 bàn khúc
板橋 bản kiều
本金 bản kim
半徑 bán kính
本來 bản lai
本來面目 bản lai diện mục
斒斕 ban lan
伴郎 bạn lang
辦理 bạn lí
班列 ban liệt
叛亂 bạn loạn
本利 bản lợi
伴侶 bạn lữ
𦁂𣅶 bận lúc
班馬 ban mã
伴𧞾 bạn mặc
斑蝥 ban mao
本命 bản mệnh
班門弄斧 ban môn lộng phủ
本𠬠 bản một
伴㦖 bạn muốn
盤呢 bàn này
伴𥐇 bạn ngắn
班𣈜 ban ngày
叛逆 bạn nghịch
半月 bán nguyệt
班牙 ban nha
本人 bản nhân
伴認 bạn nhận
半日 bán nhật
盤扔 bàn nhưng
𧸝伮 bán nó
伴呐 bạn nói:
泍姅 bẩn nữa
伴女 bạn nữa
伴娘 bạn nương
𧸝於 bán ở
伴於 bạn ở
伴沛 bạn phải
貧乏 bần phạp
頒發 ban phát
盤費 bàn phí
貧富不均 bần phú bất quân
本國 bản quốc
版權所有 bản quyền sở hữu
𧸝𫇐 bán rất
伴𫇐 bạn rất
𦁂𡀷 bận rộn
本色 bản sắc
半產 bán sản
蹣跚 bàn san
半床 bán sàng
伴𢯛 bạn sắp
伴𠱊 bạn sẽ
貧士 bần sĩ
班超 ban siêu
半生半熟 bán sinh bán thục
班史 ban sử
本師 bản sư
辦事 bạn sự
𦁂心 bận tâm
磐石 bàn thạch
本身 bản thân
伴親 bạn thân
半身不遂 bán thân bất toại
半透明 bán thấu minh
半世 bán thế
伴適 bạn thích
泍悄 bẩn thỉu
半吐半露 bán thổ bán lộ
伴寔 bạn thực
頒賞 ban thưởng
半晌 bán thưởng
本始 bản thủy
貧賤 bần tiện
貧賤交 bần tiện giao
班婕妤 ban tiệp dư
半信半疑 bán tín bán nghi
盤旋 bàn toàn
伴倅 bạn tôi
伴𣋁 bạn tối
伴𡄰 bạn tốt
盤查 bàn tra
本宅 bản trạch
伴𤳆 bạn trai
盤纏 bàn triền
盤𥪝 bàn trong
伴𥪝 bạn trong
半子 bán tử
本息 bản tức
盤鬱 bàn uất
彬蔚 bân úy
本吧 bản và
盤問 bàn vấn
本位 bản vị
半圓 bán viên
半圓規 bán viên quy
本務 bản vụ
𧸝車 bán xe
bang
bang
bang
bang
bang
bang
báng
báng
𤹔 báng
bàng
bàng
bàng
bàng
bàng
bàng
bàng
bàng
bàng
bàng
bàng
bàng
bàng
bàng
bàng
bàng
bàng
bàng
bàng
bàng
bàng
bàng
bàng
bàng
bàng
băng
băng
băng
băng
băng
băng
băng
băng
băng
băng
𨀰 băng
bằng
bằng
bằng
bằng
bằng
bằng
bằng
bằng
bằng
bằng
bằng
bằng
bằng
bằng
bằng
bẵng
bẵng
bẵng
𢀫 bẫng
bảng
bảng
bảng
bảng
bảng
bảng
bảng
bảng
bảng
bạng
bạng
bạng
bạng
bạng
𧉻 bạng
𠶉 bặng
憑英 bằng anh
旁薄 bàng bạc
磅礡 bàng bạc
磅礴 bàng bạc
滂滂 bàng bàng
憑餅 bằng bánh
幫辦 bang biện
榜表 bảng biểu
榜歌 bảng ca
憑格 bằng cách
邦禁 bang cấm
憑高望遠 bằng cao vọng viễn
憑舅 bằng cậu
榜揕 bảng chạm
蚌珠 bạng châu
憑鈘 bằng chìa
旁注 bàng chú
憑𡨸 bằng chữ
榜𡨸 bảng chữ
憑證 bằng chứng
憑專 bằng chuyên
憑轉 bằng chuyến
冰肌玉骨 băng cơ ngọc cốt
鵬鯤 bằng côn
憑據 bằng cứ
鵬舉 bằng cử
憑𧵑 bằng của
滂沱 bàng đà
憑大 bằng đại
冰夷 băng di
馮夷 bằng di
冰點 băng điểm
鵬圖 bằng đồ
蚌鷸相持 bạng duật tương trì
滂洋 bàng dương
冰洋 băng dương
冰糖 băng đường
憑塘 bằng đường
邦家 bang gia
冰解 băng giải
邦交 bang giao
冰河 băng hà
冰鞋 băng hài
滂浩 bàng hạo
旁系親屬 bàng hệ thân thuộc
冰戲 băng hí
榜號 bảng hiệu
幫護 bang hộ
冰壺 băng hồ
崩壞 băng hoại
冰紈 băng hoàn
傍偟 bàng hoàng
彷徨 bàng hoàng
崩潰 băng hội
憑巾 bằng khăn
憑空 bằng không
邦畿 bang kì
冰期 băng kì
冰淇淋 băng kì lâm
冰鏡 băng kính
憑梩 bằng lái
憑陵 bằng lăng
榜糧 bảng lương
幫忙 bang mang
憑𣛠 bằng máy
憑𤞦 bằng mọi
冰𢧚 băng nên
冰蘗 băng nghiệt
旁午 bàng ngọ
冰玉 băng ngọc
冰原 băng nguyên
旁人 bàng nhân
冰人 băng nhân
榜人 bảng nhân
榜眼 bảng nhãn
傍若無人 bàng nhược vô nhân
榜女 bảng nữ
邦於 bang ở
冰翁 băng ông
滂沛 bàng phái
滂湃 bàng phái
冰片 băng phiến
憑票 bằng phiếu
傍觀 bàng quan
旁觀 bàng quan
膀胱 bàng quang
膀胱炎 bàng quang viêm
榜𨢇 bảng rượu
冰山 băng sơn
冰箱 băng sương
憑藉 bằng tạ
憑艚 bằng tàu
憑𢬣 bằng tay
龐碩 bàng thạc
蚌胎 bạng thai
冰炭 băng thán
冰清玉潔 băng thanh ngọc khiết
傍妻 bàng thê
旁妻 bàng thê
崩逝 băng thệ
憑𥸠 bằng thẻ
冰釋 băng thích
冰天 băng thiên
憑眺 bằng thiếu
旁聽 bàng thính
幫手 bang thủ
謗書 báng thư
憑書 bằng thư
憑船 bằng thuyền
滂濞 bàng tị
憑㗂 bằng tiếng
冰消瓦解 băng tiêu ngõa giải
憑信 bằng tín
旁坐 bàng tọa
憑倅 bằng tôi
鵬程 bằng trình
幫助 bang trợ
憑值 bằng trực
幫長 bang trưởng
膀子 bàng tử
冰雪 băng tuyết
冰雪聰明 băng tuyết thông minh
憑役 bằng việc
邦域 bang vực
憑車 bằng xe
憑依 bằng y
鵬鷃 bằng yến
banh
banh
banh
banh
banh
banh
banh
banh
banh
軿 bánh
bánh
𤖶 bánh
𥹘 bánh
𨋣 bánh
𩛄 bánh
bành
bành
bành
bành
bành
bảnh
彭魄 bành bạc
旁旁 banh banh
彭彭 bành bành
餅包 bánh bao
餅主 bánh chủ
𥹘𡠣 bánh cưới
繃帶 banh đái
䗒蝏 bánh đình
𥹘薑 bánh gừng
彭蜞 bành kì
餅𫗗 bánh mì
抨𠱄 banh miệng
𥹘𤮿 bánh ngọt
彭湃 bành phái
澎湃 bành phái
彭城 bành thành
彭濞 bành tị
彭祖 bành tổ
彭漲 bành trướng
bao
bao
bao
bao
bao
bao
bao
bao
bao
báo
báo
báo
bào
bào
bào
bào
bào
bào
bào
bào
bào
bào
bào
bào
bào
bào
bào
bào
bào
bào
bào
bào
𠝇 bào
bão
bão
bão
bão
bão
bão
bão
bão
𣋰 bão
𩙕 bão
bảo
bảo
bảo
bảo
bảo
bảo
bảo
bảo
bảo
bảo
bảo
bảo
𠸒 bảo
bạo
bạo
bạo
保安 bảo an
泡影 bào ảnh
𠸒英 bảo anh
褒拜 bao bái
報罷 báo bãi
抱冰 bão băng
暴崩 bạo băng
報包 báo bao
抱不平 bão bất bình
暴病 bạo bệnh
包皮 bao bì
褒貶 bao biếm
包辦 bao biện
豹變 báo biến
跑步 bào bộ
包賠 bao bồi
寶貝 bảo bối
咆勃 bào bột
炮格 bào cách
爆竿 bạo can
報警 báo cảnh
報告 báo cáo
𠸒舅 bảo cậu
庖正 bào chánh
暴政 bạo chánh
泡製 bào chế
炮製 bào chế
報紙 báo chí
報紙 báo chỉ
暴政 bạo chính
報朱 báo cho
報眾 báo chúng
保證 bảo chứng
褒章 bao chương
報章 báo chương
保障 bảo chướng
堡障 bảo chướng
𠸒姑 bảo cô
包谷 bao cốc
包公 bao công
包工 bao công
包舉 bao cử
保舉 bảo cử
報仇 báo cừu
報道 báo đạo
寶刀 bảo đao
報答 báo đáp
胞弟 bào đệ
寶殿 bảo điện
庖丁 bào đinh
暴徒 bạo đồ
包容 bao dong
保庸 bảo dong
暴動 bạo động
保育 bảo dục
包用 bao dụng
保庸 bảo dung
褒揚 bao dương
保養 bảo dưỡng
包𣇞 bao giờ
報界 báo giới
包𠁟 bao gồm
暴苛 bạo hà
包含 bao hàm
報行 báo hàng
暴行 bạo hành
咆哮 bào hao
報咍 báo hay
報喜 báo hỉ
保險 bảo hiểm
𠸒𣱆 bảo họ
保護 bảo hộ
暴虎憑河 bạo hổ bằng hà
保護人 bảo hộ nhân
飽和 bão hòa
寶貨 bảo hóa
包荒 bao hoang
保皇 bảo hoàng
報𪡗 báo hơn
袍笏 bào hốt
保祐 bảo hựu
胞兄 bào huynh
胞兄弟 bào huynh đệ
暴客 bạo khách
抱歉 bão khiểm
暴酷 bạo khốc
豹騎 báo kị
包羅 bao la
報𪜀 báo là
𠸒𪜀 bảo là
包羅萬象 bao la vạn tượng
鮑老 bào lão
包𥹰 bao lâu
保領 bảo lĩnh
寶錄 bảo lục
暴力 bạo lực
豹略 báo lược
保留 bảo lưu
保母 bảo mẫu
報命 báo mệnh
胞妹 bào muội
暴逆 bạo nghịch
寶玉 bảo ngọc
暴虐 bạo ngược
庖人 bào nhân
保人 bảo nhân
抱一 bão nhất
包饒 bao nhiêu
報𡗉 báo nhiều
報扔 báo nhưng
報怨 báo oan
報怨 báo oán
抱怨 bão oán
保溫瓶 bảo ôn bình
瀑破 bão phá
抱璞 bão phác
抱佛脚 bão phật cước
寶筏 bảo phiệt
抱負 bão phụ
暴富 bạo phú
報復 báo phục
寶坊 bảo phường
包管 bao quản
報館 báo quán
暴君 bạo quân
包括 bao quát
報國 báo quốc
寶貴 bảo quý
寶眷 bảo quyến
報哴 báo rằng
𠸒哴 bảo rằng
寶剎 bảo sát
報聘 báo sính
報謝 báo tạ
爆炸 bạo tạc
抱薪救火 bão tân cứu hỏa
抱殘守缺 bão tàn thủ khuyết
包藏 bao tàng
報喪 báo tang
保藏 bảo tàng
寶藏 bảo tạng
包藏禍心 bao tàng họa tâm
寶石 bảo thạch
胞胎 bào thai
寶塔 bảo tháp
報讎 báo thù
報酬 báo thù
保守 bảo thủ
飽食 bão thực
褒賞 bao thưởng
胞姊 bào tỉ
胞姊妹 bào tỉ muội
報信 báo tin
報信 báo tín
寶祚 bảo tộ
寶座 bảo tòa
保全 bảo toàn
𠸒倅 bảo tôi
保存 bảo tồn
袍澤 bào trạch
報狀 báo trạng
袍罩 bào tráo
報知 báo tri
保持 bảo trì
瀑𥪝 bão trong
保重 bảo trọng
庖廚 bào trù
抱柱信 bão trụ tín
爆竹 bạo trúc
報𠓀 báo trước
爆仗 bạo trượng
包羞 bao tu
包子 bao tử
褒姒 bao tự
胞子 bào tử
暴死 bạo tử
豹死留皮 báo tử lưu bì
包羞忍恥 bao tu nhẫn sỉ
胞子蟲 bào tử trùng
瀑旬 bão tuần
保息 bảo tức
寶相 bảo tướng
報應 báo ứng
瀑𠓨 bão vào
保衛 bảo vệ
寶位 bảo vị
暴雨 bạo vũ
包賒 bao xa
包車 bao xa
褒稱 bao xưng
報稱 báo xứng
褒衣 bao y
胞衣 bào y
褒衣博帶 bao y bác đái
𣔟 bắp
𥟼 bắp
bập
bát
bát
bát
bát
bát
bát
bát
bát
bát
bát
bát
bát
bát
bát
bát
bát
bát
bát
bát
bắt
bắt
bắt
bắt
𫐴 bắt
bất
bất
bất
bạt
bạt
bạt
bạt
bạt
bạt
bạt
bạt
bặt
bật
bật
bật
bật
bật
bật
八音 bát âm
𫐴英 bắt anh
八拜 bát bái
不變 bất biến
八表 bát biểu
不平 bất bình
不平等 bất bình đẳng
不平等待遇 bất bình đẳng đãi ngộ
不平等條約 bất bình đẳng điều ước
不甘 bất cam
不敢 bất cảm
不謹 bất cẩn
不僅 bất cận
不近人情 bất cận nhân tình
鉢羹 bát canh
八景 bát cảnh
不及 bất cập
不及格 bất cập cách
不拘 bất câu
不苟 bất cẩu
八政 bát chánh
不正 bất chánh
不執 bất chấp
弼只 bật chỉ
八政 bát chính
不正 bất chinh
八正道 bát chính đạo
不職 bất chức
𫐴轉 bắt chuyến
不輟 bất chuyết
八股 bát cổ
不辜 bất cô
不顧 bất cố
不古 bất cổ
不穀 bất cốc
不公 bất công
不功 bất công
不共戴天 bất cộng đái thiên
不據 bất cứ
不具 bất cụ
八極 bát cực
不打緊 bất đả khẩn
不得 bất đắc
不得已 bất đắc dĩ
不得空 bất đắc không
八代 bát đại
八大家 bát đại gia
不當 bất đáng
不名一錢 bất danh nhất tiền
八到 bát đáo
不道 bất đạo
不道德 bất đạo đức
不倒翁 bất đảo ông
拔刀相助 bạt đao tương trợ
八佾 bát dật
不達 bất đạt
𫐴頭 bắt đầu
八斗才 bát đẩu tài
不第 bất đệ
弼畑 bật đèn
不移 bất di
不易 bất dị
八狄 bát địch
不易 bất dịch
八面 bát diện
不滅 bất diệt
不弔 bất điếu
不定 bất định
不由 bất do
不圖 bất đồ
不斷 bất đoạn
不對 bất đối
不同 bất đồng
不動產 bất động sản
不豫 bất dự
不翼而飛 bất dực nhi phi
不當 bất đương
八維 bát duy
𫐴﨤 bắt gặp
八角 bát giác
不覺 bất giác
八角形 bát giác hình
不解 bất giải
八戒 bát giới
弼㭲 bật gốc
不寒而栗 bất hàn nhi lật
不幸 bất hạnh
不孝 bất hiếu
不曉事 bất hiểu sự
八刑 bát hình
跋扈 bạt hỗ
不和 bất hòa
不惑 bất hoặc
不壞身 bất hoại thân
不學無術 bất học vô thuật
不會 bất hội
不合 bất hợp
不合作 bất hợp tác
不合時宜 bất hợp thời nghi
不朽 bất hủ
不許 bất hứa
不可 bất khả
不可抗 bất khả kháng
不可抗力 bất khả kháng lực
不可枚舉 bất khả mai cử
不可思議 bất khả tư nghị
不堪 bất kham
不期 bất kì
不經 bất kinh
不經事 bất kinh sự
不經心 bất kinh tâm
不經意 bất kinh ý
𫐴及 bắt kịp
𫐴𪜀 bắt là
不理 bất lí
不歷 bất lịch
不料 bất liệu
不利 bất lợi
𫐴焒 bắt lửa
不論 bất luận
不力 bất lực
不良 bất lương
不摸頭 bất mạc đầu
不滿 bất mãn
不毛 bất mao
不免 bất miễn
不謀而合 bất mưu nhi hợp
八垠 bát ngân
不宜 bất nghi
不疑 bất nghi
不義 bất nghĩa
不㘈 bất ngờ
不遇 bất ngộ
不外 bất ngoại
不願 bất nguyện
般若 bát nhã
不雅 bất nhã
不仁 bất nhân
不忍 bất nhẫn
不一 bất nhất
不日 bất nhật
不二 bất nhị
不然 bất nhiên
不佞 bất nịnh
不穩 bất ổn
𫐴沛 bắt phải
不凡 bất phàm
不分 bất phân
不分 bất phẫn
不法 bất pháp
不服 bất phục
八方 bát phương
不過 bất quá
不果 bất quả
八卦 bát quái
八卦拳 bát quái quyền
不均 bất quân
拔群 bạt quần
不光 bất quang
八國集團峰會 bát quốc tập đoàn phong hội
不決 bất quyết
不刊 bất san
拔山舉鼎 bạt san cử đỉnh
苾芻 bật sô
不則 bất tắc
不則聲 bất tắc thanh
不才 bất tài
不必 bất tất
𫐴艚 bắt tàu
不濟 bất tế
不錯 bất thác
不辰 bất thần
拔身 bạt thân
不勝 bất thăng
不勝 bất thắng
不勝衣 bất thăng y
不成 bất thành
拔城 bạt thành
不成文 bất thành văn
不成文法 bất thành văn pháp
八世 bát thế
不世 bất thế
不時 bất thì
不是頭 bất thị đầu
不時間 bất thì gian
不善 bất thiện
不偏不黨 bất thiên bất đảng
潑天大膽 bát thiên đại đảm
跋涉 bạt thiệp
𫐴推 bắt thôi
不時 bất thời
不淑 bất thục
不識時務 bất thức thì vụ
不識時務 bất thức thời vụ
撥船 bát thuyền
弼細 bật tí
八仙 bát tiên
不便 bất tiện
八節 bát tiết
不消 bất tiêu
不肖 bất tiếu
不信 bất tín
不情 bất tình
不省 bất tỉnh
不醒 bất tỉnh
不省人事 bất tỉnh nhân sự
不全 bất toàn
不測 bất trắc
八珍 bát trân
八陣圖 bát trận đồ
不置 bất trí
不知所以 bất tri sở dĩ
不中 bất trung
不忠 bất trung
不中 bất trúng
不中用 bất trúng dụng
八字 bát tự
不死藥 bất tử dược
不遵 bất tuân
不足 bất túc
拔俗 bạt tục
不祥 bất tường
不詳 bất tường
不相干 bất tương can
不相得 bất tương đắc
不相能 bất tương năng
不像話 bất tượng thoại
拔萃 bạt tụy
不宣 bất tuyên
不絕 bất tuyệt
不應 bất ưng
不應 bất ứng
跋文 bạt văn
拔尤 bạt vưu
不捨 bất xả
𫐴車 bắt xe
拔幟易幟 bạt xí dịch xí
不輟 bất xuyết
不意 bất ý
不要 bất yêu
bàu
bàu
bàu
bâu
bâu
bâu
𢄝 bâu
𧜺 bâu
𢺔 bấu
bầu
bầu
bẫu
bẫu
𠸒 bảu
bậu
bậu
bậu
𧔙 bậu
䴺𪌘 bẫu chủ
保舉 bầu cử
匏育 bầu dục
匏𡗶 bầu trời
bay
bay
bay
𠎩 bay
𠖤 bay
𠙻 bay
𢒎 bay
𢴾 bay
𨅥 bay
𨭍 bay
𩈂 bay
𩙻 bay
bẫy
𠙣 bẫy
𣘓 bẫy
𣞻 bẫy
𣡯 bẫy
𦋕 bẫy
𦉱 bảy
bậy
𪦚 bậy
𩙻憑 bay bằng
𩙻包 bay bao
𩙻隔 bay cách
𩙻𧼋 bay chạy
𠍣𪀄 bầy chim
𩙻朱 bay cho
𩙻𣗓 bay chưa
𩙻𧵑 bay của
𩙻㐌 bay đã
𩙻𦤾 bay đến
𩙻𠫾 bay đi
𦉱𠀲 bảy đứa
𩙻﨤 bay gặp
𣊾𣇞 bây giờ
𦉱𣇞 bảy giờ
𩙻下 bay hạ
𩙻𠄩 bay hai
𩙻起 bay khởi
𩙻空 bay không
𦉱空 bảy không
𩙻𪜀 bay là
𩙻𣅶 bay lúc
𩙻氽 bay mấy
𦉱𦁺 bảy món
𦉱𠦩 bảy mươi
𦉱呢 bảy này
𦉱𣈜 bảy ngày
𩙻扔 bay nhưng
𦉱扔 bảy nhưng
𩙻呐 bay nói
𩙻過 bay qua
𩙻國 bay quốc
𦉱𥙪 bảy rưỡi
𩙻𨖅 bay sang
𩙻躺 bay thẳng
𦉱㗂 bảy tiếng
𩙻接 bay tiếp
𩙻𡄰 bay tốt
𩙻直 bay trực
𩙻𠓀 bay trước
𩙻自 bay từ
𦉱旬 bảy tuần
𦉱𣦮 bảy tuổi
𩙻吧 bay và
𩙻吻 bay vẫn
𩙻𧗱 bay về
𩙻𠇍 bay với
𩙻車 bay xe
𣛥 be
𤮑 be
𨼚 be
𡮣 bé

𤚆
bế
bế
bế
𦟼 bế
bề
bề
bề
bề
bễ
bễ
bễ
bễ
bễ
𣔓 bễ
bể
𢯏 bể
𣷭 bể
𥓳 bể
bẽ
bẽ
𢜢 bẽ
bẹ
𠹯 bẹ
bệ
bệ
bệ
bệ
𡮣被 bé bị
𠶎背 bê bối
𣷭𢴾 bể bơi
佊𧵑 bè của
佊噲 bè gọi
陛下 bệ hạ
梐枑 bệ hộ
閉氣 bế khí
梐梱 bệ khổn
陛見 bệ kiến
閉經 bế kinh
薜羅 bệ la
薜荔 bệ lệ
𡮣𦓡 bé mà
閉幕 bế mạc
𡮣𠅒 bé mất
佊每 bè mỗi
閉門 bế môn
閉目 bế mục
𡮣𢧚 bé nên
睥睨 bễ nghễ
閉月羞花 bế nguyệt tu hoa
𡮣浽 bé nổi
閉關 bế quan
閉關鎖國 bế quan tỏa quốc
閉塞 bế tắc
閉藏 bế tàng
𡮣倅 bé tôi
陛辭 bệ từ
陛衛 bệ vệ
𠹰 bèm
𤶒 ben
bén
bén
bén
𤊰 bén
𤓩 bén
𨰺 bén
bèn
𠂪 bèn
𠂫 bèn
𡍣 bến
𡔖 bến
𣷷 bến
𤅶 bến
𥘂 bến
bẽn
bẹn
邊𡓁 bên bãi
邊𧣲 bên cạnh
邊𣘃 bên cây
邊空 bên không
邊箕 bên kia
邊外 bên ngoài
邊債 bên trái
邊𥪝 bên trong
𡔖車 bến xe
𧦿 béng
𦛼 bênh
bềnh
bềnh
bệnh
病包兒 bệnh bao nhi
病根 bệnh căn
病症 bệnh chứng
病𧵑 bệnh của
病民 bệnh dân
病疫 bệnh dịch
病毒 bệnh độc
病患 bệnh hoạn
病菌 bệnh khuẩn
病理 bệnh lí
病免 bệnh miễn
病源 bệnh nguyên
病人 bệnh nhân
病入皋肓 bệnh nhập cao hoang
病國殃民 bệnh quốc ương dân
病疾 bệnh tật
病𢙭 bệnh tim
病情 bệnh tình
病從口入 bệnh tòng khẩu nhập
病狀 bệnh trạng
病𠓨 bệnh vào
病院 bệnh viện
病舍 bệnh xá
beo
𤣄 beo
𧲼 beo
𧴋 beo
bèo
bèo
bẹo
𤇮 bép
𤇮 bếp
bẹp
𠻅 bẹp
𤇮英 bếp anh
𤇮𥹰 bếp lâu
𤇮𤍇 bếp nấu
𤇮陂 bếp pha
𤇮常 bếp thường
𥇂 bét
𦛺 bét
𡌀 bết
𤃛 bều
𦟵 bệu
bi
bi
bi
bi
bi
bi
bi
bi
bí
bí
bí
bí
bí
bí
bí
bí
bí
bí
bí
bí
bí
bí
bí
bí
bí
bí
bí
bí
𠸠 bí
𣖞 bí
𦷬 bí
bì
bì
bì
bì
bì
bì
bì
bì
bì
bì
bì
bì
bì
bĩ
bĩ
bĩ
bỉ
bỉ
bỉ
bỉ
bỉ
bỉ
bỉ
bỉ
bỉ
bỉ
bị
bị
bị
bị
bị
bị
bị
bị
bị
悲哀 bi ai
被埃 bị ai
碑陰 bi âm
被暗影 bị ám ảnh
備案 bị án
被咹 bị ăn
鄙薄 bỉ bạc
被泍 bị bẩn
祕寶 bí bảo
被𫐴 bị bắt
被病 bị bệnh
鄙倍 bỉ bội
祕閣 bí các
否隔 bĩ cách
被丐 bị cái
悲感 bi cảm
被感 bị cảm
被干 bị can
被哏 bị cắn
被警 bị cảnh
被告 bị cáo
被割 bị cắt
被𠞠 bị chặt
被𤈜 bị cháy
被𣩂 bị chết
碑誌 bi chí
皮脂 bì chi
皮紙 bì chỉ
被朱 bị cho
被㹥 bị chó
被肘 bị chửu
被𩂀 bị cơn
否極泰來 bĩ cực thái lai
鄙野 bỉ dã
被打 bị đánh
被㧺 bị đập
被𤴬 bị đau
被癲 bị điên
碑亭 bi đình
鄙鈍 bỉ độn
被㨂 bị đóng
被動 bị động
被𠛣 bị đứt
被𢴛 bị gãy
被間 bị gián
被寄 bị gửi
被褐懷玉 bị hạt hoài ngọc
贔屭 bí hí
祕戲圖 bí hí đồ
悲歡 bi hoan
被閧 bị hỏng
被毀 bị huỷ
被結 bị kết
備考 bị khảo
碑記 bi kí
悲劇 bi kịch
比肩 bỉ kiên
碑碣 bi kiệt
秘𪜀 bí là
被落 bị lạc
鄙吝 bỉ lận
疲勞 bì lao
鄙陋 bỉ lậu
被𥙩 bị lấy
被𨖲 bị lên
鄙俚 bỉ lí
鄙劣 bỉ liệt
毗盧 bì lư
被焒 bị lửa
祕錄 bí lục
疲癃 bì lung
祕密 bí mật
秘密 bí mật
被𠅒 bị mất
碑銘 bi minh
被𠬠 bị một
比目魚 bỉ mục ngư
被晚 bị muộn
祕謀 bí mưu
備𢧚 bị nên
被我 bị ngã
碑額 bi ngạch
彼岸 bỉ ngạn
鄙諺 bỉ ngạn
被𪭳 bị ngăn
鄙言 bỉ ngôn
鄙語 bỉ ngữ
鄙人 bỉ nhân
被認 bị nhận
鄙儒 bỉ nho
鄙儒 bỉ nhu
皮扔 bì nhưng
毗尼 bì ni
比年 bỉ niên
疲苶 bì niết
被𤺵 bị ốm
被破 bị phá
悲憤 bi phẫn
疲乏 bì phạp
被罰 bị phạt
祕府 bí phủ
皮膚 bì phu
鄙夫 bỉ phu
被服 bị phục
被炥 bị phụt
悲觀 bi quan
被掘 bị quật
疲倦 bì quyện
祕訣 bí quyết
被耒 bị rồi
備數 bị số
鄙事 bỉ sự
比賽 bỉ tái
悲心 bi tâm
被晉 bị tấn
祕藏 bí tàng
祕藏 bí tạng
疲弊 bì tệ
皮幣 bì tệ
否泰 bĩ thái
悲慘 bi thảm
被失 bị thất
被勢 bị thế
悲切 bi thiết
悲秋 bi thu
祕書 bí thư
彼此 bỉ thử
祕術 bí thuật
悲傷 bi thương
彼蒼 bỉ thương
被傷 bị thương
祕籍 bí tịch
皮鞭 bì tiên
被㗂 bị tiếng
鄙笑 bỉ tiếu
被情 bị tình
悲壯 bi tráng
被𧜐 bị trễ
被招 bị treo
被𠑈 bị trộm
被跌 bị trượt
祕傳 bí truyền
皮相 bì tướng
被酒 bị tửu
碑文 bi văn
備位 bị vị
備員 bị viên
被𥒮 bị vỡ
bia
𡀠 bịa
bích
bích
bích
bích
bích
bịch
bịch
𢸵 bịch
壁報 bích báo
壁燈 bích đăng
碧漢 bích hán
壁虎 bích hổ
壁畫 bích họa
璧還 bích hoàn
碧虛 bích hư
碧血 bích huyết
碧空 bích không
碧落 bích lạc
碧落黃泉 bích lạc hoàng tuyền
壁立 bích lập
壁壘 bích lũy
碧梧 bích ngô
璧玉 bích ngọc
碧玉 bích ngọc
壁魚 bích ngư
璧月 bích nguyệt
璧人 bích nhân
璧日 bích nhật
璧謝 bích tạ
碧霄 bích tiêu
璧趙 bích triệu
碧雲 bích vân
biêm
biếm
biếm
biếm
biếm
貶黜 biếm truất
貶詞 biếm từ
貶抑 biếm ức
biên
biên
biên
biên
biên
biên
biên
biên
biên
biên
biên
biên
鯿 biên
biên
biến
biến
biến
biến
biến
biến
biến
biền
biền
biền
biền
biền
biền
biền
biền
biền
biển
biển
biển
biển
biển
biển
biển
biển
biện
biện
biện
biện
biện
biện
biện
biện
biện
biện
biện
biện
biện
biện
biện
biện
biện
biện
biện
變陰 biến âm
變幻 biến ảo
邊邑 biên ấp
辨駁 biện bác
辯駁 biện bác
辨白 biện bạch
㴜包 biển bao
邊鄙 biên bỉ
辨別 biện biệt
蝙蝠 biên bức
變革 biến cách
變改 biến cải
邊境 biên cảnh
褊急 biển cấp
辨正 biện chánh
編制 biên chế
辨證 biện chứng
辯證論 biện chứng luận
辯證法 biện chứng pháp
平章 biện chương
辨章 biện chương
變故 biến cố
邊功 biên công
辦公 biện công
邊疆 biên cương
變𠫾 biến đi
變易 biến dịch
邊庭 biên đình
變動 biến động
邊裔 biên duệ
邊界 biên giới
邊險 biên hiểm
褊狹 biển hiệp
辯護 biện hộ
變化 biến hóa
㴜𣋚 biển hôm
瓣香 biện hương
變幻 biến huyễn
褊吝 biển lận
辦理 biện lí
變亂 biến loạn
辯論 biện luận
辨明 biện minh
辯難 biện nạn
匾額 biển ngạch
扁額 biển ngạch
駢偶 biền ngẫu
㴜𣈜 biển ngày
弁言 biện ngôn
編年 biên niên
辦法 biện pháp
辮髮 biện phát
邊防 biên phòng
變卦 biến quái
辯士 biện sĩ
編撰 biên soạn
辦事 biện sự
窮則變 biến tắc thông
變則通 biến tắc thông
邊塞 biên tái
辯才 biện tài
褊心 biển tâm
編輯 biên tập
編集 biên tập
編輯員 biên tập viên
變態 biến thái
駢體 biền thể
變遷 biến thiên
邊戍 biên thú
編述 biên thuật
扁鵲 biển thước
邊陲 biên thùy
辯說 biện thuyết
蹁躚 biên tiên
變節 biến tiết
褊小 biển tiểu
變性 biến tính
編修 biên tu
駢文 biền văn
邊遠 biên viễn
辨誣 biện vu
biếng
𠴠 biếng
biết
biết
biết
biết
𪿍 biết
biệt
biệt
biệt
biệt
biệt
biệt
biệt
𪿍埃 biết ai
𪿍英 biết anh
別白 biệt bạch
𪿍𣊾 biết bây
𪿍𢴾 biết bơi
𪿍𪥘 biết cả
𪿍句 biết câu
𪿍舅 biết cậu
𪿍𢟘 biết chắc
𪿍支 biết chi
別朱 biệt cho
𪿍𨔈 biết chơi
𪿍眾 biết chúng
𪿍姑 biết cô
𪿍機 biết cơ
𪿍騎 biết cưỡi
𪿍𦷾 biết đấy
別提 biệt đề
𪿍𠫾 biết đi
別調 biết điều
𪿍杜 biết đỗ
𪿍得 biết được
𪿍塘 biết đường
𪿍㛪 biết em
𪿍咦 biết gì
𪿍熙 biết hi
別號 biệt hiệu
𪿍𠃣 biết ít
𪿍期 biết khi
別戟 biệt kích
別徑 biệt kính
𪿍𪜀 biết là
𪿍梩 biết lái
𪿍爫 biết làm
𪿍孟 biết mạnh
𪿍氽 biết mấy
𪿍𤞦 biết mọi
𪿍𠬠 biết một
𪿍𡀮 biết nếu
別業 biệt nghiệp
𪿍原 biết nguyên
𪿍𠑬 biết nhau
𪿍𡗉 biết nhiều
別𡮈 biệt nhỏ
𪿍仍 biết những
𪿍伮 biết nó
𪿍呐 biết nói
𪿍沛 biết phải
別派 biệt phái
別房 biệt phòng
𪿍哴 biết rằng
𪿍𫇐 biết rất
𪿍耒 biết rồi
𪿍𡫡 biết sao
𪿍𠱊 biết sẽ
𪿍數 biết số
別史 biệt sử
別材 biệt tài
𪿍𠸜 biết tên
𪿍時 biết thì
別墅 biệt thự
蹩躠 biệt tiết
別情 biệt tình
𪿍倅 biết tôi
別致 biệt trí
𪿍𠓀 biết trước
𪿍跌 biết trượt
𪿍自 biết tự
別字 biệt tự
別緒 biệt tự
𪿍務 biết vụ
biếu
𧶫 biếu
biều
biều
biều
biễu
biễu
biễu
biểu
biểu
biểu
biểu
biểu
biểu
表白 biểu bạch
表皮 biểu bì
表表 biểu biểu
表格 biểu cách
表彰 biểu chương
表章 biểu chương
表達 biểu đạt
表的 biểu đích
表演 biểu diễn
表面 biểu diện
表姪 biểu điệt
表揚 biểu dương
表現 biểu hiện
表號 biểu hiệu
表兄弟 biểu huynh đệ
表記 biểu kí
表露 biểu lộ
表明 biểu minh
表決 biểu quyết
表率 biểu suất
𧶫贈 biếu tặng
表奏 biểu tấu
表示 biểu thị
表姊妹 biểu tỉ muội
表情 biểu tình
表徵 biểu trưng
表字 biểu tự
表象 biểu tượng
表尺 biểu xích
表揭 biểu yết
𦷩 bìm
𦹴 bìm
binh
binh
binh
bính
bính
bính
bính
bính
bính
bính
bính
bính
bính
bính
bính
bính
bính
bính
bính
bính
bính
bình
bình
bình
bình
bình
bình
bình
bình
bình
bình
bình
bình
bình
bình
bình
bình
bình
bình
bình
bình
bình
bình
bình
軿 bình
bình
bình
bỉnh
bỉnh
bỉnh
bỉnh
屏隱 bính ẩn
平安 bình an
兵變 binh biến
邴邴 bỉnh bỉnh
兵部 binh bộ
碰杯 bính bôi
鞞琫 bính bổng
秉筆 bỉnh bút
兵革 binh cách
平正 bình chánh
兵制 binh chế
柄政 bính chính
秉燭 bỉnh chúc
平章 bình chương
屏障 bình chướng
屛障 bình chướng
秉公 bỉnh công
屏居 bính cư
丙夜 bính dạ
平淡 bình đạm
平民 bình dân
平旦 bình đán
摒擋 bính đáng
平等 bình đẳng
平易 bình dị
秉彝 bỉnh di
平地 bình địa
兵役 binh dịch
平衍 bình diễn
平面 bình diện
屏條 bình điều
屛條 bình điều
丙丁 bính đinh
平定 bình định
兵隊 binh đội
柄用 bính dụng
平洋 bình dương
平陽 bình dương
兵家 binh gia
平價 bình giá
兵甲 binh giáp
平行 bình hành
平衡 bình hành
平和 bình hòa
平衡 bình hoành
平滑 bình hoạt
平康 bình khang
兵器 binh khí
屏棄 bính khí
屏氣 bính khí
屛氣 bính khí
平曠 bình khoáng
平空 bình không
平𪜀 bình là
評論 bình luận
兵力 binh lực
兵略 binh lược
兵糧 binh lương
兵馬 binh mã
平米 bình mễ
平明 bình minh
平議 bình nghị
屏語 bính ngữ
平原 bình nguyên
平日 bình nhật
兵戎 binh nhung
平壤 bình nhưỡng
平年 bình niên
𤭸渃 bình nước
平凡 bình phàm
平分 bình phân
平反 bình phản
兵法 binh pháp
兵費 binh phí
屛風 bình phong
平復 bình phục
平方 bình phương
平均 bình quân
秉鈞 bỉnh quân
平權 bình quyền
𤭸𨢇 bình rượu
平生 bình sanh
平生 bình sinh
平心 bình tâm
柄臣 bính thần
平身 bình thân
平聲 bình thanh
平世 bình thế
平時 bình thì
屏退 bính thối
兵書 binh thư
平順 bình thuận
平常 bình thường
瓶水 bình thủy
萍水相交 bình thủy tương giao
兵船 binh thuyền
評析 bình tích
平靜 bình tĩnh
秉性 bỉnh tính
平仄 bình trắc
平治 bình trị
屏黜 bính truất
屏絕 bính tuyệt
秉鉞 bỉnh việt
丙舍 bính xá
碰巧 bính xảo
𪀐 bịp
bíu
bíu
bíu
𩤕 bíu
bìu
bìu
𠼼 bĩu
bò
bò
bò
bò
bò
𤙭 bò
𤞨 bò
𨁏 bò
𨄳 bò
𨆶 bò
𩟢 bò





bố
bố
bố
bố
bố
bồ
bồ
bồ
bồ
bồ
bồ
bồ
𡀨 bồ
𪇨 bồ
bổ
bổ
𠬃 bỏ
bỡ
𢤛 bỡ
𠴙 bở
𦟋 bọ
𧌂 bọ
𧏳 bọ
𧐾 bọ
bộ
bộ
bộ
bộ
簿 bộ
bộ
𠬃英 bỏ anh
捕影拿風 bộ ảnh nã phong
部襖 bộ áo
匍匐 bồ bặc
匍匐莖 bồ bặc hành
坡邊 bờ bên
步兵 bộ binh
布告 bố cáo
𢂞舅 bố cậu
補正 bổ chánh
部只 bộ chỉ
布政 bố chính
補袞 bổ cổn
𢂞𧵑 bố của
佈局 bố cục
布局 bố cục
補救 bổ cứu
逋蕩 bô đãng
逋逃 bô đào
葡萄 bồ đào
葡萄牙 Bồ Đào Nha
步頭 bộ đầu
菩提 bồ đề
𠬃抵 bỏ để
菩提達摩 bồ đề đạt ma
菩提心 bồ đề tâm
菩提薩埵 bồ đề tát đóa
菩提樹 bồ đề thụ
步𦤾 bộ đến
補遺 bổ di
𠬃𠫾 bỏ đi
步𠫾 bộ đi
捕役 bộ dịch
步調 bộ điệu
補丁 bổ đinh
蒲團 bồ đoàn
補短 bổ đoản
步隊 bộ đội
部隊 bộ đội
補葯 bổ dược
補藥 bổ dược
補養 bổ dưỡng
部堂 bộ đường
部下 bộ hạ
步行 bộ hành
布貨 bố hóa
𠬃學 bỏ học
步學 bộ học
補血 bổ huyết
補益 bổ ích
逋客 bô khách
𠬃空 bỏ không
步空 bộ không
部空 bộ không
補缺 bổ khuyết
蒲劍 bồ kiếm
部落 bộ lạc
布萊爾 bố lai nhĩ
蒲牢 bồ lao
蒲柳 bồ liễu
蒲蘆 bồ lô
布魯塞爾 bố lỗ tắc nhĩ
蒲輪 bồ luân
簿錄 bộ lục
逋慢 bô mạn
𢂞媄 bố mẹ
𤙭𡤓 bò mới
步𢧚 bộ nên
部伍 bộ ngũ
蒲月 bồ nguyệt
步月 bộ nguyệt
𠬃茹 bỏ nhà
步唲 bộ nhé
補任 bổ nhiệm
哺乳類 bộ nhũ loại
部仍 bộ những
蒲窩子 bồ oa tử
部分 bộ phân
部分 bộ phận
步伐 bộ phạt
蒲扇 bồ phiến
部phim bộ phim
布防 bố phòng
捕風 bổ phong
蒲伏 bồ phục
補過 bổ quá
部裙 bộ quần
蒲葵 bồ quỳ
部卷 bộ quyển
𠬃𠚢 bỏ ra
步驟 bộ sậu
捕生 bộ sinh
步師 bộ sư
補充 bổ sung
布薩 bố tát
菩薩 bồ tát
蒲草 bồ thảo
晡時 bô thì
餔時 bô thì
布施 bố thí
補天 bổ thiên
補偏救弊 bổ thiên cứu tệ
補天浴日 bổ thiên dục nhật
簿書 bộ thư
部試 bộ thử
部署 bộ thự
部屬 bộ thuộc
補償 bổ thường
蒲鞭 bồ tiên
蒲節 bồ tiết
步哨 bộ tiếu
布素 bố tố
部𩯀 bộ tóc
𢂞倅 bố tôi
步卒 bộ tốt
布陳 bố trần
步𨕭 bộ trên
布置 bố trí
補助 bổ trợ
部長 Bộ trưởng
補足 bổ túc
部將 bộ tướng
步韻 bộ vận
步𠓨 bộ vào
步𧗱 bộ về
𠬃役 bỏ việc
逋亡 bô vong
蒲車 bồ xa
捕蛇者說 Bộ xà giả thuyết
補綴 bổ xuyết
布衣 bố y
布衣之交 bố y chi giao
布衣卿相 bố y khanh tướng
bóc
bốc
bốc
bốc
bốc
bốc
𡃒 bốc
bộc
bộc
bộc
bộc
bộc
bộc
bộc
bộc
bộc
暴白 bộc bạch
僕僕 bộc bộc
曝背 bộc bối
暴骨 bộc cốt
卜居 bốc cư
暴行 bộc hành
曝獻 bộc hiến
卜鄰 bốc lân
暴露 bộc lộ
卜筮 bốc phệ
僕夫 bộc phu
濮上之音 bộc thượng chi âm
濮上桑間 bộc thượng tang gian
僕從 bộc tụng
卜相 bốc tướng
卜問 bốc vấn
𦟷 bòi
bôi
bôi
bôi
bôi
bôi
bôi
bôi
bối
bối
bối
bối
bối
bối
bối
bối
bối
bồi
bồi
bồi
bồi
bồi
bồi
bồi
bồi
bồi
bồi
bồi
𥺎 bổi
𪔡 bỏi
𢴾 bơi
bới
bới
bới
bới
𢱎 bới
bởi
bởi
bởi
𤳄 bởi
𤳷 bởi
𤳸 bởi
bội
bội
bội
bội
bội
bội
bội
bội
bội
bội
bội
背影 bối ảnh
杯盤 bôi bàn
培盤 bồi bàn
背叛 bội bạn
背榜 bối bảng
背包 bối bao
貝編 bối biên
培補 bồi bổ
背景 bối cảnh
𢴾𠹲 bơi chứ
背公 bối công
杯弓蛇影 bôi cung xà ảnh
佩刀 bội đao
𢴾𠫾 bơi đi
背面 bối diện
𢴾得 bơi được
𢴾𠁑 bơi dưới
培養 bồi dưỡng
𢴾𡤟 bơi giỏi
背黑鍋 bối hắc oa
輩行 bối hành
貝貨 bối hóa
佩環 bội hoàn
徘徊 bồi hồi
𢴾𪡗 bơi hơn
培訓 bồi huấn
賠款 bồi khoản
𢴾空 bơi không
佩蘭 bội lan
陪隸 bồi lệ
背禮 bội lễ
背理 bội lí
蓓蕾 bội lôi
背流 bối lưu
輩流 bối lưu
背𦓡 bối mà
貝母 bối mẫu
𢴾𠬠 bơi một
背義 bội nghĩa
背逆 bội nghịch
佩玉 bội ngọc
𢴾於 bơi ở
背反 bội phản
佩服 bội phục
𢴾𨖅 bơi sang
毰毢 bồi tai
陪賓 bồi tân
陪審 bồi thẩm
陪乘 bồi thặng
背繩墨 bối thằng mặc
背熟 bối thục
培植 bồi thực
賠償 bồi thường
杯水車薪 bôi thủy xa tân
背脊 bối tích
陪席 bồi tịch
賠錢貨 bồi tiền hóa
背信 bội tín
陪坐 bồi tọa
焙茶 bồi trà
𢴾𥪝 bơi trong
𢴾𥉩 bơi trông
杯中物 bôi trung vật
賠恤 bồi tuất
培壅 bồi ủng
背約 bội ước
𢴾吧 bơi và
佩文韻府 bội văn vận phủ
罷爲 bởi vì
貝殼 bối xác
輩出 bối xuất
𦷩 bốm
bỏm
𣭛 bờm
bợm
𠇖 bợm
𠇛 bợm
𠍥 bợm
𤵳 bón
𢱔 bòn
bôn
bôn
bôn
bôn
bôn
𦊚 bốn
bồn
bồn
bổn
bổn
bổn
bổn
bổn
bổn
bổn
bổn
𩺡 bơn
𩺪 bơn
bỡn
bỡn
𦏓 bọn
bộn
𡖱 bộn
奔波 bôn ba
奔北 bôn bắc
𦊚餅 bốn bánh
本部 bổn bộ
奔奔 bôn bôn
奔競 bôn cạnh
本質 bổn chất
本枝 bổn chi
本旨 bổn chỉ
本職 bổn chức
𦏓眾 bọn chúng
本據 bổn cứ
𦊚𨷯 bốn cửa
本道 bổn đạo
本營 bổn doanh
本隊 bổn đội
賁育 bôn dục
𦊚𣇞 bốn giờ
本刑 bổn hình
本紀 bổn kỉ
本金 bổn kim
𦊚𪜀 bốn là
本來 bổn lai
本來面目 bổn lai diện mục
本領 bổn lĩnh
本利 bổn lợi
本論 bổn luận
奔流 bôn lưu
本流 bổn lưu
本末 bổn mạt
奔命 bôn mệnh
本命 bổn mệnh
𦊚𠦩 bốn mươi
本能 bổn năng
本義 bổn nghĩa
本業 bổn nghiệp
𦊚言 bốn ngôn
𦊚𠊛 bốn người
本源 bổn nguyên
本人 bổn nhân
𦏓伮 bọn nó
本分 bổn phận
奔蜂 bôn phong
奔放 bôn phóng
本貫 bổn quán
本國 bổn quốc
𦊚𥙪 bốn rưỡi
本色 bổn sắc
本生 bổn sinh
本師 bổn sư
本心 bổn tâm
奔喪 bôn tang
奔走 bôn tẩu
本態 bổn thái
本草 bổn thảo
本是 bổn thị
奔竄 bôn thoán
𦊚次 bốn thứ
本籍 bổn tịch
本錢 bổn tiền
𦊚㗂 bốn tiếng
本性 bổn tính
本宅 bổn trạch
𦏓𥘷 bọn trẻ
本朝 bổn triều
𦏓𠑈 bọn trộm
本息 bổn tức
本位 bổn vị
本位貨幣 bổn vị hóa tệ
本意 bổn ý
bong
𩃳 bóng
𣠑 bòng
bông
bông
bông
𥟌 bông
𩸮 bống
𩺨 bống
bồng
bồng
bồng
bồng
bồng
bồng
bồng
𢸚 bồng
𤂧 bồng
bổng
bổng
bổng
bổng
bổng
bổng
bổng
𩙹 bổng
𣻈 bỏng
bọng
蓬葆 bồng bảo
𩃳匏 bóng bầu
蓬蓬 bồng bồng
蓬蓬勃勃 bồng bồng bột bột
蓬勃 bồng bột
俸給 bổng cấp
𤊡𤈜 bóng cháy
𩃳遲 bóng chày
𩃳傳 bóng chuyền
𩃳跢 bóng đá
蓬島 bồng đảo
蓬頭垢面 bồng đầu cấu diện
蓬頭歷齒 bồng đầu lịch xỉ
𩃳咍 bóng hay
蓬壺 bồng hồ
蓬戶 bồng hộ
葻花 bông hoa
蓬萊 bồng lai
俸祿 bổng lộc
蓬門 bồng môn
蓬茸 bồng nhung
蓬髮 bồng phát
𩃳過 bóng qua
𣈖𩂐 bóng râm
𩃳𥶇 bóng rổ
蓬山 bồng sơn
蓬蓽 bồng tất
蓬矢 bồng thỉ
蓬首 bồng thủ
𩃳吧 bóng và
𢯒 bóp
𩬪 bợp
𠶙 bộp
bớt
bớt
𣼪 bớt
𤁙 bớt
𤴭 bớt
𦫘 bợt
bọt
bọt
bột
bột
bột
bột
bột
bột
bột
bột
bột
bột
bột
bột
bột
bột
勃勃 bột bột
孛孛 bột bột
鵓鴿 bột cáp
鵓鴣 bột cô
勃興 bột hứng
㪍慢 bột mạn
勃然 bột nhiên
勃然大怒 bột nhiên đại nộ
勃發 bột phát
𣼪適 bớt thích
孛星 bột tinh
勃窣 bột tốt
勃吧 bột và
𥮉 bu
bú
bú
bú
補朱 bù cho
bừa
𠠉 bửa
𨧆 bửa
𠳝 bựa
𠻋 bựa
𡃓 bựa
bụa
𡝃 bụa
𣇊咹 bữa ăn
耙坌 bừa bộn
𣇊𠉞 bữa nay
𩛷𠓇 bữa sáng
𣇊席 bữa tiệc
𩛷𣋁 bữa tối
𩛷𣌂 bữa trưa
bức
bức
bức
bức
bức
bức
bức
bức
bục
幅影 bức ảnh
逼迫 bức bách
逼近 bức cận
逼婚 bức hôn
幅書 bức thư
逼窄 bức trách
逼債 bức trái
幅幀 bức tranh
逼死 bức tử
幅𦘧 bức vẽ
幅員 bức viên
輻射 bức xạ
逼促 bức xúc
𢭲 búi
𦁀 búi
𧸻 búi
bùi
bùi
𣱭 bủm
𢶸 bụm
𡅊 bún
𥻸 bún
𡭦 bủn
búng
búng
𢺒 búng
𤷰 bủng
bưng
bưng
𢬄 bưng
𢲔 bưng
𣵮 bưng
bựng
䏾期 bụng khi
buộc
buộc
buộc
buộc
𢯜 buộc
𢷏 buộc
𥾾 buộc
𦂿 buộc
𨀈蹎 bước chân
𨀈𣌴 bước ngoặt
𨀈過 bước qua
𢷏罪 buộc tội
𦢄 buồi
𣞻 bưởi
𣇜表 buổi biểu
𣇜𣋂 buổi chiều
𣇜𣎀 buổi đêm
𣇜﨤 buổi gặp
𣇜和 buổi hoà
𣇜會 buổi hội
𣇜合 buổi họp
𣇜訪 buổi phỏng
𣇜𠓇 buổi sáng
𣇜𣋁 buổi tối
𣇜𣌂 buổi trưa
𧊉 bướm
𧒅 bướm
𧶭 buôn
𢞂 buồn
𢞂𢤟 buồn chán
𢞂䶞 buồn cười
𢞂爲 buồn vì
𢞂𠇍 buồn với
buông
buông
𢭾 buông
𦀋 buông
buồng
𢩣 buồng
bương
𥮇 bương
𩶟 bướp
𤏫 buốt
𤺭 buốt
buột
𨁝 buột
𤷶 bướu
𤹼 bướu
𤺴 bướu
búp
bút
bút
bụt
bụt
𠍤 bụt
筆格 bút cách
筆戰 bút chiến
筆據 bút cứ
筆談 bút đàm
筆名 bút danh
筆架 bút giá
筆諫 bút gián
筆記 bút kí
筆力 bút lực
筆墨 bút mặc
筆硯 bút nghiên
筆硯 bút nghiễn
筆扔 bút nhưng
筆法 bút pháp
筆勢 bút thế
筆舌 bút thiệt
筆跡 bút tích
筆精 bút tinh
筆性 bút tính
筆算 bút toán
筆陣 bút trận
筆意 bút ý
bưu
bưu
bưu
bưu
bưu
彪炳 bưu bỉnh
颩颩 bưu bưu
郵政 bưu chính
郵政局 bưu chính cục
郵局 bưu cục
郵驛 bưu dịch
郵電 bưu điện
郵亭 bưu đình
郵華 bưu hoa
彪煥 bưu hoán
郵匯 bưu hối
彪休 bưu hưu
郵寄 bưu kí
郵件 bưu kiện
郵費 bưu phí
郵票 bưu phiếu
郵差 bưu sai
郵帖 bưu thiếp
郵船 bưu thuyền