Alphabetical Listing of Chữ Nôm and Hán tự
卡 ca
咖 ca
哥 ca
歌 ca
渮 ca
牁 ca
袈 ca
謌 ca
軋 ca
迦 ca
个 cá
個 cá
箇 cá
伽 cà
咖 cà
期 cà
茄 cà
袈 cà
𣘁 cà
哿 cả
奇 cả
竒 cả
𪥘 cả
𪥘啊 cả à
𪥘英 cả anh
𪥘影 cả ảnh
𪥘襖 cả áo
個別 cá biệt
𪥘𣇜 cả buổi
𪥘各 cả các
𪥘眾 cả chúng
歌姬 ca cơ
歌工 ca công
𪥘工 cả công
𪥘𧵑 cả của
𪥘㐌 cả đã
歌謠 ca dao
𪥘𣎀 cả đêm
𪥘調 cả đều
𩵜𠫾 cá đi
迦葉 ca diếp
𪥘𠁀 cả đời
𪥘𠄩 cả hai
𪥘花 cả hoa
𪥘學 cả học
𪥘客 cả khách
𩵜空 cá không
歌曲 ca khúc
歌妓 ca kĩ
歌劇 ca kịch
歌樓 ca lâu
歌吟 ca ngâm
𪥘𣈜 cả ngày
哥𠿿 ca ngợi
個人 cá nhân
個人主義 cá nhân chủ nghĩa
個人衛生 cá nhân vệ sinh
歌兒 ca nhi
𪥘仍 cả những
𩵜女 cá nữa
𪥘渃 cả nước
咖啡 ca phê
咖啡 cà phê
𪥘耒 cả rồi
袈裟 ca sa
袈裟 cà sa
𪥘𠓇 cả sáng
哥士 ca sĩ
𪥘數 cả số
𪥘財 cả tài
個體 cá thể
𪥘㗂 cả tiếng
個性 cá tính
𪥘座 cả toà
𪥘倅 cả tôi
歌詞 ca từ
歌誦 ca tụng
歌頌 ca tụng
哥𧗱 ca về
𪥘派 cả vé
歌舞 ca vũ
卡車 ca xa
歌唱 ca xướng
各 các
搁 các
擱 các
格 các
榷 các
閣 các
阁 các
蛒 cắc
亟 cấc
𡁤 cạc
胳 cặc
各博 các bác
各伴 các bạn
各𣇜 các buổi
閣筆 các bút
各句 các câu
各舅 các cậu
各執所見 các chấp sở kiến
各主 các chủ
各專 các chuyên
各𨷯 các cửa
各𡌽 các đám
各教 các giáo
閣下 các hạ
各活 các hoạt
各學 các học
各客 các khách
各牡 các mẫu
閣議 các nghị
各言 các ngôn
各茹 các nhà
各產 các sản
各盡所能 các tận sở năng
各集 các tệp
各通 các thông
各手 các thủ
各小 các tiểu
各持己見 các trì kỉ kiến
各問 các vấn
各位 các vì
各位 các vị
閣員 các viên
各務 các vụ
擱車 các xa
嗝 cách
挌 cách
搿 cách
格 cách
槅 cách
翮 cách
肐 cách
胳 cách
膈 cách
蛒 cách
裓 cách
隔 cách
革 cách
骼 cách
鬲 cách
胳膊 cách bác
隔包 cách bao
隔別 cách biệt
革職 cách chức
隔𣎏 cách có
革故鼎新 cách cố đỉnh tân
格鬥 cách đấu
格鬬 cách đấu
隔低 cách đây
格易 cách dễ
革面 cách diện
革面洗心 cách diện tẩy tâm
格讀 cách đọc
隔離 cách li
革命 cách mệnh
膈膜 cách mô
格芾 cách nào
格外 cách ngoại
格言 cách ngôn
隔日 cách nhật
格破 cách phá
格殺 cách sát
革心 cách tâm
革新 cách tân
格天 cách thiên
格手 cách thủ
格式 cách thức
隔截 cách tiệt
格致 cách trí
革除 cách trừ
隔自 cách từ
隔絕 cách tuyệt
格物 cách vật
格物致知 cách vật trí tri
隔越 cách việt
剀 cai
剴 cai
垓 cai
硙 cai
磑 cai
祴 cai
胲 cai
荄 cai
該 cai
该 cai
賅 cai
赅 cai
陔 cai
丏 cái
丐 cái
剀 cái
匃 cái
戤 cái
溉 cái
漑 cái
盖 cái
蓋 cái
鈣 cái
钙 cái
𡛔 cái
𡡇 cái
𡣨 cái
掑 cài
期 cài
𢱙 cài
𠲹 cãi
𠳚 cãi
改 cải
攺 cải
胲 cải
𣒵 cải
𦰦 cải
改惡從善 cải ác tòng thiện
丐襖 cái áo
該博 cai bác
丐盤 cái bàn
丐版 cái bản
丐憑 cái bằng
改變 cải biến
丐筆 cái bút
丐郵 cái bưu
改革 cải cách
磑磑 cai cai
丐橋 cái cầu
丐𣘃 cái cây
丐𥑂 cái chai
改正 cải chánh
丐鈘 cái chìa
改正 cải chính
丐𨷯 cái cửa
蓋代 cái đại
丐彈 cái đàn
蓋頭 cái đầu
改頭換面 cải đầu hoán diện
𢱙絏 cài dây
改訂 cải đính
丐𪦆 cái đó
改都 cải đô
丐銅 cái đồng
改容 cải dong
丐𣖟 cái ghế
丐咦 cái gì
丐價 cái giá
改嫁 cải giá
丐牀 cái giường
改換 cải hoán
改悔 cải hối
丐盒 cái hộp
丐恪 cái khác
丐客 cái khách
蓋闕 cái khuyết
丐箕 cái kia
丐冷 cái lạnh
丐𤮗 cái lọ
改良 cải lương
丐𣛠 cái máy
改命 cải mệnh
丐𢃱 cái mũ
丐𢆥 cái năm
丐芾 cái nào
丐呢 cái này
丐𣈜 cái ngày
改元 cải nguyên
丐茹 cái nhà
𠳚𠑬 cãi nhau
改任 cải nhiệm
蓋然 cái nhiên
丐扔 cái nhưng
丐𢄓 cái ô
改過 cải quá
該貫 cai quán
該管 cai quản
丐裙 cái quần
改觀 cải quan
蓋棺論定 cái quan luận định
賅括 cai quát
改邪歸正 cải tà quy chánh
垓心 cai tâm
蓋藏 cái tàng
改葬 cải táng
改造 cải tạo
蓋世 cái thế
該贍 cai thiệm
改善 cải thiện
改進 cải tiến
𡣨㗂 cái tiếng
改醮 cải tiếu
改組 cải tổ
該綜 cai tông
該總 cai tổng
改裝 cải trang
該治 cai trị
改轍 cải triệt
𡣨𥪝 cái trong
丐場 cái trường
丐襊 cái túi
改選 cải tuyển
丐車 cái xe
柑 cam
泔 cam
淦 cam
甘 cam
疳 cam
咁 cám
感 cám
敢 cám
灨 cám
粓 cám
紺 cám
绀 cám
贛 cám
赣 cám
𥼲 cám
𥽇 cám
肣 cằm
𦚕 cằm
𦠴 cằm
𦡬 cằm
禁 câm
衿 câm
唫 cấm
噤 cấm
妗 cấm
禁 cấm
吟 cầm
噙 cầm
扲 cầm
捦 cầm
擒 cầm
檎 cầm
琴 cầm
琹 cầm
禽 cầm
芩 cầm
𨆓 cầm
𢥅 cẫm
錦 cẩm
锦 cẩm
滥 cãm
濫 cãm
感 cảm
敢 cảm
橄 cảm
鰔 cảm
感恩 cảm ân
錦袍 cẩm bào
禁兵 cấm binh
感佩 cảm bội
琴歌 cầm ca
禁制 cấm chế
甘旨 cam chỉ
禁止 cấm chỉ
噤戰 cấm chiến
禁錮 cấm cố
禁宮 cấm cung
感舊 cảm cựu
禁夜 cấm dạ
琴臺 cầm đài
錦帶 cẩm đái
甘地 cam địa
禁地 cấm địa
擒定 cầm định
禁屠 cấm đồ
禁斷 cấm đoán
禁斷 cấm đoạn
錦緞 cẩm đoạn
琴童 cầm đồng
感動 cảm động
禁慾 cấm dục
柑得 cam được
琴堂 cầm đường
甘蔗 cam giá
感覺 cảm giác
噤齘 cấm giới
琴鶴 cầm hạc
禁火 cấm hỏa
感化 cảm hóa
感懷 cảm hoài
錦還 cẩm hoàn
感興 cảm hứng
錦雞 cẩm kê
甘結 cam kết
感慨 cảm khái
噤口 cấm khẩu
禁口 cấm khẩu
甘苦 cam khổ
琴空 cầm không
禁忌 cấm kị
琴棋書畫 cầm kì thư họa
感激 cảm kích
禁林 cấm lâm
禁例 cấm lệ
禁令 cấm lệnh
甘露 cam lộ
感冒 cảm mạo
感慕 cảm mộ
柑每 cam mỗi
錦囊 cẩm nang
柑呢 cam này
感悟 cảm ngộ
甘言 cam ngôn
禽言 cầm ngôn
感染 cảm nhiễm
琴扔 cầm nhưng
錦絨 cẩm nhung
㩒伮 cắm nó
擒伮 cầm nó
感恩 cảm ơn
琴沛 cầm phải
琴譜 cầm phổ
感風 cảm phong
感服 cảm phục
禁方 cấm phương
禁軍 cấm quân
感官 cảm quan
琴瑟 cầm sắt
感謝 cảm tạ
擒賊擒王 cầm tặc cầm vương
甘心 cam tâm
甘寢 cam tẩm
琴心 cầm tâm
琴心劍膽 cầm tâm kiếm đảm
錦心繡口 cẩm tâm tú khẩu
錦石 cẩm thạch
感歎 cảm thán
禁城 cấm thành
甘草 cam thảo
感𧡊 cảm thấy
擒遶 cầm theo
感通 cảm thông
禁書 cấm thư
禽獸 cầm thú
琴書 cầm thư
感受 cảm thụ
琴常 cầm thường
感傷 cảm thương
錦上添花 cẩm thượng thiêm hoa
疳積 cam tích
錦牋 cẩm tiên
感性 cảm tính
感情 cảm tình
甘酸 cam toan
琴樽 cầm tôn
禁中 cấm trung
錦繡 cẩm tú
錦字 cẩm tự
敢死 cảm tử
禁足 cấm túc
擒縱 cầm túng
感想 cảm tưởng
甘泉 cam tuyền
感應 cảm ứng
禁苑 cấm uyển
感吧 cảm và
禁運 cấm vận
禁衛 cấm vệ
禁網 cấm võng
甘雨 cam vũ
感觸 cảm xúc
錦衣 cẩm y
錦衣玉食 cẩm y ngọc thực
錦衣衛 cẩm y vệ
禁煙 cấm yên
乾 can
干 can
杆 can
桿 can
玕 can
矸 can
竿 can
肝 can
虷 can
干 cán
幹 cán
旰 cán
榦 cán
檊 cán
浣 cán
涆 cán
澣 cán
秆 cán
稈 cán
竿 cán
簳 cán
裥 cán
襇 cán
骭 cán
乾 càn
根 căn
哏 cắn
歆 cắn
勤 cằn
根 cằn
𠪲 cằn
𠼳 cằn
𡀣 cằn
𣝀 cằn
𡄾 cẳn
巾 cân
斤 cân
筋 cân
觔 cân
跟 cân
哏 cấn
艮 cấn
茛 cấn
𤄲 cấn
勤 cần
廑 cần
懃 cần
懏 cần
竿 cần
芹 cần
𣔠 cần
𥬊 cần
𥵚 cần
卺 cẩn
巹 cẩn
瑾 cẩn
謹 cẩn
谨 cẩn
饉 cẩn
捍 cản
赶 cản
趕 cản
𧻚 cản
仅 cận
僅 cận
厪 cận
堇 cận
墐 cận
廑 cận
槿 cận
殣 cận
菫 cận
覲 cận
觐 cận
近 cận
靳 cận
饉 cận
馑 cận
勤𫐴 cần bắt
趕不上 cản bất thượng
幹辦 cán biện
勤𪿍 cần biết
幹部 cán bộ
乾杯 can bôi
根本 căn bổn
勤感 cần cảm
斤斤 cân cân
勤幹 cần cán
勤舅 cần cậu
捍舅 cản cậu
干支 can chi
近戰 cận chiến
干政 can chính
勤朱 cần cho
勤䢐 cần chở
干證 can chứng
根基 căn cơ
近古 cận cổ
筋骨 cân cốt
根據 căn cứ
勤劬 cần cù
勤𧵑 cần của
根腳 căn cước
乾綱 càn cương
根究 căn cứu
近代 cận đại
肝膽 can đảm
根蒂 căn đế
根柢 căn để
勤𦤾 cần đến
干鳥 can điểu
根由 căn do
近東 cận đông
干與 can dự
干預 can dự
勤得 cần được
近悅遠來 cận duyệt viễn lai
勤咦 cần gì
近江 cận giang
近郊 cận giao
勤𣾹 cần giặt
勤𠢟 cần giúp
根莖 căn hành
乾餱 can hầu
干係 can hệ
芹獻 cần hiến
根戶 căn hộ
肝火 can hỏa
幹活 cán hoạt
勤𠳨 cần hỏi
近况 cận huống
勤𠃣 cần ít
勤懇 cần khẩn
肝氣 can khí
根器 căn khí
根氣 căn khí
勤苦 cần khổ
乾坤 càn khôn
乾薑 can khương
勤劍 cần kiếm
勤儉 cần kiệm
勤鏡 cần kính
近來 cận lai
勤爫 cần làm
勤勞 cần lao
覲禮 cận lễ
干連 can liên
勤聯 cần liên
幹路 cán lộ
勤嚧 cần lo
干祿 can lộc
根𡚚 căn lớn
乾隆 càn long
筋力 cân lực
斤兩 cân lượng
幹練 cán luyện
勤敏 cần mẫn
謹密 cẩn mật
哏氽 cắn mấy
乾命 càn mệnh
勤勉 cần miễn
勤𠬠 cần một
肝腦 can não
肝腦塗地 can não đồ địa
勤納 cần nạp
斤𢧚 cân nên
勤𠊛 cần người
乾元 càn nguyên
根原 căn nguyên
根源 căn nguyên
根茹 căn nhà
近日 cận nhật
勤𡗉 cần nhiều
根𡮈 căn nhỏ
筋肉 cân nhục
勤沛 cần phải
干犯 can phạm
肝肺 can phế
根房 căn phòng
斤斧 cân phủ
干戈 can qua
勤過 cần qua
勤果 cần quả
巾幗 cân quắc
巾幗英雄 cân quắc anh hùng
巾幗鬚眉 cân quắc tu mi
幹事 cán sự
勤事 cần sự
近史 cận sử
近事 cận sự
幹事長 cán sự trưởng
謹飭 cẩn sức
巾箱本 cân sương bổn
謹則無憂 cẩn tắc vô ưu
幹才 cán tài
肝臟 can tạng
乾燥 can táo
勤習 cần tập
根深蒂固 căn thâm đế cố
謹慎 cẩn thận
近臣 cận thần
勤𠊝 cần thay
近世 cận thế
勤添 cần thêm
近視 cận thị
干涉 can thiệp
勤切 cần thiết
謹守 cẩn thủ
勤寔 cần thực
乾脆 can thúy
勤錢 cần tiền
乾笑 can tiếu
乾淨 can tịnh
根性 căn tính
近情 cận tình
乾宅 càn trạch
肝腸寸斷 can tràng thốn đoạn
巾櫛 cân trất
根治 căn trị
捍阻 cản trở
謹重 cẩn trọng
謹肅 cẩn túc
乾象 càn tượng
近憂 cận ưu
干雲 can vân
幹員 cán viên
勤務 cần vụ
勤王 cần vương
勤車 cần xe
干謁 can yết
亢 cang
矼 cang
缸 cang
罡 cang
釭 cang
乾 càng
強 càng
强 càng
𪨈 càng
兢 căng
恆 căng
恒 căng
殑 căng
矜 căng
絚 căng
緪 căng
亙 cắng
恆 cắng
恒 cắng
亙 cẳng
𨀿 cẳng
𨃈 cẳng
港 cảng
𪨈𣼪 càng bớt
矜矜 căng căng
矜矜業業 căng căng nghiệp nghiệp
𪨈𢤟 càng chán
矜功 căng công
矜大 căng đại
矜詡 căng hủ
𪨈𠃣 càng ít
矜誇 căng khoa
矜憫 căng mẫn
𪨈𣈜 càng ngày
𪨈𡗉 càng nhiều
矜伐 căng phạt
矜貴 căng quý
𪨈𣋽 càng sớm
兢躺 căng thẳng
矜恃 căng thị
矜式 căng thức
矜惜 căng tích
𪨈𡄰 càng tốt
矜持 căng trì
矜重 căng trọng
埂 canh
庚 canh
更 canh
浭 canh
畊 canh
秔 canh
粇 canh
粳 canh
羹 canh
耕 canh
賡 canh
赓 canh
鶊 canh
鹒 canh
更 cánh
梗 cánh
竟 cánh
粳 cánh
緪 cánh
𦑃 cánh
𫅩 cánh
挭 cành
擎 cành
梗 cành
𡙴 cành
儆 cảnh
境 cảnh
憬 cảnh
景 cảnh
煚 cảnh
獷 cảnh
璟 cảnh
綆 cảnh
绠 cảnh
耿 cảnh
警 cảnh
頸 cảnh
颈 cảnh
兢 cạnh
竞 cạnh
競 cạnh
竸 cạnh
𧡟 cạnh
𧣲 cạnh
警報 cảnh báo
競病 cạnh bệnh
警備 cảnh bị
警兵 cảnh binh
賡歌 canh ca
更改 canh cải
𧣲丐 cạnh cái
耿耿 cảnh cảnh
警告 cảnh cáo
更正 canh chánh
𫅩𣗓 cánh chưa
耕織 canh chức
耕種 canh chủng
警鐘 cảnh chung
頸椎 cảnh chuy
更鼓 canh cổ
警鼓 cảnh cổ
𧣲姑 cạnh cô
警句 cảnh cú
羹𧵑 canh của
更名 canh danh
境地 cảnh địa
警惕 cảnh dịch
景點 cảnh điểm
耕田 canh điền
競渡 cạnh độ
更端 canh đoan
耕讀 canh độc
𦑃得 cánh được
境界 cảnh giới
耿介 cảnh giới
警戒 cảnh giới
頸項 cảnh hạng
更行 canh hạnh
景行 cảnh hạnh
景況 cảnh huống
更休 canh hưu
更弦易轍 canh huyền dịch triệt
景氣 cảnh khí
𫅩曠 cánh khoảng
𧣲空 cạnh không
𧣲𪜀 cạnh là
警吏 cảnh lại
更闌 canh lan
更漏 canh lậu
羹𪉽 canh mặn
綆縻 cảnh mi
𦑃𠬠 cánh một
耕牧 canh mục
羹呢 canh này
境遇 cảnh ngộ
景遇 cảnh ngộ
景仰 cảnh ngưỡng
竟然 cánh nhiên
境內 cảnh nội
羹𤎏 canh nóng
耕農 canh nông
更番 canh phiên
更夫 canh phu
警官 cảnh quan
景色 cảnh sắc
𧣲𡓏 cạnh sân
競爽 cạnh sảng
警察 cảnh sát
更生 cánh sinh
更事 canh sự
耕作 canh tác
耕蠶 canh tàm
更新 canh tân
警蹕 cảnh tất
競走 cạnh tẩu
庚帖 canh thiếp
賡酬 canh thù
競進 cạnh tiến
更姓 canh tính
警醒 cảnh tỉnh
𧣲倅 cạnh tôi
景狀 cảnh trạng
競爭 cạnh tranh
𫅩𨕭 cánh trên
𧣲𨕭 cạnh trên
景致 cảnh trí
更籌 canh trù
更張 canh trương
賡續 canh tục
羹牆 canh tường
景像 cảnh tượng
景象 cảnh tượng
競選 cạnh tuyển
耕耘 canh vân
賡韻 canh vận
景雲 cảnh vân
景物 cảnh vật
警務 cảnh vụ
境域 cảnh vực
更衣 canh y
咎 cao
桥 cao
槁 cao
槔 cao
槹 cao
橋 cao
橰 cao
櫜 cao
皋 cao
皐 cao
睪 cao
睾 cao
筸 cao
篙 cao
糕 cao
羔 cao
翱 cao
翶 cao
翺 cao
膏 cao
臯 cao
餻 cao
高 cao
髙 cao
鼛 cao
吿 cáo
告 cáo
膏 cáo
誥 cáo
诰 cáo
郜 cáo
搞 cào
檺 cào
𢲵 cào
搞 cảo
攪 cảo
杲 cảo
槀 cảo
槁 cảo
皜 cảo
稾 cảo
稿 cảo
縞 cảo
缟 cảo
藁 cảo
藳 cảo
鎬 cảo
镐 cảo
高隱 cao ẩn
告白 cáo bạch
高朋滿座 cao bằng mãn tọa
告病 cáo bệnh
皋比 cao bì
告別 cáo biệt
稿本 cảo bổn
高級 cao cấp
告急 cáo cấp
高枕 cao chẩm
高枕無憂 cao chẩm vô ưu
告終 cáo chung
高居 cao cư
高舉 cao cử
高拱 cao củng
高強 cao cường
高臺 cao đài
高談 cao đàm
高談闊論 cao đàm khoát luận
高檔 cao đáng
高等 cao đẳng
高名 cao danh
高蹈 cao đạo
高逸 cao dật
高弟 cao đệ
高第 cao đệ
糕點 cao điểm
高妙 cao diệu
高調 cao điệu
皋亭 cao đình
臯亭 cao đình
高徒 cao đồ
高度 cao độ
告喻 cáo dụ
高堂 cao đường
高價 cao giá
告假 cáo giá
告戒 cáo giới
告誡 cáo giới
高行 cao hạnh
高懷 cao hoài
睪丸 cao hoàn
高𪡗 cao hơn
高興 cao hứng
告休 cáo hưu
高奇 cao kì
稿件 cảo kiện
告𪜀 cáo là
皋牢 cao lao
告老 cáo lão
高麗 cao lệ
告令 cáo lệnh
高麗 cao li
高論 cao luận
膏粱 cao lương
高粱 cao lương
膏粱之子 cao lương chi tử
膏粱厚味 cao lương hậu vị
膏粱美味 cao lương mĩ vị
膏粱子弟 cao lương tử đệ
高粱酒 cao lương tửu
高壘深壁 cao lũy thâm bích
告密 cáo mật
誥命 cáo mệnh
高明 cao minh
膏沐 cao mộc
高門 cao môn
高𨒒 cao mười
高義薄雲 cao nghĩa bạc vân
高臥 cao ngọa
高原 cao nguyên
高雅 cao nhã
槁街 cảo nhai
高人 cao nhân
高年 cao niên
高屋建瓴 cao ốc kiến linh
高品 cao phẩm
告發 cáo phát
高飛遠走 cao phi viễn tẩu
高官 cao quan
高貴 cao quý
𠞟𩯁 cạo râu
高士 cao sĩ
高超 cao siêu
高山流水 cao sơn lưu thủy
高僧 cao tăng
高層 cao tằng
告喪 cáo tang
告貸 cáo thải
告成 cáo thành
高城深池 cao thành thâm trì
告示 cáo thị
告天 cáo thiên
高手 cao thủ
高尚 cao thượng
高標 cao tiêu
高祖 cao tổ
告訴 cáo tố
縞素 cảo tố
高速 cao tốc
告罪 cáo tội
膏澤 cao trạch
告狀 cáo trạng
告知 cáo tri
告辭 cáo từ
稿子 cảo tử
高峻 cao tuấn
高足 cao túc
高蹤 cao tung
高𣦮 cao tuổi
翱翔 cao tường
高役 cao việc
告役 cáo việc
高唱 cao xướng
縞衣 cảo y
合 cáp
哈 cáp
蛤 cáp
郃 cáp
閤 cáp
頜 cáp
鴿 cáp
鸽 cáp
扱 cắp
給 cắp
𠎨 cắp
𢰽 cắp
𢲩 cắp
伋 cấp
急 cấp
汲 cấp
笈 cấp
級 cấp
給 cấp
级 cấp
给 cấp
扱 cặp
笈 cặp
𥝥 cặp
及 cập
芨 cập
急迫 cấp bách
急不可待 cấp bất khả đãi
急變 cấp biến
及格 cập cách
哈哈 cáp cáp
汲汲 cấp cấp
給朱 cấp cho
急症 cấp chứng
急遽 cấp cự
急救 cấp cứu
汲引 cấp dẫn
及第 cập đệ
𥝥對 cặp đôi
給予 cấp dữ
給與 cấp dữ
給養 cấp dưỡng
給假 cấp giá
蛤蚧 cáp giới
蛤灰 cáp hôi
及笄 cập kê
及期 cập kì
蛤蜊 cáp lị
急流 cấp lưu
急流勇退 cấp lưu dũng thoái
𢲩𠅒 cắp mất
及門 cập môn
急難 cấp nạn
給𡗉 cấp nhiều
𢲩於 cắp ở
蛤粉 cáp phấn
給發 cấp phát
及瓜 cập qua
𥝥生 cặp sinh
級數 cấp số
汲深綆短 cấp thâm cảnh đoản
急時抱佛腳 cấp thì bão phật cước
急切 cấp thiết
及時 cập thời
𢲩錢 cắp tiền
急進 cấp tiến
急性 cấp tính
急速 cấp tốc
急竹繁絲 cấp trúc phồn ti
給賜 cấp tứ
給足 cấp túc
急務 cấp vụ
佶 cát
割 cát
吉 cát
噶 cát
拮 cát
獦 cát
葛 cát
褐 cát
轕 cát
髻 cát
㵧 cát
𡋥 cát
𡑪 cát
𣻅 cát
𪶼 cát
割 cắt
𢵷 cắt
拮 cất
鋥 cất
劼 cật
吃 cật
姞 cật
訖 cật
詰 cật
讫 cật
诘 cật
割愛 cát ái
割恩 cát ân
葛布 cát bố
拮𦑃 cất cánh
拮𡓇 cất chỗ
拮据 cát cư
割據 cát cứ
獦狚 cát đán
葛藤 cát đằng
割地 cát địa
吉地 cát địa
詰奸 cật gian
割雞 cát kê
割雞焉用牛刀 cát kê yên dụng ngưu đao
吉慶 cát khánh
詰屈 cật khuất
吉期 cát kì
吃驚 cật kinh
獦獠 cát lão
割禮 cát lễ
割裂 cát liệt
吃力 cật lực
葛藟 cát lũy
詰難 cật nạn
割昂 cắt ngang
吉人 cát nhân
吉日 cát nhật
割讓 cát nhượng
吉服 cát phục
吉士 cát sĩ
割勢 cát thế
吃醋 cật thố
割席 cát tịch
吉夕 cát tịch
割情 cát tình
割𩯀 cắt tóc
詰罪 cật tội
詰責 cật trách
吉兆 cát triệu
詰朝 cật triêu
吉祥 cát tường
詰問 cật vấn
割𠓨 cắt vào
割捨 cát xả
槁 cau
槔 cau
槹 cau
皐 cau
𥢐 cau
垢 cáu
𢞄 cáu
笱 càu
佝 câu
俱 câu
勾 câu
句 câu
呴 câu
拘 câu
搆 câu
沟 câu
溝 câu
痀 câu
篝 câu
緱 câu
缑 câu
軥 câu
鈎 câu
鉤 câu
钩 câu
鞲 câu
韝 câu
駒 câu
驹 câu
冓 cấu
句 cấu
垢 cấu
姤 cấu
媾 cấu
彀 cấu
搆 cấu
构 cấu
構 cấu
覯 cấu
觏 cấu
詬 cấu
诟 cấu
購 cấu
购 cấu
逅 cấu
遘 cấu
鉤 cấu
鷇 cấu
𡒫 cấu
𢲤 cấu
𢲱 cấu
俅 cầu
毬 cầu
求 cầu
球 cầu
璆 cầu
虬 cầu
虯 cầu
訄 cầu
賕 cầu
赇 cầu
逑 cầu
岣 cẩu
枸 cẩu
狗 cẩu
笱 cẩu
耇 cẩu
耈 cẩu
苟 cẩu
雊 cẩu
𠸚 cảu
𥰄 cảu
姤 cạu
𡀭 cạu
舅 cậu
舅啞 cậu á
舅啊 cậu à
苟安 cẩu an
舅咹 cậu ăn
駒影 câu ảnh
舅𧘇 cậu ấy
舅𠀧 cậu ba
舅版 cậu bản
舅憑 cậu bằng
舅包 cậu bao
舅𠸒 cậu bảo
舅𫐴 cậu bắt
舅𣊾 cậu bây
舅𡮣 cậu bé
舅被 cậu bị
舅𪿍 cậu biết
構兵 cấu binh
舅𠬃 cậu bỏ
舅𪥘 cậu cả
舅丐 cậu cái
舅感 cậu cảm
舅勤 cậu cần
舅割 cậu cắt
購求 cấu cầu
俅俅 cầu cầu
舅舅 cậu cậu
舅𠁙 cậu chả
舅𢟘 cậu chắc
舅拯 cậu chẳng
拘執 câu chấp
舅只 cậu chỉ
舅𠹾 cậu chịu
舅𨔈 cậu chơi
舅𣗓 cậu chưa
句𡀯 câu chuyện
舅𡀯 cậu chuyện
勾股 câu cổ
舅𣎏 cậu có
舅固 cậu cố
舅捃 cậu còn
溝渠 câu cừ
鉤距 câu cự
舅據 cậu cứ
舅拱 cậu cũng
求救 cầu cứu
舅㐌 cậu đã
苟得 cẩu đắc
勾引 câu dẫn
勾當 câu đáng
橋當 cầu đang
舅當 cậu đang
求名 cầu danh
狗盜 cẩu đạo
舅兜 cậu đâu
舅𧻭 cậu dậy
舅低 cậu đây
舅𦤾 cậu đến
舅惵 cậu đẹp
舅𠫾 cậu đi
拘役 câu dịch
球面 cầu diện
求田問舍 cầu điền vấn xá
舅定 cậu định
狗屠 cẩu đồ
舅讀 cậu đọc
舅獨 cậu độc
舅𣌒 cậu đổi
舅㨂 cậu đóng
舅拸 cậu đưa
舅用 cậu dùng
舅中 cậu đúng
舅𠏦 cậu đừng
句得 câu được
舅得 cậu được
勾當 câu đương
舅近 cậu gần
舅﨤 cậu gặp
舅㧡 cậu gây
舅價 cậu giá
求解 cầu giải
舅解 cậu giải
苟簡 cẩu giản
舅𠢟 cậu giúp
舅澮 cậu gội
舅諧 cậu hài
構陷 cấu hãm
構釁 cấu hấn
舅𪳨 cậu hẳn
舅唉 cậu hãy
舅歇 cậu hết
鉤校 câu hiệu
媾和 cấu hòa
求和 cầu hòa
舅或 cậu hoặc
求凰 cầu hoàng
苟活 cẩu hoạt
舅學 cậu học
句𠳨 câu hỏi
舅𣋚 cậu hôm
求婚 cầu hôn
苟合 cẩu hợp
舅許 cậu hứa
狗熊 cẩu hùng
鉤玄 câu huyền
舅𠃣 cậu ít
舅計 cậu kể
勾結 câu kết
舅結 cậu kết
駒隙 câu khích
舅哭 cậu khóc
舅劸 cậu khoẻ
舅空 cậu không
勾檢 câu kiểm
勾臉 câu kiểm
舅𪜀 cậu là
俱樂 câu lạc
俱樂部 câu lạc bộ
舅梩 cậu lái
舅徠 cậu lại
舅爫 cậu làm
勾欄 câu lan
舅浪 cậu lãng
舅𥙩 cậu lấy
拘禮 câu lễ
舅𨖲 cậu lên
鉤鐮 câu liêm
舅嚧 cậu lo
舅𠳒 cậu lời
虯龍 cầu long
舅𣅶 cậu lúc
舅𨙝 cậu lùi
舅懶 cậu lười
舅㫻 cậu luôn
拘留 câu lưu
狗馬 cẩu mã
舅𦓡 cậu mà
狗馬之心 cẩu mã chi tâm
舅𧞾 cậu mặc
購買 cấu mãi
舅買 cậu mãi
舅𦛿 cậu mang
求猛 cầu mạnh
舅牟 cậu màu
舅𤻻 cậu mệt
舅𨷑 cậu mở
舅𡤓 cậu mới
舅𠬠 cậu một
舅㦖 cậu muốn
舅晚 cậu muộn
舅𠼦 cậu mượn
舅𢆥 cậu năm
句芾 câu nào
句呢 câu này
橋呢 cầu này
拘泥 câu nệ
舅𢧚 cậu nên
舅𣈜 cậu ngày
舅擬 cậu nghĩ
舅𡓮 cậu ngồi
苟言 cẩu ngôn
舅𥄬 cậu ngủ
舅𠊛 cậu người
舅唲 cậu nhé
鉤餌 câu nhĩ
虯髯 cầu nhiêm
舅𡗉 cậu nhiều
拘儒 câu nho
舅扔 cậu nhưng
舅伮 cậu nó
舅𧴱 cậu nợ
舅呐 cậu nói
舅女 cậu nữa
舅於 cậu ở
構怨 cấu oán
舅𤺵 cậu ốm
舅沛 cậu phải
拘票 câu phiếu
舅附 cậu phụ
毬果 cầu quả
求過於供 cầu quá ư cung
拘管 câu quản
駒光 câu quang
舅決 cậu quyết
舅𠚢 cậu ra
舅𦼛 cậu sắn
舅產 cậu sẵn
舅產 cậu sản
舅𢯛 cậu sắp
舅𫐂 cậu sau
舅𠱊 cậu sẽ
舅生 cậu sinh
舅數 cậu số
舅𢜝 cậu sợ
舅𤯩 cậu sống
舅𠁸 cậu suốt
求索 cầu tác
狗賊 cẩu tặc
球心 cầu tâm
構造 cấu tạo
舅𤎕 cậu tắt
舅悉 cậu tất
舅𠸜 cậu tên
苟且 cẩu thả
鉤深致遠 câu thâm trí viễn
求親 cầu thân
舅勝 cậu thắng
構成 cấu thành
求成 cầu thành
舅實 cậu thật
舅𧡊 cậu thấy
球體 cầu thể
舅勢 cậu thế
舅時 cậu thì
舅適 cậu thích
球手 cầu thủ
拘束 câu thúc
舅常 cậu thường
求仙 cầu tiên
勾銷 câu tiêu
舅尋 cậu tìm
構精 cấu tinh
求情 cầu tình
苟全 cẩu toàn
求全責備 cầu toàn trách bị
舅倅 cậu tôi
舅𣋁 cậu tối
苟存 cẩu tồn
舅𡄰 cậu tốt
句者 câu trả
舅者 cậu trả
鉤陳 câu trần
狗彘 cẩu trệ
舅𨕭 cậu trên
溝池 câu trì
舅𥪝 cậu trong
舅𥉩 cậu trông
構思 cấu tứ
求嗣 cầu tự
舅自 cậu từ
舅旬 cậu tuần
舅即 cậu tức
舅曾 cậu từng
舅㲸 cậu ướt
舅吧 cậu và
拘文 câu văn
舅吻 cậu vẫn
舅𠓨 cậu vào
舅𧗱 cậu về
狗尾草 cẩu vĩ thảo
狗尾續貂 cẩu vĩ tục điêu
舅役 cậu việc
舅𣃣 cậu vừa
舅択 cậu xách
舅䀡 cậu xem
舅吀 cậu xin
𦞍 cáy
𧉝 cáy
𧑂 cáy
猉 cầy
𦓿 cầy
𢚲 cảy
𢩵 cạy
𢬹 cạy
𢭄 cạy
𢭮 cạy
𣘃弼 cây bật
𣘃橋 cây cầu
𣘃檜 cây cối
𣘃㐌 cây đã
𣘃彈 cây đàn
𣘃洋 cây dương
𣘃𡚚 cây lớn
𣘃於 cây ở
𣘃數 cây số
𣘃䀡 cây xem
咱 cha
柘 chá
炙 chá
蜡 chá
蠟 chá
鍺 chá
鷓 chá
鹧 chá
嗏 chà
鷋 chà
𣗪 chà
渚 chã
𣼫 chã
𣾻 chã
啫 chả
渚 chả
𠁙 chả
𤌄 chả
𪃙 chả
𪃲 chả
乍 chạ
咋 chạ
藉 chạ
𡁽 chạ
𠁙包 chả bao
鷓鴣 chá cô
𠁙𣎏 chả có
𠁙捃 chả còn
𠁙得 chả được
𠁙𡄰 chả tốt
卓 chác
啅 chác
琢 chác
側 chắc
卓 chắc
昃 chắc
聀 chắc
職 chắc
質 chắc
𠺵 chắc
𡂒 chắc
𢟘 chắc
啅 chạc
𢟘舅 chắc cậu
𢟘鎮 chắc chắn
𢟘𠹲 chắc chứ
𢟘扔 chắc nhưng
𢟘沛 chắc phải
𢟘𠱊 chắc sẽ
𢟘丕 chắc vậy
𧋇 chạch
𩺢 chạch
厔 chái
𢈖 chái
䊷 chài
𦄴 chài
𦨑 chài
𩵝 chài
扯 chải
𣦆 chải
𦃀 chải
𥑂呢 chai này
𥑂渃 chai nước
斟 chăm
沾 chăm
真 chăm
箴 chăm
針 chăm
𢟙 chăm
𢤝 chăm
𥍒 chăm
沉 chằm
𢭽 chằm
𢲥 chằm
𣗒 chằm
斟 châm
椹 châm
砧 châm
碪 châm
箴 châm
臜 châm
針 châm
鍼 châm
针 châm
鱵 châm
𠛌 châm
揕 chấm
枕 chấm
怎 chẩm
枕 chẩm
揕 chạm
湛 chạm
𠝻 chạm
𢵺 chạm
𣻁 chặm
踸 chậm
鸩 chậm
針砭 châm biêm
砧鑕 châm chất
𢟙只 chăm chỉ
針氈 châm chiên
斟酌 châm chước
針工 châm công
枕骨 chẩm cốt
針灸 châm cứu
針對 châm đối
箴諫 châm gián
針芥相投 châm giới tương đầu
𢟙𪡗 chăm hơn
踸𪡗 chậm hơn
針科 châm khoa
枕塊 chẩm khối
踸徠 chậm lại
怎麼 chẩm ma
針艾 châm ngải
箴言 châm ngôn
踸扔 chậm nhưng
針法 châm pháp
針鋒 châm phong
箴規 châm quy
怎生 chẩm sanh
𢟙畜 chăm sóc
枕藉 chẩm tạ
枕席 chẩm tịch
針線 châm tuyến
𢵺𠓨 chạm vào
踸𠇍 chậm với
𠺲 chán
𢤟 chán
𢥇 chán
搷 chăn
栈 chăn
棧 chăn
𢅬 chăn
𤛇 chăn
𧜖 chăn
𩝻 chăn
振 chân
甄 chân
眞 chân
真 chân
禛 chân
蹎 chân
振 chấn
甄 chấn
震 chấn
畛 chẩn
疹 chẩn
稹 chẩn
紾 chẩn
縝 chẩn
缜 chẩn
胗 chẩn
袗 chẩn
診 chẩn
诊 chẩn
賑 chẩn
赈 chẩn
軫 chẩn
轸 chẩn
鬒 chẩn
黰 chẩn
𣗑 chạn
振 chặn
鎮英 chắn anh
賑貧 chẩn bần
蹎包 chân bao
真皮 chân bì
振筆 chấn bút
鎮舅 chắn cậu
振舅 chặn cậu
真真 chân chân
軫軫 chẩn chẩn
真正 chân chánh
真珠 chân châu
鎮𣎏 chắn có
鎮姑 chắn cô
震古鑠今 chấn cổ thước kim
震懼 chấn cụ
𧜖𧵑 chăn của
賑救 chẩn cứu
鎮㐌 chắn đã
𢤟抵 chán để
真諦 chân đế
真的 chân đích
賑田 chẩn điền
真面目 chân diện mục
軫悼 chẩn điệu
診斷 chẩn đoán
振動 chấn động
震動 chấn động
真容 chân dung
真假 chân giả
震嚇 chấn hách
震赫 chấn hách
震駭 chấn hãi
震汗 chấn hãn
軫懷 chẩn hoài
振興 chấn hưng
軫慨 chẩn khái
鎮期 chắn khi
蹎期 chân khi
賑款 chẩn khoản
振起 chấn khởi
真空 chân không
𢤟驚 chán kinh
真經 chân kinh
震驚 chấn kinh
鎮𪜀 chắn là
𢤟𡗋 chán lắm
鎮𡗋 chắn lắm
真臘 chân lạp
震慄 chấn lật
真理 chân lí
䳲鷺 chấn lộ
振刷 chấn loát
診脈 chẩn mạch
鎮氽 chắn mấy
真義 chân nghĩa
真言 chân ngôn
真言宗 chân ngôn tông
真偽 chân ngụy
真人 chân nhân
𢤟一 chán nhất
震懾 chấn nhiếp
真如 chân như
𢤟伮 chán nó
鎮伮 chắn nó
震怒 chấn nộ
鎮沛 chắn phải
振發 chấn phát
震服 chấn phục
𢤟過 chán quá
真君 chân quân
鎮國 chắn quốc
賑捐 chẩn quyên
鎮𠱊 chắn sẽ
診所 chẩn sở
振作 chấn tác
賑災 chẩn tai
真心 chân tâm
賑濟 chẩn tế
真身 chân thân
真實 chân thật
賑施 chẩn thí
賑贍 chẩn thiệm
紾臂 chẩn tí
真跡 chân tích
真性 chân tính
真情 chân tình
蹎倅 chân tôi
診治 chẩn trị
真修 chân tu
軫恤 chẩn tuất
真相 chân tướng
軫憂 chẩn ưu
蹎爲 chân vì
畛域 chẩn vực
真確 chân xác
蹎𡬈 chân xuống
樁 chang
𣆮 chang
𤑈 chang
払 chàng
撞 chàng
瞳 chàng
𧑆 chàng
𦀐 chằng
𦁢 chằng
𣈚 chạng
𩕆 chạng
拯包 chẳng bao
拯𪿍 chẳng biết
拯𣎏 chẳng có
拯抵 chẳng để
拯得 chẳng được
拯咦 chẳng gì
拯㦖 chẳng muốn
拯呐 chẳng nói
庄女 chăng nữa
拯關 chẳng quan
拯體 chẳng thể
政 chánh
正 chánh
𧣠 chánh
正案 chánh án
正宮 chánh cung
正大 chánh đại
正大光明 chánh đại quang minh
正旦 chánh đán
正當 chánh đáng
正名 chánh danh
正道 chánh đạo
正面 chánh diện
正途 chánh đồ
正當 chánh đương
正角 chánh giác
正氣 chánh khí
正理 chánh lí
正路 chánh lộ
正論 chánh luận
正義 chánh nghĩa
正午 chánh ngọ
正言 chánh ngôn
正月 chánh nguyệt
正顏 chánh nhan
正人 chánh nhân
正日 chánh nhật
正念 chánh niệm
正犯 chánh phạm
正法 chánh pháp
正風 chánh phong
正果 chánh quả
正色 chánh sắc
正朔 chánh sóc
正史 chánh sử
正心 chánh tâm
正室 chánh thất
正妻 chánh thê
正統 chánh thống
正式 chánh thức
正常 chánh thường
正宗 chánh tông
政治經濟學 chánh trị kinh tế học
正直 chánh trực
正中 chánh trung
正傳 chánh truyện
正文 chánh văn
正位 chánh vị
正確 chánh xác
嘲 chào
朝 chào
𥿣 chão
𦄹 chão
𧊌 chão
鉊 chảo
𨥿 chảo
𦚔 chạo
朝朱 chào cho
朝倅 chào tôi
執 chắp
插 chắp
𢴇 chắp
𦄌 chắp
卄 chấp
執 chấp
廿 chấp
执 chấp
汁 chấp
腊 chạp
臘 chạp
𣎖 chạp
湿 chập
執照 chấp chiếu
執政 chấp chính
執掌 chấp chưởng
執引 chấp dẫn
執役 chấp dịch
執行 chấp hành
執友 chấp hữu
執柯 chấp kha
執經 chấp kinh
執禮 chấp lễ
執糧 chấp lương
執兩用中 chấp lưỡng dụng trung
執迷 chấp mê
執迷不悟 chấp mê bất ngộ
執業 chấp nghiệp
執牛耳 chấp ngưu nhĩ
執一 chấp nhất
執法 chấp pháp
執事 chấp sự
執手 chấp thủ
執中 chấp trung
執意 chấp ý
札 chát
質 chát
𠹗 chát
𡂒 chát
𨐷 chát
𨐿 chát
侄 chất
厔 chất
桎 chất
櫍 chất
窒 chất
貭 chất
質 chất
质 chất
郅 chất
鑕 chất
锧 chất
隲 chất
騭 chất
骘 chất
劕 chặt
鑕 chặt
𠞠 chặt
𥾛 chặt
帙 chật
秩 chật
窒 chật
質 chật
𡂒 chật
𡒻 chật
質正 chất chánh
質證 chất chứng
桎梏 chất cốc
帙勁 chật cứng
質點 chất điểm
質喠 chất giọng
質歇 chất hết
質料 chất liệu
質量 chất lượng
質疑 chất nghi
質言 chất ngôn
質樸 chất phác
質數 chất số
質成 chất thành
質實 chất thật
𥾛吧 chặt và
質問 chất vấn
咮 chau
朱 chau
珠 chau
邾 chau
𠺾 chau
𤶎 chau
𥅲 chau
州 châu
株 châu
洲 châu
珠 châu
郰 châu
嘲 chầu
朝 chầu
𠎫 chầu
𨗛 chầu
𧍌 chẫu
𧐼 chẫu
沼 chậu
𡊱 chậu
𡎣 chậu
𡔍 chậu
𤭷 chậu
𦈽 chậu
洲亞 châu á
洲歐 châu âu
州伯 châu bá
珠寶 châu bảo
株拘 châu cù
珠還 châu hoàn
珠還合浦 châu hoàn hợp phố
珠淚 châu lệ
州里 châu lí
珠簾 châu liêm
珠聯璧合 châu liên bích hợp
州閭 châu lư
珠僇 châu lục
珠母 châu mẫu
珠美 châu mĩ
州牧 châu mục
珠玉 châu ngọc
珠飛 châu phi
州官 châu quan
州郡 châu quận
珠胎 châu thai
州長 châu trưởng
州尉 châu úy
斎 chay
齋 chay
𡄡 chay
𣙮 chay
𤈜 cháy
𩶪 cháy
𩺧 cháy
持 chày
遲 chày
𣖖 chày
𣖗 chày
𩹭 chày
蛭 chấy
𧋺 chấy
沚 chảy
𧼋踸 chạy chậm
𧼋𦤾 chạy đến
𧼋得 chạy được
遲𣋚 chày hôm
𤈜空 cháy không
𧼋空 chạy không
𤈜驚 cháy kinh
齋𪜀 chay là
𧼋𨖲 chạy lên
𧼋𣅶 chạy lúc
𧼋𦓡 chạy mà
𧼋marathon chạy marathon
𧼋𨒒 chạy mười
𧼋伶 chạy nhanh
𧼋趾 chạy nhảy
𧼋𡛤 chạy nửa
沚渃 chảy nước
𤈜於 cháy ở
𧼋於 chạy ở
𧼋𠚢 chạy ra
𧼋𫇐 chạy rất
沚耒 chảy rồi
𧼋𨙖 chạy suốt
遲時 chày thì
𧼋常 chạy thường
沚𣼼 chảy tràn
𧼋𧾌 chạy trốn
𤈜𥪝 cháy trong
𤈜㰁 cháy trụi
𧼋自 chạy từ
𡍘 ché
𤯊 chè
𥻹 chè
𦷨 chè
吱 chê
制 chế
猘 chế
製 chế
𠶜 chế
𢯙 chẻ
𨨪 chẻ
制變 chế biến
吱𣇜 chê buổi
制止 chế chỉ
制舉 chế cử
𨑤𢫙 che đậy
制定 chế định
制度 chế độ
制限 chế hạn
制憲 chế hiến
制科 chế khoa
制禮 chế lễ
制御 chế ngự
制禦 chế ngự
制服 chế phục
制作 chế tác
製作 chế tác
制裁 chế tài
製裁 chế tài
製造 chế tạo
制勝 chế thắng
製時 chế thì
𣄥 chếch
𣉲 chếch
𠛤 chém
𡃍 chém
拈 chêm
𡓢 chễm
㓠 chẻm
擅 chen
氈 chen
𢷆 chen
𧿐 chen
盞 chén
𡃹 chén
𡓥 chén
𥗜 chén
𢷹 chèn
𧟀 chẽn
𧝧 chẻn
𢸢 chẹn
𧂁 chện
盞咖 chén cà
丁 chênh
邅 chênh
𦲵 chênh
邅𣄬 chênh lệch
袑 chéo
𧝨 chéo
棹 chèo
𣛨 chèo
𩻹 chèo
劄 chép
劄時 chép thời
𧋍 chét
𣩁 chết
𣩂 chết
𣩂隔 chết cách
𣩂濧 chết đuối
𣩂怯 chết khiếp
𣩂𣅶 chết lúc
𣩂𠬠 chết một
𣩂𠿸 chết ngạt
𣩂耒 chết rồi
𣩂截 chết tiệt
𣩂𥪝 chết trong
𣩂爲 chết vì
之 chi
卮 chi
吱 chi
巵 chi
搘 chi
支 chi
枝 chi
栀 chi
梔 chi
氏 chi
祗 chi
肢 chi
胝 chi
脂 chi
芝 chi
㞢 chi
剚 chí
志 chí
懥 chí
挚 chí
摯 chí
晊 chí
疐 chí
痣 chí
織 chí
织 chí
胾 chí
至 chí
觯 chí
觶 chí
誌 chí
識 chí
识 chí
質 chí
贄 chí
质 chí
贽 chí
輊 chí
轾 chí
郅 chí
鷙 chí
鸷 chí
䘭 chí
𨦥 chì
厎 chỉ
只 chỉ
咫 chỉ
址 chỉ
帋 chỉ
恉 chỉ
扺 chỉ
抵 chỉ
指 chỉ
旨 chỉ
枳 chỉ
止 chỉ
沚 chỉ
滓 chỉ
畤 chỉ
砥 chỉ
祇 chỉ
祉 chỉ
秪 chỉ
笫 chỉ
紙 chỉ
纸 chỉ
耆 chỉ
胏 chỉ
芷 chỉ
茝 chỉ
蚳 chỉ
衹 chỉ
趾 chỉ
軹 chỉ
轵 chỉ
酯 chỉ
阯 chỉ
黹 chỉ
姉 chị
姊 chị
誌哀 chí ai
止嘔 chỉ ẩu
姉𧘇 chị ấy
止步 chỉ bộ
只隔 chỉ cách
止境 chỉ cảnh
脂膏 chi cao
支給 chi cấp
姉舅 chị cậu
枝枝節節 chi chi tiết tiết
只朱 chỉ cho
指朱 chỉ cho
指掌 chỉ chưởng
至𣎏 chí có
只𣎏 chỉ có
至捃 chí còn
只捃 chỉ còn
至公 chí công
肢骨 chi cốt
姉𧵑 chị của
至大 chí đại
指引 chỉ dẫn
只𧶄 chỉ dành
指導 chỉ đạo
只抵 chỉ để
支店 chi điếm
指點 chỉ điểm
紙鳶 chỉ diên
枝葉 chi diệp
指定 chỉ định
支度 chi độ
支隊 chi đội
只同 chỉ đồng
指東畫西 chỉ đông hoạch tây
脂腴 chi du
至德 chí đức
支用 chi dụng
至𠁑 chí dưới
姉㛪 chị em
姉𡛔 chị gái
支解 chi giải
至交 chí giao
指教 chỉ giáo
指甲 chỉ giáp
只𠢟 chỉ giúp
志行 chí hạnh
至孝 chí hiếu
指環 chỉ hoàn
只𪡗 chỉ hơn
志向 chí hướng
指揮 chỉ huy
止血 chỉ huyết
指雞罵狗 chỉ kê mạ cẩu
止咳 chỉ khái
止渴 chỉ khát
質庫 chí khố
至空 chí không
只𡗋 chỉ lắm
芝蘭 chi lan
芝蘭玉樹 chi lan ngọc thụ
支離 chi li
至理 chí lí
支路 chi lộ
指鹿為馬 chỉ lộc vi mã
支流 chi lưu
脂麻 chi ma
芝麻 chi ma
芝麻糊 chi ma hồ
只𠅒 chỉ mất
指明 chỉ minh
址𡤓 chỉ mới
至𠬠 chí một
只𠬠 chỉ một
指目 chỉ mục
只晚 chỉ muộn
支那 chi na
指南 chỉ nam
至𡀮 chí nếu
只擬 chỉ nghĩ
支吾 chi ngô
枝梧 chi ngô
至言 chí ngôn
志願 chí nguyện
至仁 chí nhân
只扔 chỉ nhưng
支派 chi phái
支分 chi phân
脂粉 chi phấn
支費 chi phí
支票 chi phiếu
支付 chi phó
支配 chi phối
指腹為婚 chỉ phúc vi hôn
祗奉 chi phụng
脂肪 chi phương
紙過 chí quá
只過 chỉ qua
止戈 chỉ qua
只過 chỉ quá
指𠚢 chỉ ra
志士 chí sĩ
指數 chỉ số
只𤯩 chỉ sống
指使 chỉ sử
指事 chỉ sự
至心 chí tâm
紙幣 chỉ tệ
至親 chí thân
至聖 chí thánh
至誠 chí thành
紙草 chỉ thảo
芝室 chi thất
枝棲 chi thê
只勢 chỉ thế
指示 chỉ thị
至善 chí thiện
指天畫地 chỉ thiên hoạch địa
至少 chí thiểu
止痛 chỉ thống
只試 chỉ thử
祗承 chi thừa
支屬 chi thuộc
紙上談兵 chỉ thượng đàm binh
紙上空談 chỉ thượng không đàm
枝水 chi thủy
紙錢 chỉ tiền
枝節 chi tiết
支銷 chi tiêu
指標 chỉ tiêu
至情 chí tình
姉倅 chị tôi
至尊 chí tôn
指責 chỉ trách
支持 chi trì
指摘 chỉ trích
支子 chi tử
至死 chí tử
至自 chí tự
止息 chỉ tức
志祥 chí tường
至於 chí ư
志榮 chí vinh
指望 chỉ vọng
只䀡 chỉ xem
咫尺 chỉ xích
指出 chỉ xuất
只要 chỉ yếu
支 chia
𢺹 chia
𢺺 chia
鈘 chìa
𠸽 chìa
𢹌 chìa
𢶾 chĩa
䤠 chỉa
鈘銙 chìa khoá
鈘銙 chìa khóa
支爫 chia làm
𢶾銃 chĩa súng
支𢬣 chia tay
只 chích
拓 chích
摭 chích
炙 chích
跖 chích
蹠 chích
隻 chích
鶺 chích
𪇪 chích
隻影 chích ảnh
炙背 chích bối
隻立 chích lập
隻身 chích thân
隻手擎天 chích thủ kình thiên
隻 chiếc
隻襖 chiếc áo
隻盤 chiếc bàn
隻餅 chiếc bánh
隻𩌂 chiếc giày
隻鏡 chiếc kính
隻車 chiếc xe
佔 chiêm
占 chiêm
瞻 chiêm
秥 chiêm
薝 chiêm
覘 chiêm
觇 chiêm
詹 chiêm
譫 chiêm
谵 chiêm
佔 chiếm
占 chiếm
占卜 chiêm bốc
詹詹 chiêm chiêm
占據 chiếm cứ
佔𠄩 chiếm hai
占有 chiếm hữu
占領 chiếm lĩnh
占驗 chiêm nghiệm
瞻仰 chiêm ngưỡng
占卦 chiêm quái
占上風 chiếm thượng phong
瞻前顧後 chiêm tiền cố hậu
占星 chiêm tinh
瞻望 chiêm vọng
旃 chiên
旜 chiên
栴 chiên
毡 chiên
氈 chiên
邅 chiên
饘 chiên
㫋 chiên
战 chiến
戰 chiến
顫 chiến
颤 chiến
碾 chiển
𪁃 chiện
戰袍 chiến bào
戰兵 chiến binh
戰兢 chiến căng
戰兢兢 chiến căng căng
戰鼓 chiến cổ
戰功 chiến công
戰具 chiến cụ
戰局 chiến cục
氈裘 chiên cừu
栴檀 chiên đàn
戰地 chiến địa
戰役 chiến dịch
戰艦 chiến hạm
戰壕 chiến hào
戰火 chiến hỏa
戰栗 chiến lật
戰亂 chiến loạn
戰利品 chiến lợi phẩm
戰略 chiến lược
戰法 chiến pháp
戰國 chiến quốc
戰國策 Chiến quốc sách
戰色 chiến sắc
戰士 chiến sĩ
戰史 chiến sử
戰勝 chiến thắng
戰時 chiến thì
戰書 chiến thư
戰術 chiến thuật
戰船 chiến thuyền
戰績 chiến tích
戰陣 chiến trận
戰爭 chiến tranh
戰將 chiến tướng
戰線 chiến tuyến
戰雲 chiến vân
鉦 chiêng
𨨨 chiêng
𠴔 chiềng
呫 chiếp
嗫 chiếp
𠽃 chiếp
摺 chiệp
聶 chiệp
呫呫 chiếp chiếp
呫囁 chiếp chiếp
呫嚅 chiếp nhu
折 chiết
浙 chiết
淛 chiết
折半 chiết bán
折變 chiết biến
折舊 chiết cựu
折斷 chiết đoạn
折簡 chiết giản
折回 chiết hồi
折扣 chiết khấu
折柳 chiết liễu
折磨 chiết ma
折獄 chiết ngục
折桂 chiết quế
折剉 chiết tỏa
折挫 chiết tỏa
折損 chiết tổn
折中 chiết trung
折衷 chiết trung
折衷 chiết trúng
折訟 chiết tụng
折線 chiết tuyến
折衝 chiết xung
折腰 chiết yêu
佋 chiêu
招 chiêu
昭 chiêu
釗 chiêu
曌 chiếu
炤 chiếu
照 chiếu
瞾 chiếu
詔 chiếu
诏 chiếu
𥴜 chiếu
𥵕 chiếu
𢢅 chiều
𣊿 chiều
𣋂 chiều
𣎢 chiều
沼 chiểu
招安 chiêu an
照映 chiếu ánh
招牌 chiêu bài
照包 chiếu bao
照辦 chiếu biện
招兵 chiêu binh
詔旨 chiếu chỉ
𣋂主 chiều chủ
照準 chiếu chuẩn
昭灼 chiêu chước
昭彰 chiêu chương
照顧 chiếu cố
昭公六年 Chiêu Công lục niên
招供 chiêu cung
照舊 chiếu cựu
招待 chiêu đãi
照兜 chiếu đâu
招提 chiêu đề
招搖 chiêu diêu
照耀 chiếu diệu
昭陽 chiêu dương
招賢 chiêu hiền
招禍 chiêu họa
照會 chiếu hội
𣋂𣋚 chiều hôm
招魂 chiêu hồn
照臨 chiếu lâm
照例 chiếu lệ
詔令 chiếu lệnh
照料 chiếu liệu
𣋂𣈕 chiều mai
昭明 chiêu minh
照明 chiếu minh
招募 chiêu mộ
昭穆 chiêu mục
招納 chiêu nạp
𣋂𠉞 chiều nay
招怨 chiêu oán
招撫 chiêu phủ
照耒 chiếu rồi
照𠓇 chiếu sáng
招災 chiêu tai
招集 chiêu tập
照收 chiếu thu
詔書 chiếu thư
照常 chiếu thường
照𨕭 chiếu trên
照相 chiếu tướng
昭雪 chiêu tuyết
照應 chiếu ứng
照射 chiếu xạ
𪀄 chim
呫 chím
𪀄㐌 chim đã
𪀄當 chim đang
𪀄𠱊 chim sẽ
𠃩 chín
𤇪 chín
𤒙 chín
𠃩抵 chín để
𠃩𣇞 chín giờ
𠃩𠦩 chín mươi
𠃩𢆥 chín năm
𠃩𥙪 chín rưỡi
𠃩𤾓 chín trăm
征 chinh
怔 chinh
正 chinh
鉦 chinh
钲 chinh
鯖 chinh
鲭 chinh
政 chính
正 chính
𩶝 chình
𩸵 chình
埕 chĩnh
埩 chĩnh
蠓 chĩnh
𡓟 chĩnh
整 chỉnh
征鞍 chinh an
整備 chỉnh bị
政變 chính biến
整個 chỉnh cá
征戰 chinh chiến
整整 chỉnh chỉnh
鉦鼓 chinh cổ
政𧵑 chính của
正𧵑 chính của
政局 chính cục
政綱 chính cương
整夜 chỉnh dạ
政壇 chính đàn
政黨 chính đảng
正面 chính diện
整頓 chỉnh đốn
整容 chỉnh dong
政教 chính giáo
政界 chính giới
整型 chỉnh hình
整形 chỉnh hình
征鴻 chinh hồng
政客 chính khách
政見 chính kiến
整理 chỉnh lí
政論 chính luận
正𣅶 chính lúc
政𡤓 chính mới
正午 chính ngọ
正人 chính nhân
整日 chỉnh nhật
征帆 chinh phàm
政法 chính pháp
征伐 chinh phạt
征夫 chinh phu
征婦 chinh phụ
政府 chính phủ
征服 chinh phục
政權 chính quyền
政策 chính sách
整數 chỉnh số
政事 chính sự
整飭 chỉnh sức
整齊 chỉnh tề
征討 chinh thảo
政體 chính thể
整天 chỉnh thiên
征收 chinh thu
征戍 chinh thú
征稅 chinh thuế
政情 chính tình
政治 chính trị
政治家 chính trị gia
政治犯 chính trị phạm
正自 chính từ
整肅 chỉnh túc
政𠓨 chính vào
政網 chính võng
正確 chính xác
正車 chính xe
怔忡 chinh xung
哳 chít
𦄃 chít
召 chịu
𠹾 chịu
𠺥 chịu
𠹾咹 chịu ăn
𠹾影 chịu ảnh
𠹾謹 chịu cẩn
𠹾𡓂 chịu đựng
𠹾𧁷 chịu khó
𠹾𡗋 chịu lắm
𠹾仍 chịu những
𠹾𤀗 chịu rửa
𠹾責 chịu trách
𠹾爲 chịu vì
朱 cho
㹥 chó
𤠚 chó
𦢞 chó
株 chò
祖 chỗ
𡓇 chỗ
𠰍 chõ
𡊲 chõ
𡓇 chõ
𠤆 chớ
𠤌 chớ
𤈪 chớ
徐 chờ
䟻 chờ
翥 chở
䢐 chở
𡪦 chở
𨔾 chở
𩅻 chở
𢄂 chợ
𡓇咹 chỗ ăn
朱英 cho anh
朱婆 cho bà
朱伴 cho bạn
朱𦏓 cho bọn
朱𣇊 cho bữa
朱𩛷 cho bữa
𡓇幅 chỗ bức
朱郵 cho bưu
朱各 cho các
𡓇柑 chỗ cam
㹥哏 chó cắn
朱舅 cho cậu
𡓇舅 chỗ cậu
朱隻 cho chiếc
朱政 cho chính
朱眾 cho chúng
朱轉 cho chuyến
朱𡀯 cho chuyện
朱姑 cho cô
朱𡥵 cho con
朱公 cho công
𡓇𧵑 chỗ của
朱易 cho dễ
𡓇抵 chỗ để
朱𦤾 cho đến
𡓇畑 chỗ đèn
䟻𦤾 chờ đến
䢐𦤾 chở đến
朱𣘊 cho đồ
朱杜 cho đỗ
𡓇杜 chỗ đỗ
䟻待 chờ đợi
朱𠶢 cho dù
朱中 cho đúng
朱得 cho được
𡓇紙 chỗ giấy
䟻𠄩 chờ hai
朱歇 cho hết
朱𣱆 cho họ
朱學 cho học
㹥𪡗 chó hơn
㹥空 chó không
朱建 cho kiến
朱𪜀 cho là
朱㕸 cho lắp
朱𤖹 cho lớp
䟻買 chờ mãi
朱媄 cho mẹ
朱𨉟 cho mình
朱每 cho mỗi
朱𠬠 cho một
𡓇芾 chỗ nào
𡓇呢 chỗ này
朱𠊛 cho người
朱𠑬 cho nhau
朱扔 cho nhưng
朱伮 cho nó
朱渃 cho nước
𡓇於 chỗ ở
朱翁 cho ông
𡓇發 chỗ phát
朱法 cho phép
朱𠚢 cho ra
朱𥢆 cho riêng
𡓇册 chỗ sách
朱生 cho sinh
朱成 cho thành
朱𧡊 cho thấy
朱倅 cho tôi
𡓇倅 chỗ tôi
䢐倅 chở tôi
朱損 cho tổn
朱傳 cho truyền
朱慈 cho từ
㹥吧 chó và
朱問 cho vấn
㹥爲 chó vì
朱役 cho việc
毬 choác
𣘌 choác
𠺷 choạc
騅 choai
𡮓 choai
𨁘 choải
繸 choại
篡 choán
𠿶 choán
篡歇 choán hết
淳 choang
𨭏 choang
𨭒 choang
胱 choáng
𤶏 choáng
𤶜 choáng
𨡈 choáng
幢 choàng
𢶥 choảng
𨆒 choạng
𨡧 choạng
𤶜爲 choáng vì
𨁎 choành
𤹙 chốc
𢹅 chọc
𨫈 chọc
𪄦 choè
𣾵 choẹt
𧏴 choi
𪅧 choi
熶 chói
𠺦 chói
𣉴 chói
椎 chòi
𢋬 chòi
𥴛 chòi
咥 chối
嘬 chối
𣑳 chồi
𦾣 chồi
𥶲 chổi
𨔈 chơi
𤋽 chới
挃 chọi
跮 chọi
𧥃 chọi
𨀤 chọi
𩠵 chọi
𨔈𩃳 chơi bóng
𨔈𪥘 chơi cả
𨔈專 chơi chuyên
𨔈棋 chơi cờ
𨔈彈 chơi đàn
𨔈洋 chơi dương
𨔈近 chơi gần
嘬空 chối không
𨔈空 chơi không
𨔈門 chơi môn
𨔈外 chơi ngoài
𨔈樂 chơi nhạc
𨔈𡗉 chơi nhiều
𨔈仍 chơi những
嘬伮 chối nó
𨔈於 chơi ở
𨔈捃 chơi quần
𨔈裙 chơi quần
𨔈𫇐 chơi rất
𨔈體 chơi thể
𨔈常 chơi thường
嘬者 chối trả
𨔈𠻀 chơi trò
𨔈𠄽 chơi vài
𨔈𠓨 chơi vào
𨔈𠇍 chơi với
𨔈賒 chơi xa
𥬧 chòm
𥱱 chòm
苫 chôm
跕 chồm
𨇸 chồm
𨃵 chỗm
𨅺 chổm
𩬑 chơm
𠠭 chớm
嶄 chởm
𡹟 chởm
𥕌 chởm
墫 chôn
准 chốn
𤞐 chồn
𤶐 chồn
𦛊 chồn
𡻗 chớn
廛 chờn
𤒲 chờn
墫拮 chôn cất
𢴋 chong
𤍑 chong
𢶢 chóng
𨄞 chóng
𨖼 chóng
𨙛 chóng
洲 chòng
𧰜 chòng
蔠 chông
挵 chống
𢶢 chống
重 chồng
𠽚 chồng
𥔧 chồng
𨤯 chồng
偅 chổng
種 chõng
𥵾 chõng
重𧵑 chồng của
重㐌 chồng đã
𨤯𠄼 chồng năm
挵𣌝 chống nắng
重倅 chồng tôi
重吧 chồng và
𡼈 chóp
𩮿 chóp
𣊎 chớp
𥊝 chớp
𥅿 chợp
𢩾 chộp
𢴊 chộp
啐 chót
崒 chót
𣖛 chót
𩫛 chót
椊 chốt
眣 chợt
𡂒 chợt
𥈳 chột
侏 chu
周 chu
朱 chu
株 chu
洙 chu
盩 chu
硃 chu
舟 chu
蛛 chu
袾 chu
賙 chu
赒 chu
輈 chu
辀 chu
週 chu
邾 chu
呪 chú
咒 chú
属 chú
屬 chú
注 chú
澍 chú
炷 chú
疰 chú
祝 chú
蛀 chú
註 chú
鑄 chú
铸 chú
廚 chù
𤝹 chù
丶 chủ
主 chủ
拄 chủ
麈 chủ
屠 chư
諸 chư
诸 chư
翥 chứ
𠹲 chứ
𡦂 chữ
𡨸 chữ
楮 chử
渚 chử
煑 chử
煮 chử
陼 chử
䬡 chử
注音 chú âm
主簿 chủ bạ
週報 chu báo
主編 chủ biên
主僕 chủ bộc
主筆 chủ bút
𡨸𡣨 chữ cái
主稿 chủ cảo
周給 chu cấp
主戰 chủ chiến
主𣗓 chủ chưa
周章 chu chương
𠹲𣎏 chứ có
鑄工 chú công
主公 chủ công
主𧵑 chủ của
注腳 chú cước
主名 chủ danh
周到 chu đáo
煮豆燃萁 chử đậu nhiên ki
𠹲抵 chứ để
周易 chu dịch
主的 chủ đích
主動 chủ động
周遊 chu du
𠹲𠏦 chứ đừng
注解 chú giải
諸侯 chư hầu
朱軒 chu hiên
朱華 chu hoa
𡨸華 chữ hoa
主婚 chủ hôn
主客 chủ khách
主考 chủ khảo
𠹲空 chứ không
周期 chu kì
週期 chu kì
朱輪 chu luân
主力 chủ lực
周流 chu lưu
楮墨 chử mặc
楮墨難盡 chử mặc nan tận
周密 chu mật
諸母 chư mẫu
注明 chú minh
註明 chú minh
主𡤓 chủ mới
朱門 chu môn
注目 chú mục
主謀 chủ mưu
主腦 chủ não
主義 chủ nghĩa
咒語 chú ngữ
主語 chủ ngữ
主茹 chủ nhà
朱顏 chu nhan
主人 chủ nhân
週日 chu nhật
主日 Chủ Nhật
主任 chủ nhiệm
侏儒 chu nho
周年 chu niên
週年 chu niên
鑄品 chú phẩm
主犯 chủ phạm
煮飯 chử phạn
朱批 chu phê
主婦 chủ phụ
諸父 chư phụ
主觀 chủ quan
主管 chủ quản
諸君 chư quân
主權 chủ quyền
朱砂 chu sa
硃砂 chu sa
註冊 chú sách
諸生 chư sanh
諸生 chư sinh
注疏 chú sớ
主事 chủ sự
主帥 chủ súy
注心 chú tâm
周遭 chu tao
周悉 chu tất
主祭 chủ tế
主宰 chủ tể
主幣 chủ tệ
鑄錯 chú thác
主體 chủ thể
注釋 chú thích
株守 chu thủ
主上 chủ thượng
主席 chủ tịch
主坐 chủ tọa
周全 chu toàn
𠹲倅 chứ tôi
諸尊 chư tôn
朱陳 chu trần
周知 chu tri
主持 chủ trì
注重 chú trọng
主張 chủ trương
主詞 chủ từ
諸子 chư tử
周恤 chu tuất
周歲 chu tuế
週歲 chu tuế
鑄像 chú tượng
主將 chủ tướng
諸將 chư tướng
𠹲唹 chứ ừ
𠹲𠳐 chứ vâng
周圍 chu vi
諸位 chư vị
𡨸曰 chữ viết
注射 chú xạ
主要 chủ yếu
洙 chua
䣷 chua
𢟐 chua
主 chúa
爐 chùa
𤖸 chũa
𣗓 chưa
𣠕 chưa
躇 chứa
𤀞 chứa
𥢳 chứa
𧸓 chứa
𡪇 chữa
𢵻 chữa
媎 chửa
𡤊 chửa
𣜾 chửa
𣠖 chửa
𤁛 chửa
𣗓啞 chưa á
𣗓咹 chưa ăn
𣗓包 chưa bao
𣗓𠸒 chưa bảo
𣗓拮 chưa cất
𣗓𣗓 chưa chưa
𣗓眾 chưa chúng
𣗓𣎏 chưa có
𣗓姑 chưa cô
主公 chúa công
𣗓騎 chưa cưỡi
𣗓打 chưa đánh
𣗓𦤾 chưa đến
𣗓𠫾 chưa đi
𣗓讀 chưa đọc
𣗓預 chưa dự
𣗓𨇛 chưa đủ
𣗓得 chưa được
𣗓﨤 chưa gặp
𣗓咍 chưa hay
𣗓結 chưa kết
𣗓空 chưa không
𢵻𣅶 chữa lúc
𣗓𧞾 chưa mặc
𣗓𨷑 chưa mở
𣗓𡤓 chưa mới
𣗓𧷸 chưa mua
𣗓𢧚 chưa nên
𣗓𠉝 chưa nghỉ
主日 chúa nhật
𣗓扔 chưa nhưng
𣗓呐 chưa nói
𣗓慣 chưa quen
𣗓決 chưa quyết
𣗓𠚢 chưa ra
𣗓耒 chưa rồi
𣗓產 chưa sẵn
𣗓體 chưa thể
主上 chúa thượng
𣗓尋 chưa tìm
𣗓倅 chưa tôi
𣗓細 chưa tới
𣗓者 chưa trả
𣗓曾 chưa từng
𣗓䀡 chưa xem
𢵻衝 chữa xong
肫 chuân
衠 chuân
諄 chuân
谆 chuân
准 chuẩn
均 chuẩn
榫 chuẩn
準 chuẩn
純 chuẩn
纯 chuẩn
隼 chuẩn
准備 chuẩn bị
準備 chuẩn bị
準的 chuẩn đích
均宏 chuẩn hồng
準則 chuẩn tắc
準繩 chuẩn thằng
準確 chuẩn xác
嘱 chúc
囑 chúc
属 chúc
屬 chúc
柷 chúc
烛 chúc
燭 chúc
瞩 chúc
矚 chúc
祝 chúc
粥 chúc
鬻 chúc
𨃷 chúc
樴 chức
織 chức
织 chức
聀 chức
职 chức
職 chức
𠦹 chục
𨔿 chục
祝舅 chúc cậu
燭照 chúc chiếu
粥粥 chúc chúc
職役 chức dịch
職監 chức giám
祝賀 chúc hạ
祝嘏 chúc hỗ
織歉 chức kém
祝慶 chúc khánh
職空 chức không
織𠬠 chức một
屬目 chúc mục
祝𢜏 chúc mừng
職能 chức năng
職業 chức nghiệp
織女 chức nữ
職品 chức phẩm
職分 chức phận
囑付 chúc phó
織婦 chức phụ
祝福 chúc phúc
職管 chức quản
職權 chức quyền
祝讚 chúc tán
囑託 chúc thác
織成 chức thành
職責 chức trách
祝詞 chúc từ
職爵 chức tước
職位 chức vị
職員 chức viên
屬望 chúc vọng
職務 chức vụ
祝𢝙 chúc vui
屬意 chúc ý
綴 chuế
缀 chuế
贅 chuế
赘 chuế
贅筆 chuế bút
贅言 chuế ngôn
贅壻 chuế tế
贅子 chuế tử
贅文 chuế văn
贅疣 chuế vưu
𨠣 chuếnh
𥩉 chui
𨄺 chui
𩠱 chui
𩠳 chui
𢬗 chùi
𠯽 chửi
𠯽𪦚 chửi bậy
𨄺𠓨 chui vào
𡑓 chum
𡓯 chum
森 chùm
𥬧 chùm
𠶍 chũm
𣞅 chũm
𨫇 chũm
𥬧鈘 chùm chìa
𠱜 chùn
𦡤 chũn
妐 chung
忪 chung
盅 chung
終 chung
终 chung
蔠 chung
鍾 chung
钟 chung
锺 chung
众 chúng
湩 chúng
眾 chúng
种 chúng
種 chúng
衆 chúng
𦇮 chùng
歱 chủng
种 chủng
種 chủng
踵 chủng
丞 chưng
烝 chưng
蒸 chưng
症 chứng
証 chứng
證 chứng
证 chứng
澄 chừng
𨅰 chững
抍 chửng
拯 chửng
鍾愛 chung ái
種播 chủng bá
鐘錶 chung biểu
蒸餅 chưng bính
終制 chung chế
眾朱 chúng cho
種種 chủng chủng
蒸蒸日上 chưng chưng nhật thượng
終古 chung cổ
鐘鼓 chung cổ
澄工 chừng công
證據 chứng cứ
終局 chung cục
終究 chung cứu
拯救 chửng cứu
終夜 chung dạ
眾㐌 chúng đã
眾民 chúng dân
證引 chứng dẫn
種痘 chủng đậu
終點 chung điểm
鐘點 chung điểm
鐘鼎 chung đỉnh
眾由 chúng do
種德 chủng đức
眾得 chúng được
證候 chứng hậu
終結 chung kết
鐘磬 chung khánh
眾口一詞 chúng khẩu nhất từ
眾口鑠金 chúng khẩu thước kim
蒸氣 chưng khí
證券 chứng khoán
證見 chứng kiến
鐘樓 chung lâu
種類 chủng loại
眾論 chúng luận
蒸餾 chưng lựu
眾𨉟 chúng mình
證明 chứng minh
鐘鳴鼎食 chung minh đỉnh thực
眾目睽睽 chúng mục khuê khuê
眾㦖 chúng muốn
證驗 chứng nghiệm
眾人 chúng nhân
證人 chứng nhân
終日 chung nhật
拯溺 chửng nịch
終年 chung niên
眾伮 chúng nó
蒸發 chưng phát
妐房 chung phòng
證果 chứng quả
種瓜得瓜 chủng qua đắc qua
種瓜得瓜種豆得豆 chủng qua đắc qua
證關 chứng quan
終歸 chung quy
眾生 chúng sanh
眾生 chúng sinh
踵事增華 chủng sự tăng hoa
眾偺 chúng ta
證佐 chứng tá
眾心成城 chúng tâm thành thành
眾𠸜 chúng tên
終審 chung thẩm
終身 chung thân
終身大事 chung thân đại sự
鐘聲 chung thanh
證實 chứng thật
終世 chung thế
終天 chung thiên
眾庶 chúng thứ
蒸暑 chưng thử
證書 chứng thư
種植 chủng thực
終始 chung thủy
踵接 chủng tiếp
鍾情 chung tình
種族 chủng tộc
種族滅絕 chủng tộc diệt tuyệt
眾倅 chúng tôi
症狀 chứng trạng
眾𥪝 chúng trong
螽斯 chung tư
眾自 chúng tự
種子 chủng tử
眾𣃣 chúng vừa
眾醜 chúng xấu
鍾意 chung ý
酌 chuốc
贖 chuộc
勺 chước
妁 chước
斫 chước
灼 chước
繳 chước
缴 chước
酌 chước
酌病 chuốc bệnh
灼灼 chước chước
酌定 chước định
酌奪 chước đoạt
灼見 chước kiến
斫輪老手 chước luân lão thủ
酌量 chước lượng
灼艾 chước ngải
酌𢳯 chuốc rắc
斫手 chước thủ
灼爍 chước thước
酌酒 chước tửu
槯 chuôi
桎 chuối
棳 chuối
樶 chuối
荎 chuối
𩸯 chuối
畜 chuỗi
𠁻 chuỗi
𥣽 chuỗi
𦀵 chuỗi
棳呢 chuối này
𣛧 chuôm
𤉠 chườm
𧋃 chuồn
𧓆 chuồn
𨒸 chuồn
鐘 chuông
𡈈 chuồng
𡈡 chuồng
𡈩 chuồng
尚 chuộng
𡮵 chuộng
𡮶 chuộng
傽 chương
嫜 chương
彰 chương
慞 chương
樟 chương
漳 chương
獐 chương
璋 chương
章 chương
麞 chương
嶂 chướng
瘴 chướng
瞕 chướng
鄣 chướng
障 chướng
悜 chường
仉 chưởng
掌 chưởng
掌印 chưởng ấn
掌簿 chưởng bạ
掌珠 chưởng châu
掌故 chưởng cố
掌骨 chưởng cốt
章句 chương cú
章臺 chương đài
鐘電 chuông điện
障翳 chướng ế
掌客 chưởng khách
掌契 chưởng khế
掌記 chưởng kí
蟑螂 chương lang
掌理 chưởng lí
彰明 chương minh
樟腦 chương não
樟腦精 chương não tinh
障礙 chướng ngại
障扇 chướng phiến
章甫 chương phủ
章服 chương phục
掌管 chưởng quản
章奏 chương tấu
掌上明珠 chưởng thượng minh châu
掌狀 chưởng trạng
章程 chương trình
𤝞 chuột
𨄴 chụp
𨄴影 chụp ảnh
𨄴家 chụp gia
𨄴𥹰 chụp lâu
拙 chút
𡭧 chút
𡭱 chút
𡮇 chút
𡮍 chút
𢮬 chút
𠶯 chụt
𡭧羹 chút canh
𡭧得 chút được
𡭧𨎆 chút so
𡭧㗂 chút tiếng
帚 chửu
箒 chửu
繇 chựu
椎 chuy
萑 chuy
隹 chuy
騅 chuy
骓 chuy
惴 chúy
槌 chùy
錐 chùy
錘 chùy
鎚 chùy
锤 chùy
锥 chùy
匕 chủy
嘴 chủy
徴 chủy
徵 chủy
捶 chủy
箠 chủy
蟕 chủy
嘴巴 chủy ba
捶鉤 chủy câu
錐指 chùy chỉ
錐鑽 chùy chỉ
惴惴 chúy chúy
錐股 chùy cổ
椎骨 chuy cốt
惴耎 chúy nhuyễn
錐處囊中 chùy xử nang trung
䊷衣 chuy y
专 chuyên
剸 chuyên
塼 chuyên
専 chuyên
專 chuyên
抟 chuyên
摶 chuyên
椽 chuyên
猭 chuyên
甎 chuyên
砖 chuyên
磗 chuyên
磚 chuyên
耑 chuyên
顓 chuyên
颛 chuyên
轉 chuyến
转 chuyến
傳 chuyền
剸 chuyển
啭 chuyển
撰 chuyển
竱 chuyển
轉 chuyển
转 chuyển
𡀯 chuyện
轉播 chuyển bá
轉𩙻 chuyến bay
轉變 chuyển biến
轉背 chuyển bối
𡀯𣇜 chuyện buổi
轉丐 chuyển cái
專勤 chuyên cần
轉告 chuyển cáo
專制 chuyên chế
轉折 chuyển chiết
專政 chuyên chính
專注 chuyên chú
轉注 chuyển chú
轉燭 chuyển chúc
𡀯𣎏 chuyện có
𡀯𧵑 chuyện của
𡀯共 chuyện cùng
𡀯䶞 chuyện cười
𡀯㐌 chuyện đã
專名 chuyên danh
轉達 chuyển đạt
轉遞 chuyển đệ
轉𦤾 chuyển đến
轉𠫾 chuyến đi
轉移 chuyển di
轉𪦆 chuyến đó
𡀯𪦆 chuyện đó
轉動 chuyển động
𡀯咦 chuyện gì
專家 chuyên gia
轉交 chuyển giao
𡀯或 chuyện hoặc
專橫 chuyên hoành
轉學 chuyển học
顓頊 chuyên húc
𡀯結 chuyện kết
𡀯可 chuyện khá
𡀯恪 chuyện khác
專科 chuyên khoa
轉漏 chuyển lậu
專利 chuyên lợi
專賣 chuyên mại
轉賣 chuyển mại
𡀯氽 chuyện mấy
專門 chuyên môn
𡀯𠬠 chuyện một
轉𠄼 chuyến năm
𡀯呢 chuyện này
專梗 chuyên ngành
專業 chuyên nghiệp
轉眼 chuyển nhãn
專一 chuyên nhất
專壹 chuyên nhất
𡀯𡗉 chuyện nhiều
𡀯過 chuyện quá
專權 chuyên quyền
轉𨖅 chuyển sang
𡀯𠱊 chuyện sẽ
專使 chuyên sứ
𡀯𠁸 chuyện suốt
專心 chuyên tâm
轉艚 chuyến tàu
專誠 chuyên thành
專擅 chuyên thiện
轉手 chuyển thủ
轉瞬 chuyển thuấn
𡀯寔 chuyện thực
專精 chuyên tinh
轉細 chuyển tới
轉送 chuyển tống
𡀯𥪝 chuyện trong
轉運 chuyển vận
𡀯𧗱 chuyện về
轉𠇍 chuyến với
𡀯𠇍 chuyện với
𡀯侈 chuyện xảy
轉車 chuyến xe
准 chuyết
叕 chuyết
惙 chuyết
拙 chuyết
梲 chuyết
棁 chuyết
準 chuyết
絀 chuyết
綴 chuyết
绌 chuyết
缀 chuyết
裰 chuyết
輟 chuyết
辍 chuyết
醊 chuyết
拙薄 chuyết bạc
拙筆 chuyết bút
輟耕 chuyết canh
拙宦 chuyết hoạn
拙荊 chuyết kinh
拙劣 chuyết liệt
拙作 chuyết tác
拙妻 chuyết thê
抓 co
磷 co
𢮩 co
𢯐 co
𨂗 co
𨔌 co
𣎏 có
睒 cò
鸜 cò
𪂮 cò
𪂲 cò
咕 cô
姑 cô
孤 cô
家 cô
沽 cô
泒 cô
箍 cô
罛 cô
苽 cô
菇 cô
菰 cô
蛄 cô
觚 cô
軱 cô
軲 cô
轱 cô
辜 cô
酤 cô
鴣 cô
鸪 cô
僱 cố
固 cố
崮 cố
故 cố
痼 cố
錮 cố
锢 cố
雇 cố
顧 cố
顾 cố
𡚝 cồ
𡪻 cỗ
𩚩 cỗ
估 cổ
古 cổ
沽 cổ
牯 cổ
皼 cổ
盬 cổ
瞽 cổ
罟 cổ
羖 cổ
股 cổ
苦 cổ
蛊 cổ
蠱 cổ
詁 cổ
诂 cổ
賈 cổ
贾 cổ
鈷 cổ
鼓 cổ
𦹯 cỏ
𦹵 cỏ
几 cơ
基 cơ
奇 cơ
姬 cơ
幾 cơ
机 cơ
機 cơ
犄 cơ
箕 cơ
羈 cơ
肌 cơ
譏 cơ
讥 cơ
飢 cơ
饑 cơ
饥 cơ
據 cớ
旗 cờ
棋 cờ
𢤫 cỡ
𢮭 cọ
𤚦 cộ
𨍄 cộ
𣎏啊 có à
𣎏埃 có ai
孤哀子 cô ai tử
𣎏咹 có ăn
孤恩 cô ân
𣎏英 có anh
𣎏影 có ảnh
𣎏影響 có ảnh hường
顧影自憐 cố ảnh tự liên
姑𧘇 cô ấy
𣎏𠀧 có ba
𣎏排 có bài
𣎏𦁂 có bận
固𧸝 cố bán
古板 cổ bản
基本 cơ bản
𣎏憑 có bằng
𣎏包 có bao
𣎏報 có báo
𣎏瀑 có bão
姑包 cô bao
饑飽 cơ bão
𣎏不 có bất
孤拔 cô bạt
棋𫐴 cờ bắt
顧不得 cố bất đắc
顧不過來 cố bất quá lai
𣎏𩙻 có bay
𣎏𦉱 có bảy
𣎏𣷭 có bể
姑𡮣 cô bé
𣎏被 có bị
機變 cơ biến
𣎏𪿍 có biết
機兵 cơ binh
𣎏𦊚 có bốn
鼓盆 cổ bồn
古本 cổ bổn
基本 cơ bổn
𣎏boris có boris
𣎏𣇜 có buổi
古𪥘 cổ cả
𣎏丐 có cái
𣎏𠳚 có cãi
鼓琴 cổ cầm
𣎏勤 có cần
饑饉 cơ cẩn
饑饉 cơ cận
𣎏𪨈 có càng
機警 cơ cảnh
孤高 cô cao
顧及 cố cập
𣎏句 có câu
機構 cơ cấu
固執 cố chấp
𣎏質 có chất
𣎏𤈜 có cháy
𣎏𧼋 có chạy
顧指 cố chỉ
基址 cơ chỉ
基趾 cơ chỉ
𣎏鈘 có chìa
𣎏𠃩 có chín
鼓鉦 cổ chinh
𣎏𠹾 có chịu
𣎏㹥 có chó
𣎏𡓇 có chỗ
𣎏𨔈 có chơi
𣎏重 có chồng
孤注 cô chú
鼓鐘 cổ chung
鼓掌 cổ chưởng
孤掌難鳴 cô chưởng nan minh
𣎏𨄴 có chụp
𣎏轉 có chuyến
𣎏𡀯 có chuyện
𣎏𣎏 có có
𣎏姑 có cô
𣎏機 có cơ
𣎏𡥵 có con
𣎏捃 có còn
𣎏工 có công
肌骨 cơ cốt
𣎏𨷯 có cửa
姑𧵑 cô của
𣎏共 có cùng
固窮 cố cùng
𣎏局 có cuộc
故舊 cố cựu
孤特 cô đặc
顧得過來 cố đắc quá lai
古代 cổ đại
𣎏當 có đang
𣎏當 có đáng
姑當 cô đang
𦹵當 cỏ đang
𣎏打 có đánh
沽名 cô danh
沽名釣譽 cô danh điếu dự
鼓刀 cổ đao
𣎏𧶬 có đắt
𣎏𠰺 có dạy
𣎏抵 có để
𣎏𦤾 có đến
𣎏惵 có đẹp
𣎏𠫾 có đi
固𠫾 cố đi
𣎏役 có dịch
𣎏點 có điểm
𣎏電 có điện
古典 cổ điển
𣎏定 có định
固定 cố định
𣎏賭 có đổ
故都 cố đô
古渡 cổ độ
基圖 cơ đồ
𣎏讀 có đọc
孤獨 cô độc
基督 Cơ đốc
𣎏𩟡 có đói
孤單 cô đơn
𣎏銅 có đồng
股東 cổ đông
古董 cổ đổng
鼓動 cổ động
𤚦凍 cộ đông
𣎏𨇛 có đủ
𣎏中 có đúng
𣎏𥪸 có đứng
𣎏得 có được
機緣 cơ duyên
𣎏近 có gần
固𠡚 cố gắng
顧𠡚 cố gắng
𣎏﨤 có gặp
𣎏𣖟 có ghế
𣎏恄 có ghét
𣎏咦 có gì
顧家 cố gia
鼓角 cổ giác
故交 cố giao
𣎏𩙍 có gió
機械 cơ giới
固貯 cố giữ
𣎏噲 có gọi
𣎏𠄩 có hai
𣎏害 có hại
孤寒 cô hàn
飢寒 cơ hàn
𣎏行 có hàng
鼓行 cổ hành
𣎏後 có hậu
𣎏咍 có hay
古稀 cổ hi
𣎏曉 có hiểu
𣎏𣱆 có họ
幾乎 cơ hồ
飢荒 cơ hoang
饑荒 cơ hoang
固學 cố học
古學 cổ học
𣎏徊 có hồi
𣎏𣱬 có hơi
機會 cơ hội
𣎏𪡗 có hơn
孤魂 cô hồn
故鄉 cố hương
故友 cố hữu
故有 cố hữu
𣎏𠃣 có ít
估計 cổ kế
𣎏結 có kết
姑結 cô kết
固結 cố kết
𣎏可 có khả
𣎏客 có khách
顧客 cố khách
𣎏渴 có khát
𣎏期 có khi
機器 cơ khí
𣎏𧁷 có khó
孤苦伶仃 cô khổ linh đinh
𣎏曠 có khoảng
𣎏劸 có khoẻ
𣎏空 có không
𣎏期 có kì
顧忌 cố kị
基金 cơ kim
𣎏鏡 có kính
𣎏𪜀 có là
姑𪜀 cô là
𣎏梩 có lái
古來 cổ lai
𣎏爫 có làm
𣎏冷 có lạnh
孤另 cô lánh
孤老 cô lão
故老 cố lão
孤立 cô lập
𣎏𥹰 có lâu
孤陋 cô lậu
固陋 cố lậu
孤陋寡聞 cô lậu quả văn
固𥙩 cố lấy
古例 cổ lệ
鼓勵 cổ lệ
故里 cố lí
𣎏連 có liên
機靈 cơ linh
孤露 cô lộ
𣎏𣅶 có lúc
𣎏㫻 có luôn
機𦓡 cơ mà
𣎏𦛿 có mang
𣎏眜 có mắt
𣎏𩈘 có mặt
機密 cơ mật
鈷鉧 cổ mẫu
𣎏𣛠 có máy
𣎏氽 có mấy
𣎏𤻻 có mệt
𣎏𠷦 có miếng
𣎏𨷑 có mở
𣎏𠬠 có một
𣎏𧷸 có mua
𣎏𩄎 có mưa
𣎏苿 có mùi
𣎏𨒒 có mười
𣎏㦖 có muốn
機謀 cơ mưu
𣎏𠄼 có năm
𣎏𦣰 có nằm
𣎏𣌝 có nắng
機能 cơ năng
𢤫芾 cỡ nào
𣎏𢧚 có nên
𣎏愕 có ngạc
𣎏銀 có ngân
𣎏𦖑 có nghe
𣎏擬 có nghĩ
基業 cơ nghiệp
古玩 cổ ngoạn
𣎏𡓮 có ngồi
𣎏𤯆 có ngon
𣎏𥄬 có ngủ
古語 cổ ngữ
𣎏𪖭 có ngửi
𣎏𠊛 có người
𣎏茹 có nhà
故人 cố nhân
古人 cổ nhân
孤兒 cô nhi
故然 cố nhiên
𣎏𡗉 có nhiều
𣎏𥆾 có nhìn
𣎏𢖵 có nhớ
肌肉 cơ nhục
𣎏扔 có nhưng
𣎏仍 có những
饑年 cơ niên
𣎏伮 có nó
𣎏呐 có nói
𣎏坭 có nơi
姑娘 cô nương
𣎏𢄓 có ô
𣎏於 có ở
𣎏沛 có phải
故犯 cố phạm
𣎏奮 có phấn
顧盼 cố phán
股份 cổ phần
股分 cổ phần
股票 cổ phiếu
𣎏房 có phòng
古風 cổ phong
孤負 cô phụ
肌膚 cơ phu
鼓腹 cổ phúc
顧復之恩 cố phục chi ân
譏諷 cơ phúng
孤芳 cô phương
𣎏過 có quá
𣎏𩛃 có quà
孤寡 cô quả
𤚦過 cộ quá
古怪 cổ quái
𣎏關 có quan
機關 cơ quan
股肱 cổ quăng
機括 cơ quát
𣎏𠅳 có quên
故國 cố quốc
機權 cơ quyền
𣎏𠚢 có ra
𣎏𧅫 có rác
𣎏𢳯 có rắc
𣎏𫇐 có rất
𣎏耒 có rồi
𣎏𤀗 có rửa
𣎏𡓏 có sân
故殺 cố sát
古剎 cổ sát
𣎏𦒹 có sáu
𣎏數 có số
𣎏𢜝 có sợ
古初 cổ sơ
基數 cơ số
基礎 cơ sở
𣎏𤯩 có sống
𣎏事 có sự
故事 cố sự
古史 cổ sử
故事 cổ sự
機事 cơ sự
孤孀 cô sương
顧借 cố tá
𣎏災 có tai
𣎏𠔭 có tám
𣎏𪶚 có tắm
機心 cơ tâm
𣎏習 có tập
固集 cố tập
𣎏必 có tất
𣎏悉 có tất
固疾 cố tật
顧托 cố thác
孤身 cô thân
孤臣 cô thần
孤身隻影 cô thân chích ảnh
𣎏勝 có thắng
𣎏𧡊 có thấy
𣎏體 có thể
固體 cố thể
古體 cổ thể
肌體 cơ thể
古體詩 cổ thể thi
古詩 cổ thi
𣎏適 có thích
鼓舌 cổ thiệt
𣎏請 có thỉnh
故土 cố thổ
𣎏時 có thời
孤村 cô thôn
固守 cố thủ
𣎏剩 có thừa
𣎏常 có thường
𣎏細 có tí
孤僻 cô tích
孤寂 cô tịch
顧惜 cố tích
古昔 cổ tích
𣎏席 có tiệc
𣎏錢 có tiền
孤賤 cô tiện
孤標 cô tiêu
孤峭 cô tiễu
機𢙭 cơ tim
𣎏信 có tin
故情 cố tình
𣎏詞 có tờ
𣎏座 có toà
𣎏倅 có tôi
𣎏𣋁 có tối
𣎏𡄰 có tốt
𣎏者 có trả
𣎏陣 có trận
固掙 cố tránh
故知 cố tri
機智 cơ trí
𣎏𡗶 có trời
𣎏𥪝 có trong
𣎏𥉩 có trông
機杼 cơ trữ
機杼一家 cơ trữ nhất gia
機軸 cơ trục
孤忠 cô trung
機場 cơ trường
孤子 cô tử
固辭 cố từ
顧恤 cố tuất
姑息 cô tức
股息 cổ tức
𣎏襊 có túi
沽酒 cô tửu
𣎏雪 có tuyết
𣎏𠄽 có vài
𣎏問 có vấn
顧問 cố vấn
古文 cổ văn
機運 cơ vận
孤雲野鶴 cô vân dã hạc
𣎏丕 có vậy
𣎏派 có vé
𣎏𧗱 có về
𣎏𨤔 có vẻ
𣎏役 có việc
故園 cố viên
姬媛 cơ viện
故宇 cố vũ
鼓舞 cổ vũ
棋𤤰 cờ vua
𣎏園 có vườn
機巧 cơ xảo
𣎏車 có xe
𣎏䀡 có xem
𣎏吀 có xin
鼓吹 cổ xuy
鼓吹 cổ xúy
𣎏意 có ý
故意 cố ý
估衣 cổ y
𣎏𢞅 có yêu
吿 cốc
告 cốc
梏 cốc
榖 cốc
毂 cốc
穀 cốc
谷 cốc
轂 cốc
鵒 cốc
鵠 cốc
鹄 cốc
﨏 cốc
𤥫 cốc
𪁴 cốc
𪁵 cốc
梮 cọc
𥐏 cộc
谷飲 cốc ẩm
谷歌 cốc ca
穀道 cốc đạo
鵠的 cốc đích
𤥫渃 cốc nước
穀風 cốc phong
谷風 cốc phong
穀雨 cốc vũ
䁛 coi
𥋳 coi
𩲡 coi
薈 cói
𦷭 cói
𥶯 còi
𧥇 còi
瑰 côi
𡦶 côi
会 cối
會 cối
桧 cối
檜 cối
臼 cối
㧉 cối
𡑒 cối
𡑭 cối
𦓊 cỗi
襘 cổi
𡎝 cõi
棋 cời
碧 cời
𢶷 cởi
𢶷襖 cởi áo
𢶷𩌂 cởi giày
會計 cối kế
𩲡如 coi như
檜成 cối thành
癆 còm
膁 còm
𦟉 còm
𥺻 cốm
𥽍 cốm
𨭺 cốm
𨃰 cồm
粓 cơm
𣋜 cợm
粓倅 cơm tôi
昆 con
𡥵 con
捃 còn
卵 côn
崐 côn
崑 côn
昆 côn
晜 côn
棍 côn
焜 côn
琨 côn
裈 côn
褌 côn
鯤 côn
鲲 côn
鵾 côn
鶤 côn
鹍 côn
𣙹 cốn
𡑱 cồn
𡑳 cồn
丨 cổn
混 cổn
滚 cổn
滾 cổn
緄 cổn
绲 cổn
衮 cổn
袞 cổn
鯀 cổn
鲧 cổn
杆 cơn
𩂀 cơn
慬 cỡn
捃英 còn anh
捃泍 còn bẩn
捃伴 còn bạn
鯤鵬 côn bằng
𩂀瀑 cơn bão
捃𡮣 còn bé
棍棒 côn bổng
𡥵𪥘 con cả
捃舅 còn cậu
捃𧼋 còn chạy
𡥵𪀄 con chim
𡥵㹥 con chó
𡥵姑 con cô
捃姬 còn cơ
崑岡 côn cương
𡥵當 con đang
𡥵刀 con dao
𡥵兜 con đâu
𩂀𤴬 cơn đau
昆弟 côn đệ
混夷 côn di
捃癲 còn điên
棍徒 côn đồ
捃讀 còn đọc
捃獨 còn độc
𡥵遊 con du
昆裔 côn duệ
𡥵塘 con đường
捃𣖟 còn ghế
𡥵𣱆 con họ
鶤雞 côn kê
捃𪜀 còn là
捃爫 còn làm
𩂀祿 cơn lốc
捃𦄿 còn mắc
𡥵貓 con mèo
袞冕 cổn miện
𡥵𠬠 con một
捃𠬠 còn một
捃𣌝 còn nắng
昆玉 côn ngọc
𡥵馭 con ngựa
𡥵蝒 con nhện
捃𡮈 còn nhỏ
捃女 còn nữa
捃於 còn ở
捃𤺵 còn ốm
捃沛 còn phải
𡥵舖 con phố
袞服 cổn phục
捃過 còn quá
捃𣋽 còn sớm
崑山 côn sơn
𡥵滝 con sông
捃𨔊 còn sót
𡥵艚 con tàu
𡥵鏙 con thoi
捃細 còn tí
捃倅 còn tôi
昆孫 côn tôn
昆仲 côn trọng
昆蟲 côn trùng
𡥵吧 con và
𡥵車 con xe
缸 cong
釭 cong
𡉎 cong
𡉖 cong
𢏢 cong
𢏣 cong
𣒳 cong
𠗸 cóng
𣌶 còng
𣍗 còng
𧋄 còng
𧔚 còng
𧸺 còng
公 công
功 công
工 công
攻 công
灨 công
紅 công
蚣 công
釭 công
杠 cống
槓 cống
汞 cống
貢 cống
贑 cống
贛 cống
贡 cống
赣 cống
𣹟 cống
𨫋 cồng
槓 cổng
𢩉 cổng
𢩛 cổng
𤗤 cổng
𥯏 cổng
𨶛 cổng
拱 cõng
𧶯 cõng
共 cộng
公安 công an
公婆 công bà
功排 công bài
公報 công báo
工𫐴 công bắt
工兵 công binh
公平 công bình
公布 công bố
工部 công bộ
公僕 công bộc
𨶛𦊚 cổng bốn
公幹 công cán
公斤 công cân
槓桿 cống can
功高望重 công cao vọng trọng
攻舅 công cậu
公正 công chánh
公正 công chính
公主 công chủ
公主 công chúa
公職 công chức
公眾 công chúng
公證 công chứng
公姑 công cô
功工 công công
公共 công cộng
公共衛生 công cộng vệ sinh
公舉 công cử
工具 công cụ
貢舉 cống cử
公民 công dân
功名 công danh
公道 công đạo
公田 công điền
公同 công đồng
共同 cộng đồng
功德 công đức
功用 công dụng
公堂 công đường
公教 công giáo
公海 công hải
公函 công hàm
貢獻 cống hiến
功效 công hiệu
共和 cộng hòa
工會 công hội
工𪡗 công hơn
公益 công ích
公開 công khai
公卿 công khanh
功期 công khi
公庫 công khố
功銙 công khoá
功課 công khóa
攻擊 công kích
功勞 công lao
公立 công lập
公禮 công lễ
公例 công lệ
公理 công lí
公里 công lí
公利 công lợi
公論 công luận
功力 công lực
公畝 công mẫu
公明 công minh
公門 công môn
功能 công năng
貢納 cống nạp
工藝 công nghệ
工業 công nghiệp
公元 công nguyên
公衙 công nha
工人 công nhân
公認 công nhận
公然 công nhiên
貢品 cống phẩm
公分 công phân
公憤 công phẫn
公法 công pháp
功夫 công phu
功果 công quả
公館 công quán
公權 công quyền
公產 công sản
共產 cộng sản
貢生 cống sanh
貢士 cống sĩ
貢生 cống sinh
公所 công sở
公使 công sứ
共事 cộng sự
功率 công suất
工作 công tác
公心 công tâm
功臣 công thần
公升 công thăng
公署 công thự
公式 công thức
公司 công ti
功績 công tích
工錢 công tiền
公訴 công tố
功罪 công tội
共存 cộng tồn
公債 công trái
工程 công trình
工程師 công trình sư
功𥪝 công trong
工場 công trường
公私 công tư
工資 công tư
公子 công tử
攻吧 công và
公文 công văn
貢物 cống vật
工役 công việc
公園 công viên
公務 công vụ
公社 công xã
工巧 công xảo
公尺 công xích
工廠 công xưởng
𠺻 cốp
𩭆 cợp
𤜯 cọp
𧲫 cọp
𧳇 cọp
吸 cộp
𥱪 cót
傦 cốt
搰 cốt
榾 cốt
汩 cốt
淈 cốt
滑 cốt
蓇 cốt
骨 cốt
鶻 cốt
鹘 cốt
𠹳 cợt
扢 cột
榾 cột
橛 cột
骨盆 cốt bồn
骨格 cốt cách
骨骼 cốt cách
汩汩 cốt cốt
鶻鳩 cốt cưu
骨朵兒 cốt đóa nhi
骨董 cốt đổng
榾柮 cốt đốt
滑稽 cốt kê
骨灰 cốt khôi
骨立 cốt lập
骨膜 cốt mạc
骨鯁 cốt ngạnh
骨肉 cốt nhục
骨肉相殘 cốt nhục tương tàn
骨法 cốt pháp
骨瘦如柴 cốt sấu như sài
骨子 cốt tử
骨相 cốt tướng
骨髓 cốt tủy
鴝 cu
句 cú
够 cú
夠 cú
枸 cú
笱 cú
劬 cù
拘 cù
朐 cù
樛 cù
氍 cù
癯 cù
瞿 cù
繆 cù
缪 cù
胊 cù
臞 cù
蘧 cù
虯 cù
衢 cù
軥 cù
鴝 cù
鸜 cù
鸲 cù
𡵺 cù
寠 cũ
窭 cũ
窶 cũ
𡳰 cũ
𡳵 cũ
𡳶 cũ
𦼨 cũ
拒 củ
枸 củ
椇 củ
榘 củ
痀 củ
矩 củ
糺 củ
糾 củ
紏 củ
纠 củ
耇 củ
耈 củ
蒟 củ
赳 củ
踽 củ
齲 củ
龋 củ
居 cư
据 cư
椐 cư
琚 cư
裾 cư
㞐 cư
倨 cứ
据 cứ
據 cứ
裾 cứ
踞 cứ
鋸 cứ
锯 cứ
㩀 cứ
渠 cừ
璩 cừ
磲 cừ
籧 cừ
蕖 cừ
蘧 cừ
鉤 cừ
鐻 cừ
昛 cữ
晤 cữ
𣈝 cữ
𤯶 cữ
𤰁 cữ
举 cử
擧 cử
柜 cử
椐 cử
榉 cử
櫃 cử
櫸 cử
筥 cử
耜 cử
舉 cử
莒 cử
巨 cự
拒 cự
炬 cự
秬 cự
簴 cự
苣 cự
虡 cự
蚷 cự
詎 cự
讵 cự
距 cự
遽 cự
醵 cự
鉅 cự
鐻 cự
钜 cự
俱 cụ
具 cụ
埧 cụ
惧 cụ
愳 cụ
懼 cụ
瞿 cụ
颶 cụ
飓 cụ
據埃 cứ ai
舉哀 cử ai
舉案齊眉 cử án tề mi
居安思危 cư an tư nguy
𡳶被 cũ bị
具備 cụ bị
舉兵 cử binh
矩步 củ bộ
舉步 cử bộ
句格 cú cách
糾葛 củ cát
糾正 củ chánh
居正 cư chánh
舉止 cử chỉ
具瞻 cụ chiêm
舉踵 cử chủng
巨公 cự công
蘧蘧 cừ cừ
巨大 cự đại
瞿曇 cù đàm
糾彈 củ đàn
居民 cư dân
衢道 cù đạo
渠道 cừ đạo
句讀 cú đậu
舉頭 cử đầu
居第 cư đệ
據抵 cứ để
居易 cư dị
據𠫾 cứ đi
拒敵 cự địch
據條 cứ điều
居停 cư đình
舉鼎拔山 cử đỉnh bạt sơn
居停主人 cư đình chủ nhân
巨蠹 cự đố
句斷 cú đoạn
舉動 cử động
氍毹 cù du
居庸關 cư dung quan
居家 cư gia
舉家 cử gia
居間 cư gian
糾劾 củ hặc
舉劾 cử hặc
拒扞 cự hãn
舉行 cử hành
舉火 cử hỏa
糾合 củ hợp
據有 cứ hữu
具有 cụ hữu
糾結 củ kết
具慶 cụ khánh
巨款 cự khoản
渠魁 cừ khôi
居奇 cư kì
劬勞 cù lao
據理 cứ lí
距離 cự li
衢路 cù lộ
據類 cứ loại
踽僂 củ lũ
蘧廬 cừ lư
居留 cư lưu
據𠬠 cứ một
舉目 cử mục
舉目無親 cử mục vô thân
據𨒒 cứ mười
具芾 cụ nào
舉業 cử nghiệp
據𡓮 cứ ngồi
具獄 cụ ngục
鋸牙 cứ nha
舉樂 cử nhạc
舉人 cử nhân
舉一反三 cử nhất phản tam
瞿然 cù nhiên
居然 cư nhiên
蘧然 cừ nhiên
巨儒 cự nho
據如 cứ như
𡳶於 cũ ở
懼怕 cụ phạ
巨擘 cự phách
糾紛 củ phân
句法 cú pháp
颶風 cụ phong
巨富 cự phú
居官 cư quan
舉國 cử quốc
糾察 củ sát
居士 cư sĩ
居所 cư sở
舉事 cử sự
渠帥 cừ súy
渠率 cừ súy
舉謝 cử tạ
矩則 củ tắc
巨作 cự tác
居心 cư tâm
居喪 cư tang
糾集 củ tập
據𤎕 cứ tắt
居室 cư thất
據實 cứ thật
巨室 cự thất
舉世 cử thế
具體 cụ thể
據通 cứ thông
舉手 cử thủ
居常 cư thường
巨商 cự thương
居積 cư tích
舉坐 cử tọa
居宅 cư trạch
𡳶𨕭 cũ trên
糾纏 củ triền
居貞 cư trinh
居住 cư trú
籧篨 cừ trừ
居中 cư trung
舉場 cử trường
據自 cứ tự
舉子 cử tử
巨子 cự tử
鉅子 cự tử
舉足 cử túc
舉足輕重 cử túc khinh trọng
拒絕 cự tuyệt
居憂 cư ưu
具文 cụ văn
居無求安 cư vô cầu an
鋸齒 cứ xỉ
矩尺 củ xích
居處 cư xứ
居處 cư xử
眼 cua
𧍆 cua
𧍏 cua
𧵑 của
𧶮 của
剧 cưa
鋸 cưa
𨴦 cửa
𨵣 cửa
𨷯 cửa
𨷶 cửa
距 cựa
𧵑埃 của ai
𧵑英 của anh
𧵑伴 của bạn
𧵑𢂞 của bố
𧵑𣇜 của buổi
𧵑各 của các
𧵑丐 của cái
𧵑舅 của cậu
𨷯舅 cửa cậu
𧵑姉 của chị
𧵑眾 của chúng
𧵑姑 của cô
𧵑𡥵 của con
𧵑𩂀 của cơn
𧵑公 của công
𨷯㐌 cửa đã
𨷯當 cửa đang
𨷯抵 cửa để
𨷯得 cửa được
𧵑教 của giáo
𨷯𡧲 cửa giữa
𨷯𡑓 cửa giùm
𧵑𪝳 của hắn
𨷯行 cửa hàng
𧵑現 của hiện
𨷯號 cửa hiệu
𧵑𣱆 của họ
𨷯𣋚 cửa hôm
𧵑仉 của kẻ
𨷯期 cửa khi
𨷯空 cửa không
𧵑期 của kì
𧵑建 của kiến
𨷯爫 cửa làm
𨷯𣅶 cửa lúc
𧵑媄 của mẹ
𧵑美 của mĩ
𧵑𨉟 của mình
𧵑𠊛 của người
𧵑茹 của nhà
𧵑𡗉 của nhiều
𧵑仍 của những
𨷯扔 cửa nhưng
𧵑伮 của nó
𧵑翁 của ông
𨷯沛 cửa phải
𨷯𠚢 cửa ra
𧵑𥢆 của riêng
𨷯耒 cửa rồi
𧵑𡓏 của sân
𨷯籔 cửa sổ
𧵑𤯩 của sống
𧵑tara của tara
𧵑泰 của thái
𧵑市 của thị
𧵑聽 của thính
𧵑𣈢 của tia
𧵑座 của toà
𧵑倅 của tôi
𧵑罪 của tội
𨷯倅 cửa tôi
𧵑總 của tổng
𧵑傳 của truyền
𧵑員 của viên
𧵑務 của vụ
𧵑塳 của vùng
𧵑車 của xe
匊 cúc
掬 cúc
毱 cúc
菊 cúc
踘 cúc
鞠 cúc
鞫 cúc
亟 cức
棘 cức
殛 cức
茍 cức
革 cức
极 cực
極 cực
侷 cục
局 cục
跼 cục
棘皮動物 cức bì động vật
局部 cục bộ
鞠躬 cúc cung
鞠躬盡瘁 cúc cung tận tụy
極𦤾 cực đến
極點 cực điểm
局面 cục diện
極頂 cực đính
極度 cực độ
局度 cục độ
極端 cực đoan
鞠育 cúc dục
極限 cực hạn
局戲 cục hí
極刑 cực hình
菊花 cúc hoa
菊花酒 cúc hoa tửu
鞠凶 cúc hung
極苦 cực khổ
極其 cực kì
極樂世界 cực lạc thế giới
極力 cực lực
局量 cục lượng
極目 cực mục
局外 cục ngoại
菊月 cúc nguyệt
棘人 cức nhân
局內人 cục nội nhân
極品 cực phẩm
極光 cực quang
極圈 cực quyển
棘楚 cức sở
棘心 cức tâm
鞫訊 cúc tấn
局勢 cục thế
棘手 cức thủ
跼蹐 cục tích
極𧹿 cực tím
極致 cực trí
鞠子 cúc tử
極選 cực tuyển
棘圍 cức vi
侷促 cục xúc
局促 cục xúc
跼促 cục xúc
𣔞 cui
儈 cúi
𠁚 cúi
𣍋 cúi
𨆝 cúi
𩠠 cúi
𩠴 cúi
㽿 cùi
𢶟 cùi
𪇋 cùi
𪇫 cùi
柆 cũi
櫃 cũi
𦀻 cửi
𤻎 cúm
𣘉 cùm
汲 cụm
㯲 cụm
𪂳 cun
𠝕 cùn
𨮉 cùn
滾 củn
供 cung
共 cung
宫 cung
宮 cung
弓 cung
恭 cung
筇 cung
蛩 cung
跫 cung
躬 cung
躳 cung
邛 cung
供 cúng
共 cùng
穷 cùng
窮 cùng
藭 cùng
蛩 cùng
𣌶 cùng
拱 cũng
共 củng
孒 củng
孓 củng
巩 củng
廾 củng
拱 củng
栱 củng
珙 củng
鞏 củng
畺 cưng
勁 cứng
𠠊 cứng
拱咹 cũng ăn
拱把 củng bả
拱北 củng bắc
窮迫 cùng bách
拱泍 cũng bẩn
拱憑 cũng bằng
宮保 cung bảo
拱𫐴 cũng bắt
拱璧 củng bích
拱𪿍 cũng biết
拱𢴾 cũng bơi
宮禁 cung cấm
恭謹 cung cẩn
躬耕 cung canh
窮竟 cùng cánh
供給 cung cấp
供求 cung cầu
共舅 cùng cậu
拱𠁙 cũng chả
拱拯 cũng chẳng
勁𣩂 cứng chết
供招 cung chiêu
供職 cung chức
共眾 cùng chúng
窮眾 cùng chúng
窮姑 cùng cô
拱𣎏 cũng có
鞏固 củng cố
窮極 cùng cực
拱極 củng cực
蛩蛩 cung cung
蛩蛩 cùng cùng
弓裘 cung cừu
窮究 cùng cứu
窮㐌 cùng đã
拱㐌 cũng đã
窮民 cùng dân
窮𠫾 cùng đi
拱𠫾 cũng đi
宮掖 cung dịch
宮殿 cung điện
宮調 cung điệu
宮庭 cung đình
窮丁 cùng đinh
窮途 cùng đồ
拱賭 cũng đổ
供頓 cung đốn
供用 cung dụng
拱得 cũng được
供養 cung dưỡng
恭惟 cung duy
恭維 cung duy
恭賀 cung hạ
躬行 cung hành
恭喜 cung hỉ
拱希 cũng hi
供獻 cung hiến
拱曉 cũng hiểu
宮刑 cung hình
弓形 cung hình
宮學 cung học
拱閧 cũng hỏng
勁客 cứng khách
窮寇莫追 cùng khấu mạc truy
窮期 cùng khi
恭謙 cung khiêm
窮苦 cùng khổ
窮困 cùng khốn
共空 cùng không
拱空 cũng không
宮闕 cung khuyết
窮竭 cùng kiệt
恭敬 cung kính
拱梩 cũng lái
拱爫 cũng làm
窮理 cùng lí
宮僚 cung liêu
共㫻 cùng luôn
共碼 cùng mã
拱𧞾 cũng mặc
窮忙 cùng mang
共𠬠 cùng một
拱㦖 cũng muốn
宮娥 cung nga
拱𦖑 cũng nghe
宮人 cung nhân
恭人 cung nhân
窮人 cùng nhân
窮年累世 cùng niên lũy thế
弓弩 cung nỗ
窮伮 cùng nó
宮女 cung nữ
拱𡐘 cũng nứt
拱沛 cũng phải
窮乏 cùng phạp
宮妃 cung phi
宮府 cung phủ
供奉 cung phụng
窮窘 cùng quẫn
窮光蛋 cùng quang đản
窮鬼 cùng quỷ
拱𠚢 cũng ra
共𫇐 cùng rất
拱𠓑 cũng rõ
窮愁 cùng sầu
拱𠱊 cũng sẽ
供事 cung sự
窮則變 cùng tắc biến
變則通 cùng tắc biến
窮則變, 變則通 cùng tắc biến, biến tắc thông
共在 cùng tại
拱𪶚 cũng tắm
窮盡 cùng tận
躬桑 cung tang
共層 cùng tầng
拱增 cũng tăng
拱習 cũng tập
躬親 cung thân
拱辰 củng thần
宮室 cung thất
拱勢 cũng thế
弓矢 cung thỉ
拱適 cũng thích
窮通 cùng thông
拱手 củng thủ
供述 cung thuật
拱寔 cũng thực
窮僻 cùng tích
拱尋 cũng tìm
宮省 cung tỉnh
共倅 cùng tôi
供狀 cung trạng
共𠨡 cùng trứng
宮詞 cung từ
拱曾 cũng từng
宮相 cung tướng
宮牆 cung tường
窮相 cùng tướng
窮泉 cùng tuyền
供應 cung ứng
宮苑 cung uyển
共𠄽 cùng vài
拱丕 cũng vậy
宮闈 cung vi
共𠇍 cùng với
拱䀡 cũng xem
供稱 cung xưng
鋦 cuốc
鵴 cuốc
𨨠 cuốc
𨫵 cuốc
𪅦 cuốc
局 cuộc
脚 cước
腳 cước
貜 cước
噱 cược
屩 cược
臄 cược
蹻 cược
腳跟 cước cân
腳註 cước chú
腳踏實地 cước đạp thật địa
腳踏車 cước đạp xa
噱頭 cược đầu
局電 cuộc điện
局停 cuộc đình
局𨅮 cuộc đua
局合 cuộc họp
腳氣 cước khí
局剖 cuộc phẫu
腳費 cước phí
局漂 cuộc phiêu
腳色 cước sắc
局𤯩 cuộc sống
局討 cuộc thảo
腳跡 cước tích
局掉 cuộc trao
𡳃 cuối
𡳜 cuối
𡳳 cuối
𣞄 cuối
𥖩 cuội
𡠣 cưới
𡣨 cưới
唭 cười
瑁 cười
䶞 cười
𡳳舅 cuối cậu
䶞舅 cười cậu
𡳳轉 cuối chuyến
𡠣𧵑 cưới của
𡳳窮 cuối cùng
𡳳𠖰 cuối dãy
𡳳課 cuối khoá
𡠣空 cưới không
䶞𡗋 cười lắm
𡠣𠬠 cưới một
𡳳𢆥 cuối năm
騎馭 cưỡi ngựa
𡠣𠑬 cưới nhau
𡳳𢺎 cuối rạp
𡳳𣎃 cuối tháng
𡠣次 cưới thứ
䶞𨕭 cười trên
𡠣𥪝 cưới trong
𡳳旬 cuối tuần
𣞄旬 cuối tuần
𡠣旬 cưới tuần
䶞爲 cười vì
𤪊 cườm
𥑠 cườm
捲 cuốn
綣 cuộn
𦄣 cuộn
綣𨖲 cuộn lên
捲册 cuốn sách
誆 cuống
誑 cuống
诓 cuống
诳 cuống
逛 cuống
𧋵 cuống
𨁨 cuống
狂 cuồng
亢 cương
僵 cương
冈 cương
刚 cương
剛 cương
岗 cương
岡 cương
崗 cương
彊 cương
殭 cương
畺 cương
疆 cương
綱 cương
繮 cương
纲 cương
缰 cương
罡 cương
鋼 cương
钢 cương
韁 cương
強 cường
强 cường
彊 cường
囝 cưỡng
強 cưỡng
强 cưỡng
彊 cưỡng
繈 cưỡng
襁 cưỡng
鏹 cưỡng
𪇏 cưởng
狂飲 cuồng ẩm
強迫 cưỡng bách
強半 cường bán
狂暴 cuồng bạo
強暴 cường bạo
襁褓 cưỡng bảo
狂歌 cuồng ca
鋼琴 cương cầm
強制 cưỡng chế
強占 cưỡng chiếm
狂瞽 cuồng cổ
綱舉目張 cương cử mục trương
剛強 cương cường
強大 cường đại
誑誕 cuống đản
狂蕩 cuồng đãng
強盜 cường đạo
疆埸 cương dịch
強調 cường điệu
剛度 cương độ
強度 cường độ
狂藥 cuồng dược
綱維 cương duy
強姦 cưỡng gian
強姦民意 cưỡng gian dân ý
疆界 cương giới
強項 cường hạng
強行 cưỡng hành
強脅 cưỡng hiếp
強化 cường hóa
誑惑 cuống hoặc
剛空 cương không
綱紀 cương kỉ
強記 cường kí
強記 cưỡng kí
狂瀾 cuồng lan
強鄰 cường lân
僵立 cương lập
疆理 cương lí
剛烈 cương liệt
強烈 cường liệt
綱領 cương lĩnh
強勉 cưỡng miễn
綱目 cương mục
剛硬 cương ngạnh
剛毅 cương nghị
僵臥 cương ngọa
狂言 cuồng ngôn
逛街 cuống nhai
狂熱 cuồng nhiệt
剛柔 cương nhu
強弱 cường nhược
狂風 cuồng phong
狂夫 cuồng phu
剛愎自用 cương phức tự dụng
強國 cường quốc
強權 cường quyền
剛決 cương quyết
狂癡 cuồng si
狂士 cuồng sĩ
剛才 cương tài
殭蠶 cương tàm
殭尸 cương thi
疆土 cương thổ
綱常 cương thường
強酸 cường toan
強壯 cường tráng
剛直 cương trực
疆場 cương trường
狂醉 cuồng túy
崗位 cương vị
狂妄 cuồng vọng
剛武 cương vũ
疆域 cương vực
綱要 cương yếu
劫 cướp
劫旬 cướp tuần
𠀨 cụp
𨸍 cụp
嗗 cút
𠬒 cút
𪄥 cút
𡳛 cứt
𥻽 cứt
𡭕 cụt
𥐒 cụt
𩪽 cụt
九 cưu
阄 cưu
鬮 cưu
鳩 cưu
鸠 cưu
龜 cưu
龟 cưu
厩 cứu
廄 cứu
廏 cứu
廐 cứu
救 cứu
灸 cứu
疚 cứu
究 cứu
仇 cừu
尻 cừu
艽 cừu
裘 cừu
訄 cừu
鼽 cừu
咎 cữu
柩 cữu
桕 cữu
臼 cữu
舅 cữu
久 cửu
乆 cửu
九 cửu
玖 cửu
韭 cửu
韮 cửu
旧 cựu
舊 cựu
救病 cứu bệnh
久別 cửu biệt
救兵 cứu binh
究竟 cứu cánh
救急 cứu cấp
鳩鴿類 cưu cáp loại
九州 cửu châu
九章 cửu chương
九章算法 cửu chương toán pháp
鳩拙 cưu chuyết
舅姑 cữu cô
舊故 cựu cố
鳩工 cưu công
鳩居 cưu cư
九衢 cửu cù
鳩居鵲巢 cưu cư thước sào
舊大陸 cựu đại lục
鳩民 cưu dân
仇敵 cừu địch
九鼎 cửu đỉnh
舊都 cựu đô
九冬 cửu đông
柩輿 cữu dư
救藥 cứu dược
救駕 cứu giá
仇家 cừu gia
久假不歸 cửu giả bất quy
舊交 cựu giao
仇恨 cừu hận
舊恨 cựu hận
久旱逢甘雨 cửu hạn phùng cam vũ
鳩形鵠面 cưu hình hộc diện
救護 cứu hộ
救火 cứu hoả
救火 cứu hỏa
舊歡 cựu hoan
舊學 cựu học
九迴腸 cửu hồi trường
鳩合 cưu hợp
舊友 cựu hữu
九卿 cửu khanh
仇隙 cừu khích
舊金山 cựu kim sơn
咎戾 cữu lệ
九禮 cửu lễ
舊例 cựu lệ
鳩斂 cưu liễm
九龍 cửu long
久留 cửu lưu
九流 cửu lưu
舅母 cữu mẫu
救命 cứu mệnh
究𠬠 cứu một
舊誼 cựu nghị
舊業 cựu nghiệp
九五 cửu ngũ
九五之尊 cửu ngũ chi tôn
久仰 cửu ngưỡng
䊵牛 cưu ngưu
九原 cửu nguyên
仇人 cừu nhân
救人一命勝造七級浮屠 cứu nhân nhất mệnh
救人一命勝造七級浮屠 cứu nhân nhất mệnh thắng tạo thất cấp phù đồ
救人如救火 cứu nhân như cứu hỏa
九日 cửu nhật
舊儒 cựu nho
九如 cửu như
九品 cửu phẩm
舅父 cữu phụ
九軍 cửu quân
舅甥 cữu sanh
舊套 cựu sáo
究察 cứu sát
仇殺 cừu sát
救生 cứu sinh
舊事 cựu sự
救災 cứu tai
鳩集 cưu tập
舅嫂 cữu tẩu
救濟 cứu tế
舊臣 cựu thần
救世 cứu thế
九世之仇 cửu thế chi cừu
救世主 cứu thế chúa
仇視 cừu thị
九天 cửu thiên
九天玄女 cửu thiên huyền nữ
舊時 cựu thời
舊式 cựu thức
舊識 cựu thức
九霄 cửu tiêu
救星 cứu tinh
九族 cửu tộc
舊族 cựu tộc
咎責 cữu trách
究治 cứu trị
救助 cứu trợ
九疇 cửu trù
九重 cửu trùng
鳩杖 cưu trượng
龜茲 cưu tư
龜茲 cưu từ
舅子 cữu tử
九思 cửu tư
九死 cửu tử
九死一生 cửu tử nhất sinh
舊俗 cựu tục
九泉 cửu tuyền
舊約 cựu ước
舊約全書 cựu ước toàn thư
咎殃 cữu ương
九淵 cửu uyên
究問 cứu vấn
舊聞 cựu văn
救援 cứu viện
舊雨 cựu vũ
臼齒 cữu xỉ
臼杵 cữu xử