Main Menu

Alphabetical Listing of Chữ Nôm and Hán tự

da
da
da
da
da
da
da
da
da
da
da
da
da
𤿦 da
dà
dã
dã
dã
dã
dã
dã
dạ
dạ
dạ
dạ
dạ
đa
đa
đa
đa
đá
đá
𥒥 đá
đà
đà
đà
đà
đà
đà
đà
đà
đà
đà
đà
đà
đà
đà
đà
đà
đà
đà
đà
đà
đà
đà
đà
đà
đà
𧹟 đà
đã
đả
đả
đả
đả
đả
đả
đả
đạ
đạ
多音字 đa âm tự
㐌咹 đã ăn
夜半 dạ bán
多半 đa bán
㐌𧸝 đã bán
打扮 đả ban
㐌包 đã bao
㐌報 đã báo
㐌𠸒 đã bảo
打包 đả bao
㐌𫐴 đã bắt
㐌𩙻 đã bay
㐌被 đã bị
㐌𪿍 đã biết
㐌𠬃 đã bỏ
跢𩃳 đá bóng
夜禁 dạ cấm
夜禽 dạ cầm
多感 đa cảm
多敢 đa cảm
㐌感 đã cảm
㐌捍 đã cản
㐌拮 đã cất
㐌𧼋 đã chạy
㐌吱 đã chê
㐌𣩂 đã chết
㐌指 đã chỉ
㐌支 đã chia
㐌𢶾 đã chĩa
打折 đả chiết
㐌𠃩 đã chín
㐌朱 đã cho
㐌𨔈 đã chơi
㐌祝 đã chúc
打嘴 đả chủy
㐌轉 đã chuyển
多故 đa cố
㐌𣎏 đã có
㐌固 đã cố
打饑荒 đả cơ hoang
打滾 đả cổn
㐌𡠣 đã cưới
夜臺 dạ đài
㐌𠜭 đã đâm
㐌打 đã đánh
拖刀計 đà đao kế
㐌𧶬 đã đắt
㖡𠫆 dạ dày
㐌𧻭 đã dậy
㐌抵 đã để
㐌𦤾 đã đến
㐌𠫾 đã đi
冶豔 dã diễm
冶豔 dã diễm
打點 đả điểm
㐌演 đã diễn
㐌賭 đã đổ
打賭 đả đổ
多端 đa đoan
㐌讀 đã đọc
㐌𩟡 đã đói
㐌𢢊 đã đòi
㐌待 đã đợi
㐌𢶿 đã dọn
冶容 dã dong
㐌㨂 đã đóng
㐌突 đã đột
揶揄 da du
夜遊 dạ du
㐌𨇛 đã đủ
㐌拸 đã đưa
多用 đa dụng
㐌用 đã dùng
跢得 đá được
㐌得 đã được
㐌﨤 đã gặp
㐌㧡 đã gây
打架 đả giá
㐌解 đã giải
㐌𨃵 đã giẫm
㐌減 đã giảm
夜間 dạ gian
㐌𠲜 đã giành
打交道 đả giao đạo
㐌介 đã giới
㐌貯 đã giữ
㐌𠢟 đã giúp
㐌𢱗 đã gõ
㐌㨳 đã gợi
㐌噲 đã gọi
㐌寄 đã gửi
野鶴 dã hạc
夜行 dạ hành
野火 dã hỏa
打伙 đả hỏa
㐌完 đã hoàn
㐌活 đã hoạt
夜學 dạ học
㐌學 đã học
㐌𠳨 đã hỏi
打混 đả hỗn
也許 dã hứa
㐌許 đã hứa
㐌計 đã kể
㐌結 đã kết
㐌恪 đã khác
夜客 dạ khách
㐌銙 đã khoá
䏧塊 da khỏi
㐌空 đã không
多虧 đa khuy
㐌件 đã kiện
㐌囉 đã la
㐌梩 đã lái
夜來香 dạ lai hương
㐌爫 đã làm
夜闌 dạ lan
跢𠞺 đá lần
夜漏 dạ lậu
㐌𢭂 đã lau
㐌𥹰 đã lâu
㐌𥙩 đã lấy
㐌𨖲 đã lên
耶路撒冷 da lộ tát lãnh
陀螺 đà loa
㐌𢯰 đã lọt
打量 đả lượng
野馬 dã mã
多麼 đa ma
㐌𧞾 đã mặc
野蠻 dã man
多忙 đa mang
㐌𦛿 đã mang
㐌𠅒 đã mất
野貓 dã miêu
㐌𢠩 đã mơ
㐌𨷑 đã mở
㐌𠸼 đã mời
㐌𧷸 đã mua
㐌𩄎 đã mưa
㐌㦖 đã muốn
㐌晚 đã muộn
㐌捺 đã nài
㐌𦣰 đã nằm
㐌𢷁 đã ném
㐌愕 đã ngạc
打熬 đả ngao
㐌𦖑 đã nghe
多疑 đa nghi
夜嚴 dạ nghiêm
㐌𡓮 đã ngồi
多言 đa ngôn
㐌𥄬 đã ngủ
㐌凝 đã ngừng
㐌𥈴 đã ngước
多元 đa nguyên
㐌𢩮 đã nhắc
打擾 đả nhiễu
㐌𥆾 đã nhìn
㐌𢘾 đã nhờ
㐌呐 đã nói
㐌納 đã nộp
㐌𩝺 đã nuôi
㐌於 đã ở
㐌𤺵 đã ốm
㐌陂 đã pha
㐌沛 đã phải
㐌范 đã phạm
夜分 dạ phân
多分 đa phần
㐌反 đã phản
㐌發 đã phát
打發 đả phát
多方 đa phương
㐌過 đã qua
多管 đa quản
夜光 dạ quang
打光 đả quang
打光棍 đả quang côn
㐌聒 đã quát
㐌慣 đã quen
㐌𠅳 đã quên
㐌決 đã quyết
㐌𠚢 đã ra
㐌𫇐 đã rất
㐌𣑎 đã rơi
㐌𤀗 đã rửa
夜色 dạ sắc
㐌產 đã sẵn
㐌𡫡 đã sao
多士 đa sĩ
多數 đa số
㐌杣 đã sơn
㐌𤯩 đã sống
多事 đa sự
夜作 dạ tác
多才多藝 đa tài đa nghệ
野心 dã tâm
多心 đa tâm
㐌增 đã tăng
㐌𤎕 đã tắt
多神教 đa thần giáo
㐌勝 đã thắng
㐌城 đã thành
㐌失 đã thất
㐌𧡊 đã thấy
跢世 đá thế
多妻制 đa thê chế
也是 dã thị
夜市 dạ thị
打市語 đả thị ngữ
多少 đa thiểu
打聽 đả thính
多時 đa thời
㐌推 đã thôi
㐌收 đã thu
㐌試 đã thử
打趣 đả thú
㐌輸 đã thua
㐌寔 đã thực
㐌進 đã tiến
㐌踐 đã tiễn
㐌消 đã tiêu
打醮 đả tiếu
㐌尋 đã tìm
多情 đa tình
㐌情 đã tình
㐌組 đã tổ
打算 đả toán
㐌細 đã tới
㐌卒 đã tốt
㐌者 đã trả
跢𨕭 đá trên
㐌𨅹 đã trèo
㐌𠭤 đã trở
㐌辭 đã từ
㐌自 đã tự
㐌息 đã tức
㐌曾 đã từng
㐌想 đã tưởng
打槳 đả tưởng
打槳桿 đả tưởng can
㐌擁 đã ủng
多文 đa văn
多聞 đa văn
多文為富 đa văn vi phú
㐌𠓨 đã vào
㐌𢭶 đã vẫy
㐌𧗱 đã về
㐌曰 đã viết
㐌無 đã vô
夜雨 dạ vũ
㐌侈 đã xảy
㐌䀡 đã xem
㐌吀 đã xin
㐌衝 đã xong
dác
dạc
dặc
dặc
đác
đắc
đạc
đạc
đạc
đạc
đạc
đặc
đặc
特別 đặc biệt
度𧵑 đạc của
特點 đặc điểm
度𣋚 đạc hôm
特洛伊木馬 đặc lạc y mộc mã
得隴望蜀 đắc lũng vọng thục
度呢 đạc này
特務 đặc vụ
𦀊 dai
𤲼 dái
𨱽 dài
𨱾 dài
𢚵 dãi
𣹘 dãi
𤋵 dãi
dải
𢄩 dải
𦄂 dải
𧞊 dải
𠻇 dại
𤵺 dại
𥹞 dại
đai
đai
𧜵 đai
đái
đái
đái
đái
đái
đái
đài
đài
đài
đài
đài
đài
đài
đài
đài
đài
đài
đài
đài
𪘨 đài
𪘨 đài
đãi
đãi
đãi
đãi
đãi
紿 đãi
đãi
đãi
đãi
đãi
đãi
đãi
đãi
đại
đại
đại
đại
đại
đại
đại
đại
đại
đại
大恩 đại ân
大恩 đại ân
大隱朝市 đại ẩn triều thị
臺北 đài bắc
大半 đại bán
大飽口福 đại bão khẩu phúc
大不列顛與北愛爾蘭聯 đại bất liệt điên dữ bắc ái nhĩ lan
𨱾邊 dài bên
代表 đại biểu
代表 đại biểu
大兵 đại binh
逮捕 đãi bộ
大本營 đại bổn doanh
戴高帽 đái cao mạo
𨱾𢟘 dài chắc
大戰 đại chiến
待詔 đãi chiếu
怠工 đãi công
大局 đại cục
大綱 đại cương
大多數 đại đa số
大膽 đại đảm
駘蕩 đãi đãng
大名 đại danh
大刀 đại đao
大盜 đại đạo
大道 đại đạo
大刀闊斧 đại đao khoát phủ
大帝 đại đế
大抵 đại để
𨱾𦤾 dài đến
大地 đại địa
代面 đại diện
大度 đại độ
大隊 đại đội
大同 đại đồng
大動脈 đại động mạch
大同小異 đại đồng tiểu dị
𠻇湥 dại dột
大德 đại đức
大用 đại dụng
大洋 đại dương
大家 đại gia
大覺 đại giác
大海 đại hải
大漢 đại hán
大寒 đại hàn
大韓 đại hàn
大旱 đại hạn
大旱望雲霓 đại hạn vọng vân nghê
大行星 đại hành tinh
大峽谷 đại hạp cốc
臺咍 đài hay
大賢 đại hiền
大刑 đại hình
大刑 đại hình
大型 đại hình
大荒 đại hoang
大黃 đại hoàng
大猾 đại hoạt
大學 đại học
大會 đại hội
大洪水 đại hồng thủy
大兄 đại huynh
大概 đại khái
大慶 đại khánh
大器 đại khí
大科 đại khoa
大塊 đại khối
𨱾空 dài không
大去 đại khứ
代勞 đại lao
𨱾𥹰 dài lâu
代理 đại lí
大理 đại lí
大斂 đại liệm
臺灣 Đài Loan
大陸 đại lục
大略 đại lược
大量 đại lượng
大流行病 đại lưu hành bệnh
帶累 đái lụy
大麻 đại ma
大漠 đại mạc
大麥 đại mạch
玳瑁 đại mội
𨱾𨒒 dài mười
大稔 đại nẫm
大難 đại nạn
大義 đại nghĩa
大業 đại nghiệp
大悟 đại ngộ
大言 đại ngôn
大元帥 đại nguyên súy
大月 đại nguyệt
大人 đại nhân
大人物 đại nhân vật
𨱾一 dài nhất
大任 đại nhiệm
大儒 đại nho
𨱾伮 dài nó
大娘 đại nương
大凡 đại phàm
大阪 đại phản
大法 đại pháp
大發利市 đại phát lợi thị
颱風 đài phong
大風 đại phong
大夫 đại phu
大方 đại phương
大軍 đại quân
大歸 đại quy
大規模 đại quy mô
大師 đại sư
大使 đại sứ
大事 đại sự
臺榭 đài tạ
大作 đại tác
大才 đại tài
大喪 đại tang
大藏經 đại tạng kinh
大西 đại tây
大西洋 Đại Tây Dương
大臣 đại thần
大勝 đại thắng
大聲 đại thanh
大聖 đại thánh
大成 đại thành
大聲疾呼 đại thanh tật
大聲疾呼 đại thanh tật hô
代替 đại thế
大體 đại thể
大暑 đại thử
大樹 đại thụ
大乘 đại thừa
大便 đại tiện
大前提 đại tiền đề
大靜脈 đại tĩnh mạch
大全 đại toàn
台站 đài trạm
大智 đại trí
大智若愚 đại trí nhược ngu
大篆 đại triện
大腸 đại trường
大丈夫 đại trượng phu
大字 đại tự
大將 đại tướng
大雪 đại tuyết
大約 đại ước
𨱾吧 dài và
大王 đại vương
大赦 đại xá
dám
dàm
dằm
𥭍 dằm
𥶳 dằm
dâm
dâm
dâm
dâm
dâm
𦹻 dâm
dấm
𨡉 dấm
dầm
𢴗 dạm
𨤮 dặm
𨤵 dặm
đam
đam
đam
đam
đam
đam
đam
đam
đam
đam
đam
đam
𡌽 đám
đàm
đàm
đàm
đàm
đàm
đàm
đàm
đàm
đàm
đàm
đàm
đàm
đàm
đàm
đàm
đàm
đàm
đắm
𣺻 đắm
𣿇 đắm
đằm
đâm
𠜭 đâm
𨄁 đâm
𨮊 đâm
đãm
đảm
đảm
đảm
đảm
đảm
đảm
đảm
đạm
đạm
đạm
đạm
đạm
đạm
đạm
đạm
đạm
đạm
đậm
淡泊 đạm bạc
擔保 đảm bảo
談不上 đàm bất thượng
𡌽𤈜 đám cháy
𠜭𨤯 đâm chồng
𡌽𡠣 đám cưới
潭沱 đàm đà
潭潭 đàm đàm
啖名 đạm danh
噉名 đạm danh
𡌽𨒟 đám đông
曇花 đàm hoa
曇摩 đàm ma
淡漠 đạm mạc
淫靡 dâm mĩ
𠜭我 đâm ngã
耽誤 đam ngộ
擔任 đảm nhiệm
𠜭伮 đâm nó
噉呐 dám nói
談判 đàm phán
擔肥 đam phì
擔心 đam tâm
𨤮吧 dặm và
𠜭𠓨 đâm vào
dan
𢵧 dàn
𢴍 dằn
dân
dân
dân
dân
dấn
𢪉 dấn
𤂪 dấn
dần
dần
dẫn
dẫn
dẫn
dẫn
𤄱 dẫn
dạn
dạn
dặn
𠸕 dặn
𠼺 dặn
𡃐 dặn
𢚴 dặn
dận
𨄻 dận
đan
đan
đan
đan
đan
đan
đan
đan
đan
đan
đan
đán
đán
đán
đán
đán
đàn
đàn
đàn
đàn
đàn
đàn
đàn
đàn
đàn
đàn
đàn
đàn
đàn
đắn
𠜬 đẵn
𢭱 đẵn
𨧝 đẵn
𠽂 đần
𢠤 đần
đãn
đãn
đản
đản
đản
đản
đản
đản
đản
đản
đản
đản
đản
đản
đản
đạn
đạn
đạn
đạn
đạn
đạn
đạn
đạn
đạn
đạn
đạn
單薄 đan bạc
蛋白質 đản bạch chất
民被 dân bị
蛋糕 đản cao
彈指 đàn chỉ
丹詔 đan chiếu
民主 dân chủ
民眾 dân chúng
引證 dẫn chứng
夤夜 dần dạ
夤夜 dần dạ
旦旦 đán đán
đàn đạn
丹田 đan điền
民調 dân điều
引渡 dẫn độ
丹徒布衣 đan đồ bố y
引誘 dẫn dụ
民用 dân dụng
彈洋 đàn dương
彈劾 đàn hặc
檀郎 đàn lang
引力 dẫn lực
丹麥 Đan Mạch
檀那 đàn na
引言 dẫn ngôn
寅月 dần nguyệt
檀奴 đàn nô
彈翁 đàn ông
引防 dẫn phòng
丹桂 đan quế
引決 dẫn quyết
引𫇐 dẫn rất
丹砂 đan sa
誕生 đản sanh
誕生 đản sinh
民數 dân số
丹心 đan tâm
𢪉身 dấn thân
丹青 đan thanh
丹誠 đan thành
但是 đãn thị
引述 dẫn thuật
壇場 đàn tràng
丹墀 đan trì
彈自 đàn từ
撣子 đạn tử
寅畏 dần úy
引員 dẫn viên
引圓 dẫn viên
檀越 đàn việt
dang
𠍵 dáng
𦍛 dáng
𠲞 dàng
dăng
dăng
dắng
𡅉 dắng
𡄧 dẳng
𤼸 dâng
dạng
dạng
dạng
dạng
dạng
dạng
dạng
dạng
𨄶 dạng
𠱆 dặng
𣞽 dặng
𨀊 dậng
đang
đang
đang
đang
đang
đang
đang
đang
đang
đáng
đáng
đáng
đáng
đáng
đáng
đáng
đàng
đàng
đăng
đăng
đăng
đăng
đăng
đắng
đắng
đắng
đắng
đắng
𡂱 đắng
𡃻 đắng
𧃵 đắng
𨐸 đắng
đằng
đằng
đằng
đằng
đằng
đằng
đằng
đằng
đằng
đằng
đẳng
đẳng
đâng
𠎬 đấng
𨯷 đấng
đãng
đãng
đãng
đãng
đãng
đãng
đãng
đãng
đãng
đảng
đảng
đảng
đảng
đảng
đảng
đảng
đảng
đảng
đảng
đảng
đảng
đặng
đặng
đặng
đặng
đặng
đặng
當咹 đang ăn
登報 đăng báo
等不及 đẳng bất cập
等不得 đẳng bất đắc
等不住 đẳng bất trụ
當𩙻 đang bay
當被 đang bị
當𢴾 đang bơi
當𨀈 đang bước
當𢞂 đáng buồn
當感 đang cảm
當勤 đang cần
登高望遠 đăng cao vọng viễn
當𢤟 đang chán
當𤈜 đang cháy
當𣩂 đang chết
當朱 đang cho
當𨔈 đang chơi
當𨄴 đang chụp
當𣎏 đang có
當固 đang cố
當䶞 đang cười
當跢 đang đá
登臺 đăng đài
登壇 đăng đàn
樣樣 dạng dạng
騰騰 đằng đằng
蕩漾 đãng dạng
蕩蕩 đãng đãng
當𤴬 đang đau
當𠰺 đang dạy
當抵 đang để
登第 đăng đệ
當𦤾 đang đến
當㧅 đang đeo
當惵 đang đẹp
當𠫾 đang đi
當停 đang đình
當讀 đang đọc
當𩟡 đang đói
當待 đang đợi
當隊 đang đội
當𢶿 đang dọn
當用 đang dùng
當𥪸 đang đứng
當得 đang được
登假 đăng giả
當減 đang giảm
當𡧲 đang giữa
當噲 đang gọi
登遐 đăng hà
當喝 đang hát
當學 đang học
𠲞𪡗 dàng hơn
當唿 đang hót
當嘺 đang kêu
樣期 dạng khi
登科 đăng khoa
當空 đang không
登記 đăng kí
塘箕 đàng kia
當𪜀 đang là
當梩 đang lái
當爫 đang làm
當冷 đang lạnh
登壟 đăng lũng
當𦛿 đang mang
等米下鍋 đẳng mễ hạ oa
當𤻻 đang mệt
當懞 đang mong
當𩄎 đang mưa
當𦣰 đang nằm
當𣌝 đang nắng
當𤍇 đang nấu
當𦖑 đang nghe
當擬 đang nghĩ
當𠉝 đang nghỉ
當𡓮 đang ngồi
當𥄬 đang ngủ
黨獄 đảng ngục
等一下 đẳng nhất hạ
當𥆾 đang nhìn
𠲞如 dàng như
當呐 đang nói
當於 đang ở
黨派 đảng phái
當放 đang phóng
當聒 đang quát
當𠚢 đang ra
當𠚢 đáng ra
當嗂 đang reo
當𢵭 đang rời
當𤀗 đang rửa
塘𫐂 đàng sau
當𢜝 đáng sợ
當杣 đang sơn
當𤯩 đang sống
當𪶚 đang tắm
當𠊝 đang thay
登時 đăng thì
當試 đang thử
當賞 đang thưởng
媵婢 dắng tì
擋箭牌 đáng tiễn bài
當節 đang tiết
當尋 đang tìm
當𪹟 đang toả
登程 đăng trình
當𠑈 đáng trộm
當𥪝 đang trong
滕文公下 Đằng Văn Công hạ
當曰 đang viết
當𫏚 đang vội
當𡏦 đang xây
當䀡 đang xem
當䀡 đáng xem
danh
𠯼 dành
𠼵 dành
𤔷 dành
𧶄 dành
đánh
𢱏 đánh
𠷥 đành
𢝜 đành
打𩃳 đánh bóng
名筆 danh bút
名筆 danh bút
𧶄朱 dành cho
名工 danh công
名韁利鎖 danh cương lợi tỏa
打㧺 đánh đập
名都 danh đô
名單 danh đơn
名譽 danh dự
名家 danh gia
名價 danh giá
打價 đánh giá
名教 danh giáo
名號 danh hiệu
名花 danh hoa
名畫 danh họa
名花有主 danh hoa hữu chủ
名藍 danh lam
名利 danh lợi
名流 danh lưu
打𠅒 đánh mất
打𣛠 đánh máy
名門 danh môn
打𠬠 đánh một
名目 danh mục
名衲 danh nạp
名義 danh nghĩa
名言 danh ngôn
名人 danh nhân
打𠑬 đánh nhau
名儒 danh nho
名分 danh phận
名片 danh phiến
名貫 danh quán
名貴 danh quý
打𪘵 đánh răng
名色 danh sắc
名册 danh sách
名士 danh sĩ
名山 danh sơn
名師 danh sư
名才 danh tài
名臣 danh thần
名勝 danh thắng
名聲 danh thanh
名帖 danh thiếp
名手 danh thủ
名實 danh thực
打識 đánh thức
打𥅞 đánh thức
名㗂 danh tiếng
名節 danh tiết
名素 danh tố
名族 danh tộc
名著 danh trứ
名塲 danh trường
打跌 đánh trượt
名詞 danh từ
名字 danh tự
名將 danh tướng
名相 danh tướng
名優 danh ưu
名位 danh vị
名位不彰 danh vị bất chương
名望 danh vọng
名稱 danh xưng
dao
dao
dao
dao
dao
dao
dao
dao
dao
dao
dao
dao
dao
dao
dao
dao
𡏟 dao
𤁓 dào
𤁠 dào
dạo
𢳥 dạo
𨄹 dạo
đao
đao
đao
đao
đao
đao
𣱼 đao
đáo
đáo
đào
đào
đào
đào
đào
đào
đào
đào
đào
đào
đào
đào
đào
đào
đào
đào
đào
翿 đào
đào
đào
đào
đào
đào
đào
𡒘 đào
đảo
đảo
đảo
đảo
đảo
đảo
đảo
đảo
đảo
đảo
đảo
đảo
đạo
đạo
đạo
đạo
đạo
đạo
đạo
đạo
đạo
逃不出手掌心 đào bất xuất thủ chưởng tâm
倒閉 đảo bế
刀兵 đao binh
𨄹步 dạo bộ
道指 đạo chỉ
道𣗓 đạo chưa
刀錐 đao chùy
道姑 đạo cô
道具 đạo cụ
道臺 đạo đài
陶陶 đào đào
到達 đáo đạt
到頭 đáo đầu
到底 đáo để
道德 đạo đức
島近 đảo gần
島𡧲 đảo giữa
倒好 đảo hảo
桃花命 đào hoa mệnh
桃花源記 Đào hoa nguyên kí
桃花星 đào hoa tinh
倒懸 đảo huyền
刀劍 đao kiếm
道理 đạo lí
倒履相迎 đảo lí tương nghênh
搗亂 đảo loạn
倒楣 đảo mi
掏摸 đào mô
倒霉 đảo môi
桃芾 đào nào
刀呢 dao này
道人 đạo nhân
刀斧 đao phủ
刀斧手 đao phủ thủ
倒戈 đảo qua
道瓊工業平均指數 đạo quỳnh công nghiệp bình quân
倒數 đảo số
桃腮 đào tai
淘汰 đào thải
逃脫 đào thoát
刀傷 đao thương
倒屣迎之 đảo tỉ nghênh chi
陶情 đào tình
倒裝 đảo trang
倒帳 đảo trướng
陶醉 đào túy
陶淵明 Đào Uyên Minh
倒車 đảo xa
dập
dập
𡏽 dập
đáp
đáp
đáp
đáp
đáp
đáp
đáp
đáp
đáp
đắp
đắp
đạp
đạp
đạp
đạp
đập
đập
𡏽 đập
搭膊 đáp bác
踏包 đạp bao
㧺𠬃 đập bỏ
踏𧵑 đạp của
㧺𨷯 đập cửa
答答 đáp đáp
沓沓 đạp đạp
踏得 đạp được
踏行 đạp hàng
踏空 đạp không
踏扔 đạp nhưng
踏沛 đạp phải
搭配 đáp phối
踏防 đạp phòng
𡏽𤎕 dập tắt
踏實 đạp thật
踏吧 đạp và
㧺𠄽 đập vài
踏車 đạp xe
dát
dát
𢟟 dát
𢩮 dắt
dạt
dật
dật
dật
dật
dật
dật
dật
dật
dật
dật
dật
dật
dật
dật
đát
đát
đát
đát
đát
𠶒 đắt
𠿲 đắt
𧶬 đắt
đất
𡐙 đất
đạt
đạt
đạt
đạt
đặt
đặt
đặt
撻句 đặt câu
達質 đạt chất
𧶬朱 đắt cho
達到 đạt đáo
達贏數 đạt doanh số
佚遊 dật du
𧶬急 đắt gấp
𧶬𪡗 đắt hơn
達結果 đạt kết quả
𧶬客 đắt khách
𧶬空 đắt không
𡐙𪜀 đất là
達賴喇嘛 đạt lai lạt ma
達蘭薩拉 đạt lan tát lạp
佚女 dật nữ
𡐙渃 đất nước
𧶬過 đắt quá
𡐙𢮿 đất quay
佾生 dật sinh
達成 đạt thành
𧶬勢 đắt thế
𡐙時 đất thì
𧶬錢 đắt tiền
𧶬損 đắt tốn
dâu
dâu
dâu
dâu
dấu
𥆺 dấu
𧿫 dấu
𨁪 dấu
𨣥 dấu
dầu
dẫu
dậu
dậu
dậu
𥴙 dậu
đau
𤴬 đau
𠲢 đáu
𠴼 đáu
đâu
đâu
đâu
đâu
đâu
đấu
đấu
đấu
đấu
đấu
đấu
đấu
đầu
đầu
đầu
đầu
đầu
đẩu
đẩu
đẩu
đẩu
đẩu
đẩu
đẩu
đậu
đậu
đậu
đậu
đậu
đậu
đậu
đậu
đậu
đậu
đậu
đậu
đậu
đậu
đậu
𨁋 đậu
兜啊 đâu à
兜英 đâu anh
兜婆 đâu bà
頭𢏑 đầu bắn
兜捕 đâu bộ
兜𦏓 đâu bọn
斗篷 đẩu bồng
頭隔 đầu cách
𤴬蹎 đau chân
兜𣋂 đâu chiều
兜𣗓 đâu chưa
頭眾 đầu chúng
兜𣎏 đâu có
兜姑 đâu cô
投機 đầu cơ
頭工 đầu công
兜拱 đâu cũng
頭局 đầu cuộc
𤴬㖡 đau dạ
頭陀 đầu đà
兜噉 đâu dám
投醪 đầu dao
𤴬頭 đau đầu
兜𦷾 đâu đấy
兜𦤾 đâu đến
餖飣 đậu đính
兜𪦆 đâu đó
頭童齒豁 đầu đồng xỉ hoát
頭﨤 đầu gặp
頭𨆝 đầu gối
投轄 đầu hạt
兜歇 đâu hết
豆花 đậu hoa
兜回 đâu hồi
兜𪡗 đâu hơn:
豆腐 đậu hủ
豆蔻 đậu khấu
𤴬苦 đau khổ
兜空 đâu không
頭空 đầu không
油𪜀 dầu là
頭囉 đầu la
頭爫 đầu làm
兜𣅶 đâu lúc
頭𣅶 đầu lúc
逗留 đậu lưu
兜鍪 đâu mâu
油㖼 dầu mỏ
頭𠬠 đầu một
頭𢆥 đầu năm
頭腦 đầu não
䛠譳 đấu nậu
兜𢧚 đâu nên
陡然 đẩu nhiên
油扔 dầu nhưng
兜伮 đâu nó
頭伮 đầu nó
兜於 đâu ở
投票 đầu phiếu
豆腐 đậu phụ
兜耒 đâu rồi
頭耒 đầu rồi
抖擻 đẩu tẩu
頭𣎃 đầu tháng
兜勢 đâu thế
頭先 đầu tiên
陡峭 đẩu tiễu
投訴 đầu tố
投訴無門 đầu tố vô môn
兜倅 đâu tôi
兜𣋁 đâu tối
頭阻 đầu trở
頭𥪝 đầu trong
兜𠓀 đâu trước
投資 đầu tư
頭自 đầu từ
兜旬 đâu tuần
頭吧 đầu và
兜𠓨 đâu vào
頭𠓨 đầu vào
兜丕 đâu vậy
頭爲 đầu vì
豆味油 đậu vị du
頭𠇍 đầu với
兜吀 đâu xin
day
day
day
𢴐 day
dáy
𠫅 dày
𠫆 dày
𠼪 dày
dây
dấy
𧽇 dấy
𧽈 dấy
𠫆 dầy
𥻣 dầy
dẫy
𢩽 dẩy
dãy
dãy
𠖰 dãy
𠰺 dạy
dậy
𧻭 dậy
𠴓 đay
𦰣 đay
𡌠 đáy
𢋠 đáy
𢋴 đáy
𣷳 đáy
𤀐 đáy
𦨢 đáy
𢰥 đày
đây
đấy
𦷾 đấy
đầy
𣹓 đầy
𧀟 đầy
đẫy
𦞒 đẫy
𢱜 đẩy
đãy
đãy
𢂌 đãy
𧛶 đãy
𢫙 đậy
𩂠 đậy
𦷾啊 đấy à
絏安 dây an
低英 đây anh
低𠀧 đây ba
𠫆冰 dày băng
低包 đây bao
𠰺𦏓 dạy bọn
𦷾𦊚 đấy bốn
低𣇜 đây buổi
𠰺舅 dạy cậu
𦷾舅 đấy cậu
低只 đây chỉ
𧻭朱 dậy cho
低朱 đây cho
低主 đây chủ
低眾 đây chúng
𢫙𡀯 đậy chuyện
低𣎏 đây có
𦷾𣎏 đấy có
𦷾姑 đấy cô
𧻭捃 dậy còn
低捃 đây còn
𠫆𧵑 dày của
𦷾兜 đấy đâu
低𦤾 đây đến
低中 đây đúng
𦷾𥪸 đấy đứng
低得 đây được
𦷾𩌂 đấy giày
低𠄩 đây hai
低行 đây hàng
𦷾唉 đấy hãy
𦷾歇 đấy hết
𠰺學 dạy học
𧻭空 dậy không
低空 đây không
𦷾空 đấy không
低𪜀 đây là
𦷾𪜀 đấy là
低爫 đây làm
𧻭𣅶 dậy lúc
低𠅒 đây mất
低氽 đây mấy
低𠬠 đây một
低𨒒 đây mười
低呢 đây này
低𣈜 đây ngày
𠖰茹 dãy nhà
低一 đây nhất
低唲 đây nhé
𦷾𡗉 đấy nhiều
低扔 đây nhưng
𦷾扔 đấy nhưng
𣹓仍 đầy những
低女 đây nữa
低姅 đây nữa
𠖰𡶀 dãy núi
低過 đây quá
𦷾過 đấy quá
𧻭𫇐 dậy rất
𦷾𫇐 đấy rất
𧻭𠓇 dậy sáng
𦷾𫐂 đấy sau
𧻭𣋽 dậy sớm
低𣋽 đây sớm
𧻭𪶚 dậy tắm
低暫 đây tạm
𧻭𧡊 dậy thấy
低勢 đây thế
低推 đây thôi
低常 đây thường
𠰺算 dạy toán
𦷾倅 đấy tôi
𦷾𣋁 đấy tối
𧻭𠓀 dậy trước
𧻭自 dậy từ
低自 đây từ
𦷾自 đấy từ
低旬 đây tuần
低吧 đây và
低𠄽 đây vài
低𠇍 đây với
𠽮 dè

dề
dề
dề
𣻗 dề
dễ
𣉷 dễ
𥚯 dễ
dể
dẽ
đê
đê
đê
đê
đê
đê
đê
đê
đê
đế
đế
đế
đế
đế
đế
đế
đế
đế
đế
đế
đế
đế
đế
đế
đế
đề
đề
đề
đề
đề
đề
đề
đề
đề
đề
đề
đề
đề
đề
đề
đề
đề
đề
đề
đề
đề
đề
đề
đễ
đễ
đễ
đễ
đễ
để
để
để
để
để
để
để
để
để
để
để
để
để
để
để
𢙵 đẽ
𤯰 đẻ
𤯿 đẻ
𦝉 đẻ
đệ
đệ
đệ
đệ
đệ
đệ
đệ
đệ
đệ
đệ
đệ
đệ
低音 đê âm
提案 đề án
抵咹 để ăn
抵英 để anh
提婆 đề bà
抵保 để bảo
提拔 đề bạt
抵𫐴 để bắt
題本 đề bổn
抵競 để cạnh
提高 đề cao
提髙 đề cao
提及 đề cập
抵舅 để cậu
抵隻 để chiếc
抵朱 để cho
抵𨔈 để chơi
抵眾 để chúng
抵𣎏 để có
抵姑 để cô
提舉 đề cử
題𧵑 đề của
𤯰𧵑 đẻ của
易𠲞 dễ dàng
抵盜 để đạo
提達 đề đạt
抵撻 để đặt
低頭 đê đầu
抵𠰺 để dạy
抵𧻭 để dậy
提提 đề đề
抵𠫾 để đi
提點 đề điểm
抵電 để điện
低調 đê điệu
抵調 để điều
題𪦆 đề đó
易讀 dễ đọc
提督 đề đốc
抵𢶿 để dọn
螮蝀 đế đông
抵燉 để đun
抵﨤 để gặp
題咦 đề gì
抵解 để giải
蒂芥 đế giới
抵𠢟 để giúp
低下 đê hạ
提刑 đề hình
醍醐 đề hồ
抵𣱆 để họ
抵學 để học
提攜 đề huề
帝鄉 đế hương
抵結 để kết
抵抗 đề kháng
題期 đề khi
抵誇 để khoe
抵空 để không
低落 đê lạc
提吏 đề lại
抵徠 để lại
抵爫 để làm
提牢 đề lao
抵𥙩 để lấy
題連 đề liên
抵聯 để liên
低迷 đê mê
稊米 đề mễ
弟靡 đệ mĩ
抵𠷦 để miếng
抵𨷑 để mở
抵𧷸 để mua
堤岸 đê ngạn
提議 đề nghị
抵𡓮 để ngồi
抵𥄬 để ngủ
提月 đề nguyệt
易一 dễ nhất
題扔 đề nhưng
抵伮 để nó
抵呐 để nói
抵𦵚 để nụ
抵於 để ở
提票 đề phiếu
提防 đề phòng
抵防 để phòng
抵過 để qua
帝國 đế quốc
題產 đề sản
抵𤯩 để sống
題飭 đề sức
抵推 để suy
題財 đề tài
提心在口 đề tâm tại khẩu
提撕 đề tê
抵參 để tham
抵脫 để thoát
題潛 đề tiềm
低賤 đê tiện
遞進 đệ tiến
提醒 đề tỉnh
抵𩯀 để tóc
抵倅 để tôi
抵罪 để tội
抵爭 để tranh
抵𨕭 để trên
題𥪝 đề trong
弟子 đệ tử
抵襊 để túi
提約 đề ước
抵㕵 để uống
提出 đề xuất
提唱 đề xướng
抵意 để ý
𡅩 dẻm
đem
𨑻 đem
đêm
𡖵 đêm
𣈔 đêm
𣈘 đêm
𣎀 đêm
đệm
đệm
𣎀𣋚 đêm hôm
𣎀結 đêm kết
𣎀空 đêm không
𨑻𢚸 đem lòng
𣎀芾 đêm nào
𣎀𠉞 đêm nay
𨑻伮 đem nó
𣎀過 đêm qua
𦹸 dền
𪓇 đen
đèn
𦤾 đến
𦥃 đến
𨀏 đến
đền
𡊰 đền
𡑴 đền
𣫕 đền
𧌎 đẻn
đẹn
đẹn
𦤾啊 đến à
𦤾埃 đến ai
𦤾憑 đến bằng
𦤾病 đến bệnh
𦤾𦊚 đến bốn
搷補 đền bù
𦤾𣇊 đến bữa
𦤾郵 đến bưu
𦤾隔 đến cách
𦤾𣗓 đến chưa
𦤾機 đến cơ
𦤾𨶛 đến cổng
𦤾共 đến cùng
𦤾㐌 đến đã
𦤾𡌽 đến đám
𦤾低 đến đây
𦤾𦷾 đến đấy
𦤾調 đến đều
畑𧹻 đèn đỏ
𦤾𪦆 đến đó
𦤾預 đến dự
𦤾中 đến đúng
畑得 đèn được
𦤾得 đến được
𦤾近 đến gần
𦤾﨤 đến gặp
𦤾𣇞 đến giờ
𦤾韓 đến hàn
畑護 đèn hộ
𦤾𣋚 đến hôm
𦤾客 đến khách
畑期 đèn khi
𦤾期 đến khi
𦤾𧁷 đến khó
畑空 đèn không
𦤾𣅶 đến lúc
𪓇猛 đen mạnh
𦤾沔 đến miền
𦤾𨉟 đến mình
𦤾𠬠 đến một
𦤾墨 đến mức
𦤾𨒒 đến mười
𦤾晚 đến muộn
𦤾男 đến nam
𦤾𠄼 đến năm
𦤾𢆥 đến năm
𦤾銀 đến ngân
𦤾茹 đến nhà
𦤾日 đến nhật
𦤾伮 đến nó
𦤾餒 đến nỗi
𦤾坭 đến nơi
𦤾𢄓 đến ô
𦤾於 đến ở
𦤾法 đến pháp
𦤾𫇐 đến rất
𦤾耒 đến rồi
𦤾𡓏 đến sân
𦤾𠱊 đến sẽ
𦤾seattle đến seattle
𦤾𣋽 đến sớm
𦤾飭 đến sức
𦤾盡 đến tận
𦤾西 đến tây
𦤾探 đến thăm
𦤾城 đến thành
𦤾勢 đến thế
𦤾妥 đến thoả
𦤾次 đến thứ
𦤾𣋁 đến tối
𦤾𥪝 đến trong
𦤾𣌂 đến trưa
𦤾中 đến trung
畑𠓀 đèn trước
𦤾自 đến từ
𦤾澳 đến úc
𦤾役 đến việc
𦤾務 đến vụ
𦤾園 đến vườn
畑青 đèn xanh
dềnh
dềnh
đênh
𣼬 đểnh
dẻo
dẻo
𥻠 dẻo
đeo
𦛉 đéo
đèo
𡸇 đèo
𢸛 đèo
đẽo
đẽo
đẽo
𠜏 đẽo
𠞸 đẽo
𠟀 đẽo
㧅銅 đeo đồng
㧅鏡 đeo kính
㧅𩈘 đeo mặt
㧅𠬠 đeo một
㧅𨧟 đeo nhẫn
㧅𢬣 đeo tay
𨆡 dép
𩍣 dép
dẹp
𡮊 dẹp
đẹp
𢢲 đẹp
惵舅 đẹp cậu
擛𡓇 dẹp chỗ
惵𦷾 đẹp đấy
惵中 đẹp đúng
擛行 dẹp hàng
惵空 đẹp không
惵𡗋 đẹp lắm
惵美 đẹp mĩ
擛茹 dẹp nhà
惵扔 đẹp nhưng
惵沛 đẹp phải
惵過 đẹp quá
擛𫐂 dẹp sau
惵勢 đẹp thế
惵倅 đẹp tôi
惵𡗶 đẹp trời
惵𥪝 đẹp trong
𦂾 dệt
𦄅 dệt
đẹt
調𪿍 đều biết
調𤶜 đều choáng
調𣗓 đều chưa
調𣎏 đều có
調㐌 đều đã
調惵 đều đẹp
調 đều điều
調中 đều đúng
調得 đều được
調歇 đều hết
調空 đều không
調𪜀 đều là
調晚 đều muộn
調𦣰 đều nằm
調穩 đều ổn
調𫇐 đều rất
調𠊝 đều thay
調屬 đều thuộc
調𢝙 đều vui
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
di
dí
dí
𡡧 dí
dì
dì
dĩ
dĩ
dĩ
dĩ
dĩ
dĩ
dĩ
dĩ
dĩ
dĩ
dĩ
dị
dị
dị
dị
dị
dị
dị
dị
dị
dị
dị
𠫾 đi
𨀕 đi
đì
𡚦 đĩ
𡜤 đĩ
𡞖 đĩ
遺蔭 di ấm
𠫾咹 đi ăn
𠫾憑 đi bằng
𠫾包 đi bao
𠫾保 đi bảo
𠫾𣊾 đi bây
𠫾步 đi bộ
𠫾𢴾 đi bơi
𠫾隔 đi cách
𠫾謹 đi cẩn
𠫾𪨈 đi càng
𠫾踸 đi chậm
𠫾庄 đi chăng
𠫾洲 đi châu
以至 dĩ chí
𠫾𨔈 đi chơi
𠫾𠹲 đi chứ
𠫾𣗓 đi chưa
以故 dĩ cố
𠫾姑 đi cô
𠫾工 đi công
𠫾costa đi costa
𠫾𧵑 đi của
𠫾共 đi cùng
𠫾𨱾 đi dài
𠫾𨄹 đi dạo
𠫾兜 đi đâu
𠫾低 đi đây
𠫾𦤾 đi đến
遺遺 di di
夷狄 di địch
夷延 di diên
夷猶 di do
夷由 di do
異端 dị đoan
以毒治毒 dĩ độc trị độc
移動 di động
夷愉 di du
𠫾遊 đi du
𠫾預 đi dự
𠫾中 đi đúng
𠫾得 đi được
夤緣 di duyên
𠫾近 đi gần
𠫾﨤 đi gặp
移交 di giao
𠫾𣾹 đi giặt
𠫾𩌂 đi giày
以下 dĩ hạ
遺骸 di hài
遺憾 di hám
獼猴 di hầu
以後 dĩ hậu
遺形 di hình
𠫾學 đi học
𠫾𣋚 đi hôm
𠫾合 đi họp
𠫾勘 đi khám
異見 dị kiến
圯橋 di kiều
已經 dĩ kinh
夷落 di lạc
彌勒 di lặc
𠫾徠 đi lại
𠫾爫 đi làm
迤邐 dĩ lệ
𠫾𨖲 đi lên
𠫾𨇉 đi leo
𠫾令 đi loanh
𠫾𣅶 đi lúc
𠫾𠅒 đi mất
姨母 di mẫu
𠫾𣛠 đi máy
𠫾𠬠 đi một
𠫾𧷸 đi mua
姨妹 di muội
𠫾晚 đi muộn
𠫾南 đi nam
𠫾𦣰 đi nằm
𠫾芾 đi nào
𠫾𢧚 đi nên
𠫾𡀮 đi nếu
𠫾銀 đi ngân
𠫾昂 đi ngang
𠫾𠉝 đi nghỉ
𠫾𥄬 đi ngủ
𠫾日 đi nhật
以一當十 dĩ nhất đương thập
𠫾𡗉 đi nhiều
𠫾扔 đi nhưng
以卵投石 dĩ noãn đầu thạch
姨娘 di nương
𠫾過 đi qua
𠫾過 đi quá
怡娟 di quyên
𠫾𠚢 đi ra
𠫾𢺎 đi rạp
𠫾𫇐 đi rất
𠫾耒 đi rồi
𠫾𤀗 đi rửa
𠫾𣋽 đi sớm
遺孀 di sương
𠫾𪶚 đi tắm
𠫾集 đi tập
𠫾艚 đi tàu
𠫾西 đi tây
𠫾探 đi thăm
𠫾𣎃 đi tháng
𠫾勢 đi thế
𠫾遶 đi theo
𠫾試 đi thi
𠫾時 đi thì
𠫾推 đi thôi
以上 dĩ thượng
圯上老人 di thượng lão nhân
以前 dĩ tiền
𠫾尋 đi tìm
𠫾倅 đi tôi
𠫾𨕭 đi trên
以致 dĩ trí
𠫾𥪝 đi trong
移住 di trú
𠫾𠓀 đi trước
遺傳 di truyền
𠫾澳 đi úc
𠫾咏 đi vắng
𠫾𠓨 đi vào
𠫾𧗱 đi về
𠫾𠇍 đi với
𠫾𫏚 đi vội
𠫾𤥑 đi vòng
𠫾園 đi vườn
𠫾王 đi vương
𠫾賒 đi xa
𠫾車 đi xe
𠫾䀡 đi xem
𠫾吀 đi xin
𠫾意 đi ý
𧣧 dia
dìa
𥐦 dĩa
𣾸 đìa
𡌡 đĩa
𥐨 đĩa
𥒃 đĩa
𥒦 đĩa
𥓵 đĩa
𧋘 đỉa
𧍉 đỉa
địa
địa
地盤 địa bàn
地球 địa cầu
地震 địa chấn
地質 địa chất
地支 địa chi
地志 địa chí
地誌 địa chí
地址 địa chỉ
地主 địa chủ
地帶 địa đái
地道 địa đạo
地頭 địa đầu
地點 địa điểm
地面 địa diện
地圖 địa đồ
地輿 địa dư
地界 địa giới
地下 địa hạ
地形 địa hình
地黃 địa hoàng
地券 địa khoán
地理 địa lí
地雷 địa lôi
地利 địa lợi
地獄 địa ngục
地分 địa phận
地府 địa phủ
地方 địa phương
地層 địa tằng
地藏 địa tạng
地勢 địa thế
地鐵站 địa thiết trạm
地脊 địa tích
地租 địa tô
地軸 địa trục
地中海 địa trung hải
地位 địa vị
地域 địa vực
dịch
dịch
dịch
dịch
dịch
dịch
dịch
dịch
dịch
dịch
dịch
dịch
dịch
dịch
dịch
dịch
dịch
dịch
dịch
dịch
dịch
dịch
dịch
dịch
dịch
dịch
dịch
驿 dịch
đích
đích
đích
đích
đích
đích
đích
địch
địch
địch
địch
địch
địch
địch
địch
địch
địch
địch
địch
địch
覿 địch
địch
địch
địch
địch
địch
易丐 dịch cái
的𧵑 đích của
的當 đích đáng
譯導 dịch đạo
役役 dịch dịch
掖庭 dịch đình
嫡堂 đích đường
嫡堂 đích đường
敵解 địch giải
嫡母 đích mẫu
疫苗 dịch miêu
掖門 dịch môn
嫡派 đích phái
液果 dịch quả
腋翅 dịch sí
的實 đích thật
奕世 dịch thế
嫡妻 đích thê
疫情 dịch tình
嫡孫 đích tôn
易簀 dịch trách
嫡傳 đích truyền
譯自 dịch từ
嫡子 đích tử
役務 dịch vụ
的確 đích xác
diệc
𪁂 diệc
𤷭 điếc
𦖡 điếc
𦗽 điếc
diêm
diêm
diêm
diêm
diêm
diêm
diêm
diễm
diễm
diễm
diễm
diễm
diễm
diễm
diễm
diễm
diễm
diễm
diễm
diễm
diễm
diệm
diệm
điêm
điêm
điếm
điếm
điếm
điếm
điếm
điếm
điếm
điếm
điềm
điềm
điềm
điềm
điểm
điểm
điểm
điểm
điệm
點𧵑 điểm của
點名 điểm danh
點期 điểm khi
惦記 điếm kí
閻羅 diêm la
點卯 điểm mão
閻浮提 diêm phù đề
點數 điểm số
點菜 điểm thái
甜睡 điềm thụy
點水 điểm thủy
甜絲絲 điềm ti ti
點子 điểm tử
閻王 diêm vương
diên
diên
diên
diên
diên
diên
diên
diên
diên
diên
diên
diên
diên
diến
diến
diễn
diễn
diễn
diễn
diện
diện
diện
điên
điên
điên
điên
điên
điên
điên
điên
điên
điên
điên
điên
điên
điên
điến
điến
điến
điến
điến
điến
điến
điến
điến
điền
điền
điền
điền
điền
điền
điền
điền
điền
điền
điền
điền
điễn
điễn
điễn
điễn
điển
điển
điện
殿 điện
điện
điện
điện
điện
演音 diễn âm
電影 điện ảnh
典簿 điển bạ
面皮 diện bì
面壁坐禪 diện bích tọa thiền
填補 điền bổ
典簿 điển bộ
面丐 diện cái
典制 điển chế
電朱 điện cho
電𣗓 điện chưa
典章 điển chương
典故 điển cố
電𣎏 điện có
癲狂 điên cuồng
典引 Điển dẫn
電𦤾 điện đến
電地 điện địa
面面相窺 diện diện tương khuy
殄滅 điễn diệt
典當 điển đương
電咦 điện gì
演假 diễn giả
殿屎 điện hi
典型 điển hình
面黃肌瘦 diện hoàng cơ sấu
面孔 diện khổng
典空 điển không
田徑 điền kinh
田徑 điền kính
典𪜀 điển là
典禮 điển lễ
顛連 điên liên
電路 điện lộ
典賣 điển mại
面門 diện môn
電腦 điện não
電砛 điện ngầm
典儀 điển nghi
典獄 điển ngục
典雅 điển nhã
電扔 điện nhưng
演女 diễn nữa
典範 điển phạm
電飯鍋 điện phạn oa
典法 điển pháp
演𠚢 diễn ra
面霜 diện sương
演遶 diễn theo
電視 điện thị
電視監控錄像 điện thị giam khống lục tượng
典貼 điển thiếp
電話 điện thoại
典常 điển thường
演說 diễn thuyết
筵席 diên tịch
面積 diện tích
典籍 điển tịch
面前 diện tiền
癲泄 điên tiết
電子 điện tử
電子郵件 điện tử bưu kiện
演文 diễn văn
填𠓨 điền vào
演員 diễn viên
電𠇍 điện với
電掣 điện xiết
diếp
diệp
diệp
diệp
diệp
diệp
diệp
diệp
diệp
diệp
diệp
diệp
diệp
điếp
điệp
điệp
điệp
điệp
điệp
điệp
điệp
điệp
điệp
điệp
điệp
điệp
điệp
điệp
điệp
điệp
điệp
燁燁 diệp diệp
葉綠素 diệp lục tố
葉脈 diệp mạch
疊床架屋 điệp sàng giá ốc
diệt
diệt
điệt
điệt
điệt
điệt
điệt
điệt
điệt
điệt
điệt
điệt
điệt
điệt
điệt
điệt
điệt
điệt
跌宕 điệt đãng
姪婦 điệt phụ
diêu
diêu
diêu
diêu
diêu
diêu
diêu
diêu
diêu
diêu
diêu
diêu
diêu
diêu
diêu
diêu
diêu
diêu
diêu
diêu
diêu
diêu
diếu
𠰀 diếu
diều
diều
𠺧 diều
𠴕 diễu
diểu
diểu
diểu
diểu
diểu
diệu
diệu
diệu
diệu
diệu
耀 diệu
điêu
điêu
điêu
điêu
điêu
điêu
điêu
điêu
điêu
điêu
điêu
điêu
điêu
điêu
điêu
điêu
điếu
điếu
điếu
điếu
điếu
điếu
điếu
điều
điều
điều
điều
調 điều
điều
điều
điều
điều
điều
điều
điều
điều
điểu
điểu
điểu
điểu
điểu
điệu
điệu
điệu
điệu
điệu
調 điệu
điệu
điệu
điệu
刁惡 điêu ác
弔膀子 điếu bàng tử
掉皮 điệu bì
妙筆 diệu bút
調羹 điều canh
弔民伐罪 điếu dân phạt tội
佻達 điêu đạt
條𦷾 điều đấy
苕苕 điều điều
迢迢 điều điều
條𪦆 điều đó
調動 điều động
妙用 diệu dụng
妙藥 diệu dược
條咦 điều gì
妙簡 diệu giản
調和 điều hoà
條玄 điều huyền
妙計 diệu kế
調遣 điều khiển
條件 điều kiện
凋落 điêu lạc
調料 điều liệu
妙齡 diệu linh
凋零 điêu linh
妙齡女郎 diệu linh nữ lang
妙悟 diệu ngộ
耀眼 diệu nhãn
妙年 diệu niên
妙品 diệu phẩm
妙法 diệu pháp
凋疏 điêu sơ
鰷鰤 điều sư
凋謝 điêu tạ
凋殘 điêu tàn
吊嗓子 điếu tảng tử
凋敝 điêu tệ
妙善公主 diệu thiện công chúa
妙手 diệu thủ
妙手回春 diệu thủ hồi xuân
調笑 điều tiếu
調情 điều tình
妙算 diệu toán
刁詐 điêu trá
調查 điều tra
笤帚 điều trửu
妙選 diệu tuyển
條約 điều ước
刁巧 điêu xảo
𥌸 dim
dìm
𢸝 dìm
𢺓 dìm
𡺦 din
dinh
dinh
dĩnh
dĩnh
dĩnh
dĩnh
dĩnh
dĩnh
dĩnh
đinh
đinh
đinh
đinh
đinh
đinh
đinh
đinh
đinh
đinh
đính
đính
đính
đính
đính
đính
đính
đính
đình
đình
đình
đình
đình
đình
đình
đình
đình
đình
đình
đình
đình
đĩnh
đĩnh
đĩnh
đĩnh
đĩnh
đĩnh
đĩnh
đĩnh
đĩnh
đĩnh
đĩnh
đỉnh
đỉnh
𨄸 đỉnh
định
định
định
định
定咹 định ăn
停泊 đình bạc
停版 đình bản
定包 định bao
挺拔 đĩnh bạt
定𫐴 định bắt
定𠬃 định bỏ
定勤 định cần
庭舅 đình cậu
定質 định chất
定制 định chế
定制 định chế
停止 đình chỉ
停戰 đình chiến
停職 đình chức
鼎鐘 đỉnh chung
定轉 định chuyển
停工 đình công
丁夜 đinh dạ
丁當 đinh đang
叮噹 đinh đang
停當 đình đáng
定𦤾 định đến
定𠫾 định đi
亭亭 đình đình
鼎鼎 đỉnh đỉnh
定都 định đô
定奪 định đoạt
停頓 đình đốn
定𢶿 định dọn
丁東 đinh đông
玎𤤮 đinh đông
定得 định được
營養 dinh dưỡng
定價 định giá
停緩 đình hoãn
町畦 đinh huề
丁香 đinh hương
丁口 đinh khẩu
庭空 đình không
定空 định không
定期 định kì
定見 định kiến
定𪜀 định là
定爫 định làm
定理 định lí
定料 định liệu
婷𣅶 đình lúc
定量 định lượng
停留 đình lưu
定𧞾 định mặc
定𣈕 định mai
定命 định mệnh
定𨷑 định mở
定𠸼 định mời
丁男 đinh nam
丁銀 đinh ngân
定義 định nghĩa
亭午 đình ngọ
丁年 đinh niên
丁寧 đinh ninh
叮嚀 đinh ninh
㴿濘 đỉnh nịnh
定納 định nộp
定分 định phận
丁賦 đinh phú
定關 định quan
定𠚢 định ra
定𠱊 định sẽ
定贈 định tặng
挺身 đĩnh thân
定神 định thần
婷實 đình thật
鼎盛 đỉnh thịnh
營署 dinh thự
停食 đình thực
丁稅 đinh thuế
停水 đình thủy
丁婢 đinh tì
定省 định tỉnh
訂做 đính tố
庭倅 đình tôi
定罪 định tội
庭倅 đình tôi:
丁壯 đinh tráng
停滯 đình trệ
亭長 đình trưởng
丁子 đinh tử
定辭 định từ
丁字節 đinh tự tiết
定約 định ước
定𧗱 định về
定䀡 định xem
díp
dịp
𣋑 dịp
𣋑𢆥 dịp năm
𦝂 đít
𦝇 đít
𦡯 đít
𨕀 địt
𨗵 địt
𢬢 díu
𥾗 díu
dìu
𢭼 dìu
𤓛 dìu
dịu
𧐸 điu
𧔿 điu
𧞴 địu
do
do
do
do
do
do
do
dó
𣜴 dó
𦾤 dó
dò
𠻀 dò
𢲛 dò
𣺺 dò
𠴗 dỗ
𡁹 dỗ

汿

𡁎 dở
𢷣 dở
𡳢 đo
𡳣 đo
𡳤 đo
𣔧 đó
𥯉 đó
𪦆 đó
đò
𦪂 đò
𨗊 đò
đô
đô
đố
đố
đố
đố
đố
đố
đồ
đồ
đồ
đồ
đồ
đồ
đồ
đồ
đồ
đồ
đồ
đồ
đồ
đồ
đồ
𣘊 đồ
đỗ
đỗ
đỗ
đổ
đổ
đổ
đổ
𧺂 đổ
𣠶 đỏ
𤒠 đỏ
𧹥 đỏ
𧹦 đỏ
𧹻 đỏ
𧹼 đỏ
𧺃 đỏ
đớ
đỡ
độ
độ
độ
độ
độ
độ
𣘊咹 đồ ăn
𪦆𠀧 đó ba
𪦆伴 đó bạn
𧹻邊 đỏ bên
𪦆𠬃 đó bỏ
𪦆𪥘 đó cả
塗改 đồ cải
度高 độ cao
𪦆帙 đó chật
度𠃩 độ chín
賭咒 đổ chú
𪦆𨄺 đó chui
𪦆𣎏 đó có
𪦆姑 đó cô
由工 do công
都𧵑 đô của
度𧵑 độ của
𪦆㐌 đó đã
𣘊度 đồ đạc
𪦆當 đó đang
徒黨 đồ đảng
扡抵 đỡ để
𪦆𦤾 đó đến
𪦆𠫾 đó đi
𪦆扽 đó đón
猶豫 do dự
𪦆得 đó được
圖解 đồ giải
𪦆𠄩 đó hai
都護 đô hộ
由𪡗 do hơn
扡𪡗 đỡ hơn
賭氣 đổ khí
𪦆空 đó không
妒忌 đố kị
𪦆𪜀 đó là
度𪜀 độ là
𪦆𪜀 đó là:
扡𥹰 đỡ lâu
圖利 đồ lợi
賭纇 đổ lỗi
𪦆𣅶 đó lúc
𪦆𦓡 đó mà
圖𦓡 đồ mà
塗抹 đồ mạt
𪦆牟 đó màu
荼蘼 đồ mi
酴醾 đồ mi
𪦆𨷑 đó mở
由𠬠 do một
度𠬠 độ một
𪦆晚 đó muộn
𪦆𢆥 đó năm
𪦆𢧚 đó nên
𪦆義 đó nghĩa
度嚴 độ nghiêm
𪦆外 đó ngoài
由𠊛 do người
扡𠊛 đỡ người
𢷣一 dở nhất
徒然 đồ nhiên
𪦆扔 đó nhưng
𣘊內 đồ nội
𪦆姅 đó nữa
賭渃 đổ nước
𪦆於 đó ở
𪦆沛 đó phải
妒婦 đố phụ
杜甫 Đỗ Phủ
杜甫傳贊 Đỗ Phủ truyện tán
杜鵑 đỗ quyên
𪦆𫇐 đó rất
屠殺 đồ sát
𪦆𠱊 đó sẽ
塗炭 đồ thán
塗炭生民 đồ thán sinh dân
圖城 đồ thành
𪦆實 đó thật
𪦆勢 đó thế
賭誓 đổ thệ
𪦆時 đó thì
由時 do thời
圖書 đồ thư
圖書館 đồ thư quán
酴酥 đồ tô
由倅 do tôi
𪦆倅 đó tôi
扡倅 đỡ tôi
肚腸 đỗ tràng
𪦆𥪝 đó trong
度𥪝 độ trong
𪦆𠓀 đó trước
賭場 đổ trường
𪦆自 đó từ
𪦆旬 đó tuần
𪦆㕵 đó uống
𣘊㕵 đồ uống
圖吧 đồ và
度吧 độ và
𣘊物 đồ vật
𪦆𧗱 đó về
賭𥒮 đổ vỡ
𪦆車 đó xe
杜車 đỗ xe
doạ
doạ
𡃏 doạ
đoá
đoạ
đóa
đóa
đóa
đóa
đóa
đóa
đóa
đóa
đóa
đỏa
đỏa
đỏa
đỏa
đọa
đọa
đọa
đọa
墮落 đọa lạc
墮落 đọa lạc
墮馬 đọa mã
墮胎 đọa thai
đoái
đoái
đoái
đoái
đoái
đoái
𥆟 đoái
đoài
兌現 đoái hiện
兌換 đoái hoán
doãn
doãn
đoan
đoan
đoán
đoán
đoán
đoán
đoán
đoán
đoán
đoán
đoàn
đoàn
đoàn
đoàn
đoàn
đoàn
đoàn
đoàn
đoàn
đoàn
đoàn
đoản
đoạn
đoạn
đoạn
đoạn
đoạn
đoạn
đoạn
đoạn
端正 đoan chánh
端正 đoan chính
團調 đoàn đều
端的 đoan đích
斷演 đoạn diễn
允當 doãn đương
允許 doãn hứa
團結 đoàn kết
短缺 đoản khuyết
斷𪜀 đoán là
團欒 đoàn loan
鍛鍊 đoán luyện
允諾 doãn nặc
允納 doãn nạp
端倪 đoan nghê
端午 đoan ngọ
團魚 đoàn ngư
團體 đoàn thể
團焦 đoàn tiêu
團坐 đoàn tọa
端莊 đoan trang
斷腸 đoạn trường
團聚 đoàn tụ
端詳 đoan tường
𣺼 đoảng
doanh
doanh
doanh
doanh
doanh
doanh
doanh
doanh
doanh
doanh
doanh
đoành
瀛洲 doanh châu
營救 doanh cứu
營營 doanh doanh
盈盈 doanh doanh
瀛寰 doanh hoàn
塋記 doanh kí
營業 doanh nghiệp
瀛眷 doanh quyến
贏收 doanh thu
營署 doanh thự
塋域 doanh vực
đoạt
đoạt
đoạt
đoạt
奪職 đoạt chức
奪目 đoạt mục
奪魄 đoạt phách
奪權 đoạt quyền
奪取 đoạt thủ
奪位 đoạt vị
dóc
𡾬 dốc
𤣡 dọc
𨂔 dọc
đốc
đốc
đốc
đốc
đốc
𡓞 đốc
đọc
độc
độc
độc
độc
độc
độc
độc
độc
độc
độc
độc
độc
độc
độc
độc
độc
độc
độc
độc
độc
độc
độc
𤟂 độc
讀報 đọc báo
讀丐 đọc cái
讀謹 đọc cẩn
𨂔𡥵 dọc con
督公 đốc công
督𧵑 đốc của
讀捲 đọc cuốn
讀得 đọc được
𨂔塘 dọc đường
讀歇 đọc hết
獨立 độc lập
髑髏 độc lâu
毒龍 độc long
讀𠬠 đọc một
讀𡗉 đọc nhiều
讀伮 đọc nó
讀卷 đọc quyển
讀𫇐 đọc rất
讀耒 đọc rồi
讀册 đọc sách
獨親 độc thân
獨身 độc thân
讀書 đọc thư
讀全 đọc toàn
讀𨕭 đọc trên
督𥪝 đốc trong
督𧗱 đốc về
𣼲 doi
𧋆 dòi
𠐸 dôi
dối
dối
𢇉 dối
dồi
𣼭 dồi
𥹯 dồi
𩅚 dồi
𢤡 dỗi
dõi
dời
𧐹 dời
𨄼 dời
𨅷 dọi
𢵩 dội
𣾶 dội
𩛜 đói
𩟡 đói
𠐬 đòi
𠾕 đòi
𡡦 đòi
𢢊 đòi
đôi
đôi
đôi
đôi
đôi
đối
đối
đối
đối
đối
đối
đối
đối
đồi
đồi
đồi
đồi
đồi
đồi
đồi
đồi
đồi
𡑖 đồi
𡾫 đồi
đỗi
đỗi
đỗi
đỗi
đỗi
𢙪 đổi
𢬭 đổi
𣋇 đổi
𣌒 đổi
𦂁 đỏi
𠁀 đời
đợi
𥖐 đọi
đội
đội
待埃 đợi ai
待英 đợi anh
待包 đợi bao
對不起 đối bất khởi
隊𩃳 đội bóng
對高 đôi cao
待舅 đợi cậu
對戰 đối chiến
𣌒朱 đổi cho
待轉 đợi chuyến
𣌒𧵑 đổi của
隊𧵑 đội của
對共 đôi cùng
隊特 đội đặc
對頭 đối đầu
待低 đợi đây
對面 đối diện
待𨇛 đợi đủ
𣌒得 đổi được
待得 đợi được
頹唐 đồi đường
待﨤 đợi gặp
對𩌂 đôi giày
待𣱆 đợi họ
對抗 đối kháng
𩟡期 đói khi
𩟡空 đói không
對立 đối lập
待𣋩 đợi lát
待𥹰 đợi lâu
𣌒㫻 đổi luôn
𩟡𦓡 đói mà
待𣈕 đợi mai
待買 đợi mãi
對𩈘 đối mặt
𣌒𠬠 đổi một
待𠬠 đợi một
隊𢃱 đội mũ
𢢊𧷸 đòi mua
對偶 đối ngẫu
對外 đối ngoại
頹然 đồi nhiên
𩟡扔 đói nhưng
待女 đợi nữa
𠁀於 đời ở
待於 đợi ở
對付 đối phó
𩟡耒 đói rồi
𩟡𫐂 đói sau
對𨎆 đôi so
𣌒艚 đổi tàu
待艚 đợi tàu
對手 đối thủ
待接 đợi tiếp
𩟡倅 đói tôi
待倅 đợi tôi
𢢊者 đòi trả
待𨕭 đợi trên
𩟡𥪝 đói trong
隊長 đội trưởng
待自 đợi từ
對象 đối tượng
𣾶𧗱 dội về
對役 đối việc
對圓 đối viên
對𠇍 đối với
待車 đợi xe
𢶺 dom
𣛱 dom
dòm
𥆡 dòm
𥈺 dòm
𥉰 dòm
𥊥 dòm
𥋺 dòm
𥦝 dòm
𧍈 đóm
𧏱 đóm
𦏄 đỏm
𢲠 đơm
𢳞 đơm
đờm
𣆱 dòn
dồn
𩊾 dõn
𠻤 dớn
𧢑 dớn
𣼹 dợn
𢵬 dọn
𢵶 dọn
𢶿 dọn
đón
𣔝 đón
đòn
𤵊 đòn
đôn
đôn
đôn
đôn
đôn
đốn
đốn
đốn
đốn
đốn
đốn
đốn
đồn
đồn
đồn
đồn
đồn
đồn
đồn
đồn
đồn
đồn
đồn
đồn
đồn
đồn
đồn
đồn
đồn
𧦖 đồn
đơn
đơn
đớn
độn
độn
độn
độn
độn
độn
độn
độn
độn
độn
單音語 đơn âm ngữ
單薄 đơn bạc
𢶿𤇮 dọn bếp
𢶿擛 dọn dẹp
單調 đơn điệu
單丁 đơn đinh
敦篤 đôn đốc
單獨 đơn độc
丹𠏦 đơn đừng
單簡 đơn giản
𢶿行 dọn hàng
𢶿𣋚 dọn hôm
單𨖲 đơn lên
𢶿𠬠 dọn một
單𡀮 đơn nếu
𢶿𣈜 dọn ngày
扽認 đón nhận
單一 đơn nhất
豚兒 đồn nhi
𢶿伮 dọn nó
𢶿房 dọn phòng
單方 đơn phương
𢶿滌 dọn sạch
單身 đơn thân
單純 đơn thuần
單性花 đơn tính hoa
扽倅 đón tôi
單思病 đơn tư bệnh
𢶿文 dọn văn
單𠓨 đơn vào
單位 đơn vị
單吀 đơn xin
𢶿衝 dọn xong
敦促 đôn xúc
單衣 đơn y
dong
dong
dong
dong
dong
dong
dong
dong
dong
dong
dong
dong
dong
dong
dong
dong
dong
dong
dong
dong
𣳔 dòng
dông
𩄱 dông
𩘨 dông
dõng
𦡦 dỏng
đong
đong
𣁲 đong
𨒟 đong
đóng
đòng
đòng
đòng
đông
đông
đông
đông
đông
đông
đông
đông
đông
𤤮 đông
𨒟 đông
đống
đống
đống
đống
đống
đồng
đồng
đồng
đồng
đồng
đồng
đồng
đồng
đồng
đồng
đồng
đồng
đồng
đồng
đồng
đồng
罿 đồng
đồng
đồng
đồng
đồng
đồng
đồng
đồng
đỗng
đỗng
đỗng
đỗng
đỗng
đỗng
đổng
đổng
đổng
𡀇 đổng
đỏng
đọng
𠘃 đọng
động
động
động
động
động
động
động
同惡相濟 đồng ác tương tế
同惡相助 đồng ác tương trợ
同音 đồng âm
同胞 đồng bào
同病 đồng bệnh
同病相憐 đồng bệnh tương liên
動兵 động binh
同輩 đồng bối
同庚 đồng canh
容止 dong chỉ
同志 đồng chí
銅朱 đồng cho
動𣎏 động có
動機 động cơ
同居 đồng cư
㨂𨷯 đóng cửa
動𧵑 động của
動彈 động đạn
同等 đồng đẳng
同黨 đồng đảng
動盪 động đãng
東道 đông đạo
同道 đồng đạo
東道主 đông đạo chủ
容易 dong dị
動地驚天 động địa kinh thiên
同調 đồng điệu
埬𣘊 đống đồ
憧憧 đồng đồng
童童 đồng đồng
動容 động dong
凍𨯹 đông đúc
埬𣖟 đống ghế
㨂𡑓 đóng giùm
㨂𢶒 đóng gói
銅𠄩 đồng hai
同行 đồng hàng
同行 đồng hành
銅壼 đồng hồ
同化 đồng hóa
動火 động hỏa
同學 đồng học
凍𪡗 đông hơn
冬烘 đông hồng
同鄉 đồng hương
同穴 đồng huyệt
同氣 đồng khí
動氣 động khí
凍空 đông không
銅空 đồng không
同僚 đồng liêu
同類 đồng loại
凍𣅶 đông lúc
動力 động lực
動脈 động mạch
容貌 dong mạo
同母 đồng mẫu
同命 đồng mệnh
同盟 đồng minh
同𡤓 đồng mới
同門 đồng môn
銅𠬠 đồng một
同謀 đồng mưu
同義 đồng nghĩa
同業 đồng nghiệp
容顏 dong nhan
容忍 dong nhẫn
容日 dong nhật
同一 đồng nhất
凍如 đông như
同年 đồng niên
凍餒 đống nỗi
動於 động ở
動魄 động phách
東非 đông phi
冬瓜 đông qua
凍過 đông quá
容觀 dong quan
容光 dong quang
容色 dong sắc
動產 động sản
凍瘡 đống sang
同床各夢 đồng sàng các mộng
同床異夢 đồng sàng dị mộng
同生共死 đồng sanh cộng tử
同窗 đồng song
同事 đồng sự
動作 động tác
同心 đồng tâm
動心 động tâm
同心協力 đồng tâm hiệp lực
容膝 dong tất
東西 đông tây
銅石 đồng thạch
容態 dong thái
動態 động thái
同聲 đồng thanh
同室 đồng thất
同時 đồng thì
冬天 đông thiên
動土 động thổ
動手 động thủ
㨂稅 đóng thuế
同席 đồng tịch
銅錢 đồng tiền
冬節 đông tiết
同性 đồng tính
同情 đồng tình
動靜 động tĩnh
同族 đồng tộc
同宗 đồng tông
動𠭤 động trở
冬𡗶 đông trời
銅柱 đồng trụ
童子 đồng tử
動辭 động từ
同歲 đồng tuế
動物 động vật
動爲 động vì
動員 động viên
凍車 đông xe
同意 đồng ý
dộp
dốt
dột
dột
đốt
đốt
đốt
đốt
𢱞 đốt
𤋿 đốt
𥯝 đốt
𦵛 đốt
𧎛 đọt
đột
đột
đột
đột
𠫓 đột
𠫓 đột
𦂽 đột
凸版 đột bản
突突 đột đột
湥期 dột khi
突擊 đột kích
突入 đột nhập
突然 đột nhiên
突破 đột phá
突圍 đột vi
du
du
du
du
du
du
du
du
du
du
du
du
du
du
du
du
du
du
du
du
du
du
du
du
du
du
du
du
du
du
du
du
du
du
du
du
du
du
du
𠶢 dù
𢂎 dù
dũ
dũ
dũ
dũ
dũ
dũ
dũ
dũ
dũ
dũ














輿




dứ
dữ
dữ
dữ
dữ
dữ
dự
dự
dự
dự
dự
dự
dự
dự
dự
dự
dự
dụ
dụ
dụ
dụ
dụ
dụ
dụ
dụ
𣛦 đu
𣛭 đu
𡀤 đù
đủ
𨁥 đủ
𨇛 đủ
𨇜 đủ
𣴙 đư
預𣇊 dự bữa
預各 dự các
𨇛𢟙 đủ chăm
𨇛質 đủ chất
諭旨 dụ chỉ
𨇛𠃩 đủ chín
𠶢姑 dù cô
諛噱 du cược
悠久 du cửu
游弋 du dặc
預𡌽 dự đám
游蕩 du đãng
遊蕩 du đãng
𨇛抵 đủ để
蚰蜒 du diên
游艇 du đĩnh
遊艇 du đĩnh
預訂 dự đính
預定 dự định
輿圖 dư đồ
㺞𣾶 dữ dội
怞怞 du du
悠悠 du du
油油 du du
㦛㦛 dư dư
𠶢得 dù được
揄揚 du dương
瑜伽 du già
逾恆 du hằng
游幸 du hạnh
預後 dự hậu
遊戲 du hí
與虎謀皮 dữ hổ mưu bì
餘香 dư hương
預計 dự kế
𨇛可 đủ khả
遊客 du khách
愉快 du khoái
𠶢空 dù không
與其 dữ kì
與件 dữ kiện
預見 dự kiến
𨇛經 đủ kinh
𨇛𥹰 đủ lâu
遊歷 du lịch
預料 dự liệu
𨇛𡚚 đủ lớn
游龍 du long
輿論 dư luận
𠶢𠬠 dù một
預𠬠 dự một
餘月 dư nguyệt
悠然 du nhiên
預防 dự phòng
𨇛耒 đủ rồi
𠶢𡫡 dù sao
𨇛𤯩 đủ sống
油炸鬼 du tạc quỷ
𨇛次 đủ thứ
𠶢寔 dù thực
𨇛食 đủ thực
遊船 du thuyền
遊說 du thuyết
預席 dự tiệc
𨇛錢 đủ tiền
𠶢倅 dù tôi
預測 dự trắc
油炸鬼 du trác quỷ
油子 du tử
瘐死 dũ tử
𨇛役 đủ việc
游泳 du vịnh
褕衣甘食 du y cam thực
dùa
dưa
𤫿 dưa
𤬀 dưa
𦯬 dưa
𦼞 dưa
𦾠 dưa
𧃋 dưa
𩻓 dưa
𦼥 dứa
dừa
dừa
dừa
dừa
𢭸 dựa
𢵋 đua
𨅮 đua
𢟎 đùa
𢴉 đùa
𥮊 đũa
đưa
𠀲 đứa
𠁂 đứa
𡥥 đứa
𠀲𦉱 đứa bảy
拸𢂞 đưa bố
拸舅 đưa cậu
拸朱 đưa cho
拸眾 đưa chúng
拸姑 đưa cô
𠀲𡥵 đứa con
𨅮公 đua công
𢴉𧵑 đùa của
拸𦤾 đưa đến
𠀲𨒒 đứa mười
𠀲𠄼 đứa năm
拸難 đưa nạn
𨅮芾 đua nào
𠀲茹 đứa nhà
拸伮 đưa nó
拸𠚢 đưa ra
拸𢬣 đưa tay
𨅮勝 đua thắng
拸倅 đưa tôi
𠀲𥘷 đứa trẻ
𢭸𨕭 dựa trên
𨅮𠓀 đua trước
椰𠓨 dừa vào
拸𠓨 đưa vào
𨅮車 đua xe
duẫn
duẫn
duẩn
duẩn
duật
duật
duật
duật
duật
duật
duật
𠯅 dức
dực
dực
dực
dực
dục
dục
dục
dục
dục
dục
dục
dục
dục
dục
dục
dục
dục
𥽪 đúc
𨯹 đúc
𩟵 đúc
đức
đức
đức
đục
德高望重 đức cao vọng trọng
育大 dục đại
翼翼 dực dực
德得 đức được
德行 Đức hạnh
育空 dục không
德黑蘭 đức mặc lan
德國 đức quốc
育常 dục thường
浴池 dục trì
育醫 dục y
duệ
duệ
duệ
duệ
duệ
duệ
duệ
duệ
duệ
duệ
duệ
duệ
duệ
duệ
duệ
duệ
duệ
duệ
睿智 duệ trí
睿智 duệ trí
duềnh
𢷮 dúi
dùi
dùi
𣟩 dùi
𨬉 dùi
𨯸 dùi
dủi
𢭺 dụi
𢵌 dụi
𥊖 đui
𦟿 đùi
𦢶 đùi
𨄟 đùi
𦅭 đũi
𦆹 đũi
𪆤 đủi
𡍛 dũm
𠸞 đúm
đùm
𦅰 đùm
dun
đun
đun
đùn
𡶁 đùn
𩂄 đùn
𣜲 đụn
燉𤉚 đun sôi
dung
dung
dung
dung
dung
dung
dung
dung
dung
dung
dung
dùng
dùng
𨀍 dùng
dũng
dũng
dũng
dũng
dũng
dũng
dũng
dũng
dũng
dũng
dũng
dũng
dũng
dũng
dũng
dừng
dừng
dựng
𢫡 dựng
𢸞 dựng
𥩯 dựng
dụng
đúng
đùng
𪔚 đùng
𧜻 đũng
𨆟 đủng
𥪸 đứng
𨅸 đứng
đừng
𠏦 đừng
𣫲 đừng
𡓂 đựng
中埃 đúng ai
容隱 dung ẩn
容隱 dung ẩn
𠏦咹 đừng ăn
中英 đúng anh
傭保 dung bảo
中格 đúng cách
用丐 dùng cái
𠏦𠳚 đừng cãi
勇敢 dũng cảm
傭耕 dung canh
中𢟘 đúng chắc
容質 dung chất
孕珠 dựng châu
容止 dung chỉ
𠏦只 đừng chỉ
用正 dùng chính
中正 đúng chính
𥩯𡀯 dựng chuyện
中姑 đúng cô
𠏦𣎏 đừng có
傭工 dung công
用功 dụng công
用具 dụng cụ
用𧵑 dụng của
𠏦打 đừng đánh
𠏦𦤾 đừng đến
中惵 đúng đẹp
𠏦𠫾 đừng đi
𥪸𪦆 đứng đó
𠏦賭 đừng đổ
揨讀 dừng đọc
𠏦待 đừng đợi
𠏦揨 đừng dừng
踴躍 dũng dược
用得 dụng được
𠏦慳 đừng ghen
中𣇞 đúng giờ
容行 dung hạnh
用歇 dùng hết
𠏦𠿒 đừng hét
融化 dung hóa
𥪸𪡗 đứng hơn
容合 dung hợp
融合 dung hợp
揨計 dừng kể
𠏦計 đừng kể
勇氣 dũng khí
用空 dùng không
中空 đúng không
佣金 dụng kim
中纙 đúng là
中𪜀 đúng là
揨徠 dừng lại
𠏦梩 đừng lái
𥪸𨖲 đứng lên
𠏦嚧 đừng lo
勇力 dũng lực
中𣅶 đúng lúc
勇略 dũng lược
容量 dung lượng
𠏦𠅒 đừng mất
𠏦𧷸 đừng mua
容納 dung nạp
中𠊛 đúng người
容人 dung nhân
容忍 dung nhẫn
中𡗉 đúng nhiều
𡓂𡗉 đựng nhiều
中扔 đúng nhưng
用伮 dùng nó
中伮 đúng nó
𠏦呐 đừng nói
用品 dụng phẩm
孕婦 dựng phụ
𥪸過 đứng quá
𠏦𠅳 đừng quên
勇決 dũng quyết
𠏦𠚢 đừng ra
中𫇐 đúng rất
勇士 dũng sĩ
𠏦𢮀 đừng sờ
容文膝 dung tất
容身 dung thân
容恕 dung thứ
中桶 đúng thùng
用常 dùng thường
容積 dung tích
傭錢 dung tiền
𠏦信 đừng tin
中倅 đúng tôi
用茶 dùng trà
𠏦辭 đừng từ
容足地 dung túc địa
勇將 dũng tướng
𠏦㕵 đừng uống
用文 dùng văn
中丕 đúng vậy
𠏦𧗱 đừng về
容𠇍 dung với
dược
礿 dược
dược
dược
dược
dược
dược
dược
dược
dược
dược
đuốc
𤒘 đuốc
được
得𠀧 được ba
得排 được bài
得𧸝 được bán
得憑 được bằng
得包 được bao
得𠸒 được bảo
得保 được bầu
得邊 được bên
得𪿍 được biết
得𪥘 được cả
得各 được các
得丐 được cái
得警 được cảnh
得割 được cắt
得舅 được cậu
得支 được chia
得照 được chiếu
得正 được chính
得朱 được cho
得𡓇 được chỗ
得𨔈 được chơi
得墫 được chôn
得𠹲 được chứ
得𡨸 được chữ
得𢵻 được chữa
得眾 được chúng
得𨄴 được chụp
得𣎏 được có
得姑 được cô
得工 được công
得𨷯 được cửa
得拱 được cũng
得䶞 được cười
得打 được đánh
得㧺 được đập
得搷 được đền
得𠫾 được đi
得譯 được dịch
得條 được điều
得度 được độ
得𢶿 được dọn
得拸 được đưa
得用 được dùng
得﨤 được gặp
得咦 được gì
得𣾹 được giặt
得貯 được giữ
得𠄩 được hai
得𠃣 được ít
得客 được khách
得劸 được khoẻ
得空 được không
得期 được kì
得纙 được là
得爫 được làm
得𢭂 được lau
得𢚸 được lòng
得𣅶 được lúc
得𧞾 được mặc
得氽 được mấy
得𠸼 được mời
得𠬠 được một
得𨒒 được mười
得𠄼 được năm
得納 được nạp
得外 được ngoại
得茹 được nhà
得認 được nhận
得入 được nhập
得𡗉 được nhiều
得𥆾 được nhìn
得伮 được nó
得呐 được nói
得女 được nữa
藥於 dược ở
得發 được phát
得法 được phép
得𠅳 được quên
得𫇐 được rất
得𤀗 được rửa
得𦒹 được sáu
得生 được sinh
得杣 được sơn
得𢯢 được sửa
得造 được tạo
得𠸜 được tên
得甚 được thậm
得𢗷 được thoải
得次 được thứ
得績 được tích
得㗂 được tiếng
得信 được tin
得組 được tổ
得倅 được tôi
得𡄰 được tốt
得者 được trả
得𡗶 được trời
得𥪝 được trong
得問 được vấn
得爲 được vì
得𠇍 được với
得𡏦 được xây
得車 được xe
藥叉 dược xoa
得出 được xuất
𣝉 duối
𨁬 duỗi
𠁑 dưới
𣻉 dưới
𤲂 dưới
𡓋 đuôi
𡳪 đuôi
đuối
đuối
𩼷 đuối
𩼸 đuối
𧻐 đuổi
𨆏 đuổi
𨆷 đuổi
𨒻 đuổi
𨘗 đuổi
𤠂 đười
𤢬 đười
𠁑𣷭 dưới bể
𠁑埁 dưới gầm
𠁑𣌝 dưới nắng
𠁑棧 dưới sàn
𠁑滝 dưới sông
𠁑毯 dưới thảm
𠁑𡗶 dưới trời
𨱪 đườn
𨲷 đườn
dương
dương
dương
dương
dương
dương
dương
dương
dương
dương
dương
dương
dương
dương
dương
dương
dương
dương
dương
dương
dương
dương
dương
dương
𠍵 dường
dưỡng
dưỡng
dưỡng
dưỡng
dưỡng
dưỡng
dượng
dượng
dượng
dượng
đương
đương
đương
đương
đương
đương
đương
đường
đường
đường
đường
đường
đường
đường
đường
đường
đường
đường
đường
塘𠀧 đường ba
堂陛 đường bệ
塘被 đường bị
塘勃 đường bột
洋琴 dương cầm
塘高 đường cao
塘舅 đường cậu
塘𣎏 đường có
當局 đương cục
佯狂 dương cuồng
佯狂 dương cuồng
陽臺 dương đài
塘𨱾 đường dài
đường đàng
塘𦤾 đường đến
塘𠫾 đường đi
塘凍 đường đông
唐突 đường đột
洋洋 dương dương
堂堂 đường đường
堂堂正正 đường đường chánh chánh
堂堂皇皇 đường đường hoàng hoàng
陽和 dương hòa
氧化 dưỡng hóa
堂皇 đường hoàng
陽回節 dương hồi tiết
堂兄弟 đường huynh đệ
塘恪 đường khác
塘空 đường không
洋𪜀 dương là
養老 dưỡng lão
洋𡚚 dương lớn
塘𦓡 đường mà
塘𢆧 đường may
洋𦣰 dương nằm
塘呢 đường này
塘𣦍 đường ngay
當然 đương nhiên
𠍵如 dường như
塘𣺾 đường nhựa
塘𦀼 đường nối
塘於 đường ở
塘舖 đường phố
唐捐 đường quyên
養生 dưỡng sanh
塘𨫊 đường sắt
洋𠱊 dương sẽ
搪塞 đường tắc
養親 dưỡng thân
揚聲器 dương thanh khí
當時 đương thì
堂上 đường thượng
陽性 dương tính
陽宅 dương trạch
塘自 đường từ
塘吧 đường và
塘𧗱 đường về
洋車 dương xa
養車 dưỡng xe
陽春 dương xuân
𧛆 đụp
𠞹 dứt
𢴑 dứt
𦄵 dứt
dụt
dụt
đút
đứt
𠛣 đứt
𠝗 đứt
𢯟 đứt
𠛣𢬣 đứt tay
dứu
dứu
dứu
dứu
dứu
dữu
dữu
dữu
dữu
dữu
dữu
dửu
dửu
dựu
dựu
duy
duy
duy
duy
duy
duy
duy
duy
duy
duy
dụy
诿 dụy
維也納 duy dã nạp
唯己 duy kỉ
唯諾 dụy nặc
唯我獨尊 duy ngã độc tôn
唯我論 duy ngã luận
唯一 duy nhất
唯心論 duy tâm luận
維他命 duy tha mệnh
唯識 duy thức
唯識論 duy thức luận
唯實論 duy thực luận
維持 duy trì
維修 duy tu
唯物論 duy vật luận
duyên
duyên
duyên
沿 duyên
duyên
duyên
duyên
duyên
duyên
duyên
duyện
duyện
duyện
duyện
duyện
沿革 duyên cách
掾屬 duyện thuộc
鉛字 duyên tự
duyệt
duyệt
duyệt
duyệt
duyệt
duyệt
duyệt
duyệt