Alphabetical Listing of Chữ Nôm and Hán tự
𤠄 gà
𪃴 gà
𪃿 gà
𠏠 gã
𡥚 gã
𤯱 gã
婍 gả
𠶄 gạ
𪃿𠫾 gà đi
𪃿𩠓 gà gật
擱 gác
𨆿 gác
棘 gấc
觡 gạc
坧 gạch
壢 gạch
𤮄 gạch
𤮘 gạch
𥗌 gạch
𥗩 gạch
𥗳 gạch
荄 gai
𦃮 gai
𡛔 gái
𢹆 gài
𥒅 gại
𡛔英 gái anh
𡛔舅 gái cậu
𡛔𧵑 gái của
𡛔𦓡 gái mà
𡛔倅 gái tôi
錦 gấm
呤 gầm
噙 gầm
埁 gầm
噤 gặm
𡄎 gặm
𡅢 gặm
埁 gậm
埁盤 gầm bàn
肝 gan
檊 gán
𢠥 gàn
哏 gắn
拫 gắn
𠦯 gắn
𠼹 gằn
筋 gân
近 gần
𧵆 gần
𠲟 gạn
𢭬 gạn
近英 gần anh
近丐 gần cái
近舅 gần cậu
近𡓇 gần chỗ
近眾 gần chúng
近𡥵 gần con
近𨷯 gần cửa
近臺 gần đài
近大 gần đại
近低 gần đây
近𣛠 gần máy
近一 gần nhất
近𠑬 gần nhau
近如 gần như
近𡓏 gần sân
近滝 gần sông
鋼 gang
𡬼 gang
𡱸 gang
𨧠 gang
𠡚 gắng
𠡚表 gắng biểu
𠡚𨑤 gắng che
𠡚貯 gắng giữ
𠡚嚴 gắng nghiêm
𠡚𢯢 gắng sửa
𠡚吧 gắng và
𠡚確 gắng xác
坑 ganh
挭 gánh
鐻 gánh
梏 gáo
𣂋 gáo
𤭚 gáo
嗃 gào
𥺊 gạo
𥽌 gạo
扱 gắp
𢰽 gắp
急 gấp
𠍭 gấp
﨤 gặp
﨤英 gặp anh
﨤博 gặp bác
﨤伴 gặp bạn
﨤舅 gặp cậu
﨤眾 gặp chúng
﨤姑 gặp cô
﨤𡥵 gặp con
﨤㐌 gặp đã
﨤當 gặp đang
急對 gấp đôi
﨤得 gặp được
﨤家 gặp gia
﨤攑 gặp gỡ
﨤行 gặp hàng
﨤𣱆 gặp họ
﨤𧁷 gặp khó
﨤徠 gặp lại
﨤maksim gặp maksim
﨤𩈘 gặp mặt
﨤𢆧 gặp may
﨤媄 gặp mẹ
﨤𤞦 gặp mọi
﨤𠬠 gặp một
﨤𠊛 gặp người
﨤𠑬 gặp nhau
﨤𡗉 gặp nhiều
﨤仍 gặp những
﨤翁 gặp ông
﨤𢳯 gặp rắc
﨤時 gặp thời
﨤倅 gặp tôi
﨤𠓀 gặp trước
﨤問 gặp vấn
﨤veda gặp veda
﨤𡞕 gặp vợ
咭 gắt
噶 gắt
籚 gắt
秸 gặt
𠟸 gặt
𥝎 gặt
𥢫 gặt
頡 gật
𦛋 gật
𩠓 gật
𩠓期 gật khi
𩠓𥪝 gật trong
浗 gàu
篙 gàu
𣠘 gàu
呴 gâu
𤠰 gấu
𥬉 gầu
𥴚 gầu
垓 gay
𠰁 gáy
𦢾 gáy
𩬆 gáy
𩯂 gáy
𩺺 gáy
㧡 gây
𢲧 gây
𥶂 gây
𦟍 gây
𨠳 gây
𨡨 gây
𤷍 gầy
𤻓 gầy
𤼞 gầy
𢴛 gãy
𢴛蹎 gãy chân
㧡𧁷 gây khó
㧡迷 gây mê
𢴛𪖫 gãy mũi
㧡𡗉 gây nhiều
㧡𠚢 gây ra
㧡𢳯 gây rắc
𢴛𢬣 gãy tay
𡌿 gềnh
𦪵 ghe
𦪼 ghe
𥊘 ghé
𦗞 ghé
𨄾 ghé
𡒬 ghè
稽 ghê
𠺳 ghê
楴 ghế
槣 ghế
𣖟 ghế
𧦔 ghế
𡓈 ghề
𥗎 ghề
𤴪 ghẻ
𧋷 ghẹ
𣖟𫅩 ghế cánh
𣖟朱 ghế cho
𣖟𡳳 ghế cuối
𣖟頭 ghế đầu
𣖟𦷾 ghế đấy
𣖟空 ghế không
𣖟芾 ghế nào
𣖟呢 ghế này
𣖟𢬣 ghế tay
𨃶 ghếch
檢 ghém
𧁴 ghém
慳 ghen
躅 ghen
𥉸 ghèn
慳避 ghen tị
埂 ghềnh
𡰏 ghềnh
𡹞 ghềnh
𡹡 ghềnh
𨂙 ghềnh
嘺 ghẹo
𡃺 ghẹo
𡅫 ghẹo
𥍑 ghẹo
恄 ghét
𢢂 ghét
恄𩙻 ghét bay
恄爫 ghét làm
恄沛 ghét phải
恄市 ghét thị
恄倅 ghét tôi
𥱬 ghi
𢙕 ghiếc
𩸱 ghím
咦 gì
咦英 gì anh
咦𣊾 gì bây
咦被 gì bị
咦𩛷 gì bữa
咦𪥘 gì cả
咦舅 gì cậu
咦姉 gì chị
咦眾 gì chúng
咦𣎏 gì có
咦姑 gì cô
咦𡳳 gì cuối
咦㐌 gì đã
咦特 gì đặc
咦當 gì đang
咦當 gì đáng
咦低 gì đây
咦抵 gì để
咦𠫾 gì đi
咦𪦆 gì đó
咦得 gì được
咦㛪 gì em
咦𪝳 gì hắn
咦咍 gì hay
咦𣱆 gì họ
咦𪡗 gì hơn:
咦閧 gì hỏng
咦期 gì khi
咦空 gì không
咦𣅶 gì lúc
咦𦓡 gì mà
咦牟 gì màu
咦每 gì mỗi
咦𢧚 gì nên
咦𡀮 gì nếu
咦伮 gì nó
咦女 gì nữa
咦於 gì ở
咦耒 gì rồi
咦𫐂 gì sau
咦𠸜 gì tên
咦勢 gì thế
咦試 gì thi
咦時 gì thì
咦趣 gì thú
咦倅 gì tôi
咦𣋁 gì tối
咦茶 gì trà
咦𨕭 gì trên
咦𥪝 gì trong
咦自 gì từ
咦吧 gì và
咦𠓨 gì vào
咦丕 gì vậy
咦𧗱 gì về
咦𠇍 gì với
咦𢝙 gì vui
咦侈 gì xảy
傢 gia
加 gia
咱 gia
啫 gia
喒 gia
嘉 gia
家 gia
斜 gia
枷 gia
爷 gia
瘕 gia
耞 gia
耶 gia
茄 gia
荼 gia
葭 gia
諸 gia
诸 gia
豭 gia
鹧 gia
价 giá
假 giá
價 giá
夏 giá
嫁 giá
架 giá
柘 giá
液 giá
稼 giá
蔗 giá
賈 giá
贾 giá
这 giá
這 giá
駕 giá
驾 giá
鷓 giá
伽 già
咖 già
嗻 già
珈 già
痂 già
笳 già
跏 già
迦 già
遮 già
𦓅 già
𣨕 giã
𦩳 giã
假 giả
叚 giả
斝 giả
曲 giả
榎 giả
槚 giả
檟 giả
者 giả
賈 giả
贾 giả
赭 giả
箸 giạ
𣂃 giạ
加班 gia ban
價包 giá bao
家變 gia biến
家僕 gia bộc
加倍 gia bội
價𪥘 giá cả
家禽 gia cầm
家景 gia cảnh
加級 gia cấp
加給 gia cấp
價質 giá chất
駕照 giá chiếu
家政 gia chính
家主 gia chủ
價𣎏 giá có
加功 gia công
家居 gia cư
家具 gia cụ
𦓅𧵑 già của
豭貜 gia cước
假㐌 giả đã
假名 giả danh
家道 gia đạo
價𧶬 giá đắt
家弟 gia đệ
加以 gia dĩ
假面 giả diện
迦葉 già diệp
家丁 gia đinh
家庭 gia đình
假定 giả định
者對 giả đối
家童 gia đồng
加油 gia du
加油站 gia du trạm
家用 gia dụng
家當 gia đương
加減 gia giảm
家教 gia giáo
嘉肴 gia hào
家頁 gia hiệt
加刑 gia hình
傢伙 gia hỏa
家火 gia hỏa
嫁禍 giá họa
嫁禍 giá họa
嘉會 gia hội
這回事 giá hồi sự
家鄉 gia hương
家兄 gia huynh
家口 gia khẩu
架空 giá không
假期 giá kì
假期 giả kì
伽藍 già lam
迦藍 già lam
𦓅𡗋 già lắm
遮攔 già lan
嘉禮 gia lễ
加利福尼亞州 gia lợi phúc ni á châu
假冒 giả mạo
家母 gia mẫu
家廟 gia miếu
家門 gia môn
價𠬠 giá một
#VALUE! giá một
加拿大 gia nã đại
價屹 giá ngất
嘉耦 gia ngẫu
家嚴 gia nghiêm
駕御 giá ngự
駕馭 giá ngự
家人 gia nhân
加入 gia nhập
假如 giả như
家奴 gia nô
家譜 gia phả
加法 gia pháp
家法 gia pháp
家譜 gia phổ
家風 gia phong
家父 gia phụ
跏趺 già phu
假父 giả phụ
加官 gia quan
加冠 gia quán
家君 gia quân
家眷 gia quyến
家產 gia sản
價𦒹 giá sáu
夏楚 giá sở
檟楚 giả sở
假山 giả sơn
家師 gia sư
家事 gia sự
駕駛 giá sử
假使 giả sử
家畜 gia súc
假借 giả tá
家財 gia tài
價𠔭 giá tám
加增 gia tăng
家嫂 gia tẩu
家祭 gia tế
假托 giả thác
家聲 gia thanh
家室 gia thất
家世 gia thế
家勢 gia thế
假設 giả thiết
家書 gia thư
嫁娶 giá thú
假手 giả thủ
家叔 gia thúc
家屬 gia thuộc
假說 giả thuyết
家先 gia tiên
價錢 giá tiền
假接 giả tiếp
家小 gia tiểu
家信 gia tín
耶穌 gia tô
家祖 gia tổ
耶穌教 gia tô giáo
家祖母 gia tổ mẫu
家尊 gia tôn
家宅 gia trạch
假裝 giả trang
價值 giá trị
價值 giá trị
加重 gia trọng
家長 gia trưởng
家傳 gia truyền
家傳 gia truyện
家私 gia tư
家資 gia tư
家慈 gia từ
假子 giả tử
家問 gia vấn
家吻 gia vẫn
加𠓨 gia vào
假蚽 giả vờ
家醜不可外揚 gia xú bất khả ngoại dương
搉 giác
斠 giác
桷 giác
榷 giác
玨 giác
珏 giác
瑴 giác
覺 giác
觉 giác
角 giác
觳 giác
較 giác
较 giác
角帶 giác đái
角落 giác lạc
角門 giác môn
角色 giác sắc
佳 giai
偕 giai
喈 giai
垓 giai
堦 giai
揩 giai
楷 giai
痎 giai
皆 giai
稭 giai
阶 giai
階 giai
鵻 giai
解 giái
䐭 giái
𠸤 giãi
𤉒 giãi
嶰 giải
廨 giải
懈 giải
澥 giải
獬 giải
繲 giải
薢 giải
螮 giải
蟹 giải
蠏 giải
解 giải
邂 giải
𩺌 giải
佳音 giai âm
解兵 giải binh
解𩃳 giải bóng
佳境 giai cảnh
邂逅 giải cấu
佳句 giai cú
階段 giai đoạn
解得 giải được
佳期 giai kì
偕老 giai lão
佳耦 giai ngẫu
佳人 giai nhân
解冤 giải oan
解法 giải pháp
解煩 giải phiền
解放 giải phóng
解決 giải quyết
佳士 giai sĩ
佳作 giai tác
解成 giải thành
解釋 giải thích
佳話 giai thoại
解賞 giải thưởng
佳節 giai tiết
獬豸 giải trãi
解除 giải trừ
解子 giải tử
佳味 giai vị
廨宇 giải vũ
尲 giam
尴 giam
尷 giam
椷 giam
监 giam
監 giam
緘 giam
缄 giam
㩜 giam
监 giám
監 giám
鉴 giám
鍳 giám
鑑 giám
鑒 giám
㨔 giằm
𢹽 giâm
𨠲 giấm
𨡼 giấm
𨣤 giấm
𢴏 giầm
𣨮 giẫm
𨃵 giẫm
减 giảm
咸 giảm
減 giảm
阚 giảm
鹹 giảm
嚂 giạm
𠾻 giạm
𢪭 giạm
𥸄 giậm
𦂼 giậm
減斤 giảm cân
監督 giám đốc
減㺞 giảm dữ
減輕 giảm khinh
𨃵𨖲 giẫm lên
監生 giám sinh
減少 giảm thiểu
減𡬈 giảm xuống
奸 gian
姦 gian
艰 gian
艱 gian
菅 gian
蕑 gian
閒 gian
間 gian
间 gian
鬝 gian
僩 gián
瞷 gián
覸 gián
諫 gián
谏 gián
閒 gián
間 gián
间 gián
𧍴 gián
橺 giàn
𣑴 giàn
𣠰 giần
𥳄 giần
簡 giãn
僩 giản
拣 giản
揀 giản
柬 giản
涧 giản
澗 giản
痫 giản
癇 giản
癎 giản
磵 giản
简 giản
簡 giản
裥 giản
襇 giản
蹇 giản
锏 giản
𠻆 giận
𢚷 giận
𢠣 giận
間表 gian biểu
間各 gian các
間舅 gian cậu
間朱 gian cho
間準 gian chuẩn
簡𧵑 giản của
奸淫 gian dâm
間抵 gian để
間諜 gián điệp
間斷 gián đoạn
簡單 giản đơn
簡得 giãn được
閒閒 gian gian
奸狡 gian giảo
奸險 gian hiểm
簡𪡗 giản hơn
奸雄 gian hùng
間可 gian khá
艱苦 gian khổ
間空 gian không
簡𪜀 giản là
間爫 gian làm
奸吝 gian lận
間吝 gian lận
簡歷 giản lịch
間𢠩 gian mơ
奸非 gian phi
奸夫 gian phu
間𠚢 gian ra
間色 gián sắc
奸邪 gian tà
奸細 gian tế
奸臣 gian thần
𢚷勢 giận thế
簡帖 giản thiếp
奸詐 gian trá
艱屯 gian truân
簡直 giản trực
間𠓀 gian trước
間絕 gian tuyệt
簡約 giản ước
簡吧 giãn và
簡吧 giản và
間𠓨 gian vào
𢚷𧗱 giận về
𢚷𠇍 giận với
奸巧 gian xảo
扛 giang
杠 giang
江 giang
疘 giang
肛 giang
豇 giang
𥬮 giang
夅 giáng
洚 giáng
絳 giáng
绛 giáng
降 giáng
𢬥 giàng
扛 giăng
𢏠 giằng
講 giảng
讲 giảng
𨀹 giạng
講究 giảng cứu
講演 giảng diễn
講價 giảng giá
江河日下 giang hà nhật hạ
講𠱊 giảng sẽ
講話 giảng thoại
𠲜 giành
𥱭 giành
𠲜得 giành được
交 giao
嘐 giao
敎 giao
教 giao
胶 giao
膠 giao
艽 giao
茭 giao
蛟 giao
跤 giao
轇 giao
郊 giao
鮫 giao
鲛 giao
敎 giáo
教 giáo
敩 giáo
斆 giáo
校 giáo
槊 giáo
窖 giáo
覺 giáo
觉 giáo
餃 giáo
饺 giáo
𨬊 giáo
佼 giảo
咬 giảo
噛 giảo
嚙 giảo
姣 giảo
搅 giảo
攪 giảo
狡 giảo
絞 giảo
绞 giảo
較 giảo
较 giảo
鉸 giảo
铰 giảo
餃 giảo
齩 giảo
交拜 giao bái
交兵 giao binh
交杯 giao bôi
交感 giao cảm
轇轕 giao cát
㶀㵧 giao cát
交媾 giao cấu
交趾 giao chỉ
交戰 giao chiến
交工 giao công
交道 giao đạo
交易 giao dịch
交點 giao điểm
交遊 giao du
教育 giáo dục
咬咬 giảo giảo
交好 giao hảo
交好 giao hiếu
交互 giao hỗ
交互作用 giao hỗ tác dụng
交歡 giao hoan
交換 giao hoán
交還 giao hoàn
狡猾 giảo hoạt
交合 giao hợp
交友 giao hữu
交結 giao kết
交納 giao nạp
交付 giao phó
交鋒 giao phong
教士 giáo sĩ
交際 giao tế
交錯 giao thác
交涉 giao thiệp
交通 giao thông
教授 giáo thụ
交接 giao tiếp
交情 giao tình
交爭 giao tranh
餃子 giảo tử
交尾 giao vĩ
教員 giáo viên
夹 giáp
夾 giáp
岬 giáp
峡 giáp
峽 giáp
甲 giáp
筴 giáp
胛 giáp
荚 giáp
莢 giáp
蛺 giáp
袷 giáp
郏 giáp
郟 giáp
鉀 giáp
钾 giáp
頰 giáp
颊 giáp
蓻 giấp
夾袍 giáp bào
夾攻 giáp công
甲子 giáp tí
夾竹桃 giáp trúc đào
夾衣 giáp y
戛 giát
𢫄 giạt
𨆹 giạt
𣾹 giặt
𣾹被 giặt bị
𣾹隻 giặt chiếc
𣾹𣗓 giặt chưa
𣾹得 giặt được
𣾹空 giặt không
𢀭 giàu
𠥤 giấu
𡆞 giấu
𢭳 giấu
𨁪 giấu
𢀭 giầu
笤 giậu
莤 giậu
𣙭 giậu
𥵙 giậu
𢀭𣎏 giàu có
𢀭𢧚 giàu nên
𢀭耒 giàu rồi
𢀭文 giàu văn
𥀌 giày
𨃌 giày
𨃐 giày
𩌂 giày
𣆰 giây
紙 giấy
繶 giấy
𥿗 giấy
𩌂 giầy
䟢 giẫy
𨃉 giãy
𩌂舅 giày cậu
𩌂𧵑 giày của
𩌂𧶬 giày đắt
𩌂𦷾 giày đấy
𣆰惵 giây đẹp
紙得 giấy được
紙空 giấy không
𩌂箕 giày kia
𩌂𡤓 giày mới
紙芾 giấy nào
𩌂呢 giày này
紙呢 giấy này
紙𥢆 giấy riêng
𩌂倅 giày tôi
紙倅 giấy tôi
𩌂𠓀 giày trước
𩌂𠓨 giày vào
紙衛 giấy vệ
秷 gié
𥫟 giễ
幣 giẻ
𪂰 giẻ
𩷉 giếc
𩷛 giếc
𩹹 giếc
𡆙 gièm
掂 giếm
𧁶 giền
𣦓 giêng
𦙫 giêng
汫 giếng
𠄺 giếng
萾 giềng
𡎠 giềng
𦀚 giềng
挍 gieo
搖 gieo
𢱐 gieo
𢷄 giết
𤄌 giết
𪲽 giết
𪲽𠊛 giết người
較 giếu
较 giếu
𩙋 gió
𩙌 gió
𩙍 gió
𥱰 giò
𥳉 giô
𣋼 giỗ
𥣒 giỗ
拁 giơ
捈 giơ
銙 giơ
𣇞 giờ
𣉹 giờ
𣇞英 giờ anh
𣇞𠀧 giờ ba
𣇞被 giờ bị
𣇞部 giờ bộ
𣇞𦊚 giờ bốn
𣇞𨀈 giờ bước
𣇞各 giờ các
𣇞舅 giờ cậu
𣇞𧼋 giờ chạy
𣇞𣋂 giờ chiều
𣇞𠹾 giờ chịu
𣇞𨔈 giờ chơi
𣇞𣗓 giờ chưa
𣇞眾 giờ chúng
𣇞轉 giờ chuyến
𣇞𣎏 giờ có
𣇞姑 giờ cô
𣇞固 giờ cố
𣇞騎 giờ cưỡi
𣇞㐌 giờ đã
𣇞當 giờ đang
𣇞兜 giờ đâu
𣇞低 giờ đây
𣇞𦤾 giờ đến
𣇞𠫾 giờ đi
𣇞讀 giờ đọc
𣇞用 giờ dùng
𣇞得 giờ được
𣇞﨤 giờ gặp
𣇞咦 giờ gì
𣇞噲 giờ gọi
𣇞𪝳 giờ hắn
𣇞行 giờ hàng
𣇞咍 giờ hay
𣇞𣱆 giờ họ
𣇞學 giờ học
𣇞𠳨 giờ hỏi
𣇞𣋚 giờ hôm
𣇞空 giờ không
𣇞𪜀 giờ là
𣇞梩 giờ lái
𣇞爫 giờ làm
𣇞𦓡 giờ mà
𣇞氽 giờ mấy
𣇞𤞦 giờ mọi
𣇞𨒒 giờ mười
𣇞晚 giờ muộn
𣇞𦣰 giờ nằm
𣇞呢 giờ này
𣇞𢧚 giờ nên
𣇞𣈜 giờ ngày
𣇞𡓮 giờ ngồi
𣇞凝 giờ ngừng
𣇞唲 giờ nhé
𣇞𥆾 giờ nhìn
𣇞扔 giờ nhưng
𣇞伮 giờ nó
𣇞呐 giờ nói
𣇞於 giờ ở
𣇞過 giờ quá
𣇞耒 giờ rồi
𣇞𥙪 giờ rưỡi
𣇞𠓇 giờ sáng
𣇞𠱊 giờ sẽ
𣇞偺 giờ ta
𣇞𧡊 giờ thấy
𣇞時 giờ thì
𣇞適 giờ thích
𣇞尋 giờ tìm
𩙍𡚢 gió to
𣇞倅 giờ tôi
𣇞𣋁 giờ tối
𣇞者 giờ trả
𣇞𡗶 giờ trời
𣇞𥪝 giờ trong
𣇞𥉩 giờ trông
𣇞即 giờ tức
𣇞於 giờ ư
𣇞吧 giờ và
𣇞䀡 giờ xem
𣇞𢞅 giờ yêu
角 giốc
眩 gioèn
𧔾 giòi
𣞂 giổi
𡤟 giỏi
介 giới
价 giới
價 giới
尬 giới
屆 giới
届 giới
廨 giới
戒 giới
械 giới
瀣 giới
玠 giới
界 giới
疥 giới
芥 giới
薤 giới
蚧 giới
解 giới
誡 giới
诫 giới
韰 giới
骱 giới
齘 giới
𡗶 giời
𧋹 giời
𧍊 giời
洡 giội
界包 giới bao
戒備 giới bị
界當 giới đang
芥蒂 giới đế
𡤟計 giỏi kể
界𪜀 giới là
𡤟𡗋 giỏi lắm
𡤟𡤓 giỏi mới
界𣈜 giới ngày
𡤟扔 giỏi nhưng
疥瘡 giới sang
戒飭 giới sức
介紹 giới thiệu
界寔 giới thực
介冑 giới trụ
介詞 giới từ
介意 giới ý
𦎍 giòn
𦟒 giòn
湎 giờn
𡅌 giỡn
𢥣 giỡn
愐 giợn
𨄿 giong
𩢦 giong
喠 gióng
揀 gióng
𩘪 giông
𠏳 giống
𥞖 giống
𥠭 giống
𧀑 giống
𡊸 giồng
聀 giõng
咚 giọng
喠 giọng
喠咍 giọng hay
𠏳𠑬 giống nhau
𠏳如 giống như
𠏳𠇍 giống với
埣 giót
𤁩 giợt
𠸂 giọt
繹 gịt
𢷀 giũ
貯 giữ
𡨹 giữ
𢬇 giữ
貯秘 giữ bí
貯平 giữ bình
貯𡫨 giữ kín
貯𠳒 giữ lời
貯眜 giữ mắt
貯秩 giữ trật
貯安 giữ yên
楢 giùa
𨮋 giũa
𠁵 giữa
𠁹 giữa
𡧲 giữa
𡨌 giữa
𡧲班 giữa ban
𡧲各 giữa các
𡧲珠 giữa châu
𡧲澄 giữa chừng
𡧲𣎀 giữa đêm
𡧲𠄩 giữa hai
𡧲湖 giữa hồ
𡧲俄 giữa nga
𡧲𡛤 giữa nửa
𠽖 giục
𡑓 giùm
𡑓倅 giùm tôi
𧑒 giun
嵎 giủng
𣨧 giuộc
𥆀 giương
牀 giường
牀包 giường bao
牀空 giường không
牀𡚚 giường lớn
牀𠬠 giường một
牀吧 giường và
𠢞 giúp
𠢟 giúp
𠢟英 giúp anh
𠢟舅 giúp cậu
𠢞扡 giúp đỡ
𠢟扡 giúp đỡ
𠢟𢶿 giúp dọn
𠢟得 giúp được
𠢟𠬠 giúp một
𠢟倅 giúp tôi
𦁣 go
𩸰 go
坵 gò
蝒 gò
𡍢 gò
𦁿 gò
𪂯 gô
𥕥 gồ
楛 gỗ
㮧 gỗ
𢫈 gõ
𢱗 gõ
攑 gỡ
𨔉 gỡ
𡱶 gợ
攑𤞦 gỡ mọi
𢱗伶 gõ nhanh
角 góc
㭲 góc
𣃺 góc
𣍂 góc
𧣳 góc
㭲 gốc
𧣳根 góc căn
𧣳𦣰 góc nằm
𧣳茹 góc nhà
𧣳舖 góc phố
㭲吧 gốc và
繪 gói
𢶒 gói
𨆝 gối
𧀐 gồi
膾 gỏi
鱠 gỏi
𩷆 gỏi
㨳 gợi
噲 gọi
澮 gội
噲英 gọi anh
噲舅 gọi cậu
噲朱 gọi cho
噲眾 gọi chúng
噲姑 gọi cô
澮頭 gội đầu
噲電 gọi điện
𢶒𣘊 gói đồ
𢶒行 gói hàng
噲𣱆 gọi họ
噲𪡗 gọi hơn
𨆝期 gối khi
噲空 gọi không
噲𪜀 gọi là
噲徠 gọi lại
噲𫐂 gọi sau
噲倅 gọi tôi
𢶒衝 gói xong
㨳意 gợi ý
搛 gom
𡑲 gốm
𠁝 gồm
𠁟 gồm
𠔮 gồm
𡗄 gồm
𢢬 gờm
𠁟塘 gồm đường
袞 gọn
杠 gông
𢵰 góp
𠄦 gộp
𨃴 gót
𠚯 gọt
𠞡 gọt
滑 gột
虬 gù
𡆚 gù
椇 gụ
𣛡 gụ
𦩛 gụ
𤺮 gúa
𩠧 gục
𩠧𣱆 gục họ
寄 gửi
寄郵 gửi bưu
寄舅 gửi cậu
寄朱 gửi cho
寄𢶒 gửi gói
寄行 gửi hàng
寄𦲿 gửi lá
寄差 gửi sai
寄帖 gửi thiếp
寄書 gửi thư
寄車 gửi xe
𠴛 gùng
𡃕 gùng
薑 gừng
𤃥 gừng
𦹱 gừng
槶 guốc
踘 guốc
𤶹 guộc
鎌 gươm
𥋼 gườm
𥊗 gượm
𨇓 gượm
𠻁 gương
𦎛 gương
𩄨 guốt