Alphabetical Listing of Chữ Nôm and Hán tự
呵 ha
哈 ha
訶 ha
诃 ha
下 há
巨 há
罅 há
𠹛 há
𧯶 há
何 hà
哈 hà
哬 hà
河 hà
瑕 hà
瘕 hà
苛 hà
荷 hà
虾 hà
蚵 hà
蝦 hà
蝴 hà
遐 hà
霞 hà
騢 hà
鰕 hà
𪵤 hả
下 hạ
厦 hạ
嗄 hạ
复 hạ
夏 hạ
廈 hạ
暇 hạ
煆 hạ
荷 hạ
賀 hạ
贺 hạ
荷包 hà bao
下輩子 hạ bối tử
下筆 hạ bút
下𫅩 hạ cánh
苛求 hà cầu
下肢 hạ chi
夏至 hạ chí
夏至 hạ chí
下顧 hạ cố
賀功 hạ công
下等 hạ đẳng
瑕殄 hà điễn
河圖洛書 hà đồ lạc thư
下游 hạ du
下價 hạ giá
蝦餃 hà giảo
下界 hạ giới
下𩠧 hạ gục
哈哈 ha ha
荷花 hà hoa
下囘 hạ hồi
下弦 hạ huyền
瑕棄 hà khí
下氣 hạ khí
下落 hạ lạc
下吏 hạ lại
荷蘭 Hà lan
下流 hạ lưu
下馬 hạ mã
蝦蟆 hà mô
下議院 Hạ nghị viện
下午 hạ ngọ
下獄 hạ ngục
下元 hạ nguyên
夏日 hạ nhật
下官 hạ quan
下國 hạ quốc
下梢 hạ sao
下士 hạ sĩ
𪵤在 hả tại
下層 hạ tằng
何必 hà tất
下臣 hạ thần
下世 hạ thế
夏天 hạ thiên
下土 hạ thổ
下壽 hạ thọ
下手 hạ thủ
下場 hạ tràng
下賜 hạ tứ
下旬 hạ tuần
下問 hạ vấn
夏雨雨人 hạ vũ vú nhân
霞衣 hà y
壑 hác
郝 hác
嘿 hắc
黑 hắc
嗃 hạc
涸 hạc
狢 hạc
貉 hạc
鶴 hạc
鸴 hạc
鹤 hạc
劾 hặc
黑洞洞 hắc đỗng đỗng
黑盒子 hắc hạp tử
黑客 hắc khách
鶴壽 hạc thọ
吓 hách
唬 hách
嚇 hách
諕 hách
赩 hách
赫 hách
劾 hạch
核 hạch
槅 hạch
覈 hạch
輅 hạch
赫然 hách nhiên
核果 hạch quả
核查 hạch tra
赫茲 hách tư
核武器 hạch vũ khí
咍 hai
嚆 hai
𠄩 hai
𢲨 hái
𦷫 hái
𨨫 hái
孩 hài
諧 hài
谐 hài
鍇 hài
锴 hài
鞋 hài
鞵 hài
頦 hài
颏 hài
骸 hài
鮭 hài
鲑 hài
駭 hãi
骇 hãi
嗨 hải
海 hải
澥 hải
獬 hải
醢 hải
嗐 hại
害 hại
𠄩英 hai anh
𠄩𩙻 hai bay
𠄩邊 hai bên
𠄩丐 hai cái
𠄩舅 hai cậu
𠄩姉 hai chị
𠄩隻 hai chiếc
害朱 hại cho
𠄩眾 hai chúng
𠄩𡥵 hai con
𠄩公 hai công
𠄩𧵑 hai của
害𧵑 hại của
海疆 hải cương
𠄩調 hai đều
𠄩度 hai độ
海豚 hải đồn
孩童 hài đồng
𠄩𠀲 hai đứa
海棠 hải đường
𠄩㛪 hai em
海角 hải giác
海角天涯 hải giác thiên nhai
𠄩𣇞 hai giờ
𠄩𣋚 hai hôm
諧謔 hài hước
𠄩客 hai khách
駭期 hãi khi
海嘯 hải khiếu
𠄩𠞺 hai lần
海量 hải lượng
𠄩𠦩 hai mươi
𠄩𢆥 hai năm
𠄩呢 hai này
𠄩𣈜 hai ngày
𠄩𠦳 hai nghìn
𠄩𠊛 hai người
𠄩茹 hai nhà
害人 hại nhân
害人不淺 hại nhân bất thiển
孩兒 hài nhi
𠄩扔 hai nhưng
𠄩𡃎 hai phàn
𠄩份 hai phần
𠄩房 hai phòng
海關 hải quan
𠄩𥙪 hai rưỡi
海參崴 hải sâm uy
害事 hại sự
害心 hại tâm
𠄩市 hai thị
𠄩㗂 hai tiếng
𠄩詞 hai tờ
𠄩𤾓 hai trăm
𠄩場 hai trường
孩子 hài tử
害羞 hại tu
𠄩旬 hai tuần
𠄩𣦮 hai tuổi
𠄩務 hai vụ
蚶 ham
唅 hám
感 hám
憨 hám
憾 hám
撼 hám
涵 hám
阚 hám
𠽏 hám
函 hàm
凾 hàm
含 hàm
咁 hàm
咸 hàm
唅 hàm
啣 hàm
嗛 hàm
圅 hàm
娢 hàm
憨 hàm
晗 hàm
椷 hàm
涵 hàm
琀 hàm
衔 hàm
邯 hàm
酣 hàm
銜 hàm
鋡 hàm
頜 hàm
鹹 hàm
𦛜 hàm
噷 hăm
菕 hăm
𢣇 hằm
歆 hâm
鑫 hâm
𤐚 hâm
𤙖 hâm
𡄏 hấm
唅 hầm
焓 hầm
𡌢 hầm
𥼲 hẩm
陷 hãm
餡 hãm
馅 hãm
喊 hảm
闞 hảm
鬫 hảm
撖 hạm
槛 hạm
檻 hạm
泔 hạm
舰 hạm
艦 hạm
菡 hạm
轞 hạm
頷 hạm
颔 hạm
酣歌 hàm ca
酣戰 hàm chiến
菡萏 hạm đạm
邯鄲 hàm đan
艦艇 hạm đĩnh
咸陽 hàm dương
咸陽 hàm dương
含恨 hàm hận
含糊 hàm hồ
含胡 hàm hồ
含血噴人 hàm huyết phún nhân
頷聯 hạm liên
歆慕 hâm mộ
陷沒 hãm một
含冤 hàm oan
函數 hàm số
含蓄 hàm súc
含藏 hàm tàng
酣睡 hàm thụy
含笑 hàm tiếu
陷阱 hãm tỉnh
嘆 han
頇 han
顸 han
鼾 han
𠻃 han
𧄊 han
𨫪 han
厂 hán
暵 hán
汉 hán
漢 hán
寒 hàn
幹 hàn
榦 hàn
櫊 hàn
汗 hàn
涆 hàn
翰 hàn
虷 hàn
邗 hàn
韓 hàn
韩 hàn
𪝳 hắn
垠 hằn
𢢈 hằn
𪳨 hẳn
掀 hân
昕 hân
杴 hân
欣 hân
焮 hân
訢 hân
衅 hấn
釁 hấn
馨 hấn
忻 hãn
悍 hãn
扞 hãn
捍 hãn
旰 hãn
汗 hãn
瀚 hãn
焊 hãn
熯 hãn
犴 hãn
猂 hãn
罕 hãn
釬 hãn
銲 hãn
閈 hãn
闬 hãn
鼾 hãn
旱 hạn
睅 hạn
限 hạn
恨 hận
扞格 hãn cách
扞拒 hãn cự
𪝳㐌 hắn đã
𪝳當 hắn đang
寒第 hàn đệ
寒帶 hàn đới
𪝳單 hắn đơn
韓愈 Hàn Dũ
寒家 hàn gia
汗簡 hãn giản
瀚海 hãn hải
欣喜 hân hỉ
寒花 hàn hoa
寒暄 hàn huyên
𪳨𪜀 hẳn là
翰林 hàn lâm
𪝳爫 hắn làm
翰林院 hàn lâm viện
汗漫 hãn mạn
漢語拼音 hán ngữ bính âm
汗牛充棟 hãn ngưu sung đống
寒儒 hàn nho
寒女 hàn nữ
寒溫 hàn ôn
𪳨沛 hẳn phải
寒光 hàn quang
韓國 Hàn Quốc
寒士 hàn sĩ
汗青 hãn thanh
寒食 hàn thực
旱井 hạn tỉnh
寒酸 hàn toan
扞衛 hãn vệ
恨𧗱 hận về
寒微 hàn vi
恨爲 hận vì
漢越辭典摘引 hán việt từ điển trích dẫn
缸 hang
舡 hang
𡎟 hang
𥧎 hang
𧯄 hang
𧯅 hang
吭 hàng
夅 hàng
杭 hàng
桁 hàng
沆 hàng
航 hàng
行 hàng
迒 hàng
降 hàng
頏 hàng
颃 hàng
𠲓 hàng
𡁝 hắng
姮 hằng
恆 hằng
恒 hằng
𣆯 hẵng
𠽘 hẳng
𢷲 hấng
𠾿 hẫng
𣋱 hẩng
夯 hãng
桁 hãng
沆 hãng
萫 hảng
吭 hạng
巷 hạng
行 hạng
衖 hạng
項 hạng
项 hạng
行百 hàng bách
行𪥘 hàng cả
巷戰 hạng chiến
行朱 hàng cho
行䟻 hàng chờ
行𣗓 hàng chưa
行𨤮 hàng dặm
行𧶬 hàng đắt
行調 hàng đều
行𠫾 hàng đi
行㨂 hàng đóng
行凍 hàng đông
行得 hàng được
行近 hàng gần
行𣖟 hàng ghế
沆瀣 hãng giới
行 hàng hành
行貨 hàng hoá
行期 hàng khi
航空 hàng không
行空 hàng không
行𪜀 hàng là
行𦓡 hàng mà
行𡤓 hàng mới
行𢆥 hàng năm
行芾 hàng nào
行呢 hàng này
行𣈜 hàng ngày
行𠊛 hàng người
行𥆾 hàng nhìn
行館 hàng quán
行𫇐 hàng rất
行耒 hàng rồi
行𠓇 hàng sáng
行雜 hàng tạp
行常 hàng thường
行情 hàng tình
行倅 hàng tôi
行兆 hàng triệu
行𥪝 hàng trong
行自 hàng từ
行丕 hàng vậy
行𥯎 hàng xóm
亨 hanh
亯 hanh
哼 hanh
脝 hanh
馨 hanh
桁 hành
珩 hành
茎 hành
荇 hành
莖 hành
蘅 hành
行 hành
衡 hành
倖 hãnh
悻 hãnh
幸 hạnh
杏 hạnh
荇 hạnh
行 hạnh
行政 hành chánh
行腳 hành cước
行動 hành động
行中 hành đúng
行化 hành hóa
行乞 hành khất
幸虧 hạnh khuy
行李 hành lí
荇外 hành ngoại
杏眼 hạnh nhãn
荇𡗉 hành nhiều
荇扔 hành nhưng
幸福 hạnh phúc
行色 hành sắc
行色匆匆 hành sắc thông thông
行師 hành sư
荇菜 hạnh thái
行星 hành tinh
行蹤 hành tung
行為 hành vi
行院 hành viện
哮 hao
唬 hao
嗃 hao
嘐 hao
嚆 hao
滈 hao
烋 hao
耗 hao
蒿 hao
薅 hao
虓 hao
謞 hao
好 háo
耗 háo
𣉶 háo
号 hào
呺 hào
唬 hào
嗥 hào
嘷 hào
嚎 hào
壕 hào
崤 hào
校 hào
殽 hào
毫 hào
洨 hào
淆 hào
濠 hào
爻 hào
絞 hào
绞 hào
肴 hào
號 hào
蚝 hào
蠔 hào
諕 hào
豪 hào
餚 hào
鴞 hào
鸮 hào
𡀱 hào
𠲡 hão
好 hảo
薧 hảo
昊 hạo
暤 hạo
暭 hạo
浩 hạo
澔 hạo
灏 hạo
灝 hạo
皓 hạo
皜 hạo
皞 hạo
皡 hạo
號 hạo
譹 hạo
鄗 hạo
鎬 hạo
镐 hạo
顥 hạo
颢 hạo
好高騖遠 hảo cao vụ viễn
好逑 hảo cầu
好逑 hảo cầu
毫𣎏 hào có
好歹 hảo đãi
好名 hảo danh
好漢 hảo hán
好項 hảo hạng
烋烋 hao hao
浩浩 hạo hạo
好學 hảo học
好合 hảo hợp
好看 hảo khán
毫釐 hào li
薅惱 hao não
好𢧚 hảo nên
浩然 hạo nhiên
浩然之氣 hạo nhiên chi khí
豪放 hào phóng
毫光 hào quang
好色 hảo sắc
好生 hảo sinh
好事 hảo sự
嚆矢 hao thỉ
毫素 hào tố
豪𥪝 hào trong
耗資 háo tư
耗子 háo tử
好像 hảo tượng
豪吧 hào và
好運 hảo vận
豪𧗱 hào về
毫無 hào vô
好處 hảo xứ
好處 hảo xử
吸 hấp
噏 hấp
扱 hấp
歙 hấp
翕 hấp
匣 hạp
呷 hạp
嗑 hạp
峡 hạp
峽 hạp
欱 hạp
盇 hạp
盍 hạp
盒 hạp
蓋 hạp
闔 hạp
阖 hạp
吸引 hấp dẫn
吸力 hấp lực
歙然 hấp nhiên
吸收 hấp thu
吸取 hấp thủ
喝 hát
欱 hát
獦 hát
𠺴 hát
忆 hắt
𢩧 hắt
忾 hất
愾 hất
扢 hất
迄 hất
害 hạt
曷 hạt
涸 hạt
渴 hạt
瞎 hạt
籺 hạt
舝 hạt
蝎 hạt
褐 hạt
轄 hạt
辖 hạt
鎋 hạt
鞨 hạt
鶡 hạt
鹖 hạt
肸 hật
肹 hật
喝𣎏 hát có
鞨靺 hạt mạt
鶡冠 hạt quan
喝采 hát thải
𪁆 hâu
𪃱 hâu
后 hấu
後 hấu
鱟 hấu
鲎 hấu
𤬈 hấu
侯 hầu
候 hầu
喉 hầu
猴 hầu
瘊 hầu
睺 hầu
矦 hầu
篌 hầu
糇 hầu
餱 hầu
齁 hầu
𤶿 hầu
𧓏 hầu
侯 hậu
候 hậu
厚 hậu
后 hậu
垕 hậu
堠 hậu
後 hậu
郈 hậu
侯盤 hầu bàn
候補 hậu bổ
厚待 hậu đãi
后帝 hậu đế
候鳥 hậu điểu
侯歇 hầu hết
後悔 hậu hối
侯門 hầu môn
厚顏 hậu nhan
侯如 hầu như
後事 hậu sự
厚謝 hậu tạ
後槽 hậu tào
后土 hậu thổ
厚重 hậu trọng
候選人 hậu tuyển nhân
厚味 hậu vị
咍 hay
𣕘 hay
𥉪 háy
熙 hây
𤍃 hây
𩘫 hẩy
唉 hãy
唉𢵉 hãy bám
唉𩙻 hãy bay
唉平 hãy bình
咍咖 hay cà
咍舅 hay cậu
咍只 hay chỉ
唉朱 hãy cho
咍𨔈 hay chơi
咍𣗓 hay chưa
唉轉 hãy chuyển
咍𣎏 hay có
唉𢶷 hãy cởi
咍𦤾 hay đến
咍𠫾 hay đi
咍妒 hay đố
咍讀 hay đọc
唉讀 hãy đọc
咍待 hay đợi
唉待 hãy đợi
咍教 hay giáo
咍噲 hay gọi
咍𪜀 hay là
咍𡗋 hay lắm
唉爫 hãy làm
唉𥙩 hãy lấy
唉㫻 hãy luôn
咍𠬠 hay một
咍𣈜 hay ngày
咍呐 hay nói
咍渃 hay nước
咍於 hay ở
唉於 hãy ở
咍飛 hay phi
咍𠅳 hay quên
咍𠚢 hay ra
咍勢 hay thế
咍市 hay thị
唉試 hãy thử
咍細 hay tí
唉接 hãy tiếp
咍𨕭 hay trên
咍哲 hay triết
咍𧗱 hay về
咍無 hay vô
唉𢪥 hãy vứt
䖷 he
夏 hè
廈 hè
𡏘 hè
𡏛 hè
𡐯 hè
𡕵 hè
𢇱 hè
傒 hề
兮 hề
奚 hề
徯 hề
谿 hề
豀 hề
蹊 hề
鼷 hề
𠯋 hề
徯 hễ
盻 hễ
禊 hễ
稧 hễ
𦵠 hẹ
係 hệ
匸 hệ
稧 hệ
系 hệ
繫 hệ
係𧵑 hệ của
繫𧵑 hệ của
係𡳳 hệ cuối
𡏘𠫆 hè dày
奚𦤾 hề đến
繫𡧲 hệ giữa
係累 hệ lụy
系𩈘 hệ mặt
夏呢 hè này
係數 hệ số
系統 hệ thống
係𡄰 hệ tốt
繫𠇍 hệ với
㾾 hem
𥻧 hèm
𥽎 hèm
𡮞 hẹm
𤹖 hen
𠍦 hèn
𡮷 hèn
𡮺 hèn
𢟑 hên
䘆 hến
𧖃 hến
𡆘 hển
𠻷 hẹn
𠻷𣈕 hẹn mai
㺧 heo
水 héo
𤉗 héo
枵 hèo
𣜵 hèo
曉 hẻo
狹 hẹp
喝 hét
𠿒 hét
歇 hết
𣍊 hết
𥃞 hết
歇𠀧 hết ba
歇部 hết bộ
歇𩛷 hết bữa
喝𧼋 hét chạy
歇𡓇 hết chỗ
歇眾 hết chúng
歇名 hết danh
歇埬 hết đống
歇㨳 hết gợi
歇行 hết hàng
歇學 hết học
歇𪜀 hết là
歇爫 hết làm
歇𤞦 hết mọi
歇仍 hết những
歇伮 hết nó
歇耒 hết rồi
歇𣷱 hết sữa
歇悉 hết tất
歇倅 hết tôi
歇丕 hết vậy
歇車 hết xe
𤽴 hếu
僖 hi
厘 hi
呬 hi
唏 hi
喜 hi
嘻 hi
嚱 hi
娭 hi
嬉 hi
屎 hi
巇 hi
希 hi
忾 hi
愾 hi
戏 hi
戲 hi
晞 hi
曦 hi
欷 hi
煕 hi
熙 hi
熹 hi
牺 hi
犧 hi
狶 hi
瓻 hi
睎 hi
禧 hi
稀 hi
絺 hi
羲 hi
訢 hi
譆 hi
豨 hi
釐 hi
餼 hi
饩 hi
䖒 hi
咥 hí
喜 hí
屭 hí
憙 hí
戏 hí
戯 hí
戱 hí
戲 hí
餼 hí
饩 hí
矣 hĩ
喜 hỉ
矣 hỉ
蟢 hỉ
熙正 hi chính
喜容 hỉ dong
喜童 hỉ đồng
喜劇 hí kịch
戲劇 hí kịch
希臘 hi lạp
希拉剋 hi lạp khắc
戲弄 hí lộng
喜色 hỉ sắc
犧牲 hi sinh
稀疏 hi sơ
喜事 hỉ sự
喜上眉梢 hỉ thượng mi sao
喜信 hỉ tín
希望 hi vọng
喜出望外 hỉ xuất vọng ngoại
𩊽 hia
覡 hích
觋 hích
檄 hịch
𪄧 hịch
莶 hiêm
薟 hiêm
嫌 hiềm
崄 hiểm
嶮 hiểm
猃 hiểm
獫 hiểm
玁 hiểm
险 hiểm
險 hiểm
玁狁 hiểm duẫn
險期 hiếm khi
嫌隙 hiềm khích
嫌忌 hiềm kị
嫌疑 hiềm nghi
險峻 hiểm tuấn
險吧 hiểm và
掀 hiên
祆 hiên
軒 hiên
轩 hiên
宪 hiến
憲 hiến
献 hiến
獻 hiến
痃 hiền
賢 hiền
贒 hiền
贤 hiền
幰 hiển
显 hiển
睍 hiển
顯 hiển
岘 hiện
峴 hiện
晛 hiện
现 hiện
現 hiện
苋 hiện
莧 hiện
蚬 hiện
蜆 hiện
見 hiện
见 hiện
現代 hiện đại
現當 hiện đang
賢賢易色 hiền hiền dị sắc
現𠬠 hiện một
現義 hiện nghĩa
現任 hiện nhậm
憲法 hiến pháp
現𠚢 hiện ra
現𤯩 hiện sống
現在 hiện tại
現集 hiện tập
現實 hiện thật
顯示 hiển thị
現𠓀 hiện trước
現場 hiện trường
現象 hiện tượng
賢榮 hiền vinh
顯要 hiển yếu
𥌷 hiếng
協 hiếp
胁 hiếp
脅 hiếp
脇 hiếp
侠 hiệp
俠 hiệp
勰 hiệp
协 hiệp
協 hiệp
叶 hiệp
合 hiệp
峽 hiệp
恊 hiệp
挟 hiệp
挾 hiệp
旪 hiệp
柙 hiệp
汁 hiệp
洽 hiệp
狎 hiệp
狭 hiệp
狹 hiệp
蛱 hiệp
蛺 hiệp
鍱 hiệp
陿 hiệp
協定 hiệp định
協同 hiệp đồng
協和 hiệp hòa
協會 hiệp hội
俠客 hiệp khách
狎妓 hiệp kĩ
協力 hiệp lực
協議 hiệp nghị
俠女 hiệp nữ
俠士 hiệp sĩ
協作 hiệp tác
協商 hiệp thương
狹窄 hiệp trách
協助 hiệp trợ
協約 hiệp ước
歇 hiết
蝎 hiết
蠍 hiết
撷 hiệt
擷 hiệt
絜 hiệt
襭 hiệt
頁 hiệt
頡 hiệt
页 hiệt
颉 hiệt
黠 hiệt
呺 hiêu
哓 hiêu
嘵 hiêu
嚣 hiêu
枵 hiêu
謞 hiêu
好 hiếu
孝 hiếu
晓 hiểu
曉 hiểu
傚 hiệu
効 hiệu
号 hiệu
恔 hiệu
效 hiệu
敩 hiệu
斆 hiệu
校 hiệu
殽 hiệu
皎 hiệu
號 hiệu
譹 hiệu
顥 hiệu
颢 hiệu
好戰 hiếu chiến
好戰 hiếu chiến
校正 hiệu chính
好名 hiếu danh
孝道 hiếu đạo
校訂 hiệu đính
好動 hiếu động
曉諭 hiểu dụ
曉得 hiểu được
孝行 hiếu hạnh
好學 hiếu học
孝友 hiếu hữu
好奇 hiếu kì
孝敬 hiếu kính
曉𢗖 hiểu lầm
號令 hiệu lệnh
號碼 hiệu mã
號𧷸 hiệu mua
孝義 hiếu nghĩa
曉𡗉 hiểu nhiều
曉伮 hiểu nó
孝服 hiếu phục
效果 hiệu quả
好色 hiếu sắc
好生 hiếu sinh
好事 hiếu sự
效率 hiệu suất
好勝 hiếu thắng
孝順 hiếu thuận
曉倅 hiểu tôi
號召 hiệu triệu
孝子 hiếu tử
曉問 hiểu vấn
𥇶 him
𥋵 him
馨 hinh
刑 hình
型 hình
形 hình
形 hình
硎 hình
邢 hình
郉 hình
鉶 hình
铏 hình
陘 hình
刭 hĩnh
剄 hĩnh
胫 hĩnh
脛 hĩnh
踁 hĩnh
形影 hình ảnh
刑部 hình bộ
形容盡致 hình dong tận trí
刑律 hình luật
形美 hình mĩ
形𢧚 hình nên
形如 hình như
刑法 hình pháp
刑罰 hình phạt
刑事 hình sự
形式 hình thức
形象 hình tượng
形爲 hình vì
𪗀 hít
咻 hiu
囂 hiu
𧛞 hò
乎 hô
呼 hô
嘑 hô
岵 hô
戏 hô
戲 hô
滹 hô
瑚 hô
膴 hô
虍 hô
虖 hô
謼 hô
嘑 hố
戽 hố
㙤 hố
乎 hồ
壶 hồ
壺 hồ
壼 hồ
弧 hồ
沍 hồ
湖 hồ
狐 hồ
猢 hồ
瑚 hồ
瓠 hồ
糊 hồ
胡 hồ
葫 hồ
蝴 hồ
衚 hồ
醐 hồ
餬 hồ
鬍 hồ
鶘 hồ
鹕 hồ
互 hỗ
嘏 hỗ
岵 hỗ
怙 hỗ
扈 hỗ
沪 hỗ
滬 hỗ
祜 hỗ
詁 hỗ
诂 hỗ
鳸 hỗ
唬 hổ
琥 hổ
虎 hổ
許 hổ
许 hổ
𢜜 hổ
浠 hơ
𤏤 hơ
𠼯 hớ
𤾟 hớ
噓 hờ
𨼋 hờ
𢠇 hở
𢩜 họ
𣱆 họ
冱 hộ
嫭 hộ
嫮 hộ
戶 hộ
户 hộ
护 hộ
擭 hộ
枑 hộ
楛 hộ
沍 hộ
護 hộ
鄠 hộ
䕶 hộ
壼啊 hồ à
呼謈 hô bạc
胡琴 hồ cầm
胡錦濤 hồ cẩm đào
𣱆勤 họ cần
護舅 hộ cậu
𣱆𢟘 họ chắc
𣱆只 họ chỉ
護照 hộ chiếu
𣱆𣗓 họ chưa
𣱆轉 họ chuyển
壼𣎏 hồ có
𣱆𣎏 họ có
𣱆固 họ cố
護姑 hộ cô
𣱆捃 họ còn
戶𧵑 hộ của
𣱆䶞 họ cười
𣱆㐌 họ đã
𣱆當 họ đang
呼名叫陣 hô danh khiếu trận
虎頭燕頷 hổ đầu yến hạm
壼㧅 hồ đeo
𣱆調 họ đều
𣱆𠫾 họ đi
蝴蝶 hồ điệp
糊塗 hồ đồ
胡同 hồ đồng
衚衕 hồ đồng
呼籲 hô dụ
𣱆𠶢 họ dù
𣱆拸 họ đưa
𣱆揨 họ dừng
𣱆𠏳 họ giống
𣱆𠢟 họ giúp
𣱆𪳨 họ hẳn
呼號 hô hào
呼吸 hô hấp
𣱆咍 họ hay
許許 hổ hổ
呼喚 hô hoán
護回 hộ hồi
𣱆𣋚 họ hôm
壼閧 hồ hỏng
𣱆計 họ kế
𣱆計 họ kể
𣱆𢫃 họ kéo
𣱆結 họ kết
𣱆可 họ khá
胡侃 hồ khản
𣱆肯 họ khẳng
虎口 hổ khẩu
虎口餘生 hổ khẩu dư sinh
𢜜期 hổ khi
𣱆劸 họ khoẻ
𣱆塊 họ khỏi
𣱆空 họ không
戶空 hộ không
𣱆𪜀 họ là
虎落 hổ lạc
虎落平原 hổ lạc bình nguyên
𣱆徠 họ lại
𣱆爫 họ làm
虎狼 hổ lang
瑚璉 hồ liễn
互聯網 hỗ liên võng
壺蘆 hồ lô
葫蘆 hồ lô
互利 hỗ lợi
𣱆㫻 họ luôn
胡麻 hồ ma
𣱆𧞾 họ mặc
𣱆𨷑 họ mở
𣱆𤞦 họ mọi
戶𡤓 hộ mới
𣱆𠬠 họ một
湖南 hồ nam
𣱆揇 họ nắm
𣱆𡀮 họ nếu
𣱆擬 họ nghĩ
𣱆認 họ nhận
𣱆𡗉 họ nhiều
𣱆𥆾 họ nhìn
𣱆呐 họ nói
護𡛤 hộ nửa
𣱆於 họ ở
琥珀 hổ phách
𣱆沛 họ phải
瓠肥 hồ phì
𣱆𫇐 họ rất
壼耒 hồ rồi
𣱆𠓇 họ sáng
𣱆𠱊 họ sẽ
護士 hộ sĩ
𣱆𤯩 họ sống
𣱆𠁸 họ suốt
胡謅 hồ sưu
護喪 hộ tang
𣱆甚 họ thậm
互市 hỗ thị
怙恃 hỗ thị
𣱆適 họ thích
𣱆收 họ thu
𣱆承 họ thừa
𣱆常 họ thường
𣱆錢 họ tiền
𣱆𣋁 họ tối
𣱆細 họ tới
護倅 hộ tôi
𣱆損 họ tốn
壼𨕭 hồ trên
互助 hỗ trợ
虎帳 hổ trướng
𣱆曾 họ từng
互相 hỗ tương
呼應 hô ứng
𣱆吻 họ vẫn
𣱆𠓨 họ vào
𢜜爲 hổ vì
𣱆爲 họ vì
𣱆𠇍 họ với
護𠇍 hộ với
𣱆𣃣 họ vừa
狐臭 hồ xú
划 hoa
化 hoa
华 hoa
哗 hoa
嘩 hoa
崋 hoa
找 hoa
桦 hoa
樺 hoa
花 hoa
華 hoa
蘤 hoa
譁 hoa
驊 hoa
骅 hoa
化 hoá
貨 hoá
和 hoà
火 hoả
畫 hoạ
禍 hoạ
化 hóa
华 hóa
華 hóa
貨 hóa
货 hóa
和 hòa
禾 hòa
龢 hòa
踝 hõa
伙 hỏa
火 hỏa
灬 hỏa
划 họa
和 họa
旤 họa
画 họa
畫 họa
祸 họa
禍 họa
和平 hoà bình
和平 hòa bình
火𧼋 hoả chạy
花燭 hoa chúc
化工 hóa công
火㐌 hoả đã
化民 hóa dân
花樣 hoa dạng
和頭 hòa đầu
華抵 hoa để
火𦤾 hoả đến
花筵 hoa diên
貨單 hoá đơn
化育 hóa dục
化緣 hóa duyên
花咦 hoa gì
火家 hỏa gia
和解 hòa giải
花甲 hoa giáp
化鶴 hóa hạc
和諧 hòa hài
和好 hòa hảo
畫虎類犬 họa hổ loại khuyển
和緩 hòa hoãn
花學 hoa học
化學 hóa học
和會 hòa hội
化合 hóa hợp
和合 hòa hợp
和氣 hòa khí
花魁 hoa khôi
花轎 hoa kiệu
和喬元朗韻 Họa Kiều Nguyên Lãng vận
火𥹰 hoả lâu
和鸞 hòa loan
畫眉 họa mi
和睦 hòa mục
花呢 hoa này
和議 hòa nghị
花月 hoa nguyệt
和雅 hòa nhã
和樂 hoà nhạc
化兒 hóa nhi
華爾街日報 hoa nhĩ nhai nhật báo
和熱 hoà nhiệt
貨扔 hoá nhưng
化於 hoá ở
火鍋 hỏa oa
貨品 hóa phẩm
花果 hoa quả
花冠 hoa quan
華沙 hoa sa
花色 hoa sắc
貨產 hoá sản
化生 hóa sanh
火𠱊 hoả sẽ
畫士 hoạ sĩ
化生 hóa sinh
化石 hóa thạch
華彩 hoa thải
化身 hóa thân
華盛頓 hoa thịnh đốn
華盛頓州 hoa thịnh đốn châu
和順 hòa thuận
和尚 hòa thượng
化纖 hóa tiêm
火箭 hỏa tiễn
划算 hoa toán
化齋 hóa trai
花𥪝 hoa trong
花帳 hoa trướng
划子 hoa tử
和約 hòa ước
和韻 hòa vận
和韻 họa vận
矐 hoắc
臛 hoắc
藿 hoắc
霍 hoắc
惑 hoặc
或 hoặc
惑眾 hoặc chúng
或電 hoặc điện
霍亂 hoắc loạn
或呐 hoặc nói
或𢮿 hoặc quay
划 hoạch
劃 hoạch
彠 hoạch
擭 hoạch
濩 hoạch
獲 hoạch
瓠 hoạch
画 hoạch
畫 hoạch
矱 hoạch
砉 hoạch
穫 hoạch
繣 hoạch
获 hoạch
蠖 hoạch
謋 hoạch
鑊 hoạch
镬 hoạch
雘 hoạch
韄 hoạch
騞 hoạch
劃𧵑 hoạch của
劃𡳳 hoạch cuối
劃當 hoạch đáng
畫荻 hoạch địch
獲益 hoạch ích
濩落 hoạch lạc
瓠落 hoạch lạc
劃爫 hoạch làm
畫然 hoạch nhiên
劃時 hoạch thì
劃𡏦 hoạch xây
𡅬 hoai
咶 hoái
怀 hoài
懷 hoài
淮 hoài
褱 hoài
坏 hoại
壞 hoại
壞血 hoại huyết
壞木 hoại mộc
懷疑 hoài nghi
壞人 hoại nhân
懷念 hoài niệm
懷著鬼胎 hoài trứ quỷ thai
懷春 hoài xuân
𥩇 hoắm
懽 hoan
欢 hoan
歡 hoan
獾 hoan
讙 hoan
貆 hoan
貛 hoan
驩 hoan
唤 hoán
喚 hoán
奂 hoán
奐 hoán
换 hoán
換 hoán
浣 hoán
涣 hoán
渙 hoán
漶 hoán
灌 hoán
焕 hoán
煥 hoán
痪 hoán
瘓 hoán
皖 hoán
繯 hoán
缳 hoán
逭 hoán
𤴯 hoán
𤴯 hoán
丸 hoàn
亘 hoàn
圜 hoàn
嬛 hoàn
完 hoàn
寰 hoàn
擐 hoàn
桓 hoàn
汍 hoàn
洹 hoàn
烷 hoàn
环 hoàn
環 hoàn
皖 hoàn
紈 hoàn
纨 hoàn
芄 hoàn
莞 hoàn
萈 hoàn
萑 hoàn
轘 hoàn
还 hoàn
還 hoàn
鍰 hoàn
鐶 hoàn
锾 hoàn
镮 hoàn
闤 hoàn
阛 hoàn
鬟 hoàn
𡮗 hoằn
𦞔 hoẳn
緩 hoãn
缓 hoãn
睆 hoản
莞 hoản
圂 hoạn
宦 hoạn
患 hoạn
懽 hoạn
槵 hoạn
豢 hoạn
完備 hoàn bị
完壁 hoàn bích
完璧 hoàn bích
環境 hoàn cảnh
完整 hoàn chỉnh
環顧 hoàn cố
緩帶 hoãn đái
還價 hoàn giá
完好 hoàn hảo
還好 hoàn hảo
丸丸 hoàn hoàn
桓桓 hoàn hoàn
紈褲 hoàn khố
歡快 hoan khoái
緩徠 hoãn lại
宦路 hoạn lộ
完美 hoàn mĩ
歡迎 hoan nghênh
萑苻 hoàn phù
宦官 hoạn quan
完成 hoàn thành
緩添 hoãn thêm
還是 hoàn thị
喚醒 hoán tỉnh
完全 hoàn toàn
完聚 hoàn tụ
宦味 hoạn vị
緩役 hoãn việc
肓 hoang
荒 hoang
衁 hoang
謊 hoang
谎 hoang
晄 hoáng
偟 hoàng
凰 hoàng
喤 hoàng
徨 hoàng
惶 hoàng
晃 hoàng
湟 hoàng
潢 hoàng
煌 hoàng
熿 hoàng
璜 hoàng
皇 hoàng
磺 hoàng
篁 hoàng
簧 hoàng
蝗 hoàng
蟥 hoàng
遑 hoàng
隍 hoàng
鰉 hoàng
鳇 hoàng
黃 hoàng
黄 hoàng
薨 hoăng
弘 hoằng
泓 hoằng
麂 hoẵng
𤠤 hoẵng
幌 hoảng
怳 hoảng
恍 hoảng
慌 hoảng
晃 hoảng
晄 hoảng
榥 hoảng
洸 hoảng
滉 hoảng
瀇 hoảng
熀 hoảng
爌 hoảng
黃姑 hoàng cô
荒淫 hoang dâm
皇圖 hoàng đồ
黃銅 hoàng đồng
皇家 hoàng gia
潢潢 hoàng hoàng
慌慌張張 hoảng hoảng trương trương
恍惚 hoảng hốt
惶恐 hoàng khủng
黃金 hoàng kim
慌經 hoảng kinh
黃粱夢 hoàng lương mộng
荒茫 hoang mang
荒謬 hoang mậu
黃巢 hoàng sào
黃湯 hoàng thang
黃土 hoàng thổ
訇 hoanh
轟 hoanh
轰 hoanh
鍧 hoanh
厷 hoành
宏 hoành
揘 hoành
横 hoành
橫 hoành
竑 hoành
紘 hoành
纮 hoành
翃 hoành
衡 hoành
閎 hoành
闳 hoành
𣹔 hoảnh
横 hoạnh
橫 hoạnh
橫幅 hoành bức
宏㐌 hoành đã
宏圖 hoành đồ
橫行 hoành hành
宏空 hoành không
宏儒 hoành nho
橫豎 hoành thụ
宏詞 hoành từ
濊 hoát
豁 hoát
𠟥 hoắt
𨨅 hoắt
括 hoạt
活 hoạt
滑 hoạt
猾 hoạt
越 hoạt
鶻 hoạt
活潑 hoạt bát
活該 hoạt cai
滑頭 hoạt đầu
活動 hoạt động
滑動 hoạt động
活躍 hoạt dược
滑涽 hoạt hôn
滑稽 hoạt kê
活計 hoạt kế
滑落 hoạt lạc
滑鐵盧 hoạt thiết lô
渨 hoáy
旭 hóc
東 hốc
熇 hốc
𡐗 hốc
学 học
學 học
斛 hộc
槲 hộc
縠 hộc
觳 hộc
鵠 hộc
鹄 hộc
學簿 học bạ
學排 học bài
學憑 học bằng
學部 học bộ
學俸 học bổng
學𪥘 học cả
學各 học các
學𢟙 học chăm
學政 học chánh
學制 học chế
學𣗓 học chưa
學機 học cơ
學捃 học còn
學共 học cùng
學大 học đại
學中 học đúng
學得 học được
學堂 học đường
學咦 học gì
學者 học giả
學界 học giới
學行 học hạnh
學校 học hiệu
學𪡗 học hơn
學科 học khoa
學課錢 học khóa tiền
學空 học không
學區 học khu
學期 học kì
學經 học kinh
學梩 học lái
學𤖹 học lớp
學𣅶 học lúc
學力 học lực
學𦓡 học mà
學𠬠 học một
學𨒒 học mười
學㦖 học muốn
學晚 học muộn
學梗 học ngành
學言 học ngôn
學𡗉 học nhiều
學扔 học nhưng
學於 học ở
學派 học phái
學沛 học phải
學費 học phí
學閥 học phiệt
學普 học phổ
學風 học phong
學官 học quan
學𫇐 học rất
學𫐂 học sau
學𠱊 học sẽ
學士 học sĩ
鵠俟 hộc sĩ
學生 học sinh
學心 học tâm
學習 học tập
學悉 học tất
學術 học thuật
學識 học thức
學說 học thuyết
學㗂 học tiếng
學接 học tiếp
斛觫 hộc tốc
觳觫 hộc tốc
學倅 học tôi
學𣋁 học tối
學𥪝 học trong
學中 học trung
學場 học trường
學自 học từ
學絕 học tuyệt
學吧 học và
學問 học vấn
學吻 học vẫn
學𧗱 học về
學位 học vị
學務 học vụ
學舍 học xá
學衝 học xong
吪 hoé
槐 hoè
𡁜 hoẹ
槐 hòe
𤸧 hoen
𡮄 hoẻn
𠱇 hoẹt
洄 hói
潰 hói
𤞑 hòi
洃 hôi
灰 hôi
虺 hôi
豗 hôi
𦤠 hôi
匯 hối
哕 hối
噦 hối
悔 hối
晦 hối
汇 hối
湏 hối
滙 hối
瘣 hối
翽 hối
誨 hối
诲 hối
賄 hối
贿 hối
靧 hối
頮 hối
颒 hối
佪 hồi
噲 hồi
囘 hồi
回 hồi
囬 hồi
廻 hồi
徊 hồi
洄 hồi
茴 hồi
蚘 hồi
蛔 hồi
蛕 hồi
迴 hồi
悔 hổi
晦 hổi
𠳨 hỏi
唏 hơi
希 hơi
𣱬 hơi
侅 hời
亥 hợi
会 hội
愦 hội
憒 hội
會 hội
溃 hội
潰 hội
繢 hội
繪 hội
绘 hội
缋 hội
聩 hội
聵 hội
荟 hội
薈 hội
闠 hội
阓 hội
𣱬啊 hơi à
回音 hồi âm
回音 hồi âm
𠳨英 hỏi anh
𣱬保 hơi bảo
𣱬𫐴 hơi bắt
𣱬被 hơi bị
𠳨舅 hỏi cậu
𣱬舅 hơi cậu
𣱬𠁙 hơi chả
𣱬朱 hơi cho
回眾 hồi chúng
𠳨眾 hỏi chúng
回顧 hồi cố
𠳨𣎏 hỏi có
𠳨姑 hỏi cô
𣱬𣎏 hơi có
回捃 hồi còn
回鶻 hồi cốt
𠳨𧵑 hỏi của
𣱬𧵑 hơi của
𣱬㐌 hơi đã
𣱬𠜭 hơi đâm
會談 hội đàm
回答 hồi đáp
回頭 hồi đầu
灰頭土面 hôi đầu thổ diện
灰頭土臉 hôi đầu thổ kiểm
會抵 hội để
𣱬調 hơi đều
會面 hội diện
匯兌 hối đoái
匯兌 hối đoái
虺隤 hôi đồi
會同 hội đồng
𣱬得 hơi được
𠳨咦 hỏi gì
回家 hồi gia
回教 Hồi giáo
𠳨𠄩 hỏi hai
悔恨 hối hận
𠳨𣱆 hỏi họ
繪畫 hội họa
晦晦 hối hối
𣱬𣱬 hơi hơi
徊盒 hồi hộp
回紇 hồi hột
回鄉 hồi hương
茴香 hồi hương
回向 hồi hướng
回休 hồi hưu
𠳨𧁷 hỏi khó
𣱬空 hơi không
會見 hội kiến
𣱬𪜀 hơi là
𣱬𤴏 hơi lạ
𠳨𨖲 hỏi lên
賄賂 hối lộ
𣱬類 hơi loại
回鑾 hồi loan
𣱬𣅶 hơi lúc
𠳨𦓡 hỏi mà
𣱬𠅒 hơi mất
𣱬牟 hơi màu
𣱬𡤓 hơi mới
回門 hồi môn
𠳨𠬠 hỏi một
回𢆥 hồi năm
𠳨𢧚 hỏi nên
會議 hội nghị
會晤 hội ngộ
會遇 hội ngộ
𣱬扔 hơi nhưng
回於 hồi ở
𣱬沛 hơi phải
匯票 hối phiếu
回生 hồi sanh
回煞 hồi sát
𣱬超 hơi siêu
晦朔 hối sóc
回事 hồi sự
𠳨在 hỏi tại
回心 hồi tâm
回身 hồi thân
會親 hội thân
回聲 hồi thanh
會討 hội thảo
𣱬時 hơi thì
回首 hồi thủ
會寔 hội thực
回醒 hồi tỉnh
會撮 hội toát
回倅 hồi tôi
𠳨倅 hỏi tôi
𠳨𥪝 hỏi trong
𣱬自 hơi từ
回想 hồi tưởng
𣱬吧 hơi và
𠳨𠄽 hỏi vài
𠳨䀡 hỏi xem
回春 hồi xuân
𠳨意 hỏi ý
𠳨舅 hỏi: cậu
𤻐 hom
𥵗 hom
𨮈 hom
𩩿 hom
函 hòm
梒 hòm
㮀 hòm
𣋚 hôm
𨄽 hổm
𣋚主 hôm chủ
𣋚抵 hôm để
𣋚𪦆 hôm đó
𣋚𠉞 hôm nay
𣋚過 hôm qua
𣋚過 hôm qua:
𣋚𫐂 hôm sau
㮀書 hòm thư
𣋚次 hôm thứ
𣋚𠓀 hôm trước
𣋚𣃣 hôm vừa
𡉕 hòn
𣏒 hòn
婚 hôn
惛 hôn
昏 hôn
昬 hôn
涽 hôn
閽 hôn
阍 hôn
㖧 hôn
𧍎 hôn
浑 hồn
渾 hồn
珲 hồn
琿 hồn
餛 hồn
馄 hồn
魂 hồn
倱 hỗn
圂 hỗn
慁 hỗn
混 hỗn
溷 hỗn
焜 hỗn
緄 hỗn
鯶 hỗn
混 hổn
𠽞 hổn
𪡗 hơn
𡁚 hớn
𢠦 hớn
㘋 hờn
𢤞 hờn
婚𠀧 hôn ba
𪡗丐 hơn cái
𪡗舅 hơn cậu
婚𣗓 hôn chưa
𪡗眾 hơn chúng
婚姑 hôn cô
𪡗𣎏 hơn có
混名 hỗn danh
𡉕島 hòn đảo
𪡗抵 hơn để
𪡗電 hơn điện
焜燿 hỗn diệu
餛飩 hồn đồn
渾敦 hồn độn
混沌 hỗn độn
𪡗𥪸 hơn đứng
婚得 hôn được
𪡗𠄩 hơn hai
昏昕 hôn hân
渾厚 hồn hậu
焜黃 hỗn hoàng
昏昏 hôn hôn
混血兒 hỗn huyết nhi
𪡗仉 hơn kẻ
𪡗期 hơn khi
𪡗空 hơn không
婚期 hôn kì
婚期 hôn kì
𪡗𪜀 hơn là
𪡗梩 hơn lái
𪡗爫 hơn làm
𪡗𠞺 hơn lần
婚禮 hôn lễ
昏禮 hôn lễ
昏亂 hôn loạn
混亂 hỗn loạn
𪡗𤞦 hơn mọi
𪡗𠬠 hơn một
𪡗𡀮 hơn nếu
𪡗𡓮 hơn ngồi
混凝土 hỗn ngưng thổ
𪡗茹 hơn nhà
婚姻 hôn nhân
𪡗𡗉 hơn nhiều
婚扔 hôn nhưng
緄戎 hỗn nhung
𪡗仍 hơn những
𪡗女 hơn nữa
𪡗於 hơn ở
魂飛魄散 hồn phi phách tán
婚耒 hôn rồi
𪡗耒 hơn rồi
婚紗 hôn sa
𪡗𫐂 hơn sau
𪡗艚 hơn tàu
婚娶 hôn thú
婚書 hôn thư
𪡗倅 hơn tôi
𪡗𠓀 hơn trước
婚約 hôn ước
𪡗䀡 hơn xem
婚宴 hôn yến
𪡗𠫾 hơn: đi
𪡗電 hơn: điện
𪡗梩 hơn: lái
𪡗𠬠 hơn: một
𪡗茹 hơn: nhà
𪡗於 hơn: ở
烘 hong
𣈞 hong
𤆺 hóng
𥈰 hóng
啌 hòng
䀧 hòng
𠸣 hòng
𢝳 hòng
𢞃 hòng
胸 hông
𡏠 hông
𤈤 hông
𤭶 hông
吼 hống
呴 hống
哄 hống
汞 hống
澒 hống
蕻 hống
閧 hống
鬨 hống
吽 hồng
宏 hồng
洚 hồng
洪 hồng
烘 hồng
紅 hồng
红 hồng
羾 hồng
荭 hồng
葒 hồng
虹 hồng
訌 hồng
讧 hồng
鴻 hồng
鸿 hồng
𣖘 hồng
閧 hổng
閧 hỏng
哄 họng
𦙥 họng
閧舅 hỏng cậu
紅燭 hồng chúc
宏當 hồng đang
閧得 hỏng được
閧歇 hỏng hết
烘烘 hồng hồng
紅紅火火 hồng hồng hỏa hỏa
紅旗 hồng kì
紅樓 hồng lâu
紅樓夢 Hồng Lâu Mộng
紅淚 hồng lệ
閧㫻 hỏng luôn
紅木 hồng mộc
鴻門計 hồng môn kế
鴻門宴 hồng môn yến
鴻蒙 hồng mông
閧𨤼 hỏng nặng
閧𠉞 hỏng nay
吼怒 hống nộ
洪鈞 hồng quân
紅裙 hồng quần
閧耒 hỏng rồi
紅心 hồng tâm
紅塵 hồng trần
閧𨕭 hỏng trên
閧旬 hỏng tuần
紅雨 hồng vũ
哈 hóp
合 hợp
洽 hợp
祫 hợp
閤 hợp
合 họp
匣 hộp
匼 hộp
盒 hộp
合𫐴 họp bắt
合璧 hợp bích
合𣇜 họp buổi
合格 hợp cách
合卺 hợp cẩn
合巹 hợp cẩn
合衆國 hợp chúng quốc
合掌 hợp chưởng
合同 hợp đồng
合中 họp đúng
合得 họp được
合歡 hợp hoan
合空 họp không
合金 hợp kim
合理 hợp lí
合力 hợp lực
盒墨 hộp mực
合𣈜 họp ngày
合一 hợp nhất
合法 hợp pháp
合防 họp phòng
合𫇐 họp rất
合作 hợp tác
合作社 hợp tác xã
合奏 hợp tấu
合時 hợp thì
合適 hợp thích
合式 hợp thức
合爲 họp vì
盒爲 hộp vì
唿 hót
囫 hốt
忽 hốt
惚 hốt
欻 hốt
歘 hốt
汩 hốt
笏 hốt
鹘 hốt
㧾 hốt
穭 hớt
㖽 hợt
搰 hột
紇 hột
纥 hột
齕 hột
龁 hột
唿𠮩 hót líu
忽略 hốt lược
于 hu
冔 hu
吁 hu
汙 hu
盱 hu
紆 hu
纡 hu
芋 hu
訏 hu
呕 hú
呴 hú
喣 hú
嘔 hú
够 hú
夠 hú
昫 hú
煦 hú
酗 hú
㦆 hú
旴 hù
圬 hũ
𤮒 hũ
咻 hủ
姁 hủ
怃 hủ
憮 hủ
朽 hủ
栩 hủ
珝 hủ
腐 hủ
訏 hủ
詡 hủ
诩 hủ
嘘 hư
噓 hư
歔 hư
虚 hư
虛 hư
浒 hử
滸 hử
許 hử
许 hử
煦嫗 hú ẩu
煦煦 hú hú
詡詡 hủ hủ
許許 hử hử
虛空 hư không
虛左 hư tả
虛心 hư tâm
虛字 hư tự
煦嫗 hú ủ
諛 hùa
𠇼 hùa
許 hứa
许 hứa
鄦 hứa
許𪜀 hứa là
許𧷸 hứa mua
許𠱊 hứa sẽ
勋 huân
勛 huân
勲 huân
勳 huân
埙 huân
塤 huân
壎 huân
曛 huân
熏 huân
燻 huân
獯 huân
窨 huân
纁 huân
荤 huân
葷 huân
薰 huân
醺 huân
𡎖 huân
訓 huấn
训 huấn
勛章 huân chương
訓練 huấn luyện
勳業 huân nghiệp
勲爵 huân tước
魆 huất
勖 húc
拗 húc
旭 húc
旴 húc
畜 húc
頊 húc
顼 húc
洫 hức
馘 hức
衋 hực
𠸡 hực
𤍋 hực
携 huề
擕 huề
攜 huề
畦 huề
蠵 huề
觽 huề
觿 huề
鑴 huề
雟 huề
㩦 huề
嘒 huệ
恚 huệ
惠 huệ
慧 huệ
繐 huệ
蕙 huệ
蟪 huệ
蟪蛄 huệ cô
惠㐌 huệ đã
蕙香 huệ hương
蕙蘭 huệ lan
惠𥙩 huệ lấy
轟 huênh
𠜮 húi
𤹾 hủi
𤻏 hủi
𥮈 hum
𤞻 hùm
𧳘 hùm
𡅋 hụm
焝 hun
燻 hun
𡂃 hún
𡄬 hùn
兇 hung
凶 hung
匈 hung
恟 hung
汹 hung
洶 hung
胸 hung
訩 hung
詾 hung
讻 hung
㓙 hung
酗 húng
𠺱 húng
𦭪 húng
𩷇 húng
熊 hùng
雄 hùng
兴 hưng
興 hưng
兴 hứng
興 hứng
焞 hửng
𢣹 hửng
𤑍 hửng
凶惡 hung ác
凶惡 hung ác
雄霸 hùng bá
凶暴 hung bạo
雄辯 hùng biện
雄據 hùng cứ
凶徒 hung đồ
洶湧 hung dũng
兇悍 hung hãn
凶險 hung hiểm
熊虎 hùng hổ
洶洶 hung hung
熊熊 hùng hùng
興興頭頭 hứng hứng đầu đầu
凶禮 hung lễ
匈牙利 hung nha lợi
匈奴 hung nô
凶犯 hung phạm
興奮 hưng phấn
凶服 hung phục
凶事 hung sự
凶殘 hung tàn
凶神 hung thần
兇手 hung thủ
凶手 hung thủ
興趣 hứng thú
凶信 hung tín
凶星 hung tinh
凶兆 hung triệu
𢯘 huơ
謔 hước
谑 hước
况 huống
況 huống
貺 huống
贶 huống
乡 hương
芗 hương
薌 hương
鄉 hương
鄊 hương
鄕 hương
香 hương
向 hướng
嚮 hướng
曏 hướng
鄉 hướng
鄕 hướng
響 hướng
餉 hướng
饟 hướng
饷 hướng
𧹰 hường
亨 hưởng
享 hưởng
响 hưởng
嚮 hưởng
蠁 hưởng
響 hưởng
飨 hưởng
饗 hưởng
香案 hương án
響𧵑 hưởng của
向引 hướng dẫn
鄉黨 hương đảng
嚮道 hướng đạo
享用 hưởng dụng
向陽 hướng dương
香火 hương hỏa
嚮晦 hướng hối
鄉曲 hương khúc
香閨 hương khuê
享期 hưởng kì
享樂 hưởng lạc
向來 hướng lai
香爐 hương lô
香茅 hương mao
嚮明 hướng minh
況呢 huống này
向外 hướng ngoại
向隅 hướng ngung
向隅而泣 hướng ngung nh
向隅而泣 hướng ngung nhi khấp
況危 huống nguy
向日 hướng nhật
享福 hưởng phúc
況且 huống thả
嚮晨 hướng thần
向善 hướng thiện
享壽 hưởng thọ
享受 hưởng thụ
向上 hướng thượng
香車 hương xa
貅 hươu
㹯 hươu
𠾀 húp
溘 hụp
𣴚 hụp
唿𡌽 hút đám
唿𧆄 hút thuốc
休 hưu
咻 hưu
庥 hưu
烋 hưu
貅 hưu
髤 hưu
髹 hưu
鵂 hưu
鸺 hưu
友 hữu
右 hữu
囿 hữu
有 hữu
佑 hựu
侑 hựu
又 hựu
宥 hựu
祐 hựu
褎 hựu
友愛 hữu ái
友邦 hữu bang
有志竟成 hữu chí cánh thành
休戰 hưu chiến
有舊 hữu cựu
右翼 hữu dực
休養 hưu dưỡng
休暇 hưu hạ
友好 hữu hảo
有空 hữu không
休金 hưu kim
右列 hữu liệt
有兩下子 hữu lưỡng hạ tử
鵂鶹 hưu lưu
右岸 hữu ngạn
友誼 hữu nghị
休閒 hưu nhàn
右派 hữu phái
有關 hữu quan
休書 hưu thư
休致 hưu trí
休息 hưu tức
有意思 hữu ý tứ
堕 huy
墮 huy
徽 huy
戏 huy
戲 huy
挥 huy
揮 huy
撝 huy
晖 huy
暉 huy
煇 huy
睢 huy
翬 huy
袆 huy
褘 huy
輝 huy
辉 huy
隳 huy
麾 huy
諱 huý
毀 huỷ
諱 húy
讳 húy
兕 hủy
卉 hủy
毀 hủy
毁 hủy
毇 hủy
燬 hủy
虫 hủy
虺 hủy
譭 hủy
毀謗 hủy báng
毀轉 huỷ chuyến
諱名 húy danh
揮動 huy động
揮霍 huy hoắc
輝煌 huy hoàng
卉木 hủy mộc
阋 huých
鬩 huých
儇 huyên
吅 huyên
喧 huyên
嬛 huyên
暄 huyên
楥 huyên
楦 huyên
泫 huyên
烜 huyên
煊 huyên
煖 huyên
翾 huyên
萱 huyên
萲 huyên
藼 huyên
蘐 huyên
蠉 huyên
諠 huyên
諼 huyên
谖 huyên
敻 huyến
絢 huyến
绚 huyến
𢿌 huyến
𢿌 huyến
县 huyền
弦 huyền
悬 huyền
懸 huyền
玄 huyền
痃 huyền
絃 huyền
縣 huyền
舷 huyền
蚿 huyền
幻 huyễn
泫 huyễn
炫 huyễn
眩 huyễn
眴 huyễn
衒 huyễn
鉉 huyễn
铉 huyễn
县 huyện
縣 huyện
幻影 huyễn ảnh
玄秘 huyền bí
幻境 huyễn cảnh
玄談 huyền đàm
懸頭 huyền đầu
玄妙 huyền diệu
炫耀 huyễn diệu
萱堂 huyên đường
幻覺 huyễn giác
喧譁 huyên hoa
幻化 huyễn hóa
玄虛 huyền hư
絢爛 huyến lạn
玄鹿 huyền lộc
暄涼 huyên lương
幻夢 huyễn mộng
喧閙 huyên náo
懸崖 huyền nhai
懸崖勒馬 huyền nhai lặc mã
幻人 huyễn nhân
幻身 huyễn thân
幻世 huyễn thế
幻術 huyễn thuật
懸節 huyền tiết
幻塵 huyễn trần
絃誦 huyền tụng
幻想 huyễn tưởng
幻象 huyễn tượng
瞲 huyết
血 huyết
穴 huyệt
血本無歸 huyết bổn vô quy
兄 huynh
泂 huýnh
詗 huýnh
诇 huýnh
迥 huýnh
逈 huýnh
滎 huỳnh
瀅 huỳnh
炯 huỳnh
熒 huỳnh
荥 huỳnh
荧 huỳnh
萤 huỳnh
螢 huỳnh
黉 huỳnh
黌 huỳnh
兄臺 huynh đài
兄弟 huynh đệ
兄友弟恭 huynh hữu đệ cung
螢窗 huỳnh song
兄長 huynh trưởng
𠲣 huýt