Alphabetical Listing of Chữ Nôm and Hán tự
𥑴 ì
𦟑 iả
𥺿 ỉa
益 ích
謚 ích
益己 ích kỉ
益己 ích kỷ
益母 ích mẫu
印 in
印印 in ấn
印被 in bị
印空 in không
印𠸜 in tên
嚶 inh
𠸄 inh
𠃣 ít
𠃣伴 ít bạn
𠃣餅 ít bánh
𠃣咖 ít cà
𠃣銅 ít đồng
𠃣紙 ít giấy
𠃣行 ít hành
𠃣𣋚 ít hôm
𠃣𪡗 ít hơn
𠃣𥼱 ít kẹo
𠃣空 ít không
𠃣𠳒 ít lời
𠃣𢧚 ít nên
𠃣𠊛 ít người
𠃣一 ít nhất
𠃣丿 ít phút
𠃣册 ít sách
𠃣時 ít thời
𠃣通 ít thông
𠃣次 ít thứ
𠃣式 ít thức
𠃣錢 ít tiền
𠃣𥪝 ít trong
𠃣旬 ít tuần
𠃣𣦮 ít tuổi