Alphabetical Listing of Chữ Nôm and Hán tự
𦵗 ké
𥰇 kè
乩 kê
咭 kê
嵆 kê
嵇 kê
枅 kê
稽 kê
笄 kê
筓 kê
計 kê
计 kê
雞 kê
鷄 kê
鸡 kê
継 kế
繼 kế
继 kế
罽 kế
蓟 kế
薊 kế
計 kế
计 kế
髻 kế
計 kể
𠸥 kể
𧦕 kể
𠴜 kẽ
仉 kẻ
矑 kẻ
偈 kệ
彐 kệ
彑 kệ
楬 kệ
碣 kệ
雞巴 kê ba
繼邊 kế bên
仉被 kẻ bị
計句 kể câu
計朱 kể cho
計𡀯 kể chuyện
雞姦 kê gian
計較 kế giảo
仉𪲽 kẻ giết
計劃 kế hoạch
計畫 kế hoạch
仉殺 kẻ sát
雞心 kê tâm
計算 kế toán
計算機 kế toán cơ
計自 kể từ
繼續 kế tục
計𠇍 kể với
𡚄 kếch
兼 kem
歉 kém
鐱 kẽm
𢸟 kẽm
𨯘 kẽm
𨰇 kẽm
歉包 kém bao
歉𪡗 kém hơn
摼 ken
挸 kén
絸 kén
繭 kén
𥱲 kèn
𧤥 kèn
𪅤 kên
𨪝 kền
鏡 kẻng
𣻽 kênh
檠 kềnh
𤠃 kễnh
膠 keo
鷮 keo
捁 kéo
撟 kéo
榖 kéo
𢫃 kéo
𢹣 kéo
𦀽 kéo
𨙍 kéo
𨦀 kéo
𥼱 kẹo
𢫃𨱾 kéo dài
𥼱空 kẹo không
𥼱呢 kẹo này
𢫃𠚢 kéo ra
𠄳 kép
𡝔 kép
𦀖 kép
𪁄 két
桔 kết
結 kết
结 kết
袺 kết
髻 kết
磔 kẹt
結案 kết án
結伴 kết bạn
桔槔 kết cao
結構 kết cấu
結局 kết cục
結交 kết giao
結婚 kết hôn
結了 kết liễu
桔梗 kết ngạnh
結果 kết quả
結實 kết thật
結束 kết thúc
結罪 kết tội
嘺 kêu
𡆌 kêu
蹻 kều
嘺哥 kêu ca
坷 kha
柯 kha
珂 kha
疴 kha
痾 kha
苛 kha
軻 kha
轲 kha
坷 khá
𠀪 khà
可 khả
哿 khả
坷 khả
岢 khả
笴 khả
舸 khả
客 khạ
可愛 khả ái
可愛 khả ái
可𨱾 khá dài
可以 khả dĩ
可賀 khả hạ
可汗 khả hàn
可看 khả khán
可口 khả khẩu
可𪜀 khá là
可憐 khả liên
可能 khả năng
可疑 khả nghi
可愚 khá ngu
可危 khá nguy
可人 khả nhân
可惡 khả ố
可觀 khả quan
可憎 khả tăng
可𥰊 khá thấp
可是 khả thị
可惜 khả tích
可笑 khả tiếu
可𡄰 khá tốt
恪 khác
悫 khác
愨 khác
慤 khác
克 khắc
刻 khắc
剋 khắc
可 khắc
尅 khắc
咯 khạc
𠸧 khạc
恪咹 khác ăn
刻薄 khắc bạc
恪別 khác biệt
恪𣗓 khác chưa
刻骨 khắc cốt
恪𠫾 khác đi
恪𠢟 khác giúp
刻苦 khắc khổ
恪空 khác không
克己 khắc kỉ
克己主義 khắc kỉ chủ nghĩa
恪徠 khác lại
恪爫 khác làm
刻漏 khắc lậu
恪𨇉 khác leo
恪𠑬 khác nhau
克服 khắc phục
恪𫇐 khác rất
恪𠇍 khác với
恪䀡 khác xem
咯 khách
喀 khách
客 khách
揢 khách
喀布爾 khách bố nhĩ
咯吱 khách chi
客𧵑 khách của
客地 khách địa
客店 khách điếm
客遊 khách du
客堂 khách đường
客行 khách hàng
客氣 khách khí
客𢧚 khách nên
客一 khách nhất
客觀 khách quan
客舘 khách quán
客館 khách quán
客棧 khách sạn
客羼 khách sạn
客體 khách thể
客次 khách thứ
客商 khách thương
客星 khách tinh
客死 khách tử
开 khai
揩 khai
開 khai
闓 khai
闿 khai
咳 khái
嘅 khái
忾 khái
愒 khái
愾 khái
慨 khái
概 khái
槩 khái
欬 khái
溉 khái
漑 khái
磕 khái
餼 khái
饩 khái
㧉 khái
𤠲 khái
𤡚 khái
凯 khải
凱 khải
启 khải
唘 khải
啓 khải
啟 khải
垲 khải
塏 khải
岂 khải
忾 khải
恺 khải
愷 khải
愾 khải
棨 khải
楷 khải
肯 khải
豈 khải
鍇 khải
鎧 khải
铠 khải
锴 khải
闓 khải
闿 khải
𥳃 khại
啟白 khải bạch
啟報 khải báo
凱歌 khải ca
啟告 khải cáo.
開交 khai giao
凱還 khải hoàn
開合 khai hợp
咳血 khái huyết
開啟 khai khải
肯綮 khải khính
開幕 khai mạc
啟明 khải minh
啟蒙 khải mông
開業 khai nghiệp
開玩笑 khai ngoạn tiếu
啟發 khải phát
開放 khai phóng
凱風 khải phong
開關 khai quan
啟事 khải sự
概率 khái suất
開心 khai tâm
啟奏 khải tấu
開拓 khai thác
咳嗽 khái thấu
啟土 khải thổ
楷書 khải thư
概述 khái thuật
開始 khai thủy
凱旋門 khải toàn môn
啟程 khải trình
開胃 khai vị
坩 kham
堪 kham
嵁 kham
戡 kham
諶 kham
谌 kham
勘 khám
瞰 khám
矙 khám
磡 khám
闞 khám
𠥈 khám
𦤯 khắm
欽 khâm
砧 khâm
衾 khâm
襟 khâm
钦 khâm
揿 khấm
撳 khấm
凵 khảm
坎 khảm
埳 khảm
嵌 khảm
欿 khảm
砍 khảm
轗 khảm
襟抱 khâm bão
勘朱 khám cho
襟帶 khâm đái
坎坷 khảm kha
坎坷 khảm kha
轗軻 khảm kha
坎坷 khảm khả
坎坷 khảm khả
勘𣦍 khám ngay
勘驗 khám nghiệm
勘牙 khám nha
堪忍 kham nhẫn
勘破 khám phá
欽服 khâm phục
刊 khan
悭 khan
慳 khan
看 khan
𠸦 khan
看 khán
遣 khán
巾 khăn
研 khăn
𠿵 khắn
𢢽 khắn
𥺾 khằn
𦤱 khẳn
懇 khấn
𡄩 khấn
垦 khẩn
墾 khẩn
恳 khẩn
懇 khẩn
紧 khẩn
緊 khẩn
頎 khẩn
颀 khẩn
齦 khẩn
龈 khẩn
侃 khản
牵 khản
衎 khản
看不起 khán bất khởi
看不出 khán bất xuất
緊急 khẩn cấp
巾朱 khăn cho
墾田 khẩn điền
巾咦 khăn gì
墾荒 khẩn hoang
巾期 khăn khi
巾𢧚 khăn nên
巾𪶚 khăn tắm
墾闢 khẩn tịch
緊張 khẩn trương
巾爲 khăn vì
看望 khán vọng
康 khang
控 khang
矼 khang
穅 khang
糠 khang
腔 khang
亢 kháng
伉 kháng
匟 kháng
夯 kháng
抗 kháng
炕 kháng
頏 kháng
颃 kháng
掯 khẳng
肎 khẳng
肯 khẳng
𣔨 khẳng
忼 khảng
慷 khảng
肮 khảng
腌 khảng
骯 khảng
𠀖 khạng
肯定 khẳng định
亢陽 kháng dương
亢旱 kháng hạn
抗旱 kháng hạn
忼慨 khảng khái
慷慨 khảng khái
亢禮 kháng lễ
抗議 kháng nghị
骯髒 khảng tảng
康莊 khang trang
亢直 kháng trực
卿 khanh
坑 khanh
庆 khanh
慶 khanh
牼 khanh
硁 khanh
硜 khanh
鏗 khanh
铿 khanh
阬 khanh
𡖖 khanh
庆 khánh
慶 khánh
磬 khánh
罄 khánh
謦 khánh
轻 khánh
慶祝 khánh chúc
慶典 khánh điển
慶賀 khánh hạ
謦欬 khánh khái
硜硜 khanh khanh
坑坑窪窪 khanh khanh oa oa
坑儒 khanh nho
坑殺 khanh sát
卿士 khanh sĩ
罄竹難書 khánh trúc nan thư
卿將 khanh tướng
墝 khao
搞 khao
槁 khao
犒 khao
硗 khao
磽 khao
鄗 khao
靠 kháo
尻 khào
𡂀 khào
丂 khảo
拷 khảo
攷 khảo
栲 khảo
槁 khảo
烤 khảo
熇 khảo
考 khảo
薧 khảo
銬 khảo
靠傍 kháo bàng
靠近 kháo cận
考訂 khảo đính
栲栳 khảo lão
考慮 khảo lự
靠山 kháo san
靠天 kháo thiên
帢 kháp
恰 kháp
掐 kháp
泣 khắp
泣 khấp
搕 khạp
榼 khạp
溘 khạp
瞌 khạp
𨂖 khập
恰似 kháp tự
渴 khát
乞 khất
契 khất
气 khất
氣 khất
吃 khật
乞丐 khất cái
乞休 khất hưu
渴空 khát không
乞憐 khất liên
乞命 khất mệnh
乞師 khất sư
乞貸 khất thải
乞食 khất thực
乞辭 khất từ
𥬨 khau
丘 khâu
坵 khâu
邱 khâu
𥿤 khâu
冦 khấu
叩 khấu
宼 khấu
寇 khấu
扣 khấu
敂 khấu
窛 khấu
筘 khấu
簆 khấu
蔻 khấu
釦 khấu
口 khẩu
釦 khẩu
口音 khẩu âm
口碑 khẩu bi
口辯 khẩu biện
口占 khẩu chiếm
口拙 khẩu chuyết
口供 khẩu cung
叩頭 khấu đầu
口頭 khẩu đầu
口角 khẩu giác
口號 khẩu hiệu
口氣 khẩu khí
口技 khẩu kĩ
丘陵 khâu lăng
口令 khẩu lệnh
口糧 khẩu lương
叩馬 khấu mã
扣馬而諫 khấu mã nhi gián
叩門 khấu môn
口沒遮攔 khẩu một già lan
口業 khẩu nghiệp
叩謝 khấu tạ
口才 khẩu tài
口試 khẩu thí
口是心非 khẩu thị tâm phi
口舌 khẩu thiệt
叩首 khấu thủ
口罩 khẩu tráo
口傳 khẩu truyền
口𠓨 khẩu vào
𣛣 khay
𥳐 khay
𦼟 khay
𡁙 kháy
𢴖 khảy
溪 khe
嵠 khê
溪 khê
谿 khê
豀 khê
㶉 khê
𤐓 khê
𥻺 khê
偈 khế
契 khế
愒 khế
憇 khế
憩 khế
挈 khế
揳 khế
瘈 khế
𠀫 khề
棨 khể
稽 khể
綮 khể
𡃊 khẽ
契機 khế cơ
契友 khế hữu
契兄弟 khế huynh đệ
契券 khế khoán
契闊 khế khoát
稽首 khể thủ
契重 khế trọng
契約 khế ước
鸂鶒 khê xích
嗛 khem
沖 khem
𡄫 khem
𠰙 khen
𢷰 khênh
𧸰 khềnh
警 khểnh
𠀗 khệnh
䟬 kheo
𩨼 kheo
窖 khéo
𨅻 khèo
窖我 khéo ngã
𢬱 khép
𢯖 khép
𨨤 khép
𤋸 khét
𤏦 khét
拞 khêu
跳 khêu
崎 khi
攲 khi
敧 khi
期 khi
欺 khi
踦 khi
乞 khí
亟 khí
唭 khí
噐 khí
器 khí
弃 khí
弆 khí
棄 khí
气 khí
氣 khí
汽 khí
炁 khí
跂 khí
𡮪 khí
𠿁 khì
屺 khỉ
綺 khỉ
绮 khỉ
芑 khỉ
𤠳 khỉ
期英 khi anh
期𧘇 khi ấy
期被 khi bị
期𪿍 khi biết
期𠬃 khi bỏ
期部 khi bộ
期根 khi căn
期警 khi cảnh
期舅 khi cậu
期𨔈 khi chơi
期眾 khi chúng
期𣎏 khi có
期姑 khi cô
期固 khi cố
器具 khí cụ
器具 khí cụ
器局 khí cục
期當 khi đang
期𠫾 khi đi
期填 khi điền
期電 khi điện
期𪦆 khi đó
期讀 khi đọc
期拸 khi đưa
期﨤 khi gặp
器械 khí giới
期𠢟 khi giúp
期𪝳 khi hắn
期學 khi học
期勘 khi khám
期⺤ khi làm
期爫 khi làm
期𥙩 khi lấy
期𣛠 khi máy
期媄 khi mẹ
期𠬠 khi một
期𧷸 khi mua
期𩄎 khi mưa
期芾 khi nào
期𦖑 khi nghe
期𡾵 khi ngôi
期𢖵 khi nhớ
期仍 khi những
期伮 khi nó
期呐 khi nói
期隖 khi ổ
期於 khi ở
期沛 khi phải
氣氛 khí phân
期過 khi qua
期過 khi quá
器官 khí quan
棄權 khí quyền
氣圈 khí quyển
期𠚢 khi ra
期𣇝 khi rảnh
期𢵭 khi rời
期𤯩 khi sống
氣喘 khí suyễn
期散 khi tan
期晴 khi tạnh
期艚 khi tàu
期討 khi thảo
棄市 khí thị
期尋 khi tìm
氣性 khí tính
期倅 khi tôi
氣象 khí tượng
期𠓨 khi vào
器宇 khí vũ
氣宇 khí vũ
汽車 khí xa
期䀡 khi xem
㓶 khía
激 khích
綌 khích
绤 khích
郄 khích
郤 khích
隙 khích
激爲 khích vì
嗛 khiêm
謙 khiêm
谦 khiêm
欠 khiếm
芡 khiếm
傔 khiểm
嗛 khiểm
慊 khiểm
歉 khiểm
謙 khiệm
谦 khiệm
謙虛 khiêm hư
滿招損 khiêm thụ ích
謙受益 khiêm thụ ích
愆 khiên
搴 khiên
汧 khiên
牵 khiên
牽 khiên
縴 khiên
褰 khiên
騫 khiên
骞 khiên
遣 khiến
愆 khiền
繾 khiển
缱 khiển
譴 khiển
谴 khiển
遣 khiển
遣英 khiến anh
遣朱 khiến cho
遣𤞦 khiến mọi
牽牛織女 khiên ngưu chức nữ
牽縈 khiên oanh
繾綣 khiển quyển
遣倅 khiến tôi
譴責 khiển trách
牽物引類 khiên vật dẫn loại
掮 khiêng
𨇀 khiễng
怯 khiếp
惬 khiếp
愜 khiếp
慊 khiếp
箧 khiếp
篋 khiếp
袷 khiếp
契需 khiếp nhu
啮 khiết
喫 khiết
囓 khiết
契 khiết
挈 khiết
朅 khiết
洁 khiết
潔 khiết
瘛 khiết
稧 khiết
絜 khiết
鍥 khiết
锲 khiết
齧 khiết
契闊 khiết khoát
丘 khiêu
挑 khiêu
撬 khiêu
桥 khiêu
橇 khiêu
橋 khiêu
蕝 khiêu
跳 khiêu
跷 khiêu
蹺 khiêu
叫 khiếu
呌 khiếu
啸 khiếu
嘯 khiếu
噭 khiếu
歗 khiếu
窍 khiếu
窖 khiếu
竅 khiếu
躈 khiếu
挑戰 khiêu chiến
挑動 khiêu động
跳動 khiêu động
挑釁 khiêu hấn
挑激 khiêu kích
跳踉 khiêu lương
跳舞 khiêu vũ
繾 khín
氢 khinh
氫 khinh
輕 khinh
轻 khinh
𠲮 khinh
綮 khính
輕裘 khinh cừu
輕佻 khinh điêu
輕忽 khinh hốt
輕描淡寫 khinh miêu đạm tả
輕脫 khinh thoát
輕鬆 khinh tông
輕重 khinh trọng
𢝛 khít
𢹫 khít
喫 khịt
耙 khịt
𢹫蹎 khít chân
竅 khíu
拷 khỉu
庫 kho
𢉽 kho
𤇌 kho
𤋹 kho
𤋼 kho
𧁷 khó
𧁹 khó
𠺟 khò
刳 khô
挎 khô
枯 khô
骷 khô
𩹬 khô
库 khố
庫 khố
硯 khố
絝 khố
绔 khố
胯 khố
袴 khố
裤 khố
褲 khố
楛 khổ
苦 khổ
𤵕 khờ
𧁷被 khó bị
𧁷𠹾 khó chịu
𧁷朱 khó cho
𧁷抵 khó để
𧁷條 khó điều
𧁷讀 khó đọc
𧁷交 khó giao
𧁷曉 khó hiểu
𧁷巾 khó khăn
苦口婆心 khổ khẩu bà tâm
𧁷空 khó không
𧁷爫 khó làm
𧁷𦓡 khó mà
苦慢 khổ mạn
苦難 khổ nan
枯𣋝 khô ráo
苦身 khổ thân
𧁷信 khó tin
苦爲 khổ vì
夸 khoa
姱 khoa
科 khoa
稞 khoa
窠 khoa
蝌 khoa
誇 khoa
課 khoá
銙 khoá
錁 khoá
裸 khoả
挎 khóa
胯 khóa
課 khóa
课 khóa
跨 khóa
倮 khỏa
垮 khỏa
夥 khỏa
棵 khỏa
窠 khỏa
裸 khỏa
裹 khỏa
誇 khỏa
踝 khỏa
顆 khỏa
颗 khỏa
髁 khỏa
銙舅 khoá cậu
銙𣎏 khoá có
銙𧵑 khoá của
銙𨷯 khoá cửa
科斗 khoa đẩu
誇耀 khoa diệu
銙得 khoá được
科學 khoa học
課學 khoá học
科學 khóa học
銙𣋚 khoá hôm
誇詡 khoa hủ
課訓 khoá huấn
夥計 khỏa kế
跨欄 khóa lan
銙𦓡 khoá mà
銙𨉟 khoá mình
科目 khoa mục
銙伮 khoá nó
銙過 khoá qua
銙𠚢 khoá ra
銙耒 khoá rồi
科索沃 khoa tác ốc
課㗂 khoá tiếng
銙𣋁 khoá tối
銙旬 khoá tuần
裹足 khỏa túc
鞹 khoác
𡀵 khoác
𢸠 khoác
𢸠𧵑 khoác của
𢸠箕 khoác kia
𢸠爫 khoác làm
𢸠𡤓 khoác mới
𢸠呢 khoác này
𢸠𫇐 khoác rất
𢸠甚 khoác thậm
𢸠吧 khoác và
彍 khoách
扩 khoách
擴 khoách
𠼴 khoạch
垮 khoai
𧃷 khoai
哙 khoái
噲 khoái
快 khoái
筷 khoái
脍 khoái
膾 khoái
蒯 khoái
駃 khoái
鱠 khoái
鲙 khoái
𧋿 khoải
快樂 khoái lạc
快心 khoái tâm
快性 khoái tính
筷子 khoái tử
宽 khoan
寛 khoan
寬 khoan
券 khoán
𡂷 khoăn
欵 khoản
款 khoản
窾 khoản
𥧾 khoản
𥧾 khoản
寬容 khoan dung
券契 khoán khế
款𥸠 khoản thẻ
券書 khoán thư
款式 khoản thức
𦨻 khoang
𦪻 khoang
𧧯 khoang
圹 khoáng
壙 khoáng
扩 khoáng
擴 khoáng
旷 khoáng
曠 khoáng
礦 khoáng
絖 khoáng
纊 khoáng
纩 khoáng
鑛 khoáng
壙 khoảng
曠 khoảng
曠𠀧 khoảng ba
曠隔 khoảng cách
曠𦒹 khoảng sáu
曠時 khoảng thời
庼 khoảnh
廎 khoảnh
頃 khoảnh
顷 khoảnh
頃刻 khoảnh khắc
蛞 khoát
豁 khoát
闊 khoát
阔 khoát
蛞蝓 khoát du
哭 khóc
哭 khốc
喾 khốc
嚳 khốc
酷 khốc
靠 khốc
酷害 khốc hại
酷肖 khốc tiếu
哭笑不得 khốc tiếu bất đắc
誇 khoe
觟 khoé
𥌥 khoé
劸 khoẻ
跬 khoẻ
𥉯 khoẻ
劸𪥘 khoẻ cả
劸𪡗 khoẻ hơn
劸空 khoẻ không
劸𪜀 khoẻ là
劸𦓡 khoẻ mà
劸𢧚 khoẻ nên
劸扔 khoẻ nhưng
𨃑 khoèo
劂 khoét
抉 khoét
鈌 khoét
𤌋 khói
𤐡 khói
傀 khôi
恢 khôi
悝 khôi
櫆 khôi
灰 khôi
瑰 khôi
盔 khôi
詼 khôi
诙 khôi
魁 khôi
凷 khối
块 khối
塊 khối
瘣 khối
塊 khỏi
𢵱 khơi
𣾺 khơi
𤁔 khơi
岂 khởi
豈 khởi
起 khởi
起跑線 khởi bào tuyến
塊𣷭 khỏi bể
塊被 khỏi bị
塊丐 khỏi cái
塊條 khỏi điều
起行 khởi hành
瑰琦 khôi kì
起落 khởi lạc
起來 khởi lai
起𡗋 khởi lắm
塊磊 khối lỗi
起碼 khởi mã
魁梧 khôi ngô
塊𡾵 khỏi ngôi
塊茹 khỏi nhà
塊然 khối nhiên
塊仍 khỏi những
恢復 khôi phục
塊市 khỏi thị
起手 khởi thủ
塊座 khỏi toà
塊罪 khỏi tội
塊幃 khỏi ví
塊車 khỏi xe
𢐎 khom
𤺰 khom
坤 khôn
堃 khôn
巛 khôn
髠 khôn
髡 khôn
困 khốn
梱 khốn
睏 khốn
壸 khổn
壼 khổn
悃 khổn
捆 khổn
梱 khổn
綑 khổn
裍 khổn
閫 khổn
阃 khổn
𤞧 khọn
困厄 khốn ách
困窮 khốn cùng
困頓 khốn đốn
困苦 khốn khổ
坤靈 khôn linh
困難 khốn nan
困窘 khốn quẫn
睏倦 khốn quyện
閫臣 khổn thần
坤宅 khôn trạch
閫威 khổn uy
倥 không
啌 không
崆 không
悾 không
涳 không
空 không
箜 không
控 khống
空 khống
鞚 khống
孔 khổng
空 khổng
窒 khỏng
空啊 không à
空埃 không ai
空安 không an
空咹 không ăn
空英 không anh
空襖 không áo
空排 không bài
空𦁂 không bận
空憑 không bằng
空包 không bao
空𫐴 không bắt
空𣊾 không bây
空被 không bị
空𪿍 không biết
空𢂞 không bố
空𦏓 không bọn
空㩒 không cắm
空擒 không cầm
空感 không cảm
空勤 không cần
空捍 không cản
空拮 không cất
空舅 không cậu
空𠁙 không chả
空𢟘 không chắc
空朝 không chào
控制 khống chế
控製 khống chế
空只 không chỉ
空照 không chiếu
空朱 không cho
空𨔈 không chơi
空𣗓 không chưa
空眾 không chúng
空𣎏 không có
空姑 không cô
空故 không cố
空捃 không còn
空據 không cứ
空䶞 không cười
空㐌 không đã
空談 không đàm
空𠜭 không đâm
孔道 khổng đạo
空踏 không đạp
空𧶬 không đắt
空𧻭 không dậy
空𦷾 không đấy
空易 không dễ
空抵 không để
空𦤾 không đến
空㧅 không đeo
空惵 không đẹp
空𠫾 không đi
空調 không điều
空讀 không đọc
空𩟡 không đói
空𣌒 không đổi
空待 không đợi
空凍 không đông
倥侗 không đồng
空同 không đồng
空預 không dự
空𨇛 không đủ
空用 không dùng
空中 không đúng
空𠏦 không đừng
空得 không được
空﨤 không gặp
空解 không giải
孔教 Khổng giáo
空𢀭 không giàu
空𩙍 không gió
空𡤟 không giỏi
空𠢟 không giúp
空噲 không gọi
空澮 không gội
空𪳨 không hẳn
空幸 không hạnh
箜篌 không hầu
空咍 không hay
空奚 không hề
空曉 không hiểu
空𣱆 không họ
空花 không hoa
空活 không hoạt
空學 không học
空𣋚 không hôm
空合 không hợp
空𢫃 không kéo
空結 không kết
孔丘 khổng khâu
空氣 không khí
空寬 không khoan
空劸 không khoẻ
悾悾 không không
空空 không không
空勸 không khuyên
空弮 không khuyên
空勸 không khuyến
空檢 không kiểm
空鉗 không kìm
空𪜀 không là
空𤴏 không lạ
空梩 không lái
空⺤ không làm
空爫 không làm
空冷 không lạnh
孔老 khổng lão
空㛎 không lỡ
孔露 khổng lồ
孔隆 khổng long
空𧞾 không mặc
空𦛿 không mang
孔孟 khổng mạnh
空媄 không mẹ
空𤻻 không mệt
孔廟 khổng miếu
空𨷑 không mở
空𤞦 không mọi
空門 không môn
孔門 khổng môn
空𠬠 không một
空𧷸 không mua
空𩄎 không mưa
空㦖 không muốn
空晚 không muộn
空芾 không nào
空𢧚 không nên
空礙 không ngại
空𦖑 không nghe
空擬 không nghĩ
空𠉝 không nghỉ
空𡓮 không ngồi
空𤯆 không ngon
空𣲠 không ngớt
空𥄬 không ngủ
空𢢯 không nguôi
空認 không nhận
空𠰚 không nhỉ
空𡗉 không nhiều
空忍 không nhịn
空𢖵 không nhớ
空扔 không nhưng
空伮 không nó
空呐 không nói
空𤎏 không nóng
空納 không nộp
空於 không ở
空𦞏 không ôi
空穩 không ổn
空沛 không phải
空煩 không phiền
空過 không qua
空關 không quan
空決 không quyết
空𠚢 không ra
空𫇐 không rất
空𠀳 không rẻ
空𠓑 không rõ
空滌 không sạch
空山 không san
空𡫡 không sao
空𢜝 không sợ
空𤯩 không sống
空推 không suy
空再 không tái
空晴 không tạnh
空襲 không tập
空集 không tập
空必 không tất
空敝 không tệ
空探 không thăm
空親 không thân
空勝 không thắng
空成 không thành
空𠊝 không thay
空𧡊 không thấy
空體 không thể
空時 không thì
空適 không thích
空話 không thoại
空時 không thời
空舒 không thư
空常 không thường
空前絕後 không tiền tuyệt hậu
空消 không tiêu
空尋 không tìm
空信 không tin
空𡚢 không to
空倅 không tôi
空細 không tới
空損 không tốn
悾憁 không tổng
空𡄰 không tốt
空者 không trả
空𤾓 không trăm
空𥉩 không trông
空𠓀 không trước
空自 không tự
孔子 khổng tử
孔雀 khổng tước
空想 không tưởng
空𢛨 không ưa
空㕵 không uống
空𧗱 không về
空曰 không viết
空𫏚 không vội
空𣃣 không vừa
空𢝙 không vui
空醜 không xấu
空䀡 không xem
空吀 không xin
矻 khốt
区 khu
區 khu
去 khu
岖 khu
嶇 khu
彄 khu
抠 khu
摳 khu
敺 khu
躯 khu
軀 khu
駈 khu
驅 khu
驱 khu
𦟏 khu
澆 khú
痀 khú
𣞃 khù
𦟾 khù
齲 khủ
龋 khủ
佉 khư
厶 khư
呿 khư
墟 khư
硬 khư
祛 khư
胠 khư
虚 khư
虛 khư
袪 khư
厺 khứ
去 khứ
𠹱 khừ
𤹒 khừ
去 khử
𦒵 khụ
𦓇 khụ
區別 khu biệt
區區 khu khu
墟落 khư lạc
墟落 khư lạc
墟里 khư lí
墟墓 khư mộ
區呢 khu này
去年 khứ niên
去世 khứ thế
去勢 khử thế
區中 khu trung
區域 khu vực
區園 khu vườn
摳 khua
呿 khứa
抾 khứa
囷 khuân
捃 khuân
鐰 khuân
麇 khuân
菌 khuẩn
蕈 khuẩn
屈 khuất
屈原 Khuất Nguyên
屈戌 khuất tuất
𢚹 khuây
𢣧 khuây
𢭴 khuấy
曲 khúc
蛐 khúc
髷 khúc
麯 khúc
麴 khúc
曲隱 khúc ẩn
曲折 khúc chiết
曲江 Khúc Giang
曲禮下 Khúc lễ hạ
曲意 khúc ý
刲 khuê
圭 khuê
奎 khuê
暌 khuê
珪 khuê
睽 khuê
硅 khuê
袿 khuê
閨 khuê
闺 khuê
鮭 khuê
鲑 khuê
蹞 khuế
恚 khuể
罣 khuể
跬 khuể
頃 khuể
頍 khuể
顷 khuể
閨閣 khuê các
閨闥 khuê thát
圭躔 khuê triền
廓 khuếch
鞹 khuếch
穹 khum
𨆂 khúm
汕 khung
穹 khung
芎 khung
銎 khung
恐 khúng
𠶥 khúng
恐 khủng
恐怖 khủng bố
恐怖戰爭 khủng bố chiến tranh
恐慌 khủng hoảng
恐期 khủng khi
穹隆 khung long
穹窿 khung lung
恐怕 khủng phạ
却 khước
卻 khước
躩 khước
郤 khước
卻步 khước bộ
卻行 khước hành
卻是 khước thị
卻說 khước thuyết
卻辭 khước từ
匡 khuôn
𣟂 khuôn
劻 khuông
匡 khuông
恇 khuông
框 khuông
眶 khuông
筐 khuông
𣃱 khuông
𢬤 khuống
姜 khương
庆 khương
康 khương
慶 khương
羌 khương
羗 khương
薑 khương
蜣 khương
匡矯 khuông kiểu
筐篚 khuông phỉ
匡扶 khuông phù
匡復 khuông phục
匡濟 khuông tế
匡助 khuông trợ
姜子牙 khương tử nha
𠡺 khướt
𩿚 khướu
𩿨 khướu
𪆥 khướu
蚯 khưu
嗅 khứu
糗 khứu
臭 khứu
齅 khứu
蚯蚓 khưu dẫn
嗅覺 khứu giác
亏 khuy
岿 khuy
巋 khuy
窥 khuy
窺 khuy
虧 khuy
闚 khuy
觖 khụy
𨇶 khụy
虧欠 khuy khiếm
虧 khuya
𢇡 khuya
𣅘 khuya
𣅙 khuya
𣌉 khuya
𩆾 khuya
闃 khuých
阒 khuých
勸 khuyên
圈 khuyên
圏 khuyên
弮 khuyên
棬 khuyên
𡅳 khuyên
劝 khuyến
勸 khuyến
犬 khuyển
犭 khuyển
勸埃 khuyên ai
勸告 khuyến cáo
勸姑 khuyên cô
勸𧵑 khuyên của
勸誘 khuyến dụ
勸解 khuyến giải
勸戒 khuyến giới
勸咍 khuyên hay
勸學 khuyến học
勸勵 khuyến lệ
勸農 khuyến nông
勸善 khuyến thiện
勸酬 khuyến thù
勸倅 khuyên tôi
勸𠓀 khuyên trước
勸酒 khuyến tửu
缺 khuyết
闋 khuyết
闕 khuyết
阕 khuyết
阙 khuyết
闕如 khuyết như
缺席 khuyết tịch
倾 khuynh
傾 khuynh
庼 khuynh
廎 khuynh
頃 khuynh
顷 khuynh
𢷳 khuỳnh
傾倒 khuynh đảo
傾家 khuynh gia
傾家敗產 khuynh gia bại sản
傾向 khuynh hướng
傾軋 khuynh loát
傾耳 khuynh nhĩ
傾風 khuynh phong
傾覆 khuynh phúc
傾心 khuynh tâm
傾城 khuynh thành
傾側 khuynh trắc
𣎣 khuỷu
其 ki
几 ki
嘰 ki
幾 ki
朞 ki
期 ki
机 ki
機 ki
玑 ki
璣 ki
畸 ki
矶 ki
磯 ki
箕 ki
羁 ki
羇 ki
羈 ki
萁 ki
覉 ki
覊 ki
譏 ki
讥 ki
錡 ki
锜 ki
鞿 ki
饑 ki
饥 ki
其 kí
兾 kí
冀 kí
塈 kí
墍 kí
寄 kí
居 kí
幾 kí
忌 kí
旡 kí
既 kí
旣 kí
棋 kí
覬 kí
觊 kí
記 kí
记 kí
驥 kí
骥 kí
其 kì
几 kì
圻 kì
奇 kì
岐 kì
旂 kì
旗 kì
期 kì
机 kì
枝 kì
棊 kì
棋 kì
楳 kì
歧 kì
淇 kì
琦 kì
琪 kì
畿 kì
疧 kì
碁 kì
示 kì
祁 kì
祇 kì
祈 kì
祺 kì
秖 kì
竒 kì
綦 kì
翅 kì
耆 kì
芪 kì
蕲 kì
蘄 kì
虮 kì
蚑 kì
蜞 kì
蟣 kì
趐 kì
跂 kì
踦 kì
頎 kì
颀 kì
騏 kì
骐 kì
鬐 kì
魕 kì
鰭 kì
鳍 kì
麒 kì
伎 kĩ
妓 kĩ
庋 kĩ
忮 kĩ
技 kĩ
跂 kĩ
錡 kĩ
锜 kĩ
几 kỉ
剞 kỉ
叽 kỉ
己 kỉ
幾 kỉ
掎 kỉ
杞 kỉ
紀 kỉ
纪 kỉ
虮 kỉ
蟣 kỉ
踦 kỉ
麂 kỉ
忌 kị
惎 kị
暨 kị
曁 kị
芰 kị
誋 kị
跽 kị
騎 kị
骑 kị
期埃 kì ai
奇兵 kì binh
枝指 kì chỉ
蘄茝 kì chỉ
旗鼓相當 kì cổ tương đương
奇功 kì công
箕踞 ki cứ
寄居 kí cư
紀綱 kỉ cương
箕裘 ki cừu
復望蜀 kí đắc lũng
既得隴 kí đắc lũng
既得隴, 復望蜀 kí đắc lũng, phục vọng thục
期待 kì đãi
己𦤾 kỉ đến
期頤 kì di
奇異 kì dị
奇妙 kì diệu
奇童 kì đồng
記者 kí giả
幾何 kỉ hà
奇貨可居 kì hóa khả cư
忌諱 kị húy
記結 kí kết
嘰嘰喳喳 ki ki tra tra
奇𤴏 kì lạ
麒麟 kì lân
嘰哩咕嚕 ki lí cô lỗ
歧路 kì lộ
紀律 kỉ luật
伎倆 kĩ lưỡng
技能 kĩ năng
期呢 kì này
期𠉝 kì nghỉ
奇遇 kì ngộ
寄寓 kí ngụ
紀元 kỉ nguyên
既然 kí nhiên
紀念 kỉ niệm
妓女 kĩ nữ
棋逢敵手 kì phùng địch thủ
奇怪 kì quái
奇觀 kì quan
其創 kì sáng
寄生 kí sanh
騎士 kị sĩ
記載 kí tái
奇才 kì tài
寄葬 kí táng
寄託 kí thác
期試 kì thi
歧視 kì thị
技術 kĩ thuật
寄食 kí thực
記性 kí tính
記住 kí trụ
寄宿 kí túc
記憶 kí ức
妓院 kĩ viện
忌𠇍 kị với
期望 kì vọng
技巧 kĩ xảo
記車 kí xe
旗幟 kì xí
箕 kia
𣉸 kía
𣈒 kìa
𣇠 kĩa
𣅗 kỉa
𣇡 kịa
𣈒伴 kìa bạn
箕𣊾 kia bây
箕𪥘 kia cả
𣈒𣎏 kìa có
𣈒㐌 kìa đã
箕惵 kia đẹp
箕空 kia không
箕𪜀 kia là
箕𦓡 kia mà
箕過 kia quá
箕𫇐 kia rất
箕𥉩 kia trông
击 kích
墼 kích
戟 kích
撃 kích
擊 kích
激 kích
㦸 kích
剧 kịch
劇 kịch
屐 kịch
跂 kịch
擊敗 kích bại
劇本 kịch bổn
劇本 kịch bổn
劇戰 kịch chiến
劇毒 kịch độc
劇藥 kịch dược
激烈 kích liệt
劇烈 kịch liệt
擊壤 kích nhưỡng
劇場 kịch trường
劇吧 kịch và
兼 kiêm
縑 kiêm
缣 kiêm
蒹 kiêm
鰜 kiêm
鳒 kiêm
鶼 kiêm
鹣 kiêm
𠔥 kiêm
剑 kiếm
劍 kiếm
劎 kiếm
劒 kiếm
劔 kiếm
拑 kiềm
硷 kiềm
碱 kiềm
礆 kiềm
箝 kiềm
鈐 kiềm
鉆 kiềm
鉗 kiềm
钤 kiềm
钳 kiềm
黔 kiềm
捡 kiểm
撿 kiểm
检 kiểm
檢 kiểm
睑 kiểm
瞼 kiểm
脸 kiểm
臉 kiểm
鹻 kiểm
鹼 kiểm
俭 kiệm
儉 kiệm
兼愛 kiêm ái
劍𠀧 kiếm ba
劍丐 kiếm cái
鉗制 kiềm chế
劍隻 kiếm chiếc
檢點 kiểm điểm
劍咦 kiếm gì
劍俠 kiếm hiệp
劍客 kiếm khách
鶼鶼 kiêm kiêm
黔黎 kiềm lê
兼領 kiêm lĩnh
劍𠬠 kiếm một
儉月 kiệm nguyệt
兼任 kiêm nhiệm
臉軟 kiểm nhuyễn
儉腹 kiệm phúc
兼管 kiêm quản
臉色 kiểm sắc
劍士 kiếm sĩ
檢察 kiểm soát
檢討 kiểm thảo
臉書 kiểm thư
劍術 kiếm thuật
儉錢 kiệm tiền
兼并 kiêm tính
檢查 kiểm tra
儉約 kiệm ước
兼味 kiêm vị
劍役 kiếm việc
坚 kiên
堅 kiên
掮 kiên
枅 kiên
栟 kiên
肩 kiên
腱 kiên
鰹 kiên
鲣 kiên
建 kiến
蜆 kiến
見 kiến
见 kiến
乾 kiền
幵 kiền
揵 kiền
榩 kiền
犍 kiền
虔 kiền
囝 kiển
建 kiển
笕 kiển
筧 kiển
繭 kiển
茧 kiển
謇 kiển
趼 kiển
跰 kiển
蹇 kiển
騫 kiển
骞 kiển
件 kiện
健 kiện
揵 kiện
毽 kiện
腱 kiện
鍵 kiện
键 kiện
鞬 kiện
虔婆 kiền bà
見背 kiến bội
見拮 kiến cất
堅固 kiên cố
見𧵑 kiến của
乾綱 kiền cương
堅定 kiên định
見解 kiến giải
件交 kiện giao
建毫 kiến hào
建豪 kiến hào
見咍 kiến hay
見效 kiến hiệu
蹇緩 kiển hoãn
建宏 kiến hoành
見恪 kiến khác
健康 kiện khang
乾坤 kiền khôn
乾坤一擲 kiền khôn nhất trịch
乾坤再造 kiền khôn tái tạo
肩肩 kiên kiên
繭繭 kiển kiển
建𪜀 kiến là
件𪜀 kiện là
建立 kiến lập
見媄 kiến mẹ
乾命 kiền mệnh
乾元 kiền nguyên
堅忍 kiên nhẫn
堅決 kiên quyết
堅心 kiên tâm
建造 kiến tạo
健身 kiện thân
健全 kiện toàn
乾宅 kiền trạch
堅持 kiên trì
建置 kiến trí
堅貞 kiên trinh
建築 kiến trúc
建築師 kiến trúc sư
蹇修 kiển tu
毽子 kiện tử
乾象 kiền tượng
健將 kiện tướng
件吧 kiện và
建文 kiến văn
驚 kiêng
𠶛 kiêng
𨰈 kiềng
蹇 kiễng
刦 kiếp
刧 kiếp
刼 kiếp
劫 kiếp
砝 kiếp
衱 kiếp
袷 kiếp
跲 kiếp
拾 kiệp
筴 kiệp
蛱 kiệp
蛺 kiệp
鋏 kiệp
铗 kiệp
劫制 kiếp chế
劫盜 kiếp đạo
蛺蝶 kiệp điệp
劫掠 kiếp lược
嘎 kiết
孑 kiết
恝 kiết
戛 kiết
戞 kiết
拮 kiết
秸 kiết
稭 kiết
絜 kiết
訐 kiết
讦 kiết
頡 kiết
傑 kiệt
嵥 kiệt
杰 kiệt
桀 kiệt
楬 kiệt
榤 kiệt
渴 kiệt
碣 kiệt
竭 kiệt
傑𣎏 kiệt có
拮据 kiết cư
傑句 kiệt cú
孑孒 kiết củng
孑孓 kiết củng
傑拱 kiệt cũng
桀黠 kiệt hiệt
戛戛 kiết kiết
傑品 kiệt phẩm
孑孓 kiết quyết
竭飭 kiệt sức
傑作 kiệt tác
傑吧 kiệt và
傑出 kiệt xuất
儌 kiêu
喬 kiêu
峤 kiêu
嶠 kiêu
徼 kiêu
憍 kiêu
枭 kiêu
梟 kiêu
浇 kiêu
澆 kiêu
驍 kiêu
驕 kiêu
骁 kiêu
骄 kiêu
徼 kiếu
窖 kiếu
乔 kiều
侨 kiều
僑 kiều
喬 kiều
娇 kiều
嬌 kiều
桥 kiều
橋 kiều
翘 kiều
翹 kiều
荍 kiều
荞 kiều
蕎 kiều
侥 kiểu
僥 kiểu
徼 kiểu
挢 kiểu
撟 kiểu
皎 kiểu
皦 kiểu
矫 kiểu
矯 kiểu
糾 kiểu
繳 kiểu
纠 kiểu
缴 kiểu
蟜 kiểu
蹻 kiểu
峤 kiệu
嶠 kiệu
挢 kiệu
撟 kiệu
轎 kiệu
轿 kiệu
𢄹 kiệu
𧄳 kiệu
矯影 kiểu ảnh
矯婆 kiểu bà
澆薄 kiêu bạc
僑胞 kiều bào
喬志 kiêu chí
喬志 kiều chí
僑居 kiều cư
僑民 kiều dân
嬌艷 kiều diễm
嬌豔 kiều diễm
蹻勇 kiểu dũng
矯咦 kiểu gì
翹翹 kiều kiều
蹻蹻 kiểu kiểu
矯𪜀 kiểu là
澆漓 kiêu li
矯𦓡 kiểu mà
驕傲 kiêu ngạo
矯𠊛 kiểu người
嬌兒 kiều nhi
嬌女 kiều nữ
嬌娘 kiều nương
僑軍 kiều quân
嬌嗔 kiều sân
驕寵 kiêu sủng
嬌聲細語 kiều thanh tế ngữ
喬妝 kiều trang
喬梓 kiều tử
驕縱 kiêu túng
今 kim
金 kim
鉗 kìm
今古 kim cổ
金鼓 kim cổ
金剛 kim cương
金融 kim dung
鉗得 kìm được
金馬 kim mã
金馬玉堂 kim mã ngọc đường
金銀 kim ngân
金玉 kim ngọc
今人 kim nhân
金人 kim nhân
金人緘口 kim nhân giam khẩu
今日 kim nhật
今年 kim niên
金屋 kim ốc
金屋貯嬌 kim ốc trữ kiều
今生 kim sanh
今生 kim sinh
金石 kim thạch
金石絲竹 kim thạch ti trúc
金神 kim thần
今世 kim thế
今時 kim thì
今天 kim thiên
今上 kim thượng
今昔 kim tích
今昔 kim tịch
金星 kim tinh
金字塔 kim tự tháp
今文 kim văn
𡫨 kín
𡫨扔 kín nhưng
京 kinh
惊 kinh
涇 kinh
痉 kinh
痙 kinh
經 kinh
经 kinh
荆 kinh
荊 kinh
驚 kinh
俓 kính
劲 kính
勁 kính
径 kính
徑 kính
敬 kính
泾 kính
涇 kính
獍 kính
迳 kính
逕 kính
鏡 kính
镜 kính
陘 kính
勍 kình
擎 kình
鯨 kình
鲸 kình
黥 kình
鏡保 kính bảo
鏡頭 kính đầu
驚異 kinh dị
勍敵 kình địch
經典 kinh điển
徑庭 kính đình
京都 kinh đô
經營 kinh doanh
驚駭 kinh hãi
經學 kinh học
驚恐 kinh khủng
經期 kinh kì
京洛 kinh lạc
經歷 kinh lịch
經綸 kinh luân
驚愕 kinh ngạc
鯨鱷 kình ngạc
經驗 kinh nghiệm
經月 kinh nguyệt
荊人 kinh nhân
驚擾 kinh nhiễu
鏡扔 kính nhưng
經年 kinh niên
經過 kinh quá
鏡𩂐 kính râm
京師 kinh sư
敬悉 kính tất
經濟 kinh tế
荊天棘地 kinh thiên cức địa
鯨吞 kình thôn
經商 kinh thương
鏡遠 kính viễn
𤌀 kíp
洎 kịp
趿 kịp
及咹 kịp ăn
及 kịp cập
及舅 kịp cậu
及抵 kịp để
及𣇞 kịp giờ
及脫 kịp thoát
奇 kỳ