Main Menu

Alphabetical Listing of Chữ Nôm and Hán tự

la
la
la
la
la
la
la
la
la
la
la
la
la
la
la
la
la
lá
𦲿 lá
là
𪜀 là
lã
lã
𣳮 lả
lạ
𡄀 lạ
𡆗 lạ
𡚎 lạ
𤳧 lạ
𤴏 lạ
𦍉 lạ
𨓐 lạ
𨔍 lạ
𪜀埃 là ai
𪜀咹 là ăn
𪜀英 là anh
𪜀襖 là áo
𪜀𠀧 là ba
蘿菔 la bặc
𪜀博 là bác
𪜀排 là bài
𪜀伴 là bạn
𪜀憑 là bằng
𪜀包 là bao
𪜀𢂞 là bố
𪜀部 là bộ
𪜀𣇜 là buổi
𪜀各 là các
𪜀警 là cảnh
𪜀𥝥 là cặp
𪜀舅 là cậu
𦲿𣘃 lá cây
𤴏蹎 lạ chân
𪜀珠 là châu
𪜀姉 là chị
𪜀戰 là chiến
𪜀𠃩 là chín
𪜀𡓇 là chỗ
𪜀𣗓 là chưa
𪜀眾 là chúng
𪜀轉 là chuyến
𪜀𣎏 là có
𪜀姑 là cô
𪜀𧵑 là của
𪜀㐌 là đã
𪜀大 là đại
𪜀當 là đang
𪜀抵 là để
𪜀惵 là đẹp
𪜀𠫾 là đi
𪜀由 là do
𪜀銅 là đồng
𪜀遊 là du
𪜀𨇛 là đủ
𪜀中 là đúng
𪜀𠏦 là đừng
𪜀咦 là gì
𤴏咦 lạ gì
𪜀間 là gián
𪜀教 là giáo
𪜀寄 là gửi
𪜀行 là hành
𪜀咍 là hay
囉喝 la hét
囉𠿒 la hét
𪜀𣱆 là họ
𪜀學 là học
𪜀𣋚 là hôm
𪜀結 là kết
𪜀客 là khách
𪜀期 là khi
𪜀𧁷 là khó
𪜀空 là không
𪜀矯 là kiểu
羅羅 la la
𪜀梩 là lái
𪜀纇 là lỗi
𪜀𣅶 là lúc
𪜀𣈕 là mai
𪜀牟 là màu
𪜀𤻻 là mệt
𪜀𨉟 là mình
𪜀門 là môn
𪜀𠬠 là một
𪜀𨒒 là mười
𪜀㦖 là muốn
𪜀梗 là ngành
𪜀𣈜 là ngày
𪜀𦖑 là nghe
𪜀愚 là ngu
𪜀𠊛 là người
𪜀茹 là nhà
𪜀仍 là những
𪜀伮 là nó
𪜀坭 là nơi
𪜀渃 là nước
𪜀於 là ở
𪜀翁 là ông
𪜀房 là phòng
羅浮夢 la phù mộng
𪜀過 là quá
纙裙 là quần
𪜀耒 là rồi
𪜀𢵭 là rời
𪜀𢯛 là sắp
𪜀𦒹 là sáu
𪜀𠱊 là sẽ
𪜀生 là sinh
𪜀滝 là sông
𪜀𤯩 là sống
羅唕 la tạo
羅唣 la tạo
邏輯 la tập
𪜀城 là thành
𪜀成 là thành
𪜀視 là thị
呂氏春秋 Lã Thị Xuân Thu
𪜀適 là thích
𦲿書 lá thư
𪜀首 là thủ
𪜀次 là thứ
𪜀式 là thức
呂尚 lã thượng
𪜀㗂 là tiếng
𪜀節 là tiết
𪜀尋 là tìm
𪜀信 là tin
𪜀倅 là tôi
𪜀𣋁 là tối
𪜀𡄰 là tốt
𪜀塲 là trường
𪜀跌 là trượt
𪜀絕 là tuyệt
𪜀㕵 là uống
𪜀丕 là vậy
𤴏爲 lạ vì
𪜀𡞕 là vợ
𪜀車 là xe
𪜀轉 là: chuyển
lác
lác
𡀩 lác
lắc
lạc
lạc
lạc
lạc
lạc
lạc
lạc
lạc
lạc
lạc
lạc
lạc
lạc
lạc
lạc
lạc
lạc
lạc
lặc
lặc
lặc
lặc
lặc
lặc
落不是 lạc bất thị
樂部 lạc bộ
駱駝 lạc đà
絡驛 lạc dịch
洛陽 lạc dương
落落 lạc lạc
洛杉磯 lạc sam ki
落魄 lạc thác
落湯雞 lạc thang kê
落成 lạc thành
落草 lạc thảo
落實 lạc thật
絡𠇍 lạc với
𥷒 lách
lạch
lai
lai
lai
lai
lai
lai
lai
lai
lai
lai
lai
lai
lai
lai
lai
lái
lái
𢆠 lài
lãi
lãi
lãi
lãi
lãi
lãi
lãi
lãi
lãi
𥚥 lãi
lải
lại
lại
lại
lại
lại
lại
lại
lại
lại
lại
lại
lại
lại
lại
lại
lại
lại
徠英 lại anh
徠被 lại bị
吏部 lại bộ
來稿 lai cảo
徠舅 lại cậu
徠朱 lại cho
梩𣗓 lái chưa
梩姑 lái cô
徠𣎏 lại có
徠䶞 lại cười
徠當 lại đang
徠𧶬 lại đắt
徠𧻭 lại dậy
徠低 lại đây
徠抵 lại để
徠𠫾 lại đi
來由 lai do
徠待 lại đợi
徠拸 lại đưa
徠得 lại được
來緣 lai duyên
來回 lai hồi
徠計 lại kể
徠恪 lại khác
徠期 lại khi
徠空 lại không
徠梩 lại lái
徠𥙩 lại lấy
來歷 lai lịch
徠𧞾 lại mặc
徠𤻻 lại mệt
梩𠬠 lái một
徠𠬠 lại một
吏目 lại mục
徠晚 lại muộn
徠𢧚 lại nên
徠𣦍 lại ngay
來源 lai nguyên
來日 lai nhật
來日方長 lai nhật phương trưởng
徠𡗉 lại nhiều
徠𥆾 lại nhìn
來年 lai niên
梩伮 lái nó
徠呐 lại nói
徠納 lại nộp
徠於 lại ở
梩過 lái quá
徠𫇐 lại rất
徠耒 lại rồi
徠𢵭 lại rời
來生 lai sanh
來生 lai sinh
徠事 lại sự
來世 lai thế
來書 lai thư
徠倅 lại tôi
吏治 lại trị
梩值 lái trực
來著 lai trước
來往 lai vãng
徠𠓨 lại vào
梩爲 lái vì
徠爲 lại vì
徠𥒮 lại vỡ
徠𠇍 lại với
徠醜 lại xấu
梩車 lái xe
𦼚𠸌 láilùm xùm
lam
lam
lam
lam
lam
lam
lam
lam
lam
lam
lam
làm
lăm
lăm
𠄻 lăm
𠄼 lăm
𡗋 lắm
𤯑 lắm
lâm
lâm
lâm
lâm
lâm
lâm
lâm
lâm
lấm
lấm
𡍚 lấm
𡓔 lấm
𥋶 lấm
lầm
𢗖 lầm
lẫm
lẫm
lẫm
lẫm
lẫm
lẫm
lẫm
lẫm
lẫm
lẫm
lãm
lãm
lãm
lãm
lãm
lãm
lãm
lãm
繿 lãm
lãm
lãm
lãm
lãm
lãm
𠼖 lảm
lạm
lạm
lậm
爫咹 làm ăn
爫𠀧 làm ba
爫博 làm bác
爫排 làm bài
爫憑 làm bằng
爫包 làm bao
爫𢂞 làm bố
爫培 làm bồi
藍本 lam bổn
爫丐 làm cái
籃球 lam cầu
爫舅 làm cậu
爫𣗓 làm chưa
爫職 làm chức
臨終 lâm chung
爫姑 làm cô
𠄼姑 lăm cô
爫工 làm công
爫共 làm cùng
爫𣎀 làm đêm
𠄼𦤾 lăm đến
爫𣘊 làm đồ
爫𨇛 làm đủ
藍中 lam đúng
濫用 lạm dụng
爫得 làm được
爫咦 làm gì
爫教 làm giáo
婪酣 lam hàm
婪酣 lam hàm
爫侯 làm hầu
爫護 làm hộ
爫畫 làm hoạ
爫𣋚 làm hôm
爫𪡗 làm hơn
爫𠃣 làm ít
爫歉 làm kém
爫恪 làm khác
爫空 làm không
𢗖𪜀 lầm là
爫梩 làm lái
藍𡗋 lam lắm
凜凜 lẫm lẫm
林立 lâm lập
凜慄 lẫm lật
淋漓 lâm li
淋漓盡致 lâm li tận trí
凜冽 lẫm liệt
藍縷 lam lũ
襤褸 lam lũ
爫𦓡 làm mà
覽𦓡 lãm mà
爫𠅒 làm mất
爫𤞦 làm mọi
爫𠬠 làm một
爫𨒒 làm mười
爫晚 làm muộn
𠄼𢆥 lăm năm
爫𢧚 làm nên
𡗋𡀮 lắm nếu
爫𣈜 làm ngày
爫藝 làm nghề
爫牙 làm nha
爫茹 làm nhà
𡗋𠰚 lắm nhỉ
爫𡗉 làm nhiều
爫如 làm như
爫扔 làm nhưng
爫仍 làm những
𡗋扔 lắm nhưng
⺤伮 làm nó
爫於 làm ở
爫恩 làm ơn
𡗋沛 lắm phải
爫飛 làm phi
爫煩 làm phiền
爫防 làm phòng
爫管 làm quản
爫慣 làm quen
爫𠚢 làm ra
爫𫇐 làm rất
爫耒 làm rồi
𡗋耒 lắm rồi
廩生 lẫm sanh
爫𡫡 làm sao
爫𣋽 làm sớm
𡗋在 lắm tại
爫悉 làm tất
𠄼𣎃 lăm tháng
爫勢 làm thế
臨時 lâm thì
爫詩 làm thơ
臨時 lâm thời
爫手 làm thủ
爫常 làm thường
濫觴 lạm thương
爫惜 làm tiếc
爫倅 làm tôi
爫自 làm từ
𠄼𣦮 lăm tuổi
爫吧 làm và
𠄼吧 lăm và
𡗋𧗱 lắm về
爫爲 làm vì
爫役 làm việc
爫𥒮 làm vỡ
爫賒 làm xa
爫衝 làm xong
爫醫 làm y
lan
lan
lan
lan
lan
lan
lan
lan
lan
lan
lan
lan
lan
lan
lan
lan
lan
làn
làn
𡔔 làn
lăn
𡑝 lăn
𢸜 lăn
𨊌 lăn
𤶾 lằn
𧋻 lằn
lân
lân
lân
lân
lân
lân
lân
lân
lân
lân
lân
lân
lân
lân
lân
lân
lân
lấn
lấn
𢭹 lấn
𠞺 lần
𡫫 lần
𨁮 lần
lẫn
𠳺 lẩn
lãn
lãn
lãn
lạn
lạn
𠓬 lặn
𣵰 lặn
lận
lận
lận
lận
lận
lận
lận
lận
鄰近 lân cận
𠞺捃 lần còn
𠞺𡳳 lần cuối
𠞺近 lần gần
𠞺﨤 lần gặp
瀾汗 lan hãn
轔轔 lân lân
悋𪵅 lẫn lộn
𠞺𦓡 lần mà
瀾漫 lan mạn
爛漫 lạn mạn
爛熳 lạn mạn
𠞺𠬠 lần một
蘭若 lan nhã
𠞺扔 lần nhưng
蘭若 lan nhược
𠞺女 lần nữa
𠞺耒 lần rồi
闌珊 lan san
𠞺𫐂 lần sau
蘭室 lan thất
悋㗂 lẫn tiếng
𠞺𥪝 lần trong
吝𥪝 lận trong
𠞺旬 lần tuần
lang
lang
lang
lang
lang
lang
lang
lang
lang
lang
lang
lang
lang
lang
lang
lang
lang
lang
lang
lang
lang
lăng
lăng
lăng
lăng
lăng
lăng
lăng
lăng
lăng
lăng
lăng
lăng
lăng
lăng
lăng
lăng
lăng
lăng
lăng
𩜁 lăng
lắng
𢠯 lắng
𣼽 lắng
𦗏 lắng
𫆍 lắng
lẵng
𢭗 lẳng
lâng
lãng
lãng
lãng
lãng
lãng
𨃹 lảng
lạng
lạng
𣼽 lặng
狼狽 lang bái
狼跋其胡 lang bạt kì hồ
琅玕 lang can
瑯琊 lang da
鋃鐺 lang đang
莨菪 lang đãng
凌夷 lăng di
菱花 lăng hoa
狼抗 lang kháng
𣼽期 lặng khi
睖睖睜睜 lăng lăng tĩnh tĩnh
輘轢 lăng lịch
浪漫 lãng mạn
陵墓 lăng mộ
朗費 lãng phí
浪費 lãng phí
𫆍過 lắng quá
郎君 lang quân
諒山 lạng sơn
狼藉 lang tạ
凌晨 lăng thần
𫆍𧗱 lắng về
lanh
lanh
𧼍 lanh
lánh
𨀌 lánh
𡅐 lành
lãnh
lãnh
lạnh
冷宮 lãnh cung
冷淡 lãnh đạm
冷𣇞 lạnh giờ
冷氣 lãnh khí
冷酷 lãnh khốc
冷空 lạnh không
冷扔 lạnh nhưng
冷心 lãnh tâm
冷僻 lãnh tích
冷箭 lãnh tiễn
冷節 lãnh tiết
冷笑 lãnh tiếu
冷靜 lãnh tĩnh
冷吧 lạnh và
lao
lao
lao
lao
lao
lao
lao
lao
lao
lao
lao
lao
lao
lao
lao
lao
lao
𨦭 lao
láo
lão
lão
lão
lão
lão
lão
lão
lạo
lạo
lạo
lạo
lạo
lạo
老蚌生珠 lão bạng sinh châu
勞工 lao công
勞工團體 lao công đoàn thể
潦倒 lao đảo
勞役 lao dịch
勞動 lao động
老油子 lão du tử
牢靠 lao kháo
勞苦 lao khổ
老吏 lão lại
牢牢 lao lao
勞力 lao lực
老撾 lão qua
勞心 lao tâm
牢騷 lao tao
老態龍鍾 lão thái long chung
潦草 lao thảo
老實 lão thật
老是 lão thị
老天 lão thiên
老小 lão tiểu
勞損 lao tổn
勞資 lao tư
老舍 Lão Xá
勞燕分飛 lao yến phân phi
láp
lắp
lắp
lấp
lấp
lạp
lạp
lạp
lạp
lạp
lạp
lạp
lạp
lạp
lạp
lạp
lạp
lạp
lạp
𨮎 lạp
lập
lập
𤇥 lập
立志 lập chí
拉倒 lạp đảo
㕸調 lắp điều
拉丁語 lạp đinh ngữ
立馬 lập mã
立馬蓋橋 lập mã cái kiều
立馬造橋 lập mã tạo kiều
立𠬠 lập một
拉夫桑賈尼 lạp phu tang cổ ni
立財 lập tài
立體 lập thể
立場 lập trường
立自 lập từ
立嗣 lập tự
立足 lập túc
立即 lập tức
立吧 lập và
𣋛 lát
𣋩 lát
lắt
lạt
lạt
lạt
lạt
lạt
lạt
lạt
𤁕 lạt
𥶁 lạt
𣙬 lặt
lật
lật
lật
lật
lật
喇叭 lạt bát
𣋩𠫾 lát đi
鬎鬁 lạt lị
喇嘛 lạt ma
𣋩女 lát nữa
lau
lau
𢭂 lau
𣓿 lau
𦰤 lau
làu
làu
lâu
lâu
lâu
lâu
lâu
lâu
lâu
lâu
lâu
lâu
lâu
lâu
lâu
lâu
lâu
lâu
lâu
lâu
lâu
lâu
𥹰 lâu
𦧃 lâu
lầu
𦓜 lẫu
𦕳 lảu
lậu
lậu
lậu
𥹰舅 lâu cậu
螻蛄 lâu cô
樓臺 lâu đài
𢭂𢶿 lau dọn
𥹰得 lâu được
𥹰𪡗 lâu hơn
嘍羅 lâu la
婁羅 lâu la
𥹰𡗋 lâu lắm
樓櫓 lâu lỗ
𥹰𠬠 lâu một
樓𠄼 lầu năm
𢭂𠊛 lau người
螻蟈 lâu quắc
𥹰耒 lâu rồi
𥹰雪 lâu tuyết
𥹰吧 lâu và
𢯦 lay
𠸨 láy
𥈯 láy
𨅼 láy
𥙩 lấy
lầy
𣱽 lầy
𤀛 lầy
𡅏 lẫy
𢙔 lẫy
𢬦 lẩy
𢴙 lảy
𢹿 lảy
𥚄 lạy
𥛉 lậy
𥙩幅 lấy bức
𥙩𡓇 lấy chỗ
𥙩𠫾 lấy đi
𥙩得 lấy được
𥙩爫 lấy làm
𥙩𠅒 lấy mất
𥙩𠬠 lấy một
𥙩𠑬 lấy nhau
𥙩伮 lấy nó
𥙩式 lấy thức
𥙩錢 lấy tiền
𥙩派 lấy vé
𥙩車 lấy xe
le
le
𥆼 lé
𣗱 lè









𠠍
lề
𠅜 lề
𨦙 lề
lễ
lễ
lễ
lễ
lễ
lễ
lễ
lễ
𠲥 lẽ
𨤧 lẽ
𨤰 lẽ
𥛭 lẻ
lẹ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
lệ
禮拜 lễ bái
荔枝 lệ chi
禮𡠣 lễ cưới
例題 lệ đề
淚庭 lệ đình
麗婷 lệ đình
厲害 lệ hại
黎黃 lê hoàng
禮記 Lễ Kí
禮𢧚 lễ nên
例外 lệ ngoại
犁牛之子 lê ngưu chi tử
厲風 lệ phong
禮服 lễ phục
𨤰𠚢 lẽ ra
厲色 lệ sắc
隸書 lệ thư
醴酒不設 lễ tửu bất thiết
禮物 lễ vật
梨園 lê viên
𣄬 lệch
𥋲 lem
lém
𠿳 lèm
len
𥌦 lén
lèn
𨖲 lên
𢤠 lẽn
𨇍 lẻn
𨖲案 lên án
𨖲影惵 lên ảnh đẹp
𨖲蹎 lên chân
𨖲職 lên chức
𨖲眾 lên chúng
𨖲塘 lên đường
𨖲㛪 lên em
𨖲空 lên không
𨖲𠬠 lên một
𨖲𢆥 lên năm
𨖲𥋴 lên ngắm
𨖲馭 lên ngựa
𨖲𡗉 lên nhiều
𨖲𡶀 lên núi
𨖲於 lên ở
𨖲艚 lên tàu
𨖲全 lên toàn
𨖲𡗶 lên trời
𨖲中 lên trung
縺吧 len và
lênh
lênh
lệnh
令愛 lệnh ái
令正 lệnh chánh
令旨 lệnh chỉ
令終 lệnh chung
令名 lệnh danh
令弟 lệnh đệ
令姪 lệnh điệt
令尹 lệnh doãn
令堂 lệnh đường
令兄 lệnh huynh
令郎 lệnh lang
令母 lệnh mẫu
令妹 lệnh muội
令色 lệnh sắc
令叔 lệnh thúc
令箭 lệnh tiễn
令節 lệnh tiết
𤃜 leo
𨇉 leo
𩻻 leo
𠮩 léo
lèo
lẻo
𠖭 lẻo
𣱾 lẻo
𣼾 lẻo
lẹo
𡡅 lẹo
𨇉𨖲 leo lên
𨇉𡶀 leo núi
𥼕 lép
𩻑 lẹp
𨅀 lệp
𥉬 lét
𨀺 lết
𨃻 lết
𦤭 lẹt
lêu
𦼔 lều
lểu
li
li
li
li
li
li
li
li
li
li
li
li
li
li
li
li
li
li
li
li
li
li
li
li
li
li
li
li
li
li
li
li
li
li
li
li
li
li
li
lí
lí
lí
lí
lí
lí
lí
lí
lí
lí
lí
lí
lí
lị
lị
lị
lị
lị
lị
lị
lị
lị
lị
李白 Lí Bạch
李𪨈 lí càng
理𧵑 lí của
理由 lí do
理遊 lí du
理解 lí giải
理監 lí giám
理學 lí học
離開 li khai
俐落 lị lạc
理𡗋 lí lắm
離婁 li lâu
離婁之明 li lâu chi minh
離離 li li
理𡤓 lí mới
理𠬠 lí một
俚語 lí ngữ
理茹 lí nhà
離譜 li phổ
理七 lí thất
理趣 lí thú
鯉素 lí tố
里長 lí trường
𨁫 lỉa
lịa
lịch
lịch
lịch
lịch
lịch
lịch
lịch
lịch
lịch
lịch
lịch
lịch
lịch
lịch
lịch
lịch
lịch
lịch
lịch
lịch
lịch
lịch
lịch
lịch
lịch
lịch
lịch
lịch
lịch
lịch
歷憑 lịch bằng
歷㐌 lịch đã
歷得 lịch được
歷𪜀 lịch là
歷然 lịch nhiên
歷於 lịch ở
歷𫇐 lịch rất
歷史 lịch sử
歷事 lịch sự
歷𥪝 lịch trong
歷吧 lịch và
𥆁 liếc
𥋷 liếc
liêm
liêm
liêm
liêm
liêm
liêm
liêm
liêm
liêm
liêm
liêm
liêm
liêm
liêm
liêm
liêm
liêm
liêm
𡄥 liếm
𦧷 liếm
liềm
liễm
liễm
liễm
liễm
liễm
liễm
liễm
liễm
liễm
liễm
liễm
liễm
liễm
liễm
liệm
liệm
liệm
liệm
灩灩 liễm diễm
灩灩 liễm liễm
襝衽 liễm nhẫm
廉恥 liêm sỉ
廉纖 liêm tiêm
liên
liên
liên
liên
liên
liên
liên
liên
liên
liên
liên
liên
liên
liên
liên
liên
liên
liên
liên
liến
liễn
liễn
liễn
liễn
連枷 liên gia
聯繫 liên hệ
蓮花 liên hoa
連環 liên hoàn
連襟 liên khâm
聯絡 liên lạc
連綿 liên miên
聯盟 liên minh
連年 liên niên
聯翩 liên phiên
連關 liên quan
連貫 liên quán
鏈軌 liên quỹ
聯賽 liên tái
連城 liên thành
蓮座 liên tọa
連續 liên tục
聯想 liên tưởng
liếng
𠖝 liệng
𩙳 liệng
𥸆 liếp
liệp
liệp
liệp
liệp
liệp
獵獵 liệp liệp
liệt
liệt
liệt
liệt
liệt
liệt
liệt
liệt
liệt
liệt
𩷈 liệt
列強 liệt cường
列強 liệt cường
劣項 liệt hạng
劣貨 liệt hóa
列計 liệt kê
列國 liệt quốc
列土分疆 liệt thổ phân cương
列傳 liệt truyện
列位 liệt vị
liêu
liêu
liêu
liêu
liêu
liêu
liêu
liêu
liêu
liêu
liêu
liêu
liêu
liêu
liêu
liêu
liễu
liễu
liễu
liễu
liễu
liễu
liểu
liểu
liểu
liệu
liệu
liệu
liệu
liệu
liệu
liệu
liệu
liệu
liệu
liệu
liệu
僚朋 liêu bằng
了不起 liễu bất khởi
料眾 liệu chúng
療養 liệu dưỡng
了解 liễu giải
了結 liễu kết
寥落 liêu lạc
料理 liệu lí
了然 liễu nhiên
繚繞 liễu nhiễu
了事 liễu sự
聊勝於無 liêu thắng ư vô
聊天 liêu thiên
僚屬 liêu thuộc
料倅 liệu tôi
柳宗元 Liễu Tông Nguyên
了債 liễu trái
聊齋志異 Liêu trai chí dị
lim
𣜰 lim
linh
linh
linh
linh
linh
linh
linh
linh
linh
linh
linh
linh
linh
linh
linh
linh
linh
linh
linh
linh
linh
linh
linh
linh
linh
linh
linh
linh
linh
linh
linh
linh
linh
linh
𠔦 lính
𣉏 lình
𨩖 lình
lĩnh
lĩnh
lĩnh
lĩnh
lĩnh
𦆺 lĩnh
靈芝 linh chi
瑛𣗓 linh chưa
零嘴 linh chủy
靈柩 linh cữu
𠔦救 lính cứu
領導 lĩnh đạo
伶丁 linh đinh
伶仃 linh đinh
零丁 linh đinh
領教 lĩnh giáo
零𠄩 linh hai
靈魂 linh hồn
領餉 lĩnh hướng
靈氣 linh khí
零件 linh kiện
鈴蘭 linh lan
伶俐 linh lị
泠泠 linh linh
領略 lĩnh lược
零𠬠 linh một
靈驗 linh nghiệm
伶人 linh nhân
領館 lĩnh quán
靈床 linh sàng
零食 linh thực
領袖 lĩnh tụ
靈應 linh ứng
靈位 linh vị
liu
𠮩 líu
𠮩嚧 líu lo
lo
𢗼 lo
𢥈 lo
𥌧 ló
lò
lò


























lồ
lỗ
lỗ
lỗ
lỗ
lỗ
lỗ
lỗ
lỗ
lỗ
lỗ
lỗ
lỗ
lỗ
lỗ
lỗ

𠰷
𥺓 lớ
𩆴 lờ
lỡ
𢙲 lỡ
𡋿 lở
𥖕 lở
𨹬 lở
𤮗 lọ
lộ
lộ
lộ
lộ
lộ
lộ
lộ
lộ
lộ
鑪捶 lô chủy
爐抵 lò để
𤮗抵 lọ để
嚧咦 lo gì
露喉 lộ hầu
嚧𣱆 lo họ
蘆花蕩 lô hoa đãng
嚧𫆍 lo lắng
路𠓇 lộ sáng
魯迅 Lỗ Tấn
嚧悉 lo tất
嚧添 lo thêm
露天 lộ thiên
嚕蘇 lỗ tô
露𥪝 lồ trong
鸕鷀 lô tư
蘆葦 lô vĩ
㛎車 lỡ xe
露出馬腳 lộ xuất mã cước
loa
loa
loa
loa
𤆷 loá
𤍶 loà
𩇍 loà
𤁖 loã
lõa
lỏa
lỏa
lỏa
lỏa
lỏa
螺髻 loa kế
螺螄 loa sư
loại
loại
類音 loại âm
類別 loại biệt
類咦 loại gì
類𦧘 loại thịt
loan
loan
loan
loan
孿 loan
loan
loan
loan
loan
loan
loan
loan
loan
loan
loan
loan
loan
loan
loan
loan
loan
loạn
loạn
loạn
亂打 loạn đả
亂黨 loạn đảng
亂鬨不過來 loạn hống bất quá lai
亂落 loạn lạc
亂離 loạn li
亂倫 loạn luân
亂目 loạn mục
亂言 loạn ngôn
亂髮 loạn phát
鸞鳳 loan phụng
亂君 loạn quân
亂軍 loạn quân
亂臣 loạn thần
亂草 loạn thảo
亂世 loạn thế
灣𥉩 loan trông
鸞儔鳳侶 loan trù phụng lữ
鸞帳 loan trướng
亂射 loạn xạ
loanh
令𨒺 loanh quanh
loát
loát
loát
loát
lóc
𠯿 lóc
𡂎 lóc
𡉽 lóc
祿 lốc
𤀓 lọc
lộc
lộc
祿 lộc
lộc
lộc
lộc
lộc
lộc
lộc
鹿 lộc
lộc
轆轤 lộc lô
轆轆 lộc lộc
祿𠊛 lốc người
鹿砦 lộc trại
鹿死誰手 lộc tử thùy thủ
loe
𤑬 loé
𤷯 loét
loi
𩁦 loi
𤑭 lói
𡋃 lòi
𤞖 lòi
𤢗 lòi
lôi
lôi
lôi
lôi
lôi
lôi
lôi
lôi
lôi
lôi
lôi
lôi
𡀂 lôi
𨆢 lôi
𪆼 lôi
lối
𡓃 lối
lồi
𥅦 lồi
lỗi
lỗi
lỗi
lỗi
lỗi
lỗi
lỗi
lỗi
lỗi
𥓹 lỗi
lõi
𣢹 lỏi
𥐧 lỏi
lời
𠳒 lời
𢈱 lời
lợi
lợi
lợi
lợi
𪘌 lợi
𥑶 lọi
𣷮 lội
𤂬 lội
利病 lợi bệnh
利比亞 lợi bỉ á
纇舅 lỗi cậu
𠳒句 lời câu
纇朱 lỗi cho
𠳒朱 lời cho
纇居 lỗi cư
纇𧵑 lỗi của
纇捲 lỗi cuốn
擂臺 lôi đài
利名 lợi danh
𠳒電 lời điện
雷霆 lôi đình
雷同 lôi đồng
利用 lợi dụng
𠳒得 lời được
纇加 lỗi gia
利害 lợi hại
纇𪳨 lỗi hẳn
𠳒許 lời hứa
利益 lợi ích
利口 lợi khẩu
利器 lợi khí
礨空 lỗi không
纇空 lỗi không
𠳒空 lời không
𠳒勸 lời khuyên
利己 lợi kỉ
利金 lợi kim
磊落 lỗi lạc
磊磊 lỗi lỗi
磊磊落落 lỗi lỗi lạc lạc
𠳒𠸼 lời mời
利源 lợi nguyên
利潤 lợi nhuận
纇扔 lỗi nhưng
利權 lợi quyền
𠳒𦒹 lời sáu
纇在 lỗi tại
利他 lợi tha
利他主義 lợi tha chủ nghĩa
礨石 lôi thạch
纇𧡊 lỗi thấy
𠳒書 lời thư
纇倅 lỗi tôi
利子 lợi tử
利息 lợi tức
纇爲 lỗi vì
雷射 lôi xạ
𠳒吀 lời xin
𡄦 lom
𥍍 lom
𧹫 lòm
𨇣 lôm
𤊭 lốm
𤒢 lốm
𨂕 lồm
𨃎 lồm
𡔑 lõm
𤃢 lõm
𨰲 lõm
𦗝 lỏm
lờm
𡽾 lởm
𡾭 lởm
𥗽 lởm
𦡶 lọm
𨫅 lon
𨅽 lòn
lôn
lôn
𦟹 lồn
lỏn
𡘯 lớn
𡚚 lớn
𢀬 lớn
𢀲 lớn
𣁔 lớn
𢦂 lờn
𤞼 lợn
𠓹 lọn
𪵅 lộn
𡚚𪥘 lớn cả
𡚚抵 lớn để
𡚚咍 lớn hay
𪵅𣱆 lộn họ
𡚚𪡗 lớn hơn
𡚚空 lớn không
𡚚𨖲 lớn lên
𡚚𢧚 lớn nên
𡚚一 lớn nhất
𡚚𥆾 lớn nhìn
𡚚於 lớn ở
𡚚𥪝 lớn trong
long
long
long
long
long
long
long
long
long
long
𢚸 lòng
lông
lông
lông
lông
𣯡 lông
𣰳 lông
𣰴 lông
𣰵 lông
𦒮 lông
lồng
𨁦 lõng
lỏng
lỏng
lỏng
𨆞 lỏng
𠑋 lọng
𢃈 lọng
lộng
lộng
lộng
lộng
lộng
弄筆 lộng bút
龍章鳳篆 long chương phụng triện
龍章鳳篆 long chương phượng triện
𢚸𢶿 lòng dọn
𢚸𡗋 lòng lắm
隆隆 long long
𢚸𢗔 lòng mến
弄法 lộng pháp
弄權 lộng quyền
𢚸者 lòng trả
弄巧成拙 lộng xảo thành chuyết
𢚸𢞅 lòng yêu
lốp
𧀨 lốp
𤖹 lớp
lợp
𨀎 lộp
𤖹𣹓 lớp đầy
𤖹𠄩 lớp hai
𤖹𠄼 lớp năm
𤖹yoga lớp yoga
lót
𧙻 lốt
𣼷 lớt
𢯰 lọt
𦢴 lột
𢯰𡬈 lọt xuống
lu
lu
lu
lũ
lũ
lũ
lũ
lũ
lũ
lũ
lũ
lũ
lũ
lũ
lũ
lũ
lũ
lũ
lũ
lũ
lũ
lũ
lũ
lũ
lũ
lũ
lũ
lũ
lũ
𠎪 lũ

















lữ
lữ
lữ
lữ
lữ
lữ
lữ
lữ
lữ
𠢬 lử
lự
lự
lự
lự
lự
𦓉 lụ
僂指 lũ chỉ
𠎪𪀄 lũ chim
呂鉅 lữ cự
旅游 lữ du
旅遊 lữ du
旅行 lữ hành
膂力 lữ lực
瘻管 lũ quản
縷析 lũ tích
lùa
lứa
lừa
lừa
𩢬 lừa
lửa
lựa
𡃖 lựa
lụa
焒殘 lửa tàn
焒𠓀 lửa trước
焒吧 lửa và
焒爲 lửa vì
luân
luân
luân
luân
luân
luân
luân
luân
luân
luân
luân
luân
luân
luân
luân
luân
luẩn
luận
luận
倫敦 luân đôn
淪陷 luân hãm
輪迴 luân hồi
倫理 luân lí
論語 Luận Ngữ
倫常 luân thường
論𧗱 luận về
淪漪 luân y
luật
luật
luật
luật
luật
律公 luật công
律交 luật giao
律師 luật sư
𣅶 lúc
lực
lực
lục
lục
lục
lục
lục
lục
lục
lục
lục
lục
lục
lục
lục
lục
绿 lục
lục
lục
lục
lục
lục
lục
lục
lục
lục
𣅶咹 lúc ăn
𣅶英 lúc anh
𣅶𠀧 lúc ba
𣅶伴 lúc bạn
𣅶𦉱 lúc bảy
六部 lục bộ
𣅶𦊚 lúc bốn
𣅶𣇜 lúc buổi
力𪥘 lực cả
六根 lục căn
𣅶警 lúc cảnh
𣅶𠞟 lúc cạo
𣅶舅 lúc cậu
𣅶𣋂 lúc chiều
𣅶𠃩 lúc chín
力朱 lực cho
𣅶眾 lúc chúng
六極 lục cực
六道 lục đạo
𣅶頭 lúc đầu
綠豆沙 lục đậu sa
力田 lực điền
𣅶𢷣 lúc dở
𣅶𪦆 lúc đó
六家 lục gia
六角形 lục giác hình
𣅶𡧲 lúc giữa
𣅶𠄩 lúc hai
六骸 lục hài
力行 lực hành
六合 lục hợp
六卿 lục khanh
六氣 lục khí
六經 lục kinh
力𪜀 lực là
𣅶梩 lúc lái
六棱 lục lăng
六禮 lục lễ
陸離 lục li
僇𡚚 lục lớn
碌碌 lục lục
力量 lực lượng
陸梁 lục lương
𣅶氽 lúc mấy
𣅶𩄎 lúc mưa
𣅶𨒒 lúc mười
𣅶𠄼 lúc năm
𣅶芾 lúc nào
𣅶呢 lúc này
六藝 lục nghệ
六壬 lục nhâm
𣅶𡛤 lúc nửa
𣅶翁 lúc ông
六品 lục phẩm
六法 lục pháp
六腑 lục phủ
六方 lục phương
六官 lục quan
六國 lục quốc
𣅶𣇝 lúc rảnh
綠色和平組織 lục sắc hòa bình tổ chức
𣅶𠓇 lúc sáng
𣅶𦒹 lúc sáu
力士 lực sĩ
六畜 lục súc
六鑿 lục tạc
六賊 lục tặc
六賊 lục tặc
𣅶災 lúc tai
𣅶𠔭 lúc tám
六親 lục thân
六神 lục thần
六神無主 lục thần vô chủ
六韜 lục thao
六韜三略 lục thao tam lược
六書 lục thư
𣅶識 lúc thức
六情 lục tình
六省 lục tỉnh
𣅶倅 lúc tôi
陸沉 lục trầm
六塵 lục trần
陸程 lục trình
陸續 lục tục
錄像 lục tượng
六位 lục vị
六味 lục vị
𨙝 lui
𩽊 lúi
𤈞 lùi
𨙝 lùi
lủi
𨇒 lủi
𥟹 lụi
𨙝𠚢 lùi ra
𡄁 lúm
lùm
𦼚 lùm
lún
lún
𠗣 lún
𧛈 lụn
lung
lung
lung
lung
lung
lung
lung
lung
lung
lung
lung
窿 lung
lung
lung
lung
lung
lung
𢥆 lung
𠺠 lúng
lùng
lùng
𡫶 lùng
𣼰 lùng
𨓡 lùng
lũng
lũng
lũng
lũng
lũng
lũng
lũng
lũng
𥨋 lủng
𠦻 lưng
𦡟 lưng
𨉞 lưng
𨄂 lứng
lừng
𤊥 lừng
𨅉 lửng
𩡜 lựng
籠絆 lung bán
壟斷 lũng đoạn
籠絡 lung lạc
籠罩 lung tráo
luộc
𤊒 luộc
𤐠 luộc
lược
lược
lược
lược
𥳂 lược
撂下 lược hạ
𤻳 luỗi
lưới
lười
lười
𢜞 lười
𥚇 lưỡi
𦧜 lưỡi
𦧽 lưỡi
𣳪 lượi
𢹦 lượm
luôn
𠁄 luồn
𢳳 luồn
𧐖 lươn
𩷕 lươn
𩽥 lươn
lườn
𢺤 lườn
𦝹 lườn
𦟪 lườn
𤀚 lượn
𦑅 lượn
㫻咹 luôn ăn
㫻𠸒 luôn bảo
㫻𠹾 luôn chịu
㫻𣎏 luôn có
㫻𧻭 luôn dậy
㫻𦤾 luôn đến
㫻𠫾 luôn đi
㫻賭 luôn đổ
㫻𪃿 luôn gà
㫻貯 luôn giữ
㫻歷 luôn lịch
㫻㫻 luôn luôn
㫻留 luôn lưu
㫻𧞾 luôn mặc
㫻𧷸 luôn mua
㫻晚 luôn muộn
㫻䄧 luôn nảy
㫻呐 luôn nói
㫻於 luôn ở
㫻沛 luôn phải
㫻觀 luôn quan
㫻滌 luôn sạch
㫻抄 luôn sao
㫻𢜝 luôn sợ
㫻𪶚 luôn tắm
㫻適 luôn thích
㫻㕵 luôn uống
㫻𫏚 luôn vội
luống
𡏡 luống
𨻫 luống
lương
lương
lương
lương
lương
lương
lương
lương
lương
lương
lương
lưỡng
lưỡng
lưỡng
lưỡng
lưỡng
lưỡng
lượng
lượng
lượng
lượng
lượng
lượng
lượng
lượng
lượng
lượng
lượng
lượng
lượng
lượng
lượng
lượng
糧憑 lương bằng
量勤 lượng cần
良機 lương cơ
糧𧵑 lương của
兩極 lưỡng cực
涼臺 lương đài
兩面 lưỡng diện
兩端 lưỡng đoan
良藥苦口 lương dược khổ khẩu
糧可 lương khá
兩可 lưỡng khả
量𪜀 lượng là
踉踉蹌蹌 lượng lượng thương thương
兩儀 lưỡng nghi
兩廣 lưỡng quảng
糧𫇐 lương rất
量𫇐 lượng rất
兩全 lưỡng toàn
量最 lượng tối
糧𡄰 lương tốt
梁園 lương viên
兩院 lưỡng viện
𦂻 luốt
luột
lướt
lướt
lượt
𦃾 lượt
lụp
𣹕 lụt
lưu
lưu
lưu
lưu
lưu
lưu
lưu
lưu
lưu
lưu
lưu
lưu
lưu
lưu
lưu
lưu
lưu
lưu
lưu
lưu
lưu
lưu
lưu
lưu
lữu
lữu
lữu
lữu
lựu
lựu
lựu
lựu
lựu
lựu
lựu
lựu
lựu
lựu
lựu
lựu
lựu
留各 lưu các
琉球 lưu cầu
溜達 lựu đạt
流演 lưu diễn
榴火 lựu hỏa
硫磺 lưu hoàng
流落 lưu lạc
瀏覽器 lưu lãm khí
流離 lưu li
琉璃 lưu li
流連 lưu liên
留連 lưu liên
流氓 lưu manh
劉義慶 Lưu Nghĩa Khánh
留心 lưu tâm
流水行雲 lưu thủy hành vân
流水落花 lưu thủy lạc hoa
流亡 lưu vong
留𤥑 lưu vòng
luy
luy
luy
luy
luy
luy
luy
luỹ
luỵ
lũy
lũy
lũy
lũy
lũy
lũy
lụy
lụy
lụy
lụy
lụy
luyên
luyên
luyến
luyến
luyến
luyến
luyến
luyến
luyến
luyến
luyến
luyến
luyện
luyện
luyện
luyện
luyện
luyện
luyện
戀愛 luyến ái
練𧵑 luyện của
戀家 luyến gia
練言 luyện ngôn
戀人 luyến nhân
練習 luyện tập
戀惜 luyến tích
㝈子 luyến tử
鍊字 luyện tự
攣踠 luyến uyển
luyệt
luyệt