Main Menu

Alphabetical Listing of Chữ Nôm and Hán tự

na
na
na
na
na
na
na
ná
ná
nà
nã
nả
nả
𥭵 nả
𠌧 nạ
𩈩 nạ
拿主意 nã chủ ý
那倒也是 na đảo dã thị
那麼 na ma
拿破崙 nã phá luân
拿手 nã thủ
挪威 na uy
𠽋 nấc
𦟻 nạc
nặc
nặc
nặc
nặc
𡁠 nặc
𡁠 nặc
匿名 nặc danh
匿戶 nặc hộ
諾言 nặc ngôn
nách
𦙜 nách
𦟜 nách
𦟸 nách
𦡥 nách
nạch
nạch
nạch
nai
nai
nai
nai
nái
𤜠 nái
𥾋 nái
𧈣 nái
nài
nài
nãi
nãi
nãi
nãi
nãi
nãi
nãi
nãi
nãi
nải
𢖱 nải
nại
nại
nại
nại
nại
nại
nại
褦襶 nại đái
奶油 nãi du
奈何 nại hà
奶酪 nãi lạc
奶媽 nãi ma
捺呢 nài nỉ
nam
nam
nam
nam
nam
nam
nam
nam
nam
𠲸 nam
nám
𠄻 năm
𠄼 năm
𢆥 năm
nắm
𦣰 nằm
nâm
nấm
nấm
𡎜 nấm
nẫm
nẫm
nạm
nạm
nạm
nậm
南亞 nam á
南音 nam âm
南北朝 nam bắc triều
南半球 nam bán cầu
南冰洋 nam băng dương
𦣰病 nằm bệnh
南部 nam bộ
𠄼球 năm cầu
南針 nam châm
𢆥姑 năm cô
𢆥𠫾 năm đi
男演 nam diễn
𢆥條 năm điều
𠄼𠀲 năm đứa
𦣰𠁑 nằm dưới
南郊 nam giao
𠄼𣇞 năm giờ
𦣰𡧲 nằm giữa
𠄼𧣳 năm góc
南海 nam hải
𢆥𠄩 năm hai
𢆥𣱆 năm họ
南柯 nam kha
𠄼𠞺 năm lần
南美 nam mĩ
南無 nam mô
𦣰𢠩 nằm mơ
𢆥𡤓 năm mới
𠄼𠬠 năm một
𢆥𠬠 năm một
𦣰𠬠 nằm một
𠄼𠦩 năm mươi
𢆥𠦩 năm mươi
𠄼𢆥 năm năm
𢆥𠉞 năm nay
𠄼𠦳 năm nghìn
𢆥𩠘 năm ngoái
𠄼𠊛 năm người
南人 nam nhân
𢆥扔 năm nhưng
南渃 nam nước
𦣰於 nằm ở
南非 nam phi
男飛 nam phi
南風 nam phong
𠄼丿 năm phút
𢆥耒 năm rồi
𠄼𥙪 năm rưỡi
𢆥𫐂 năm sau
南史 nam sử
𠄼層 năm tầng
𠄼𣎃 năm tháng
揇勢 nắm thế
南天 nam thiên
𠄼次 năm thứ
𠄼㗂 năm tiếng
𢆥倅 năm tôi
𢆥摧 năm tồi
𠄼𤾓 năm trăm
𦣰𨕭 nằm trên
南朝 nam triều
𢆥𠓀 năm trước
𢆥自 năm từ
𢆥𧗱 năm về
南越 nam việt
𢆥𣃣 năm vừa
𠄼車 năm xe
𦣰𡬈 nằm xuống
nan
nan
𥸁 nan
nán
𡅧 năn
𢟒 năn
𥸒 nẳn
𦣎 nân
nấn
nãn
𢥪 nản
nạn
nạn
nặn
nặn
𡔃 nặn
難𣗓 nạn chưa
難㐌 nạn đã
難得 nan đắc
難道 nan đạo
難𦤾 nạn đến
難以想像 nan dĩ tưởng tượng
難交 nạn giao
難𣋚 nạn hôm
難兄難弟 nan huynh nan đệ
難兄難弟 nạn huynh nạn đệ
難空 nạn không
難𪜀 nạn là
難人 nạn nhân
難扔 nạn nhưng
難怪 nan quái
難𣋁 nạn tối
難𥉩 nạn trông
難聞 nan văn
難𠇍 nàn với
難侈 nạn xảy
nang
nang
nang
nang
năng
năng
năng
nắng
𣌝 nắng
nẵng
nâng
𢪲 nâng
𦣙 nấng
𩟻 nấng
nãng
nãng
nãng
nãng
nãng
nãng
nạng
𣠺 nạng
𥘀 nặng
𨤼 nặng
𣌝𤋾 nắng ấm
𣌝保 nắng bảo
能幹 năng cán
能抵 năng để
𨤼𪡗 nặng hơn
𣌝空 nắng không
能𪜀 năng là
能力 năng lực
𣌝𩈘 nắng mặt
能言 năng ngôn
能源 năng nguyên
𣌝過 nắng quá
𨤼𥪝 nặng trong
𣌝吧 nắng và
nanh
nanh
𤘓 nanh
𤡛 nanh
𥢃 nành
𧰗 nành
nạnh
nao
nao
nao
nao
náo
náo
náo
náo
nào
não
não
não
não
não
não
não
𢣈 não
nạo
nạo
nạo
nạo
nạo
nạo
nạo
芾啊 nào à
芾英 nào anh
芾𪥘 nào cả
芾舅 nào cậu
腦脂 não chi
芾朱 nào cho
芾𣗓 nào chưa
芾眾 nào chúng
芾姑 nào cô
芾古 nào cổ
芾𧵑 nào của
芾拱 nào cũng
芾抵 nào để
芾𦤾 nào đến
芾怡 nào di
芾𪦆 nào đó
芾㨂 nào đóng
芾得 nào được
芾近 nào gần
芾𠏳 nào giống
芾𪡗 nào hơn:
芾恪 nào khác
芾期 nào khi
芾空 nào không
芾𣅶 nào lúc
芾𦓡 nào mà
芾㛟 nào miễn
芾𨷑 nào mở
芾凝 nào ngừng
惱人 não nhân
芾伮 nào nó
芾耒 nào rồi
芾𫐂 nào sau
芾𠁸 nào suốt
芾勢 nào thế
芾時 nào thì
芾倅 nào tôi
芾𥪝 nào trong
腦子 não tử
nắp
𠖘 nắp
𩄵 nấp
nạp
nạp
nạp
nạp
nạp
nạp
𠌦 nập
𨃺 nập
納罕 nạp hãn
納涼 nạp lương
納悶 nạp muộn
納采 nạp thái
𠽇 nạt
nật
nật
nật
nật
nật
nật
nật
𣈰 nau
nâu
𣘽 nâu
𩹩 nâu
𤋷 nấu
𤍇 nấu
𤐛 nấu
𤒛 nấu
𦼝 nẫu
nậu
nậu
𤍇咹 nấu ăn
𤍇𩛷 nấu bữa
𤍇丐 nấu cái
𤍇咦 nấu gì
𤍇𤓢 nấu nướng
𠉞 nay
náy
này
nẫy
𣅅 nãy
nảy
𤆈 nảy
nậy
呢𤋾 này ấm
𠉞咹 nay ăn
呢安 này an
𠉞英 nay anh
呢泍 này bẩn
呢伴 này bạn
呢包 này bao
𠉞舅 nay cậu
呢舅 này cậu
呢𠁙 này chả
呢只 này chỉ
呢𣗓 này chưa
𠉞眾 nay chúng
𠉞𣎏 nay có
𠉞姑 nay cô
呢𣎏 này có
呢𧵑 này của
𠉞𡠣 nay cưới
𠉞㐌 nay đã
呢㐌 này đã
𠉞當 nay đang
呢當 này đang
𠉞惵 nay đẹp
呢惵 này đẹp
呢調 này đều
𠉞𠫾 nay đi
呢𠫾 này đi
𠉞得 nay được
呢得 này được
𠉞㧡 nay gây
呢價 này giá
𠉞交 nay giao
呢寄 này gửi
𠉞行 nay hàng
呢咍 này hay
𠉞𣱆 nay họ
𠉞𪡗 nay hơn
𠉞空 nay không
呢空 này không
呢矯 này kiểu
𠉞𪜀 nay là
呢𪜀 này là
𠉞𡗋 nay lắm
呢爫 này làm
呢㫻 này luôn
呢𦓡 này mà
呢氽 này mấy
呢𢆥 này năm
𠉞𣌝 nay nắng
呢𨤼 này nặng
𠉞𢧚 nay nên
呢𢧚 này nên
呢義 này nghĩa
呢如 này như
𠉞扔 nay nhưng
呢扔 này nhưng
𠉞於 nay ở
呢於 này ở
呢發 này phát
呢過 này quá
䄧𠚢 nảy ra
呢𫇐 này rất
呢耒 này rồi
𠉞𨖅 nay sang
𠉞𡫡 nay sao
𠉞𠱊 nay sẽ
呢𠱊 này sẽ
𠉞勢 nay thế
𠉞時 nay thì
𠉞時 nay thời
呢常 này thường
𠉞倅 nay tôi
呢倅 này tôi
呢𣋁 này tối
呢𡄰 này tốt
𠉞𡗶 nay trời
呢𠓀 này trước
𠉞吧 nay và
𠉞爲 nay vì
呢味 này vị
呢𡏦 này xây
𠉞䀡 nay xem


nễ
nễ
nễ
nễ
nễ
nễ
nễ
nễ
nễ
nể
nể
𢘝 nể
nệ
nệ
泥塑 nê tố
nem
𦟗 nem
𦟶 nem
𢷁 ném
nêm
𢬧 nêm
nếm
nếm
𧛋 nệm
𢷁朱 ném cho
𢷁𠬠 ném một
𢷁果 ném quả
𣑻 nen
𦮴 nen
𣡤 nén
𥗨 nén
𨦧 nén
𨰴 nén
nên
𢧚 nên
𢆭 nến
𤓢 nến
𡋂 nền
𡔒 nền
𢆘 nẽn
nện
𢵫 nện
𢧚咹 nên ăn
𢧚英 nên anh
𢧚𧸝 nên bán
𢧚報 nên báo
𢧚𠸒 nên bảo
𢧚𫐴 nên bắt
𢧚𢱙 nên cài
𢧚舅 nên cậu
𢧚𢟘 nên chắc
𢧚眾 nên chúng
𢧚𡀯 nên chuyện
𢧚姑 nên cô
𢧚固 nên cố
𢧚登 nên đăng
𢧚抵 nên để
𢧚𨑻 nên đem
𢧚㧅 nên đeo
𢧚𠫾 nên đi
𢧚讀 nên đọc
𢧚待 nên đợi
𢧚㨂 nên đóng
𢧚𥩯 nên dựng
𢧚塘 nên đường
𢧚﨤 nên gặp
𢧚噲 nên gọi
𢧚𪳨 nên hẳn
𢧚唉 nên hãy
𢧚𣱆 nên họ
𢧚學 nên học
𢧚唿 nên hút
𢧚結 nên kết
𢧚𧁷 nên khó
𢧚空 nên không
𢧚劍 nên kiếm
𢧚梩 nên lái
𢧚爫 nên làm
𢧚嚧 nên lo
𢧚𣅶 nên lúc
𢧚㫻 nên luôn
𢧚𣈕 nên mai
𢧚媒 nên mối
𢧚𠸼 nên mời
𢧚𤞦 nên mọi
𢧚𧷸 nên mua
𢧚𢆥 nên năm
𢧚銀 nên ngân
𢧚𡗉 nên nhiều
𢧚呐 nên nói
𢧚於 nên ở
𢧚翁 nên ông
𢧚𠚢 nên ra
𢧚𠱊 nên sẽ
𢧚式 nên thức
𢧚節 nên tiết
𢧚信 nên tin
𢧚倅 nên tôi
𢧚細 nên tới
𢧚遲 nên trì
𢧚自 nên tự
𢧚𧗱 nên về
𢧚䀡 nên xem
𢧚吀 nên xin
néo
𦆚 néo
nẻo
𡑩 nẻo
𢟕 nép
nếp
𥻻 nếp
nẹp
𣘆 nẹp
nết
𢝘 nết
𢟗 nết
𠵋 nẹt
𡀮 nếu
𡀮英 nếu anh
𡀮舅 nếu cậu
𡀮𣎏 nếu có
𡀮空 nếu không
𡀮𤞦 nếu mọi
𡀮倅 nếu tôi
𡀮𡗶 nếu trời
nga
nga
nga
nga
nga
nga
nga
nga
nga
nga
nga
nga
ngà
𤘋 ngà
ngã
ngạ
饿 ngạ
我期 ngã khi
我塊 ngã khỏi
俄羅斯 nga la tư
蛾眉 nga mi
鵝鸛 nga quán
我身 ngã thân
我簜 ngã thang
蛾子 nga tử
俄吧 nga và
我吧 ngã và
𥈭 ngác
ngắc
𦝈 ngắc
ngạc
ngạc
崿 ngạc
ngạc
ngạc
ngạc
ngạc
ngạc
ngạc
ngạc
ngạc
ngạc
ngạc
ngạc
ngạc
ngạc
ngạc
ngạc
ngạc
愕然 ngạc nhiên
𠸺 ngách
ngạch
ngạch
𡏤 ngạch
ngai
ngai
ngai
ngai
ngai
𣝅 ngái
𥇹 ngái
𠊚 ngài
𠏥 ngài
𧍋 ngài
ngãi
ngải
ngải
ngại
ngại
ngại
ngại
ngại
ngại
呆板 ngai bản
呆笨 ngai bổn
礙𢶿 ngại dọn
礙難照辦 ngại nan chiếu biện
𠏥倅 ngài tôi
𪑑 ngăm
𥋴 ngắm
𥌹 ngắm
ngâm
ngâm
ngấm
𣵴 ngấm
𦡞 ngấm
ngầm
砛𠫾 ngầm đi
砛𣋚 ngầm hôm
吟哦 ngâm nga
𥋴𣇟 ngắm sao
吟詠 ngâm vịnh
ngan
ngan
ngan
ngan
𪇩 ngan
ngán
𠵚 ngán
𢞆 ngán
𢱘 ngán
𩜽 ngán
ngàn
𡶨 ngàn
𪭳 ngăn
𥐇 ngắn
𥐉 ngắn
𥐍 ngắn
ngân
ngân
ngân
ngân
ngân
ngân
ngân
ngân
ngân
ngân
ngân
ngân
ngân
ngân
ngân
ngân
ngấn
ngẩn
𢥢 ngẩn
ngạn
ngạn
ngạn
ngạn
ngạn
ngạn
ngạn
ngạn
ngận
ngận
ngận
ngận
𪭳英 ngăn anh
𥐇𠫾 ngắn đi
銀行 ngân hàng
𥐇𪡗 ngắn hơn
𪭳空 ngăn không
岸獄 ngạn ngục
𥐇扔 ngắn nhưng
銀鼠 ngân thử
𥐇𠓨 ngắn vào
ngang
ngang
ngang
𢯤 ngáng
𢵲 ngáng
昂期 ngang khi
昂過 ngang qua
昂藏 ngang tàng
ngành
ngảnh
ngạnh
ngạnh
ngạnh
ngạnh
ngạnh
ngạnh
ngạnh
梗工 ngành công
梗藥 ngành dược
梗技 ngành kĩ
梗律 ngành luật
梗外交 ngành ngoại giao
梗廣吿 ngành quảng cáo
硬仗 ngạnh trượng
梗文 ngành văn
ngao
ngao
ngao
ngao
ngao
ngao
ngao
ngao
ngao
ngao
ngao
ngao
ngao
ngao
ngao
ngao
ngao
ngao
ngao
ngao
𧑃 ngao
𤢫 ngáo
𨎞 ngáo
ngào
𢳆 ngào
ngạo
ngạo
ngạo
ngạo
ngạo
ngạo
傲慢 ngạo mạn
熬熬 ngao ngao
謷謷 ngao ngao
熬熬煎煎 ngao ngao tiên tiên
翱翔 ngao tường
傲物 ngạo vật
𥈲 ngấp
ngập
ngập
𠲺 ngập
𣵵 ngập
𠯪 ngát
ngắt
𠖯 ngắt
𢪰 ngắt
ngất
𤴥 ngất
𩁶 ngất
ngạt
ngạt
ngạt
𠿸 ngạt
ngật
ngật
ngật
ngật
ngật
ngật
𡴯 ngật
疙瘩 ngật đáp
屹𡗶 ngất trời
𡂮 ngau
𠽀 ngáu
𣼱 ngàu
𤙮 ngàu
ngâu
ngâu
𣽀 ngấu
𣿃 ngấu
ngầu
ngẫu
ngẫu
ngẫu
ngẫu
𢠉 ngẩu
𠿄 ngậu
偶得 ngẫu đắc
偶婚 ngẫu hôn
吽牙 ngâu nha
偶爾 ngẫu nhĩ
偶然 ngẫu nhiên
偶發 ngẫu phát
偶數 ngẫu số
𣦍 ngay
𠵨 ngáy
𠿴 ngáy
𥋹 ngáy
𪖺 ngáy
𣈗 ngày
𣈜 ngày
ngấy
𢣀 ngấy
𡅷 ngậy
𦡡 ngậy
𣈜> ngày >
𣈜𠀧 ngày ba
𣦍𣊾 ngay bây
𣈜𪨈 ngày càng
𣈜舅 ngày cậu
𣈜眾 ngày chúng
𣈗解放 Ngày Giải Phóng
𣈜𠄩 ngày hai
𣈜𣋚 ngày hôm
𣦍期 ngay khi
𣈜空 ngày không
𣈜𪜀 ngày là
𣈜禮 ngày lễ
𣈜𣈕 ngày mai
𣈜𠬠 ngày một
𣈜𨒒 ngày mười
𣈜𦣰 ngày nằm
𣈜芾 ngày nào
𣈜𠉞 ngày nay
𣈜扔 ngày nhưng
𣈜於 ngày ở
𣈗國慶 Ngày Quốc Khánh
𣈜𦒹 ngày sáu
𣈜勢 ngày thế
𣈜次 ngày thứ
𣈜𥪝 ngày trong
𣦍𠓀 ngay trước
𣈜𠓀 ngày trước
𣈜吧 ngày và
𣈜䀡 ngày xem
𣈜𠸗𣎏𠬠 ngày xưa có một
𦖑 nghe
nghé
𤚇 nghé
𤛞 nghé
𠊙 nghè
𠐅 nghè
𠑢 nghè
nghê
nghê
nghê
nghê
nghê
nghê
nghê
nghê
nghê
nghê
nghê
nghề
nghễ
nghễ
nghễ
nghễ
𤈝 nghẹ
nghệ
nghệ
nghệ
nghệ
羿 nghệ
nghệ
nghệ
nghệ
nghệ
nghệ
nghệ
nghệ
𦖑𠸒 nghe bảo
𦖑兜 nghe đâu
𦖑低 nghe đây
𦖑條 nghe điều
𦖑得 nghe được
藝咦 nghề gì
𦖑𠏳 nghe giống
鯢桓 nghê hoàn
霓虹 nghê hồng
霓虹燈 nghê hồng đăng
藝向 nghề hướng
藝恪 nghề khác
𦖑空 nghe không
𦖑樂 nghe nhạc
𦖑呐 nghe nói
𦖑𧡊 nghe thấy
藝術 nghệ thuật
霓裳 nghê thường
𦖑信 nghe tin
𦖑倅 nghe tôi
𦖑自 nghe từ
𤶻 nghén
𦞎 nghén
nghênh
𠶐 nghễnh
𥈁 nghểnh
𨓑 nghểnh
迎拜 nghênh bái
迎刃而解 nghênh nhận nhi giải
迎接 nghênh tiếp
nghéo
nghèo
𠨪 nghèo
𧹅 nghèo
nghẹo
𢌎 nghẹt
nghêu
nghêu
nghêu
nghều
nghi
nghi
nghi
nghi
nghi
nghi
nghi
𡹠 nghi
nghĩ
nghĩ
nghĩ
nghĩ
nghĩ
nghĩ
nghĩ
nghĩ
nghĩ
nghĩ
nghĩ
nghĩ
𠉝 nghĩ
𢣂 nghĩ
𢪀 nghĩ
𠉝 nghỉ
nghị
nghị
nghị
nghị
nghị
擬恩 nghĩ ân
擬英 nghĩ anh
𠉝𫐴 nghỉ bắt
儀表 nghi biểu
擬𪨈 nghĩ càng
擬舅 nghĩ cậu
儀制 nghi chế
擬志 nghĩ chí
𠉝𠹲 nghỉ chứ
擬眾 nghĩ chúng
𠉝眾 nghỉ chúng
擬姑 nghĩ cô
𠉝𣎏 nghỉ có
𠉝𧵑 nghỉ của
疑當 nghi đang
擬𦤾 nghĩ đến
𠉝惵 nghỉ đẹp
𠉝𠫾 nghỉ đi
儀容 nghi dong
𠉝得 nghỉ được
議得 nghị được
擬咦 nghĩ gì
宜家 nghi gia
疑𪲽 nghi giết
擬𣇞 nghĩ giờ
擬𠄩 nghĩ hai
擬𣱆 nghĩ họ
議會 nghị hội
擬𣋚 nghĩ hôm
擬纙 nghĩ là
擬𪜀 nghĩ là
𠉝𪜀 nghỉ là
𠉝𡗋 nghỉ lắm
儀禮 nghi lễ
疑連 nghi liên
毅力 nghị lực
擬氽 nghĩ mấy
擬𨉟 nghĩ mình
擬𤞦 nghĩ mọi
儀門 nghi môn
宜男 nghi nam
𠉝𢆥 nghỉ năm
疑㘈 nghi ngờ
𠉝𢯕 nghỉ ngơi
擬茹 nghĩ nhà
𠉝於 nghỉ ở
儀範 nghi phạm
𠉝法 nghỉ phép
儀服 nghi phục
擬哴 nghĩ rằng
擬𠱊 nghĩ sẽ
擬事 nghĩ sự
儀態 nghi thái
擬實 nghĩ thật
擬勢 nghĩ thế
擬倘 nghĩ thoáng
儀式 nghi thức
擬倅 nghĩ tôi
擬𣋁 nghĩ tối
𠉝倅 nghỉ tôi
儀狀 nghi trạng
議程 nghị trình
擬𡗶 nghĩ trời
儀仗 nghi trượng
蛾子 nghĩ tử
𠉝絕 nghỉ tuyệt
疑吧 nghi và
擬𧗱 nghĩ về
議員 nghị viên
nghĩa
nghĩa
義𪜀 nghĩa là
義士 nghĩa sĩ
義莊 nghĩa trang
義務 nghĩa vụ
nghịch
nghịch
nghịch
nghịch
nghịch
逆理 nghịch lí
nghiêm
nghiêm
nghiễm
nghiễm
广 nghiễm
nghiệm
nghiệm
nghiệm
nghiệm
nghiệm
驗抵 nghiệm để
嚴訓 nghiêm huấn
驗空 nghiệm không
嚴密 nghiêm mật
儼然 nghiễm nhiên
嚴飾 nghiêm sức
驗趣 nghiệm thú
驗倅 nghiệm tôi
嚴重 nghiêm trọng
嚴肅 nghiêm túc
nghiên
nghiên
nghiên
nghiên
nghiên
𧢟 nghiến
nghiễn
nghiễn
nghiễn
nghiễn
nghiễn
nghiễn
nghiễn
nghiễn
nghiện
nghiện
nghiện
nghiện
nghiện
研究 nghiên cứu
nghiễn tiên
跰𨇤 nghiễn tiên
nghiệp
nghiệp
nghiệp
nghiệp
業正 nghiệp chính
業大 nghiệp đại
業餘 nghiệp dư
業遣 nghiệp khiến
業業 nghiệp nghiệp
nghiệt
nghiệt
nghiệt
nghiệt
nghiệt
nghiệt
nghiệt
nghiệt
nghiệt
nghiệt
nghiệt
nghiệt
孽障 nghiệt chướng
㜸妾 nghiệt thiếp
nghiêu
nghiêu
nghiêu
nghiêu
nghiêu
nghiêu
nghiêu
nghiêu
nghiêu
nghiêu
nghiêu
nghiêu
nghiêu
nghiêu
𠦳 nghìn
𠦳𠃩 nghìn chín
𠦳銅 nghìn đồng
𠦳𠄩 nghìn hai
𠦳空 nghìn không
𠦳呢 nghìn này
𠦳𠔭 nghìn tám
nghịnh
𪓈 nghịt
ngo
ngó
𥄭 ngó
𥘪 ngó
𥾿 ngó
𦲼 ngó
ngò
𦬶 ngò
ngô
ngô
ngô
ngô
ngô
ngô
ngô
ngô
𥟊 ngô
ngỗ
ngỗ
ngỗ
𦷮 ngổ
𡉦 ngõ
𢨵 ngõ
𨳱 ngõ
ngỏ
ngỏ
ngơ
𢠐 ngơ
𤹿 ngơ
𠽐 ngớ
ngờ
𩺋 ngờ
𩼨 ngờ
𡂂 ngỡ
𢣸 ngỡ
ngọ
ngộ
ngộ
ngộ
ngộ
ngộ
ngộ
ngộ
ngộ
ngộ
ngộ
ngộ
ngộ
遇變 ngộ biến
㘈各 ngờ các
午夜 ngọ dạ
午後 ngọ hậu
午門 ngọ môn
遇難 ngộ nạn
忤逆 ngỗ nghịch
午月 ngọ nguyệt
㘈人 ngờ nhân
午日 ngọ nhật
仵作 ngỗ tác
吾曹 ngô tào
午天 ngọ thiên
午時 ngọ thời
午前 ngọ tiền
㘈全 ngờ toàn
㘈吧 ngờ và
吳越 ngô việt
吳越同舟 ngô việt đồng chu
午餐 ngọ xan
ngoa
ngoa
ngoa
ngoa
ngoa
ngoa
ngoa
ngoa
𧧀 ngoa
ngóa
ngõa
ngõa
ngỏa
ngọa
ngọa
臥病 ngọa bệnh
臥底 ngọa để
瓦解 ngõa giải
臥龍 ngọa long
臥內 ngọa nội
臥蠶 ngọa tàm
臥薪嘗膽 ngọa tân thường đảm
瓦全 ngõa toàn
𢫛 ngoặc
𩠘 ngoái
ngoài
𦟺 ngoải
ngoại
外咹 ngoài ăn
外包 ngoài bao
外𣋂 ngoài chiều
𩠘𣎏 ngoái có
外公 ngoài công
外𨷯 ngoài cửa
外𠫾 ngoài đi
外得 ngoài được
外𠁑 ngoài dưới
外塘邊 ngoài đường biên
外交 ngoại giao
外𪡗 ngoài hơn
𩠘空 ngoái không
外空 ngoài không
外來 ngoại lai
外𣅶 ngoài lúc
外𦓡 ngoài mà
外𠬠 ngoài một
外𩄎 ngoài mưa
外銀 ngoài ngân
外語 ngoại ngữ
外茹 ngoài nhà
外唲 ngoài nhé
外𡗉 ngoài nhiều
外扔 ngoài nhưng
外女 ngoài nữa
外𢄓 ngoại ô
外舖 ngoài phố
外國 ngoại quốc
外耒 ngoài rồi
外𡓏 ngoài sân
外勢 ngoài thế
外時 ngoài thì
外常 ngoài thường
𩠘倅 ngoái tôi
外倅 ngoài tôi
外𣋁 ngoài tối
外吧 ngoài và
外爲 ngoài vì
外𠇍 ngoài với
𠴥 ngoàm
𠶃 ngoạm
𠻒 ngoạm
ngoan
ngoan
ngoan
ngoan
ngoan
黿 ngoan
ngoan
𠺿 ngoan
ngoạn
ngoạn
𠻪 ngoạn
頑皮 ngoan bì
頑強 ngoan cường
𠾛 ngoàng
𥋓 ngoảnh
ngoắt
ngoắt
ngoạt
𣌴 ngoặt
𣌴𡚚 ngoặt lớn
𢫑 ngoáy
𨀑 ngoáy
𢠪 ngoảy
ngốc
禿 ngốc
ngốc
ngọc
ngọc
ngọc
𣔣 ngộc
玉珂 ngọc kha
玉米 ngọc mễ
玉雪 ngọc tuyết
𡳀 ngoe
𧓯 ngoé
𠰂 ngoen
𨆸 ngoèn
𠴉 ngoẻn
𣩦 ngoéo
𣍕 ngoèo
ngoẹo
𨇷 ngoẹo
ngoét
𢶼 ngoi
𤀖 ngoi
ngói
𤬪 ngói
𤬲 ngói
𤮞 ngói
𤮟 ngói
𣰏 ngòi
𣳢 ngòi
𤐜 ngòi
ngôi
ngôi
ngôi
ngôi
𠑖 ngôi
𡾵 ngôi
𡎢 ngồi
𡎥 ngồi
𡎦 ngồi
𡓮 ngồi
𢥷 ngơi
𢯕 ngơi
𤊢 ngời
𠿿 ngợi
𡃛 ngợi
𢯕𪥘 ngơi cả
𡓮𧣲 ngồi cạnh
𡓮𡓇 ngồi chỗ
𠿿姑 ngợi cô
𡓮低 ngồi đây
𡓮𦷾 ngồi đấy
𡓮𠁑 ngồi dưới
𡓮𣖟 ngồi ghế
𡓮行 ngồi hàng
𡓮𪡗 ngồi hơn
𡓮𢧚 ngồi nên
𡾵茹 ngôi nhà
𡓮於 ngồi ở
𡾵𣇟 ngôi sao
𡓮𨕭 ngồi trên
𡓮𥪝 ngồi trong
𡓮囚 ngồi tù
𢯕𠄽 ngơi vài
𡓮車 ngồi xe
𡓮𡬈 ngồi xuống
𥍛 ngom
𦛽 ngóm
𪒷 ngòm
𥆽 ngỏm
𥄯 ngơm
𤼔 ngợm
ngon
𤯆 ngon
𢭫 ngón
𢯥 ngón
𢴝 ngón
𡀶 ngòn
𪒳 ngòn
ngôn
ngôn
ngôn
𠻂 ngốn
𠽓 ngốn
𡁺 ngốn
ngơn
𦰟 ngọn
ngộn
ngộn
𤯆舅 ngon cậu
𤯆空 ngon không
𦰟焒 ngọn lửa
言語 ngôn ngữ
言語舉指 ngôn ngữ cử chỉ
𤯆丕 ngon vậy
𥈿 ngóng
𥍎 ngóng
𨲖 ngòng
𡿅 ngông
ngồng
𧄴 ngồng
𤞒 ngỗng
𪄌 ngỗng
𡺥 ngổng
𡅑 ngọng
𢚼 ngớp
𥆹 ngớp
𣾃 ngót
𨓢 ngót
𤍆 ngốt
𣲠 ngớt
𠮾 ngọt
𤮾 ngọt
𤮿 ngọt
ngột
ngột
ngột
ngột
ngột
ngột
ngột
兀立 ngột lập
兀臬 ngột niết
杌隉 ngột niết
ngu
ngu
ngu
ngu
ngu
ngu
ngu
ngu
𣮇 ngù
ngũ
ngũ
𥄬 ngủ
ngư
ngư
ngư
ngư
ngứ
ngứ
𣊘 ngừ
𩵿 ngừ
ngữ
ngữ
ngữ
ngữ
ngữ
ngữ
ngữ
ngữ
ngữ
ngữ
ngự
ngự
ngự
ngự
ngụ
ngụ
ngụ
五音 ngũ âm
五霸 ngũ bá
𥄬𣊾 ngủ bây
𥄬𦉱 ngủ bảy
𥄬𣇜 ngủ buổi
語舅 ngữ cậu
語洲 ngữ châu
𥄬𣎏 ngủ có
五榖 ngũ cốc
五穀 ngũ cốc
語𧵑 ngữ của
五代 ngũ đại
五大洲 ngũ đại châu
五大洋 ngũ đại dương
五道 ngũ đạo
𥄬𧻭 ngủ dậy
𥄬低 ngủ đây
五帝 ngũ đế
語易 ngữ dễ
𥄬𦤾 ngủ đến
五短身材 ngũ đoản thân tài
五帶 ngũ đới
五欲 ngũ dục
𥄬得 ngủ được
語得 ngữ được
𥄬𩠓 ngủ gật
五加 ngũ gia
五角大廈 ngũ giác đại hạ
五戒 ngũ giới
五行 ngũ hành
五行 ngũ hạnh
五刑 ngũ hình
五湖 ngũ hồ
五虎 ngũ hổ
語恪 ngữ khác
五苦 ngũ khổ
𥄬空 ngủ không
語空 ngữ không
五金 ngũ kim
五經 ngũ kinh
娛樂 ngu lạc
魚麗 Ngư lệ
五倫 ngũ luân
𥄬𣅶 ngủ lúc
𥄬氽 ngủ mấy
𥄬晚 ngủ muộn
語芾 ngữ nào
𥄬𡀮 ngủ nếu
五言 ngũ ngôn
𥄬𤯆 ngủ ngon
寓言 ngụ ngôn
五顏六色 ngũ nhan lục sắc
語伶 ngữ nhanh
魚肉 ngư nhục
五福 ngũ phúc
五方 ngũ phương
五官 ngũ quan
五軍 ngũ quân
五季 ngũ quý
𥄬耒 ngủ rồi
五色 ngũ sắc
𥄬𣋽 ngủ sớm
五臟 ngũ tạng
五族 ngũ tộc
𥄬𨕭 ngủ trên
𥄬𠓀 ngủ trước
五旬 ngũ tuần
五爵 ngũ tước
五絕 ngũ tuyệt
五雲 ngũ vân
五味 ngũ vị
五味子 ngũ vị tử
五車書 ngũ xa thư
愚蠢 ngu xuẩn
𤺶 ngứa
𤻔 ngứa
𤻭 ngứa
ngừa
𡐚 ngừa
𠑕 ngửa
ngựa
馭𠀧 ngựa ba
馭包 ngựa bao
馭空 ngựa không
馭吧 ngựa và
nguây
𣍀 ngúc
ngực
𦙏 ngực
𦞐 ngực
ngục
ngục
𠿯 ngùi
𥐋 ngủi
𪖭 ngửi
𪖭𧡊 ngửi thấy
ngụm
𤉘 ngún
𤍉 ngùn
𥐐 ngủn
ngung
ngung
ngung
ngung
ngung
𤸒 ngúng
ngùng
𢢄 ngùng
𢥶 ngủng
ngưng
ngừng
凝脂 ngưng chi
凝𨔈 ngừng chơi
凝固 ngưng cố
凝䶞 ngừng cười
凝結 ngưng kết
凝呐 ngừng nói
凝集 ngưng tập
凝神 ngưng thần
凝視 ngưng thị
凝妝 ngưng trang
凝滯 ngưng trệ
凝聚 ngưng tụ
凝雨 ngưng vũ
𥈴 ngước
ngược
ngược
ngược
ngược
虐待 ngược đãi
逆徠 ngược lại
𥈴𨖲 ngước lên
瘧疾 ngược tật
𢢯 nguôi
𤽗 ngươi
𤾰 ngươi
𥊤 ngươi
𥋟 ngươi
𠊛 người
𠊛咹 người ăn
𠊛英 người Anh
𠊛伴 người bạn
𠊛𧸝𧆄 người bán thuốc
𠊛憑 người bằng
𠊛被 người bị
𠊛表演 người biểu diễn
𠊛表情 người biểu tình
𠊛各 người các
𠊛扲權 người cầm quyền
𠊛舅 người cậu
𠊛𢟙 người chăm
𠊛𢵺 người chạm
𠊛指謫 người chỉ trích
𠊛𢶢對 người chống đối
𠊛眾 người chúng
𠊛𣎏 người có
𠊛共時 người cùng thời
𠊛㐌 người đã
𠊛𨱾 người dài
𠊛民 người dân
𠊛彈 người đàn
𠊛當 người đang
𠊛踏 người đạp
𠊛㧺 người đập
𠊛頭 người đầu
𠊛𦤾 người đến
𠊛調 người đều
𠊛𠫾 người đi
𠊛𪦆 người đó
𠊛獨 người độc
𠊛突 người đột
𠊛𢭸 người dựa
𠊛得 người được
𠊛唯 người duy
𠊛﨤 người gặp
𠊛𢀭 người giàu
𠊛歆 người hâm
𠊛行 người hàng
𠊛𣱆 người họ
𠊛學 người học
𠊛𪡗 người hơn
𠊛可 người khá
𠊛恪 người khác
𠊛客 người khách
𠊛期 người khi
𠊛空 người không
𠊛騎 người kị
𠊛箕 người kia
𠊛堅 người kiên
𠊛𤴏 người lạ
𠊛梩 người lái
𠊛爫 người làm
𠊛𢭂 người lau
𠊛london người london
𠊛𦓡 người mà
𠊛𦄿 người mắc
𠊛美 người mĩ
𠊛𠬠 người một
𠊛㦖 người muốn
𠊛芾 người nào
𠊛𢧚 người nên
𠊛𠨪 người nghèo
𠊛擬 người nghĩ
𠊛𡓮 người ngồi
𠊛凝 người ngừng
𠊛日 người Nhật
𠊛𢘾 người nhờ
𠊛如 người như
𠊛仍 người những
𠊛浽 người nổi
𠊛納 người nộp
𠊛渃 người nước
𠊛於 người ở
𠊛沛 người phải
𠊛反 người phản
𠊛法 người Pháp
𠊛婦 người phụ
𠊛貴 người quý
𠊛𫇐 người rất
𠊛𢜝 người sợ
𠊛𤯩 người sống
𠊛偺 người ta
𠊛晉 người tấn
𠊛西 người tây
𠊛粃 người tẻ
𠊛失 người thất
𠊛勢 người thế
𠊛趣 người thú
𠊛輸 người thua
𠊛寔 người thực
𠊛常 người thường
𠊛信 người tin
𠊛性 người tính
𠊛倅 người tôi
𠊛細 người tới
𠊛𨕭 người trên
𠊛𥪝 người trong
𠊛中 người trung
𠊛澳 người úc
𠊛吧 người và
𠊛𧗱 người về
𠊛爲 người vì
𠊛無 người vô
𠊛䀡 người xem
𠊛𢞅 người yêu
nguồn
ngưỡng
𢗾 ngượng
仰給 ngưỡng cấp
仰毒 ngưỡng độc
仰藥 ngưỡng dược
仰慕 ngưỡng mộ
仰事俯畜 ngưỡng sự phủ súc
仰視 ngưỡng thị
仰食 ngưỡng thực
仰望 ngưỡng vọng
𩓛 ngụp
𡵉 ngút
𤈡 ngút
𩂁 ngút
𣲍 ngụt
ngưu
牛膝 ngưu tất
nguy
nguy
nguy
nguy
nguy
nguy
nguy
nguy
nguỵ
ngụy
ngụy
ngụy
ngụy
偽本 ngụy bổn
危急 nguy cấp
偽證 ngụy chứng
危機 nguy cơ
偽名 ngụy danh
危行 nguy hạnh
危險 nguy hiểm
偽學 ngụy học
危劇 nguy kịch
危難 nguy nan
偽言 ngụy ngôn
偽君子 ngụy quân tử
偽造 ngụy tạo
偽書 ngụy thư
偽裝 ngụy trang
nguyên
nguyên
nguyên
nguyên
nguyên
nguyên
nguyên
nguyên
nguyên
𡅪 nguyền
nguyễn
nguyện
nguyện
nguyện
原本 nguyên bổn
原告 nguyên cáo
原故 nguyên cố
元夜 nguyên dạ
元夜 nguyên dạ
元旦 nguyên đán
原動力 nguyên động lực
原形 nguyên hình
芫花 nguyên hoa
元勛 nguyên huân
原來 nguyên lai
元老 nguyên lão
原料 nguyên liệu
原諒 nguyên lượng
原原本本 nguyên nguyên bổn bổn
源源本本 nguyên nguyên bổn bổn
原因 nguyên nhân
原任 nguyên nhiệm
元帥 nguyên súy
原則 nguyên tắc
原始 nguyên thủy
原籍 nguyên tịch
元宵 nguyên tiêu
元素 nguyên tố
原罪 nguyên tội
原狀 nguyên trạng
原子 nguyên tử
原子能 nguyên tử năng
原文 nguyên văn
願爲 nguyện vì
願望 nguyện vọng
願意 nguyện ý
nguyệt
nguyệt
nguyệt
月台 nguyệt đài
月旦 nguyệt đán
月旦評 nguyệt đán bình
月下老人 nguyệt hạ lão nhân
月經 nguyệt kinh
月落參橫 nguyệt lạc sâm hoành
𥊜 nguýt
nha
nha
nha
nha
nha
nha
nha
nha
nha
nha
nha
nha
nha
nha
nhá
nhá
𤆹 nhá
nhà
nhà
nhã
nhã
nhã
𠽙 nhả
𠾒 nhả
nhạ
nhạ
nhạ
nhạ
nhạ
nhạ
nhạ
nhạ
nhạ
nhạ
𡁠 nhạ
𡁠 nhạ
𢜪 nhạ
𢜪 nhạ
茹𧘇 nhà ấy
茹婆 nhà bà
茹伴 nhà bạn
茹憑 nhà bằng
牙包 nha bao
茹報 nhà báo
茹𣊾 nhà bây
茹邊 nhà bên
茹𤇮 nhà bếp
茹被 nhà bị
茹𪥘 nhà cả
雅擒 nhã cầm
雅琴 nhã cầm
茹舅 nhà cậu
雅正 nhã chánh
茹𣋂 nhà chiều
茹𣗓 nhà chưa
茹職 nhà chức
茹眾 nhà chúng
茹姑 nhà cô
茹機 nhà cơ
茹𡳶 nhà cũ
茹𧵑 nhà của
茹㐌 nhà đã
茹當 nhà đang
丫頭 nha đầu
茹低 nhà đây
茹惵 nhà đẹp
茹𠫾 nhà đi
茹得 nhà được
茹近 nhà gần
茹咦 nhà gì
牙𠄩 nha hai
茹行 nhà hàng
茹喝 nhà hát
茹𣱆 nhà họ
丫鬟 nha hoàn
鴉鬟 nha hoàn
茹𪡗 nhà hơn
茹雄 nhà hùng
茹繼 nhà kế
茹科 nhà khoa
牙空 nha không
茹空 nhà không
茹箕 nhà kia
茹及 nhà kịp
牙悋 nha lẫn
雅瑛 nhã linh
茹𡚚 nhà lớn
茹𦓡 nhà mà
茹𣛠 nhà máy
茹𡤓 nhà mới
衙門 nha môn
茹晚 nhà muộn
茹𠄼 nhà năm
茹芾 nhà nào
茹呢 nhà này
茹𣈜 nhà ngày
茹𡗉 nhà nhiều
茹𡮈 nhà nhỏ
牙扔 nha nhưng
茹扔 nhà nhưng
茹𤎏 nhà nóng
茹於 nhà ở
雅沛 nhã phải
茹𫇐 nhà rất
茹𥢆 nhà riêng
茹耒 nhà rồi
雅𠱊 nhã sẽ
牙士 nha sĩ
茹𣋽 nhà sớm
茹𠁸 nhà suốt
茹𪶚 nhà tắm
茹勢 nhà thế
茹𡚢 nhà to
茹倅 nhà tôi
茹𣋁 nhà tối
茹𥨨 nhà trống
茹𠓀 nhà trước
茹囚 nhà tù
茹自 nhà từ
茹吧 nhà và
茹文 nhà văn
茹爲 nhà vì
茹𫏚 nhà vội
茹䀡 nhà xem
丫叉 nha xoa
nhác
𢖺 nhác
𢣅 nhác
𥇸 nhác
nhắc
𢩮 nhắc
𧿑 nhắc
nhấc
nhạc
nhạc
nhạc
nhạc
nhạc
𢩮英 nhắc anh
樂𫐴 nhạc bắt
樂古 nhạc cổ
樂具 nhạc cụ
樂㐌 nhạc đã
樂𠫾 nhạc đi
樂演 nhạc diễn
樂空 nhạc không
nhạc lạc
𢩮徠 nhắc lại
樂芾 nhạc nào
樂𢧚 nhạc nên
樂𣈜 nhạc ngày
樂茹 nhạc nhà
樂唲 nhạc nhé
樂扔 nhạc nhưng
樂沛 nhạc phải
樂𡚢 nhạc to
𢩮倅 nhắc tôi
鸑鷟 nhạc trạc
樂旬 nhạc tuần
掿物 nhấc vật
樂𠇍 nhạc với
nhách
nhai
nhai
nhai
nhai
nhai
nhai
nhai
nhai
𠽎 nhai
nhái
nhái
𧋁 nhái
𣔦 nhài
𦲒 nhài
𦹹 nhài
nhãi
nhại
𠱌 nhại
街坊鄰舍 nhai phường lân xá
nham
nham
nham
nham
nham
nham
𩸶 nhám
nhàm
nhàm
𡆑 nhàm
nhăm
𠄶 nhăm
nhắm
nhắm
𠁪 nhắm
𠲏 nhắm
𥄮 nhắm
𥆂 nhằm
nhâm
nhâm
nhâm
nhâm
nhâm
nhâm
nhâm
𢗖 nhầm
nhẫm
nhẫm
nhẫm
nhẫm
nhẫm
nhẫm
nhẫm
nhẫm
nhẫm
𠿹 nhẩm
𠰃 nhảm
𤶄 nhặm
nhậm
任職 nhậm chức
任咎 nhậm cữu
任用 nhậm dụng
巖險 nham hiểm
任賢 nhậm hiền
任命 nhậm mệnh
荏苒 nhẫm nhiễm
𢗖數 nhầm số
任事 nhậm sự
任便 nhậm tiện
任重 nhậm trọng
任務 nhậm vụ
nhan
nhan
nhan
nhàn
nhàn
nhàn
nhàn
nhàn
nhàn
nhàn
nhàn
nhàn
nhàn
nhàn
nhàn
nhăn
𤄰 nhăn
𤶑 nhăn
𥊟 nhăn
𠴍 nhắn
nhằn
nhằn
𠡛 nhằn
nhẳn
𠽗 nhẳn
nhân
nhân
nhân
nhân
nhân
nhân
nhân
nhân
nhân
nhân
nhân
nhân
nhân
nhân
nhân
nhân
nhân
nhân
nhân
nhân
nhân
nhấn
nhẫn
nhẫn
nhẫn
nhẫn
𢭝 nhẫn
𨧟 nhẫn
nhãn
nhãn
𣙧 nhãn
𣟫 nhãn
nhạn
nhạn
nhạn
nhạn
nhạn
𪈾 nhạn
nhận
nhận
nhận
nhận
nhận
nhận
nhận
nhận
nhận
nhận
nhận
nhận
仁愛 nhân ái
人影 nhân ảnh
人本主義 nhân bản chủ nghĩa
人不聊生 nhân bất liêu sanh
人不知鬼不覺 nhân bất tri quỷ bất giác
人不像人 nhân bất tượng nhân
人不像人鬼不像鬼 nhân bất tượng nhân...
人格 nhân cách
人格化 nhân cách hóa
顏筋柳骨 nhan cân liễu cốt
眼高手低 nhãn cao thủ đê
認真 nhận chân
人質 nhân chí
仁政 nhân chính
𠴍朱 nhắn cho
人種 nhân chủng
人證 nhân chứng
認證 nhận chứng
人孤勢單 nhân cô thế đơn
人工 nhân công
人工智能 nhân công trí năng
因𧵑 nhân của
認𧵑 nhận của
閒逛 nhàn cuống
認㐌 nhận đã
人民 nhân dân
認樣 nhận dạng
人道 nhân đạo
𠴍電 nhắn điện
人面 nhân diện
人面獸心 nhân diện thú tâm
人丁 nhân đinh
人定勝天 nhân định thắng thiên
忍冬 nhẫn đông
人欲 nhân dục
仁勇 nhân dũng
認得 nhận được
人塘 nhân đường
姻緣 nhân duyên
仁者 nhân giả
人間 nhân gian
人海 nhân hải
仁厚 nhân hậu
眼花撩亂 nhãn hoa liêu loạn
仁兄 nhân huynh
眼看 nhãn khán
眼看著 nhãn khán trước
人口 nhân khẩu
人氣 nhân khí
姻空 nhân không
眼空四海 nhãn không tứ hải
人其人 nhân kì nhân
認徠 nhận lại
眼簾 nhãn liêm
人類 nhân loại
認纇 nhận lỗi
人倫 nhân luân
認糧 nhận lương
人馬 nhân mã
人滿 nhân mãn
人命 nhân mệnh
仁義 nhân nghĩa
閑閑 nhàn nhàn
忍一 nhẫn nhất
人一己百 nhân nhất kỉ bách
人沛 nhân phải
人品 nhân phẩm
人群 nhân quần
眼光 nhãn quang
人權 nhân quyền
認𫇐 nhận rất
顏色 nhan sắc
眼色 nhãn sắc
人參 nhân sâm
人生 nhân sanh
人生朝露 nhân sanh triêu lộ
人生 nhân sinh
人生觀 nhân sinh quan
人數 nhân số
人事 nhân sự
人事不省 nhân sự bất tỉnh
人才 nhân tài
人心 nhân tâm
忍心 nhẫn tâm
人造 nhân tạo
人臣 nhân thần
人聲 nhân thanh
認𧡊 nhận thấy
人世 nhân thế
人體 nhân thể
仁壽 nhân thọ
認識 nhận thức
閒錢 nhàn tiền
眼前 nhãn tiền
𠴍信 nhắn tin
雁信 nhạn tín
人性 nhân tính
人情 nhân tình
眼睛 nhãn tình
認倅 nhận tôi
茵陳 nhân trần
眼塵 nhãn trần
人𠭤 nhân trở
人中 nhân trung
眼線 nhãn tuyến
氤氳 nhân uân
絪縕 nhân uân
人文 nhân văn
認𠓨 nhận vào
人物 nhân vật
人為 nhân vi
因為 nhân vi
認役 nhận việc
人員 nhân viên
因務 nhân vụ
仁王 nhân vương
人𪝳 nhân; hắn
nháng
𤌅 nháng
𡡂 nhàng
nhăng
𡦮 nhắng
𢢋 nhằng
𨲅 nhằng
𠯹 nhẵng
𣼴 nhẵng
𦅯 nhẳng
𢥉 nhãng
nhặng
𡃌 nhặng
𧔛 nhặng
nhanh
𠴌 nhanh
𨗜 nhanh
𨘱 nhanh
nhánh
𡂵 nhảnh
伶憑 nhanh bằng
伶𣗓 nhanh chưa
伶𢤫 nhanh cỡ
伶𦤾 nhanh đến
伶𪡗 nhanh hơn
伶𨖲 nhanh lên
伶𢘾 nhanh nhờ
伶勢 nhanh thế
nháo
nháo
nháo
𠿷 nháo
𨇵 nhào
𤃤 nhão
𥽵 nhão
𦇇 nhão
𨃫 nhảo
nhạo
nhạo
𠿱 nhạo
𡊠 nháp
𠾾 nhấp
𥃱 nhấp
𨅞 nhấp
nhập
nhập
廿 nhập
入格 nhập cách
入格 nhập cách
入港 nhập cảng
入境 nhập cảnh
入公 nhập công
入貢 nhập cống
入骨 nhập cốt
入道 nhập đạo
入滅 nhập diệt
入妙 nhập diệu
入定 nhập định
入江隨曲 nhập giang tùy khúc
入學 nhập học
入寇 nhập khấu
入口 nhập khẩu
入口稅 nhập khẩu thuế
入理 nhập lí
入殮 nhập liệm
入夥 nhập lõa
入門 nhập môn
入伍 nhập ngũ
入月 nhập nguyệt
入耳 nhập nhĩ
入棺 nhập quan
入關 nhập quan
入心 nhập tâm
入室 nhập thất
入世 nhập thế
入手 nhập thủ
入籍 nhập tịch
入情入理 nhập tình nhập lí
入場 nhập trường
入𠓨 nhập vào
nhát
nhắt
𡥌 nhắt
𤢽 nhắt
nhất
nhất
nhất
𤁕 nhạt
nhặt
nhặt
nhặt
nhật
nhật
nhật
一百八十 nhất bách bát thập độ
一般 nhất ban
一般 nhất bàn
日本 Nhật Bản
一邊 nhất biên
一瓣香 nhất biện hương
一輩子 nhất bối tử
日本 nhật bổn
一個 nhất cá
一舅 nhất cậu
日舅 nhật cậu
日炙風吹 nhật chích phong xuy
日朱 nhật cho
一週 nhất chu
一准 nhất chuẩn
一𣎏 nhất có
日𣎏 nhật có
一共 nhất cộng
一舉兩便 nhất cử lưỡng tiện
日居月諸 nhật cư nguyệt chư
一旦 nhất đán
一等 nhất đẳng
一道 nhất đạo
一道煙 nhất đạo yên
一抵 nhất để
一𦤾 nhất đến
一點 nhất điểm
一面 nhất diện
一定 nhất định
一度 nhất độ
一何 nhất hà
一呼百諾 nhất hô bách nặc
一向 nhất hướng
一刻千金 nhất khắc thiên kim
一概 nhất khái
一口 nhất khẩu
一口氣 nhất khẩu khí
一口氣 nhất khẩu khí
一氣 nhất khí
日空 nhật không
一見 nhất kiến
一見如故 nhất kiến như cố
一經 nhất kinh
一徑 nhất kính
一𪜀 nhất là
一覽 nhất lãm
一流 nhất lưu
一𦓡 nhất mà
一們 nhất môn
一門 nhất môn
一𨒒 nhất mười
日呢 nhật này
一言 nhất ngôn
一人 nhất nhân
一一 nhất nhất
一日 nhất nhật
𤁕一 nhạt nhất
一日在囚 nhất nhật tại tù
一如 nhất như
日扔 nhật nhưng
一鍋粥 nhất oa chúc
一品 nhất phẩm
一片婆心 nhất phiến bà tâm
一貫 nhất quán
一生 nhất sanh
一生 nhất sinh
一則 nhất tắc
一再 nhất tái
一心 nhất tâm
一齊 nhất tề
一身 nhất thân
一神教 nhất thần giáo
一世 nhất thế
一切 nhất thế
一時 nhất thì
一市 nhất thị
一切 nhất thiết
一時 nhất thời
一統 nhất thống
一統地輿志 nhất thống địa dư chí
一瞬 nhất thuấn
一蹴可幾 nhất thúc khả ki
一說 nhất thuyết
一笑 nhất tiếu
一笑千金 nhất tiếu thiên kim
一并 nhất tịnh
一總 nhất tổng
一致 nhất trí
一朝一夕 nhất triêu nhất tịch
一𥪝 nhất trong
一直 nhất trực
一字 nhất tự
一字千金 nhất tự thiên kim
日旬 nhật tuần
一息 nhất tức
一味 nhất vị
日𣃣 nhật vừa
一齣 nhất xích
一齣 nhất xuất
nhau
𠑬 nhau
𦣗 nhau
nhàu
𠶕 nhàu
𡆁 nhàu
𦈂 nhàu
𡅒 nhẩu
nhạu
nhạu
𠰉 nhậu
𠻼 nhậu
𠑬咹 nhau ăn
𠑬包 nhau bao
𠑬隔 nhau cách
𠑬𢟙 nhau chăm
𠑬得 nhau được
𠑬空 nhau không
𠑬𣅶 nhau lúc
𠑬氽 nhau mấy
𠑬𢧚 nhau nên
𠑬扔 nhau nhưng
𠑬女 nhau nữa
𠑬於 nhau ở
𠑬𫇐 nhau rất
𠑬耒 nhau rồi
𠑬常 nhau thường
𠑬𡄰 nhau tốt
𠑬𨕭 nhau trên
𠑬𥉩 nhau trông
𠑬𠓀 nhau trước
𠑬自 nhau từ
𠑬吧 nhau và
𠑬𠇍 nhau với
nhay
𥅘 nháy
𠧌 nhẩy
nhảy
nhảy
𩜪 nhạy
䟢𠫾 nhảy đi
䟢𡗉 nhảy nhiều
䟢𡬈 nhảy xuống
nhe
nhé
nhè
nhè
nhễ
𥚅 nhễ
𥙧 nhẽ
𥜡 nhẽ
𨤰 nhẽ
𨤻 nhẽ
𡮅 nhẻ
nhẹ
nhẹ
𨌀 nhẹ
𨏄 nhẹ
挕𡡂 nhẹ nhàng
𨏄𡡂 nhẹ nhàng
𤊤 nhem
nhèm
𣲹 nhèm
nhẻm
nhẹm
nhen
𡮫 nhen
𤢔 nhen
𤺱 nhèn
nhện
蝒𣎏 nhện có
蝒空 nhện không
蝒孔 nhện khổng
蝒爫 nhện làm
𤾱 nhênh
nheo
𥍘 nheo
𩰈 nheo
𩽸 nheo
nhéo
𡅍 nhẻo
𡮾 nhẻo
nhép
𡆄 nhép
nhi
nhi
nhi
nhi
nhi
nhi
nhi
nhi
nhi
nhi
nhi
nhí
𡭺 nhí
nhì
nhĩ
nhĩ
nhĩ
nhĩ
nhĩ
nhĩ
nhĩ
nhĩ
nhĩ
nhỉ
𠰚 nhỉ
nhị
nhị
nhị
nhị
nhị
nhị
nhị
nhị
nhị
nhị
nhị
nhị
nhị
nhị
nhị
nhị
nhị
nhị
nhị
nhị
二惡英 nhị ác anh
二等 nhị đẳng
二等 nhị đẳng
二面 nhị diện
兒童 nhi đồng
二甲 nhị giáp
二項 nhị hạng
兒戲 nhi hí
二絃 nhị huyền
兒科 nhi khoa
耳語 nhĩ ngữ
爾虞我詐 nhĩ ngu ngã trá
兒女 nhi nữ
二品 nhị phẩm
二分 nhị phân
耳光 nhĩ quang
二色 nhị sắc
二心 nhị tâm
兒曹 nhi tào
而且 nhi thả
兒孫 nhi tôn
兒子 nhi tử
nhích
nhích
𠲔 nhiếc
nhiêm
nhiêm
nhiêm
nhiêm
nhiễm
nhiễm
nhiễm
nhiễm
nhiễm
nhiệm
任朱 nhiệm cho
任職 nhiệm chức
任咎 nhiệm cữu
任用 nhiệm dụng
任賢 nhiệm hiền
任命 nhiệm mệnh
苒荏 nhiễm nhẫm
苒苒 nhiễm nhiễm
任事 nhiệm sự
任便 nhiệm tiện
任𥪝 nhiệm trong
任重 nhiệm trọng
任務 nhiệm vụ
nhiên
nhiên
nhiên
𤡮 nhiên
然後 nhiên hậu
然期 nhiên khi
然𪜀 nhiên là
然𠔦 nhiên lính
然𤞦 nhiên mọi
然而 nhiên nhi
然耒 nhiên rồi
然則 nhiên tắc
然𧡊 nhiên thấy
燃燒 nhiên thiêu
然𨕭 nhiên trên
然𠇍 nhiên với
nhiếp
nhiếp
nhiếp
nhiếp
nhiếp
nhiếp
nhiếp
nhiếp
nhiếp
nhiếp
nhiếp
nhiếp
nhiệt
nhiệt
nhiệt
熱度 nhiệt độ
熱烈 nhiệt liệt
熱情 nhiệt tình
热衷 nhiệt trung
熱綫電話 nhiệt tuyến điện thoại
熱吧 nhiệt và
nhiêu
nhiêu
nhiêu
nhiêu
nhiêu
nhiêu
nhiêu
nhiêu
nhiêu
nhiêu
𡗉 nhiều
𡗊 nhiều
𤄮 nhiều
nhiễu
nhiễu
nhiễu
nhiễu
nhiễu
nhiễu
nhiễu
nhiểu
𡗉映 nhiều ánh
𡗉伴 nhiều bạn
𡗉咖 nhiều cà
𡗉斤 nhiều cân
饒球 nhiêu cầu
饒舅 nhiêu cậu
𡗉句 nhiều câu
𡗉𣘃 nhiều cây
𡗉章 nhiều chương
𡗉𡀯 nhiều chuyện
𡗉機 nhiều cơ
𡗉捲 nhiều cuốn
饒𠫾 nhiêu đi
𡗉由 nhiều do
𡗉動 nhiều động
𡗉𠀲 nhiều đứa
𡗉中 nhiều đúng
饒價 nhiêu giá
𡗉解 nhiều giải
𡗉𣇞 nhiều giờ
𡗉行 nhiều hành
𡗉花 nhiều hoa
饒學 nhiêu học
𡗉回 nhiều hồi
𡗉𪡗 nhiều hơn
𡗉客 nhiều khách
饒空 nhiêu không
𡗉空 nhiều không
𡗉劇 nhiều kịch
𡗉經 nhiều kinh
𡗉𡗋 nhiều lắm
饒𠞺 nhiêu lần
𡗉𠞺 nhiều lần
𡗉𠳒 nhiều lời
𡗉𩄲 nhiều mây
𡗉門 nhiều môn
𡗉𩄎 nhiều mưa
𡗉𪉥 nhiều muối
饒𢆥 nhiêu năm
𡗉𢆥 nhiều năm
𡗉𢧚 nhiều nên
𡗉藝 nhiều nghề
饒言 nhiêu ngôn
𡗉言 nhiều ngôn
饒𠊛 nhiêu người
𡗉𠊛 nhiều người
擾攘 nhiễu nhương
𡗉坭 nhiều nơi
𡗉𦵚 nhiều nụ
𡗉姅 nhiều nữa
𡗉渃 nhiều nước
𡗉於 nhiều ở
𡗉裙 nhiều quần
𡗉國 nhiều quốc
𡗉册 nhiều sách
饒𦒹 nhiêu sáu
𡗉𨎆 nhiều so
𡗉𣷱 nhiều sữa
𡗉災 nhiều tai
𡗉成 nhiều thành
𡗉𠊝 nhiều thay
𡗉勢 nhiều thế
𡗉體 nhiều thể
𡗉折 nhiều thiệt
饒時 nhiêu thời
𡗉時 nhiều thời
𡗉次 nhiều thứ
饒錢 nhiêu tiền
𡗉錢 nhiều tiền
𡗉㗂 nhiều tiếng
𡗉責 nhiều trách
𡗉詞 nhiều từ
𡗉自 nhiều tự
𡗉襊 nhiều túi
饒𣦮 nhiêu tuổi
𡗉優 nhiều ưu
𡗉吧 nhiều và
𡗉𠓨 nhiều vào
𡗉𧗱 nhiều về
𡗉役 nhiều việc
𡗉無 nhiều vô
𡗉𠇍 nhiều với
𡗉務 nhiều vụ
𡗉車 nhiều xe
𡗉意 nhiều ý
𤝫 nhím
𤢾 nhím
𤣚 nhím
𥆾 nhìn
𥈱 nhìn
𥌬 nhìn
𥚆 nhìn
𥆾𡓇 nhìn chỗ
忍得 nhịn được
𥆾咦 nhìn gì
𥆾𣈒 nhìn kìa
𥆾徠 nhìn lại
𥆾𨖲 nhìn lên
𥆾𠚢 nhìn ra
𥆾𧡊 nhìn thấy
𥆾倅 nhìn tôi
𥆾𠓨 nhìn vào
𠶞 nhính
𠽒 nhỉnh
nhịp
𠿚 nhịp
𣜿 nhịp
𢤢 nhịt
nhíu
nho
nho
nho
𤻪 nhó
𥌎 nhó
𥌙 nhó
𡃽 nhô
nhố
𠊜 nhố
nhổ
nhổ
𢭵 nhổ
𢮫 nhổ
𢯚 nhổ
𥇽 nhõ
nhỏ
𡮈 nhỏ
𤀒 nhỏ
𨼼 nhỏ
nhơ
𥆃 nhơ
nhớ
𢖵 nhớ
𢘾 nhờ
𨀾 nhỡ
𠲤 nhở
𦀌 nhợ
nhọ
𢖵丐 nhớ cái
儒道 nho đạo
𢖵得 nhớ được
儒家 nho gia
儒者 nho giả
儒教 nho giáo
𡮈𡧲 nhỏ giữa
𢖵噲 nhớ gọi
𢖵寄 nhớ gửi
儒行 nho hạnh
𡮈咍 nhỏ hay
儒學 nho học
𢖵銙 nhớ khoá
𢖵𪜀 nhớ là
𢖵徠 nhớ lại
儒林 nho lâm
𡮈𡗋 nhỏ lắm
儒墨 nho mặc
儒門 nho môn
𢖵𣈜 nhớ ngày
𢘾𠊛 nhờ người
儒雅 nho nhã
𢘾需 nhờ nhu
𡮈扔 nhỏ nhưng
儒風 nho phong
𡮈過 nhỏ quá
𢖵𠓑 nhớ rõ
儒生 nho sanh
𢖵𠸜 nhớ tên
儒術 nho thuật
𡮈倅 nhỏ tôi
儒尊 nho tôn
儒將 nho tướng
𢘾役 nhờ việc
儒醫 nho y
nhoai
𣋆 nhoạng
nhóc
𠒯 nhóc
nhọc
nhọc
𠢑 nhọc
𤹘 nhọc
nhoẻn
𠼲 nhôi
𤻫 nhối
𢹉 nhồi
𦟿 nhồi
𧐻 nhồi
𥇼 nhõi
𤏢 nhội
𦟿𧖱 nhồi máu
𤷳 nhom
nhóm
𡖡 nhóm
𩁱 nhóm
𥇷 nhòm
𥈹 nhòm
𥛗 nhòm
𡃘 nhồm
𨃊 nhổm
𣷰 nhơm
𧿬 nhón
𨅄 nhón
𡴢 nhòn
𥇈 nhốn
𥊡 nhỏn
𥄰 nhơn
𡙵 nhớn
𢙫 nhớn
𥅃 nhớn
𥈵 nhớn
𢡿 nhờn
𦠯 nhờn
nhọn
nhọn
𡭻 nhọn
𡮭 nhọn
𡮸 nhọn
𡮽 nhọn
𨮐 nhọn
nhong
𢟞 nhóng
𠈋 nhòng
𨀻 nhòng
𧊕 nhông
𧻪 nhông
𪀚 nhồng
nhộng
𧊊 nhộng
𧋼 nhộng
nhớp
𣱿 nhớp
nhót
𣑵 nhót
𦝬 nhót
nhốt
𡇻 nhốt
𢱝 nhốt
nhợt
𣼸 nhợt
nhu
nhu
nhu
nhu
nhu
nhu
nhu
nhu
nhu
nhu
nhu
nhu
nhu
nhu
nhu
nhu
nhu
nhú
𠧍 nhú
𠳘 nhú
nhũ
nhũ
𣜻 nhủ
như
như
như
như
như
nhứ
𢬨 nhứ
nhừ
𤈟 nhừ
nhữ
nhữ
𠶁 nhử
𩚔 nhử
nhự
nhụ
nhụ
nhụ
乳嫗 nhũ ẩu
如𪥘 như cả
如隔 như cách
乳柑 nhũ cam
需求 nhu cầu
如拯 như chẳng
乳汁 nhũ chấp
如眾 như chúng
如𡥵 như con
如當 như đang
乳名 nhũ danh
乳頭 nhũ đầu
如𨅮 như đua
乳傭 nhũ dung
乳糖 nhũ đường
如行 như hàng
如火如荼 như hỏa như đồ
如空 như không
如矯 như kiểu
如𪜀 như là
乳酪 nhũ lạc
乳母 nhũ mẫu
如𤞦 như mọi
如𠬠 như một
如𠊛 như người
乳牛 nhũ ngưu
柔忍 nhu nhẫn
孺人 nhụ nhân
茹柔吐剛 nhự nhu thổ cương
乳房 nhũ phòng
如關 như quan
如𠓇 như sáng
如𢯛 như sắp
如勢 như thế
如體 như thể
如錢 như tiền
乳酸 nhũ toan
如倅 như tôi
如債 như trái
乳腺 nhũ tuyến
乳媪 nhũ uẩn
乳廱 nhũ ung
如丕 như vậy
柔遠能邇 nhu viễn năng nhĩ
乳齒 nhũ xỉ
乳臭 nhũ xú
需要 nhu yếu
nhựa
𣺾 nhựa
𦵙 nhựa
nhụa
nhụa
𣺾吧 nhựa và
nhuần
nhuận
nhuận
nhuận
nhuận
潤筆 nhuận bút
𧏯 nhúc
𧏷 nhúc
𨃽 nhúc
𤴵 nhức
𤹚 nhức
𤼕 nhức
nhục
nhục
nhục
nhục
nhục
nhục
nhục
nhục
𤼕頭 nhức đầu
肉體 nhục thể
溽暑 nhục thử
nhuế
nhuế
nhuế
nhuế
nhuế
nhuệ
nhuệ
nhuệ
𠓩 nhúi
𤒟 nhùi
𣐅 nhum
nhúm
nhúm
𤇲 nhúm
𠾽 nhún
𤇳 nhũn
nhung
nhung
nhung
nhung
nhung
nhung
nhung
𠲦 nhung
𢴞 nhúng
𣴛 nhúng
nhũng
nhũng
nhũng
nhũng
nhưng
nhưng
nhưng
những
扔英 nhưng anh
扔伴 nhưng bạn
扔保 nhưng bảo
扔𣊾 nhưng bây
宂兵 nhũng binh
扔𢂞 nhưng bố
扔部 nhưng bộ
仍葻 những bông
扔幅 nhưng bức
扔𪥘 nhưng cả
扔各 nhưng các
扔格 nhưng cách
仍丐 những cái
仍根 những căn
扔舅 nhưng cậu
扔志 nhưng chí
扔姉 nhưng chị
扔朱 nhưng cho
扔重 nhưng chồng
扔眾 nhưng chúng
扔𡀯 nhưng chuyện
仍𡀯 những chuyện
扔𣎏 nhưng có
扔姑 nhưng cô
仍𩂀 những cơn
扔𡳳 nhưng cuối
仍舊 nhưng cựu
扔㐌 nhưng đã
扔𣎀 nhưng đêm
扔𠫾 nhưng đi
仍𠀲 những đứa
扔𠍵 nhưng dường
扔㛪 nhưng em
仍咦 những gì
扔教 nhưng giáo
扔𣇞 nhưng giờ
扔侯 nhưng hầu
扔賢 nhưng hiền
扔現 nhưng hiện
扔𣱆 nhưng họ
仍學 những học
扔𣋚 nhưng hôm
扔婚 nhưng hôn
仍計 những kế
仍恪 những khác
扔期 nhưng khi
扔空 nhưng không
扔徠 nhưng lại
仍纇 những lỗi
仍𣅶 những lúc
冗忙 nhũng mang
扔𢆧 nhưng may
扔𤞦 nhưng mọi
扔𣈜 nhưng ngày
仍𡾵 những ngôi
仍𠊛 những người
仍然 nhưng nhiên
宂擾 nhũng nhiễu
扔伮 nhưng nó
仍坭 những nơi
扔份 nhưng phần
宂費 nhũng phí
戎服 nhung phục
仍方 những phương
仍丿 những phút
仍果 những quả
宂官 nhũng quan
仍卷 những quyển
仍決 những quyết
仍𢳯 những rắc
扔𫇐 nhưng rất
扔耒 nhưng rồi
扔𠓇 nhưng sáng
扔𤯩 nhưng sống
仍作 những tác
仍𤗲 những tấm
宂雜 nhũng tạp
扔悉 nhưng tất
仍𢬣 những tay
仍城 những thành
扔請 nhưng thỉnh
扔次 nhưng thứ
仍次 những thứ
扔㗂 nhưng tiếng
仍㗂 những tiếng
扔倅 nhưng tôi
扔𥿂 nhưng tom
仍孫 nhưng tôn
扔𨕭 nhưng trên
仍𠻀 những trò
扔𠓀 nhưng trước
冗長 nhũng trường
宂長 nhũng trường
仍問 những vấn
扔役 nhưng việc
仍役 những việc
仍意 những ý
𢟹 nhuốc
nhược
nhược
nhược
nhược
nhược
nhược
nhược
nhược
若此 nhược thử
nhuộm
nhương
nhương
nhương
nhương
nhương
nhương
nhương
nhương
nhương
nhương
nhường
nhường
nhưỡng
nhưỡng
nhưỡng
nhưỡng
nhưỡng
nhưỡng
nhưỡng
nhượng
nhượng
nhượng
壤土 nhưỡng thổ
nhút
nhựt
nhữu
nhựu
nhựu
nhuy
nhuy
nhuy
nhuy
nhuy
nhuỵ
nhuyên
nhuyên
nhuyên
nhuyên
nhuyến
nhuyễn
nhuyễn
nhuyễn
nhuyễn
nhuyễn
nhuyễn
軟件 nhuyễn kiện
蠕蠕 nhuyễn nhuyễn
撋就 nhuyên tựu
ni
ni
ni
ni
ni
nỉ
nỉ
nỉ
nỉ
nỉ
𥿡 nỉ
nị
nị
尼泊爾 ni bạc nhĩ
呢喃 ni nam
呢喃 ni nam
呢倅 nỉ tôi
𥬩 nia
𡀡 ních
nịch
nịch
niêm
niêm
niêm
niêm
niêm
niêm
niêm
niệm
niệm
niệm
niệm
niệm
拈香 niêm hương
niên
niên
niên
niên
𦀅 niền
niễn
niễn
niễn
niễn
niễn
niễn
niện
niện
年紀 niên kỉ
碾磨 niễn ma
niếp
niếp
niếp
niếp
niệp
niệp
niết
niết
niết
niết
niết
niết
niết
niết
niết
niết
niết
niết
niết
𣵀 niết
𣵀 niết
niệt
niệt
揑稱 niết xưng
niêu
niêu
𡋁 niêu
𡒭 niêu
niễu
niểu
niểu
niệu
niệu
尿 niệu
niệu
裊裊 niểu niểu
𠼶 nín
ninh
ninh
ninh
ninh
ninh
ninh
ninh
ninh
ninh
ninh
ninh
𡨴 ninh
nính
nính
𢴕 nính
𦡲 nính
nịnh
nịnh
nịnh
nịnh
nịnh
寧馨 ninh hinh
檸檬 nịnh mông
佞臣 nịnh thần
寧貼 ninh thiếp
𥸓 níp
𡥴 nít
𡮛 nít
𣻾 nít
𦁻 nịt
𦄇 nịt
𢯨 níu
𢶐 níu
𢶑 níu
𢷃 níu
𠸔 nịu
𡣄 nịu
𩛂 no
nó
nò





nỗ
nỗ
nỗ
𢫓 nổ
nỏ
𦀨
𡝖 nỡ
𠴑 nở
𦬑 nở
𡢻 nợ
𧴱 nợ
nộ
伮憑 nó bằng
伮𫐴 nó bắt
伮𩙻 nó bay
伮被 nó bị
伮隔 nó cách
伮𪨈 nó càng
伮𢤟 nó chán
伮朱 nó cho
伮𣗓 nó chưa
伮𣎏 nó có
𧴱姑 nợ cô
伮捃 nó còn
伮𧵑 nó của
伮拱 nó cũng
伮㐌 nó đã
伮當 nó đang
伮兜 nó đâu
伮低 nó đây
伮𠫾 nó đi
伮對 nó đối
伮㨂 nó đóng
伮凍 nó đông
伮中 nó đúng
伮得 nó được
伮𢀭 nó giàu
伮𠄩 nó hai
伮閧 nó hỏng
伮期 nó khi
伮劸 nó khoẻ
伮空 nó không
𢫓空 nổ không
伮𪜀 nó là
伮𤴏 nó lạ
伮徠 nó lại
伮𡗋 nó lắm
伮𨤰 nó lẽ
努力 nỗ lực
伮牟 nó màu
伮𨷑 nó mở
伮𡤓 nó mới
努目 nỗ mục
𩛂𢧚 no nên
伮𠰚 nó nhỉ
伮如 nó như
伮女 nó nữa
伮於 nó ở
伮沛 nó phải
伮附 nó phụ
伮過 nó quá
伮𫇐 nó rất
伮耒 nó rồi
伮𣑎 nó rơi
伮滌 nó sạch
伮𫐂 nó sau
伮𠱊 nó sẽ
奴才 nô tài
伮𤎕 nó tắt
伮遶 nó theo
伮時 nó thì
伮寔 nó thực
伮常 nó thường
伮便 nó tiện
伮倅 nó tôi
伮𨕭 nó trên
伮𥪝 nó trong
伮𥨨 nó trống
伮𠓀 nó trước
伮自 nó từ
伮曾 nó từng
𢫓崧 nổ tung
伮隨 nó tuỳ
伮吧 nó và
伮吻 nó vẫn
伮𠓨 nó vào
伮𥒮 nó vỡ
伮𡬈 nó xuống
noa
noa
noa
noa
nọa
nọa
nọa
noãn
noãn
noãn
noãn
noãn
noản
卵白 noãn bạch
卵形 noãn hình
赧愧 noản quý
卵巢 noãn sào
𡳽 nóc
𣟪 nóc
𦢡 nóc
𦢢 nóc
𩠸 nóc
nọc
nọc
𣕬 nọc
𨁡 noi
𨁧 noi
nói
𡥤 nòi
𧞥 nòi
nôi
𣊌 nôi
𥱮 nôi
𥷓 nôi
nối
nối
𦀼 nối
nồi
nỗi
nỗi
nỗi
nổi
𤃠 nổi
nơi
nọi
nội
nội
餒暗影 nỗi ám ảnh
坭安 nơi an
呐英 nói anh
餒英 nỗi anh
餒㐌 nỗi anh
呐憑 nói bằng
內部 nội bộ
內部 nội bộ
呐𦊚 nói bốn
坭𢞂 nơi buồn
內閣 nội các
呐丐 nói cái
浽景 nổi cảnh
呐句 nói câu
呐舅 nói cậu
餒舅 nỗi cậu
坭舅 nơi cậu
呐踸 nói chậm
內政部 nội chính bộ
坭𠹾 nơi chịu
呐朱 nói cho
餒眾 nỗi chúng
呐𡀯 nói chuyện
呐姑 nói cô
內功 nội công
內攻 nội công
呐據 nói cứ
呐𧵑 nói của
呐調 nói đều
內地 nội địa
內庭 nội đình
內廷 nội đình
坭𣘊 nơi đồ
呐嚉 nói dối
坭中 nơi đúng
內容 nội dung
呐得 nói được
呐咦 nói gì
內間 nội gian
內間 nội gián
內教 nội giáo
𦀼𠄩 nối hai
內兄弟 nội huynh đệ
坭恪 nơi khác
內科 nội khoa
呐空 nói không
呐𪜀 nói là
內亂 nội loạn
內力 nội lực
呐𦓡 nói mà
餒𦓡 nỗi mà
坭𦓡 nơi mà
呐𤞦 nói mọi
呐𠬠 nói một
呐𨒒 nói mười
坭芾 nơi nào
呐言 nói ngôn
坭𠊛 nơi người
內人 nội nhân
呐𡮈 nói nhỏ
坭扔 nơi nhưng
呐於 nói ở
坭於 nơi ở
呐沛 nói phải
內附 nội phụ
呐過 nói quá
內官 nội quan
呐𠚢 nói ra
呐哴 nói rằng
坭𫇐 nơi rất
坭耒 nơi rồi
內則 nội tắc
內在 nội tại
內心 nội tâm
內寢 nội tẩm
內臟 nội tạng
呐𠶀 nói thầm
內親 nội thân
內臣 nội thần
呐實 nói thật
內室 nội thất
呐時 nói thì
坭時 nơi thì
內侍 nội thị
內屬 nội thuộc
呐㗂 nói tiếng
浽㗂 nổi tiếng
呐倅 nói tôi
坭倅 nơi tôi
內治 nội trị
坭𠭤 nơi trở
內助 nội trợ
浽𠱤 nổi trội
呐詞 nói từ
坭曾 nơi từng
內相 nội tướng
內應 nội ứng
呐吧 nói và
呐丕 nói vậy
呐𧗱 nói về
呐𠇍 nói với
內務 nội vụ
坭車 nơi xe
呐丐 nói: cái
呐舅 nói: cậu
呐姑 nói: cô
呐價 nói: giá
呐課 nói: khoá
呐𡗶 nói: trời
呐吀 nói: xin
𥈶 nom
nôm
𩄑 nồm
nộm
non
𡽫 non
𧀒 non
𥶄 nón
𡁛 nôn
𡄨 nôn
nộn
nộn
𥵛 nong
nóng
𤎏 nóng
nòng
𧓅 nòng
nông
nông
nông
nông
nông
nông
nông
nông
𪇌 nông
nống
nống
nồng
𨐺 nồng
nọng
𤎏𠀧 nóng ba
𤎏咍 nóng hay
𤎏爫 nóng làm
農曆 nông lịch
𤎏𢧚 nóng nên
農業 nông nghiệp
𤎏扔 nóng nhưng
農村 nông thôn
𤎏𠇍 nóng với
𠺶 nớp
nộp
納單 nộp đơn
nốt
𤹽 nốt
nột
nột
nột
nột
nột
nột

nứ
nữ
𦵚 nụ
女英 nữ anh
女𠹾 nữ chịu
女姑 nữ cô
𦵚䶞 nụ cười
女塘 nữ đàng
女𪦆 nữ đó
女箕 nữ kia
女蘿 nữ la
女𦓡 nữ mà
女茹 nữ nhà
女𫇐 nữ rất
女士 nữ sĩ
女𤯩 nữ sống
女倅 nữ tôi
女牆 nữ tường
女王 nữ vương
nua
𦰢 nưa
nứa
𥫭 nứa
nữa
nữa
nửa
𡛤 nửa
女據 nữa cứ
女拱 nữa cũng
𡛤𣎀 nửa đêm
女𪡗 nữa hơn
𡛤箕 nửa kia
女伮 nữa nó
姅伮 nữa nó
𡛤數 nửa số
女時 nữa thì
𡛤㗂 nửa tiếng
女倅 nữa tôi
女吧 nữa và
𠴐 núc
𢢉 nức
𢴚 nức
𤎐 nực
nục
nục
nục
nục
𦛾 nục
𡶀 núi
𡍝 nùi
𡶀於 núi ở
𡶀自 núi từ
𤒚 nung
nùng
nùng
nùng
nùng
nùng
nùng
nùng
nùng
nùng
nũng
𦣘 nứng
𥶰 nừng
濃度 nùng độ
𦁁 nuộc
nước
𩺱 nược
渃包 nước bao
渃柑 nước cam
渃彈 nước đàn
渃獨 nước độc
渃𠁑 nước dưới
渃𣱆 nước họ
渃花 nước hoa
渃恪 nước khác
渃空 nước không
渃美 nước mĩ
渃呢 nước này
渃外 nước ngoài
渃於 nước ở
渃法 nước pháp
渃𫇐 nước rất
渃𠱊 nước sẽ
渃𤉚 nước sôi
渃𤽸 nước trắng
渃𨕭 nước trên
渃𠓨 nước vào
渃意 nước ý
nuôi
𩝺 nuôi
𩟼 nuôi
𢗉 nuối
𩝺𡥵 nuôi con
𩝺事 nuôi sự
𩝺倅 nuôi tôi
nươm
nương
nương
nương
nương
nương
𤓢 nướng
𤓢空 nướng không
𠽆 nuốt
𠾹 nuốt
𣻀 nuột
𥧩 núp
𦄠 nút
𡐘 nứt
𦄠牟 nút màu
𡐘𠴚 nứt toác
nữu
nữu
nữu
nữu
nữu
nữu
nữu
nữu
nữu
nữu
nữu
忸怩 nữu ni
忸怩作態 nữu ni tác thái
紐約 nữu ước
nuy
nuy
nụy
nụy