Alphabetical Listing of Chữ Nôm and Hán tự
乌 ô
呜 ô
嗚 ô
圬 ô
恶 ô
惡 ô
於 ô
杇 ô
汙 ô
汚 ô
污 ô
洿 ô
涴 ô
烏 ô
𢄓 ô
噁 ố
恶 ố
惡 ố
汙 ố
𤀙 ồ
坞 ổ
塢 ổ
邬 ổ
鄔 ổ
隖 ổ
唹 ớ
於 ở
𣄒 ở
𣹙 ọ
於印 ở ấn
於英 ở anh
烏壓壓 ô áp áp
於北 ở bắc
於𡓁 ở bãi
於邦 ở bang
隖餅 ổ bánh
於𣷭 ở bể
於邊 ở bên
於𡔖 ở bến
於病 ở bệnh
於𣇊 ở bữa
於郵 ở bưu
於丐 ở cái
於舅 ở cậu
於洲 ở châu
於𡓇 ở chỗ
𤀙𣗓 ồ chưa
於機 ở cơ
於公 ở công
𢄓𧵑 ô của
於𨷯 ở cửa
隖勁 ổ cứng
於𡳳 ở cuối
烏夜啼 ô dạ đề
於臺 ở đài
於大 ở đại
於塘 ở đàng
於兜 ở đâu
於低 ở đây
於𦷾 ở đấy
𢄓𠫾 ô đi
於𪦆 ở đó
於度 ở độ
於東 ở đông
𢄓得 ô được
於𠁑 ở dưới
於近 ở gần
於𧣳 ở góc
於侯 ở hầu
烏克蘭 ô khắc lan
烏剋蘭 ô khắc lan
於客 ở khách
𢄓空 ô không
於區 ở khu
烏龍 ô long
於𤖹 ở lớp
於美 ở mĩ
於𡤓 ở mới
於𠬠 ở một
於南 ở nam
於銀 ở ngân
於𣦍 ở ngay
於外 ở ngoài
於外 ở ngoại
於茹 ở nhà
於日 ở nhật
汙染 ô nhiễm
於熱 ở nhiệt
於𡗉 ở nhiều
𢄓扔 ô nhưng
於坭 ở nơi
於農 ở nông
於渃 ở nước
於舖 ở phố
於普 ở phổ
於館 ở quán
於𥢆 ở riêng
於𡓏 ở sân
於超 ở siêu
噁心 ố tâm
惡心 ố tâm
於城 ở thành
𤀙勢 ồ thế
於市 ở thị
於瑞 ở thuỵ
於𣋁 ở tối
於𨕭 ở trên
於住 ở trọ
於𥪝 ở trong
於中 ở trung
於場 ở trường
於𣦮 ở tuổi
於澳 ở úc
於文 ở văn
於𠓨 ở vào
𢄓爲 ô vì
於位 ở vị
於𠇍 ở với
於園 ở vườn
於車 ở xe
於意 ở ý
倭 oa
呱 oa
咶 oa
哇 oa
喎 oa
娃 oa
娲 oa
媧 oa
搲 oa
歪 oa
汙 oa
洼 oa
涡 oa
渦 oa
漥 oa
猧 oa
窊 oa
窝 oa
窩 oa
窪 oa
莴 oa
萵 oa
蛙 oa
蜗 oa
蝸 oa
鍋 oa
锅 oa
鼃 oa
咼 oà
哇 oà
窩囊 oa nang
嚯 oác
擭 oách
蠖 oách
歪 oai
荟 oái
薈 oái
𡀧 oái
倭 oải
痿 oải
衫 oam
𠽛 oàm
𣍍 oăm
冤 oan
剜 oan
寃 oan
帵 oan
眢 oan
怨 oán
𢫠 oằn
惋 oản
捥 oản
椀 oản
盌 oản
碗 oản
綰 oản
绾 oản
脘 oản
腕 oản
苑 oản
豌 oản
𥺹 oản
冤仇 oan cừu
冤家 oan gia
冤刑 oan hình
冤魂 oan hồn
冤氣 oan khí
冤牽 oan khiên
冤苦 oan khổ
冤酷 oan khốc
冤屈 oan khuất
冤曲 oan khúc
冤業 oan nghiệp
冤孽 oan nghiệt
冤憤 oan phẫn
冤伏 oan phục
冤訴 oan tố
冤債 oan trái
冤抑 oan ức
冤枉 oan uổng
怨尤 oán vưu
𠻄 oang
塋 oanh
撄 oanh
攖 oanh
潆 oanh
瀠 oanh
縈 oanh
罃 oanh
茔 oanh
莺 oanh
萦 oanh
輷 oanh
轟 oanh
轰 oanh
鶯 oanh
鸎 oanh
滢 oánh
瀅 oánh
瑩 oánh
莹 oánh
縈紆 oanh hu
攖寧 oanh ninh
輷輷 oanh oanh
轟炸 oanh tạc
唈 oạp
斡 oát
𡯀 oắt
挖 oạt
挖苦 oạt khổ
沃 óc
腛 óc
𠴎 óc
𩠭 óc
喔 ốc
屋 ốc
沃 ốc
渥 ốc
鋈 ốc
飫 ốc
饇 ốc
饫 ốc
𧎜 ốc
喔 ộc
𥖸 oè
噦 oẹ
煨 oi
𣾿 ói
偎 ôi
椳 ôi
隈 ôi
𦞏 ôi
椳 ổi
煨 ổi
猥 ổi
喂 ỏi
喝 ới
𦞏空 ôi không
猥獕 ổi tỏa
猥瑣 ổi tỏa
堷 om
𦽔 om
瘖 ốm
𤺵 ốm
𤺵啞 ốm á
𤺵啊 ốm à
𤺵舅 ốm cậu
𤺵㐌 ốm đã
𤺵得 ốm được
𤺵空 ốm không
𤺵𪜀 ốm là
𤺵𢧚 ốm nên
榅 ôn
榲 ôn
温 ôn
溫 ôn
瘟 ôn
縕 ôn
缊 ôn
蕰 ôn
薀 ôn
嗢 ồn
温 ồn
𡀦 ồn
檃 ổn
稳 ổn
穩 ổn
𡅯 ỏn
恩 ơn
𠻈 ớn
榲桲 ôn bột
恩朱 ơn cho
穩𠹲 ổn chứ
恩主 ơn chủ
𡀦𧵑 ồn của
𡀦打 ồn đánh
恩𦤾 ơn đến
穩定 ổn định
恩賭 ơn đổ
恩待 ơn đợi
恩𠏦 ơn đừng
恩解 ơn giải
𡀦𠢟 ồn giúp
恩𠢟 ơn giúp
恩𣱆 ơn họ
溫和 ôn hòa
恩𨷑 ơn mở
恩𧷸 ơn mua
恩𢖵 ơn nhớ
𡀦扔 ồn nhưng
溫習 ôn tập
穩推 ổn thôi
恩倅 ơn tôi
溫存 ôn tồn
恩者 ơn trả
恩秩 ơn trật
恩爲 ơn vì
𡀦𣃣 ồn vừa
蜂 ong
螉 ong
嗡 óng
脿 óng
鞅 óng
𦰠 óng
嗡 ông
翁 ông
蓊 ông
螉 ông
甕 ống
蓊 ống
𨇹 ống
滃 ổng
慃 õng
䐥 ỏng
𤹗 ỏng
翁𧘇 ông ấy
翁𠀧 ông ba
翁婆 ông bà
翁被 ông bị
蓊勃 ống bột
翁舅 ông cậu
翁主 ông chủ
翁𣎏 ông có
翁𧵑 ông của
翁㐌 ông đã
翁箕 ông kia
翁𦓡 ông mà
翁𢧚 ông nên
翁𡓮 ông ngồi
蓊蓊 ống ống
翁沛 ông phải
翁過 ông quá
翁偺 ông ta
翁倅 ông tôi
翁𨕭 ông trên
翁𥪝 ông trong
翁仲 ông trọng
翁𠆳 ông trùm
蓊鬱 ống uất
翁𠓨 ông vào
翁𧗱 ông về
𧋾 ộp
𡮒 ót
𣜶 ót
嗢 ốt
艺 ớt
𣎷 ớt
腽 ột
膃 ột
膃肭 ột nạp