Alphabetical Listing of Chữ Nôm and Hán tự
坡 pha
玻 pha
陂 pha
頗 pha
颇 pha
破 phá
𠶊 phà
𣔡 phà
叵 phả
尀 phả
譜 phả
谱 phả
頗 phả
颇 phả
嚩 phạ
帕 phạ
怕 phạ
陂咖 pha cà
破𨷯 phá cửa
陂陀 pha đà
破家 phá gia
破曉 phá hiểu
破壞 phá hoại
破毀 phá huỷ
陂𠃣 pha ít
破落戶 phá lạc hộ
叵奈 phả nại
叵耐 phả nại
破𠉞 phá nay
破𢧚 phá nên
破瓜 phá qua
破𠚢 phá ra
破產 phá sản
叵信 phả tín
叵測 phả trắc
破綻 phá trán
破竹 phá trúc
破竹建瓴 phá trúc kiến linh
扑 phác
撲 phác
攴 phác
朴 phác
樸 phác
璞 phác
朴 phắc
𡃾 phắc
朴刀 phác đao
劈 phách
孹 phách
帕 phách
拍 phách
捭 phách
擘 phách
泊 phách
珀 phách
粕 phách
霸 phách
魄 phách
𥶱 phách
𢫗 phạch
劈頭 phách đầu
擘劃 phách hoạch
擘畫 phách hoạch
拍賣 phách mại
沛 phái
派 phái
浿 phái
湃 phái
沛 phải
沛咹 phải ăn
沛報 phải báo
沛𫐴 phải bắt
沛𩙻 phải bay
沛𪿍 phải biết
沛𢱙 phải cài
沛謹 phải cẩn
沛𢤟 phải chán
沛只 phải chỉ
沛𠹾 phải chịu
沛𡓇 phải chỗ
沛䟻 phải chờ
沛𣎏 phải có
沛固 phải cố
沛工 phải công
沛居 phải cư
沛𧵑 phải của
沛當 phải đang
沛打 phải đánh
沛𧻭 phải dậy
沛𦤾 phải đến
沛㧅 phải đeo
沛惵 phải đẹp
沛𠫾 phải đi
沛演 phải diễn
沛讀 phải đọc
沛𣌒 phải đổi
沛待 phải đợi
沛單 phải đơn
沛拸 phải đưa
沛得 phải được
沛﨤 phải gặp
沛噲 phải gọi
沛花 phải hoa
沛緩 phải hoãn
沛學 phải học
沛兇 phải hung
沛𠃣 phải ít
沛計 phải kể
沛𧁷 phải khó
沛空 phải không
沛𪜀 phải là
沛梩 phải lái
沛爫 phải làm
沛嚧 phải lo
沛纇 phải lỗi
沛㫻 phải luôn
沛𦛿 phải mang
沛𠬠 phải một
沛𧷸 phải mua
沛𨒒 phải mười
沛𥐇 phải ngắn
沛𣈜 phải ngày
沛𡓮 phải ngồi
沛𤯆 phải ngon
沛𠊛 phải người
沛茹 phải nhà
沛𢩮 phải nhắc
沛伶 phải nhanh
沛然 phái nhiên
沛扔 phải nhưng
沛呐 phải nói
沛於 phải ở
沛粉 phải phấn
沛過 phải qua
沛𠚢 phải ra
沛𫇐 phải rất
沛𢵭 phải rời
沛𢯢 phải sửa
沛再 phải tái
沛悉 phải tất
沛探 phải thăm
沛寔 phải thực
沛全 phải toàn
沛倅 phải tôi
沛損 phải tốn
沛者 phải trả
沛𥉩 phải trông
沛遵 phải tuân
沛相 phải tương
沛𧹋 phải vay
沛𫏚 phải vội
沛車 phải xe
沛疊 phải xếp
沛吀 phải xin
凡 phàm
凢 phàm
帆 phàm
品 phẩm
嚩 phạm
梵 phạm
滼 phạm
犯 phạm
笵 phạm
範 phạm
范 phạm
品評 phẩm bình
凡骼 phàm cách
品格 phẩm cách
凡近 phàm cận
品勤 phẩm cần
品級 phẩm cấp
品質 phẩm chất
凡骨 phàm cốt
品𧵑 phẩm của
凡民 phàm dân
品題 phẩm đề
品笫 phẩm đệ
梵蒂岡 phạm đế cương
品銜 phẩm hàm
品𪡗 phẩm hơn
凡例 phàm lệ
品類 phẩm loại
品流 phẩm lưu
品貌 phẩm mạo
凡人 phàm nhân
凡眼 phàm nhãn
品於 phẩm ở
凡夫 phàm phu
品服 phẩm phục
范差 phạm sai
凡才 phàm tài
梵天 phạm thiên
犯賤 phạm tiện
品節 phẩm tiết
品性 phẩm tính
犯罪 phạm tội
品秩 phẩm trật
範疇 phạm trù
品旬 phẩm tuần
凡俗 phàm tục
品物 phẩm vật
品位 phẩm vị
幡 phan
拌 phan
攀 phan
旛 phan
潘 phan
璠 phan
番 phan
藩 phan
判 phán
泮 phán
盻 phán
盼 phán
胖 phán
襻 phán
販 phán
贩 phán
辯 phán
頖 phán
吩 phàn
攀 phàn
樊 phàn
矾 phàn
礬 phàn
蠜 phàn
𡃎 phàn
分 phân
吩 phân
坋 phân
弅 phân
棻 phân
氛 phân
糞 phân
紛 phân
纷 phân
芬 phân
雰 phân
頒 phân
颁 phân
𥽡 phân
奋 phấn
奮 phấn
愤 phấn
憤 phấn
拚 phấn
粉 phấn
份 phần
分 phần
坟 phần
墳 phần
幩 phần
弅 phần
枌 phần
棼 phần
汾 phần
濆 phần
焚 phần
燔 phần
羵 phần
膰 phần
蕡 phần
賁 phần
贲 phần
偾 phẫn
僨 phẫn
坟 phẫn
墳 phẫn
忿 phẫn
愤 phẫn
憤 phẫn
扮 phẫn
焚 phẫn
鼢 phẫn
粪 phẩn
糞 phẩn
反 phản
坂 phản
返 phản
阪 phản
梵 phạn
軬 phạn
飯 phạn
饭 phạn
分 phận
分陰 phân âm
反映 phản ánh
反駁 phản bác
反叛 phản bạn
分崩離析 phân băng li tích
分辨 phân biện
分別 phân biệt
分布 phân bố
反背 phản bội
分隔 phân cách
分給 phân cấp
分割 phân cát
判正 phán chánh
判正 phán chánh
反正 phản chánh
反照 phản chiếu
反正 phản chính
分職 phân chức
反證 phản chứng
反掌 phản chưởng
反顧 phản cố
分工 phân công
分居 phân cư
分局 phân cục
反供 phản cung
分疆 phân cương
分擔 phân đảm
分道 phân đạo
分道揚鑣 phân đạo dương tiêu
粉底 phấn để
粉面 phấn diện
反面 phản diện
分定 phân định
分途 phân đồ
判斷 phán đoán
反對 phản đối
反動 phản động
枌榆 phần du
判袂 phán duệ
分袂 phân duệ
攀緣 phàn duyên
分緣 phận duyên
分家 phân gia
分解 phân giải
反間 phản gián
分界 phân giới
判𡧲 phán giữa
分限 phân hạn
分限 phận hạn
芬華 phân hoa
返回 phản hồi
反響 phản hưởng
分開 phân khai
分襟 phân khâm
反抗 phản kháng
奮激 phấn khích
分科 phân khoa
奮起 phấn khởi
粉起 phấn khởi
分岐 phân kì
奮激 phấn kích
反經 phản kinh
份𪜀 phần là
反老還童 phản lão hoàn đồng
返老還童 phản lão hoàn đồng
分立 phân lập
判例 phán lệ
分離 phân li
分裂 phân liệt
反路 phản lộ
分類 phân loại
反亂 phản loạn
分利 phân lợi
份𡚚 phần lớn
分量 phân lượng
分流 phân lưu
分母 phân mẫu
判袂 phán mệ
分袂 phân mệ
反命 phản mệnh
分命 phận mệnh
分娩 phân miễn
分明 phân minh
反目 phản mục
𡃎難 phàn nàn
份額 phần ngạch
反逆 phản nghịch
分外 phân ngoại
分外 phận ngoại
判語 phán ngữ
份樂 phần nhạc
反眼 phản nhãn
分任 phân nhiệm
憤怒 phẫn nộ
分派 phân phái
紛紛 phân phân
憤憤 phấn phấn
憤憤 phẫn phẫn
分發 phân phát
奮發 phấn phát
分批 phân phê
分番 phân phiên
分付 phân phó
分配 phân phối
分封 phân phong
反覆 phản phúc
反服 phản phục
反光 phản quang
返國 phản quốc
反饋 phản quỹ
分權 phân quyền
判決 phán quyết
粉色 phấn sắc
分產 phân sản
分數 phân số
分數 phận số
判事 phán sự
僨事 phẫn sự
僨事 phẫn sự
分事 phận sự
反賊 phản tặc
分心 phân tâm
反心 phản tâm
分散 phân tán
飯菜 phạn thái
分身 phân thân
反輸一帖 phản thâu nhất thiếp
分手 phân thủ
分書 phân thư
反手 phản thủ
焚書坑儒 phần thư khanh nho
分首判袂 phân thủ phán duệ
分析 phân tích
奮跡 phấn tích
反省 phản tỉnh
反訴 phản tố
判倅 phán tôi
反側 phản trắc
份𤾓 phần trăm
分子 phân tử
分子 phần tử
反應 phản ứng
分憂 phân ưu
盼望 phán vọng
反射 phản xạ
分處 phân xứ
分處 phân xử
舫 phang
㧍 phang
坂 phẳng
𢆕 phẳng
仿 phảng
彷 phảng
舫 phảng
髣 phảng
𥾵 phảng
仿佛 phảng phất
髣髴 phảng phất
亨 phanh
姘 phanh
怦 phanh
抨 phanh
拼 phanh
淜 phanh
烹 phanh
砰 phanh
閛 phanh
𢴒 phành
抛 phao
拋 phao
泡 phao
脬 phao
炮 pháo
疱 pháo
皰 pháo
砲 pháo
礟 pháo
礮 pháo
𠴋 phào
𠷤 phào
𡀥 phào
炮堡 pháo bảo
炮兵 pháo binh
炮彈 pháo đạn
泡麵 phao miến
炮手 pháo thủ
法 pháp
灋 pháp
珐 pháp
琺 pháp
砝 pháp
𤎒 phấp
乏 phạp
𠵽 phập
法包 pháp bao
法朱 pháp cho
法𣗓 pháp chưa
法華經 Pháp Hoa Kinh
法蘭西 pháp lan tây
法螺 pháp loa
法律 pháp luật
乏月 phạp nguyệt
法浽 pháp nổi
法國 pháp quốc
法新社 pháp tân xã
法勢 pháp thế
法治 pháp trị
法吧 pháp và
法院 pháp viện
发 phát
發 phát
酦 phát
醱 phát
髮 phát
佛 phất
咈 phất
巿 phất
弗 phất
彿 phất
拂 phất
氟 phất
沸 phất
祓 phất
紱 phất
紼 phất
綍 phất
绂 phất
绋 phất
芾 phất
茀 phất
蔽 phất
韍 phất
韨 phất
髴 phất
黻 phất
𩂕 phất
伐 phạt
罚 phạt
罰 phạt
乀 phật
仏 phật
佛 phật
怫 phật
拂 phật
艴 phật
發音 phát âm
佛境 phật cảnh
伐鼓 phạt cổ
佛佗 phật đà
發引 phát dẫn
佛誕日 phật đản nhật
發酵 phát diếu
佛土 phật độ
發動 phát động
佛堂 phật đường
佛家 phật gia
佛教 Phật giáo
佛戒 phật giới
佛海 phật hải
發歇 phát hết
發現 phát hiện
佛口蛇心 phật khẩu xà tâm
佛經 phật kinh
佛老 phật lão
發明 phát minh
伐木 phạt mộc
佛門 phật môn
罰𨒒 phạt mười
伐謀 phạt mưu
發呆 phát ngai
發言人 phát ngôn nhân
佛日 phật nhật
佛法 phật pháp
佛法僧 phật pháp tăng
沸沸 phất phất
發付 phát phó
佛果 phật quả
佛國 phật quốc
佛剎 phật sát
發作 phát tác
佛心 phật tâm
佛心宗 phật tâm tông
發市 phát thị
伐善 phạt thiện
佛土 phật thổ
佛手 phật thủ
佛樹 phật thụ
發跡 phát tích
佛祖 phật tổ
伐罪 phạt tội
發展 phát triển
佛子 phật tử
咈意 phật ý
咈意 phật ý
𤽵 phau
踣 phấu
不 phầu
否 phầu
剖 phẫu
瓿 phẫu
缶 phẫu
掊 phẩu
棓 phẩu
剖斷 phẫu đoán
剖決 phẫu quyết
剖心 phẫu tâm
剖術 phẫu thuật
剖析 phẫu tích
霏 phay
㓟 phay
𦞓 phay
霈 pháy
𢵪 phẩy
𢭿 phảy
噬 phè
㵒 phè
啡 phê
批 phê
废 phế
廢 phế
肺 phế
吠 phệ
噬 phệ
澨 phệ
筮 phệ
鮁 phệ
鲅 phệ
批駁 phê bác
批評 phê bình
肺膈 phế cách
啡眾 phê chúng
吠陀 phệ đà
啡𦷾 phê đấy
啡𪓇 phê đen
啡𪡗 phê hơn
啡空 phê không
啡扔 phê nhưng
批判 phê phán
肺腑 phế phủ
啡耒 phê rồi
廢寢忘餐 phế tẩm vong xan
啡𠓀 phê trước
啡𠓨 phê vào
拍 phếch
𤾷 phếch
𥽢 phèn
𦝅 phễn
𢴔 phện
𣠓 pheo
𦣕 phèo
法 phép
法舅 phép cậu
法杜 phép đỗ
法𠊛 phép người
法掿 phép nhấc
法𢵭 phép rời
法自 phép tự
𦠱 phét
丿 phết
筏 phẹt
嫖 phếu
漂 phều
𡁼 phều
不 phi
丕 phi
厞 phi
呸 phi
妃 phi
扉 phi
披 phi
斐 phi
狉 phi
狓 phi
疿 phi
痱 phi
紕 phi
緋 phi
纰 phi
绯 phi
耚 phi
苤 phi
菲 phi
蜚 phi
鈹 phi
铍 phi
霏 phi
非 phi
飛 phi
飞 phi
騑 phi
剕 phí
怫 phí
沸 phí
狒 phí
芾 phí
萉 phí
蕡 phí
費 phí
费 phí
淝 phì
肥 phì
腓 phì
萉 phì
蜰 phì
匪 phỉ
啡 phỉ
屝 phỉ
庀 phỉ
悱 phỉ
斐 phỉ
朏 phỉ
棐 phỉ
榧 phỉ
痱 phỉ
箄 phỉ
篚 phỉ
翡 phỉ
菲 phỉ
蜚 phỉ
誹 phỉ
诽 phỉ
陫 phỉ
馡 phỉ
𤷂 phị
𦜀 phị
菲薄 phỉ bạc
飛包 phi bao
非舅 phi cậu
非政府組織 phi chánh phủ tổ chức
飛機 phi cơ
飛工 phi công
匪徒 phỉ đồ
扉頁 phi hiệt
披肩 phi kiên
蜚蠊 phỉ liêm
披露 phi lộ
匪類 phỉ loại
匪人 phỉ nhân
斐然 phỉ nhiên
費𡗉 phí nhiều
沸沸 phí phí
飛符 phi phù
費過 phí quá
蜚色 phỉ sắc
費𠱊 phí sẽ
費生 phí sinh
匪賊 phỉ tặc
費心 phí tâm
肥皂剧 phì tạo kịch
披薩 phi tát
非常 phi thường
沸水 phí thủy
翡翠 phỉ thúy
陫側 phỉ trắc
陫惻 phỉ trắc
榧子 phỉ tử
飛吧 phi và
飛𧗱 phi về
匪伊朝夕 phỉ y triêu tịch
𠌨 phía
𠌨公 phía công
𠌨𩈘 phía mặt
擗 phích
澼 phích
癖 phích
辟 phích
霹 phích
𦢟 phịch
霹靂 phích lịch
氾 phiếm
汎 phiếm
泛 phiếm
汎汎 phiếm phiếm
反 phiên
幡 phiên
拚 phiên
畨 phiên
番 phiên
繙 phiên
翩 phiên
翻 phiên
萹 phiên
蕃 phiên
藩 phiên
飜 phiên
丬 phiến
扇 phiến
煽 phiến
片 phiến
翩 phiến
謆 phiến
販 phiến
贩 phiến
騙 phiến
騸 phiến
骗 phiến
骟 phiến
墦 phiền
娩 phiền
樊 phiền
烦 phiền
煩 phiền
膰 phiền
蕃 phiền
蘩 phiền
蟠 phiền
蹯 phiền
鷭 phiền
煩舅 phiền cậu
騙棍 phiến côn
翻騰 phiên đằng
翻譯 phiên dịch
販鬻 phiến dục
煩期 phiền khi
翻臉 phiên kiểm
販賣 phiến mại
煩惱 phiền não
番𠑬 phiên nhau
幡然 phiên nhiên
翩然 phiên nhiên
樊然 phiền nhiên
翩翩 phiên phiên
騙子 phiến tử
藩衛 phiên vệ
撇 phiết
𢬩 phiết
丿 phiệt
筏 phiệt
閥 phiệt
阀 phiệt
閥閱 phiệt duyệt
嫖 phiêu
彯 phiêu
摽 phiêu
标 phiêu
標 phiêu
漂 phiêu
瘭 phiêu
票 phiêu
縹 phiêu
缥 phiêu
膘 phiêu
臕 phiêu
薸 phiêu
鏢 phiêu
镖 phiêu
飃 phiêu
飄 phiêu
飘 phiêu
鰾 phiêu
鳔 phiêu
剽 phiếu
慓 phiếu
摽 phiếu
漂 phiếu
瞟 phiếu
票 phiếu
縹 phiếu
缥 phiếu
驃 phiếu
骠 phiếu
剽 phiểu
剽剝 phiếu bác
飄蕩 phiêu đãng
飄颻 phiêu diêu
縹緲 phiêu diểu
剽悍 phiếu hãn
剽輕 phiếu khinh
飄零 phiêu linh
漂亮 phiêu lượng
漂流 phiêu lưu
漂留 phiêu lưu
縹渺 phiêu miểu
飄渺 phiêu miểu
飄然 phiêu nhiên
飄飄 phiêu phiêu
𣓦 phím
𣓦格 phím cách
phim正 phim chính
𣓦enter phím enter
娉 phinh
𠰳 phĩnh
𠶏 phỉnh
仆 phó
付 phó
傅 phó
副 phó
咐 phó
褔 phó
訃 phó
讣 phó
赴 phó
附 phò
駙 phò
驸 phò
哺 phô
怤 phô
痡 phô
舖 phô
鋪 phô
铺 phô
圃 phố
埔 phố
怖 phố
浦 phố
舖 phố
鋪 phố
铺 phố
普 phổ
浦 phổ
溥 phổ
諩 phổ
譜 phổ
谱 phổ
披 phơ
抷 phơ
盆 phơ
𠱀 phờ
𤷵 phờ
頗 phở
𡂄 phở
付印 phó ấn
副榜 phó bảng
普遍 phổ biến
副本 phó bổn
訃告 phó cáo
付之流水 phó chi lưu thủy
舖正 phố chính
舖抵 phố để
舖空 phố không
普魯士 phổ lỗ sĩ
舖𡚚 phố lớn
傅母 phó mẫu
傅母 phó mẫu
鋪眉蒙眼 phô mi mông nhãn
舖每 phố mỗi
舖呢 phố này
舖𣈜 phố ngày
赴官 phó quan
舖𫇐 phố rất
副產品 phó sản phẩm
付託 phó thác
舖時 phố thì
普通 phổ thông
副手 phó thủ
副署 phó thự
副詞 phó từ
舖吧 phố và
𢺁 phóc
幞 phốc
扑 phốc
撲 phốc
攴 phốc
蹼 phốc
醭 phốc
馥 phốc
縛 phọc
缚 phọc
攴 phộc
攵 phộc
撲面 phốc diện
坏 phôi
肧 phôi
胚 phôi
醅 phôi
阫 phôi
妃 phối
浿 phối
配 phối
𦟊 phổi
𦡮 phổi
死 phơi
𣆏 phơi
𣈓 phơi
𤇨 phơi
𤊫 phơi
𤊬 phơi
𢄃 phới
𤋻 phới
胚胎 phôi thai
𠱍 phớm
喷 phôn
噴 phôn
緐 phồn
繁 phồn
𦙀 phỡn
繁榮 phồn vinh
丯 phong
丰 phong
封 phong
峯 phong
峰 phong
枫 phong
楓 phong
烽 phong
犎 phong
疯 phong
瘋 phong
葑 phong
蜂 phong
蠭 phong
豐 phong
酆 phong
鋒 phong
锋 phong
風 phong
风 phong
放 phóng
訪 phóng
访 phóng
房 phòng
防 phòng
仿 phỏng
倣 phỏng
放 phỏng
訪 phỏng
访 phỏng
𤊦 phỏng
𧯵 phộng
風波 phong ba
封閉 phong bế
封皮 phong bì
房被 phòng bị
風格 phong cách
房舅 phòng cậu
防止 phòng chỉ
仿照 phỏng chiếu
房𡓇 phòng chỗ
房眾 phòng chúng
仿古 phỏng cổ
訪古 phỏng cổ
房𢶷 phòng cởi
房𧵑 phòng của
房㐌 phòng đã
房當 phòng đang
蜂蝶 phong điệp
封條 phong điều
房得 phòng được
房𣇞 phòng giờ
風寒 phong hàn
房行 phòng hàng
風險 phong hiểm
防火牆 phòng hỏa tường
房𣋚 phòng hôm
房客 phòng khách
放棄 phóng khí
防期 phòng khi
房空 phòng không
房奩 phòng liêm
風鈴 phong linh
風露 phong lộ
風旅草 phong lữ thảo
風流 phong lưu
鋒芒 phong mang
蜂媒蝶使 phong môi điệp sứ
房𠬠 phòng một
房芾 phòng nào
房呢 phòng này
房𣦍 phòng ngay
房𣈜 phòng ngày
風月 phong nguyệt
房茹 phòng nhà
放伶 phóng nhanh
房𤎏 phòng nóng
房於 phòng ở
房屋 phòng ốc
房𫇐 phòng rất
房滌 phòng sạch
放心 phóng tâm
仿造 phỏng tạo
豐碩 phong thạc
風聲 phong thanh
風情 phong tình
封鎖 phong tỏa
房倅 phòng tôi
風塵 phong trần
房𥨨 phòng trống
放肆 phóng tứ
風俗 phong tục
蜂擁 phong ủng
訪問 phỏng vấn
房𠇍 phòng với
風雨 phong vũ
豐衣足食 phong y túc thực
𦝎 phốp
咈 phớt
彿 phớt
不 phu
伏 phu
伕 phu
俘 phu
垺 phu
夫 phu
孚 phu
孵 phu
尃 phu
拊 phu
敷 phu
旉 phu
枹 phu
柎 phu
桴 phu
玞 phu
砆 phu
粰 phu
肤 phu
膚 phu
莩 phu
衭 phu
趺 phu
郛 phu
鄜 phu
鈇 phu
麩 phu
麸 phu
复 phú
富 phú
復 phú
覆 phú
賦 phú
赋 phú
俘 phù
凫 phù
咐 phù
哹 phù
夫 phù
扶 phù
枹 phù
桴 phù
榑 phù
浮 phù
涪 phù
烰 phù
玸 phù
稃 phù
符 phù
紑 phù
罘 phù
罦 phù
芙 phù
芣 phù
苻 phù
蚨 phù
蜉 phù
鳧 phù
鳬 phù
滏 phũ
缶 phũ
𢰺 phũ
不 phủ
俛 phủ
俯 phủ
否 phủ
府 phủ
抚 phủ
拊 phủ
撫 phủ
斧 phủ
柎 phủ
父 phủ
甫 phủ
簠 phủ
脯 phủ
腑 phủ
莆 phủ
釜 phủ
頫 phủ
鬴 phủ
黼 phủ
傅 phụ
坿 phụ
埠 phụ
妇 phụ
婦 phụ
柎 phụ
父 phụ
祔 phụ
腐 phụ
蚹 phụ
負 phụ
賻 phụ
负 phụ
赙 phụ
跗 phụ
輔 phụ
辅 phụ
阜 phụ
阝 phụ
附 phụ
駙 phụ
驸 phụ
鮒 phụ
鲋 phụ
斧斤 phủ cân
附近 phụ cận
斧鑕 phủ chất
芙蕖 phù cừ
府㐌 phủ đã
扶搖 phù dao
輔導 phụ đạo
芣苡 phù dĩ
芣苢 phù dĩ
敷衍 phu diễn
甫田 Phủ điền
否定 phủ định
浮屠 phù đồ
富裕 phú dụ
蜉蝣 phù du
芙蓉 phù dung
符合 phù hợp
富有 phú hữu
負氣仗義 phụ khí trượng nghĩa
婦𪜀 phụ là
俘虜 phu lỗ
符籙 phù lục
浮言 phù ngôn
俯仰 phủ ngưỡng
俯仰之間 phủ ngưỡng chi gian
夫人 phu nhân
否認 phủ nhận
婦女 phụ nữ
黼黻 phủ phất
夫婦好合 phu phụ hảo hợp
夫貴妻榮 phu quý thê vinh
否決 phủ quyết
負心 phụ tâm
扶桑 phù tang
附屬 phụ thuộc
㕊峭 phu tiễu
頫囟 phủ tín
負責 phụ trách
扶竹 phù trúc
附子 phụ tử
撫慰 phủ úy
府𧗱 phủ về
夫榮妻貴 phu vinh thê quý
夫倡婦隨 phu xướng phụ tùy
复 phúc
幅 phúc
福 phúc
腹 phúc
蝮 phúc
覆 phúc
輹 phúc
輻 phúc
辐 phúc
副 phức
复 phức
愊 phức
愎 phức
煏 phức
腷 phức
複 phức
馥 phức
𠸢 phức
伏 phục
复 phục
宓 phục
復 phục
服 phục
洑 phục
腹 phục
茯 phục
虙 phục
袱 phục
鰒 phục
鳆 phục
鵩 phục
伏案 phục án
伏波 phục ba
伏兵 phục binh
復蹈前轍 phục đạo tiền triệt
福田 phúc điền
複葉 phức diệp
伏惟 phục duy
伏刑 phục hình
復活節 phục hoạt tiết
伏祈 phục kì
伏劍 phục kiếm
福祿 phúc lộc
伏龍鳳雛 phục long phụng sồ
伏龍鳳雛 phục long phượng sồ
伏莽 phục mãng
復命 phục mệnh
伏日 phục nhật
福如東海 phúc như đông hải
伏念 phục niệm
伏法 phục pháp
腹心 phúc tâm
複雜 phức tạp
復習 phục tập
輻輳 phúc thấu
伏雌 phục thư
復望蜀 phục vọng thục
既得隴 phục vọng thục
服務 phục vụ
輻射 phúc xạ
𢲭 phủi
歕 phun
喷 phún
噴 phún
濆 phún
𤂫 phùn
噴薄 phún bạc
噴火 phún hỏa
噴火山 phún hỏa sơn
噴口 phún khẩu
噴門 phún môn
噴飯 phún phạn
噴噴 phún phún
噴泉 phún tuyền
噴霧器 phún vụ khí
噴出岩 phún xuất nham
𢱚 phung
縫 phúng
缝 phúng
葑 phúng
諷 phúng
讽 phúng
賵 phúng
赗 phúng
風 phúng
冯 phùng
夆 phùng
縫 phùng
缝 phùng
逢 phùng
馮 phùng
唪 phủng
捧 phủng
炐 phừng
奉 phụng
菶 phụng
鳳 phụng
捧檄 phủng hịch
鳳凰于飛 phụng hoàng vu phi
鳳輦 phụng liễn
捧腹 phủng phúc
鳳冠霞帔 phụng quan hà bí
諷刺 phúng thích
諷刺 phúng thứ
嚩 phược
縛 phược
缚 phược
旛 phướn
𢁸 phướn
𤗹 phướn
匚 phương
妨 phương
方 phương
枋 phương
肪 phương
芳 phương
邡 phương
妨 phướng
坊 phường
魴 phường
鲂 phường
𠉱 phường
旊 phưởng
昉 phưởng
瓬 phưởng
紡 phưởng
纺 phưởng
凤 phượng
鳳 phượng
方案 phương án
方面 phương diện
方向 phương hướng
方遣 phương khiến
芳菲 phương phi
坊廂 phường sương
芳心 phương tâm
方便 phương tiện
方便麵 phương tiện miến
方程 phương trình
方丈 phương trượng
丿 phút
炥 phụt
丿𪥘 phút cả
丿得 phút được
丿𣆰 phút giây
丿徠 phút lại
丿𠬠 phút một
丿𠉝 phút nghỉ
丿女 phút nữa
丿𠓇 phút sáng
炥𤎕 phụt tắt
丿𠓀 phút trước
缶 phữu