Main Menu

Alphabetical Listing of Chữ Nôm and Hán tự

qua
qua
qua
qua
qua
qua
qua
qua
qua
qua
qua
qua
qua
𣏾 qua
𦨜 qua
quá
quá
𧵟 quà
𩚧 quà
𩛃 quà
𩟂 quà
quả
quả
quả
quả
quả
quả
粿 quả
quả
quả
quả
quả
quả
𩸄 quả
𩾷 quạ
𩿙 quạ
𪀅 quạ
𪁶 quạ
𪂠 quạ
𪇍 quạ
過> qua >
過英 qua anh
果柑 quả cam
瓜葛 qua cát
過舅 qua cậu
果只 quả chỉ
𩛃朱 quà cho
過眾 qua chúng
過眾 quá chúng
果棳 quả chuối
過𣎏 qua có
過姑 qua cô
過𨷯 qua cửa
果𧵑 quả của
過㐌 qua đã
過𧶬 quá đắt
過𤴬 quá đau
過頭 quá đầu
過低 qua đây
過惵 qua đẹp
過𠫾 qua đi
過電 qua điện
瓜瓞 qua điệt
過渡 quá độ
過𠁀 qua đời
果椰 quả dừa
過得 qua được
過塘 qua đường
過近 quá gần
果𪡗 quả hơn
過期 qua khi
過空 qua không
果空 quả không
過去 quá khứ
瓜期 qua kì
過期 qua kì
過𪜀 qua là
果𪜀 quả là
過徠 qua lại
瓜李 qua lí
過䋥 qua lưới
過𦁸 qua mạng
過𩈘 qua mặt
過𠬠 qua một
過晚 quá muộn
過𠄼 quá năm
過𥄬 qua ngủ
過伶 qua nhanh
過伶 quá nhanh
果然 quả nhiên
過𡗉 quá nhiều
過如 qua như
過扔 qua nhưng
過年 quá niên
過伮 qua nó
過𤎏 quá nóng
過沛 qua phải
過沛 quá phải
瓜分 qua phân
寡婦 quả phụ
過複 quá phức
過過 qua qua
過關 quá quan
過𢌌 quá rộng
過𫐂 qua sau
果棗 quả táo
過太平洋 qua thái bình dương
果試 quả thi
過次 quá thứ
過倅 qua tôi
過倅 quá tôi
過𥘷 quá trẻ
過程 quá trình
過𡗶 qua trời
過吧 qua và
果吧 quả và
過𢪥 quá vất
過丕 qua vậy
過賒 quá xa
過赤 qua xích
過意不去 quá ý bất khứ
過𠄩 qua: hai
quác
quắc
quắc
quắc
quắc
quắc
quắc
quắc
quắc
quắc
quắc
quắc
𤎍 quắc
𥊞 quắc
quặc
quặc
quặc
quặc
quặc
quặc
矍鑠 quắc thước
quách
quách
quách
quách
quách
quách
quách
quách
quạch
𪅪 quạch
quai
𠱅 quai
quái
quái
quái
quái
quái
quái
quái
quái
quái
quái
quái
quái
quái
quái
quái
quái
quái
quái
quái
詿 quái
quái
quái
quái
quải
quải
quải
quải
quải
𢯑 quải
𠶔 quại
膾炙人口 quái chích nhân khẩu
掛名 quải danh
怪道 quái đạo
怪底 quái để
乖異 quai dị
掛懷 quải hoài
掛劍 quải kiếm
怪傑 quái kiệt
卦筮 quái phệ
掛冠 quải quan
乖張 quai trương
乖巧 quai xảo
掛齒 quải xỉ
𪇎 quắm
quặm
𣰙 quặm
quan
quan
quan
quan
quan
quan
quan
quan
quan
quan
quan
quan
quan
quan
quán
quán
quán
quán
quán
quán
quán
quán
quán
quán
quán
quán
quán
quán
quán
quán
quán
quán
quán
quán
quán
quán
quán
quán
𣨭 quàn
𩭵 quăn
𩮔 quăn
𦄻 quắn
𠹴 quằn
𡀳 quằn
𨆤 quằn
quân
quân
quân
quân
quân
quân
quân
quân
quân
quân
quân
quân
quân
quân
quân
quân
quân
quân
quấn
quấn
quấn
quấn
𦄄 quấn
quần
quần
quần
quần
quần
quần
quần
quẫn
𨛦 quẩn
quản
quản
quản
quản
quản
quản
quản
𩸘 quản
𤹓 quặn
quận
官印 quan ấn
裙襖 quần áo
官報 quan báo
官辦 quan biện
官兵 quan binh
裙𤙭 quần bò
官棒 quan bổng
冠蓋 quan cái
官誥 quan cáo
官制 quan chế
管制 quản chế
關照 quan chiếu
貫注 quán chú
君主 quân chủ
官職 quan chức
觀眾 quan chúng
關𣎏 quan có
館𣎏 quán có
館𧵑 quán của
裙𧵑 quần của
冠帶 quan đái
官樣 quan dạng
關當 quan đáng
官等 quan đẳng
官道 quan đạo
君道 quân đạo
群島 quần đảo
關𦤾 quan đến
官地 quan địa
官鹽 quan diêm
觀點 quan điểm
官田 quan điền
官價 quan giá
冠者 quán giả
管家 quản gia
官階 quan giai
關河 quan hà
官銜 quan hàm
關係 quan hệ
官况 quan huống
官客 quan khách
觀看 quan khán
官課 quan khoá
關鍵 quan kiện
官妓 quan kỹ
官吏 quan lại
官郎 quan lang
官立 quan lập
冠禮 quan lễ
管理 quản lí
官僚 quan liêu
官路 quan lộ
官祿 quan lộc
管理 quản lý
官賣 quan mại
冠冕 quan miện
君門 quân môn
觀𠬠 quan một
官能 quan năng
關礙 quan ngại
關外 quan ngoại
冠玉 quan ngọc
官衙 quan nha
軍樂 quân nhạc
觀仍 quan những
官品 quan phẩm
官法 quan pháp
官閥 quan phiệt
官服 quan phục
官方 quan phương
鰥鰥 quan quan
官軍 quan quân
冠軍 quán quân
冠群 quán quần
軍官 quân quan
觀光 quan quang
官規 quan quy
官權 quan quyền
關𫇐 quan rất
館𤄍 quán rượu
關山 quan san
官產 quan sản
官𢌖 quan sảnh
觀察 quan sát
關𣋽 quan sớm
官事 quan sự
軍師 quân sư
軍事 quân sự
君師父 quân sư phụ
關塞 quan tái
關心 quan tâm
官曹 quan tào
官紳 quan thân
君親 quân thân
君臣 quân thần
冠世 quán thế
冠世之才 quán thế chi tài
裙釵 quần thoa
官話 quan thoại
貫通 quán thông
官次 quan thứ
關次 quan thứ
官署 quan thự
關稅 quan thuế
官屬 quan thuộc
官籍 quan tịch
關節 quan tiết
冠族 quan tộc
官秩 quan trật
貫徹 quán triệt
官程 quan trình
關重 quan trọng
官場 quan trường
官資 quan tư
冠子 quan tử
冠詞 quán từ
冠子 quán tử
君子 quân tử
管子 Quản Tử
君子花 quân tử hoa
官爵 quan tước
官選 quan tuyển
冠絕 quán tuyệt
官員 quan viên
觀望 quan vọng
捃𦅲 quần vợt
裙𦅲 quần vợt
君王 quân vương
官尺 quan xích
quang
quang
quang
quang
quang
quang
quang
quáng
quáng
quáng
quáng
quáng
quáng
quáng
𥆄 quáng
quàng
quăng
quăng
quăng
quẳng
quẳng
𤓇 quầng
广 quảng
quảng
quảng
quảng
quảng
quạng
光陰 quang âm
廣播 quảng bá
光盤 quang bàn
光景 quang cảnh
光照 quang chiếu
光顧 quang cố
光大 quang đại
光豔 quang diễm
光耀 quang diệu
光度 quang độ
光華 quang hoa
光滑 quang hoạt
光學 quang học
光輝 quang huy
光臨 quang lâm
桄榔 quang lang
光祿大夫 quang lộc đại phu
光祿寺 quang lộc tự
光芒 quang mang
光明 quang minh
光明正大 quang minh chính đại
曠𥐇 quãng ngắn
光儀 quang nghi
光源 quang nguyên
侊飯 quang phạn
光復 quang phục
觥觥 quang quang
光彩 quang thái
光澤 quang trạch
廣場 quảng trường
光線 quang tuyến
光榮 quang vinh
quang.
quanh
𠓐 quanh
𢩊 quanh
𨒺 quanh
quánh
quánh
𥗏 quánh
𥖒 quành
𣔲 quạnh
𨒺易 quanh dễ
𨒺𩈘 quanh mặt
𨒺世 quanh thế
𨒺債 quanh trái
𢭭 quáo
𣌵 quặp
quát
quát
quát
quát
quát
quát
quát
quát
quát
quát
𠸓 quát
𠻉 quát
quắt
𢯔 quắt
𣈛 quắt
quất
quất
quạt
quạt
𢅅 quạt
𦑗 quạt
quật
quật
quật
quật
quật
quật
quật
聒警 quát cảnh
聒舅 quát cậu
倔強 quật cường
倔強 quật cường
掘賭 quật đổ
括號 quát hiệu
倔起 quật khởi
窟窿 quật lung
聒聒 quát quát
刮舌 quát thiệt
𥆿 quàu
quảu
quay
𢮿 quay
𢵴 quay
𨆠 quày
𡇸 quây
quấy
quấy
𢫞 quấy
𢯗 quấy
quẫy
quẫy
𢷴 quẫy
quẩy
quẩy
quảy
𢮿徠 quay lại
𢮿𨒺 quay quanh
𢮿𧗱 quay về
𢹾 que
𣠗 que
𠺺 qué
𨅐 què
quê
quế
quế
quế
quế
𩱻 quẻ
𩳴 quẻ
quệ
quệ
quệ
桂魄 quế phách
quen
quen
𤷄 quèn
𠅳 quên
𠅻 quên
𢟚 quên
𠅳句 quên câu
慣姑 quen cô
𠅳𣘊 quên đồ
𠅳㨂 quên đóng
𠅳噲 quên gọi
𠅳寄 quên gửi
𠅳完 quên hoàn
𠅳印 quên in
𠅳空 quên không
𠅳𠅒 quên mất
慣如 quen như
𠅳𢄓 quên ô
慣𤯩 quen sống
𠅳𤎕 quên tắt
慣𠇍 quen với
𣐲 quéo
quét
𢭯 quét
𢵮 quẹt
𢭯伮 quét nó
quều
qui
quí
quĩ
𧑐 quít
quơ
𢣄 quớ
𢵵 quờ
𠵩 quở
quốc
quốc
quốc
國英 quốc anh
國包 quốc bao
國之楨榦 quốc chi trinh cán
國中 quốc đúng
國家 quốc gia
國路 quốc lộ
國語 Quốc ngữ
國扔 quốc nhưng
國沛 quốc phải
國發 quốc phát
國際 quốc tế
國際貨幣基金組織 quốc tế hóa tệ cơ kim tổ chức
國際太空站 quốc tế thái không trạm
國務卿 quốc vụ khanh
quy
quy
quy
quy
quy
quy
quy
quy
quy
quy
quy
quy
quy
quy
媿 quý
quý
quý
quý
quý
quý
quý
quý
quý
quý
quý
quỳ
quỳ
quỳ
quỳ
quỳ
quỳ
quỳ
quỳ
quỳ
quỹ
quỹ
quỹ
quỹ
quỹ
quỹ
quỹ
quỹ
quỹ
quỹ
quỹ
quỹ
quỹ
quỹ
quỹ
quỹ
quỹ
quỹ
quỹ
quỷ
quỷ
quỷ
quỷ
quỷ
quỷ
quỷ
quỵ
貴英 quý anh
貴幹 quý cán
鬼質 quỷ chất
鬼主意 quỷ chủ ý
貴姑 quý cô
規矩 quy củ
櫃臺 quỹ đài
規定 quy định
揆度 quỹ độ
鬼計多端 quỷ kế đa đoan
鬼哭神驚 quỷ khốc thần kinh
傀儡 quỷ lỗi
規律 quy luật
跪累 quỵ lụy
規模 quy mô
貴𤞦 quý mọi
鬼怪 quỷ quái
規規 quy quy
夔夔 quỳ quỳ
鬼鬼祟祟 quỷ quỷ túy túy
跪謝 quỵ tạ
規則 quy tắc
歸心 quy tâm
鬼胎 quỷ thai
歸神 quy thần
癸水 quý thủy
揆席 quỹ tịch
貴倅 quý tôi
歸宿 quy túc
quyên
quyên
quyên
quyên
quyên
quyên
quyên
quyên
quyên
quyên
quyên
quyên
quyên
quyến
quyến
quyến
quyến
quyến
quyến
quyến
quyến
quyến
quyến
quyến
quyền
quyền
quyền
quyền
quyền
quyền
quyền
quyền
quyền
quyền
quyền
quyền
quyển
quyển
quyển
quyển
quyển
quyển
quyển
quyển
quyển
quyện
quyện
quyện
拳英 quyền Anh
權英 quyền anh
倦勤 quyện cần
娟𠫾 quyên đi
身毒 quyên đốc
身毒 quyên độc
倦遊 quyện du
娟空 quyên không
權利 quyền lợi
卷芾 quyển nào
菤耳 quyển nhĩ
倦飛鳥 quyện phi điểu
拳拳 quyền quyền
捲捲 quyền quyền
卷册 quyển sách
菤葹 quyển thi
卷軸 quyển trục
娟自 quyên từ
quyết
quyết
quyết
quyết
quyết
quyết
quyết
quyết
quyết
quyết
quyết
quyết
quyết
quyết
quyết
quyết
quyết
quyết
quyết
quyết
quyết
quyết
quyết
quyết
quyết
quyết
quyết
quyết
quyết
quyết
quyệt
quyệt
quyệt
quyệt
決定 quyết định
決侯 quyết hầu
決裂 quyết liệt
憰怪 quyệt quái
決衝 quyết xong
quynh
quynh
quynh
quynh
quýnh
quýnh
quýnh
quýnh
quýnh
quýnh
quýnh
quýnh
quýnh
𢿌 quýnh
𢿌 quýnh
𨖩 quýnh
quỳnh
quỳnh
quỳnh
quỳnh
quỳnh
quỳnh
quỳnh
quỳnh
𩽗 quỳnh
瓊樓玉宇 quỳnh lâu ngọc vũ