Main Menu

Alphabetical Listing of Chữ Nôm and Hán tự

𠚢 ra
𦋦 ra
rá
𥯊 rá
𥳅 rá
rà
𦲹 rạ
𠚢英 ra anh
𠚢𠀧 ra ba
𠚢𡓁 ra bãi
𠚢包 ra bao
𠚢𣊾 ra bây
𠚢郵 ra bưu
𠚢舅 ra cậu
𠚢𣋂 ra chiều
𠚢𥬧 ra chùm
𠚢𨷯 ra cửa
𠚢𠫾 ra đi
𠚢條 ra điều
𠚢塘 ra đường
𠚢咦 ra gì
𠚢咍 ra hay
𠚢印 ra in
𠚢期 ra khi
𠚢塊 ra khỏi
𠚢空 ra không
𠚢𪜀 ra là
𠚢𣅶 ra lúc
𠚢𠬠 ra một
𠚢銀 ra ngân
𠚢外 ra ngoài
𠚢唲 ra nhé
𠚢𡗉 ra nhiều
𠚢如 ra như
𠚢扔 ra nhưng
𠚢仍 ra những
𠚢伮 ra nó
𠚢於 ra ở
𠚢沛 ra phải
𠚢決 ra quyết
𠚢𫇐 ra rất
𠚢災 ra tai
𠚢在 ra tại
𠚢倅 ra tôi
𠚢𣋁 ra tối
𠚢𨕭 ra trên
𠚢囚 ra tù
𠚢院 ra viện
𠚢𠇍 ra với
𠚢園 ra vườn
𠚢賒 ra xa
𦹺 rác
𧅫 rác
𢳯 rắc
𣙙 rắc
rạc
rặc
𧅫勤 rác cần
𢳯𦇒 rắc rối
𤃝 rách
𦀍 rách
𧙼 rách
𧛊 rách
𧝦 rách
𧞿 rách
rạch
rái
𤞫 rái
𤠹 rái
𤓆 ram
rám
𣱰 rắm
𩂐 râm
𤎛 rấm
rầm
𠽍 rầm
𨂘 rầm
𧔜 rạm
𧕭 rạm
rậm
𦾢 rậm
𩂐𧵑 râm của
ran
rán
𠡎 rán
răn
𡂰 răn
𥑲 rắn
𢒞 rằn
𠼿 rẳn
𤻾 rạn
𠡧 rặn
rận
𧋅 rận
𧎠 rận
𧏶 rận
rang
rang
𣎦 ráng
𤅉 ráng
𩄐 ráng
𩅜 ráng
𠒥 ràng
𤉜 ràng
𦀾 ràng
𦝄 răng
𦢠 răng
𪘵 răng
𦄺 rắng
rằng
𡂯 rẳng
𨦽 rảng
𠓁 rạng
𣋃 rạng
𤎔 rạng
𤏬 rạng
𡻔 rặng
𤎜 rậng
哴舅 rằng cậu
哴眾 rằng chúng
哴𣎏 rằng có
哴工 rằng công
哴𠏦 rằng đừng
𪘵行 răng hàng
𦀾𪜀 ràng là
哴𠞺 rằng lần
哴𠊛 rằng người
哴𨖅 rằng sang
哴倅 rằng tôi
ranh
ranh
𩳊 ranh
rành
rành
𤋶 rành
𡓡 rãnh
𤃡 rãnh
𣇝 rảnh
rạnh
𣇝𪿸 rảnh rỗi
rao
rao
𤏪 rao
𣋝 ráo
rào
𩆋 rào
𩆍 rào
𩆡 rào
𧻩 rảo
𨀼 rảo
𨁭 rảo
𣛯 rạo
橯鎮 rào chắn
𢘮 rắp
𠪸 rạp
𢺍 rạp
𢺎 rạp
𧃌 rạp
𧄵 rạp
𧅕 rạp
𢺎照 rạp chiếu
𢺎䀡 rạp xem
𤌣 rát
𢪥 rất
𫇐 rất
𫇐𤋾 rất ấm
𫇐印 rất ấn
𫇐𦁂 rất bận
𫇐𡮣 rất bé
𫇐兢 rất căng
𫇐高 rất cao
𫇐踸 rất chậm
𫇐𠹾 rất chịu
𫇐𡳶 rất cũ
𫇐𨱾 rất dài
𫇐當 rất đáng
𫇐易 rất dễ
𫇐惵 rất đẹp
𫇐單 rất đơn
𫇐凍 rất đông
𫇐𤷍 rất gầy
𫇐𠺳 rất ghê
𫇐𡤟 rất giỏi
𫇐諧 rất hài
𫇐豪 rất hào
𫇐咍 rất hay
𫇐狹 rất hẹp
𫇐興 rất hứng
𫇐益 rất ích
𫇐𠃣 rất ít
𫇐恪 rất khác
𫇐𧁷 rất khó
𫇐劸 rất khoẻ
𫇐驚 rất kinh
𫇐𪜀 rất là
𫇐𡚚 rất lớn
𫇐滿 rất mãn
𫇐𤻻 rất mệt
𫇐㦖 rất muốn
𫇐晚 rất muộn
𫇐𨤼 rất nặng
𫇐愕 rất ngạc
𫇐危 rất nguy
𫇐伶 rất nhanh
𫇐𡗉 rất nhiều
𫇐複 rất phức
𫇐𠓑 rất rõ
𫇐色 rất sắc
𫇐產 rất sẵn
𫇐𣋽 rất sớm
𫇐適 rất thích
𫇐趣 rất thú
𫇐惜 rất tiếc
𫇐𡚢 rất to
𫇐𣋁 rất tối
𫇐𡄰 rất tốt
𫇐沉 rất trầm
𫇐㵢 rất trôi
𫇐絕 rất tuyệt
𫇐𢪥 rất vất
𫇐𢝙 rất vui
𫇐醜 rất xấu
𫇐安 rất yên
rau
𦡢 rau
𩅺 râu
𩭶 râu
𩯁 râu
𠿈 rầu
rẫu
蔞朱 rau cho
𩯁空 râu không
𩯁吧 râu và
𤀕 ráy
𦵜 ráy
𧒊 ráy
𡂲 rày
rây
𥵘 rây
rầy
𣈙 rầy
𧍍 rầy
𧍐 rầy
𡋀 rẫy
𡓾 rẫy
𢝚 rẩy
𢱓 rẩy
𥗍 rè
rế
rế
𥰆 rế
𤂱 rề
𤄭 rề
𣑶 rễ
𣠲 rễ
𦮲 rễ
𡤠 rể
𧕬 rẽ
𨂼 rẽ
𠀳 rẻ
𥜤 rẻ
rèm
𡫐 rèm
𢆁 rèm
𧞋 rèm
𤻑 rêm
𨁍 rén
𨅍 rén
𡄮 rèn
𨮻 rèn
rên
𠸩 rên
𡃚 rền
𠴒 rểnh
reo
rẻo
嗂中 reo đúng
嗂𠔭 reo tám
rệp
rét
rét
𠗹 rét
rết
𧎴 rết
𧏲 rết
𤍅 rệt
rêu
𧄈 rêu
rệu
𡂆 rệu
𠺹 ri
𪅨 ri
rí
𠯇 rỉ
𠺨 rỉ
rị
𣭯 ria
𩮭 ria
𦄶 rìa
𠶋 rỉa
𠹼 rỉa
rích
rích
𧓇 riện
𥢅 riêng
𥢆 riêng
𥢆眾 riêng chúng
𥢆倅 riêng tôi
𦀎 riết
riêu
𢟛 riếu
rịn
𠱉 rịn
rinh
rình
𨉑 rình
rĩnh
𨀽 ríu
𨃋 ríu
rìu
𠠙 rìu
𤖡 rìu



𩼁
𡀔 rố
𠱋 rồ
𤸭 rồ
𤻼 rỗ
𥯇 rổ
𥶇 rổ
𠓑 rõ
𤑟 rõ
rỏ
𢵽 rớ
𦁹 rớ
𢲢 rờ
𠒦 rỡ
𤊪 rỡ
𤑉 rỡ
𠴊 rở
rợ
𤞩 rợ
𤞪 rợ
rọ
rọ
𥱨 rọ
𥶇包 rổ bao
𥶇𣋚 rổ hôm
𠓑𪜀 rõ là
𠓑𡗋 rõ lắm
𠓑𦀾 rõ ràng
𥶇𨕭 rổ trên
𠓑𧗱 rõ về
𢮑 róc
𢯡 rọc
rộc
𤳨 rộc
𩍢 roi
𩸷 rói
𦇒 rối
rồi
𪿸 rỗi
𣑎 rơi
rời
𢵭 rời
𨖨 rời
𤊠 rọi
𦠵 rọi
rội
耒啊 rồi à
耒𠬃 rồi bỏ
𢵭𣇊 rời bữa
耒𣗓 rồi chưa
耒眾 rồi chúng
耒𣎏 rồi có
耒姑 rồi cô
耒拱 rồi cũng
𢵭大 rời đại
耒𠫾 rồi đi
𢵭𠫾 rời đi
𦇒𪦆 rối đó
耒拸 rồi đưa
𦇒咦 rối gì
耒𠄩 rồi hai
耒𣱆 rồi họ
耒回 rồi hồi
𢵭客 rời khách
𢵭塊 rời khỏi
耒空 rồi không
𪿸空 rỗi không
耒𠬠 rồi một
𣑎𠬠 rơi một
耒𢧚 rồi nên
𢵭茹 rời nhà
耒扔 rồi nhưng
耒仍 rồi những
耒沛 rồi phải
耒耒 rồi rồi
耒𠓇 rồi sáng
𦇒財 rối tài
耒勢 rồi thế
𦇒倅 rối tôi
耒倅 rồi tôi
耒吧 rồi và
𣑎𠓨 rơi vào
𦇒𠇍 rối với
𣑎𡬈 rơi xuống
𤊩 rom
𧐽 róm
𧖐 róm
𦝃 ròm
𤹑 rôm
𤼓 rôm
𦢵 rôm
𩫦 rôm
rơm
rơm
𥠮 rơm
𥠯 rơm
𦲻 rơm
𧒋 rọm
rón
𨂚 rón
rốn
𦜞 rốn
𦡋 rốn
rợn
rộn
𡀷 rộn
𢮪 rộn
𡀷𠇍 rộn với
rong
rong
𨀐 rong
róng
ròng
𠖿 ròng
rông
rống
rồng
𧏵 rồng
𥧪 rỗng
𣿅 rỏng
𢌊 rộng
𢌌 rộng
𥧪空 rỗng không
𢌌𨎆 rộng so
rợp
rợp
𩄓 rợp
𩆏 rợp
rót
𡦧 rốt
𡳝 rốt
rớt
𠫏 rột
ru
𧀓 rú
rù
rủ
𡀿 rủ
𢷱 rủ
𥆻 rử
𣉵 rua
𣌌 rua
𧒉 rùa
𧒌 rùa
𧒍 rùa
𪛅 rùa
𪛇 rùa
rủa
𤀗 rửa
𤂩 rửa
rựa
𠟹 rựa
𨮌 rựa
𤀗𠞟 rửa cạo
𤀗𨷯 rửa cửa
𤀗𢬣 rửa tay
𤀗車 rửa xe
𡄍 rúc
𤊧 rực
rui
𣙯 rui
𢙩 rủi
𠾣 rùm
run
𢲝 rùn
𢫝 rung
𢲣 rung
𢹈 rung
𥙓 rúng
rùng
𢘭 rùng
𡼹 rừng
rụng
𩽖 ruốc
rước
𩧍 ruổi
𠦺 rưỡi
𥙪 rưỡi
rượi
rượi
𥙪舅 rưỡi cậu
𥙪𦤾 rưỡi đến
𥙪𣋚 rưỡi hôm
𥙪𡤓 rưỡi mới
𥙪扔 rưỡi nhưng
𥙪倅 rưỡi tôi
𥙪𣋁 rưỡi tối
rướm
𣓆 rườm
𧁺 rườm
𧂄 rườm
rướn
𠣂 rướn
rượn
𢗆 rượn
ruông
𤲌 ruộng
𤳱 ruộng
𤳽 ruộng
rương
rương
rường
𦛌 ruột
rượt
𧺕 rượt
𤄍 rượu
𨢇 rượu
𤄍吧 rượu và
rút
揬鈘 rút chìa