Main Menu

Alphabetical Listing of Chữ Nôm and Hán tự

sa
sa
sa
sa
sa
sa
sa
sa
sa
sa
sa
sa
sa
sa
sa
sa
sá
sá
sá
sá
sá
sá
sá
𢘬 sã
𨦁 sã
𦲺 sả
𦵘 sả
𪀎 sả
sạ
sạ
娑婆世界 sa bà thế giới
沙彌 sa di
詫異 sá dị
沙棠 sa đường
乍可 sạ khả
乍可 sạ khả
紗羅 sa la
沙漠 sa mạc
沙門 sa môn
沙汰 sa thải
sác
sác
sác
sác
sắc
sắc
sắc
sắc
sắc
sắc
sắc
sắc
sắc
sắc
sắc
sắc
sắc
𪁅 sắc
𡆈 sặc
𡆍 sặc
敕旨 sắc chỉ
敕厲 sắc lệ
色色 sắc sắc
色𢛨 sắc ưa
sách
sách
sách
sách
sách
sách
sách
sách
sách
sách
sách
sách
sách
sách
sạch
册報 sách báo
册舅 sách cậu
册𧵑 sách của
策對 sách đối
策動 sách động
册空 sách không
册立 sách lập
策略 sách lược
册𦓡 sách mà
冊命 sách mệnh
册呢 sách này
滌𢧚 sạch nên
册扔 sách nhưng
册封 sách phong
册府 sách phủ
滌耒 sạch rồi
滌𠱊 sạch sẽ
索性 sách tính
册幀影 sách tranh ảnh
册𨕭 sách trên
册吧 sách và
册文 sách văn
sai
sai
sai
sai
sai
sai
𡗂 sai
sái
sái
sái
sái
sái
sái
sái
sái
sái
sái
sái
sái
sái
sái
sái
sái
sái
sài
sài
sài
sài
sài
sài
sài
sài
𢲮 sải
差地 sai địa
洒家 sái gia
差惏 sai lầm
柴門 sài môn
灑然 sái nhiên
差錯 sai thác
灑脫 sái thoát
猜測 sai trắc
差池 sai trì
差遲 sai trì
差爲 sai vì
sam
sam
sam
sam
sam
sam
sam
縿 sam
sam
sam
sam
sam
sam
sam
𧀜 sam
𧏰 sam
𧑁 sam
𧓰 sam
𪓫 sam
sám
sám
sám
sám
sàm
sàm
sàm
sàm
sàm
sàm
sàm
sàm
sàm
sàm
sàm
sắm
sắm
sâm
sâm
sâm
sâm
sâm
sâm
sâm
sâm
sâm
sấm
sấm
sấm
sấm
sấm
sấm
sấm
𢀮 sấm
𩆐 sấm
𩆷 sấm
𩇆 sấm
𪅩 sấm
sầm
sầm
𩅙 sẩm
sảm
sảm
儳道 sàm đạo
儳道 sàm đạo
懺得 sắm được
森河 sâm hà
懺悔 sám hối
懺期 sắm khi
懺𪜀 sắm là
儳言 sàm ngôn
讒言 sàm ngôn
儳巖 sàm nham
懺扔 sắm nhưng
參差 sâm sai
滲滲 sấm sấm
參差 sâm si
滲透 sấm thấu
參商 sâm thương
懺衝 sắm xong
san
san
san
san
san
san
san
san
san
san
san
san
san
san
san
san
san
sán
sán
sán
sán
sán
sàn
sàn
sàn
sàn
sàn
𢕸 săn
𤜬 săn
𤞓 săn
𤢈 săn
𦼛 sắn
𦼜 sắn
sằn
sẵn
sân
sân
sân
sân
sân
sân
sân
𡓏 sân
sấn
sấn
sấn
sấn
sấn
sấn
sấn
sấn
sấn
sấn
sấn
𤷲 sần
𦝆 sần
𦝍 sần
sẩn
sản
sản
sản
sản
sản
sản
sạn
sạn
sạn
sạn
sạn
sạn
sạn
𥖔 sạn
棧啊 sàn à
棧啊 sạn à
𡓏𩙻 sân bay
棧邊 sạn bên
棧眾 sạn chúng
產𧵑 sản của
棧𧶬 sạn đắt
棧𦷾 sạn đấy
棧抵 sạn để
刪定 san định
棧𪦆 sạn đó
羼𪦆 sạn đó
刊行 san hành
珊瑚 san hô
棧𪡗 sàn hơn
棧空 sạn không
瞋恚 sân khuể
產𢚸 sẵn lòng
棧𦓡 sạn mà
山門 san môn
棧芾 sạn nào
哂納 sẩn nạp
棧呢 sạn này
羼呢 sạn này
趁熱 sấn nhiệt
刪潤 san nhuận
𡓏扔 sân nhưng
棧於 sạn ở
產品 sản phẩm
棧𠚢 sạn ra
棧𫇐 sạn rất
𡓏𢌌 sân rộng
珊珊 san san
侁侁 sân sân
莘莘 sân sân
𦼛牀 sắn sàng
產牀 sẵn sàng
襯托 sấn thác
刪拾 san thập
棧𢗷 sạn thoải
儭錢 sấn tiền
哂笑 sẩn tiếu
棧𥪝 sạn trong
棧中 sạn trung
棧旬 sạn tuần
潺湲 sàn viên
產出 sản xuất
sang
sang
sang
sang
sang
sang
sang
sang
sang
sang
sang
sang
𢀨 sang
𢲲 sang
𨖅 sang
sáng
sáng
sáng
sáng
𠓇 sáng
sàng
sàng
săng
săng
săng
sắng
𦼃 sắng
𠳹 sằng
sảng
sảng
sảng
sảng
𨖅坡 sang bờ
𨖅各 sang các
𠓇舅 sáng cậu
創制 sáng chế
牀𣗓 sàng chưa
創基 sáng cơ
𠓇捃 sáng còn
創舉 sáng cử
牀𠫾 sàng đi
𠓇𣋚 sáng hôm
創起 sáng khởi
𠓇空 sáng không
創見 sáng kiến
創立 sáng lập
𠓇𣈕 sáng mai
𨖅𠬠 sang một
𨖅𢆥 sang năm
𠓇芾 sáng nào
𠓇𠉞 sáng nay
𠓇𢧚 sáng nên
𨖅𣈜 sang ngày
𠓇𣈜 sáng ngày
創業 sáng nghiệp
創業垂統 sáng nghiệp thùy thống
愴然 sảng nhiên
𠓇於 sáng ở
𠓇𣋽 sáng sớm
𨖅𤯩 sang sống
創造 sáng tạo
𠓇實 sáng thật
創世記 sáng thế kí
創設 sáng thiết
𠓇次 sáng thứ
𠓇𨕭 sáng trên
𠓇𡗶 sáng trời
牀𥪝 sàng trong
𠓇吧 sáng và
sanh
sanh
sanh
sanh
sanh
sanh
sanh
sanh
sanh
sanh
sanh
sanh
sanh
sanh
sanh
sanh
sanh
sanh
sanh
sanh
sánh
𠁔 sánh
𡖼 sánh
𤯭 sánh
𡊳 sành
𤬸 sành
𥓉 sành
sảnh
sảnh
sảnh
sảnh
sảnh
生育 sanh dục
生活 sanh hoạt
生計 sanh kế
生氣 sanh khí
生靈 sanh linh
生涯 sanh nhai
傖人 sanh nhân
傖父 sanh phụ
生產 sanh sản
生辰 sanh thần
生肖 sanh tiếu
sao
sao
sao
sao
sao
sao
sao
sao
sao
sao
sao
sao
sao
sao
sao
𡫡 sao
𣇟 sao
𣋀 sao
𣒲 sao
𤚧 sao
sáo
sáo
sáo
sáo
sáo
sáo
sáo
𠿀 sáo
𥱫 sáo
𥳓 sáo
𪁎 sáo
𪄤 sáo
𪄨 sáo
𪇐 sáo
sào
sào
sào
sào
sào
sào
sào
sảo
sảo
sảo
sảo
sảo
𠻥 sạo
𨄵 sạo
𡫡英 sao anh
哨兵 sáo binh
𡫡丐 sao cái
𡫡警 sao cảnh
𡫡舅 sao cậu
𡫡劄 sao chép
𡫡𠹲 sao chứ
𡫡眾 sao chúng
𡫡姑 sao cô
𡫡拱 sao cũng
𡫡抵 sao để
𡫡𣱆 sao họ
𡫡𣋚 sao hôm
𡫡空 sao không
𡫡𦲿 sao lá
抄留 sao lưu
𡫡𦓡 sao mà
吵鬧 sảo náo
套語 sáo ngữ
𣇟樂 sao nhạc
𡫡伮 sao nó
𡫡𠓇 sao sáng
㑿㑿 sảo sảo
哨所 sáo sở
𡫡勢 sao thế
𡫡倅 sao tôi
𣇟𨕭 sao trên
𣇟𥪝 sao trong
𡫡𥉩 sao trông
哨子 sáo tử
sáp
sáp
sáp
sáp
sáp
sáp
sáp
sáp
sáp
sáp
sáp
sáp
sáp
sáp
sáp
𦝥 sáp
𢯛 sắp
sạp
sạp
𠙅 sập
𥩰 sập
𢯛𣎏 sắp có
㒊譶 sáp đạp
𢯛𠫾 sắp đi
𢯛賭 sắp đổ
𢯛歇 sắp hết
𢯛爫 sắp làm
𢯛𧷸 sắp mua
𢯛𩄎 sắp mưa
插入 sáp nhập
插手 sáp thủ
𢯛寔 sắp thực
插銷 sáp tiêu
sát
sát
sát
sát
sát
sát
sát
sát
sát
sát
sát
sắt
sắt
sắt
𠶘 sắt
𨫊 sắt
sất
sất
sất
sạt
sặt
𩺤 sặt
察𫐴 sát bắt
察𩃳 sát bóng
𨫊高 sắt cao
察舅 sát cậu
察振 sát chặn
察𣎏 sát có
察㐌 sát đã
察當 sát đang
𨫊當 sắt đang
察條 sát điều
殺近 sát gần
察核 sát hạch
察𠳨 sát hỏi
殺雞取卵 sát kê thủ noãn
察空 sát không
察徠 sát lại
察㦖 sát muốn
剎那 sát na
察𡀮 sát nếu
察茹 sát nhà
殺人 sát nhân;
察扔 sát nhưng
察𫇐 sát rất
叱叱 sất sất
察𠱊 sát sẽ
瑟縮 sắt súc
察成 sát thành
察聰 sát thông
察尋 sát tìm
察信 sát tin
叱吒 sất trá
察吻 sát vẫn
sau
𡢐 sau
𢖕 sau
𢖖 sau
𨍦 sau
𫐂 sau
𦒹 sáu
sâu
sâu
𧒇 sâu
sấu
sấu
sấu
sấu
𩽉 sấu
𩽤 sấu
sầu
𣜷 sầu
𢗸 sẩu
sậu
sậu
sậu
sậu
𫐂英 sau anh
𫐂排 sau bài
𫐂𣇊 sau bữa
𫐂𩛷 sau bữa
𫐂舅 sau cậu
𦒹蹎 sáu chân
𦒹𡨸 sáu chữ
𫐂轉 sau chuyến
𫐂𣎏 sau có
𫐂姑 sau cô
𦒹𡥵 sáu con
𫐂𧵑 sau của
𫐂大 sau đại
𫐂𦷾 sau đấy
𫐂𠫾 sau đi
𫐂𪦆 sau đó
𦒹𠀲 sáu đứa
𫐂𠏦 sau đừng
𫐂得 sau được
𫐂𣇞 sau giờ
𦒹𣇞 sáu giờ
𫐂𠄩 sau hai
𫐂期 sau khi
𫐂空 sau không
𫐂𪜀 sau là
𦒹𠦩 sáu mươi
𦒹𢆥 sáu năm
𦒹呢 sáu này
𦒹𣈜 sáu ngày
𫐂扔 sau nhưng
𫐂伮 sau nó
𫐂剖 sau phẫu
𫐂𠱊 sau sẽ
𫐂災 sau tai
𦒹𣎃 sáu tháng
𦒹㗂 sáu tiếng
𫐂倅 sau tôi
𦒹兆 sáu triệu
𦒹𥪝 sáu trong
𦒹旬 sáu tuần
𦒹𣦮 sáu tuổi
𫐂𠄽 sau vài
𦒹𣃣 sáu vừa
say
𤇧 sấy
𨀋 sẩy
𢫟 sảy
𤵴 sảy
sậy
𣐴 sậy
𣊋 se
𤉖 se
𤏨 se
sế
𣖝 sề
𤞘 sề
𤠷 sề
𥬋 sề
𠱊 sẽ
𢩿 sẻ
𪀆 sẻ
sệ
𠱊咹 sẽ ăn
𠱊𧸝 sẽ bán
𠱊𫐴 sẽ bắt
𠱊被 sẽ bị
𠱊指 sẽ chỉ
𠱊篡 sẽ choán
𠱊𨔈 sẽ chơi
𠱊轉 sẽ chuyển
𠱊𣎏 sẽ có
𠱊固 sẽ cố
𠱊捃 sẽ còn
𠱊供 sẽ cung
𠱊𡠣 sẽ cưới
𠱊𧻭 sẽ dậy
𠱊抵 sẽ để
𠱊𦤾 sẽ đến
𠱊𠫾 sẽ đi
𠱊扡 sẽ đỡ
𠱊𢶿 sẽ dọn
𠱊拸 sẽ đưa
𠱊得 sẽ được
𠱊﨤 sẽ gặp
𠱊𠢟 sẽ giúp
𠱊噲 sẽ gọi
𠱊寄 sẽ gửi
𠱊下 sẽ hạ
𠱊𠳨 sẽ hỏi
𠱊結 sẽ kết
𠱊𧁷 sẽ khó
𠱊枯 sẽ khô
𠱊空 sẽ không
𠱊𪜀 sẽ là
𠱊落 sẽ lạc
𠱊爫 sẽ làm
𠱊聯 sẽ liên
𠱊嚧 sẽ lo
𠱊𦛿 sẽ mang
𠱊𨷑 sẽ mở
𠱊𧷸 sẽ mua
𠱊𩄎 sẽ mưa
𢩿𡀮 sẻ nếu
𠱊𡓮 sẽ ngồi
𠱊𥄬 sẽ ngủ
𠱊𢩮 sẽ nhắc
𠱊認 sẽ nhận
𠱊呐 sẽ nói
𠱊於 sẽ ở
𠱊穩 sẽ ổn
𠱊沛 sẽ phải
𠱊過 sẽ qua
𠱊𢮿 sẽ quay
𠱊慣 sẽ quen
𠱊𠅳 sẽ quên
𠱊𠚢 sẽ ra
𠱊𫇐 sẽ rất
𠱊產 sẽ sẵn
𠱊𨖅 sẽ sang
𠱊𣋽 sẽ sớm
𠱊𢯢 sẽ sửa
𠱊棆 sẽ suôn
𠱊勝 sẽ thắng
𠱊𧡊 sẽ thấy
𠱊適 sẽ thích
𠱊尋 sẽ tìm
𠱊細 sẽ tới
𠱊損 sẽ tốn
𠱊𠭤 sẽ trở
𠱊𧷺 sẽ tròn
𠱊自 sẽ tự
𠱊想 sẽ tưởng
𠱊絕 sẽ tuyệt
𠱊㲸 sẽ ướt
𠱊𦠰 sẽ vác
𠱊𧗱 sẽ về
𠱊越 sẽ vượt
𠱊䀡 sẽ xem
𤑯 sém
𤒦 sém
sen
𡣻 sen
sên
sến
𢇢 sến
𣓋 sến
𣞶 sến
𥺆 sền
sểnh
𦠶 seo
𤵪 sẹo
𪖠 sẹo
𩂶 sét
𩄰 sét
𪄅 sét
𣻂 sết
sệt
𢟏 sệt
𠾸 sêu
sếu
𣲦 sểu
si
si
si
si
si
si
si
si
si
si
si
si
si
si
si
si
si
𤵶 si
sí
sí
sí
sí
sì
𪐢 sì
𪐾 sì
sĩ
sĩ
sĩ
sĩ
sĩ
sĩ
sỉ
sỉ
sỉ
sỉ
sỉ
sỉ
sỉ
sỉ
翅膀 sí bàng
士𠸒 sĩ bảo
士兵 sĩ binh
士孤 sĩ cô
士多 sĩ đa
士㐌 sĩ đã
士抵 sĩ để
仕塗 sĩ đồ
仕宦 sĩ hoạn
士勘 sĩ khám
士氣 sĩ khí
士流 sĩ lưu
士𠊛 sĩ người
士人 sĩ nhân
士扔 sĩ nhưng
士女 sĩ nữ
褫魄 sỉ phách
士沛 sĩ phải
士夫 sĩ phu
士官 sĩ quan
士君子 sĩ quân tử
纚纚 sỉ sỉ
癡心 si tâm
士庶 sĩ thứ
士族 sĩ tộc
士卒 sĩ tốt
士子 sĩ tử
士𠓨 sĩ vào
𨇗 sịch
siêm
siêm
siểm
siểm
諂佞 siểm nịnh
siển
siển
𠡏 siêng
𤯺 siêng
𣡹 siểng
𥰈 siểng
𥸍 siểng
siếp
siêu
siêu
siêu
siếu
超級 siêu cấp
超逸 siêu dật
超伶 siêu nhanh
超生 siêu sinh
超市 siêu thị
超越 siêu việt
sim
𣑷 sim
sinh
sinh
sinh
𥑥 sinh
sính
sính
sính
sính
sình
生被 sinh bị
生機 sinh cơ
生對 sinh đôi
生得 sinh được
生活 sinh hoạt
生𠃣 sinh ít
生期 sinh khi
生氣 sinh khí
生空 sinh không
生薑 sinh khương
生理 sinh lí
生靈 sinh linh
生涯 sinh nhai
生日 sinh nhật
生於 sinh ở
生沛 sinh phải
生普 sinh phổ
生𠚢 sinh ra
生𫇐 sinh rất
生產 sinh sản
聘請 sính thỉnh
生𠓀 sinh trước
生員 sinh viên
生意 sinh ý
so
so
𡦅 so
𢫘 so
𨋤 so
𨎆 so
𨏧 so
sò
𧎷 sò
𩺥 sò







𡁿
𦁅
số
số
𥐈 số
sồ
sồ
sồ
𡙦 sồ
𪄞 sồ
𠶈 sỗ
sổ
sổ
sổ
𨯃 sỏ
𩖅 sỏ
𩠩 sỏ








sớ
sờ
sờ
𢮀 sờ
𣻄 sờ
sỡ
sở
sở
sở
sở
sợ
𢜝 sợ
𩪵 sọ
數伴 số bạn
籔被 sổ bị
𢜝被 sợ bị
初步 sơ bộ
數哥 số ca
數各 số các
數高 số cao
初稿 sơ cảo
初級 sơ cấp
芻狗 sô cẩu
數珠 sổ châu
初志 sơ chí
初政 sơ chính
𢜝㹥 sợ chó
所姑 sở cô
數公 số công
數𧵑 số của
籔㐌 sổ đã
初民 sơ dân
籔當 sổ đang
初等 sơ đẳng
籔抵 sổ để
數𠫾 số đi
所以 sở dĩ
數電 số điện
初度 sơ độ
𢜝對 sợ đối
初冬 sơ đông
數𠀲 số đứa
初階 sơ giai
初夏 sơ hạ
𢜝駭 sợ hãi
初獻 sơ hiến
數𣱆 số họ
數學 số học
初學 sơ học
所有 sở hữu
初弦 sơ huyền
數恪 số khác
初開 sơ khai
初考 sơ khảo
籔期 sổ khi
籔空 sổ không
𢜝空 sợ không
數落 sổ lạc
籔爫 sổ làm
數量 số lượng
數𠅒 số mất
數門 số môn
籔呢 sổ này
數𡾵 số ngôi
數𠊛 số người
初月 sơ nguyệt
初日 sơ nhật
𢜝蝒 sợ nhện
籔扔 sổ nhưng
數坭 số nơi
初伏 sơ phục
初服 sơ phục
籔𠚢 sổ ra
初生 sơ sanh
數財 số tài
所在 sở tại
初心 sơ tâm
初審 sơ thẩm
初草 sơ thảo
所適 sở thích
數通 số thông
數次 số thứ
初秋 sơ thu
初次 sơ thứ
數錢 số tiền
初祖 sơ tổ
籔𣋁 sổ tối
初旬 sơ tuần
初選 sơ tuyển
籔吧 sổ và
𢮀𠓨 sờ vào
所為 sở vi
𢜝爲 sợ vì
疏遠 sơ viễn
𨎆𠇍 so với
數務 số vụ
初春 sơ xuân
初意 sơ ý
sọa
sọa
soái
soại
soan
soan
soán
soán
soạn
soạn
soạn
soạn
soạn
soạn
soạn
soạn
soát
soát
察得 soát được
sóc
sóc
sóc
sóc
sóc
sốc
𩺯 sốc
𥉮 sọc
𨃕 sộc
畜𢂞 sóc bố
畜翁 sóc ông
朔望 sóc vọng
𤐝 soi
𥋸 soi
sói
𤢿 sói
𩯹 sói
𣖧 sòi
𤉚 sôi
𦆙 sồi
𩟬 sổi
sỏi
𥗐 sỏi
𤴶 sởi
𥾘 sợi
𥿥 sợi
𤉚於 sôi ở
𥾘𩯀 sợi tóc
𨇬 sóm
𣋽 sớm
𣌋 sớm
𥓸 sờm
sọm
𣋽𪨈 sớm càng
𣋽舅 sớm cậu
𣋽𣎏 sớm có
𣋽抵 sớm để
𣋽𠫾 sớm đi
𣋽𪡗 sớm hơn
𣋽空 sớm không
𣋽𨖲 sớm lên
𣋽𢧚 sớm nên
𣋽一 sớm nhất
𣋽如 sớm như
𣋽扔 sớm nhưng
𣋽於 sớm ở
𣋽過 sớm quá
𣋽時 sớm thì
𣋽𠓨 sớm vào
𣋽丕 sớm vậy
𣋽爲 sớm vì
son
𣗾 son
𣘈 son
𣜱 son
𧹪 son
𣼍 són
sôn
𣞊 sôn
sơn
sơn
sờn
𢢁 sờn
𠆍 sởn
𢺛 sởn
𤺲 sởn
杣𨷯 sơn cửa
山呼 sơn hô
山門 sơn môn
杣房 sơn phòng
杣𣎃 sơn tháng
山茶 sơn trà
song
song
song
song
song
song
song
song
sòng
𠼾 sòng
𥊠 sòng
sông
𠸙 sống
𤯨 sống
𤯩 sống
𦡠 sống
𧚠 sống
𩀳 sống
𩩇 sống
𩩖 sống
𪁇 sống
𣙩 sồng
𦪃 sõng
𦪐 sõng
𤯩憑 sống bằng
𤯩𪥘 sống cả
窗格 song cách
𤯩隔 sống cách
𤯩𧣲 sống cạnh
𤯩共 sống cùng
滝𨱾 sông dài
𤯩近 sống gần
滝咦 sông gì
雙回門 song hồi môn
𤯩空 sống không
𤯩𡤓 sống mới
𤯩𠬠 sống một
𤯩茹 sống nhà
𤯩如 sống như
𤯩扔 sống nhưng
滝於 sông ở
𤯩於 sống ở
雙方 song phương
𤯩𠱊 sống sẽ
雙親 song thân
雙倅 song tôi
𤯩𨕭 sống trên
𤯩𥪝 sống trong
滝吧 sông và
𤯩𠇍 sống với
𣙫 sộp
𩻒 sộp
𨔊 sót
sốt
𣙸 sốt
𤈠 sốt
𤈠啊 sốt à
𨔊派 sót vé
sú
𣭃 sù
𩽋 sủ















使 sứ
𣐳 sứ
𣔤 sứ
sừ
sừ
sừ
sừ
使 sử
sử
sử
sử
sự
sự
sự
𤔛 sụ
事殷 sự ân
事變 sự biến
事變 sự biến
事平 sự bình
摴蒱 sư bồ
樗蒲 sư bồ
史部 sử bộ
事耙 sự bừa
史筆 sử bút
事主 sự chủ
師專 sư chuyên
事故 sự cố
事機 sự cơ
師𧵑 sư của
事㐌 sự đã
事提 sự đề
使役 sử dịch
使徒 sứ đồ
事由 sự do
使團 sứ đoàn
事扽 sự đón
使用 sử dụng
事咦 sự gì
使者 sứ giả
史家 sử gia
事加 sự gia
事減 sự giảm
事𠢟 sự giúp
事項 sự hạng
事咍 sự hay
事希 sự hi
事曉 sự hiểu
史學 sử học
事空 sự không
史記 sử kí
史劇 sử kịch
事件 sự kiện
事驚 sự kinh
史𪜀 sử là
使令 sử lệnh
事理 sự lí
事聯 sự liên
史料 sử liệu
事類 sự loại
史論 sử luận
史略 sử lược
事略 sự lược
使命 sứ mệnh
事𤻻 sự mệt
事宜 sự nghi
事業 sự nghiệp
使女 sử nữ
師範 sư phạm
事過境遷 sự quá cảnh thiên
使館 sứ quán
使君 sứ quân
史官 sử quan
史館 sử quán
史君子 sử quân tử
事權 sự quyền
事𫇐 sự rất
事𤯩 sự sống
事畜 sự súc
使才 sử tài
使心眼兒 sử tâm nhãn nhi
事增 sự tăng
使臣 sứ thần
史臣 sử thần
事親 sự thân
事親至孝 sự thân chí hiếu
史乘 sử thặng
事實 sự thật
史體 sử thể
事勢 sự thế
事體 sự thể
事適 sự thích
師承 sư thừa
史實 sử thực
史跡 sử tích
事跡 sự tích
使節 sứ tiết
事情 sự tình
事狀 sự trạng
事息 sự tức
事𢫫 sự tụt
史吧 sử và
事吧 sự và
使蚊負山 sử văn phụ sơn
事物 sự vật
事務 sự vụ
事務所 sự vụ sở
事安 sự yên
𠶂 sủa
𨠴 sưa
𧍅 sứa
𧍇 sứa
𩸲 sứa
𣷱 sữa
𣷲 sữa
𢀦 sửa
𢯢 sửa
𠶝 sựa
𢯢丐 sửa cái
𢯢𢵻 sửa chữa
𣷱咍 sữa hay
𣷱𪜀 sữa là
𢯢徠 sửa lại
𣷱呢 sữa này
𢯢伮 sửa nó
𣷱於 sữa ở
𣷱吧 sữa và
𢯢車 sửa xe
suân
suất
suất
suất
suất
摔跤 suất giao
率領 suất lĩnh
súc
súc
súc
súc
súc
súc
súc
súc
súc
súc
súc
sức
sức
sức
sức
sức
sực
sực
𠶗 sực
𢜝 sực
sục
縮減 súc giảm
飭劸 sức khoẻ
縮砂密 súc sa mật
畜生 súc sinh
蓄積 súc tích
蓄意 súc ý
𡢽 sui
𢵳 sum
sùm
𨅾 sụm
sún
sún
𦠆 sụn
𩪞 sụn
sung
sung
sung
súng
súng
súng
𦼠 súng
𧀏 súng
sùng
𢠄 sùng
𧐿 sùng
sủng
sủng
sủng
sủng
sủng
𨰧 sủng
sừng
𧤁 sừng
𧤂 sừng
𨄉 sững
𨄷 sững
sửng
充備 sung bị
充備 sung bị
充飢 sung cơ
充公 sung công
充溢 sung dật
充填 sung điền
充棟汗牛 sung đống hãn ngưu
充裕 sung dụ
充血 sung huyết
充滿 sung mãn
充分 sung phân
充軍 sung quân
充數 sung số
憧憧 sung sung
充暢 sung sướng
充塞 sung tắc
充贍 sung thiệm
充腸 sung trường
充足 sung túc
茺蔚 sung úy
銃𠓨 súng vào
寵物 sủng vật
sước
sước
sước
sước
suôi
𦟎 sươi
suôn
𢵔 sườn
𦘹 sườn
𦠳 sườn
棆𢩿 suôn sẻ
suông
𥺽 suông
𨳦 suồng
sương
sương
sương
sương
sương
sương
sương
sương
sương
sương
sương
sương
𢹩 sương
sướng
sướng
sướng
sướng
sướng
𡒮 sướng
sưởng
sưởng
sưởng
sượng
sượng
𠶤 sượng
霜葉 sương diệp
霜信 sương tín
suốt
suốt
𠁸 suốt
𢖀 suốt
𣖠 suốt
𨔊 suốt
𨙖 suốt
𠺽 sượt
𠁸𠀧 suốt ba
𠁸班 suốt ban
𠁸𪥘 suốt cả
𠁸局 suốt cuộc
𠁸期 suốt kì
𠁸𣈜 suốt ngày
𨄴 sụp
𨅁 sụp
sứt
𠿰 sứt
sựt
sưu
sưu
sưu
sưu
sưu
sưu
sưu
sưu
sưu
sưu
sưu
sưu
sưu
sưu
sưu
sưu
sưu
餿 sưu
sưu
sứu
sứu
sứu
sửu
sửu
蒐羅 sưu la
叟叟 sưu sưu
搜集 sưu tập
丑時 sửu thời
suy
suy
suy
súy
súy
súy
súy
sủy
sủy
推恩 suy ân
推波 suy ba
推步 suy bộ
推求 suy cầu
推轉 suy chuyển
推舉 suy cử
推倒 suy đảo
推移 suy di
推演 suy diễn
推斷 suy đoán
推解 suy giải
帥氣 súy khí
衰竭 suy kiệt
推理 suy lí
推論 suy luận
推擬 suy nghĩ
推原 suy nguyên
甩鍋 súy oa
推分 suy phận
推服 suy phục
推廣 suy quảng
推心 suy tâm
推託 suy thác
推退 suy thoái
推算 suy toán
推尊 suy tôn
推重 suy trọng
推思 suy tư
推奬 suy tưởng
推想 suy tưởng
推諉 suy uỷ
推問 suy vấn
suyền
suyền
suyễn
suyễn
suyễn