Alphabetical Listing of Chữ Nôm and Hán tự
些 ta
偺 ta
傞 ta
喒 ta
嗟 ta
差 ta
瘥 ta
罝 ta
醝 ta
鹺 ta
鹾 ta
𢧲 ta
些 tá
佐 tá
借 tá
卸 tá
左 tá
斜 tà
衺 tà
邪 tà
灺 tã
写 tả
冩 tả
姐 tả
寫 tả
左 tả
泻 tả
瀉 tả
榭 tạ
籍 tạ
藉 tạ
謝 tạ
谢 tạ
豫 tạ
偺咹 ta ăn
謝恩 tạ ân
偺英 ta anh
偺報 ta báo
偺𫐴 ta bắt
偺𪿍 ta biết
偺𢷏 ta buộc
偺勤 ta cần
偺朱 ta cho
偺𣗓 ta chưa
左證 tả chứng
偺𣎏 ta có
借據 tá cứ
借據 tá cứ
偺拱 ta cũng
偺㐌 ta đã
偺調 ta đều
偺𠫾 ta đi
佐役 tá dịch
借田 tá điền
偺杜 ta đỗ
借端 tá đoan
偺中 ta đúng
偺𠏦 ta đừng
偺得 ta được
斜陽 tà dương
左降 tả giáng
偺噲 ta gọi
借項 tá hạng
偺希 ta hi
偺學 ta học
左右 tả hữu
斜暉 tà huy
藉口 tạ khẩu
借款 tá khoản
偺空 ta không
偺劍 ta kiếm
偺梩 ta lái
偺徠 ta lại
寫徠 tả lại
佐理 tá lí
偺𠅒 ta mất
偺𠸼 ta mời
偺𠬠 ta một
偺𦣰 ta nằm
偺𢧚 ta nên
左衽 tả nhẫm
偺熱 ta nhiệt
偺𡗉 ta nhiều
偺呐 ta nói
偺沛 ta phải
偺發 ta phát
借方 tá phương
借光 tá quang
偺𠚢 ta ra
偺𢯛 ta sắp
偺𠱊 ta sẽ
偺𤯩 ta sống
借寫 tá tả
借貸 tá thải
斜簽 tà thiêm
偺式 ta thức
偺信 ta tin
偺組 ta tổ
偺細 ta tới
佐治 tá trị
借重 tá trọng
左傳 Tả truyện
些須 ta tu
謝辭 tạ từ
嗟茲乎 ta tư hồ
借宿 tá túc
偺曾 ta từng
偺想 ta tưởng
偺㕵 ta uống
偺吧 ta và
借問 tá vấn
偺𧗱 ta về
些微 ta vi
偺𣃣 ta vừa
乍 tác
作 tác
索 tác
𤉔 tác
则 tắc
則 tắc
塞 tắc
稷 tắc
謖 tắc
谡 tắc
𡬷 tấc
凿 tạc
怍 tạc
昨 tạc
柞 tạc
炸 tạc
筰 tạc
胙 tạc
酢 tạc
醋 tạc
鑿 tạc
阼 tạc
賊 tặc
贼 tặc
鰂 tặc
鲗 tặc
作惡 tác ác
則個 tắc cá
作戰 tác chiến
作古 tác cổ
作捃 tác còn
炸彈 tạc đạn
則度 tắc độ
則度 tắc độ
作動 tác động
作用 tác dụng
作者 tác giả
作害 tác hại
作禍 tác họa
作合 tác hợp
作客 tác khách
作空 tác không
則例 tắc lệ
作亂 tác loạn
作業 tác nghiệp
作孽 tác nghiệt
作於 tác ở
炸鍋 tạc oa
作品 tác phẩm
作反 tác phản
作法 tác pháp
作法自斃 tác pháp tự tễ
作風 tác phong
作福 tác phúc
作福作威 tác phúc tác uy
作坊 tác phường
作怪 tác quái
作色 tác sắc
作弊 tác tệ
作態 tác thái
作成 tác thành
昨天 tạc thiên
塞責 tắc trách
作文 tác văn
作物 tác vật
𠝖 tách
㶤 tạch
偲 tai
哉 tai
思 tai
揌 tai
毢 tai
災 tai
灾 tai
烖 tai
甾 tai
畠 tai
腮 tai
菑 tai
葘 tai
顋 tai
鰓 tai
鳃 tai
𦖻 tai
僌 tái
僿 tái
儎 tái
再 tái
塞 tái
賽 tái
赛 tái
載 tái
载 tái
𦛍 tái
才 tài
材 tài
栽 tài
纔 tài
裁 tài
財 tài
财 tài
鼒 tài
栽 tải
載 tải
载 tải
在 tại
載 tại
载 tại
𦖻 tại
再版 tái bản
在𣇜 tại buổi
再製 tái chế
財政 tài chính
在職 tại chức
在眾 tại chúng
再舉 tái cử
在𧵑 tại của
在疚 tại cứu
載㐌 tải đã
在野 tại dã
在逃 tại đào
再演 tái diễn
再嫁 tái giá
在家 tại gia
在下 tại hạ
在行 tại hành
再現 tái hiện
再還 tái hoàn
再回 tái hồi
財款 tài khoản
再起 tái khởi
在經 tại kinh
再來 tái lai
才料 tài liệu
材料 tài liệu
災難 tai nạn
再犯 tái phạm
在官 tại quan
裁決 tài quyết
財產 tài sản
再生 tái sanh
在𡫡 tại sao
哉生明 tai sinh minh
哉生魄 tai sinh phách
鰓鰓 tai tai
在在 tại tại
再三 tái tam
在心 tại tâm
再造 tái tạo
再審 tái thẩm
在室 tại thất
再世 tái thế
再笑 tái tiếu
再醮 tái tiếu
在倅 tại tôi
材智高奇 tài trí cao kì
在朝 tại triều
才思 tài tư
在位 tại vị
在意 tại ý
三 tam
叁 tam
弎 tam
毵 tam
毿 tam
蔘 tam
鬖 tam
三 tám
𠔭 tám
喒 tàm
惭 tàm
慙 tàm
慚 tàm
蚕 tàm
蠶 tàm
蠺 tàm
吣 tăm
杺 tăm
籖 tăm
𣅵 tăm
𨠉 tăm
沁 tắm
浸 tắm
𪶚 tắm
蚕 tằm
蟳 tằm
蠶 tằm
心 tâm
忄 tâm
芯 tâm
糝 tấm
𤗲 tấm
𥹀 tấm
𥺑 tấm
寻 tầm
尋 tầm
挦 tầm
浔 tầm
潯 tầm
燂 tầm
燖 tầm
荨 tầm
蕁 tầm
蟫 tầm
鱘 tầm
鲟 tầm
寖 tẩm
寝 tẩm
寢 tẩm
浸 tẩm
祲 tẩm
鋟 tẩm
锓 tẩm
鬵 tẩm
糁 tảm
糝 tảm
暂 tạm
暫 tạm
椠 tạm
槧 tạm
蹔 tạm
錾 tạm
鏨 tạm
三板 tam bản
三彭 tam bành
三寶 tam bảo
三不朽 tam bất hủ
暫別 tạm biệt
三個月 tam cá nguyệt
三綱 tam cang
三級 tam cấp
心舅 tâm cậu
心眾 tâm chúng
三孤 tam cô
心機 tâm cơ
三公 tam công
𤗲𨷯 tấm cửa
三極 tam cực
三綱 tam cương
三多 tam đa
三代 tam đại
三等 tam đẳng
三島 tam đảo
三達德 tam đạt đức
三頭六臂 tam đầu lục tí
心𦤾 tâm đến
三塗 tam đồ
三段論 tam đoạn luận
三欲 tam dục
三維空間 tam duy không gian
三角形 tam giác hình
三教 tam giáo
三甲 tam giáp
𠔭𣇞 tám giờ
三界 tam giới
𠔭行 tám hành
浸行 tẩm hành
三犧 tam hi
三呼 tam hô
心火 tâm hoả
心花怒放 tâm hoa nộ phóng
三皇 tam hoàng
心活面軟 tâm hoạt diện nhuyễn
三槐九棘 tam hòe cửu cức
三合土 tam hợp thổ
心虛 tâm hư
三宥 tam hựu
三絃 tam huyền
心計 tâm kế
三魁 tam khôi
三傑 tam kiệt
心驚膽戰 tâm kinh đảm chiến
𠔭𠞺 tám lần
三稜形 tam lăng hình
三令五申 tam lệnh ngũ thân
心理 tâm lí
三輪車 tam luân xa
三略 tam lược
三眠 tam miên
心盟 tâm minh
三昧 tam muội
𠔭𠦩 tám mươi
三儀 tam nghi
三虞 tam ngu
三元 tam nguyên
三農 tam nông
三品 tam phẩm
三分 tam phân
三分 tam phần
三法 tam pháp
心腹 tâm phúc
三關 tam quan
三軍 tam quân
三光 tam quang
三國 tam quốc
三國演義 Tam quốc diễn nghĩa
三皈 tam quy
三歸依 tam quy y
三權分立 tam quyền phân lập
𪶚𤀗 tắm rửa
𠔭𥙪 tám rưỡi
三色 tam sắc
三生 tam sanh
三生願 tam sanh nguyện
三牲 tam sinh
三生 tam sinh
三災 tam tai
三災 tam tai
三才 tam tài
毿毿 tam tam
三藏 tam tạng
三台 tam thai
三態 tam thái
三親 tam thân
三身 tam thân
心神 tâm thần
三世 tam thế
暫時 tạm thì
三遷 tam thiên
三遷 tam thiên
三千大千世界 tam thiên đại thiên thế giới
三千世界 tam thiên thế giới
三寸舌 tam thốn thiệt
三乘 tam thừa
心水 tâm thủy
𠔭㗂 tám tiếng
三焦 tam tiêu
心焦 tâm tiêu
三省 tam tỉnh
三族 tam tộc
三從 tam tòng
𠔭𤾓 tám trăm
三思 tam tư
三字經 tam tự kinh
𠔭𣦮 tám tuổi
𠔭吧 tám và
心𠄽 tâm vài
𪶚𠓨 tắm vào
三赦 tam xá
三春 tam xuân
散 tan
伞 tán
傘 tán
囋 tán
散 tán
讚 tán
賛 tán
贊 tán
赞 tán
酂 tán
酇 tán
𠎃 tán
傘 tàn
戋 tàn
戔 tàn
残 tàn
殘 tàn
𦅮 tàn
㳯 tăn
侁 tân
儐 tân
宾 tân
新 tân
梹 tân
槟 tân
檳 tân
津 tân
滨 tân
濱 tân
繽 tân
缤 tân
莘 tân
薪 tân
蠙 tân
賓 tân
賔 tân
辛 tân
鋅 tân
锌 tân
傧 tấn
儐 tấn
搢 tấn
摈 tấn
擯 tấn
晉 tấn
晋 tấn
殡 tấn
殯 tấn
汛 tấn
筍 tấn
縉 tấn
缙 tấn
訊 tấn
讯 tấn
迅 tấn
鑌 tấn
镔 tấn
髩 tấn
鬂 tấn
鬓 tấn
鬢 tấn
嚬 tần
嫔 tần
嬪 tần
濒 tần
瀕 tần
燼 tần
矉 tần
秦 tần
蘋 tần
螓 tần
頻 tần
顰 tần
频 tần
颦 tần
儘 tẫn
尽 tẫn
烬 tẫn
燼 tẫn
牝 tẫn
盡 tẫn
膑 tẫn
臏 tẫn
荩 tẫn
藎 tẫn
賮 tẫn
贐 tẫn
赆 tẫn
髌 tẫn
髕 tẫn
伞 tản
傘 tản
撒 tản
散 tản
糤 tản
繖 tản
霰 tản
饊 tản
馓 tản
𠎃 tản
尽 tận
盡 tận
散步 tản bộ
辛勤 tân cần
賓至如歸 tân chí như quy
晉攻 tấn công
散誕 tán đản
頻道 tần đạo
散逸 tán dật
散逸 tản dật
贊同 tán đồng
新唐書 Tân Đường Thư
新加坡 tân gia ba
儘教 tẫn giáo
儘教 tẫn giáo
盡享 tận hưởng
辛苦 tân khổ
盡快 tận khoái
檳榔 tân lang
盡力 tận lực
盡量 tận lượng
秦牧 Tần Mục
新人 tân nhân
新娘 tân nương
殘破 tàn phá
繽紛 tân phân
盡付闕如 tận phó khuyết như
賓館 tân quán
盡管 tẫn quản
散所 tan sở
津津 tân tân
殘疾 tàn tật
贊成 tán thành
贊羨 tán tiện
迅速 tấn tốc
贊助 tán trợ
盡𣌂 tận trưa
傘圓 tản viên
丧 tang
喪 tang
桑 tang
牂 tang
臧 tang
賍 tang
贓 tang
贜 tang
赃 tang
髒 tang
丧 táng
喪 táng
塟 táng
搡 táng
臧 táng
葬 táng
臧 tàng
藏 tàng
僧 tăng
増 tăng
增 tăng
憎 tăng
曾 tăng
橧 tăng
矰 tăng
繒 tăng
缯 tăng
罾 tăng
鬙 tăng
甑 tắng
层 tằng
層 tằng
嶒 tằng
曽 tằng
曾 tằng
橧 tằng
層 tầng
嗓 tảng
磉 tảng
脏 tảng
顙 tảng
颡 tảng
駔 tảng
驵 tảng
髒 tảng
脏 tạng
臟 tạng
臧 tạng
藏 tạng
贈 tặng
赠 tặng
牂牁 tang ca
增各 tăng các
藏眾 tàng chúng
僧衆 tăng chúng
贈姑 tặng cô
僧道 tăng đạo
僧徒 tăng đồ
增贏 tăng doanh
藏㨂 tàng đóng
桑榆 tang du
增加 tăng gia
僧伽 tăng già
層𠄩 tầng hai
桑弧蓬矢 tang hồ bồng thỉ
藏科 tàng khoa
層𪜀 tầng là
桑林 tang lâm
僧侣 tăng lữ
增猛 tăng mạnh
藏𨷑 tàng mở
僧尼 tăng ni
藏伮 tàng nó
僧房 tăng phòng
僧坊 tăng phường
喪生 táng sinh
增數 tăng số
增添 tăng thêm
僧籍 tăng tịch
葬送 táng tống
桑中 tang trung
增長 tăng trường
增長 tăng trưởng
桑梓 tang tử
增自 tăng từ
增𧗱 tăng về
僧院 tăng viện
層𠇍 tầng với
僧舍 tăng xá
腥 tanh
𦎬 tanh
𤀜 tành
晴 tạnh
𩄳 tạnh
晴𣅶 tạnh lúc
晴𩄎 tạnh mưa
慅 tao
搔 tao
糟 tao
臊 tao
艘 tao
蚤 tao
遭 tao
騷 tao
骚 tao
𠋺 tao
𦃐 tao
𦞢 tao
噪 táo
掃 táo
枣 táo
棗 táo
氉 táo
澡 táo
灶 táo
燥 táo
竈 táo
臊 táo
譟 táo
躁 táo
嘈 tào
曹 tào
曺 tào
槽 tào
漕 tào
埽 tảo
扫 tảo
掃 tảo
早 tảo
枣 tảo
棗 tảo
璪 tảo
繅 tảo
缫 tảo
薻 tảo
藻 tảo
蚤 tảo
唕 tạo
唣 tạo
皁 tạo
皂 tạo
艁 tạo
造 tạo
造印 tạo ấn
糟糕 tao cao
棗椰 tảo da
糟踏 tao đạp
掃滅 tảo diệt
造化 tạo hóa
糟糠 tao khang
棗呢 táo này
早衙 tảo nha
騷人 tao nhân
造因 tạo nhân
騷人墨客 tao nhân mặc khách
糟粕 tao phách
灶君 táo quân
造𠚢 tạo ra
糟心 tao tâm
遭際 tao tế
造成 tạo thành
早世 tảo thế
騷屑 tao tiết
掃除 tảo trừ
掃帚 táo trửu
臊子 táo tử
造吧 tạo và
造物者 tạo vật giả
匝 táp
咂 táp
帀 táp
趿 táp
靸 táp
颯 táp
飒 táp
卌 tấp
卅 tạp
卡 tạp
杂 tạp
砸 tạp
雜 tạp
习 tập
嶍 tập
戢 tập
揖 tập
熠 tập
緝 tập
缉 tập
習 tập
葺 tập
蕺 tập
袭 tập
褶 tập
襍 tập
襲 tập
謵 tập
輯 tập
辑 tập
集 tập
霫 tập
習近平 tập cận bình
雜誌 tạp chí
颯沓 táp đạp
雜抵 tạp để
集諦 tập đế
集腋成裘 tập dịch thành cừu
集團 tập đoàn
雜化 tạp hoá
集會 tập hội
雜技 tạp kĩ
襲擊 tập kích
習慣 tập quán
颯颯 táp táp
習體 tập thể
集體 tập thể
習㗂 tập tiếng
集鎮 tập trấn
集中 tập trung
習𧗱 tập về
撒 tát
杀 tát
殺 tát
萨 tát
蔡 tát
薩 tát
趿 tát
熄 tắt
𤇩 tắt
𤎕 tắt
𨄠 tắt
厀 tất
咇 tất
哔 tất
嗶 tất
必 tất
悉 tất
毕 tất
漆 tất
珌 tất
畢 tất
瘪 tất
窸 tất
筚 tất
篳 tất
膝 tất
荜 tất
蓽 tất
觱 tất
跸 tất
蹕 tất
鞸 tất
韠 tất
𢘻 tất
𢘻 tất
悉 tạt
拶 tạt
嫉 tật
疾 tật
蒺 tật
悉𪥘 tất cả
畢竟 tất cánh
薩達姆 tát đạt mỗ
薩達姆•侯賽因 tát đạt mỗ hầu tái nhân
𤎕畑 tắt đèn
𤎕𠫾 tắt đi
撒嬌 tát kiều
觱篥 tất lật
畢力 tất lực
畢命 tất mệnh
畢業 tất nghiệp
𤎕𦰟 tắt ngọn
𤎕樂 tắt nhạc
必然 tất nhiên
𤎕伮 tắt nó
畢生 tất sanh
畢生 tất sinh
蟋蟀 tất suất
畢陳 tất trần
必須 tất tu
𤎕無 tắt vô
必要 tất yếu
楱 táu
𣒴 táu
槽 tàu
艚 tàu
𠸫 tâu
奏 tấu
族 tấu
叟 tẩu
嫂 tẩu
擞 tẩu
擻 tẩu
瞍 tẩu
薮 tẩu
藪 tẩu
謏 tẩu
走 tẩu
鯫 tẩu
𧷹 tậu
艚𦉱 tàu bảy
艚高 tàu cao
艚𦤾 tàu đến
艚電 tàu điện
艚火 tàu hoả
走廊 tẩu lang
艚𣅶 tàu lúc
艚呢 tàu này
走眼 tẩu nhãn
艚於 tàu ở
走風 tẩu phong
艚細 tàu tới
艚吧 tàu và
艚𣃣 tàu vừa
拪 tay
𢬣 tay
齊 tày
西 tây
𤞕 tấy
𤶈 tấy
洒 tẩy
洗 tẩy
西伯利亞 tây bá lợi á
西班 tây ban
西班牙 tây ban nha
𢬣包 tay bao
𢬣被 tay bị
𢬣𢴾 tay bơi
𢬣舅 tay cậu
𢬣𧵑 tay của
𢬣易 tay dịch
西遊記 Tây du kí
西洋 tây dương
𢬣空 tay không
洗禮 tẩy lễ
洗泥 tẩy nê
洒然 tẩy nhiên
西方 tây phương
西瓜 tây qua
𢬣裙 tay quần
𢬣𠓇 tay sáng
西廂記 Tây sương kí
洗澡 tẩy táo
𢬣倅 tay tôi
𢬣旬 tay tuần
𢬣𠓨 tay vào
𢬣爲 tay vì
𢬣援 tay vịn
𢬣𠇍 tay với
𢬣𦅲 tay vợt
呞 te
𨄊 té
嘶 tê
挤 tê
撕 tê
擠 tê
栖 tê
棲 tê
樨 tê
澌 tê
犀 tê
痹 tê
粞 tê
茜 tê
虀 tê
西 tê
賫 tê
赍 tê
跻 tê
躋 tê
䪠 tê
𤷒 tê
𤺳 tê
壻 tế
婿 tế
弊 tế
济 tế
漈 tế
濟 tế
祭 tế
穄 tế
粢 tế
細 tế
细 tế
萆 tế
蔽 tế
际 tế
際 tế
鷩 tế
亝 tề
剂 tề
劑 tề
脐 tề
臍 tề
荠 tề
薺 tề
蛴 tề
蠐 tề
齊 tề
齐 tề
剂 tễ
劑 tễ
哜 tễ
嚌 tễ
挤 tễ
擠 tễ
斃 tễ
毙 tễ
跻 tễ
躋 tễ
霁 tễ
霽 tễ
鮆 tễ
鱭 tễ
鲚 tễ
齊 tễ
仔 tể
囝 tể
宰 tể
崽 tể
济 tể
濟 tể
粃 tẻ
𢗽 tẻ
𢟓 tẻ
𥻮 tẻ
币 tệ
幣 tệ
弊 tệ
敝 tệ
獘 tệ
宰割 tể cát
宰制 tể chế
際姉 tế chị
齊整 tề chỉnh
敝朱 tệ cho
宰職 tể chức
際𣎏 tế có
齊家治國 tề gia trị quốc
斃監免議 tễ giam miễn nghị
際行 tế hàng
濟期 tế khi
濟空 tế không
際𪜀 tế là
劑量 tề lượng
齊眉 tề mi
擠眉弄目 tễ mi lộng mục
際𢧚 tế nên
敝𢧚 tệ nên
際遇 tế ngộ
粃𤁕 tẻ nhạt
敝如 tệ như
細軟 tế nhuyễn
細膩 tế nị
齎發 tê phát
齊風 Tề phong
宰夫 tể phu
宰殺 tể sát
宰牲 tể sinh
濟楚 tể sở
蠐螬 tề tào
栖栖 tê tê
細細 tế tế
濟濟 tể tể
濟世 tế thế
宰世 tể thế
細節 tế tiết
濟總 tế tổng
宰相 tể tướng
濟吧 tế và
宰物 tể vật
細微 tế vi
細𠇍 tế với
弊舍 tệ xá
際侈 tế xảy
踖 tếch
𢗚 tệch
𢬅 têm
銑 ten
𠸛 tên
𠸜 tên
𢏡 tên
𥏋 tên
𥏌 tên
𥏍 tên
𢤣 tẽn
𠸜部 tên bộ
𠸜舅 tên cậu
𠸜姑 tên cô
𠸜𧵑 tên của
𠸜𪜀 tên là
𠸜𤞦 tên mọi
𠸜𠊛 tên người
𠸜倅 tên tôi
𠸜𠑈 tên trộm
牆 teo
䏴 teo
潐 tèo
勦 tẹo
𡮯 tẹo
獅 tép
𩹫 tép
集信 tệp tin
𠠑 tét
他 tha
佗 tha
她 tha
它 tha
嵯 tha
嵳 tha
差 tha
拕 tha
拖 tha
搓 tha
牠 tha
瑳 tha
磋 tha
祂 tha
賖 tha
赦 tha
蹉 tha
𢫌 tha
且 thả
蹉跎 tha đà
拖延 tha diên
他鄉 tha hương
赦纇 tha lỗi
他媽的 tha ma để
他人 tha nhân
他方 tha phương
赦恕 tha thứ
磋商 tha thương
且倅 thả tôi
剒 thác
厝 thác
托 thác
拓 thác
昔 thác
柝 thác
橐 thác
箨 thác
籜 thác
蘀 thác
託 thác
讬 thác
跅 thác
錯 thác
错 thác
飥 thác
饦 thác
驝 thác
魄 thác
𣨰 thác
𣴜 thác
忑 thắc
忒 thắc
慝 thắc
貸 thắc
贷 thắc
𤞔 thấc
硕 thạc
碩 thạc
橐駝 thác đà
錯誤 thác ngộ
橐橐 thác thác
跅弛 thác thỉ
橐籥 thác thược
錯綜 thác tống
托詞 thác từ
𡂓 thách
石 thạch
鼫 thạch
石根 thạch căn
石骨 thạch cốt
𡂓𦤾 thách đến
鼫鼠 thạch thử
𡂓𠲧 thách thức
台 thai
檯 thai
珆 thai
胎 thai
邰 thai
颱 thai
鮐 thai
鲐 thai
傣 thái
埰 thái
大 thái
太 thái
寀 thái
彩 thái
态 thái
態 thái
採 thái
汰 thái
泰 thái
菜 thái
蔡 thái
采 thái
𠝔 thái
儓 thải
埰 thải
彩 thải
採 thải
汰 thải
睬 thải
綵 thải
貸 thải
贷 thải
跐 thải
跴 thải
踩 thải
采 thải
太平 thái bình
太平洋 Thái Bình Dương
泰斗 thái đẩu
泰定 thái định
態度 thái độ
菜單 thái đơn
太監 thái giám
貸款 thải khoản
泰蘭 thái lan
台甫 thai phủ
泰國 thái quốc
泰山北斗 thái san bắc đẩu
太太 thái thái
太歲頭上動土 thái tuế đầu thượng động thổ
彩雲 thải vân
彩雲易散 thải vân dị tán
菜園 thái viên
泰宇 thái vũ
太醫 thái y
参 tham
參 tham
叄 tham
探 tham
掺 tham
摻 tham
犙 tham
耼 tham
貪 tham
贪 tham
驂 tham
骖 tham
探 thám
探 thăm
㖭 thăm
𠶀 thăm
𠽄 thăm
𣠒 thắm
𧹱 thắm
𧺀 thắm
𧺁 thắm
瀋 thẳm
浸 thâm
深 thâm
𪒗 thâm
嘇 thấm
沁 thấm
啿 thầm
忱 thầm
葚 thầm
諶 thầm
𠶀 thầm
𠽉 thầm
婶 thẩm
嬸 thẩm
审 thẩm
審 thẩm
椹 thẩm
沈 thẩm
淰 thẩm
渖 thẩm
瀋 thẩm
諗 thẩm
讅 thẩm
谂 thẩm
忐 thảm
惨 thảm
慘 thảm
憯 thảm
毯 thảm
菼 thảm
黮 thảm
黲 thảm
什 thậm
甚 thậm
葚 thậm
探保 thăm bảo
參辦 tham biện
甚至 thậm chí
參戰 tham chiến
參政 tham chính
探眾 thăm chúng
探姑 thăm cô
慘淡 thảm đạm
探頭探腦 tham đầu tham não
𠶀抵 thầm để
參與 tham dự
參預 tham dự
探得 thăm được
參閱 tham duyệt
探㛪 thăm em
參加 tham gia
審核 thẩm hạch
審覈 thẩm hạch
探險 thám hiểm
探花 thám hoa
慘禍 thảm hoạ
參考 tham khảo
慘烈 thảm liệt
參論 tham luận
什麼 thậm ma
甚麼 thậm ma
審美 thẩm mĩ
參謀 tham mưu
參議 tham nghị
審議 thẩm nghị
探茹 thăm nhà
貪污 tham ô
探翁 thăm ông
審判 thẩm phán
探戈 tham qua
參觀 tham quan
審權 thẩm quyền
參事 tham sự
參佐 tham tá
浸潯 thâm tầm
參賛 tham tán
忐忑 thảm thắc
探親 thám thân
慘戚 thảm thích
參禪 tham thiền
探聽 thám thính
深邃 thâm thúy
審查 thẩm tra
深沈 thâm trầm
深湛 thâm trầm
探子 thám tử
毯吧 thảm và
探望 thám vọng
坍 than
摊 than
攤 than
滩 than
灘 than
炭 than
瘫 than
癱 than
叹 thán
嘆 thán
歎 thán
炭 thán
碳 thán
胂 thăn
瞑 thằn
𧊋 thằn
𧌀 thằn
亲 thân
伸 thân
信 thân
呻 thân
峷 thân
抻 thân
珅 thân
申 thân
砷 thân
紳 thân
绅 thân
親 thân
身 thân
亲 thấn
宾 thấn
殡 thấn
殯 thấn
賓 thấn
唇 thần
娠 thần
宸 thần
晨 thần
漘 thần
神 thần
脣 thần
脤 thần
臣 thần
辰 thần
震 thần
矧 thẩn
坦 thản
姫 thận
愼 thận
慎 thận
昚 thận
肾 thận
脤 thận
腎 thận
蜃 thận
申辦 thân bạn
親不親故鄉人 thân bất thân cố hương nhân
身邊 thân biên
申辦 thân biện
身部 thân bộ
身舅 thân cậu
神州赤縣 thần châu xích huyện
親征 thân chinh
神主 thần chủ
身姑 thân cô
神童 thần đồng
身價 thân giá
癱瘓 than hoán
晨昏定省 thần hôn định tỉnh
神魂飄蕩 thần hồn phiêu đãng
坦克車 thản khắc xa
神氣 thần khí
慎期 thận khi
蜃氣 thận khí
親熱 thân nhiệt
伸冤 thân oan
身分 thân phận
辰光 thần quang
身材 thân tài
申奏 thân tấu
神采 thần thái
神聖 thần thánh
身世 thân thế
慎時 thận thì
親善 thân thiện
親切 thân thiết
神話 thần thoại
神通 thần thông
親屬 thân thuộc
神情 thần tình
神速 thần tốc
慎重 thận trọng
嘆誦 thán tụng
慎曾 thận từng
神象 thần tượng
身𠓨 thân vào
慎𠇍 thận với
汤 thang
湯 thang
簜 thang
紳 thang
膛 thang
鏜 thang
鐺 thang
镗 thang
鞺 thang
𣎃 tháng
勝 thăng
升 thăng
堘 thăng
塍 thăng
昇 thăng
胜 thăng
陞 thăng
勝 thắng
胜 thắng
渑 thằng
澠 thằng
繩 thằng
绳 thằng
𠊟 thằng
倘 thẳng
躺 thẳng
𣦎 thẳng
𣦛 thẳng
𥊢 thẳng
𥊣 thẳng
汤 thãng
湯 thãng
仓 thảng
倉 thảng
倘 thảng
傥 thảng
儻 thảng
帑 thảng
徜 thảng
惝 thảng
淌 thảng
趟 thảng
踼 thảng
躺 thảng
铴 thảng
乘 thặng
剩 thặng
剰 thặng
嵊 thặng
賸 thặng
蹭 thặng
升平 thăng bằng
升包 thăng bao
𣎃𦉱 tháng Bảy
升平 thăng bình
勝景 thắng cảnh
升級 thăng cấp
𣎃𠃩 tháng Chín
勝局 thắng cuộc
蹭蹬 thặng đặng
勝地 thắng địa
𥊢𥪸 thẳng đứng
勝得 thắng được
升堂 thăng đường
升降 thăng giáng
𣎃𦙫 tháng Giêng
升遐 thăng hà
倘或 thảng hoặc
倉皇 thảng hoàng
升空 thăng không
勝空 thắng không
躺空 thẳng không
𣎃𨖲 tháng lên
勝利 thắng lợi
繩墨 thằng mặc
𣎃𠬠 tháng một
勝𠬠 thắng một
𣎃𨒒 tháng Mười
𣎃𠄼 tháng Năm
𣎃芾 tháng nào
𣎃呢 tháng này
𠊟呆 thằng ngốc
躺茹 thẳng nhà
躺扔 thẳng nhưng
倘若 thảng nhược
𣎃女 tháng nữa
剩粉 thặng phấn
勝負 thắng phụ
升官 thăng quan
𣎃𫐂 tháng sau
升天 thăng thiên
倉卒 thảng thốt
勝跡 thắng tích
𣎃細 tháng tới
升沉 thăng trầm
勝陣 thắng trận
升秩 thăng trật
勝𥪝 thắng trong
𣎃𠓀 tháng trước
𣎃四 tháng tư
升吧 thăng và
勝𠄽 thắng vài
𣎃𣃣 tháng vừa
圊 thanh
声 thanh
清 thanh
聲 thanh
錆 thanh
青 thanh
圣 thánh
聖 thánh
𡃑 thánh
城 thành
成 thành
誠 thành
诚 thành
郕 thành
晟 thạnh
成伴 thành bạn
聖彼得堡 thánh bỉ đắc bảo
清補涼 thanh bổ lượng
誠摯 thành chí
清蒸 thanh chưng
城功 thành công
成功 thành công
清淡 thanh đạm
聖誕 thánh đản
聖誕節 thánh đản tiết
聖地 thánh địa
成監 thành giám
城下之盟 thành hạ chi minh
成行 thành hàng
城隍 thành hoàng
清虛 thanh hư
誠懇 thành khẩn
成矯 thành kiểu
誠敬 thành kính
成立 thành lập
青樓 thanh lâu
清廉 thanh liêm
清浰 thanh lợi
聲明 thanh minh
成𠬠 thành một
城𦣰 thành nằm
清閒 thanh nhàn
青眼 thanh nhãn
成伮 thành nó
城內 Thành Nội
成品 thành phẩm
成份 thành phần
城舖 thành phố
成果 thành quả
聲色 thanh sắc
聲色俱厲 thanh sắc câu lệ
青衫 thanh sam
清楚 thanh sở
青史 thanh sử
誠實 thành thật
城市 thành thị
青天白日 thanh thiên bạch nhật
成熟 thành thục
清脆 thanh thúy
清水 thanh thủy
成績 thành tích
清醒 thanh tỉnh
成算 thành toán
成全 thành toàn
清查 thanh tra
成助 thành trợ
清懲 thanh trừng
成就 thành tựu
青雲 thanh vân
成員 thành viên
聲望 thanh vọng
青暈 thanh vựng
青春 thanh xuân
青衣 thanh y
叨 thao
夲 thao
幍 thao
弢 thao
慆 thao
搯 thao
撡 thao
操 thao
洮 thao
滔 thao
絛 thao
綢 thao
縚 thao
縧 thao
繰 thao
绦 thao
绸 thao
襙 thao
韜 thao
韬 thao
饕 thao
噪 tháo
慥 tháo
操 tháo
澡 tháo
糙 tháo
躁 tháo
造 tháo
㗖 thào
慅 thảo
懆 thảo
艸 thảo
艹 thảo
草 thảo
討 thảo
讨 thảo
草庵 thảo am
操多 thao đa
操演 thao diễn
草堂 thảo đường
討好 thảo hảo
操空 thao không
討論 thảo luận
操練 thao luyện
糙米 tháo mễ
操芾 thao nào
操如 thao như
操扔 thao nhưng
討關 thảo quan
操心 thao tâm
滔滔 thao thao
草草 thảo thảo
饕餮 thao thiết
造次 tháo thứ
草標兒 thảo tiêu nhi
討情 thảo tình
操井臼 thao tỉnh cữu
操𨕭 thao trên
操場 thao trường
操縱 thao túng
操𢛨 thao ưa
躁𡬈 tháo xuống
討厭 thảo yếm
嗒 tháp
塌 tháp
塔 tháp
拓 tháp
搨 tháp
榻 tháp
漯 tháp
荅 tháp
遢 tháp
闒 tháp
阘 tháp
鞳 tháp
鰨 tháp
鳎 tháp
𤏧 thắp
𤒴 thắp
湿 thấp
溼 thấp
濕 thấp
隰 thấp
𥰊 thấp
錔 thạp
什 thập
十 thập
拾 thập
十惡 thập ác
溼答答 thấp đáp đáp
𥰊𦤾 thấp đến
拾芥 thập giới
塔利班 tháp lợi ban
嗒然 tháp nhiên
十年樹木 thập niên thụ mộc
百年樹人 thập niên thụ mộc
十年樹木, 百年樹人 thập niên thụ mộc, bách niên thụ nhân
十分 thập phần
十成 thập thành
十清九濁 thập thanh cửu trọc
濕濕 thấp thấp
十足 thập túc
挞 thát
撻 thát
獭 thát
獺 thát
闥 thát
闼 thát
鞑 thát
韃 thát
抶 thắt
𢫅 thắt
七 thất
匹 thất
失 thất
室 thất
柒 thất
疋 thất
鴄 thất
鵯 thất
实 thật
寔 thật
實 thật
實啞 thật á
失敗 thất bại
七寶 thất bảo
實不 thật bất
實踸 thật chậm
七政 thất chính
實𠻇 thật dại
七顛八倒 thất điên bát đảo
室家 thất gia
實現 thật hiện
實還 thật hoàn
實惠 thật huệ
實況 thật huống
實況轉播 thật huống chuyển bá
失控 thất khống
實空 thật không
失驚 thất kinh
實驚 thật kinh
實𪜀 thật là
失靈 thất linh
實𥐇 thật ngắn
實驗 thật nghiệm
失業 thất nghiệp
七言 thất ngôn
實愚 thật ngu
實𡗉 thật nhiều
匹夫 thất phu
七國集團 thất quốc tập đoàn
失事 thất sự
實際 thật tế
七彩繽紛 thất thải tân phân
實施 thật thi
七夕 thất tịch
實踐 thật tiễn
七情 thất tình
實𡄰 thật tốt
七斬疏 thất trảm sớ
失𧗱 thất về
實醜 thật xấu
鍮 thau
𨭡 thau
艸 tháu
偷 thâu
偸 thâu
媮 thâu
愉 thâu
輸 thâu
输 thâu
鍮 thâu
黈 thâu
凑 thấu
嗽 thấu
揍 thấu
族 thấu
湊 thấu
漱 thấu
潄 thấu
簇 thấu
腠 thấu
蔟 thấu
輳 thấu
辏 thấu
透 thấu
𠲠 thầu
紏 thẩu
荍 thẩu
透氣 thấu khí
透露 thấu lộ
透明 thấu minh
輸入 thâu nhập
偷偷摸摸 thâu thâu mạc mạc
透析 thấu tích
湊巧 thấu xảo
輸出 thâu xuất
𠊝 thay
𠳙 thay
𠼷 thay
𢪯 tháy
偨 thày
尸 thây
𧡊 thấy
𧡊埃 thấy ai
𧡊英 thấy anh
𧡊匏 thấy bầu
𧡊幅 thấy bức
𧡊舅 thấy cậu
𧡊鈘 thấy chìa
𧡊𣗓 thấy chưa
𠊝眾 thay chúng
𧡊眾 thấy chúng
𧡊𣎏 thấy có
𧡊姑 thấy cô
𧡊孤 thấy cô
𧡊局 thấy cuộc
𧡊抵 thấy để
𧡊𠫾 thấy đi
𠊝𣌒 thay đổi
𧡊𩟡 thấy đói
𧡊得 thấy được
𧡊咦 thấy gì
𧡊價 thấy giá
𧡊𣱆 thấy họ
𧡊護 thấy hộ
𧡊𧁷 thấy khó
𧡊劸 thấy khoẻ
𧡊空 thấy không
𧡊𪜀 thấy là
𧡊𠞺 thấy lần
𧡊冷 thấy lạnh
𧡊嚧 thấy lo
𧡊𤻻 thấy mệt
𧡊𠬠 thấy một
𧡊𠊛 thấy người
𧡊茹 thấy nhà
𧡊仍 thấy những
𧡊伮 thấy nó
𧡊𡶀 thấy núi
𧡊穩 thấy ổn
𠊝番 thay phiên
𧡊煩 thấy phiền
𧡊𠓑 thấy rõ
𧡊數 thấy số
𧡊𢜝 thấy sợ
𧡊成 thấy thành
𧡊適 thấy thích
𧡊傷 thấy thương
𧡊惜 thấy tiếc
𧡊㗂 thấy tiếng
𧡊信 thấy tin
𧡊𩯀 thấy tóc
𧡊倅 thấy tôi
𧡊𠓀 thấy trước
𧡊絕 thấy tuyệt
𧡊𠄽 thấy vài
𧡊役 thấy việc
𧡊務 thấy vụ
𦂛 the
呭 thé
𠷇 thè
𠺮 thè
𡂉 thè
凄 thê
妻 thê
悽 thê
栖 thê
梯 thê
棲 thê
淒 thê
睇 thê
稊 thê
萋 thê
𥞵 thê
世 thế
切 thế
剃 thế
剔 thế
势 thế
勢 thế
卋 thế
埶 thế
妻 thế
屉 thế
屜 thế
替 thế
棣 thế
殢 thế
沏 thế
洟 thế
涕 thế
漆 thế
砌 thế
薙 thế
裼 thế
貰 thế
贳 thế
髢 thế
鬄 thế
誓 thề
体 thể
婇 thể
躰 thể
醍 thể
體 thể
𠱈 thẻ
𥮋 thẻ
𥸠 thẻ
筮 thệ
誓 thệ
踅 thệ
逝 thệ
遰 thệ
𩻔 thệ
勢啞 thế á
勢啊 thế à
勢英 thế anh
勢包 thế bao
體𫐴 thể bắt
勢不兩立 thế bất lưỡng lập
體改 thể cải
體𧼋 thể chạy
體只 thể chỉ
體朱 thể cho
體䢐 thể chở
體𨔈 thể chơi
勢姑 thế cô
世故 thế cố
體𣎏 thể có
世局 thế cục
世道 thế đạo
體𡏽 thể dập
體𠫾 thể đi
勢𪦆 thế đó
世途 thế đồ
剃度 thế độ
體賭 thể đổ
體段 thể đoạn
體𣌒 thể đổi
體待 thể đợi
體拸 thể đưa
體育 thể dục
體用 thể dùng
體得 thể được
體﨤 thể gặp
世家 thế gia
體解 thể giải
世間 thế gian
體交 thể giao
世界 thế giới
世界貿易組織 thế giới mậu dịch tổ chức
世界銀行 thế giới ngân hàng
世界衛生組織 thế giới vệ sinh tổ chức
體𠢟 thể giúp
體噲 thể gọi
體寄 thể gửi
勢𪵤 thế hả
誓海盟山 thệ hải minh sơn
世系 thế hệ
體現 thể hiện
體形 thể hình
勢𣱆 thế họ
體學 thể học
體遣 thể khiến
體空 thể không
世紀 thế kỉ
體𪜀 thể là
體爫 thể làm
體聯 thể liên
世路 thế lộ
體類 thể loại
勢力 thế lực
淒涼 thê lương
勢𦓡 thế mà
體𣈕 thể mai
體𨷑 thể mở
體𧷸 thể mua
體𠼦 thể mượn
勢芾 thế nào
體芾 thể nào
勢呢 thế này
勢𢧚 thế nên
體𪭳 thể ngăn
體𦖑 thể nghe
世誼 thế nghị
體驗 thể nghiệm
體𡓮 thể ngồi
體危 thể nguy
體𢩮 thể nhắc
淒然 thê nhiên
體𥆾 thể nhìn
體𢖵 thể nhớ
勢扔 thế nhưng
體呐 thể nói
體𩝺 thể nuôi
勢於 thế ở
體於 thể ở
體溫 thể ôn
萋斐 thê phỉ
世閥 thế phiệt
勢過 thế quá
體𢭯 thể quét
體𫇐 thể rất
勢𠱊 thế sẽ
體𠱊 thể sẽ
筮仕 thệ sĩ
勢𣋽 thế sớm
體𤯩 thể sống
世事 thế sự
誓師 thệ sư
體裁 thể tài
世襲 thế tập
勢必 thế tất
體𤎕 thể tắt
世態 thế thái
淒慘 thê thảm
世臣 thế thần
體操 thể thao
體貼 thể thiếp
體脫 thể thoát
世常 thế thường
勢常 thế thường
世說新語 Thế thuyết tân ngữ
體接 thể tiếp
體尋 thể tìm
體信 thể tin
𥸠信 thẻ tín
體性 thể tính
勢倅 thế tôi
體倅 thể tôi
體者 thể trả
體遲 thể trì
體跌 thể trượt
世子 thế tử
體自 thể tự
體恤 thể tuất
世俗 thế tục
勢於 thế ư
體文 thể văn
體𠓨 thể vào
勢爲 thế vì
世味 thế vị
體曰 thể viết
體䀡 thể xem
噞 thèm
噡 thèm
萩 thèm
饞 thèm
𡅨 thèm
添 thêm
㙴 thềm
𡍞 thềm
添得 thêm được
添紙 thêm giấy
添𨒒 thêm mười
添時 thêm thời
添通 thêm thông
添役 thêm việc
杄 then
𣏿 then
𣛩 then
𠾺 thẹn
𢢆 thẹn
遶 theo
𡃼 thèo
遶包 theo bao
遶格 theo cách
遶𦤾 theo đến
遶𠬠 theo một
遶𢄓 theo ô
遶倅 theo tôi
遶意 theo ý
唼 thép
𨨧 thép
𤆻 thếp
𠽕 thẹp
𠯦 thét
設 thết
𩚦 thết
絩 thêu
匙 thi
尸 thi
屍 thi
施 thi
絁 thi
莳 thi
葹 thi
蒔 thi
蓍 thi
試 thi
詩 thi
诗 thi
鳲 thi
鸤 thi
啻 thí
始 thí
屁 thí
弑 thí
弒 thí
施 thí
試 thí
譬 thí
试 thí
辟 thí
埘 thì
塒 thì
提 thì
时 thì
旹 thì
時 thì
莳 thì
蒔 thì
鰣 thì
鲥 thì
屎 thỉ
弛 thỉ
施 thỉ
狶 thỉ
矢 thỉ
舐 thỉ
豕 thỉ
侍 thị
咶 thị
嗜 thị
寔 thị
市 thị
恃 thị
是 thị
柨 thị
柹 thị
柿 thị
氏 thị
眎 thị
眡 thị
示 thị
礻 thị
耆 thị
視 thị
视 thị
諟 thị
豉 thị
示愛 thị ái
時英 thì anh
時舅 thì cậu
時只 thì chỉ
市政 thị chính
市朱 thị cho
時𣗓 thì chưa
時眾 thì chúng
試𣎏 thi có
屁股 thí cổ
時𣎏 thì có
時姑 thì cô
屁滾尿流 thí cổn niệu lưu
試𧵑 thi của
鳲鳩 thi cưu
視野 thị dã
時代廣場 thì đại quảng tràng
試圖 thí đồ
侍讀 thị độc
豉油 thị du
嗜慾 thị dục
時𠏦 thì đừng
時得 thì được
侍者 thị giả
視覺 thị giác
侍講 thị giảng
時唉 thì hãy
嗜好 thị hiếu
時𪡗 thì hơn
時空 thì không
試金石 thí kim thạch
詩經 Thi Kinh
試梩 thi lái
侍郎 thị lang
侍立 thị lập
時髦 thì mao
時𤞦 thì mọi
時𧷸 thì mua
市𧷸 thị mua
時𢧚 thì nên
試驗 thí nghiệm
時逆 thì ngược
時伮 thì nó
侍女 thị nữ
是非 thị phi
試裙 thi quần
時光 thì quang
時耒 thì rồi
時𡫡 thì sao
視察 thị sát
試𠱊 thi sẽ
時𠱊 thì sẽ
視訊 thị tấn
矢石 thỉ thạch
侍臣 thị thần
屍體 thi thể
施施 thi thi
試時 thi thì
時適 thì thích
侍婢 thị tì
試倅 thi tôi
時倅 thì tôi
侍從 thị tòng
市鎮 thị trấn
試𠓀 thi trước
市場 thị trường
市長 thị trưởng
視線 thị tuyến
示威 thị uy
侍衛 thị vệ
侍宴 thị yến
𩸸 thia
𤀏 thía
𠤧 thìa
𣼮 thìa
𨫉 thìa
俶 thích
倜 thích
刺 thích
刾 thích
嘁 thích
奭 thích
惕 thích
慼 thích
戚 thích
擿 thích
狄 thích
碛 thích
磧 thích
肆 thích
襫 thích
赤 thích
踢 thích
躍 thích
适 thích
逖 thích
逷 thích
適 thích
释 thích
釋 thích
㓨 thích
適音 thích âm
適咹 thích ăn
適英 thích anh
適本 thích bản
適伴 thích bạn
適部 thích bộ
適𩃳 thích bóng
適𣇊 thích bữa
釋迦 thích ca
適咖 thích cà
適𪥘 thích cả
適丐 thích cái
適政 thích chính
釋朱 thích cho
適㹥 thích chó
適𡓇 thích chỗ
適䟻 thích chờ
適𣎏 thích có
適姑 thích cô
刺股 thích cổ
適工 thích công
適𧵑 thích của
釋𧵑 thích của
適踏 thích đạp
適𧻭 thích dậy
適抵 thích để
適𠫾 thích đi
適讀 thích đọc
適待 thích đợi
適𢶿 thích dọn
適動 thích động
適𥪸 thích đứng
釋得 thích được
適﨤 thích gặp
適咦 thích gì
釋迦 thích già
適荇 thích hành
適學 thích học
適合 thích hợp
刺客 thích khách
適課 thích khoá
適空 thích không
適期 thích kì
適梩 thích lái
釋徠 thích lại
適爫 thích làm
戚里 thích lí
適牟 thích màu
適𦁺 thích món
適𠬠 thích một
適𧷸 thích mua
適晚 thích muộn
適𤍇 thích nấu
適疑 thích nghi
適𡓮 thích ngồi
適樂 thích nhạc
適一 thích nhất
釋然 thích nhiên
適扔 thích nhưng
適仍 thích những
適伮 thích nó
適坭 thích nơi
適渃 thích nước
適於 thích ở
適沛 thích phải
適份 thích phần
釋放 thích phóng
適房 thích phòng
適捃 thích quần
適權 thích quyền
適𠚢 thích ra
適𤀗 thích rửa
適𣋽 thích sớm
適𤯩 thích sống
適參 thích tham
適體 thích thể
戚戚 thích thích
躍躍 thích thích
嘁嘁喳喳 thích thích tra tra
適時 thích thời
適趣 thích thú
適次 thích thứ
適席 thích tiệc
適倅 thích tôi
適茶 thích trà
適哲 thích triết
適𡗶 thích trời
適應 thích ứng
適㕵 thích uống
戚畹 thích uyển
適曰 thích viết
適䀡 thích xem
釋意 thích ý
錫 thiếc
𨮹 thiếc
𨰪 thiếc
佥 thiêm
僉 thiêm
添 thiêm
痁 thiêm
硷 thiêm
碱 thiêm
礆 thiêm
笘 thiêm
签 thiêm
簽 thiêm
籖 thiêm
籤 thiêm
舚 thiêm
苫 thiêm
鹼 thiêm
檐 thiềm
簷 thiềm
蟾 thiềm
譫 thiềm
谵 thiềm
椠 thiễm
忝 thiểm
掞 thiểm
睒 thiểm
脸 thiểm
臉 thiểm
舔 thiểm
閃 thiểm
闪 thiểm
陕 thiểm
陝 thiểm
餂 thiểm
贍 thiệm
赡 thiệm
蟾桂 thiềm quế
僉事 thiêm sự
陝西 thiểm tây
簽書 thiêm thư
簽署 thiêm thự
蟾蜍 thiềm thừ
閃爍 thiểm thước
仟 thiên
偏 thiên
千 thiên
埏 thiên
天 thiên
扁 thiên
扇 thiên
扦 thiên
搧 thiên
猭 thiên
篇 thiên
羶 thiên
膻 thiên
芊 thiên
迁 thiên
遷 thiên
阡 thiên
靝 thiên
韆 thiên
顫 thiên
𩵞 thiên
倩 thiến
淒 thiến
瑱 thiến
茜 thiến
蒨 thiến
騸 thiến
𠞛 thiến
𠟤 thiến
单 thiền
單 thiền
婵 thiền
嬋 thiền
澶 thiền
禅 thiền
禪 thiền
蝉 thiền
蟬 thiền
襌 thiền
浅 thiển
淺 thiển
腆 thiển
单 thiện
善 thiện
單 thiện
墠 thiện
墡 thiện
嬗 thiện
擅 thiện
樿 thiện
禅 thiện
禪 thiện
繕 thiện
缮 thiện
膳 thiện
蟮 thiện
蟺 thiện
譱 thiện
鄯 thiện
饍 thiện
鱓 thiện
鱔 thiện
鱣 thiện
鳝 thiện
偏愛 thiên ái
天愛 thiên ái
樿旁 thiện bàng
善朱 thiện cho
千古 thiên cổ
偏袒 thiên đản
天道 thiên đạo
天堂 thiên đường
千戶 thiên hộ
偏口魚 thiên khẩu ngư
天氣 thiên khí
天闕 thiên khuyết
善技 thiện kĩ
偏見 thiên kiến
千金 thiên kim
天籟 thiên lại
善𡗋 thiện lắm
千里 thiên lí
阡陌 thiên mạch
天命 thiên mệnh
天門 thiên môn
禪門 thiền môn
天涯 thiên nhai
天鈞 thiên quân
天癸 thiên quý
偏生 thiên sanh
天殺 thiên sát
千山萬水 thiên sơn vạn thủy
千載 thiên tải
千載一時 thiên tải nhất thì
天石 thiên thạch
天台 thiên thai
茜茜 thiến thiến
千秋 thiên thu
天仙 thiên tiên
天智 thiên trí
千駟 thiên tứ
千歲 thiên tuế
遷就 thiên tựu
天韻 thiên vận
禪位 thiện vị
善𠇍 thiện với
𤍌 thiêng
𤎓 thiêng
妾 thiếp
帖 thiếp
惬 thiếp
愜 thiếp
淁 thiếp
貼 thiếp
贴 thiếp
跕 thiếp
踥 thiếp
韘 thiếp
𢜡 thiếp
𢲯 thiếp
拾 thiệp
捷 thiệp
歙 thiệp
涉 thiệp
帖𪥘 thiếp cả
帖朱 thiếp cho
帖𧵑 thiếp của
帖𢜏 thiếp mừng
帖呢 thiếp này
貼心 thiếp tâm
僣 thiết
切 thiết
沏 thiết
窃 thiết
竊 thiết
設 thiết
设 thiết
趄 thiết
鉄 thiết
鐵 thiết
铁 thiết
餮 thiết
驖 thiết
折 thiệt
揲 thiệt
舌 thiệt
設備 thiết bị
切抵 thiết để
切面 thiết diện
鐵面 thiết diện
鐵面御史 thiết diện ngự sử
設定 thiết định
切用 thiết dụng
折害 thiệt hại
設計 thiết kế
鐵券丹書 thiết khoán đan thư
設立 thiết lập
鐵馬 thiết mã
鐵心 thiết tâm
鐵心銅膽 thiết tâm đồng đảm
切磋 thiết tha
鐵石 thiết thạch
切實 thiết thật
設施 thiết thi
竊竊 thiết thiết
切植 thiết thực
設想 thiết tưởng
設位 thiết vị
切齒 thiết xỉ
設宴 thiết yến
切要 thiết yếu
幧 thiêu
招 thiêu
挑 thiêu
条 thiêu
條 thiêu
烧 thiêu
燒 thiêu
祧 thiêu
窕 thiêu
鍫 thiêu
鍬 thiêu
锹 thiêu
少 thiếu
烧 thiếu
燒 thiếu
眺 thiếu
粜 thiếu
糶 thiếu
脁 thiếu
覜 thiếu
頫 thiếu
卲 thiều
岧 thiều
招 thiều
玿 thiều
笤 thiều
苕 thiều
韶 thiều
髫 thiều
少 thiểu
悄 thiểu
愀 thiểu
挑 thiểu
朓 thiểu
脁 thiểu
蓧 thiểu
佋 thiệu
劭 thiệu
卲 thiệu
召 thiệu
紹 thiệu
绍 thiệu
邵 thiệu
挑撥 thiêu bát
紹朱 thiệu cho
韶刀 thiều đao
燒賣 thiêu mại
愀然 thiểu nhiên
紹伮 thiệu nó
燒焦 thiêu tiêu
少𥪝 thiểu trong
挑選 thiêu tuyển
少選 thiểu tuyển
紹𠇍 thiệu với
嬸 thím
忏 thin
辰 thìn
𠽈 thỉn
聽 thinh
鞓 thinh
鯖 thinh
鲭 thinh
侹 thính
厅 thính
听 thính
庭 thính
廳 thính
聴 thính
聽 thính
鋌 thính
铤 thính
𥺐 thính
𥺒 thính
𥻢 thính
盛 thình
珽 thỉnh
請 thỉnh
请 thỉnh
晟 thịnh
盛 thịnh
盛舉 thịnh cử
聽假 thính giả
聽者 thính giả
聽覺 thính giác
盛饌 thịnh soạn
聽話 thính thoại
請倘 thỉnh thoảng
𢗠 thít
𠞟 thịt
𦧘 thịt
𦧘𣅶 thịt lúc
𦧘芾 thịt nào
𦧘扔 thịt nhưng
𦧘𤓢 thịt nướng
𦧘勢 thịt thế
𦧘𤽸 thịt trắng
悄 thỉu
悄吧 thỉu và
菟 tho
錯 thó
𡓠 thó
𢦄 thò
𢲬 thò
粗 thô
麁 thô
麄 thô
麤 thô
兎 thố
兔 thố
厝 thố
堍 thố
措 thố
昔 thố
菟 thố
酢 thố
醋 thố
錯 thố
吐 thổ
土 thổ
釷 thổ
钍 thổ
兔 thỏ
𤟛 thỏ
詩 Thơ
𡮲 Thơ
蜍 thờ
𠄜 thờ
𥚤 thờ
咀 thở
洁 thợ
署 thợ
𠏲 thợ
𣞍 thợ
壽 thọ
夀 thọ
寿 thọ
詩包 thơ bao
吐露 thổ lộ
吐露 thổ lộ
土耳其 thổ nhĩ kì
粗疏 thô sơ
麤疏 thô sơ
吐瀉 thổ tả
措施 thố thi
措手不及 thố thủ bất cập
捘 thoa
梭 thoa
簑 thoa
脞 thoa
蓑 thoa
釵 thoa
鑧 thoa
钗 thoa
唾 thoá
妥 thoả
𢚶 thoả
埈 thoạ
唾 thóa
妥 thỏa
椭 thỏa
橢 thỏa
綏 thỏa
绥 thỏa
脞 thỏa
妥協 thỏa hiệp
妥順 thoả thuận
𡑗 thoai
腿 thoái
退 thoái
𢗷 thoải
話 thoại
话 thoại
話弼 thoại bật
話表 thoại biểu
話朱 thoại cho
話𣗓 thoại chưa
話𧵑 thoại của
話當 thoại đang
話抵 thoại để
話移 thoại di
話得 thoại được
話㧡 thoại gây
話嘺 thoại kêu
𢗷𠃅 thoải mái
話芾 thoại nào
話嗂 thoại reo
話聰 thoại thông
話𠄽 thoại vài
圕 thoan
湍 thoan
彖 thoán
撺 thoán
攛 thoán
爨 thoán
窜 thoán
竄 thoán
悛 thoăn
氽 thoản
汆 thoản
畽 thoản
倘 thoảng
倘英 thoảng anh
倘工 thoảng công
倘𪡗 thoáng hơn
倘扔 thoảng nhưng
倘倅 thoảng tôi
倘自 thoảng tự
稅 thoát
税 thoát
脫 thoát
脱 thoát
𢴎 thoát
𣉐 thoạt
脫塊 thoát khỏi
脫𠚢 thoát ra
禿 thóc
𥟈 thóc
𥟉 thóc
𥢉 thóc
嗾 thốc
湥 thốc
瘯 thốc
禿 thốc
秃 thốc
簇 thốc
蔟 thốc
鏃 thốc
镞 thốc
𠲿 thốc
挿 thọc
擉 thọc
栓 thoen
梭 thoi
鏙 thoi
𧤹 thoi
𨮑 thoi
𠑉 thói
𢟔 thói
𩘩 thói
𩘬 thói
催 thòi
𠻓 thòi
催 thôi
崔 thôi
慛 thôi
推 thôi
璀 thôi
縗 thôi
脧 thôi
蓷 thôi
衰 thôi
𡀰 thôi
倅 thối
啐 thối
洒 thối
淬 thối
焠 thối
稅 thối
税 thối
腿 thối
退 thối
骽 thối
𠺙 thối
𦤮 thối
淢 thổi
𣽊 thỏi
时 thời
時 thời
𥱯 thời
貰 thởi
𥱯戰 thời chiến
推轂 thôi cốc
推動 thôi động
時間 thời gian
推噲 thôi gọi
催花雨 thôi hoa vũ
催花雨 thôi hoa vũ
推學 thôi học
退休 thối hưu
催淚彈 thôi lệ đạn
鏙𦓡 thoi mà
催眠 thôi miên
推𨉟 thôi mình
推芾 thôi nào
推沛 thôi phải
推翻 thôi phiên
推偺 thôi ta
退避三舍 thối tị tam xá
推荐 thôi tiến
推薦 thôi tiến
時節 thời tiết
時裝 thời trang
推遲 thôi trì
推役 thôi việc
推敲 thôi xao
忝 thỏm
𡂹 thỏm
𦹳 thơm
𩡋 thơm
𩡋複 thơm phức
吞 thôn
暾 thôn
村 thôn
邨 thôn
㖔 thôn
寸 thốn
忖 thốn
痛苦 thốn
褪 thốn
刌 thổn
忖 thổn
𠴘 thổn
𩺦 thờn
氽 thộn
汆 thộn
𦛻 thộn
村𪡗 thôn hơn
寸草心 thốn thảo tâm
吞併 thôn tính
𦪏 thong
捅 thòng
𦄷 thòng
匆 thông
囪 thông
囱 thông
忩 thông
怱 thông
悤 thông
樋 thông
痌 thông
聡 thông
聪 thông
聰 thông
葱 thông
蔥 thông
通 thông
驄 thông
骢 thông
捅 thống
痛 thống
統 thống
统 thống
𡎭 thống
埇 thõng
匆遽 thông cự
通牒 thông điệp
通𣋑 thông dịp
痛恨 thống hận
通玄 thông huyền
痛苦 thống khổ
痛快 thống khoái
通空 thông không
聰明 thông minh
通明 thông minh
統一 thống nhất
通如 thông như
通判 thông phán
通過 thông qua
通訊社 thông tấn xã
通常 thông thường
蔥翠 thông thúy
統接 thống tiếp
通信 thông tin
統𨕭 thống trên
通知 thông tri
通中 thông trung
通物 thông vật
𡁾 thót
卒 thốt
猝 thốt
橽 thớt
泪 thớt
𡃿 thớt
𣐆 thớt
𣘄 thớt
偢 thu
収 thu
啾 thu
揪 thu
揫 thu
收 thu
楸 thu
瞅 thu
秋 thu
萩 thu
鞦 thu
鞧 thu
鰌 thu
鰍 thu
鳅 thu
鶖 thu
鹙 thu
龝 thu
𩷊 thu
𩹤 thu
兽 thú
娶 thú
守 thú
戍 thú
收 thú
束 thú
狩 thú
獸 thú
趣 thú
輸 thú
输 thú
首 thú
殊 thù
殳 thù
洙 thù
茱 thù
蛛 thù
讎 thù
讐 thù
酧 thù
酬 thù
醻 thù
銖 thù
铢 thù
雠 thù
取 thủ
守 thủ
手 thủ
扌 thủ
艏 thủ
首 thủ
且 thư
书 thư
姐 thư
恣 thư
書 thư
沮 thư
狙 thư
疽 thư
砠 thư
紓 thư
纾 thư
舒 thư
荼 thư
菹 thư
葅 thư
蛆 thư
趄 thư
雌 thư
雎 thư
佽 thứ
刺 thứ
庶 thứ
庻 thứ
恕 thứ
朿 thứ
栨 thứ
次 thứ
覰 thứ
覷 thứ
覻 thứ
觑 thứ
蜍 thừ
佌 thử
暑 thử
此 thử
泚 thử
癙 thử
跐 thử
黍 thử
鼠 thử
齜 thử
龇 thử
墅 thự
曙 thự
杼 thự
署 thự
薯 thự
藷 thự
受 thụ
售 thụ
授 thụ
树 thụ
樹 thụ
竖 thụ
竪 thụ
綬 thụ
绶 thụ
裋 thụ
豎 thụ
收音機 thu âm cơ
試印 thử ấn
試襖 thử áo
秋波 thu ba
守簿 thủ bạ
次𠀧 thứ ba
酬報 thù báo
次𦉱 thứ bảy
受病 thụ bệnh
次咖 thứ cà
恕朱 thứ cho
守株待兔 thủ chu đãi thố
手𣗓 thủ chưa
次眾 thứ chúng
手機 thủ cơ
次𣎏 thứ có
手工 thủ công
收𧵑 thu của
手腳 thủ cước
手腳無措 thủ cước vô thố
守舊 thủ cựu
書㐌 thư đã
次㐌 thứ đã
取得 thủ đắc
手淫 thủ dâm
次𧶬 thứ đắt
獸抵 thú để
取締 thủ đế
次抵 thứ để
書𦤾 thư đến
次調 thứ đều
書電 thư điện
首都 thủ đô
次𣘊 thứ đồ
手段 thủ đoạn
取悅 thủ duyệt
次咦 thứ gì
暑假 thử giá
舒簡 thư giãn
受教 thụ giáo
次𣇞 thứ giờ
受戒 thụ giới
次𠄩 thứ hai
秋毫 thu hào
書咍 thư hay
首頁 thủ hiệt
守護 thủ hộ
次𣱆 thứ họ
次護 thứ hộ
收獲 thu hoạch
舒懷 thư hoài
收合 thu hợp
雌雄 thư hùng
書香 thư hương
書香世家 thư hương thế gia
收唿 thu hút
次恪 thứ khác
趣期 thú khi
獸空 thú không
次空 thứ không
首屈一指 thủ khuất nhất chỉ
試劍 thử kiếm
書經 Thư Kinh
次𪜀 thứ là
薯莨 thự lang
酬勞 thù lao
守禮 thủ lễ
受理 thụ lí
守靈 thủ linh
首領 thủ lĩnh
守律 thủ luật
次𦓡 thứ mà
次氽 thứ mấy
試𤞦 thử mọi
試𠬠 thử một
次𠄼 thứ năm
受難 thụ nan
受難 thụ nạn
首腦 thủ não
書呢 thư này
手藝 thủ nghệ
受業 thụ nghiệp
此外 thử ngoại
收入 thu nhập
試伮 thử nó
書於 thư ở
守分 thủ phận
受封 thụ phong
舒服 thư phục
守櫃 thủ quỹ
次耒 thứ rồi
次𦒹 thứ sáu
次𠱊 thứ sẽ
刺史 thứ sử
酬酢 thù tạc
收藏 thu tàng
試𡂓 thử thách
受胎 thụ thai
守身 thủ thân
殊勝 thù thắng
守城 thủ thành
收拾 thu thập
守勢 thủ thế
舒適 thư thích
鼠竄 thử thoán
首鼠 thủ thử
次趣 thứ thú
受傷 thụ thương
秋水 thu thủy
次㗂 thứ tiếng
守節 thủ tiết
取消 thủ tiêu
取笑 thủ tiếu
守信 thủ tín
獸性 thú tính
書齋 thư trai
書𨕭 thư trên
受持 thụ trì
手𥪝 thủ trong
守祠 thủ từ
手字 thủ tự
庶羞 thứ tu
次四 thứ tư
手續 thủ tục
首相 thủ tướng
恣睢 thư tuy
取應 thủ ứng
趣聞 thú văn
趣味 thú vị
書院 thư viện
趣𠇍 thú với
試𣃣 thử vừa
酬唱 thù xướng
輸 thua
殊 thùa
𦀏 thùa
𦅱 thùa
𣋾 thủa
𠽔 thưa
丞 thừa
乘 thừa
剩 thừa
承 thừa
椉 thừa
乘機 thừa cơ
承家 thừa gia
承行 thừa hành
承歡 thừa hoan
乘虛 thừa hư
乘興而來 thừa hứng nhi lai
承繼 thừa kế
乘令 thừa lệnh
乘龍 thừa long
乘涼 thừa lương
剩𠬠 thừa một
𠽔𠏥 thưa ngài
承認 thừa nhận
乘風破浪 thừa phong phá lãng
承奉 thừa phụng
乘方 thừa phương
承襲 thừa tập
乘勝 thừa thắng
乘勢 thừa thế
承受 thừa thụ
承先啟後 thừa tiên khải hậu
承接 thừa tiếp
乘除 thừa trừ
承嗣 thừa tự
丞相 thừa tướng
皴 thuân
竣 thuân
踆 thuân
逡 thuân
遁 thuân
眴 thuấn
瞚 thuấn
瞬 thuấn
舜 thuấn
鬊 thuấn
淳 thuần
純 thuần
纯 thuần
肫 thuần
膞 thuần
莼 thuần
蒓 thuần
蓴 thuần
醇 thuần
醕 thuần
錞 thuần
馴 thuần
鶉 thuần
鹑 thuần
楯 thuẫn
盾 thuẫn
順 thuận
顺 thuận
順合 thuận hợp
純樸 thuần phác
醇熟 thuần thục
順情 thuận tình
順序 thuận tự
逡巡 thuân tuần
术 thuật
沭 thuật
秫 thuật
術 thuật
述 thuật
鉥 thuật
鷸 thuật
術飲 thuật ẩm
術扔 thuật nhưng
術於 thuật ở
倏 thúc
儵 thúc
叔 thúc
束 thúc
焂 thúc
蹴 thúc
蹵 thúc
式 thức
恜 thức
拭 thức
識 thức
识 thức
軾 thức
轼 thức
𠲧 thức
𥅞 thức
埴 thực
实 thực
寔 thực
實 thực
植 thực
殖 thực
湜 thực
蚀 thực
蝕 thực
食 thực
飠 thực
饣 thực
俶 thục
塾 thục
孰 thục
尗 thục
淑 thục
熟 thục
菽 thục
蜀 thục
蠋 thục
贖 thục
赎 thục
式咹 thức ăn
叔伯 thúc bá
食不充腸 thực bất sung trường
識部 thức bộ
束工 thúc công
束局 thúc cuộc
識𧻭 thức dậy
束中 thúc đúng
識得 thức được
識㛪 thức em
識𡧲 thức giữa
寔荇 thực hành
寔現 thực hiện
實現 thực hiện
束空 thúc không
淑空 thục không
食建 thực kiến
熟絡 thục lạc
束𣅶 thúc lúc
贖命 thục mệnh
淑美 thục mĩ
式𠬠 thức một
蹴然 thúc nhiên
食品 thực phẩm
叔父 thúc phụ
食管 thực quản
寔𠚢 thực ra
束𣋽 thúc sớm
寔事 thực sự
熟悉 thục tất
寔際 thực tế
識時達務 thức thì đạt vụ
實踐 thực tiễn
式㕵 thức uống
束𠓨 thúc vào
食物 thực vật
式微 thức vi
稅 thuê
帨 thuế
毳 thuế
稅 thuế
税 thuế
蛻 thuế
蜕 thuế
說 thuế
説 thuế
说 thuế
𠾔 thuế
稅高 thuế cao
涞 thui
熣 thui
𤏥 thui
蹆 thủi
𦤰 thủm
𦀹 thun
𦄁 thùn
从 thung
從 thung
慵 thung
摏 thung
桩 thung
椿 thung
樁 thung
舂 thung
苁 thung
蓯 thung
鏦 thung
𢠅 thung
筩 thúng
𥴗 thúng
𥽄 thúng
桶 thùng
𠽅 thùng
𥶀 thùng
肿 thũng
腫 thũng
𡄭 thủng
㫾 thửng
桶𧅫 thùng rác
𣇫 thuở
茦 thuốc
𧆄 thuốc
属 thuộc
屬 thuộc
烁 thước
爍 thước
碏 thước
鑠 thước
铄 thước
鵲 thước
鹊 thước
𡱩 thước
𢭑 thước
勺 thược
杓 thược
瀹 thược
礿 thược
籥 thược
芍 thược
鑰 thược
钥 thược
龠 thược
芍葯 thược dược
芍藥 thược dược
屬於 thuộc ở
鑰匙 thược thi
屬𠓨 thuộc vào
屬王 thuộc vương
𢩭 thuốn
慵 thuồng
𢠆 thuồng
𧐺 thuồng
𨪞 thuổng
𨭑 thuổng
仓 thương
伤 thương
倉 thương
傷 thương
商 thương
将 thương
將 thương
戗 thương
戧 thương
抢 thương
搶 thương
斨 thương
枪 thương
槍 thương
殇 thương
殤 thương
沧 thương
滄 thương
玱 thương
瑲 thương
舱 thương
艙 thương
苍 thương
蒼 thương
觞 thương
觴 thương
跄 thương
蹌 thương
蹡 thương
鎗 thương
鏘 thương
锵 thương
鶬 thương
鸧 thương
上 thướng
抢 thướng
搶 thướng
偿 thường
償 thường
嘗 thường
嚐 thường
嫦 thường
尝 thường
常 thường
裳 thường
鱨 thường
鲿 thường
垧 thưởng
抢 thưởng
搶 thưởng
晌 thưởng
苍 thưởng
蒼 thưởng
賞 thưởng
赏 thưởng
上 thượng
尙 thượng
尚 thượng
常咹 thường ăn
傷英 thương anh
搶白 thương bạch
上班 thướng ban
傷感 thương cảm
上級 thượng cấp
上級 thượng cấp
上肢 thượng chi
賞朱 thưởng cho
常𨔈 thường chơi
上古 thượng cổ
傷弓之鳥 thương cung chi điểu
上等 thượng đẳng
常𧻭 thường dậy
上帝 Thượng Đế
常惵 thường đẹp
常𠫾 thường đi
上游 thượng du
常得 thường được
上界 thượng giới
上下 thướng há
上下 thượng hạ
傷害 thương hại
上海 thượng hải
傷寒 thương hàn
上刑 thượng hình
上皇 thượng hoàng
上學 thượng học
上香 thượng hương
上弦 thượng huyền
上客 thượng khách
常空 thường không
蒼穹 thương khung
賞記 thưởng kí
上京 thượng kinh
常爫 thường làm
常悋 thường lẫn
常冷 thường lạnh
常禮 thường lễ
常棣 Thường lệ
上路 thượng lộ
商量 thương lượng
上流 thượng lưu
上馬 thượng mã
蒼茫 thương mang
常𨷑 thường mở
常𧷸 thường mua
傷嚴 thương nghiêm
上午 thượng ngọ
常𥄬 thường ngủ
上元 thượng nguyên
商女 thương nữ
常於 thường ở
上品 thượng phẩm
尚父 thượng phủ
上官 thượng quan
上國 thượng quốc
常𫇐 thường rất
上策 thượng sách
蒼生 thương sinh
上疏 thượng sớ
傷心 thương tâm
上層 thượng tầng
常適 thường thích
上壽 thượng thọ
賞識 thưởng thức
蒼蒼 thương thương
鏘鏘 thương thương
上訴 thượng tố
上坐 thượng tọa
常倅 thường tôi
傷損 thương tổn
上陣 thượng trận
傷𥪝 thương trong
上旬 thượng tuần
上將 thượng tướng
上苑 thượng uyển
傷亡 thương vong
常䀡 thường xem
常穿 thường xuyên
𤃧 thướt
絬 thượt
𤻬 thượt
束 thút
𠴫 thút
鷲 thứu
鹫 thứu
翠 thuý
陲 thuỳ
始 thuỷ
水 thuỷ
瑞 thuỵ
毳 thúy
翠 thúy
脃 thúy
脆 thúy
邃 thúy
倕 thùy
圌 thùy
垂 thùy
誰 thùy
谁 thùy
陲 thùy
始 thủy
水 thủy
氵 thủy
瑞 thụy
睡 thụy
諡 thụy
謚 thụy
谥 thụy
水平 thủy bình
始終 thủy chung
水底撈針 thủy để lao châm
瑞典 thuỵ điển
瑞典 Thụy Điển
水餃 thủy giảo
水滸傳 Thủy hử truyện
睡蓮 thụy liên
水陸 thủy lục
水陸道場 thủy lục đạo tràng
水陸法會 thủy lục pháp hội
水陸齋 thủy lục trai
水馬 thủy mã
邃密 thúy mật
水泥 thủy nê
水烏他 thủy ô tha
瑞士 thuỵ sĩ
瑞士 Thụy Sĩ
水精 thuỷ tinh
翠微 thúy vi
翠羽 thúy vũ
睡意 thụy ý
佺 thuyên
悛 thuyên
拴 thuyên
痊 thuyên
竣 thuyên
筌 thuyên
荃 thuyên
詮 thuyên
诠 thuyên
跧 thuyên
輇 thuyên
辁 thuyên
遄 thuyên
銓 thuyên
铨 thuyên
膞 thuyền
舩 thuyền
船 thuyền
蟬 thuyền
遄 thuyền
詮釋 thuyên thích
船旬 thuyền tuần
銓選 thuyên tuyển
說 thuyết
説 thuyết
说 thuyết
說憑 thuyết bằng
說不定 thuyết bất định
說𧵑 thuyết của
說得過去 thuyết đắc quá khứ
說好 thuyết hảo
說好嫌歹 thuyết hảo hiềm đãi
說好說歹 thuyết hảo thuyết đãi
說𪡗 thuyết hơn
說明 thuyết minh
丝 ti
偲 ti
卑 ti
司 ti
啤 ti
撕 ti
澌 ti
禠 ti
絲 ti
緦 ti
缌 ti
罳 ti
芘 ti
虒 ti
訾 ti
諮 ti
谘 ti
貲 ti
赀 ti
颸 ti
飔 ti
伺 tí
子 tí
庇 tí
淅 tí
渍 tí
漬 tí
畀 tí
痹 tí
痺 tí
眥 tí
眦 tí
积 tí
細 tí
胔 tí
臂 tí
訾 tí
婢 tì
庳 tì
枇 tì
毗 tì
毘 tì
琵 tì
疪 tì
疵 tì
砒 tì
耔 tì
脾 tì
膍 tì
茨 tì
萆 tì
蚍 tì
裨 tì
貔 tì
阰 tì
髭 tì
鼻 tì
仳 tỉ
俾 tỉ
妣 tỉ
姊 tỉ
姒 tỉ
屣 tỉ
徙 tỉ
枲 tỉ
比 tỉ
汜 tỉ
玺 tỉ
璽 tỉ
秭 tỉ
耔 tỉ
耜 tỉ
芘 tỉ
葸 tỉ
鼒 tỉ
劓 tị
巳 tị
濞 tị
箄 tị
避 tị
鼻 tị
細櫻 tí anh
枇杷 tì bà
琵琶 tì bà
司保 ti bảo
膍胲 tì cai
司舅 ti cậu
司𠃩 ti chín
卑職 ti chức
司𣎏 ti có
茨菰 tì cô
司𧵑 ti của
司㐌 ti đã
司油 ti dầu
細得 tí được
避咍 tị hay
貔貅 tì hưu
司期 ti khi
脾氣 tì khí
伺隙 tí khích
司爫 ti làm
避免 tị miễn
細芾 tí nào
細樂 tí nhạc
細女 tí nữa
司發 ti phát
絲髮 ti phát
蚍蜉 tì phù
蚍蜉撼大樹 tì phù hám đại thụ
蚍蜉撼樹 tì phù hám thụ
司𢯛 ti sắp
司𫐂 ti sau
比數 tỉ số
比數 tỉ sổ
比賽 tỉ tái
避實擊虛 tị thật kích hư
避實就虛 tị thật tựu hư
絲絲 ti ti
絲絲入扣 ti ti nhập khấu
卑賤 ti tiện
細錢 tí tiền
卑小 ti tiểu
絲綢 ti trù
絲竹 ti trúc
司長 ti trưởng
裨將 tì tướng
啤酒 ti tửu
細雪 tí tuyết
濞 tia
𣈢 tia
紫 tía
𢲟 tỉa
𣈢極 tia cực
僻 tích
勣 tích
惜 tích
昔 tích
晰 tích
析 tích
淅 tích
渧 tích
滴 tích
潟 tích
瘠 tích
癖 tích
皙 tích
碏 tích
积 tích
積 tích
績 tích
绩 tích
聻 tích
胔 tích
脊 tích
舃 tích
舄 tích
蜥 tích
裼 tích
襀 tích
跡 tích
踖 tích
蹐 tích
蹟 tích
躃 tích
躄 tích
辟 tích
迹 tích
錫 tích
锡 tích
霹 tích
鶺 tích
鹡 tích
㫺 tích
夕 tịch
寂 tịch
席 tịch
擗 tịch
昔 tịch
汐 tịch
矽 tịch
穸 tịch
籍 tịch
腊 tịch
蓆 tịch
藉 tịch
諔 tịch
辟 tịch
闢 tịch
積極 tích cực
蜥蜴 tích dịch
辟易 tích dịch
踖踧 tích địch
籍田 tịch điền
寂滅 tịch diệt
跡得 tích được
夕陽 tịch dương
積徠 tích lại
僻陋 tích lậu
僻陋 tịch lậu
寂寥 tịch liêu
鶺鴒 tích linh
寂寞 tịch mịch
寂莫 tịch mịch
瘠弱 tích nhược
席方平 Tịch Phương Bình
績事 tích sự
滴水穿石 tích thủy xuyên thạch
籍籍 tịch tịch
寂靜 tịch tĩnh
跡象 tích tượng
惜 tiếc
席 tiệc
席啊 tiệc à
席舅 tiệc cậu
惜朱 tiếc cho
席祝 tiệc chúc
惜眾 tiếc chúng
席𧵑 tiệc của
席得 tiệc được
席𣋚 tiệc hôm
席結 tiệc kết
惜期 tiếc khi
席空 tiệc không
席𥹰 tiệc lâu
席𢧚 tiệc nên
席𣈜 tiệc ngày
席扔 tiệc nhưng
席於 tiệc ở
席沛 tiệc phải
席𣋽 tiệc sớm
惜倅 tiếc tôi
席𣋁 tiệc tối
席旬 tiệc tuần
席叢 tiệc tùng
席𠓨 tiệc vào
尖 tiêm
憸 tiêm
掺 tiêm
摻 tiêm
暹 tiêm
歼 tiêm
殱 tiêm
殲 tiêm
渐 tiêm
湛 tiêm
漸 tiêm
綅 tiêm
纎 tiêm
纖 tiêm
纤 tiêm
蔪 tiêm
釤 tiêm
銛 tiêm
鋟 tiêm
铦 tiêm
锓 tiêm
韱 tiêm
僭 tiếm
譖 tiếm
谮 tiếm
渐 tiềm
漸 tiềm
潛 tiềm
潜 tiềm
灊 tiềm
堑 tiệm
塹 tiệm
崭 tiệm
嶄 tiệm
彡 tiệm
渐 tiệm
漸 tiệm
潛隱 tiềm ẩn
漸至佳境 tiệm chí giai cảnh
僭名 tiếm danh
䃸磹 tiệm điệm
僭奪 tiếm đoạt
纖維 tiêm duy
僭號 tiếm hiệu
僭權 tiếm quyền
嶄新 tiệm tân
僭位 tiếm vị
僭越 tiếm việt
仙 tiên
僊 tiên
先 tiên
姍 tiên
姗 tiên
戋 tiên
戔 tiên
椾 tiên
浅 tiên
涎 tiên
淺 tiên
湔 tiên
溅 tiên
濺 tiên
煎 tiên
牋 tiên
秈 tiên
笺 tiên
箋 tiên
箯 tiên
籛 tiên
籼 tiên
跹 tiên
躚 tiên
鞭 tiên
鞯 tiên
韉 tiên
鬋 tiên
鮮 tiên
鯾 tiên
鱻 tiên
鲜 tiên
𨇤 tiên
洊 tiến
牮 tiến
荐 tiến
薦 tiến
进 tiến
進 tiến
前 tiền
歬 tiền
錢 tiền
钱 tiền
剪 tiễn
揃 tiễn
溅 tiễn
濺 tiễn
煎 tiễn
箭 tiễn
翦 tiễn
謭 tiễn
譾 tiễn
谫 tiễn
践 tiễn
踐 tiễn
錢 tiễn
钱 tiễn
餞 tiễn
饯 tiễn
尟 tiển
尠 tiển
戩 tiển
戬 tiển
洗 tiển
燹 tiển
狝 tiển
獮 tiển
癣 tiển
癬 tiển
省 tiển
筅 tiển
箲 tiển
藓 tiển
蘚 tiển
跣 tiển
銑 tiển
铣 tiển
鮮 tiển
鲜 tiển
便 tiện
剪 tiện
楩 tiện
羡 tiện
羨 tiện
賤 tiện
贱 tiện
錢薄 tiền bạc
仙班 tiên ban
錢被 tiền bị
餞別 tiễn biệt
煎餅 tiên bính
進步 tiến bộ
前輩 tiền bối
錢𩛷 tiền bữa
仙筆 tiên bút
仙禽 tiên cầm
仙境 tiên cảnh
錢舅 tiền cậu
錢朱 tiền cho
先主 tiên chủ
進攻 tiến công
先𧵑 tiên của
錢𧵑 tiền của
仙宮 tiên cung
仙丹 tiên đan
錢當 tiền đang
前導 tiền đạo
剪刀 tiễn đao
錢𦷾 tiền đấy
先帝 tiên đế
前提 tiền đề
錢抵 tiền để
進𦤾 tiến đến
錢𠫾 tiền đi
錢電 tiền điện
前定 tiền định
前途 tiền đồ
仙童 tiên đồng
仙遊 tiên du
先得 tiên được
前緣 tiền duyên
賤降 tiện giáng
便交 tiện giao
仙界 tiên giới
先河 tiên hà
進行 tiến hành
前後 tiền hậu
先賢 tiên hiền
錢貨 tiền hoá
錢𪡗 tiền hơn
便血 tiện huyết
籛鏗 tiên khanh
先考 tiên khảo
錢空 tiền không
先見 tiên kiến
錢𪜀 tiền là
前例 tiền lệ
先烈 tiên liệt
前路 tiền lộ
便利 tiện lợi
仙龍 tiên long
錢𦓡 tiền mà
錢𩈘 tiền mặt
先母 tiên mẫu
錢氽 tiền mấy
羨慕 tiện mộ
錢芾 tiền nào
錢呢 tiền này
錢𢧚 tiền nên
便宜 tiện nghi
先嚴 tiên nghiêm
仙樂 tiên nhạc
先人 tiên nhân
前人 tiền nhân
前因 tiền nhân
進入 tiến nhập
先儒 tiên nho
錢扔 tiền nhưng
仙女 tiên nữ
仙翁 tiên ông
仙品 tiên phẩm
鞭炮 tiên pháo
仙風 tiên phong
先鋒 tiên phong
前鋒 tiền phong
賤房 tiện phòng
仙風道骨 tiên phong đạo cốt
仙府 tiên phủ
先父 tiên phụ
前夫 tiền phu
便服 tiện phục
仙方 tiên phương
先君 tiên quân
進規 tiến quy
先生 tiên sanh
先生 tiên sinh
錢𣋽 tiền sớm
先師 tiên sư
前史 tiền sử
錢𢯢 tiền sửa
錢在 tiền tại
前身 tiền thân
先聖 tiên thánh
先世 tiên thế
仙逝 tiên thệ
前世 tiền thế
便是 tiện thị
先天 tiên thiên
錢折 tiền thiệt
錢稅 tiền thuê
錢賞 tiền thưởng
先祖 tiên tổ
錢倅 tiền tôi
踐倅 tiễn tôi
錢者 tiền trả
先知 tiên tri
進展 tiến triển
前轍 tiền triệt
前朝 tiền triều
前程 tiền trình
先慈 tiên từ
仙子 tiên tử
錢自 tiền từ
錢派 tiền vé
錢𧗱 tiền về
錢爲 tiền vì
先王 tiên vương
便衣 tiện y
胒 tiếng
㗂 tiếng
㗂英 tiếng Anh
㗂舅 tiếng cậu
㗂𣗓 tiếng chưa
㗂𧵑 tiếng của
㗂㐌 tiếng đã
㗂地 tiếng địa
㗂銅 tiếng đồng
㗂德 tiếng đức
㗂咦 tiếng gì
㗂空 tiếng không
㗂𪜀 tiếng là
㗂徠 tiếng lại
㗂媄 tiếng mẹ
㗂𠬠 tiếng một
㗂美 tiếng Mỹ
㗂俄 tiếng Nga
㗂樂 tiếng nhạc
㗂扔 tiếng nhưng
㗂𢫓 tiếng nổ
㗂渃 tiếng nước
㗂𡀦 tiếng ồn
㗂法 tiếng Pháp
㗂吣 tiếng tăm
㗂西 tiếng tây
㗂中 tiếng trung
㗂𠓀 tiếng trước
㗂自 tiếng từ
㗂爲 tiếng vì
㗂意 tiếng ý
接 tiếp
楫 tiếp
檝 tiếp
浃 tiếp
浹 tiếp
燮 tiếp
倢 tiệp
啑 tiệp
婕 tiệp
屧 tiệp
慴 tiệp
挟 tiệp
挾 tiệp
捷 tiệp
睫 tiệp
箑 tiệp
萐 tiệp
躞 tiệp
㨗 tiệp
接旁 tiếp bàng
捷報 tiệp báo
接近 tiếp cận
接戰 tiếp chiến
接踵 tiếp chủng
接骨 tiếp cốt
接救 tiếp cứu
接待 tiếp đãi
接引 tiếp dẫn
接到 tiếp đáo
接兜 tiếp đâu
躞蹀 tiệp điệp
婕妤 tiệp dư
接夾 tiếp giáp
接界 tiếp giới
捷克 tiệp khắc
接客 tiếp khách
接見 tiếp kiến
接連 tiếp liên
接木 tiếp mộc
接風 tiếp phong
萐莆 tiệp phủ
接濟 tiếp tế
接遶 tiếp theo
接收 tiếp thu
接受 tiếp thụ
接續 tiếp tục
接應 tiếp ứng
接𠇍 tiếp với
接觸 tiếp xúc
亵 tiết
卨 tiết
卩 tiết
契 tiết
媟 tiết
屑 tiết
揳 tiết
枻 tiết
楔 tiết
泄 tiết
洩 tiết
渫 tiết
疖 tiết
癤 tiết
節 tiết
紲 tiết
絏 tiết
緤 tiết
绁 tiết
节 tiết
薛 tiết
褻 tiết
躠 tiết
辥 tiết
㔾 tiết
截 tiệt
节 tiệt
蠘 tiệt
節𣎏 tiết có
節惵 tiết đẹp
褻狎 tiết hiệp
節𣋚 tiết hôm
泄𪡗 tiết hơn
節儉 tiết kiệm
泄露 tiết lộ
節𣅶 tiết lúc
節目 tiết mục
節𤎏 tiết nóng
節關 tiết quan
節𫇐 tiết rất
節奏 tiết tấu
節操 tiết tháo
節常 tiết thường
節節 tiết tiết
節節敗退 tiết tiết bại thối
節𡄰 tiết tốt
楔子 tiết tử
節旬 tiết tuần
節絕 tiết tuyệt
僬 tiêu
哨 tiêu
宵 tiêu
杓 tiêu
标 tiêu
梢 tiêu
椒 tiêu
標 tiêu
消 tiêu
潇 tiêu
瀌 tiêu
瀟 tiêu
焦 tiêu
熛 tiêu
燋 tiêu
猋 tiêu
痟 tiêu
硝 tiêu
票 tiêu
箫 tiêu
簫 tiêu
綃 tiêu
绡 tiêu
翛 tiêu
肖 tiêu
萧 tiêu
蕉 tiêu
蕭 tiêu
蠨 tiêu
逍 tiêu
銷 tiêu
鏢 tiêu
鑣 tiêu
销 tiêu
镳 tiêu
霄 tiêu
飆 tiêu
飇 tiêu
飙 tiêu
髟 tiêu
魈 tiêu
鮹 tiêu
鷦 tiêu
鹪 tiêu
俏 tiếu
咲 tiếu
噍 tiếu
笑 tiếu
肖 tiếu
蘸 tiếu
誚 tiếu
譙 tiếu
诮 tiếu
谯 tiếu
醮 tiếu
釂 tiếu
憔 tiều
樵 tiều
湫 tiều
焦 tiều
瞧 tiều
礁 tiều
譙 tiều
顦 tiều
剿 tiễu
勦 tiễu
峭 tiễu
悄 tiễu
小 tiểu
湫 tiểu
筱 tiểu
篠 tiểu
謏 tiểu
小邦 tiểu bang
宵禁 tiêu cấm
標志 tiêu chí
標誌 tiêu chí
標準 tiêu chuẩn
消極 tiêu cực
小旦 tiểu đán
逍遙 tiêu dao
焦頭爛額 tiêu đầu lạn ngạch
焦點 tiêu điểm
逍遙 tiêu diêu
蕭條 tiêu điều
消停 tiêu đình
笑容 tiếu dong
小童 tiểu đồng
消融 tiêu dung
消耗 tiêu hao
小學 tiểu học
痟渴 tiêu khát
消遣 tiêu khiển
宵類 tiêu loại
焦慮 tiêu lự
醮命 tiếu mệnh
笑吟吟 tiếu ngâm ngâm
標語 tiêu ngữ
小雅 Tiểu nhã
蕭然 tiêu nhiên
悄然 tiễu nhiên
消𡗉 tiêu nhiều
霄壤 tiêu nhưỡng
椒房 tiêu phòng
消防 tiêu phòng
蕭灑 tiêu sái
蕭森 tiêu sâm
消愁 tiêu sầu
蕭疏 tiêu sơ
蕭索 tiêu tác
小心 tiểu tâm
蕭騷 tiêu tao
蕭颯 tiêu táp
消悉 tiêu tất
哨探 tiêu thám
消失 tiêu thất
消逝 tiêu thệ
消售 tiêu thụ
銷售 tiêu thụ
小說 tiểu thuyết
小前提 tiểu tiền đề
蕭蕭 tiêu tiêu
悄悄 tiễu tiễu
剿除 tiễu trừ
小字 tiểu tự
消息 tiêu tức
蕭牆 tiêu tường
肖像 tiếu tượng
憔悴 tiều tụy
笑靨 tiếu yếp
𢙭 tim
𥿂 tim
𦙦 tim
𧹿 tím
尋 tìm
𠺸 tỉm
尋舅 tìm cậu
尋鈘 tìm chìa
尋𡓇 tìm chỗ
𢙭㐌 tim đã
尋得 tìm được
𢙭期 tim khi
尋空 tìm không
尋劍 tìm kiếm
尋𠬠 tìm một
尋𧡊 tìm thấy
𧹿自 tím từ
尋役 tìm việc
尋衝 tìm xong
信 tin
𠒷 tin
信 tín
囟 tín
顖 tín
𨩠 tĩn
信不 tin bất
信𢂞 tin bố
信舅 tin cậu
信紙 tín chỉ
信𦷾 tin đấy
信條 tín điều
信𪦆 tin đó
信徒 tín đồ
信用 tín dụng
信咦 tin gì
信號 tín hiệu
信口 tín khẩu
信口胡說 tín khẩu hồ thuyết
信空 tin không
信聯 tin liên
信𣛠 tin máy
信𣈜 tin ngày
信義 tín nghĩa
信仰 tín ngưỡng
信任 tín nhậm
信𠴍 tin nhắn
信任 tín nhiệm
信扔 tin nhưng
信女 tín nữ
信風 tín phong
信服 tín phục
信哴 tin rằng
信差 tín sai
信心 tín tâm
信水 tín thủy
信倅 tin tôi
信𨕭 tin trên
信息 tin tức
信息 tín tức
信想 tin tưởng
信物 tín vật
信𧗱 tin về
信𢝙 tin vui
并 tinh
惺 tinh
旌 tinh
星 tinh
晶 tinh
狌 tinh
猩 tinh
精 tinh
腥 tinh
菁 tinh
蜻 tinh
騂 tinh
骍 tinh
併 tính
倂 tính
姓 tính
性 tính
狌 tính
请 tính
情 tình
晴 tình
睛 tình
請 tình
睁 tĩnh
睜 tĩnh
竫 tĩnh
靖 tĩnh
静 tĩnh
靚 tĩnh
靜 tĩnh
井 tỉnh
并 tỉnh
渻 tỉnh
省 tỉnh
穽 tỉnh
醒 tỉnh
阱 tỉnh
並 tịnh
净 tịnh
凈 tịnh
并 tịnh
幷 tịnh
淨 tịnh
竝 tịnh
靓 tịnh
靚 tịnh
情𢏑 tình bắn
情報 tình báo
情𫐴 tình bắt
併𣊾 tính bây
精兵 tinh binh
性格 tính cách
情感 tình cảm
靜朱 tĩnh cho
惺忪 tinh chung
情棋 tình cờ
併𧵑 tính của
醒𧻭 tỉnh dậy
併抵 tính để
靜抵 tĩnh để
並蒂 tịnh đế
並蒂 tịnh đế
靜𠫾 tĩnh đi
井田 tỉnh điền
情調 tình điệu
精妙絕倫 tinh diệu tuyệt luân
蜻蜓 tinh đình
蜻蜓點水 tinh đình điểm thủy
精得 tinh được
星唯 tinh duy
靜候 tĩnh hậu
情形 tình hình
精華 tinh hoa
情況 tình huống
併期 tính khi
併空 tính không
並肩 tịnh kiên
情爫 tình làm
晴朗 tình lãng
並立 tịnh lập
精美 tinh mĩ
精明幹練 tinh minh cán luyện
併𡤓 tính mới
性能 tính năng
情疑 tình nghi
井魚 tỉnh ngư
情願 tình nguyện
性兒 tính nhi
精肉 tinh nhục
情扔 tình nhưng
併防 tính phòng
醒𠁸 tỉnh suốt
精細 tinh tế
精彩 tinh thải
精神 tinh thần
省親 tỉnh thân
精誠 tinh thành
情勢 tình thế
腥羶 tinh thiên
情趣 tình thú
情絲 tình ti
性錢 tính tiền
並進 tịnh tiến
情節 tình tiết
惺惺 tinh tinh
井井有條 tỉnh tỉnh hữu điều
情狀 tình trạng
精緻 tinh trí
星馳 tinh trì
星𥪝 tinh trong
情緒 tình tự
精粹 tinh túy
精衛 tinh vệ
精微 tinh vi
情𢞅 tình yêu
𨙌 tít
銷 tiu
鏢 tiu
蘇 to
𡚡 to
𡚢 to
𢀱 to
榡 tó
徂 tò
囌 tô
甦 tô
租 tô
稣 tô
穌 tô
苏 tô
蘇 tô
酥 tô
𥗹 tô
做 tố
嗉 tố
塑 tố
愫 tố
愬 tố
憟 tố
泝 tố
溯 tố
素 tố
膆 tố
訴 tố
诉 tố
遡 tố
𩗃 tố
𩘣 tố
徂 tồ
殂 tồ
𣹖 tồ
祖 tổ
組 tổ
组 tổ
駔 tổ
驵 tổ
𤍄 tỏ
𤍊 tỏ
𤏣 tỏ
絲 tơ
伵 tớ
汓 tở
𨃼 tọ
祚 tộ
胙 tộ
阼 tộ
詞報 tờ báo
蘇格蘭 Tô Cách Lan
訴求 tố cầu
素質 tố chất
做主 tố chủ
組織 tổ chức
𡚢打 to đánh
𡚢𦤾 to đến
詞紙 tờ giấy
𡚢𪡗 to hơn
酥酪 tô lạc
蘇聯 tô liên
塑料 tố liệu
詞𠄼 tờ năm
𡚢扔 to nhưng
素飧 tố sôn
素心 tố tâm
素心人 tố tâm nhân
詞雜 tờ tạp
唆 toa
梭 toa
莎 toa
蓑 toa
座 toà
𤉛 toà
鎖 toả
𪹟 toả
座 tòa
剉 tỏa
唢 tỏa
嗩 tỏa
挫 tỏa
摧 tỏa
獕 tỏa
琐 tỏa
瑣 tỏa
璅 tỏa
脞 tỏa
莝 tỏa
銼 tỏa
鎖 tỏa
鏁 tỏa
锁 tỏa
锉 tỏa
坐 tọa
座 tọa
痤 tọa
矬 tọa
𪹟𣌝 toả nắng
座茹 toà nhà
座市 toà thị
鎖鑰 tỏa thược
瑣瑣 tỏa tỏa
瑣碎 tỏa toái
鎖子甲 tỏa tử giáp
𠴚 toác
𧞤 toạc
碎 toái
粹 toái
燧 toại
術 toại
遂 toại
隧 toại
𡑞 toại
𡑞 toại
狻 toan
痠 toan
筭 toan
酸 toan
祘 toán
笇 toán
筭 toán
算 toán
蒜 toán
全 toàn
攅 toàn
攒 toàn
攢 toàn
旋 toàn
欑 toàn
泉 toàn
还 toàn
還 toàn
鑽 toàn
钻 toàn
攒 toản
攢 toản
攥 toản
瓒 toản
瓚 toản
篹 toản
纂 toản
纘 toản
缵 toản
趱 toản
趲 toản
選 toản
酂 toản
酇 toản
鑽 toản
钻 toản
全備 toàn bị
全被 toàn bị
全璧 toàn bích
全部 toàn bộ
全球 toàn cầu
算朱 toán cho
全民 toàn dân
全民公決 toàn dân công quyết
全抵 toàn để
全面 toàn diện
蒜條 toán điều
鑽營 toàn doanh
鑽營 toản doanh
全家 toàn gia
全家福 toàn gia phúc
全恪 toàn khác
全空 toàn không
酸梅 toan mai
算命 toán mệnh
全美 toàn mĩ
全能 toàn năng
酸儒 toan nho
全於 toàn ở
算法 toán pháp
全軍 toàn quân
全𠅳 toàn quên
全國 toàn quốc
全權 toàn quyền
全生 toàn sanh
全生 toàn sinh
酸楚 toan sở
全才 toàn tài
全集 toàn tập
全身 toàn thân
全勝 toàn thắng
全體 toàn thể
全篇 toàn thiên
全盛 toàn thịnh
算術 toán thuật
全信 toàn tin
算𥪝 toán trong
攢萃 toàn tụy
𧝩 toàng
𠊫 toạng
潁 toánh
颍 toánh
嘬 toát
撮 toát
撮鹽入火 toát diêm nhập hỏa
撮合山 toát hợp san
撮要 toát yếu
𩅘 tóc
𩯀 tóc
涑 tốc
簌 tốc
蔌 tốc
觫 tốc
蹜 tốc
速 tốc
餗 tốc
族 tộc
𩯀𣎏 tóc có
速辜 tốc cô
𩯀𧵑 tóc của
速度 tốc độ
速呢 tốc này
𩯀𥐇 tóc ngắn
𩯀𫇐 tóc rất
𩯀實 tóc thật
速時 tốc thì
簌簌 tốc tốc
蔌蔌 tốc tốc
𩯀𥪝 tóc trong
𡄪 toe
𤂭 toé
𠽌 toét
𥊴 toét
𠾼 toẹt
𡳥 toi
𣩸 toi
𤻒 toi
𥶮 toi
𦃯 tói
𨅇 tòi
倅 tôi
晬 tối
最 tối
綷 tối
蕞 tối
誶 tối
谇 tối
𣋁 tối
摧 tồi
蒜 tỏi
蕞 tỏi
葸 tơi
𥯒 tơi
𥵖 tơi
𧛷 tơi
細 tới
罪 tội
辠 tội
倅啞 tôi á
罪惡 tội ác
倅咹 tôi ăn
細印 tới ấn
罪英 tội anh
倅𠀧 tôi ba
倅𠸒 tôi bảo
罪暴 tội bạo
倅𫐴 tôi bắt
倅不 tôi bất
倅弼 tôi bật
倅𩙻 tôi bay
倅𣊾 tôi bây
𣋁𣊾 tối bây
倅被 tôi bị
倅𪿍 tôi biết
倅部 tôi bộ
倅𢴾 tôi bơi
倅𩛷 tôi bữa
細𣇊 tới bữa
倅幅 tôi bức
細𣇜 tới buổi
倅𢞂 tôi buồn
倅哥 tôi ca
倅𪥘 tôi cả
倅丐 tôi cái
倅感 tôi cảm
倅勤 tôi cần
倅𪨈 tôi càng
最高法院 tối cao pháp viện
倅舅 tôi cậu
倅𢟘 tôi chắc
倅𢤟 tôi chán
倅拯 tôi chẳng
倅𣩂 tôi chết
倅只 tôi chỉ
倅𠃩 tôi chín
倅朱 tôi cho
倅𨔈 tôi chơi
倅主 tôi chủ
倅𠹲 tôi chứ
倅𣗓 tôi chưa
倅𨄺 tôi chui
倅𥬧 tôi chùm
罪眾 tội chúng
倅𣎏 tôi có
𣋁𣎏 tối có
倅捃 tôi còn
倅據 tôi cứ
倅拱 tôi cũng
𣋁共 tối cùng
細局 tới cuộc
倅㐌 tôi đã
最大公約數 tối đại công ước số
倅𢪉 tôi dấn
倅當 tôi đang
倅打 tôi đánh
罪名 tội danh
倅兜 tôi đâu
倅𧻭 tôi dậy
倅抵 tôi để
倅𣎀 tôi đêm
倅𦤾 tôi đến
倅㧅 tôi đeo
倅調 tôi đều
倅𠫾 tôi đi
倅定 tôi định
倅賭 tôi đổ
細𪦆 tới đó
倅斷 tôi đoán
倅讀 tôi đọc
倅𩟡 tôi đói
倅𣌒 tôi đổi
倅待 tôi đợi
倅𢶿 tôi dọn
倅㨂 tôi đóng
倅同 tôi đồng
倅預 tôi dự
倅𨇛 tôi đủ
細預 tới dự
倅拸 tôi đưa
倅揨 tôi dừng
倅𠏦 tôi đừng
倅得 tôi được
細得 tới được
倅㥋 tôi e
倅近 tôi gần
倅﨤 tôi gặp
倅恄 tôi ghét
倅假 tôi giả
罪間 tội gian
罪𪲽 tội giết
倅介 tôi giới
倅𠢟 tôi giúp
倅噲 tôi gọi
倅𠄩 tôi hai
最後 tối hậu
最後通牒 tối hậu thông điệp
倅歇 tôi hết
倅希 tôi hi
細希 tới hi
倅現 tôi hiện
倅𣱆 tôi họ
倅完 tôi hoàn
倅學 tôi học
倅悔 tôi hối
倅𠳨 tôi hỏi
倅𣋚 tôi hôm
𣋁𣋚 tối hôm
倅興 tôi hứng
倅益 tôi ích
倅𠃣 tôi ít
𣋁可 tối khá
倅渴 tôi khát
倅期 tôi khi
倅𧁷 tôi khó
倅劸 tôi khoẻ
罪魁禍首 tội khôi họa thủ
倅空 tôi không
𣋁空 tối không
倅勸 tôi khuyên
倅竭 tôi kiệt
倅𪜀 tôi là
倅梩 tôi lái
倅徠 tôi lại
倅爫 tôi làm
倅朗 tôi lãng
倅𥙩 tôi lấy
倅𨤰 tôi lẽ
倅𨖲 tôi lên
倅嚧 tôi lo
倅𡚚 tôi lớn
𣋁𣅶 tối lúc
倅㫻 tôi luôn
倅𦓡 tôi mà
倅𧞾 tôi mặc
𣋁𣈕 tối mai
倅𠅒 tôi mất
倅𤻻 tôi mệt
細美 tới mĩ
倅㛟 tôi miễn
倅𨷑 tôi mở
倅𡤓 tôi mới
倅𠬠 tôi một
𣋁𠬠 tối một
細𠬠 tới một
倅𧷸 tôi mua
倅𢜏 tôi mừng
倅𨒒 tôi mười
倅㦖 tôi muốn
倅晚 tôi muộn
倅𠼦 tôi mượn
倅𢆥 tôi năm
倅𦣰 tôi nằm
細𦣰 tới nằm
𣋁𠉞 tối nay
罪呢 tội này
倅𢧚 tôi nên
倅𡀮 tôi nếu
倅愕 tôi ngạc
倅𣈜 tôi ngày
倅𦖑 tôi nghe
倅疑 tôi nghi
倅擬 tôi nghĩ
倅𠉝 tôi nghỉ
罪業 tội nghiệp
倅𡓮 tôi ngồi
倅𥄬 tôi ngủ
倅𠊛 tôi người
細茹 tới nhà
倅𢗖 tôi nhầm
倅認 tôi nhận
倅䟢 tôi nhảy
倅𢖵 tôi nhớ
倅扔 tôi nhưng
倅仍 tôi những
倅伮 tôi nó
𣋁𩛂 tối no
倅呐 tôi nói
細坭 tới nơi
倅女 tôi nữa
倅於 tôi ở
𣋁於 tối ở
倅𤺵 tôi ốm
倅穩 tôi ổn
摧破 tồi phá
倅沛 tôi phải
𣋁過 tối qua
倅慣 tôi quen
倅𠅳 tôi quên
倅貴 tôi quý
倅決 tôi quyết
倅𠚢 tôi ra
倅哴 tôi rằng
倅𫇐 tôi rất
倅耒 tôi rồi
倅𪿸 tôi rỗi
倅𥧪 tôi rỗng
倅產 tôi sẵn
細𡓏 tới sân
倅𠓇 tôi sáng
倅𢯛 tôi sắp
𡳥𠱊 toi sẽ
倅𠱊 tôi sẽ
倅生 tôi sinh
倅數 tôi số
倅𢜝 tôi sợ
最初 tối sơ
倅𤯩 tôi sống
倅寫 tôi tả
倅盡 tôi tận
摧殘 tồi tàn
摧敝 tồi tệ
倅且 tôi thả
倅甚 tôi thậm
細探 tới thăm
細城 tới thành
細塔 tới tháp
倅𠊝 tôi thay
倅𧡊 tôi thấy
倅勢 tôi thế
倅時 tôi thì
倅適 tôi thích
最少 tối thiểu
倅次 tôi thứ
倅式 tôi thức
倅寔 tôi thực
倅常 tôi thường
倅惜 tôi tiếc
倅錢 tôi tiền
最小公倍數 tối tiểu công bội số
倅尋 tôi tìm
倅醒 tôi tỉnh
倅詞 tôi tờ
倅倅 tôi tôi
倅𣋁 tôi tối
倅細 tôi tới
罪倅 tội tôi
倅損 tôi tốn
倅者 tôi trả
罪責 tội trách
倅𨕭 tôi trên
倅𨅹 tôi trèo
倅𠭤 tôi trở
倅𥪝 tôi trong
倅𠓀 tôi trước
倅自 tôi từ
倅自 tôi tự
倅旬 tôi tuần
倅曾 tôi từng
倅想 tôi tưởng
倅㕵 tôi uống
倅吧 tôi và
𣋁吧 tối và
倅𠄽 tôi vài
倅吻 tôi vẫn
倅𠓨 tôi vào
細𠓨 tới vào
倅𢭶 tôi vẫy
倅𧗱 tôi về
倅𦘧 tôi vẽ
倅爲 tôi vì
倅曰 tôi viết
倅𠇍 tôi với
倅𫏚 tôi vội
𣋁𠇍 tối với
倅𣃣 tôi vừa
倅越 tôi vượt
倅挬 tôi vụt
倅択 tôi xách
倅䀡 tôi xem
細䀡 tới xem
倅吀 tôi xin
倅𢂞 tôi: bố
𤆸 tom
𥿂 tom
𩵽 tom
榔 tóm
𢹪 tóm
𢟖 tởm
𥿂㫻 tom luôn
𥿂時 tom thì
噂 ton
孙 tôn
孫 tôn
尊 tôn
搎 tôn
樽 tôn
狲 tôn
猻 tôn
罇 tôn
荪 tôn
蓀 tôn
飧 tôn
噀 tốn
孙 tốn
孫 tốn
巽 tốn
損 tốn
逊 tốn
遜 tốn
㢲 tốn
存 tồn
踆 tồn
蹲 tồn
撙 tỗn
蹲 tỗn
鱒 tỗn
鳟 tỗn
噂 tổn
损 tổn
損 tổn
損包 tốn bao
損歉 tốn kém
尊敬 tôn kính
損𡗉 tốn nhiều
損𫇐 tốn rất
遜色 tốn sắc
存在 tồn tại
損失 tổn thất
孫子吳起列傳 Tôn Tử Ngô Khởi liệt truyện
从 tòng
從 tòng
宗 tông
嵏 tông
嵕 tông
悰 tông
松 tông
棕 tông
椶 tông
淙 tông
琮 tông
綜 tông
综 tông
謥 tông
踪 tông
鍐 tông
鑁 tông
騌 tông
騣 tông
骔 tông
鬃 tông
鬆 tông
鬉 tông
鬷 tông
宋 tống
粽 tống
糉 tống
綜 tống
综 tống
送 tống
餸 tống
𩠌 tống
𩠌 tống
偬 tổng
傯 tổng
总 tổng
惣 tổng
憁 tổng
捴 tổng
揔 tổng
摠 tổng
総 tổng
縱 tổng
總 tổng
纵 tổng
𤄋 tỏng
宗支 tông chi
宗旨 tông chỉ
宗㫖 tông chỉ
送終 tống chung
總督 tổng đốc
謥詷 tông đồng
宗堂 tông đường
宗教 tông giáo
綜合 tống hợp
總理 tổng lí
棕櫚 tông lư
宗廟 tông miếu
宗門 tông môn
宗人 tông nhân
宋儒 tống nho
宗派 tông phái
送佛送到西天 tống phật tống đáo tây thiên
總數 tổng sổ
宗室 tông thất
總是 tổng thị
總統 tổng thống
送情 tống tình
宗族 tông tộc
從子 tòng tử
𦚗 tóp
𠇽 tốp
倅 tốt
卒 tốt
崒 tốt
捽 tốt
窣 tốt
𡄰 tốt
𡨧 tốt
𨃍 tọt
𡄰䏾 tốt bụng
𡄰𧵑 tốt của
𡄰𦤾 tốt đến
𡄰惵 tốt đẹp
窣睹波 tốt đổ ba
𡄰中 tốt đúng
𡄰𪡗 tốt hơn
𡄰空 tốt không
𡄰𡗋 tốt lắm
卒業 tốt nghiệp
𡄰一 tốt nhất
𡄰扔 tốt nhưng
𡄰𥪝 tốt trong
𡄰𠇍 tốt với
吒 tra
喳 tra
奓 tra
扠 tra
揸 tra
摣 tra
柤 tra
查 tra
楂 tra
槎 tra
樝 tra
渣 tra
皻 tra
碴 tra
苴 tra
齇 tra
吒 trá
咋 trá
咤 trá
搾 trá
榨 trá
痄 trá
詐 trá
诈 trá
鮓 trá
鲊 trá
塗 trà
搽 trà
秅 trà
茶 trà
捛 trã
者 trả
苲 trả
鮓 trả
鲊 trả
𪁳 trả
𪃵 trả
苴 trạ
者憑 trả bằng
者包 trả bao
查各 tra các
者朱 trả cho
茶具 trà cụ
茶咍 trà hay
者護 trả hộ
茶𪡗 trà hơn
茶空 trà không
者𠳒 trả lời
者糧 trả lương
者量 trả lượng
查茹 tra nhà
者𡗉 trả nhiều
茶扔 trà nhưng
茶匙 trà thi
茶船 trà thuyền
者錢 trả tiền
者倅 trả tôi
查務 tra vụ
吒叉 trá xoa
吒叉 trá xoa
倬 trác
卓 trác
啄 trác
斮 trác
斲 trác
斵 trác
晫 trác
桌 trác
棹 trác
浞 trác
涿 trác
炸 trác
琢 trác
諑 trác
诼 trác
踔 trác
逴 trác
㧻 trác
仄 trắc
侧 trắc
側 trắc
厕 trắc
厠 trắc
崱 trắc
廁 trắc
恻 trắc
惻 trắc
昃 trắc
测 trắc
測 trắc
陟 trắc
𣖡 trắc
戳 trạc
擢 trạc
椓 trạc
櫂 trạc
浊 trạc
濁 trạc
濯 trạc
鐲 trạc
镯 trạc
鷟 trạc
𢺜 trạc
𥭌 trạc
𥷧 trạc
跌 trặc
惻隱 trắc ẩn
桌球 trác cầu
卓異 trác dị
斲輪老手 trác luân lão thủ
琢磨 trác ma
側目 trắc mục
側耳 trắc nhĩ
卓然 trác nhiên
側身 trắc thân
側室 trắc thất
卓錫 trác tích
啄啄 trác trác
惻惻 trắc trắc
側聞 trắc văn
側微 trắc vi
卓越 trác việt
咋 trách
啧 trách
嘖 trách
帻 trách
幘 trách
措 trách
柞 trách
磔 trách
窄 trách
箦 trách
簀 trách
舴 trách
蚱 trách
責 trách
賾 trách
责 trách
赜 trách
齚 trách
齰 trách
宅 trạch
择 trạch
擇 trạch
泽 trạch
澤 trạch
翟 trạch
襗 trạch
責㐌 trách đã
宅券 trạch khoán
蚱蜢 trách mãnh
責任 trách nhiệm
宅憂 trạch ưu
澤車 trạch xa
亝 trai
斋 trai
斎 trai
琜 trai
齊 trai
齐 trai
𢥖 trai
𤳆 trai
𤳇 trai
𧕚 trai
𪘨 trai
债 trái
債 trái
責 trái
责 trái
𢁑 trái
𣛤 trái
𣡙 trái
𣡚 trái
𧀞 trái
裁 trài
廌 trãi
豸 trãi
𣥱 trải
𣦆 trải
𣦰 trải
寨 trại
柴 trại
眥 trại
眦 trại
砦 trại
菑 trại
豸 trại
賽 trại
赛 trại
𤳆英 trai anh
𤳆舅 trai cậu
債主 trái chủ
𤳆𧵑 trai của
齋壇 trai đàn
債𡐙 trái đất
債塘 trái đường
債家 trái gia
債家 trái gia
齋戒 trai giới
債戶 trái hộ
債契 trái khế
債期 trái khi
債券 trái khoán
𤳆㦖 trai muốn
𣥱驗 trải nghiệm
寨扔 trại nhưng
債票 trái phiếu
齋房 trai phòng
債權 trái quyền
齋醮 trai tiếu
𤳆倅 trai tôi
債息 trái tức
𤳆曾 trai từng
𤳆吧 trai và
𤳆爲 trai vì
債爲 trái vì
蘸 trám
賺 trám
赚 trám
𩼤 trám
𣞎 tràm
𣠩 tràm
𣡓 tràm
𤾓 trăm
橬 trắm
𩻕 trắm
𩻛 trắm
簪 trâm
簮 trâm
臢 trâm
𣠱 trâm
沈 trấm
瀋 trấm
譖 trấm
譛 trấm
谮 trấm
沈 trầm
沉 trầm
湛 trầm
瀋 trầm
朕 trẫm
眹 trẫm
斩 trảm
斬 trảm
湛 trạm
站 trạm
酖 trậm
鴆 trậm
鸩 trậm
簪纓 trâm anh
𤾓𦉱 trăm bảy
𤾓𠃩 trăm chín
𤾓民 trăm dân
𤾓度 trăm độ
𤾓𠄩 trăm hai
賺哄 trám hống
沉痾 trầm kha
沉𣼽 trầm lặng
𤾓零 trăm linh
沉默 trầm mặc
𤾓𨒒 trăm mười
𤾓𠄼 trăm năm
𤾓𢆥 trăm năm
沉吟 trầm ngâm
𤾓𠦳 trăm nghìn
湛然 trạm nhiê
湛然 trạm nhiên
𤾓𦒹 trăm sáu
𤾓𠔭 trăm tám
斬草除根 trảm thảo trừ căn
斬衰 trảm thôi
𤾓𥘷 trăm trẻ
沉重 trầm trọng
沉鬱 trầm uất
綻 trán
绽 trán
𣌔 trán
𣌛 trán
𩈪 trán
𩑰 trán
籣 tràn
𣹗 tràn
𣼼 tràn
峷 trăn
栈 trăn
棧 trăn
榛 trăn
溱 trăn
獉 trăn
臻 trăn
蓁 trăn
螓 trăn
峷 trân
珍 trân
瞋 trân
塡 trấn
填 trấn
瑱 trấn
鎭 trấn
鎮 trấn
镇 trấn
塡 trần
塵 trần
尘 trần
趻 trần
踸 trần
陈 trần
陳 trần
琖 trản
盏 trản
盞 trản
醆 trản
阵 trận
陈 trận
陣 trận
陳 trận
塵埃 trần ai
鎮壓 trấn áp
陳皮 trần bì
陣𩃳 trận bóng
陣𠳚 trận cãi
塵垢 trần cấu
陳穀子爛芝麻 trần cốc tử lạn chi ma
鎮𡳶 trấn cũ
陳㐌 trần đã
陣跢 trận đá
陣地 trận địa
塵間 trần gian
塵海 trần hải
塵寰 trần hoàn
陣芾 trận nào
鎮呢 trấn này
鎮𢧚 trấn nên
鎮𣈜 trấn ngày
陳仁宗 Trần Nhân Tông
鎮𡮈 trấn nhỏ
鎮扔 trấn nhưng
榛穰 trăn nhương
鎮坭 trấn nơi
鎮𫇐 trấn rất
陳設 trần thiết
陳蹟 trần tích
踸踔 trần trác
塵塵剎剎 trần trần sát sát
珍重 trân trọng
珍衛 trân vệ
奘 trang
妆 trang
妝 trang
庄 trang
樁 trang
粧 trang
莊 trang
装 trang
裝 trang
僮 tráng
壮 tráng
壯 tráng
戅 tráng
戆 tráng
戇 tráng
杖 tráng
噇 tràng
场 tràng
場 tràng
塲 tràng
幢 tràng
撞 tràng
橦 tràng
肠 tràng
腸 tràng
膓 tràng
觞 tràng
觴 tràng
長 tràng
𧛇 tràng
綾 trăng
𢁋 trăng
𣎞 trăng
𤽸 trắng
状 trạng
狀 trạng
撞鐘 tràng chung
妝臺 trang đài
撞突 tràng đột
裝潢 trang hoàng
裝幌子 trang hoảng tử
狀𧁷 trạng khó
撞見 tràng kiến
莊𪜀 trang là
裝伮 trang nó
撞破 tràng phá
幢幡 tràng phiên
撞騙 tràng phiến
𣎞𢮿 trăng quay
裝傻 trang sọa
莊寨 trang trại
莊重 trang trọng
張 trang trương
裝修 trang tu
莊子 Trang Tử
争 tranh
峥 tranh
崢 tranh
幀 tranh
枨 tranh
棖 tranh
橙 tranh
爭 tranh
狰 tranh
猙 tranh
琤 tranh
睁 tranh
睜 tranh
筝 tranh
箏 tranh
趟 tranh
錚 tranh
铮 tranh
鬇 tranh
𢂰 tranh
𦽰 tranh
争 tránh
帧 tránh
幀 tránh
挣 tránh
掙 tránh
爭 tránh
諍 tránh
诤 tránh
𠬉 tránh
丁 trành
伥 trành
倀 trành
枨 trành
盯 trành
萇 trành
錚 trành
𧋸 trạnh
𩹰 trạnh
𪓪 trạnh
幀影才仔 tranh ảnh tài tử
爭𧵑 tranh của
爭由 tranh do
爭𡧲 tranh giữa
爭氣 tranh khí
幀箕 tranh kia
幀呢 tranh này
爭議 tranh nghị
鬇鬡 tranh ninh
爭吵 tranh sảo
掙揣 tránh sủy
爭取 tranh thủ
掙者 tránh trả
掙扎 tránh trát
爭𥪝 tranh trong
棖觸 tranh xúc
抓 trao
掉 trao
搔 trao
笊 tráo
罩 tráo
𥋽 tráo
啁 trào
嘲 trào
鼂 trào
找 trảo
抓 trảo
搔 trảo
爪 trảo
爫 trảo
掉 trạo
棹 trạo
櫂 trạo
掉舟 trạo châu
掉𣌒 trao đổi
嘲弄 trào lộng
掉夫 trạo phu
掉舌 trạo thiệt
掉尾 trạo vĩ
剳 tráp
劄 tráp
扱 tráp
插 tráp
箚 tráp
鍤 tráp
锸 tráp
霅 tráp
廾 trấp
絷 trập
縶 trập
蛰 trập
蟄 trập
贄 trập
馽 trập
扎 trát
札 trát
眨 trát
紥 trát
紮 trát
鍘 trát
铡 trát
𣑌 trát
㗚 trắt
庢 trất
栉 trất
櫛 trất
窒 trất
帙 trật
秩 trật
袠 trật
豒 trật
跌 trật
眨眼 trát nhãn
秩序 trật tự
𩺣 tràu
媰 trâu
邹 trâu
鄒 trâu
鄹 trâu
㑇 trâu
㑳 trâu
𤛠 trâu
𤠋 trâu
𡔿 trấu
𥠬 trấu
𥯪 trấu
看 trầu
𣞾 trầu
𦺓 trầu
枛 trảu
𠉠 trày
𥙒 trẩy
𦪨 trẩy
椥 tre
𥯌 tre
𥋒 tré
𦳙 tré
𩵾 trê
𩸴 trê
𠲨 trề
𡂙 trề
𧜐 trễ
𥘶 trẽ
𥘷 trẻ
𠶠 trẹ
彘 trệ
滞 trệ
滯 trệ
𥘷被 trẻ bị
𥘷𡥵 trẻ con
𥘷當 trẻ đang
𥘷兜 trẻ đâu
𥘷抵 trẻ để
𥘷㛪 trẻ em
𥘷學 trẻ học
𥘷爫 trẻ làm
𥘷茹 trẻ nhà
𥘷𡮈 trẻ nhỏ
𥘷常 trẻ thường
𧜐𨕭 trễ trên
𥘷𨕭 trẻ trên
𥘷自 trẻ tự
𥘷吧 trẻ và
炶 trèm
𨑗 trên
𨕭 trên
𨕭盤 trên bàn
𨕭憑 trên bằng
𨕭報 trên báo
𨕭隻 trên chiếc
𨕭轉 trên chuyến
𨕭𡥵 trên con
𨕭臺 trên đài
𨕭名 trên danh
𨕭塘 trên đường
𨕭𣖟 trên ghế
𨕭價 trên giá
𨕭牀 trên giường
𨕭歇 trên hết
𨕭𠃅 trên mái
𨕭𦁸 trên mạng
𨕭𩈘 trên mặt
𨕭𣛠 trên máy
𨕭𠬠 trên một
𨕭舖 trên phố
𨕭國 trên quốc
𨕭棧 trên sàn
𨕭𡓏 trên sân
𨕭層 trên tầng
𨕭艚 trên tàu
𨕭世 trên thế
𨕭𡗶 trên trời
𨕭傳 trên truyền
𨕭牆 trên tường
𨕭㙔 trên vỉa
𨕭無 trên vô
𨕭車 trên xe
招 treo
𧾿 tréo
蹽 trèo
𨅹 trèo
沼 trẻo
𤽀 trẻo
𨅹過 trèo qua
𨅹𠚢 trèo ra
𨅹𠓨 trèo vào
招爲 treo vì
挒 trét
鏗 trét
𡏥 trét
憭 trêu
迍 trêu
𠶅 trêu
𠺕 trêu
𡃔 trêu
𠾓 trếu
咷 trệu
夂 tri
淄 tri
甾 tri
畠 tri
知 tri
緇 tri
缁 tri
胝 tri
菑 tri
葘 tri
蜘 tri
趍 tri
躓 tri
寘 trí
智 trí
知 trí
緻 trí
置 trí
致 trí
踬 trí
躓 trí
迟 trí
遲 trí
坻 trì
墀 trì
持 trì
池 trì
泜 trì
竾 trì
箎 trì
篪 trì
茌 trì
跢 trì
踟 trì
踶 trì
迟 trì
遅 trì
遲 trì
馳 trì
駝 trì
驰 trì
峙 trĩ
廌 trĩ
植 trĩ
痔 trĩ
稚 trĩ
稺 trĩ
穉 trĩ
豸 trĩ
跱 trĩ
踶 trĩ
雉 trĩ
𣙦 trĩ
𥴢 trĩ
𩾰 trĩ
値 trị
值 trị
治 trị
直 trị
置辦 trí bạn
蜘蛛 tri chu
置𧵑 trí của
知名 tri danh
値價 trị giá
治下 trị hạ
知行合一 tri hành hợp nhất
遲緩 trì hoãn
智慧 trí huệ
知縣 tri huyện
知己 tri kỉ
治經 trị kinh
治療 trị liệu
遲疑 trì nghi
遲誤 trì ngộ
致語 trí ngữ
池魚之殃 trì ngư chi ương
致富 trí phú
知過 tri quá
致使 trí sử
置身 trí thân
致身 trí thân
蜘蛛 tri thù
治倅 trị tôi
踟躕 trì trù
馳逐 trì trục
致辭 trí từ
致死 trí tử
持續 trì tục
智慧 trí tuệ
致意 trí ý
摘 trích
擿 trích
滴 trích
磔 trích
謫 trích
讁 trích
谪 trích
𪄸 trích
掷 trịch
擲 trịch
踯 trịch
蹢 trịch
躑 trịch
躑躅 trịch trục
挦 triêm
撏 triêm
沾 triêm
霑 triêm
沾沾自喜 triêm triêm tự hỉ
邅 triên
鱣 triên
鳣 triên
廛 triền
瀍 triền
繵 triền
纏 triền
纒 triền
缠 triền
躔 triền
鄽 triền
㕓 triền
展 triển
蹍 triển
輾 triển
辗 triển
颭 triển
飐 triển
瑑 triện
篆 triện
輾轉 triển chuyển
邅回 triên hồi
篆香 triện hương
展開 triển khai
展覽 triển lãm
纏綿 triền miên
展茹 triển nhà
展伶 triển nhanh
𡎞 triêng
輒 triếp
輙 triếp
辄 triếp
鮿 triếp
慴 triệp
慹 triệp
捷 triệp
褶 triệp
讋 triệp
哲 triết
哳 triết
晳 triết
蜇 triết
丿 triệt
屮 triệt
彻 triệt
徹 triệt
撤 triệt
澈 triệt
軼 triệt
轍 triệt
轶 triệt
辙 triệt
徹底 triệt để
澈底 triệt để
哲家 triết gia
哲學 triết học
哲理 triết lí
哲人 triết nhân
朝 triêu
晁 triều
朝 triều
潮 triều
兆 triệu
召 triệu
旐 triệu
狣 triệu
肇 triệu
肈 triệu
赵 triệu
趙 triệu
兆銅 triệu đồng
朝陽 triêu dương
朝陽 triều dương
召回 triệu hồi
召見 triệu kiến
潮流 triều lưu
兆𡾵 triệu ngôi
召集 triệu tập
朝鮮 Triều Tiên
兆朕 triệu trẫm
侦 trinh
偵 trinh
桢 trinh
楨 trinh
浈 trinh
湞 trinh
祯 trinh
禎 trinh
貞 trinh
贞 trinh
赪 trinh
赬 trinh
遉 trinh
頳 trinh
楨 trính
呈 trình
埕 trình
程 trình
裎 trình
酲 trình
郑 trịnh
鄭 trịnh
呈稟 trình bẩm
呈報 trình báo
程𧵑 trình của
呈面 trình diện
程度 trình độ
呈閱 trình duyệt
程咍 trình hay
程練 trình luyện
偵察 trinh sát
偵探 trinh thám
呈請 trình thỉnh
鄭重 trịnh trọng
程序 trình tự
程微 trình vi
程無 trình vô
𥉭 trít
𢩪 tríu
烣 tro
𤉓 tro
𤉕 tro
𤊣 tro
𠻀 trò
𥇁 trố
𥇻 trố
𦭦 trổ
擼 trỏ
𢭰 trỏ
咀 trớ
詛 trớ
謯 trớ
诅 trớ
俎 trở
柤 trở
沮 trở
爼 trở
鉏 trở
阻 trở
齟 trở
龃 trở
𠭤 trở
𧿨 trở
助 trợ
筯 trợ
箸 trợ
住 trọ
𢷅 trộ
阻隔 trở cách
阻止 trở chỉ
𠻀𨔈 trò chơi
詛咒 trớ chú
阻眾 trở chúng
𠻀𡀯 trò chuyện
𠻀𢴉 trò đùa
𠻀咦 trò gì
助教 trợ giáo
助𠢞 trợ giúp
𠭤徠 trở lại
阻冷 trở lạnh
助理 trợ lí
助力 trợ lực
阻撓 trở nạo
𠭤𢧚 trở nên
阻礙 trở ngại
齟齬 trở ngữ
助𠑬 trợ nhau
沮喪 trở táng
𠭤成 trở thành
助詞 trợ từ
𠭤𧗱 trở về
住𠇍 trọ với
捉 tróc
啄 trốc
築 trốc
斸 trọc
浊 trọc
濁 trọc
𦀑 trói
𠱤 tròi
㵢 trôi
礬 trối
𠶡 trối
𡂳 trối
𠐞 trỗi
𥫌 trỗi
𩲥 trơi
𩳳 trơi
𩴚 trơi
𩵃 trơi
𡗶 trời
𠱤 trội
𡗶𤋾 trời ấm
𡗶𫐴 trời bắt
㵢沚 trôi chảy
𡗶眾 trời chúng
𡗶𣎏 trời có
𡗶捃 trời còn
𡗶㐌 trời đã
𡗶當 trời đang
𡗶𡐙 trời đất
𡗶兜 trời đâu
𡗶惵 trời đẹp
𡗶𩙍 trời gió
𡗶𣋚 trời hôm
𡗶空 trời không
𡗶𣈒 trời kìa
𡗶徠 trời lại
𡗶𠓬 trời lặn
𡗶冷 trời lạnh
𡗶𣅶 trời lúc
𡗶𠬠 trời một
𡗶𩄎 trời mưa
㵢𨘱 trôi nhanh
𡗶𡗉 trời nhiều
𡗶𤎏 trời nóng
𡗶沛 trời phải
㵢滌 trôi sạch
𡗶𢯛 trời sắp
𡗶𠱊 trời sẽ
𡗶晴 trời tạnh
𡗶𥉩 trời trông
𠱤𥪝 trội trong
𡗶吧 trời và
𡗶青 trời xanh
𡅎 tróm
沉 tròm
𣚮 trôm
𥍖 trõm
𡆖 trớm
囕 trộm
𠑈 trộm
𥂉 trộm
𥋕 trộm
𥌈 trộm
𠑈丐 trộm cái
𥂉𢲩 trộm cắp
𠑈𥬧 trộm chùm
𠑈㐌 trộm đã
𠑈歇 trộm hết
𠑈護 trộm hộ
𠑈𧁷 trộm khó
𠑈𠅒 trộm mất
𠑈氽 trộm mấy
𠑈旬 trộm tuần
炊 tròn
𡃋 tròn
𡈺 tròn
𧷺 tròn
𦝊 trôn
遁 trốn
𧾌 trốn
𠗰 trơn
𥇺 trợn
𥉲 trợn
𥌫 trợn
𠓻 trọn
𠧆 trọn
𢀧 trọn
𧷺𠄩 tròn hai
𧾌𠬉 trốn tránh
𤁘 trong
𤄯 trong
𥪝 trong
𥪞 trong
𪚚 trong
㮔 tròng
𥉩 trông
𥉫 trông
𥊛 trông
𪚤 trông
𤳢 trống
𤿰 trống
𥨨 trống
𪔠 trống
槞 trồng
櫳 trồng
種 trồng
𣑺 trồng
𥣑 trồng
仲 trọng
重 trọng
哢 trộng
𥪝影 trong ảnh
𥪝𠀧 trong ba
𥪝榜 trong bảng
𥪝鉢 trong bát
𥪝病 trong bệnh
𥪝𤇮 trong bếp
𥪝𣈖 trong bóng
𥪝𣇊 trong bữa
𥪝𣇜 trong buổi
𥪝根 trong căn
𥉩舅 trông cậu
𥪝𡓇 trong chỗ
重 trọng chồng
𥉩𣎏 trông có
𥪝公 trong công
𥪝工 trong công
𥪝𨷯 trong cửa
重𧵑 trọng của
𥪝局 trong cuộc
𥪝𡌽 trong đám
𥪝𦷾 trong đấy
𥉩惵 trông đẹp
𥪝電 trong điện
𥪝𪦆 trong đó
𥪝團 trong đoàn
𥪝𠁀 trong đời
𥉩㛪 trông em
𥪝家 trong gia
𥪝𣇞 trong giờ
𥉩𠏳 trông giống
重𠏳 trọng giống
𥪝𠄩 trong hai
𥪝行 trong hàng
𥪝系 trong hệ
重𪡗 trọng hơn
重玄 trọng huyền
𥪝𠃣 trong ít
𥪝計 trong kế
𥪝客 trong khách
𥪝期 trong khi
𥪝庫 trong kho
𥉩空 trông không
𥨨空 trống không
𥪝區 trong khu
𥪝期 trong kì
𥪝禮 trong lễ
𥪝𤖹 trong lớp
仲買人 trọng mãi nhân
𥪝眜 trong mắt
𥪝𠬠 trong một
𥪝务 trong mùa
𥪝𨒒 trong mười
𥪝銀 trong ngân
𥪝𡾵 trong ngôi
仲月 trọng nguyệt
𥪝茹 trong nhà
重一 trọng nhất
𥪝𡗉 trong nhiều
𥉩如 trông như
𥪝仍 trong những
重扔 trọng nhưng
𥉩翁 trông ông
𥪝費 trong phí
𥪝房 trong phòng
𥪝館 trong quán
𥪝裙 trong quần
𥉩𫇐 trông rất
種蔞 trồng rau
𥪝𡓏 trong sân
重生 trọng sinh
𥪝數 trong số
𥪝𠁸 trong suốt
𥪝財 trong tài
仲裁 trọng tài
重心 trọng tâm
重臣 trọng thần
𥪝𣎃 trong tháng
𥪝城 trong thành
𥉩𧡊 trông thấy
𥪝世 trong thế
𥪝市 trong thị
重視 trọng thị
𥪝座 trong toà
𥪝展 trong triển
𥪝𠻀 trong trò
重𥪝 trọng trong
𥪝場 trong trường
𥪝𣗿 trong tủ
仲子 trọng tử
𥪝襊 trong túi
重吧 trọng và
𥪝文 trong văn
𥉩吻 trông vẫn
𥪝幃 trong ví
𥪝役 trong việc
𥪝𤥑 trong vòng
𥪝宇 trong vũ
𥪝務 trong vụ
𥪝車 trong xe
仲春 trọng xuân
重要 trọng yếu
㤕 trót
𣖢 trót
𢫖 trọt
𠺩 trơu
誅 tru
诛 tru
住 trú
昼 trú
晝 trú
柱 trú
駐 trú
驻 trú
俦 trù
儔 trù
厨 trù
嚋 trù
帱 trù
幬 trù
幮 trù
廚 trù
惆 trù
橱 trù
櫉 trù
櫥 trù
畴 trù
疇 trù
稠 trù
筹 trù
籌 trù
綢 trù
绸 trù
裯 trù
譸 trù
诪 trù
趎 trù
跦 trù
踌 trù
蹰 trù
躊 trù
躕 trù
㕑 trù
𦂈 trủ
橥 trư
櫫 trư
潴 trư
瀦 trư
猪 trư
苴 trư
菹 trư
豬 trư
着 trứ
箸 trứ
翥 trứ
著 trứ
储 trừ
儲 trừ
滁 trừ
篨 trừ
躇 trừ
除 trừ
伫 trữ
佇 trữ
储 trữ
儲 trữ
宁 trữ
寧 trữ
抒 trữ
杼 trữ
着 trữ
竚 trữ
紵 trữ
纻 trữ
羜 trữ
芧 trữ
苎 trữ
苧 trữ
著 trữ
薴 trữ
褚 trữ
貯 trữ
贮 trữ
𡨺 trữ
住 trụ
冑 trụ
宙 trụ
拄 trụ
柱 trụ
紂 trụ
纣 trụ
胄 trụ
儲備 trừ bị
儲備 trữ bị
住址 trú chỉ
宙供 trụ cung
住民 trú dân
著名 trứ danh
儲金 trữ kim
籌量 trù lượng
綢繆 trù mâu
除非 trừ phi
住房 trú phòng
住舘 trú quán
住所 trú sở
儲蓄 trữ súc
駐蹕 trú tất
除夕 trừ tịch
抒情 trữ tình
除倅 trừ tôi
住持 trú trì
躊躇 trù trừ
住宿 trú túc
曥 trưa
殃 trưa
𣆐 trưa
𣉎 trưa
𣌁 trưa
𣌂 trưa
𣌆 trưa
𣌂隔 trưa cách
𣌂𣋚 trưa hôm
𣌂空 trưa không
𣌂唲 trưa nhé
𣌂扔 trưa nhưng
𣌂於 trưa ở
𣌂次 trưa thứ
𣌂𠇍 trưa với
屯 truân
忳 truân
盹 truân
窀 truân
迍 truân
迍邅 truân chiên
窀穸 truân tịch
迍邅 truân triên
迍迍 truân truân
迍邅 truân truyên
窋 truất
絀 truất
绌 truất
茁 truất
詘 truất
诎 truất
黜 truất
怵 truật
朮 truật
怵惕 truật dịch
黜放 truất phóng
瘃 trúc
竹 trúc
竺 trúc
筑 trúc
築 trúc
值 trực
直 trực
妯 trục
柚 trục
舳 trục
蠋 trục
躅 trục
軸 trục
轴 trục
逐 trục
䠱 trục
直播 trực bá
逐北 trục bắc
竹篦 trúc bề
直系 trực hệ
築歷 trúc lịch
直升 trực thăng
直升機 trực thăng cơ
直昇機 trực thăng cơ
逐漸 trục tiệm
直接 trực tiếp
竹院 trúc viện
𪒽 trũi
㰁 trụi
𥯓 trúm
𥸝 trúm
𠆳 trùm
𢫜 trụm
𠆳油 trùm dầu
蜦 trun
蝩 trùn
𧉙 trùn
中 trung
忠 trung
衷 trung
中 trúng
中用 trúng
衷 trúng
冲 trùng
沖 trùng
溕 trùng
虫 trùng
蟲 trùng
重 trùng
冡 trũng
肿 trũng
腫 trũng
冢 trủng
塚 trủng
征 trưng
徴 trưng
徵 trưng
癥 trưng
翀 trưng
𠨡 trứng
徴 trừng
徵 trừng
惩 trừng
懲 trừng
澂 trừng
澄 trừng
瞪 trừng
𥋔 trừng
中部 trung bộ
中格 trúng cách
中正 trung chánh
中洲 trung châu
中古 trung cổ
蟲𣎏 trùng có
中舉 trúng cử
中的 trúng đích
中度 trung độ
中斷 trung đoạn
中毒 trúng độc
中東 trung đông
中游 trung du
中庸 trung dung
中 trung đúng
中用 trúng dụng
中得 trung được
中堂 trung đường
重洋 trùng dương
中間 trung gian
中寒 trúng hàn
中華 trung hoa
中學 trung học
中興 trung hưng
中計 trung kế
中計 trúng kế
𠨡空 trứng không
中立 trung lập
中路 trung lộ
中流 trung lưu
𠨡𢧚 trứng nên
中午 trung ngọ
中元 trung nguyên
中原 trung nguyên
中元節 trung nguyên tiết
中年 trung niên
中風 trúng phong
重逢 trùng phùng
中軍 trung quân
中國 trung quốc
中國製造 trung quốc chế tạo
中饋 trung quỹ
中士 trung sĩ
重生 trùng sinh
中佐 trung tá
中心 trung tâm
徵集 trưng tập
冢宰 trủng tể
澄清 trừng thanh
中秋 trung thu
中暑 trúng thử
徵收 trưng thu
中食 trung thực
中式 trúng thức
中食 trúng thực
中傷 trúng thương
重修 trùng tu
冢子 trủng tử
中旬 trung tuần
中將 trung tướng
徵象 trưng tượng
中酒 trúng tửu
中選 trúng tuyển
中央 trung ương
中尉 trung úy
𠨡丕 trứng vậy
中意 trung ý
着 trước
著 trước
𠓀 trước
𠠩 trước
𨎟 trước
𨎠 trước
𠓀英 trước anh
𠓀𦉱 trước bảy
著急 trước cấp
𠓀舅 trước cậu
𠓀𣎏 trước có
𠓀姑 trước cô
𠓀𧵑 trước của
𠓀𡳳 trước cuối
𠓀㐌 trước đã
𠓀低 trước đây
𠓀惵 trước đẹp
𠓀𪦆 trước đó
𠓀𣇞 trước giờ
𠓀㨳 trước gợi
𠓀𣱆 trước họ
𠓀期 trước khi
𠓀空 trước không
𠓀箕 trước kia
𠓀𩈘 trước mặt
𠓀𨒒 trước mười
𠓀𠄼 trước năm
𠓀𣈜 trước ngày
𠓀𡗉 trước nhiều
𠓀扔 trước nhưng
𠓀伮 trước nó
𠓀於 trước ở
𠓀𫇐 trước rất
𠓀耒 trước rồi
𠓀時 trước thì
著手 trước thủ
𠓀次 trước thứ
𠓀倅 trước tôi
𠓀𡗶 trước trời
𠓀𥪝 trước trong
著想 trước tưởng
𠓀吧 trước và
𠓀𠇍 trước với
𣐄 truông
𦚭 truồng
𧙽 truồng
张 trương
張 trương
帐 trướng
帳 trướng
幛 trướng
张 trướng
張 trướng
怅 trướng
悵 trướng
涨 trướng
漲 trướng
胀 trướng
脹 trướng
賬 trướng
账 trướng
長 trướng
长 trướng
场 trường
場 trường
塲 trường
棖 trường
肠 trường
腸 trường
苌 trường
萇 trường
觞 trường
觴 trường
長 trường
长 trường
長 trưởng
长 trưởng
丈 trượng
仗 trượng
杖 trượng
長跑 trường bào
丈八蛇矛 trượng bát xà mâu
場𣎏 trường có
長夜飲 trường dạ ẩm
場大 trường đại
長者 trưởng giả
塲學 trường học
場箕 trường kia
張羅 trương la
丈老 trượng lão
場律 trường luật
帳目 trướng mục
仗義 trượng nghĩa
仗義疏財 trượng nghĩa sơ tài
丈人 trượng nhân
丈夫 trượng phu
杖策 trượng sách
長衫 trường sam
長城 trường thành
仗勢 trượng thế
場依 trường y
怵 truột
跌 trượt
跌蹎 trượt chân
跌𤞦 trượt mọi
跌雪 trượt tuyết
𡭲 trút
𧊐 trút
𠀴 trụt
𡭲歇 trút hết
盩 trưu
甃 trứu
皱 trứu
皺 trứu
籀 trứu
籒 trứu
籕 trứu
縐 trứu
绉 trứu
妯 trừu
抽 trừu
紬 trừu
酎 trữu
帚 trửu
搊 trửu
箒 trửu
肘 trửu
菷 trửu
抽象 trừu tượng
夂 truy
湽 truy
純 truy
纯 truy
輜 truy
輺 truy
辎 truy
追 truy
錙 truy
鍿 truy
锱 truy
墜 truỵ
祟 trúy
縋 trúy
缒 trúy
搥 trùy
椎 trùy
槌 trùy
坠 trụy
墜 trụy
甀 trụy
硾 trụy
追趕 truy cản
追歡 truy hoan
墜毀 trụy hủy
椎牛饗士 trùy ngưu hưởng sĩ
追原 truy nguyên
追風 truy phong
追殺 truy sát
錙銖 truy thù
追溯 truy tố
追隨 truy tùy
追憶 truy ức
邅 truyên
传 truyến
傳 truyến
传 truyền
傳 truyền
传 truyện
傳 truyện
縳 truyện
傳播 truyền bá
傳真 truyền chân
傳達 truyền đạt
傳遞 truyền đệ
傳單 truyền đơn
傳教 truyền giáo
傳檄 truyền hịch
傳形 truyền hình
傳記 truyện kí
傳令 truyền lệnh
傳染 truyền nhiễm
傳神 truyền thần
傳聲 truyền thanh
傳統 truyền thống
傳授 truyền thụ
傳說 truyền thuyết
傳說 truyện thuyết
傳箭 truyền tiễn
傳頌 truyền tụng
傳舍 truyến xá
修 tu
嬃 tu
湏 tu
羞 tu
脩 tu
須 tu
须 tu
饈 tu
馐 tu
鬚 tu
𣛪 tu
𪅭 tu
𪆦 tu
宿 tú
琇 tú
秀 tú
綉 tú
繡 tú
绣 tú
莠 tú
足 tú
銹 tú
锈 tú
囚 tù
汆 tù
泅 tù
蝤 tù
遒 tù
酋 tù
鰌 tù
匬 tủ
𣗿 tủ
俬 tư
兹 tư
凘 tư
厮 tư
厶 tư
司 tư
咨 tư
四 tư
姿 tư
孜 tư
孳 tư
孶 tư
嵫 tư
廝 tư
思 tư
斯 tư
湑 tư
滋 tư
玆 tư
禠 tư
私 tư
粢 tư
糈 tư
胥 tư
苴 tư
茲 tư
蛆 tư
蛳 tư
螄 tư
諝 tư
諮 tư
谘 tư
谞 tư
資 tư
资 tư
趑 tư
趦 tư
鉏 tư
鎡 tư
镃 tư
餈 tư
鰦 tư
鶿 tư
鷀 tư
鷥 tư
鸒 tư
鸶 tư
鹚 tư
齊 tư
齐 tư
𦊛 tư
伺 tứ
儩 tứ
剚 tứ
咀 tứ
四 tứ
孶 tứ
思 tứ
恣 tứ
泗 tứ
笥 tứ
肆 tứ
賜 tứ
赐 tứ
駟 tứ
驷 tứ
兹 từ
徐 từ
慈 từ
瓷 từ
甆 từ
磁 từ
祠 từ
自 từ
茨 từ
茲 từ
詞 từ
词 từ
辝 từ
辞 từ
辤 từ
辭 từ
邪 từ
醑 tữ
仔 tử
呰 tử
子 tử
梓 tử
死 tử
籽 tử
紫 tử
𤜭 tử
似 tự
叙 tự
嗣 tự
姒 tự
字 tự
寺 tự
屿 tự
嶼 tự
序 tự
敍 tự
敘 tự
沮 tự
溆 tự
漵 tự
牸 tự
祀 tự
禩 tự
緒 tự
绪 tự
自 tự
芧 tự
謚 tự
食 tự
飴 tự
飼 tự
饲 tự
饴 tự
鱮 tự
岫 tụ
聚 tụ
袖 tụ
褎 tụ
褏 tụ
自北 từ bắc
自𣊾 từ bây
自𦉱 từ bảy
修補 tu bổ
辭𠬃 từ bỏ
私奔 tư bôn
自𦊚 từ bốn
自丐 từ cái
自𪶼 từ cát
修正 tu chánh
自𠃩 từ chín
辭嘬 từ chối
囚𣗓 tù chưa
子𣗓 tử chưa
祠祝 từ chúc
辭職 từ chức
自酌 tự chuốc
自轉 tự chuyển
司機 tư cơ
自機 từ cơ
自𨷯 từ cửa
子𧵑 tử của
子㐌 tử đã
修多羅 tu đa la
自臺 từ đài
字樣 tự dạng
修道 tu đạo
自兜 từ đâu
自低 từ đây
自𦷾 từ đấy
自𠫾 tự đi
自以為是 tự dĩ vi thị
辭典 từ điển
字典 tự điển
自𪦆 từ đó
自由 tự do
自由貿易 tự do mậu dịch
自由女神像 tự do nữ thần tượng
須臾 tu du
修養 tu dưỡng
思惟 tư duy
思維 tư duy
四維 tứ duy
自家 tự gia
自教 từ giáo
四𣇞 tư giờ
自介 tự giới
自楛 từ gỗ
修行 tu hành
自行車 tự hành xa
自豪 tự hào
伺候 tứ hậu
子咍 tử hay
自𣱆 từ họ
似乎 tự hồ
子或 tử hoặc
自𠳨 tự hỏi
聚會 tụ hội
子𣋚 tử hôm
自客 từ khách
自期 từ khi
自銙 tự khoá
自己 tự kỉ
修羅 tu la
子徠 tử lại
自梩 tự lái
自爫 tự làm
𣗿冷 tủ lạnh
自𥹰 từ lâu
司令 tư lệnh
資料 tư liệu
子路 Tử Lộ
私利 tư lợi
思鱸 tư lư
自𣅶 từ lúc
思量 tư lượng
修煉 tu luyện
修練 tu luyện
司馬遷 Tư Mã Thiên
自𩈘 từ mặt
自𨉟 tự mình
私募 tư mộ
詞𡤓 từ mới
自𠬠 từ một
自𨒒 từ mười
自𢆥 từ năm
死難 tử nạn
詞呢 từ này
四𣈜 tư ngày
修業 tu nghiệp
紫外線 tử ngoại tuyến
肆虐 tứ ngược
自𠊛 từ người
辭源 từ nguyên
自茹 từ nhà
自認 tự nhận
自然 tự nhiên
沮洳 tự như
自若 tự nhược
自呐 tự nói
自𩝺 tự nuôi
自拍 tự phách
司法 tư pháp
自𠌨 từ phía
繡房 tú phòng
紫府 tử phủ
修復 tu phục
辭歸 từ quy
自決 tự quyết
自𠚢 tự ra
囚耒 tù rồi
子耒 tử rồi
自𡓏 từ sân
自𠓇 từ sáng
四生 tứ sanh
羞澀 tu sáp
廝殺 tư sát
自殺 tự sát
自𦒹 từ sáu
修士 tu sĩ
四生 tứ sinh
自𣷱 từ sữa
羞縮 tu súc
秀才 tú tài
自在 tự tại
自𠔭 từ tám
死心 tử tâm
死心塌地 tử tâm tháp địa
聚集 tụ tập
蝤蠐 tù tề
仔細 tử tế
姿態 tư thái
囚探 tù thăm
資深 tư thâm
修身 tu thân
紫宸 tử thần
自𣎃 từ tháng
四世同堂 Tứ thế đồng đường
慈善 từ thiện
趑趄 tư thư
自次 từ thứ
袖手 tụ thủ
袖手旁觀 tụ thủ bàng quan
自㗂 từ tiếng
修省 tu tỉnh
私情 tư tình
序倅 tự tôi
自者 tự trả
自種 tự trồng
自中 từ trung
修辭 tu từ
斯須 tư tu
思緒 tư tự
自私 tự tư
修辭學 tu từ học
自私自利 tự tư tự lợi
自足 tự túc
思想 tư tưởng
自慰 tự ủy
自衛 tự vệ
囚爲 tù vì
滋味 tư vị
慈幃 từ vi
紫微 tử vi
紫薇 tử vi
字彙 tự vị
紫微斗數 tử vi đẩu số
死亡 tử vong
四域 tứ vực
詞彙 từ vựng
自択 tự xách
自意 từ ý
須 tua
逎 tùa
泗 tứa
虸 tửa
序 tựa
𢭸 tựa
僎 tuân
峋 tuân
徇 tuân
恂 tuân
洵 tuân
荀 tuân
詢 tuân
询 tuân
遵 tuân
郇 tuân
俊 tuấn
儁 tuấn
寯 tuấn
峻 tuấn
捘 tuấn
浚 tuấn
濬 tuấn
畯 tuấn
睃 tuấn
隽 tuấn
雋 tuấn
餕 tuấn
馂 tuấn
駿 tuấn
骏 tuấn
巡 tuần
循 tuần
揗 tuần
旬 tuần
紃 tuần
遁 tuần
馴 tuần
驯 tuần
侚 tuẫn
徇 tuẫn
殉 tuẫn
狥 tuẫn
笋 tuẩn
簨 tuẩn
遵遁 tuân độn
俊傑 tuấn kiệt
旬𪜀 tuần là
旬呢 tuần này
旬扔 tuần nhưng
旬女 tuần nữa
旬沛 tuần phải
旬𫐂 tuần sau
俊士 tuấn sĩ
巡視 tuần thị
遵守 tuân thủ
旬細 tuần tới
旬𥪝 tuần trong
旬𠓀 tuần trước
俊秀 tuấn tú
徇私 tuẫn tư
遵循 tuân tuần
詢問 tuân vấn
卒 tuất
卹 tuất
恤 tuất
戌 tuất
哫 túc
夙 túc
宿 túc
槭 túc
玉 túc
粛 túc
粟 túc
肃 túc
肅 túc
蓿 túc
足 túc
踧 túc
蹙 túc
顣 túc
驌 túc
骕 túc
鷫 túc
鹔 túc
㝛 túc
即 tức
却 tức
卽 tức
唧 tức
喞 tức
媳 tức
息 tức
熄 tức
瘜 tức
蝍 tức
鯽 tức
鲫 tức
俗 tục
續 tục
续 tục
𠸘 tục
宿根 túc căn
即景 tức cảnh
續警 tục cảnh
續割 tục cắt
足球 túc cầu
續登 tục đăng
俗名 tục danh
續𠫾 tục đi
續貂 tục điêu
宿緣 túc duyên
即𢚷 tức giận
息𢚷 tức giận
足下 túc hạ
息行 tức hàng
宿學 túc học
即刻 tức khắc
俗氣 tục khí
即𪜀 tức là
俗例 tục lệ
俗累 tục lụy
俗語 tục ngữ
肅扔 túc nhưng
續伮 tục nó
續呐 tục nói
俗渃 tục nước
肅殺 túc sát
續𤯩 tục sống
即使 tức sử
肅清 túc thanh
續討 tục thảo
即時 tức thì
即是 tức thị
即速 tức tốc
續𠭤 tục trở
宿直 túc trực
俗傳 tục truyền
蝍蛆 tức tư
俗子 tục tử
足足 túc túc
即位 tức vị
宿舍 túc xá
岁 tuế
嵗 tuế
歲 tuế
歳 tuế
嘒 tuệ
彗 tuệ
慧 tuệ
槥 tuệ
穗 tuệ
穟 tuệ
篲 tuệ
慧秀 tuệ tú
唶 tuếch
𠻊 tuệch
襊 túi
𡀬 tủi
𢢇 tủi
𢣃 tủi
蕞 tụi
𠏭 tụi
襊𧵑 túi của
襊紙 túi giấy
襊𠢟 túi giúp
襊箕 túi kia
襊呢 túi này
襊𣺾 túi nhựa
襊耒 túi rồi
襊吧 túi và
襊択 túi xách
𡉾 tum
𢹨 túm
蕁 tùm
𡗎 tụm
从 tung
娀 tung
崧 tung
嵩 tung
從 tung
枞 tung
樅 tung
縱 tung
纵 tung
賨 tung
踪 tung
蹤 tung
从 túng
從 túng
怂 túng
慫 túng
疭 túng
瘲 túng
縦 túng
縱 túng
纵 túng
丛 tùng
从 tùng
凇 tùng
叢 tùng
從 tùng
松 tùng
樷 tùng
淞 tùng
菘 tùng
藂 tùng
鬆 tùng
悚 tủng
愯 tủng
竦 tủng
耸 tủng
聳 tủng
熷 tưng
曾 từng
从 tụng
吅 tụng
從 tụng
訟 tụng
誦 tụng
讼 tụng
诵 tụng
頌 tụng
颂 tụng
曾咹 từng ăn
叢報 tùng báo
曾句 từng câu
曾𨔈 từng chơi
曾𣎏 từng có
曾𦤾 từng đến
曾㧅 từng đeo
曾𠫾 từng đi
訟庭 tụng đình
曾讀 từng đọc
曾𨅮 từng đua
慫恿 túng dũng
訟堂 tụng đường
曾﨤 từng gặp
曾咍 từng hay
嵩呼 tung hô
曾學 từng học
曾空 từng không
松蘿 tùng la
曾𪜀 từng là
曾梩 từng lái
叢林 tùng lâm
曾爫 từng làm
曾𦛿 từng mang
縱目 túng mục
曾𣈜 từng ngày
曾𠊛 từng người
曾於 từng ở
曾沛 từng phải
松筠 tùng quân
曾𠚢 từng ra
曾𫇐 từng rất
叢刊 tùng san
曾𤯩 từng sống
曾勝 từng thắng
曾𧡊 từng thấy
曾適 từng thích
叢書 tùng thư
縱酒 túng tửu
曾無 từng vô
曾䀡 từng xem
削 tước
爝 tước
爵 tước
皭 tước
雀 tước
雀屏 tước bình
雀屏 tước bình
削奪 tước đoạt
爵士樂 tước sĩ nhạc
𢆫 tuổi
𣦮 tuổi
𦞁 tươi
𩹯 tươi
洅 tưới
𣦮眾 tuổi chúng
𣦮姑 tuổi cô
𣦮㐌 tuổi đã
𣦮𠀲 tuổi đứa
𣦮期 tuổi khi
𣦮𪜀 tuổi là
𣦮𡤓 tuổi mới
𣦮𨒒 tuổi mười
𣦮𢧚 tuổi nên
𣦮一 tuổi nhất
𣦮倅 tuổi tôi
𣦮吧 tuổi và
慚 tuồm
𢿼 tuồm
瀐 tươm
𣻆 tuôn
𨆥 tuốn
洊 tuồn
𡀢 tuông
𢣆 tuông
傱 tuồng
将 tương
將 tương
浆 tương
湘 tương
漿 tương
瓖 tương
相 tương
箱 tương
緗 tương
纕 tương
缃 tương
葙 tương
蒋 tương
蔣 tương
螀 tương
襄 tương
酱 tương
醬 tương
鑲 tương
镶 tương
驤 tương
骧 tương
将 tướng
將 tướng
相 tướng
墙 tường
墻 tường
嫱 tường
嬙 tường
庠 tường
戕 tường
樯 tường
檣 tường
爿 tường
牆 tường
祥 tường
翔 tường
蔷 tường
薔 tường
詳 tường
详 tường
奖 tưởng
奬 tưởng
想 tưởng
桨 tưởng
槳 tưởng
獎 tưởng
蒋 tưởng
蔣 tưởng
鮝 tưởng
鯗 tưởng
鲞 tưởng
像 tượng
匠 tượng
橡 tượng
象 tượng
象𤋾 tượng ấm
想英 tưởng anh
想不到 tưởng bất đáo
橡皮 tượng bì
想舅 tưởng cậu
祥𨔈 tường chơi
想姑 tưởng cô
相腳頭 tương cước đầu
湘潭 tương đàm
祥當 tường đang
想𦷾 tưởng đấy
相對 tương đối
牆近 tường gần
將來 tương lai
將領 tướng lĩnh
象𣅶 tượng lúc
象浽 tượng nổi
想法 tưởng pháp
相配 tương phối
相逢 tương phùng
相關 tương quan
將軍 tướng quân
想哴 tưởng rằng
翔驟 tường sậu
相士 tướng sĩ
匠手 tượng thủ
像寔 tượng thực
象𡄰 tượng tốt
相助 tương trợ
象徵 tượng trưng
想像 tưởng tượng
想象 tưởng tượng
想絕 tưởng tuyệt
將謂 tương vị
薔薇 tường vi
象𠇍 tượng với
泄 tướt
𠯾 tườu
𦭧 túp
𢫫 tụt
𢫫猛 tụt mạnh
掫 tưu
湫 tưu
滫 tưu
緅 tưu
蝤 tưu
諏 tưu
诹 tưu
陬 tưu
鯫 tưu
鲰 tưu
酒 tửu
僦 tựu
就 tựu
酒肴 tửu hào
蝤蛑 tưu mâu
就業 tựu nghiệp
鯫生 tưu sanh
酒菜 tửu thái
就是 tựu thị
酒意 tửu ý
夊 tuy
揣 tuy
檇 tuy
浽 tuy
眭 tuy
睢 tuy
綏 tuy
緌 tuy
绥 tuy
荽 tuy
蓑 tuy
虽 tuy
觜 tuy
雖 tuy
粹 tuý
隨 tuỳ
髓 tuỷ
瘁 tuỵ
睟 túy
祟 túy
粹 túy
綷 túy
醉 túy
旞 tùy
襚 tùy
隋 tùy
随 tùy
隨 tùy
瀡 tủy
觜 tủy
雟 tủy
髓 tủy
𦢩 tủy
崒 tụy
悴 tụy
瘁 tụy
脺 tụy
膵 tụy
萃 tụy
顇 tụy
隨機 tùy cơ
隨機應變 tùy cơ ứng biến
隨喜 tùy hỉ
雖然 tuy nhiên
隨屬 tuỳ thuộc
隨便 tùy tiện
睢睢 tuy tuy
蓑蓑 tuy tuy
亘 tuyên
宣 tuyên
揎 tuyên
瑄 tuyên
脧 tuyên
鎸 tuyên
鐫 tuyên
镌 tuyên
綫 tuyến
線 tuyến
线 tuyến
腺 tuyến
选 tuyến
選 tuyến
旋 tuyền
泉 tuyền
漩 tuyền
琁 tuyền
璇 tuyền
璿 tuyền
鏇 tuyền
镟 tuyền
撰 tuyển
渲 tuyển
选 tuyển
選 tuyển
隽 tuyển
雋 tuyển
線啊 tuyến à
線包 tuyến bao
宣布 tuyên bố
宣告 tuyên cáo
宣戰 tuyên chiến
線𣎏 tuyến có
璇𣎏 tuyền có
璇璣 tuyền cơ
璿璣 tuyền cơ
選舉 tuyển cử
宣淫 tuyên dâm
線𠫾 tuyến đi
宣讀 tuyên độc
線得 tuyến được
宣揚 tuyên dương
線咍 tuyến hay
宣訓 tuyên huấn
線空 tuyến không
線𦓡 tuyến mà
選慕 tuyển mộ
線𣈜 tuyến ngày
宣言 tuyên ngôn
線𡗉 tuyến nhiều
線如 tuyến như
線扔 tuyến nhưng
宣光 tuyên quang
宣誓 tuyên thệ
線常 tuyến thường
線倅 tuyến tôi
線𣋁 tuyến tối
選擇 tuyển trạch
宣傳 tuyên truyền
線自 tuyến từ
線吧 tuyến và
線𠓨 tuyến vào
線爲 tuyến vì
雪 tuyết
鱈 tuyết
鳕 tuyết
絕 tuyệt
絶 tuyệt
绝 tuyệt
蕝 tuyệt
踅 tuyệt
雪啊 tuyết à
絕筆 tuyệt bút
絕裾 tuyệt cư
絕妙 tuyệt diệu
絕對 tuyệt đối
雪得 tuyết được
絕𪡗 tuyệt hơn
雪空 tuyết không
絕命 tuyệt mệnh
雪芾 tuyết nào
絕一 tuyệt nhất
雪𣑎 tuyết rơi
雪霜 tuyết sương
絕實 tuyệt thật
雪上加霜 tuyết thượng gia sương
絕嗣 tuyệt tự
絕𠇍 tuyệt với
絕渭 tuyệt vời
絕望 tuyệt vọng
騂 tuynh
骍 tuynh