Alphabetical Listing of Chữ Nôm and Hán tự
呦 u
幽 u
紆 u
纡 u
𠶑 u
𢉾 u
𥻼 ú
𥼳 ú
𦠲 ú
伛 ủ
傴 ủ
噢 ủ
妪 ủ
嫗 ủ
于 ư
扵 ư
於 ư
菸 ư
淤 ứ
瘀 ứ
飫 ứ
饫 ứ
𤂷 ứ
唹 ừ
幽閒 u gian
唹𠻷 ừ hẹn
傴僂 ủ lũ
傴僂 ủ lũ
幽默 u mặc
幽閒 u nhàn
唹扔 ừ nhưng
唹沛 ừ phải
於是 ư thị
唹倅 ừ tôi
於唹 ư ừ
唹䀡 ừ xem
𦼇 úa
𡀴 ủa
𢝸 ủa
𢛨 ưa
淤 ứa
𢛨婆 ưa bà
𢛨𠑬 ưa nhau
𢛨適 ưa thích
𢛨倅 ưa tôi
氲 uân
氳 uân
縕 uân
缊 uân
愠 uấn
慍 uấn
揾 uấn
搵 uấn
蕴 uấn
藴 uấn
蘊 uấn
褞 uấn
酝 uấn
醖 uấn
醞 uấn
恽 uẩn
惲 uẩn
温 uẩn
溫 uẩn
縕 uẩn
缊 uẩn
苑 uẩn
菀 uẩn
蕰 uẩn
蕴 uẩn
薀 uẩn
藴 uẩn
蘊 uẩn
陰 uẩn
韞 uẩn
韫 uẩn
醞釀 uấn nhưỡng
蘊藏 uẩn tàng
尉 uất
欎 uất
欝 uất
熨 uất
苑 uất
菀 uất
蔚 uất
貍 uất
郁 uất
鬱 uất
黦 uất
鬱蒸 uất chưng
鬱陶 uất đào
熨斗 uất đẩu
鬱金 uất kim
鬱金香 uất kim hương
唩 uẩy
勖 úc
勗 úc
噢 úc
奥 úc
奧 úc
彧 úc
澳 úc
燠 úc
郁 úc
隩 úc
鬱 úc
𩼈 úc
亿 ức
億 ức
噫 ức
忆 ức
憶 ức
抑 ức
肊 ức
臆 ức
醷 ức
𠳑 ực
𡄯 ực
澳𣗓 úc chưa
澳㐌 úc đã
憶度 ức đạc
郁達夫 Úc Đạt Phu
臆斷 ức đoán
澳中 úc đúng
抑揚頓挫 ức dương đốn tỏa
憶念 ức niệm
臆說 ức thuyết
喙 uế
嘒 uế
濊 uế
秽 uế
穢 uế
𣉍 ui
熨 ủi
𤋾 um
唵 úm
湆 ùm
𩄒 ũm
揾 ùn
穩 ủn
壅 ung
廱 ung
拥 ung
灉 ung
痈 ung
癰 ung
臃 ung
蕹 ung
邕 ung
雍 ung
雝 ung
饔 ung
瓮 úng
甕 úng
罋 úng
雍 úng
齆 úng
𡄐 úng
𤃟 úng
壅 ủng
拥 ủng
擁 ủng
臃 ủng
雍 ủng
𥀪 ủng
𩍓 ủng
应 ưng
應 ưng
膺 ưng
譍 ưng
鷹 ưng
应 ứng
應 ứng
𧃽 ứng
𦁾 ửng
應變 ứng biến
應該 ưng cai
鷹隼 ưng chuẩn
應𧵑 ứng của
雍容 ung dung
應用 ứng dụng
應當 ứng đương
擁護 ủng hộ
擁有 ủng hữu
應聘 ứng sính
應酬 ứng thù
擁腫 ung thũng
臃腫 ung thũng
擁腫 ủng thũng
臃腫 ủng thũng
應接 ứng tiếp
應接不暇 ứng tiếp bất hạ
箹 ước
約 ước
约 ước
药 ước
葯 ước
約定 ước định
約束 ước thúc
𣘂 ươi
𤠆 ươi
𤠱 ươi
餲 ưởi
𦂺 ươm
厭 ướm
嚈 ướm
蕎 ướm
捥 uốn
𢺝 uốn
胺 ươn
𤹕 ươn
尢 uông
尩 uông
尪 uông
尫 uông
汪 uông
𠴝 uông
㕵 uống
𠶖 uống
枉 uổng
央 ương
殃 ương
泱 ương
秧 ương
鴦 ương
鸯 ương
怏 ưởng
鞅 ưởng
㼜 ưởng
㕵咖 uống cà
㕵𤥫 uống cốc
㕵𠫾 uống đi
㕵咦 uống gì
㕵空 uống không
㕵𠬠 uống một
㕵𡗉 uống nhiều
㕵𤎏 uống nóng
㕵渃 uống nước
㕵𫇐 uống rất
㕵𫐂 uống sau
㕵𣷱 uống sữa
㕵茶 uống trà
㕵𢛨 uống ưa
央央 ương ương
泱泱 ương ương
浥 ướp
㲸 ướt
㲸歇 ướt hết
挹 úp
𧠅 úp
𠃝 út
𠃷 út
𠃯 ụt
𧰦 ụt
优 ưu
優 ưu
忧 ưu
憂 ưu
懮 ưu
櫌 ưu
耰 ưu
麀 ưu
泑 ửu
黝 ửu
優待 ưu đãi
優點 ưu điểm
優遊 ưu du
優項 ưu hạng
優劣 ưu liệt
優伶 ưu linh
優美 ưu mĩ
優閒 ưu nhàn
優柔 ưu nhu
優勢 ưu thế
優秀 ưu tú
憂鬱 ưu uất
倭 uy
喂 uy
委 uy
威 uy
崴 uy
嵔 uy
萎 uy
葳 uy
逶 uy
慰 uý
畏 uý
委 uỷ
尉 úy
慰 úy
熨 úy
猥 úy
畏 úy
葨 úy
蔚 úy
委 ủy
嵔 ủy
慰 ủy
磈 ủy
萎 ủy
諉 ủy
诿 ủy
餧 ủy
餵 ủy
骫 ủy
委禽 ủy cầm
委蛇 uy di
逶迤 uy dĩ
威脅 uy hiếp
委會 ủy hội
威靈 uy linh
萎靡 uy mĩ
萎靡 ủy mĩ
萎蕤 uy nhuy
委託 ủy thác
熨貼 úy thiếp
逶遲 uy trì
逶隨 uy tùy
委婉 ủy uyển
委員 ủy viên
宛 uyên
涴 uyên
淵 uyên
渊 uyên
鴛 uyên
鵷 uyên
鸳 uyên
鹓 uyên
婉 uyển
宛 uyển
惋 uyển
晼 uyển
涴 uyển
琬 uyển
畹 uyển
腕 uyển
苑 uyển
菀 uyển
蜿 uyển
踠 uyển
宛轉 uyển chuyển
蜿蜒 uyển diên
婉言 uyển ngôn
鴛鴦 uyên ương
哕 uyết
噦 uyết
潆 uynh
瀅 uynh
瀠 uynh