Alphabetical Listing of Chữ Nôm and Hán tự
𠇕 va
𢁍 va
𢯠 va
𧥔 va
播 vá
𦀪 vá
吧 và
𡝕 và
𢯓 và
𢽼 và
𣀟 và
浘 vã
𡳎 vã
𨁱 vã
𨘘 vã
抯 vả
梶 vả
𡲤 vả
𣛢 vả
𥘑 vạ
吧英 và anh
吧映 và ánh
吧𠀧 và ba
吧伴 và bạn
吧憑 và bằng
吧𠸒 và bảo
吧𫐴 và bắt
吧𠍣 và bầy
吧被 và bị
吧𢴾 và bơi
吧𦏓 và bọn
吧勤 và cần
吧景 và cảnh
吧警 và cảnh
吧舅 và cậu
吧𢟘 và chắc
吧𧜖 và chăn
吧拯 và chẳng
吧珠 và châu
吧只 và chỉ
吧指 và chỉ
吧朱 và cho
吧䟻 và chờ
吧𣗓 và chưa
吧眾 và chúng
吧𣎏 và có
吧姑 và cô
吧舉 và cử
吧𡳳 và cuối
吧㐌 và đã
吧𠜭 và đâm
吧當 và đang
吧打 và đánh
𨁱抵 vã để
吧𦤾 và đến
吧𠫾 và đi
吧役 và dịch
吧電 và điện
吧𪦆 và đó
吧𠏦 và đừng
吧得 và được
吧㛪 và em
吧𣇞 và giờ
吧𠄩 và hai
吧唉 và hãy
吧險 và hiếm
吧𣱆 và họ
吧結 và kết
吧空 và không
𡲤空 vả không
吧梩 và lái
吧爫 và làm
吧𢭂 và lau
吧㫻 và luôn
吧𧞾 và mặc
吧孟 và mạnh
吧𩈘 và mặt
吧𤻻 và mệt
吧美 và mĩ
吧𠬠 và một
吧𧷸 và mua
吧𣌝 và nắng
吧擬 và nghĩ
吧𠉝 và nghỉ
吧𡓮 và ngồi
吧𥄬 và ngủ
吧茹 và nhà
吧雅 và nhã
吧𥆾 và nhìn
吧仍 và những
吧伮 và nó
吧𢫓 và nổ
吧呐 và nói
吧𡛤 và nửa
吧翁 và ông
吧沛 và phải
吧飛 và phi
吧蔞 và rau
吧耒 và rồi
吧𦒹 và sáu
吧𠱊 và sẽ
吧生 và sinh
吧𤈠 và sốt
吧集 và tập
吧艚 và tàu
𡲤勢 vả thế
吧適 và thích
吧詩 và thơ
吧時 và thời
吧㗂 và tiếng
吧情 và tình
吧倅 và tôi
吧者 và trả
吧𨅹 và trèo
吧𠨡 và trứng
吧仔 và tử
吧曾 và từng
吧㕵 và uống
吧吻 và vẫn
吧味 và vị
吧媛 và viện
吧𡞕 và vợ
吧車 và xe
吧吀 và xin
搏 vác
𦠰 vác
閾 vắc
鑊 vạc
鸌 vạc
𠟲 vạc
𪂱 vạc
𪅥 vạc
𪅫 vạc
𠒬 vặc
𠸪 vặc
𤇢 vặc
𤊨 vặc
𦠰護 vác hộ
𡋦 vách
劃 vạch
𣘾 vai
𦠘 vai
𦢳 vai
𠄧 vài
𠄽 vài
娓 vãi
捤 vãi
𠉜 vãi
𠳿 vãi
磋 vải
𠎴 vải
𡲫 vải
𢅄 vải
𥜀 vải
𦀿 vải
𦃿 vải
𡏯 vại
𡓎 vại
𠄽英 vài anh
𠄽𠀧 vài ba
𠄽部 vài bộ
𠄽葻 vài bông
𠄽丐 vài cái
𦢳姑 vai cô
𠄽捲 vài cuốn
𠄽學 vài học
𠄽𠞺 vài lần
𠄽𢆥 vài năm
𠄽𣈜 vài ngày
𠄽𠊛 vài người
𠄽丿 vài phút
𠄽作 vài tác
𠄽城 vài thành
𠄽通 vài thông
𠄽𣥱 vài trải
𠄽𥪝 vài trong
汛 vàm
𨮍 vằm
𠢝 vâm
板 ván
𥯈 ván
妏 văn
彣 văn
文 văn
玟 văn
紋 văn
纹 văn
聞 văn
芠 văn
蚉 văn
蚊 văn
螡 văn
閺 văn
閿 văn
闻 văn
阌 văn
雯 văn
𣫷 vắn
𥏿 vắn
𥐆 vắn
𥐔 vắn
𤝋 vằn
云 vân
员 vân
員 vân
筼 vân
篔 vân
紜 vân
纭 vân
耘 vân
芸 vân
蕓 vân
貟 vân
郧 vân
鄖 vân
雲 vân
免 vấn
問 vấn
抆 vấn
文 vấn
汶 vấn
紊 vấn
絻 vấn
聞 vấn
问 vấn
闻 vấn
𦄞 vấn
韵 vần
刎 vẫn
吻 vẫn
殒 vẫn
殞 vẫn
脗 vẫn
陨 vẫn
隕 vẫn
霣 vẫn
𣼶 vẩn
娩 vãn
挽 vãn
晚 vãn
輓 vãn
㝃 vãn
万 vạn
卍 vạn
卐 vạn
澫 vạn
萬 vạn
抆 vặn
闻 vặn
𢱨 vặn
𢴌 vặn
𢶂 vặn
均 vận
运 vận
運 vận
郓 vận
鄆 vận
韵 vận
韻 vận
文憑 văn bằng
問勤 vấn cần
吻勤 vẫn cần
文蛤 văn cáp
吻𣗓 vẫn chưa
文章 văn chương
吻捃 vẫn còn
文𧵑 văn của
文㐌 văn đã
吻當 vẫn đang
聞名 văn danh
聞名於世 văn danh ư thế
問題 vấn đề
吻𠫾 vẫn đi
雲端 vân đoan
吻待 vẫn đợi
運動 vận động
運動學 vận động học
運動場 vận động trường
問𠄩 vấn hai
文化 văn hoá
文化 văn hóa
文學 văn học
吻學 vẫn học
挽回 vãn hồi
吻閧 vẫn hỏng
運氣 vận khí
吻空 vẫn không
文傑 văn kiệt
吻爫 vẫn làm
萬里 vạn lí
雲路 vân lộ
運命 vận mệnh
文明 văn minh
雲夢 vân mộng
吻𧷸 vẫn mua
吻疑 vẫn nghi
吻研 vẫn nghiên
吻如 vẫn như
吻𤼕 vẫn nhức
文房 văn phòng
雲房 vân phòng
文才 văn tài
隕石 vẫn thạch
雲彩 vân thải
雲吞 vân thôn
雲箋 vân tiên
吻接 vẫn tiếp
文靜 văn tĩnh
萬全 vạn toàn
萬丈高樓平地起 vạn trượng cao lâu bình địa khởi
晚歲 vãn tuế
萬象 vạn tượng
文吧 văn và
云云 vân vân
萬無一失 vạn vô nhất thất
雲雨 vân vũ
問吀 vấn xin
㘇 vang
𤾔 vang
激 váng
𠗤 váng
𤷮 váng
挷 văng
咏 vắng
永 vắng
焩 vằng
𠓅 vằng
咏 vẳng
邦 vâng
𠳐 vâng
𢀥 vâng
往 vãng
𠳐眾 vâng chúng
咏𦤾 vắng đến
往者不可及來者猶可待 vãng giả bất khả cập...
咏𠃣 vắng ít
咏空 vắng không
咏𠬠 vắng một
往生 vãng sanh
𠳐倅 vâng tôi
咏𥪝 vắng trong
咏𠄽 vắng vài
往往 vãng vãng
咏𠓨 vắng vào
嵘 vanh
嶸 vanh
栐 vành
沙 vành
𠾷 váo
𢵨 váo
𠓨 vào
𠓨𤭵 vào ấm
𠓨病 vào bệnh
𠓨𢂞 vào bố
𠓨𩛷 vào bữa
𠓨𣇜 vào buổi
𠓨各 vào các
𠓨丐 vào cái
𠓨俱 vào câu
𠓨𣋂 vào chiều
𠓨工 vào công
𠓨𨷯 vào cửa
𠓨局 vào cuộc
𠓨𡳳 vào cuối
𠓨跢 vào đá
𠓨大 vào đại
𠓨頭 vào đầu
𠓨低 vào đây
𠓨條 vào điều
𠓨𠀲 vào đứa
𠓨中 vào đúng
𠓨得 vào được
𠓨期 vào kì
𠓨經 vào kinh
𠓨爫 vào làm
𠓨爐 vào lò
𠓨𣅶 vào lúc
𠓨眜 vào mắt
𠓨𣛠 vào máy
𠓨𨉟 vào mình
𠓨𠬠 vào một
𠓨务 vào mùa
𠓨𣈜 vào ngày
𠓨𠊛 vào người
𠓨茹 vào nhà
𠓨仍 vào những
𠓨伮 vào nó
𠓨橯 vào rào
𠓨𦧘 vào thịt
𠓨次 vào thứ
𠓨情 vào tình
𠓨𥪝 vào trong
𠓨除 vào trừ
𠓨場 vào trường
𠓨旬 vào tuần
𠓨襊 vào túi
𠓨𦢳 vào vai
𠓨位 vào vị
𠓨役 vào việc
𠓨院 vào viện
𠓨車 vào xe
𢪳 vập
沕 vắt
𢪱 vắt
𧉚 vắt
𧊎 vắt
襪 vạt
韈 vạt
韤 vạt
𧛌 vạt
𧟝 vạt
勿 vật
物 vật
𢪥 vật
勿藥 vật dược
勿藥 vật dược
物得 vật được
勿藥有喜 vật dược hữu hỉ
物𨤼 vật nặng
物色 vật sắc
𢪥𡲤 vất vả
𤓺 vấu
百 vầu
笣 vầu
筮 vầu
噅 vay
爲 vay
莰 vay
𧹋 vay
𧚟 váy
撝 vày
髅 vày
𩻟 vây
𩻺 vây
𩼀 vây
喡 vầy
抺 vầy
𢯷 vầy
𢭶 vẫy
𩷳 vẩy
𩺩 vảy
𣌹 vạy
𣍁 vạy
𣒠 vạy
丕 vậy
丕啊 vậy à
𧚟伴 váy bạn
丕𩛷 vậy bữa
𧚟舅 váy cậu
𧚟惵 váy đẹp
丕對 vậy đối
𧹋𠃣 vay ít
𢭶徠 vẫy lại
𧚟𦓡 váy mà
𧚟𡤓 váy mới
丕𢧚 vậy nên
𧚟扔 váy nhưng
𧹋過 vay quá
𢭶𢬣 vẫy tay
丕倅 vậy tôi
丕於 vậy ư
𧚟yuliana váy yuliana
蟡 ve
𡐮 ve
𤳰 ve
派 vé
圍 vè
汰 vè
𥢬 vè
𡗅 về
𧗱 về
𡳒 vẽ
𦘧 vẽ
𡲈 vẻ
𢽙 vẻ
𨤔 vẻ
卫 vệ
衛 vệ
衞 vệ
躗 vệ
𧗱暗 về ám
𧗱咹 về ăn
𧗱英 về anh
𧗱影 về ảnh
衛英 vệ anh
𧗱𢂞 về bố
𧗱各 về các
𧗱丐 về cái
𧗱𪨈 về càng
𧗱政 về chính
派𨔈 vé chơi
𧗱𡀯 về chuyện
𧗱姑 về cô
𨤔𣎏 vẻ có
𧗱𩂀 về cơn
𧗱工 về công
派𧵑 vé của
𦘧𧵑 vẽ của
𧗱局 về cuộc
派㐌 vé đã
𨤔㐌 vẻ đã
衛䏧 vệ da
𧗱名 về danh
𧗱提 về đề
𧗱抵 về để
𧗱𦤾 về đến
𧗱役 về dịch
𧗱贏 về doanh
𧗱得 về được
𧗱塘 về đường
衛𣱆 vệ họ
𧗱休 về hưu
𧗱計 về kế
𧗱客 về khách
派空 vé không
𧗱恐 về khủng
𧗱經 về kinh
衛命 vệ mạng
𨤔𤻻 vẻ mệt
𧗱𤞦 về mọi
衛媒 vệ môi
𧗱晚 về muộn
派芾 vé nào
𦘧芾 vẽ nào
𦘧呢 vẽ này
𨤔嚴 vẻ nghiêm
𧗱茹 về nhà
𧗱日 về nhật
𨤔𡗉 vẻ nhiều
𨤔如 vẻ như
𧗱仍 về những
𧗱伮 về nó
𧗱𠌨 về phía
派過 vé qua
𧗱過 về quá
𨤔𫇐 vẻ rất
派耒 vé rồi
衛生 vệ sanh
衛士 vệ sĩ
衛生 vệ sinh
𧗱數 về số
𧗱躺 về thẳng
𧗱城 về thành
𧗱市 về thị
𧗱錢 về tiền
𧗱情 về tình
𨤔𡗶 vẻ trời
𧗱𥪝 về trong
𧗱𠓀 về trước
𧗱自 về tự
𧗱問 về vấn
𧗱𠓨 về vào
𧗱務 về vụ
派䀡 vé xem
派搝 vé xổ
𧗱意 về ý
辟 vếch
䗊 vẹm
塤 ven
袏 ven
𢯝 vén
𣗼 vên
𨻮 vện
𢫕 vểnh
𦕟 vểnh
𣽆 veo
𤅜 veo
𣷴 vẻo
挑 vẹo
𣍅 vẹo
𧑅 vét
𤵖 vết
𧿭 vết
樾 vẹt
𩿠 vẹt
𪆧 vẹt
𪇴 vẹt
𨆺 vêu
𩩩 vêu
𨮶 vếu
为 vi
囗 vi
围 vi
圍 vi
帏 vi
幃 vi
微 vi
溦 vi
為 vi
爲 vi
苇 vi
薇 vi
违 vi
違 vi
闈 vi
闱 vi
韋 vi
韦 vi
黴 vi
幃 ví
位 vì
爲 vì
伟 vĩ
偉 vĩ
尾 vĩ
暐 vĩ
炜 vĩ
煒 vĩ
玮 vĩ
瑋 vĩ
緯 vĩ
纬 vĩ
葦 vĩ
韙 vĩ
韡 vĩ
韪 vĩ
鮪 vĩ
鲔 vĩ
亹 vỉ
娓 vỉ
䇻 vỉ
为 vị
位 vị
味 vị
喟 vị
媦 vị
彙 vị
未 vị
汇 vị
洧 vị
渭 vị
為 vị
爲 vị
猬 vị
痏 vị
胃 vị
蜼 vị
蝟 vị
謂 vị
谓 vị
雖 vị
爲咹 vì ăn
幃英 ví anh
爲英 vì anh
微波 vi ba
位博 vị bác
爲瀑 vì bão
爲病 vì bệnh
爲被 vì bị
爲𪥘 vì cả
爲各 vì các
爲𠳚 vì cãi
爲舅 vì cậu
位政 vị chính
爲眾 vì chúng
爲𣎏 vì có
爲姑 vì cô
幃𧵑 ví của
爲㐌 vì đã
偉大 vĩ đại
尾大不掉 vĩ đại bất điệu
味道 vị đạo
微妙 vi diệu
爲𩟡 vì đói
爲得 vì được
爲㛪 vì em
味覺 vị giác
味覺器 vị giác khí
爲噲 vì gọi
位號 vị hiệu
爲𣱆 vì họ
味𣱬 vị hơi
爲𣋚 vì hôm
胃口 vị khẩu
偉氣 vĩ khí
味期 vị khi
蝟起 vị khởi
爲空 vì không
違紀 vi kỉ
爲期 vì kì
爲徠 vì lại
爲理 vì lí
爲𢚸 vì lòng
爲𣅶 vì lúc
爲糧 vì lương
闈墨 vi mặc
爲𤞦 vì mọi
爲𣈜 vì ngày
爲藝 vì nghệ
偉業 vĩ nghiệp
爲𡓮 vì ngồi
爲原 vì nguyên
偉人 vĩ nhân
偉人 vĩ nhân
爲𦟿 vì nhồi
爲仍 vì những
微軟 vi nhuyễn
爲伮 vì nó
味伮 vị nó
爲沛 vì phải
為富不仁 vi phú bất nhân
偉觀 vĩ quan
味官 vị quan
爲𠓇 vì sáng
位𣇟 vì sao
爲事 vì sự
蝟縮 vị súc
偉才 vĩ tài
蝟集 vị tập
爲悉 vì tất
爲𢬣 vì tay
爲勢 vì thế
緯書 vĩ thư
位次 vị thứ
爲式 vì thức
爲信 vì tin
微併 vi tính
味精 vị tinh
味素 vị tố
爲全 vì toàn
幃倅 ví tôi
爲倅 vì tôi
爲罪 vì tội
味倅 vị tôi
位置 vị trí
爲𠻀 vì trò
爲𡗶 vì trời
爲旬 vì tuần
緯線 vĩ tuyến
爲𧗱 vì về
亹亹 vĩ vĩ
位望 vị vọng
爲務 vì vụ
未雨綢繆 vị vũ trù mâu
𡳺 vía
𤽶 vía
𩏳 vía
𩴅 vía
𩴬 vía
㙔 vỉa
㙔𡏘 vỉa hè
𧓮 vích
𧕀 vích
𩼢 vích
役 việc
役啊 việc à
役咹 việc ăn
役英 việc anh
役不 việc bất
役罷 việc bởi
役𣇜 việc buổi
役各 việc các
役吃 việc cật
役舅 việc cậu
役𢟙 việc chăm
役朱 việc cho
役主 việc chủ
役𣗓 việc chưa
役𠯽 việc chửi
役姑 việc cô
役捃 việc còn
役𧵑 việc của
役共 việc cùng
役㐌 việc đã
役頭 việc đầu
役𧻭 việc dậy
役𦷾 việc đấy
役抵 việc để
役𣎀 việc đêm
役𦤾 việc đến
役𠫾 việc đi
役𪦆 việc đó
役杜 việc đỗ
役𠶢 việc dù
役咦 việc gì
役減 việc giảm
役現 việc hiện
役完 việc hoàn
役𣋚 việc hôm
役恪 việc khác
役期 việc khi
役空 việc không
役𪜀 việc là
役梩 việc lái
役爫 việc làm
役聯 việc liên
役𣅶 việc lúc
役𦓡 việc mà
役𧞾 việc mặc
役𡤓 việc mới
役𧷸 việc mua
役𨤼 việc nặng
役呢 việc này
役𣈜 việc ngày
役挕 việc nhẹ
役扔 việc nhưng
役於 việc ở
役沛 việc phải
役過 việc quá
役𫇐 việc rất
役耒 việc rồi
役𢵭 việc rời
役𦒹 việc sáu
役𠱊 việc sẽ
役𣋽 việc sớm
役𠔭 việc tám
役造 việc tạo
役時 việc thì
役次 việc thứ
役積 việc tích
役接 việc tiếp
役尋 việc tìm
役倅 việc tôi
役𥪝 việc trong
役𠓀 việc trước
役自 việc từ
役𢪥 việc vất
役𧹋 việc vay
役爲 việc vì
役䀡 việc xem
役衝 việc xong
炎 viêm
炎方 viêm phương
炎炎 viêm viêm
员 viên
員 viên
园 viên
圆 viên
園 viên
圓 viên
圜 viên
垣 viên
媛 viên
援 viên
洹 viên
湲 viên
爰 viên
猨 viên
猿 viên
蝯 viên
袁 viên
貟 viên
贠 viên
轅 viên
辕 viên
陨 viên
隕 viên
𧜘 viền
𧟁 viền
远 viễn
逺 viễn
遠 viễn
媛 viện
援 viện
瑗 viện
院 viện
員啊 viên à
員𧸝 viên bán
院保 viện bảo
員𠬃 viên bỏ
員郵 viên bưu
員警 viên cảnh
員佔 viên chiếm
院𣗓 viện chưa
員姑 viên cô
員𧵑 viên của
援引 viện dẫn
園𠫾 viên đi
員𪦆 viên đó
圓遊 viên du
員中 viên đúng
員得 viên được
院養 viện dưỡng
媛惠 viện huệ
院落 viện lạc
園林 viên lâm
媛㦖 viện muốn
院𢧚 viện nên
員外 viên ngoại
員浽 viên nổi
員於 viên ở
員𫇐 viên rất
院𫐂 viện sau
媛時 viện thì
員卒 viên tốt
援助 viện trợ
員場 viên trường
院自 viện từ
院子 viện tử
遠望 viễn vọng
𠶇 viếng
曰 viết
樾 việt
粤 việt
粵 việt
越 việt
鉞 việt
钺 việt
曰句 viết câu
曰朱 viết cho
曰㐌 viết đã
曰得 viết được
曰𠬠 viết một
曰𡗉 viết nhiều
曰𢬣 viết tay
曰書 viết thư
曰𧗱 viết về
埮 vịm
𥁷 vịm
援 vịn
援於 vịn ở
榮 vinh
荣 vinh
蝾 vinh
蠑 vinh
永 vĩnh
咏 vịnh
泳 vịnh
詠 vịnh
永別 vĩnh biệt
榮𨔈 vinh chơi
榮𣎏 vinh có
永久 vĩnh cửu
榮當 vinh đang
榮顯 vinh hiển
榮華 vinh hoa
榮爫 vinh làm
永福 vĩnh phúc
永訣 vĩnh quyết
榮𠱊 vinh sẽ
榮𧡊 vinh thấy
永世 vĩnh thế
永逝 vĩnh thệ
榮吧 vinh và
榮衞 vinh vệ
永遠 vĩnh viễn
𥿀 vít
扜 vo
𥱴 vó
𨀒 vó
圩 vò
紆 vò
虶 vò
𧋂 vò
亡 vô
无 vô
毋 vô
無 vô
𠓺 vô
𢷵 vố
橅 vồ
撫 vỗ
𢯞 vỗ
𠱶 vổ
武 võ
羽 võ
㽳 võ
𤿍 vỏ
𤿭 vỏ
𧁵 vỏ
眭 vờ
蚽 vờ
𥒮 vỡ
𥓅 vỡ
𥓶 vỡ
𥖑 vỡ
𥖓 vỡ
𥖖 vỡ
𨦦 vỡ
𡳩 vở
𦅴 vở
𡞕 vợ
𡢼 vợ
䳱 vọ
𡞕英 vợ anh
無感 vô cảm
𡞕舅 vợ cậu
𡞕重 vợ chồng
𡞕𨤯 vợ chồng
𥒮𨷯 vỡ cửa
無恙 vô dạng
無射 vô dịch
無敵 vô địch
無由 vô do
無緣 vô duyên
無家 vô gia
無限 vô hạn
無效 vô hiệu
無形中 vô hình trung
無賴 vô lại
𥒮爫 vỡ làm
無聊 vô liêu
無奈 vô nại
無礙 vô ngại
蚽如 vờ như
無法 vô pháp
無非 vô phi
無方 vô phương
無國界醫生組織 vô quốc giới y sinh tổ chức
武士 võ sĩ
無生 vô sinh
無所忌憚 vô sở kị đạn
無所謂 vô sở vị
無情 vô tình
無精打采 vô tinh đả thái
𥒮𣋁 vỡ tối
無狀 vô trạng
無私 vô tư
無線 vô tuyến
無央 vô ương
無望 vô vọng
無處 vô xứ
無處 vô xử
𦄾 vóc
𦘱 vóc
𨈒 vóc
𡂈 vọc
㺔 voi
𤠅 voi
𢭲 vói
㖣 vòi
𦞑 vòi
𦠽 vòi
𥔦 vôi
梖 vối
𦹶 vối
潙 vơi
撝 với
𠇍 với
妙 vời
渭 vời
𠼕 vời
𡀪 vời
𡳹 vỡi
𠴖 vọi
𡸏 vọi
𡻓 vọi
踣 vội
𫏚 vội
𠇍埃 với ai
𠇍英 với anh
𠇍排 với bài
𠇍伴 với bạn
𠇍不 với bất
𠇍𢂞 với bố
𠇍𦏓 với bọn
𠇍𣇊 với bữa
𠇍各 với các
𠇍丐 với cái
𠇍警 với cảnh
𠇍舅 với cậu
𠇍主 với chủ
𠇍眾 với chúng
𠇍姑 với cô
𠇍𡥵 với con
𠇍工 với công
𫏚抵 vội để
渭𦤾 vời đến
𠇍條 với điều
𠇍㛪 với em
𠇍家 với gia
𠇍監 với giám
𠇍𣱆 với họ
𠇍計 với kế
𠇍空 với không
𫏚空 vội không
𠇍氽 với mấy
𠇍𠬠 với một
𠇍𠊛 với người
𠇍𠑬 với nhau
𠇍𡗉 với nhiều
𠇍仍 với những
𠇍伮 với nó
𠇍反 với phản
渭過 vời quá
𠇍管 với quản
渭𫇐 vời rất
𠇍數 với số
𠇍事 với sự
渭𣎃 vời tháng
𠇍㗂 với tiếng
𠇍情 với tình
𠇍速 với tốc
𠇍倅 với tôi
𠇍襊 với túi
𫏚𨁱 vội vã
𠇍𠄽 với vài
𠇍文 với văn
𠇍役 với việc
𡴉 vòm
𢊫 vòm
𢭷 vọm
𡻖 von
𢏿 vốn
㖹 vồn
溳 vờn
焉 vờn
𨆣 vợn
亡 vong
忘 vong
罔 vóng
𣶈 vóng
𠺯 vòng
𤥑 vòng
𥿺 vòng
𨦩 vòng
𣒾 vông
𣜳 vông
𡑵 vồng
棒 vổng
惘 võng
網 võng
网 võng
罒 võng
罔 võng
菵 võng
輞 võng
辋 võng
魍 võng
妄 vọng
望 vọng
忘恩負義 vong ân phụ nghĩa
𤥑𣇜 vòng buổi
網球 võng cầu
望舅 vọng cậu
望眾 vọng chúng
網民 võng dân
亡何 vong hà
網頁 võng hiệt
望𣱆 vọng họ
亡魂 vong hồn
望𪜀 vọng là
亡靈 vong linh
網路 võng lộ
罔兩 võng lượng
魍魎 võng lượng
亡命 vong mệnh
𤥑𠬠 vòng một
𤥑𨒒 vòng mười
亡人 vong nhân
惘然 võng nhiên
望扔 vọng nhưng
忘年 vong niên
望伮 vọng nó
𤥑𨒺 vòng quanh
亡國 vong quốc
望𨖅 vọng sang
𤥑𦒹 vòng sáu
望𠱊 vọng sẽ
網際網路 võng tế võng lộ
望勢 vọng thế
𤥑試 vòng thi
𤥑𠄽 vòng vài
𡼸 vót
𢬮 vớt
𢵼 vớt
𦅲 vợt
挬 vọt
𦅲伴 vợt bạn
𦅲舅 vợt cậu
𦅲𣋂 vợt chiều
𦅲捃 vợt còn
𦅲兜 vợt đâu
𦅲𡤟 vợt giỏi
𦅲𣋚 vợt hôm
𦅲空 vợt không
𦅲𣈜 vợt ngày
𦅲扔 vợt nhưng
𦅲沛 vợt phải
𦅲𥪝 vợt trong
𦅲自 vợt từ
𦅲𠓨 vợt vào
𦅲𠇍 vợt với
于 vu
亐 vu
圩 vu
巫 vu
庑 vu
廡 vu
杅 vu
盂 vu
竽 vu
芋 vu
芜 vu
蕪 vu
誣 vu
诬 vu
迂 vu
邘 vu
雩 vu
乳 vú
雨 vú
𠄀 vú
𡝦 vú
𦜘 vú
侮 vũ
偊 vũ
儛 vũ
务 vũ
務 vũ
妩 vũ
娬 vũ
嫵 vũ
宇 vũ
庑 vũ
廡 vũ
怃 vũ
憮 vũ
武 vũ
珷 vũ
瑀 vũ
甒 vũ
碔 vũ
禹 vũ
羽 vũ
膴 vũ
舞 vũ
雨 vũ
鵡 vũ
鹉 vũ
䳇 vũ
务 vụ
務 vụ
婺 vụ
樗 vụ
雾 vụ
霧 vụ
騖 vụ
骛 vụ
鶩 vụ
鹜 vụ
𠶎 vụ
務按 vụ án
羽葆 vũ bảo
務𠶎 vụ bê
務本 vụ bổn
誣告 vu cáo
務𤈜 vụ cháy
禹貢 Vũ cống
務𧵑 vụ của
務劫 vụ cướp
務𠜭 vụ đâm
務名 vụ danh
務打 vụ đánh
武鬥 vũ đấu
務抵 vụ để
務𪲽 vụ giết
羽化 vũ hóa
舞會 vũ hội
武器 vũ khí
務空 vụ không
武力 vũ lực
務𦼚 vụ lùm
羽儀 vũ nghi
務外 vụ ngoại
羽人 vũ nhân
務𢫓 vụ nổ
務犯 vụ phạm
務軍 vụ quân
于歸 vu quy
務災 vụ tai
務必 vụ tất
舞弊 vũ tệ
蕪菁 vu tinh
武裝 vũ trang
務𠑈 vụ trộm
宇宙 vũ trụ
務自 vụ tự
務車 vụ xe
𢂜 vua
𢃊 vua
𤤰 vua
𣃣 vừa
𣃤 vừa
㳪 vữa
𢊑 vựa
𢯮 vựa
𣖜 vựa
𥡘 vựa
𣃣朱 vừa cho
𣃣𩟡 vừa đói
𣃣𢹫 vừa khít
𤤰空 vua không
𣃣及 vừa kịp
𣃣𤻻 vừa mệt
𣃣𡤓 vừa mới
𣃣𧷸 vừa mua
𣃣於 vừa ở
𣃣陂 vừa pha
𣃣過 vừa qua
𣃣耒 vừa rồi
𣃣勝 vừa thắng
𣃣𧗱 vừa về
𣃣𠇍 vừa với
𣃣䀡 vừa xem
𥃨 vúc
域 vực
或 vực
戫 vực
棫 vực
緎 vực
罭 vực
蜮 vực
閾 vực
阈 vực
魊 vực
撲 vục
𢪗 vục
𣱶 vục
𢝙 vui
𣡝 vui
焙 vùi
𣼯 vùi
𧸒 vủi
𢝙朱 vui cho
𢝙得 vui được
𢝙空 vui không
𢝙𡗋 vui lắm
𢝙扔 vui nhưng
𢝙勢 vui thế
𢝙𨤔 vui vẻ
𢝙爲 vui vì
𢝙𠇍 vui với
𠴤 vũm
坟 vun
𢫆 vụn
𡍙 vung
塳 vùng
漨 vùng
𡓄 vùng
𤀘 vùng
淎 vũng
暈 vừng
𣜸 vừng
𥣐 vừng
𦾥 vừng
𧁸 vừng
𠊡 vững
彙 vựng
晕 vựng
暈 vựng
汇 vựng
𢜗 vụng
塳𪜀 vùng là
爰 vươn
园 vườn
園 vườn
𡑰 vườn
𤠴 vượn
𤢥 vượn
園抵 vườn để
園呢 vườn này
園獸 vườn thú
𣃲 vuông
𣄇 vuông
𣄖 vuông
𩖫 vuông
王 vương
𥿁 vương
𦁽 vướng
紡 vưởng
旺 vượng
王 vượng
王昭君 vương chiêu quân
王蘭 Vương Lan
王國 vương quốc
王臣 vương thần
王室 vương thất
王嬙 vương tường
潷 vuốt
𤔯 vuốt
𤢇 vuốt
越 vượt
𣾼 vượt
𨅿 vượt
越過 vượt qua
挬 vụt
桲 vụt
挬𩃳 vụt bóng
𢪥伮 vứt nó
尤 vưu
疣 vưu
肬 vưu
魷 vưu
鱿 vưu
尤其 vưu kì