Alphabetical Listing of Chữ Nôm and Hán tự
唓 xa
奓 xa
奢 xa
砗 xa
硨 xa
蛼 xa
賒 xa
赊 xa
車 xa
车 xa
厍 xá
厙 xá
啥 xá
汊 xá
猞 xá
舍 xá
赦 xá
佘 xà
柁 xà
虵 xà
蛇 xà
闍 xà
阇 xà
𤥭 xà
社 xã
扯 xả
捨 xả
撦 xả
舍 xả
射 xạ
麝 xạ
捨不得 xả bất đắc
社評 xã bình
賒舅 xa cậu
硨磲 xa cừ
舍間 xá gian
扯謊 xả hoang
社會 xã hội
麝香 xạ hương
賒期 xa khi
賒空 xa không
車裂 xa liệt
社論 xã luận
賒𠬠 xa một
舍人 xá nhân
賒𡗉 xa nhiều
車服 xa phục
社稷 xã tắc
射箭 xạ tiễn
賒𠄽 xa vài
壳 xác
慤 xác
搉 xác
殻 xác
殼 xác
确 xác
確 xác
𠳗 xác
𩩬 xác
𢭜 xắc
倬 xấc
𡃜 xạc
確定 xác định
確𪜀 xác là
確認 xác nhận
確率 xác suất
確鑿 xác tạc
択 xách
捇 xách
榜 xách
𥑭 xách
択𪡗 xách hơn
択襊 xách túi
𡳁 xái
眥 xải
眦 xải
𤻽 xải
参 xam
參 xam
叅 xam
鋟 xăm
駸 xăm
𥊀 xăm
𨃏 xăm
侵 xâm
綅 xâm
駸 xâm
骎 xâm
𠸬 xầm
眈 xẩm
耽 xẩm
侵佔 xâm chiếm
侵占 xâm chiếm
侵奪 xâm đoạt
侵害 xâm hại
侵陵 xâm lăng
侵掠 xâm lược
侵蛑 xâm mâu
侵擾 xâm nhiễu
侵犯 xâm phạm
侵吞 xâm thôn
侵食 xâm thực
慳 xan
湌 xan
飡 xan
餐 xan
灿 xán
燦 xán
璨 xán
粲 xán
𢷂 xắn
𠺰 xằng
𡅠 xằng
𩄔 xẩng
赪 xanh
赬 xanh
青 xanh
頳 xanh
𣛟 xanh
𩇢 xanh
酲 xành
青畑 xanh đèn
青𦲿 xanh lá
青藍 xanh lam
青吧 xanh và
墝 xao
敲 xao
磽 xao
𢫚 xáo
𤇤 xáo
𡁞 xào
巧 xảo
挾 xáp
濈 xắp
𢵸 xấp
𠵏 xạp
嚓 xát
擦 xát
更 xâu
𢴜 xâu
𢹤 xâu
𦄓 xâu
瘦 xấu
醜 xấu
醜𢜜 xấu hổ
醜𢧚 xấu nên
醜如 xấu như
槎 xay
𢴘 xay
𡏦 xây
𥽩 xầy
侈 xảy
捨 xảy
𡏦隔 xây cách
𡏦𨂔 xây dọc
𡏦期 xây khi
𡏦徠 xây lại
𡏦𣅶 xây lúc
𡏦𠬠 xây một
侈𠚢 xảy ra
車 xe
𦀺 xe
熾 xé
𢹊 xé
啛 xê
蠐 xê
掣 xế
㫼 xế
𠝓 xẻ
𠠚 xẻ
車邊 xe bên
車舅 xe cậu
車𠹾 xe chịu
車朱 xe cho
車𤚦 xe cộ
車𡥵 xe con
車公 xe công
車𧵑 xe của
車㐌 xe đã
車塘 xe đàng
車踏 xe đạp
車𦤾 xe đến
車𠫾 xe đi
車𨂔 xe dọc
車𨅮 xe đua
車㧡 xe gây
車𠄩 xe hai
車𣱬 xe hơi
車𪡗 xe hơn
車空 xe không
車箕 xe kia
車𪜀 xe là
車焒 xe lửa
車𣛠 xe máy
車𡤓 xe mới
車𠬠 xe một
車𢧚 xe nên
車伶 xe nhanh
車伮 xe nó
車於 xe ở
車沛 xe phải
車過 xe qua
車過 xe quá
車𥢆 xe riêng
車載 xe tải
車𠔭 xe tám
車體 xe thể
車𨕭 xe trên
車𠓀 xe trước
掣肘 xế trửu
車丕 xe vậy
車𣃣 xe vừa
呎 xếch
𨁯 xếch
䀡 xem
䀡埃 xem ai
䀡英 xem anh
䀡包 xem bao
䀡𫐴 xem bắt
䀡部 xem bộ
䀡姑 xem cô
䀡兜 xem đâu
䀡𨅮 xem đua
䀡d xem dvd
䀡咦 xem gì
䀡侯 xem hầu
䀡和 xem hoà
䀡空 xem không
䀡𪜀 xem là
䀡徠 xem lại
䀡𣅶 xem lúc
䀡氽 xem mấy
䀡𠬠 xem một
䀡𡗉 xem nhiều
䀡伮 xem nó
䀡於 xem ở
䀡phim xem phim
䀡𡫡 xem sao
䀡小 xem tiểu
䀡陣 xem trận
䀡無 xem vô
䀡𢝙 xem vui
䀡察 xem xét
闡 xén
𤇣 xên
剷 xẻng
啨 xênh
撑 xênh
𣌺 xéo
刟 xẻo
𠿂 xép
疊 xếp
𡓆 xệp
𥺺 xệp
疊行 xếp hàng
𥌀 xét
𨆾 xẹt
察役 xét việc
嗤 xi
媸 xi
蚩 xi
企 xí
厕 xí
厠 xí
屣 xí
帜 xí
幟 xí
廁 xí
炽 xí
熾 xí
織 xí
织 xí
翅 xí
饎 xí
侈 xỉ
哆 xỉ
奓 xỉ
移 xỉ
齒 xỉ
齿 xỉ
豉 xị
企圖 xí đồ
齒德俱增 xỉ đức câu tăng
侈論 xỉ luận
企業 xí nghiệp
企望 xí vọng
𥽤 xia
𢸡 xỉa
𠽑 xịa
呎 xích
尺 xích
彳 xích
斥 xích
赤 xích
鶒 xích
齣 xích
䤲 xích
𦀗 xích
斥 xịch
赤道 xích đạo
赤縣 xích huyện
赤口白舌 xích khẩu bạch thiệt
赤米 xích mễ
赤繩繫足 xích thằng hệ túc
赤子 xích tử
幨 xiêm
暹 xiêm
袩 xiêm
襜 xiêm
陜 xiểm
暹羅 xiêm la
吀 xiên
囅 xiên
扦 xiên
𠉟 xiên
栈 xiễn
棧 xiễn
闡 xiển
阐 xiển
闡述 xiển thuật
唼 xiệp
啑 xiệp
掣 xiết
瘈 xiết
瘛 xiết
吀 xin
嗔 xin
𡂌 xỉn
吀舅 xin cậu
吀朝 xin chào
吀貯 xin giữ
吀唉 xin hãy
吀𠳨 xin hỏi
吀纇 xin lỗi
吀𠳒 xin lời
吀法 xin phép
吀赦 xin tha
吀推 xin thôi
吀錢 xin tiền
吀役 xin việc
𦎡 xinh
蜇 xít
𡭰 xíu
𡮜 xíu
𤸨 xìu
僄 xỉu
愀 xỉu
軀 xo
厝 xó
𡏣 xó
𥨧 xó
𨻬 xó
湨 xố
𢷯 xồ
搝 xổ
搝 xỏ
𢯧 xỏ
𢹧 xỏ
𥩍 xỏ
𠽁 xớ
搝數 xổ số
叉 xoa
扠 xoa
杈 xoa
挅 xoá
鐒 xoá
汊 xoà
岔 xóa
耍 xọa
叉魚 xoa ngư
叉手 xoa thủ
𣒱 xoài
𤶺 xoải
𩯯 xoàm
矼 xoang
腔 xoang
𨠵 xoàng
𨙥 xoảng
刷 xoát
𧿺 xoắt
刷子 xoát tử
鬠 xoáy
蜀 xọc
𧷝 xoe
朏 xoét
𢭻 xoi
𥪅 xòi
𣵯 xôi
𥸷 xôi
𥺏 xôi
𥺔 xôi
𣻇 xối
𣾽 xối
𩄶 xối
𢬿 xới
𢱛 xới
𣔢 xới
址 xởi
𥯎 xóm
𣋨 xôm
毯 xồm
盲 xồm
𩮕 xồm
籃 xờm
𥯎𧵑 xóm của
𥯎𡤓 xóm mới
𧘸 xòn
噋 xôn
𠮿 xôn
𢚳 xôn
𤅧 xổn
𡆂 xỏn
沌 xộn
𡚃 xộn
衝 xong
𨃸 xông
𧚢 xống
𧜙 xống
𨅃 xồng
𡂁 xổng
衝排 xong bài
衝根 xong căn
衝𣗓 xong chưa
衝咍 xong hay
衝兇 xong hung
衝客 xong khách
衝𣅶 xong lúc
衝耒 xong rồi
衝倅 xong tôi
衝問 xong vấn
衝役 xong việc
衝𣵶 xong xuôi
𣐝 xốp
擸 xợp
𣼳 xọp
㯿 xộp
咄 xót
悴 xót
𨧣 xớt
踔 xợt
姝 xu
枢 xu
樞 xu
趋 xu
趍 xu
趨 xu
丑 xú
溴 xú
臭 xú
醜 xú
処 xứ
处 xứ
處 xứ
处 xử
杵 xử
處 xử
處不 xử bất
處𧵑 xử của
趨向 xu hướng
醜陋 xú lậu
處理 xử lí
處女 xử nữ
處女航 xử nữ hàng
處女作 xử nữ tác
樞紐 xu nữu
處決 xử quyết
趨勢 xu thế
醜聞 xú văn
𠸗 xưa
旾 xuân
春 xuân
椿 xuân
芚 xuân
惷 xuẩn
憃 xuẩn
蠢 xuẩn
踳 xuẩn
春病 xuân bệnh
春臺 xuân đài
春閨 xuân khuê
春眠 xuân miên
芚愚 xuân ngu
春分 xuân phân
春意 xuân ý
出 xuất
出色 xuất
齣 xuất
出版 xuất bản
出兵 xuất binh
出奔 xuất bôn
出港 xuất cảng
出征 xuất chinh
出𧵑 xuất của
出頭 xuất đầu
出頭露面 xuất đầu lộ diện
出典 xuất điển
出洋 xuất dương
出家 xuất gia
出嫁 xuất giá
出行 xuất hành
出險 xuất hiểm
出現 xuất hiện
出貨 xuất hóa
出口 xuất khẩu
出氣 xuất khí
出奇 xuất kì
出其不意 xuất kì bất ý
出爐 xuất lô
出路 xuất lộ
出類拔萃 xuất loại bạt tụy
出倫之才 xuất luân chi tài
出力 xuất lực
出母 xuất mẫu
出門 xuất môn
出外 xuất ngoại
出入 xuất nhập
出於 xuất ở
出品 xuất phẩm
出發 xuất phát
出風頭 xuất phong đầu
出群 xuất quần
出軌 xuất quỹ
出鬼入神 xuất quỷ nhập thần
出色 xuất sắc
出生 xuất sanh
出仕 xuất sĩ
出生 xuất sinh
出師 xuất sư
出身 xuất thân
出神 xuất thần
出妻 xuất thê
出世 xuất thế
出脫 xuất thoát
出首 xuất thú
出小恭 xuất tiểu cung
出塵 xuất trần
出陣 xuất trận
出息 xuất tức
出線 xuất tuyến
出亡 xuất vong
出醜 xuất xú
出處 xuất xứ
出處 xuất xử
亍 xúc
促 xúc
数 xúc
數 xúc
斶 xúc
触 xúc
觸 xúc
諔 xúc
趋 xúc
趍 xúc
趣 xúc
趨 xúc
蹙 xúc
蹴 xúc
蹵 xúc
顣 xúc
齪 xúc
龊 xúc
𢁊 xức
𢲦 xức
促迫 xúc bách
促織 xúc chức
觸摸 xúc mạc
蹴然 xúc nhiên
諔詭 xúc quỷ
促使 xúc sử
促膝 xúc tất
促膝談心 xúc tất đàm tâm
促成 xúc thành
促席 xúc tịch
促進 xúc tiến
促銷 xúc tiêu
竁 xuế
𠺼 xui
驅 xúi
𩭜 xùi
𡍟 xủi
𨁰 xụi
𡪜 xum
𠎊 xúm
𠸌 xùm
𠸌𡚚 xùm lớn
冲 xung
忡 xung
沖 xung
浺 xung
瑽 xung
衝 xung
偁 xưng
称 xưng
稱 xưng
穪 xưng
秤 xứng
称 xứng
稱 xứng
𠦿 xừng
𨃾 xửng
𦄸 xụng
稱異 xưng dị
衝突 xung đột
稱呼 xưng hô
衝擊 xung kích
稱觴 xưng thương
稱羨 xưng tiện
忡忡 xung xung
婥 xước
綽 xước
绰 xước
踔 xước
綽約 xước ước
𠀿 xuôi
𣵶 xuôi
𧜹 xười
𣵶朱 xuôi cho
𣵶𣅶 xuôi lúc
𠖈 xuống
𡬈 xuống
𨑜 xuống
艟 xuồng
𦩰 xuồng
錩 xuổng
鑨 xuổng
倡 xương
昌 xương
猖 xương
菖 xương
閶 xương
阊 xương
鯧 xương
鲳 xương
𩩪 xương
𩩫 xương
倡 xướng
唱 xướng
娼 xướng
厂 xưởng
厰 xưởng
廠 xưởng
敞 xưởng
𦪦 xưởng
菖蒲 xương bồ
唱歌 xướng ca
𡬈𣹟 xuống cống
倡名 xướng danh
倡導 xướng đạo
𡬈𡐙 xuống đất
𡬈𠁑 xuống dưới
倡家 xướng gia
閶闔 xương hạp
倡和 xướng họa
倡亂 xướng loạn
倡議 xướng nghị
倡義 xướng nghĩa
唱喏 xướng nhạ
𡬈舖 xuống phố
𡬈滝 xuống sông
唱籍 xướng tịch
倡隨 xướng tùy
倡優 xướng ưu
𡬈吧 xuống và
吹 xuy
炊 xuy
出 xúy
吹 xúy
炊 xúy
龡 xúy
吹筒 xuy đồng
吹灰 xuy hôi
吹毛求疵 xuy mao cầu tì
吹飯 xuy phạn
吹拂 xuy phất
吹風 xuy phong
吹管 xuy quản
吹簫 xuy tiêu
巛 xuyên
川 xuyên
栓 xuyên
穿 xuyên
𠁺 xuyên
串 xuyến
釧 xuyến
钏 xuyến
𦄈 xuyến
荈 xuyễn
川貝 xuyên bối
穿𦤾 xuyên đến
穿𠫾 xuyên đi
穿𪡗 xuyên hơn
穿爫 xuyên làm
穿𡗋 xuyên lắm
串門子 xuyến môn tử
穿一 xuyên nhất
穿扔 xuyên nhưng
川普 xuyên phổ
穿𠚢 xuyên ra
串通 xuyến thông
穿鼻 xuyên tị
剟 xuyết
啜 xuyết
惙 xuyết
掇 xuyết
敠 xuyết
敪 xuyết
歠 xuyết
綴 xuyết
缀 xuyết
裰 xuyết
輟 xuyết
辍 xuyết
啜 xuýt